6903 |
- Mã HS 69031000: Ống dẫn làm
bằng gốm chịu nhiệt 1500 độ C (hàm lượng trên 50% tính theo trọng lượng là
graphit), đường kính 390mm, dài 740mm, sản phầm dùng để thu hồi bột oxít kẽm
trong quá trình tinh luyện, mới100%... (mã hs ống dẫn làm bằn/ hs code ống
dẫn làm) |
|
- Mã HS 69031000: Tấm carbon dùng ngăn lò nấu nhôm, thành phần
chính graphite, kích thước LMX600 x LMN410 x W50 x H470. Hàng mới 100%... (mã
hs tấm carbon dùng/ hs code tấm carbon d) |
|
- Mã HS 69031000: Nồi nấu kim loại BUC750SH C11 bằng gốm sứ có
chứa 50% graphite Dims(109. 22x109. 22x132. 08)cm, T>1500 độ C,
BUC750SH-C11, hàng mới 100%... (mã hs nồi nấu kim loạ/ hs code nồi nấu kim) |
|
- Mã HS 69031000: Ông báo bảo vệ khuôn graphite, hàng mới
100%... (mã hs ông báo bảo vệ/ hs code ông báo bảo) |
|
- Mã HS 69031000: Khuôn graphite (Làm sạch dây đồng cán trước
khi qua trục cán), hàng mới 100%... (mã hs khuôn graphite/ hs code khuôn
graphi) |
|
- Mã HS 69031000: Gáo #10, dùng để múc đồng nóng chảy, thành
phần (graphite 60%, silicon carbide 30%, metal silica gel 10%), nhiệt độ chịu
nhiệt là 1700. Hàng mới 100%... (mã hs gáo #10 dùng đ/ hs code gáo #10 dùn) |
|
- Mã HS 69032000: Giá đỡ chịu lửa, phụ kiện của lò nung, KT
332x347x97 mm, chất liệu bằng gốm, có hàm lượng Oxit nhôm 56%, nhiệt độ chịu
lửa 1600 độ C, hàng mới 100%. NSX Tianjin Trend Thermal Materials Co. ,
Ltd.... (mã hs giá đỡ chịu lửa/ hs code giá đỡ chịu) |
|
- Mã HS 69032000: Tấm kê chậu chịu lửa, phụ kiện của lò nung,
KT 655x565x30 mm, chất liệu bằng gốm, có hàm lượng Oxit nhôm 56% nhiệt độ
chịu lửa 1600 độ C, hàng mới 100%. NSX Tianjin Trend Thermal Materials Co. ,
Ltd.... (mã hs tấm kê chậu chị/ hs code tấm kê chậu) |
|
- Mã HS 69032000: Cột chống chịu lửa, dùng trong lò nung, kích
thước 92x92x465mm, chất liệu bằng gốm, có hàm lượng Oxit nhôm 56% nhiệt độ
chịu lửa 1600 độ C, hàng mới 100%. NSX Tianjin Trend Thermal Materials Co. ,
Ltd.... (mã hs cột chống chịu/ hs code cột chống ch) |
|
- Mã HS 69032000: Tấm sàn là hỗn hợp của Ô xít nhôm và Dioxit
Silic, bằng sứ chịu nhiệt, 600x38x820mm, dùng cho lò nung. Mới 100%... (mã hs
tấm sàn là hỗn/ hs code tấm sàn là h) |
|
- Mã HS 69032000: Vành lỗ rót bằng gốm chịu lửa, độ nóng chảy
1200 độ C, Al2O3 chiếm 53%, SiO2 chiếm 17. 2%, 10" DG O Ring 1
11/16" with Solid Bridge VFMVZ7G0. Mới 100%... (mã hs vành lỗ rót bằn/
hs code vành lỗ rót) |
|
- Mã HS 69032000: Chày sứ (loại dài) chịu lửa dùng để tạo giọt
thủy tinh trong lò thổi chai thủy tinh, độ nóng chảy 1200 độ C Al2O3 chiếm
53%, SiO2 chiếm 17. 02%- 2" Dia 32" Long Plunger VX44Z7G0. Mới
100%... (mã hs chày sứ loại d/ hs code chày sứ loạ) |
|
- Mã HS 69032000: Vành lỗ rót với phần nổi ở trung tâm, bằng
gốm chịu lửa, độ nóng chảy 1200 độ C, Al2O3 chiếm 53%, SiO2 chiếm 17. 2%,
10" TG O Ring 1 15/16" Solid Bridge with Raised Centre VFMUZ7G0.
