6909 |
- Mã HS 69091100: Cốc Sứ, P/N:
211-76668, HSX: Shimadzu, hàng mới 100%... (mã hs cốc sứ p/n 21/ hs code cốc
sứ p/n) |
|
- Mã HS 69091100: Phụ tùng thiết bị lọc nặng RB300 dùng trong
máy sản xuất giấy: Ống nối lọc nặng, bằng ceramic, hàng mới 100%... (mã hs
phụ tùng thiết/ hs code phụ tùng thi) |
|
- Mã HS 69091100: Chốt ắc bằng sứ cỡ (phi 5. 5 x 17. 5)cm
+-2cm dùng cho máy sấy gạch nhà sx GUANGDONG(mới 100%)... (mã hs chốt ắc bằng
sứ/ hs code chốt ắc bằng) |
|
- Mã HS 69091100: Phễu lọc sứ, TQ... (mã hs phễu lọc sứ tq/ hs
code phễu lọc sứ) |
|
- Mã HS 69091100: Phễu sứ trơn... (mã hs phễu sứ trơn/ hs code
phễu sứ trơn) |
|
- Mã HS 69091100: Phụ kiện bình lọc nước dùng cho gia đình
không dùng điện: Nấm lọc bằng sứ, (8*10cm), mới 100%... (mã hs phụ kiện bình
l/ hs code phụ kiện bìn) |
|
- Mã HS 69091100: Ống sứ, dùng để đỡ dây điện trở, kích thước
50*1400L, mới 100%... (mã hs ống sứ dùng để/ hs code ống sứ dùng) |
|
- Mã HS 69091100: Chén sứ có nắp model: US-C21470-0030, dung
tich 30ml thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%... (mã hs chén
sứ có nắp/ hs code chén sứ có n) |
|
- Mã HS 69091100: Cối chày Mã não model: US-C33580-0100, đường
kính 100mm, thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%... (mã hs cối
chày mã não/ hs code cối chày mã) |
|
- Mã HS 69091100: Phễu sứ model: US-C26830-0080, đường kính
80mm, thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%... (mã hs phễu sứ
modelu/ hs code phễu sứ mode) |
|
- Mã HS 69091100: Cối nghiền bằng sứ, dung tích: 300cc;
112-0050 (Dùng cho máy nghiền nguyên liệu của phòng thí nghiệm trong sản xuất
gạch men)- Hàng mới 100%... (mã hs cối nghiền bằng/ hs code cối nghiền b) |
|
- Mã HS 69091100: Nút bịt lỗ đầu golf bằng sứ (Ceramic Core
F424 21527) hàng mới 100 %... (mã hs nút bịt lỗ đầu/ hs code nút bịt lỗ đ) |
|
- Mã HS 69091100: Khuôn bao tay bằng sứ, Hàng mới 100% (SHINKO
EXAMINATION CERAMIC FORMERS SIZE: SMALL)... (mã hs khuôn bao tay b/ hs code
khuôn bao ta) |
|
- Mã HS 69091100: Bình nghiền thí nghiệm bằng sứ, đường kính
ngoài 180mm. Mới 100%... (mã hs bình nghiền thí/ hs code bình nghiền) |
|
- Mã HS 69091100: Bình nghiền 2kg(Migishita H-L), đường kính
ngoài 210mm, dùng cho bộ phận nguyên liệu. Mới 100%... (mã hs bình nghiền
2kg/ hs code bình nghiền) |
|
- Mã HS 69091100: Thanh bôi dầu cho sợi bằng sứ, phụ tùng máy
bắn sợi- OILING GUIDE D/N- Hàng mới 100%... (mã hs thanh bôi dầu c/ hs code
thanh bôi dầ) |
|
- Mã HS 69091200: Ống kết nối cố định sợi quang và kết nối
truyền tín hiệu (kích thước: PHI1. 249x11MM, bằng gốm, MC02276A-000)... (mã
hs ống kết nối cố/ hs code ống kết nối) |
|
- Mã HS 69091200: Tấm đệm cao su giảm chấn/ Cauchoval NATURAL
12mm DRIVE Double Row Ceramic Lagging Dimple tiles (1 mét gồm cao su và xứ
đính kèm, hàng mới 100%)... (mã hs tấm đệm cao su/ hs code tấm đệm cao) |
|
- Mã HS 69091200: Tấm sứ đã qua gia công- 0. 6MM BOW CUT,
TAPERED FLIP ED (1191. 5*49*3)mm... (mã hs tấm sứ đã qua g/ hs code tấm sứ đã
qu) |
|
- Mã HS 69091900: Đầu mỏ hàn bằng sứ, CERAMIC NOZZLE,
#7(11MM)350A, YJ-35. Mới 100%... (mã hs đầu mỏ hàn bằng/ hs code đầu mỏ hàn
b) |
|
- Mã HS 69091900: Cát sứ-Ceramic beads, đường kính dưới 1mm.