Mới 100%... (mã hs vành lỗ rót với/ hs code vành lỗ rót) |
|
- Mã HS 69032000: Con lăn bằng gốm chịu lửa S93, kích thước
60X4350mm, nhiệt độ chịu lửa 1700 độ C, hàm lượng Al2O3: 75-77% dùng trong
dây chuyền SX gạch Granite. NSX: JINCHENG SCIEN FINE. Hàng mới 100%... (mã hs
con lăn bằng gố/ hs code con lăn bằng) |
|
- Mã HS 69032000: Cốc rót bảo vệ dòng đúc, bằng gốm chịu
nhiệt, nhiệt độ chịu lửa 1750 độ C, SiO2>99%, kích thước dài 420 mm, đường
kính 80 mm, dùng để bảo vệ dòng đúc thép nhà máy luyện thép, hàng mới 100%...
(mã hs cốc rót bảo vệ/ hs code cốc rót bảo) |
|
- Mã HS 69032000: Gạch chịu lửa STOPPER, dạng ống trụ tròn,
KT: chiều dài: 1135mm x đường kính lớn: 120mm x đường kính nhỏ: 108mm, mã SP:
BP49174. TP: SiO2: 19. 71%;Al2O3: 70. 37%, độ chịu lửa: 1750 độ C. Mới
100%... (mã hs gạch chịu lửa s/ hs code gạch chịu lử) |
|
- Mã HS 69032000: Giá kê vành chậu L2395, chứa 44% ô xít nhôm
và 56% Dioxit Silic, bằng sứ chịu nhiệt, kích thước 550x680x40 mm, mới
100%... (mã hs giá kê vành chậ/ hs code giá kê vành) |
|
- Mã HS 69032000: Vành giá đỡ cho chậu S652V chứa 44% ô xit
nhôm và 56% Dioxit Silic, bằng sứ chịu nhiệt, kích thước 510*760*80 mm, mới
100%... (mã hs vành giá đỡ cho/ hs code vành giá đỡ) |
|
- Mã HS 69032000: Tấm kê mặt bắt vòi của giá đỡ chậu 0320,
chứa 44% ô xit nhôm và 56% Dioxit Silic, bằng sứ chịu nhiệt, kích thước
40*205*35 mm, mới 100%... (mã hs tấm kê mặt bắt/ hs code tấm kê mặt b) |
|
- Mã HS 69032000: Tấm kê mặt đặt bàn của giá đỡ chậu 0320,
chứa 44% ô xit nhôm và 56% Dioxit Silic, bằng sứ chịu nhiệt, kích thước
403*674*80 mm, mới 100%... (mã hs tấm kê mặt đặt/ hs code tấm kê mặt đ) |
|
- Mã HS 69032000: Tấm kê tại chân mặt dưới của giá đỡ chậu
0320, chứa 44% ô xit nhôm và 56% Dioxit Silic, bằng sứ chịu nhiệt, kích thước
150*660*30 mm, mới 100%... (mã hs tấm kê tại chân/ hs code tấm kê tại c) |
|
- Mã HS 69032000: Cốc rót dưới lò cảm ứng mã 16. 5mm, chất
liệu gốm chịu nhiệt 1650 độ C, chứa 81. 00% nhôm oxit AL2O3, kt 120x120x54mm,
mới 100%, NSX Vesuvius... (mã hs cốc rót dưới lò/ hs code cốc rót dưới) |
|
- Mã HS 69032000: Con lăn sứ: 45*3480mm, Hãng FCRI, AL2O3
72~75%, 1550 độ C, con lăn bằng gốm sứ chịu lửa, Dùng cho lò nung gạch men.
Mới 100%... (mã hs con lăn sứ 45*/ hs code con lăn sứ) |
|
- Mã HS 69032000: Sản phẩm làm từ vật liệu chịu lửa dạng hình
ống trụ tròn, đường kính ngoài 40mm chiều dài 3500mm chứa trên 50% trọng
lượng là oxit nhôm (Al2O3) và dioxit silic (SiO2); DF95; Nhiệt độ>1500
độC- Mới 100%... (mã hs sản phẩm làm từ/ hs code sản phẩm làm) |
|
- Mã HS 69032000: Con lăn sứ chịu nhiệt DF95, dạng ống trụ
tròn dùng để vận chuyển gạch trong lò nung, đường kính 65mm, dài 4300mm, chứa
trên 50% trọng lượng là oxit nhôm (Al2O3), Hàng mới 100% do FCRI sản xuất...
(mã hs con lăn sứ chịu/ hs code con lăn sứ c) |
|
- Mã HS 69032000: Con lăn sứ: 55*4130mm, AL2O3 72~75%, 0- 1600
độ C, con lăn bằng gốm sứ chịu lửa, Dùng cho lò nung gạch men. Mới 100%...
(mã hs con lăn sứ 55*/ hs code con lăn sứ) |
|
- Mã HS 69032000: Con lăn sứ: DF95- 65*4350mm, AL2O3 72~75%,
0- 1600 độ C, con lăn bằng gốm sứ chịu lửa, Dùng cho lò nung gạch men. Mới
100%... (mã hs con lăn sứ df9/ hs code con lăn sứ) |
|
- Mã HS 69032000: Phụ tùng cho DCSX gạch men- Trục lăn bằng
gốm chịu nhiệt, loại GF98, kính thước 55x42x3900mm, chứa trên 50%, nhiệt độ
làm việc 1400 độ C (Ceramic roller for SITI roller Kiln), hàng mới 100%...
(mã hs phụ tùng cho dc/ hs code phụ tùng cho) |
|
- Mã HS 69032000: Tấm lọc nhôm nung chảy bằng gốm chịu nhiệt,
chịu lửa ceramic filter plate 432. chịunhiệt1000-1200độCdùng trong ngành sx
nhôm. Kt (432*432*50*40PPI), Mới 100%.... (mã hs tấm lọc nhôm nu/ hs code tấm
lọc nhôm) |
|
- Mã HS 69032000: Bột cầu tích nhiệt chịu nhiệt, chịu lửa được
sử dụng trong việc xây lò để dự trữ và tích nhiệt cho lò sản xuất nhôm đường
kính 25mm. Thành phần Al2O3+SiO2>90%; Fe2O3<1. 5%, hiệu Li Rong, NSX:
Hele Allo... (mã hs bột cầu tích nh/ hs code bột cầu tích) |
|
- Mã HS 69032000: Con lăn gốm chịu lửa CERAMIC ROLLER DF95,
kích thước 50X3850MM dùng trong sản xuất gạch ceramic, hàm lượng AL203
75%-78%, nhiệt độ chịu lửa trên 1500 độ. Hàng mới 100%.... (mã hs con lăn gốm
chị/ hs code con lăn gốm) |
|
- Mã HS 69032000: Đệm chia khí PT31 dùng cho máy cắt, nhãn
hiệu Black wolf, hàng mới 100%... (mã hs đệm chia khí pt/ hs code đệm chia
khí) |
|
- Mã HS 69032000: Chia khí súng hàn P500 dùng cho máy hàn,
nhãn hiệu Black wolf, hàng mới 100%... (mã hs chia khí súng h/ hs code chia
khí sún) |
|
- Mã HS 69032000: Chia khí súng cắt A141- Black wolf dùng cho
máy cắt, nhãn hiệu Black wolf, hàng mới 100%... (mã hs chia khí súng c/ hs
code chia khí sún) |
|
- Mã HS 69032000: Ống sứ T 80 chứa trên 50% tính theo trọng
lượng là hợp chất của oxit nhôm (Al2O3) và dioxit silic (SiO2), trị giá tài
nguyên, khoáng sản và cp năng lượng chiếm 40% giá thành sản xuất... (mã hs
ống sứ t 80 chứ/ hs code ống sứ t 80) |
|
- Mã HS 69032000: Ống sứ thẳng 30x300mm chứa trên 50% tính
theo trọng lượng là hợp chất của oxit nhôm (Al2O3) và dioxit silic (SiO2),
trị giá tài nguyên, khoáng sản và cp năng lượng chiếm 40% giá thành sản
xuất... (mã hs ống sứ thẳng 30/ hs code ống sứ thẳng) |
|
- Mã HS 69032000: Ống sứ T 30 chứa trên 50% tính theo trọng
lượng là hợp chất của oxit nhôm (Al2O3) và dioxit silic (SiO2). trị giá tài
nguyên, khoáng sản và cp năng lượng chiếm 40% giá thành sản xuất... (mã hs
ống sứ t 30 chứ/ hs code ống sứ t 30) |
|
- Mã HS 69032000: Ống sứ T 70 chứa trên 50% tính theo trọng
lượng là hợp chất của oxit nhôm (Al2O3) và dioxit silic (SiO2). trị giá tài
nguyên, khoáng sản và cp năng lượng chiếm 40% giá thành sản xuất... (mã hs
ống sứ t 70 chứ/ hs code ống sứ t 70) |
|
- Mã HS 69032000: Ống sứ co 25 chứa trên 50% tính theo trọng
lượng là hợp chất của oxit nhôm (Al2O3) và dioxit silic (SiO2). trị giá tài
nguyên, khoáng sản và cp năng lượng chiếm 40% giá thành sản xuất... (mã hs
ống sứ co 25 ch/ hs code ống sứ co 25) |
|
- Mã HS 69032000: Ống sứ co 30 chứa trên 50% tính theo trọng
lượng là hợp chất của oxit nhôm (Al2O3) và dioxit silic (SiO2). trị giá tài
nguyên, khoáng sản và cp năng lượng chiếm 40% giá thành sản xuất... (mã hs
ống sứ co 30 ch/ hs code ống sứ co 30) |
|
- Mã HS 69032000: Ống sứ co 60 chứa trên 50% tính theo trọng
lượng là hợp chất của oxit nhôm (Al2O3) và dioxit silic (SiO2). trị giá tài
nguyên, khoáng sản và cp năng lượng chiếm 40% giá thành sản xuất... (mã hs
ống sứ co 60 ch/ hs code ống sứ co 60) |
|
- Mã HS 69032000: Ống sứ T 120 chứa trên 50% tính theo trọng
lượng là hợp chất của oxit nhôm (Al2O3) và dioxit silic (SiO2). trị giá tài
nguyên, khoáng sản và cp năng lượng chiếm 40% giá thành sản xuất... (mã hs
ống sứ t 120 ch/ hs code ống sứ t 120) |
|
- Mã HS 69032000: Ống sứ co 100 chứa trên 50% tính theo trọng
lượng là hợp chất của oxit nhôm (Al2O3) và dioxit silic (SiO2). trị giá tài
nguyên, khoáng sản và cp năng lượng chiếm 40% giá thành sản xuất... (mã hs
ống sứ co 100 c/ hs code ống sứ co 10) |
|
- Mã HS 69032000: Ống sứ phễu 80 x220 chứa trên 50% tính theo
trọng lượng là hợp chất của oxit nhôm (Al2O3) và dioxit silic (SiO2). trị giá
tài nguyên, khoáng sản và cp năng lượng chiếm 40% giá thành sản xuất... (mã
hs ống sứ phễu 80/ hs code ống sứ phễu) |
|
- Mã HS 69032000: Ống sứ thẳng 60x150mm chứa trên 50% tính
theo trọng lượng là hợp chất của oxit nhôm (Al2O3) và dioxit silic(SiO2). Trị
giá tài nguyên, khoáng sản và cp năng lượng chiếm 40% giá thành sản xuất...
(mã hs ống sứ thẳng 60/ hs code ống sứ thẳng) |
|
- Mã HS 69032000: Ống sứ thẳng70x150mm chứa trên 50% tính theo
trọng lượng là hợp chất của oxit nhôm(Al2O3) và dioxit silic (SiO2). trị giá
tài nguyên, khoáng sản và cp năng lượng chiếm 40% giá thành sản xuất... (mã
hs ống sứ thẳng70x/ hs code ống sứ thẳng) |
|
- Mã HS 69032000: Ống sứ thẳng 40x15mm chứa trên 50% tính theo
trọng lượng là hợp chất của oxit nhôm (Al2O3) và dioxit silic (SiO2). trị giá
tài nguyên, khoáng sản và cp năng lượng chiếm 40% giá thành sản xuất... (mã
hs ống sứ thẳng 40/ hs code ống sứ thẳng) |
|
- Mã HS 69032000: Ống sứ thẳng 70x10mm chứa trên 50% tính theo
trọng lượng là hợp chất của oxit nhôm (Al2O3) và dioxit silic (SiO2). trị giá
tài nguyên, khoáng sản và cp năng lượng chiếm 40% giá thành sản xuất... (mã
hs ống sứ thẳng 70/ hs code ống sứ thẳng) |
|
- Mã HS 69032000: Ống sứ thẳng 20x200mm chứa trên 50% tính
theo trọng lượng là hợp chất của oxit nhôm (Al2O3) và dioxit silic (SiO2).
trị giá tài nguyên, khoáng sản và cp năng lượng chiếm 40% giá thành sản
xuất... (mã hs ống sứ thẳng 20/ hs code ống sứ thẳng) |
|
- Mã HS 69032000: Ống sứ thẳng 25x200mm chứa trên 50% tính
theo trọng lượng là hợp chất của oxit nhôm (Al2O3) và dioxit silic (SiO2).
trị giá tài nguyên, khoáng sản và cp năng lượng chiếm 40% giá thành sản
xuất... (mã hs ống sứ thẳng 25/ hs code ống sứ thẳng) |
|
- Mã HS 69032000: Ống sứ thẳng 50x100mm chứa trên 50% tính
theo trọng lượng là hợp chất của oxit nhôm (Al2O3) và dioxit silic (SiO2).
trị giá tài nguyên, khoáng sản và cp năng lượng chiếm 40% giá thành sản
xuất... (mã hs ống sứ thẳng 50/ hs code ống sứ thẳng) |
|
- Mã HS 69032000: Ống sứ thẳng 80x300mm chứa trên 50% tính
theo trọng lượng là hợp chất của oxit nhôm (Al2O3) và dioxit silic (SiO2).
trị giá tài nguyên, khoáng sản và cp năng lượng chiếm 40% giá thành sản
xuất... (mã hs ống sứ thẳng 80/ hs code ống sứ thẳng) |
|
- Mã HS 69032000: Ống sứ thẳng 100x100mm chứa trên 50% tính
theo trọng lượng là hợp chất của oxit nhôm (Al2O3) và dioxit silic (SiO2).
trị giá tài nguyên, khoáng sản và cp năng lượng chiếm 40% giá thành sản
xuất... (mã hs ống sứ thẳng 10/ hs code ống sứ thẳng) |
|
- Mã HS 69032000: Ống sứ thẳng 120x150mm vát chứa trên 50%
tính theo trọng lượng là hợp chất của oxit nhôm (Al2O3) và dioxit silic
(SiO2). trị giá tài nguyên, khoáng sản và cp năng lượng chiếm 40% giá thành
sản xuất... (mã hs ống sứ thẳng 12/ hs code ống sứ thẳng) |
|
- Mã HS 69039000: Cốc rót bảo vệ dòng đúc, bằng gốm chịu
nhiệt, nhiệt độ chịu lửa > 1750 độ C, SiO2>99%, kích thước dài 450 mm,
đường kính 80 mm, dùng để bảo vệ dòng đúc thép nhà máy luyện thép, hàng mới
100%... (mã hs cốc rót bảo vệ/ hs code cốc rót bảo) |
|
- Mã HS 69039000: Nồi nấu chảy nhôm làm bằng gốm(chịu được
nhiệt độ>1500 độ C), thành phần: C(28~35%), SiO(35~42%), SiO2(15~20%),
Al2O3(3~6%), dùng trong xưởng sx linh kiện xe máy, loại #1300-HK0105,
FE-20008-001-VC. HM100%... (mã hs nồi nấu chảy nh/ hs code nồi nấu chảy) |
|
- Mã HS 69039000: Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim CERAMIC
ZIRCONIA FOAM FILTER 508*508*50*30PPI- Lưới lọc bằng gốm sứ chịu lửa, mới
100%... (mã hs nguyên vật liệu/ hs code nguyên vật l) |
|
- Mã HS 69039000: Nồi đúc nhôm dùng đúc khuôn- craphite
crucible 737x714mm(Bằng sứ chịu nhiệt)(hàng mới 100%)... (mã hs nồi đúc nhôm
dù/ hs code nồi đúc nhôm) |
|
- Mã HS 69039000: Ống sứ 5. 65*31*1. 0... (mã hs ống sứ
565*31*/ hs code ống sứ 565*) |
|
- Mã HS 69039000: Ống sứ 4. 5*19. 1*0. 9... (mã hs ống sứ
45*191/ hs code ống sứ 45*1) |
|
- Mã HS 69039000: Ống sứ 4. 4F (đường kính 4, 4mm, chiều dài
19, 1mm)... (mã hs ống sứ 44f đư/ hs code ống sứ 44f) |
|
- Mã HS 69039000: Ống sứ 4. 5F (đường kính 4, 5mm, chiều dài
19, 1mm)... (mã hs ống sứ 45f đư/ hs code ống sứ 45f) |
|
- Mã HS 69039000: Ống sứ 5. 65F (đường kính 5, 65mm, chiều dài
30, 5mm)... (mã hs ống sứ 565f đ/ hs code ống sứ 565f) |
|
- Mã HS 69039000: Tấm lọc xỉ (SEDEX), Kích thước
(50mmx75mmx22mm-10P) bằng gốm chịu nhiệt, dùng trong ngành đúc, NSX: FOSECO
JAPAN LIMITED. Hàng mới 100%... (mã hs tấm lọc xỉ sed/ hs code tấm lọc xỉ) |
|
- Mã HS 69039000: Tấm chuyển tiếp, kích thước 584 x 584 x 50 x
50 mm làm bằng sứ chịu nhiệt, dùng trong lò sản xuất nhôm. Hàng mới 100%...
(mã hs tấm chuyển tiếp/ hs code tấm chuyển t) |
|
- Mã HS 69039000: Tấm lọc làm bằng bột gốm có thể chiụ nhiệt
và chịu lửa dùng để lọc tạp chất trong nước nhôm của ngành nhôm, kích thước
17in x30ppi. Hàng mới 100%.... (mã hs tấm lọc làm bằn/ hs code tấm lọc làm) |
|
- Mã HS 69039000: Ống bảo vệ heater cho lò nấu nhôm, kích
thước phi28*phi16*500mm, chất liệu bằng Ceramic chịu lửa. Hàng do Taisheng
New Material Technology Co. , Ltd sản xuất, mới 100%... (mã hs ống bảo vệ
heat/ hs code ống bảo vệ h) |
|
- Mã HS 69039000: Chụp bảo hộ roto, bằng sứ, phi 320, mới
100%... (mã hs chụp bảo hộ rot/ hs code chụp bảo hộ) |
|
- Mã HS 69039000: Ống bảo hộ can nhiệt độ nước nhôm bằng sứ,
28D-18D*1150L, mới 100%... (mã hs ống bảo hộ can/ hs code ống bảo hộ c) |
|
- Mã HS 69039000: Linh kiện dây chuyền đúc kim loại: Nồi nấu
kim loại, nồi không chịu áp lực, đã NK theo mục 18 tk: 102313354251/A12:
ALUMINA CRUCIBLE 1440A... (mã hs linh kiện dây c/ hs code linh kiện dâ) |
|
- Mã HS 69039000: Cốc rót dưới thùng trung gian phi 15, 5
(Chất liệu gốm chịu lửa, Nhiệt độ chịu lửa >1500 độ C, hàng mới 100%)...
(mã hs cốc rót dưới th/ hs code cốc rót dưới) |
|
- Mã HS 69039000: Cốc rót mù (Cốc rót dưới thùng trung gian
cao100mm, có vành thép bảo vệ, đầu rót dạng bằng, chất liệu gốm chịu lửa,
nhiệt độ chịu lửa >1500 độ C, hàng mới 100%)... (mã hs cốc rót mù cốc/ hs
code cốc rót mù) |
|
- Mã HS 69039000: Cốc rót trên thùng thép Lỗ rót phi 50. (chất
liệu gốm chịu lửa, đảm bảo lớn hơn hoặc bằng 15 mẻ. phi170/phi147x232mm,
nhiệt độ chịu lửa >1500 độ C, hàng mới 100%)... (mã hs cốc rót trên th/ hs
code cốc rót trên) |
|
- Mã HS 69039000: Nắp đậy để hàn bằng sứ, kích thước: 16*6.
2*4. 3(mm), hàng mới 100%, 710090012097... (mã hs nắp đậy để hàn/ hs code nắp
đậy để h) |
|
- Mã HS 69039000: Nắp đậy bằng gốm để dùng trong quá trình hàn
chịu nhiệt, hàng mới 100%, 710090012100... (mã hs nắp đậy bằng gố/ hs code
nắp đậy bằng) |
|
- Mã HS 69039000: Viên chắn xỉ dùng trong lò luyện thép, đường
kính 20cm +/- 2cm, hàm lượng SiO245-48%, CaO20-25%, Fe2O310-15%. độ chịu
nhiệt trên 1550 độ C. Hàng mới 100%... (mã hs viên chắn xỉ dù/ hs code viên
chắn xỉ) |
|
- Mã HS 69039000: Tấm vật liệu cách nhiệt dùng trong xây dựng
nhà xưởng, kt (W)600*(H)1000*(t)10mm, chất liệu gốm ceramic, nsx KLINGER, mới
100%... (mã hs tấm vật liệu cá/ hs code tấm vật liệu) |
|
- Mã HS 69039000: Nồi dùng để nấu kim loại, đường kính ngoài
145mm, cao 170mm, chất liệu: hợp chất Silic cacbua, nsx International General
Trading mới 100%... (mã hs nồi dùng để nấu/ hs code nồi dùng để) |
|
- Mã HS 69039000: Ống làm mát lò nung CERAMIC PIPE (Bằng sứ
chịu lửa, Hàng mới 100%)... (mã hs ống làm mát lò/ hs code ống làm mát) |
|
- Mã HS 69039000: Ống lò ceramic chiu nhiệt của lò nung kim
loại dùng trong quá trình sàn xuất, quy cách CP-6872, hàng mới 100%... (mã hs
ống lò ceramic/ hs code ống lò ceram) |
|
- Mã HS 69039000: Nắp hàn bằng sứ, model AP4-510-A2, hàng mới
100% 710090012084... (mã hs nắp hàn bằng sứ/ hs code nắp hàn bằng) |
|
- Mã HS 69039000: Ống dẫn khí nitơ vào lò nung nhôm bằng gốm
chịu lửa, KT 50x18x800mm... (mã hs ống dẫn khí nit/ hs code ống dẫn khí) |
|
- Mã HS 69039000: Miếng lót cách nhiệt của dao hàn, bằng sứ,
sử dụng cho máy làm túi. Hàng mới 100%... (mã hs miếng lót cách/ hs code
miếng lót cá) |
|
- Mã HS 69039000: Khay nướng sứ bằng sứ của lò nung sứ ZT-NC.
Hàng mới 100%... (mã hs khay nướng sứ b/ hs code khay nướng s) |
|
- Mã HS 69039000: Đầu sứ hàn nhôm 6# màu hồng (10 cái/hộp),
hàng mới 100%.... (mã hs đầu sứ hàn nhôm/ hs code đầu sứ hàn n) |
|
- Mã HS 69039000: Ống lót bằng gốm chịu lửa- P90-152mm (Dùng
trong lò luyện nhôm)- Hàng mới 100%... (mã hs ống lót bằng gố/ hs code ống
lót bằng) |
|
- Mã HS 69039000: Ống lót bằng vữa chịu lửa- 3.
5"-4", 5", 6" (Dùng trong lò luyện nhôm)- Hàng mới
100%... (mã hs ống lót bằng vữ/ hs code ống lót bằng) |
|
- Mã HS 69039000: Rãnh dẫn phân dòng nhôm nấu chảy bằng vữa
chịu lửa- P101. 6-152mm (Dùng trong lò luyện nhôm)- Hàng mới 100%... (mã hs
rãnh dẫn phân d/ hs code rãnh dẫn phâ) |
|
- Mã HS 69039000: Miếng lọc xỉ Sedex bằng gốm 180Dx22-10P.
Hàng mới 100%... (mã hs miếng lọc xỉ se/ hs code miếng lọc xỉ) |
|
- Mã HS 69039000: Ống cacbuasilic(Ống gió làm lạnh nhanh):
3920mm*60mm, bằng gốm sứ chịu lửa có tp chính là silic cacbua, dùng cho lò
nung gạch men. Mới 100% (đã PTPL ở tờ khai số: 102885138533 và có KQ số
497/TB-KĐI)... (mã hs ống cacbuasilic/ hs code ống cacbuasi) |
|
- Mã HS 69039000: Chén đúc kim loại (Ugin), chất liệu gốm sứ,
dùng để đựng kim loại để nung chảy kim loại. Mã: 04166. HSX: Song Young
International Co. Mới 100%... (mã hs chén đúc kim lo/ hs code chén đúc kim) |
|
- Mã HS 69039000: Sleeving for refactory tube- Ống ngoài chịu
nhiệt bằng gốm Silic (Dùng để bảo vệ đầu đốt của dây chuyền mạ kẽm nhúng
nóng). Dài 965mm, đường kính 210mm, mới 100%... (mã hs sleeving for re/ hs
code sleeving for) |
|
- Mã HS 69039000: Ống sứ chịu nhiệt kích thước 40x300mm, hàng
mới 100%... (mã hs ống sứ chịu nhi/ hs code ống sứ chịu) |
|
- Mã HS 69039000: Cút nối bằng gốm hình tròn đường kính 30,
hàng mới 100%... (mã hs cút nối bằng gố/ hs code cút nối bằng) |
|
- Mã HS 69039000: Cút nối chữ L bằng gốm hình tròn đường kính
30, hàng mới 100%... (mã hs cút nối chữ l b/ hs code cút nối chữ) |
|
- Mã HS 69039000: Cút nối chữ T bằng gốm hình tròn đường kính
40, hàng mới 100%... (mã hs cút nối chữ t b/ hs code cút nối chữ) |
|
- Mã HS 69039000: Phin lọc xỉ bằng gốm kích thước 60x22mm,
10ppi, chịu nhiệt 1700 độ C hàng mới 100%... (mã hs phin lọc xỉ bằn/ hs code
phin lọc xỉ) |
|
- Mã HS 69039000: Ống sành bằng gốm (dùng cho lò nung), Đường
kính 40MM, Dài 1600MM, Mới 100%... (mã hs ống sành bằng g/ hs code ống sành
bằn) |
|
- Mã HS 69039000: Lõi bảo vệ phôi nung nóng trong lò nung đúc
dập, bằng gốm chịu nhiệt M54193... (mã hs lõi bảo vệ phôi/ hs code lõi bảo vệ
p) |
|
- Mã HS 69039000: Tấm lọc bằng gốm chịu lửa dùng lọc sỉ nhôm
trong lò luyện nhôm (dài: 17 inch * rộng: 17 inch *dày: 2inch, #50-1700oC)
mới 100%... (mã hs tấm lọc bằng gố/ hs code tấm lọc bằng) |
|
- Mã HS 69039000: Ống sứ 5. 65*31*1. 0... (mã hs ống sứ
565*31*/ hs code ống sứ 565*) |
|
- Mã HS 69039000: Ống sứ 4. 5*19. 1*0. 9... (mã hs ống sứ
45*191/ hs code ống sứ 45*1) |
|
- Mã HS 69039000: Ống sứ 4. 4F (đường kính 4, 4mm, chiều dài
19, 1mm)... (mã hs ống sứ 44f đư/ hs code ống sứ 44f) |
|
- Mã HS 69039000: Ống sứ 4. 5F (đường kính 4, 5mm, chiều dài
19, 1mm)... (mã hs ống sứ 45f đư/ hs code ống sứ 45f) |
|
- Mã HS 69039000: Ống sứ 5. 65F (đường kính 5, 65mm, chiều dài
30, 5mm)... (mã hs ống sứ 565f đ/ hs code ống sứ 565f) |
|
- Mã HS 69039000: Phễu rót hình tròn bằng sứ dùng trong công
nghiệp chế đúc kim loại, đường kính 70mm PC-D70- hàng mới 100%... (mã hs phễu
rót hình t/ hs code phễu rót hìn) |
|
- Mã HS 69039000: Phễu rót hình ô van bằng sứ dùng trong công
nghiệp chế đúc kim loại, đường kính 100mm ING-D100- hàng mới 100%... (mã hs
phễu rót hình ô/ hs code phễu rót hìn) |
|
- Mã HS 69039000: Tấm lọc bọt gốm CFF Sivex- S Kích thước:
17x17x2 inch, 20 PPI... (mã hs tấm lọc bọt gốm/ hs code tấm lọc bọt) |
|
- Mã HS 69039000: Bông gốm ceramic (KT 7200 x 610 x 25mm)
nhiệt độ sử dụng 1430 oC... (mã hs bông gốm cerami/ hs code bông gốm cer) |
|
- Mã HS 69039000: CÁI NỒI BẰNG SỨ, Kích thước: Dài 49cm. rộng
32cm. cao 25. 5cm. Hàng không nhãn hiệu. sản xuất tại VN. Hàng mới 100%...
(mã hs cái nồi bằng sứ/ hs code cái nồi bằng) |
|
- Mã HS 69039000: Tấm đỡ sản phẩm bằng gốm ceramic chịu nhiệt,
kích thước: 125*105*5(mm), loại 60 lỗ, sử dụng trong nhà xưởng SX. Tái xuất
toàn bộ dòng hàng số 3 thuộc TK: 102994144260/A12 ngày 18/11/2019... (mã hs
tấm đỡ sản phẩm/ hs code tấm đỡ sản p) Trích: dữ liệu xuất nhập khẩu tháng 12 |