Hàng mới 100%... (mã hs cát sứceramic/ hs code cát sứceram) |
|
- Mã HS 69091900: Vòng sứ dùng cho máy hàn laser cầm tay Ospri
LHDW200, dùng để kết nối giữa bép hàn và đầu hàn, hàng mới 100%, do hãng
Ospri sản xuất... (mã hs vòng sứ dùng ch/ hs code vòng sứ dùng) |
|
- Mã HS 69091900: Phụ kiện máy hàn bu lông: Chụp sứ 71-00-012/
RF12 (cho bu lông M12 x45mm). hãng Sx: Bolte GmbH. Hàng mới 100%... (mã hs
phụ kiện máy hà/ hs code phụ kiện máy) |
|
- Mã HS 69091900: Miếng gốm sứ dẫn dây hàn dùng trong dây
chuyền mạ dây hàn loại 5AJ902. Hàng mới 100%... (mã hs miếng gốm sứ dẫ/ hs
code miếng gốm sứ) |
|
- Mã HS 69091900: Ống dẫn khí bằng gốm/ GAS TUBE
ASSEMBLY-CERAMIC. Công ty cam kết hàng chỉ sử dụng cho nhà máy... (mã hs ống
dẫn khí bằn/ hs code ống dẫn khí) |
|
- Mã HS 69091900: Vòng lõi suy hao bằng sứ, nguyên liệu sản
xuất dây nhẩy quang và bộ suy hao quang, hàng mới 100%... (mã hs vòng lõi suy
ha/ hs code vòng lõi suy) |
|
- Mã HS 69091900: Đầu nối cho bộ gia nhiệt dùng cho phòng thí
nghiệm- CF20 x 12 c/w Ceramic Conn Type K T. Hàng mới... (mã hs đầu nối cho
bộ/ hs code đầu nối cho) |
|
- Mã HS 69091900: Khay gốm dùng trong sản xuất bánh răng xe
máy trong lò nung, chứa 65-75% tính theo trọng lượng là Al2O3, nhiệt độ tối
đa 1450 độ C, kích thước: 140x46x11mm, nsx: Liling Xing Tai Long. Hàng mới
100%... (mã hs khay gốm dùng t/ hs code khay gốm dùn) |
|
- Mã HS 69091900: Ceramic Bead JZ 95- Hạt nghiền sứ cỡ 1. 4-
1. 6 mm. Dùng làm nguyên liệu nghiền, sản xuất sơn. Hàng mới 100%.... (mã hs
ceramic bead jz/ hs code ceramic bead) |
|
- Mã HS 69091900: Khuôn bao tay, chất liệu gốm. Ký mã hiệu:
101919M. Nhà sản xuất: PT. Mark Dynamics Indonesia Tbk... (mã hs khuôn bao
tay/ hs code khuôn bao ta) |
|
- Mã HS 69091900: Viên sứ dùng đánh bóng sp/Dummy ball
NS-70SA(gói 25kg)... (mã hs viên sứ dùng đá/ hs code viên sứ dùng) |
|
- Mã HS 69091900: Gốm bi nghiền cao nhôm dùng trong sản xuất
gạch ceramic, có trọng lượng oxit nhôm (Al2O3) là từ 65% trở lên, đường kính
60mm. Độ cứng: 7. 5 Mohs. Hàng mới 100%... (mã hs gốm bi nghiền c/ hs code
gốm bi nghiề) |
|
- Mã HS 69091900: Nắp đậy bằng gốm cho cốc nung dùng trong
phòng thí nghiệm, mã hàng 619-880, hãng sản xuất LECO, mới 100%... (mã hs nắp
đậy bằng gố/ hs code nắp đậy bằng) |
|
- Mã HS 69091900: Cốc nung bằng gốm dùng trong phân tích
carbon, lưu huỳnh trong phòng thí nghiệm, mã hàng 528-018, hãng sản xuất
LECO, MỚI 100%... (mã hs cốc nung bằng g/ hs code cốc nung bằn) |
|
- Mã HS 69091900: VAC REFERENCE PIN... (mã hs vac reference p/
hs code vac referenc) |
|
- Mã HS 69091900: Vành gốm NKM 26, 6/2, 1-0, 1 (vành phủ
niken), sản xuất năm 2018, mới 100%... (mã hs vành gốm nkm 26/ hs code vành
gốm nkm) |
|
- Mã HS 69091900: Trục sứ/Ceramic roller TA-A(PM003557)... (mã
hs trục sứ/ceramic/ hs code trục sứ/cera) |
|
- Mã HS 69091900: Thanh dẫn/Linear head 2LB25N-3(PM001349)...
(mã hs thanh dẫn/linea/ hs code thanh dẫn/li) |
|
- Mã HS 69091900: Tấm sứ- Kuu Chaku Arm 38335 (200*45*2.
5mm)... (mã hs tấm sứ kuu cha/ hs code tấm sứ kuu) |
|
- Mã HS 69091900: Mảnh dao cắt RCGX 090700 T6 TC3020 chất liệu
gốm sứ (ceramic) dùng để gia công kim loại, Sử dụng cho máy CNC. Hàng mới
100%... (mã hs mảnh dao cắt rc/ hs code mảnh dao cắt) |
|
- Mã HS 69091900: Mảnh dao cắt SNGN 120712 T6 TC3020 chất liệu
gốm sứ (ceramic) dùng để gia công kim loại, Sử dụng cho máy CNC. Hàng mới
100%... (mã hs mảnh dao cắt sn/ hs code mảnh dao cắt) |
|
- Mã HS 69091900: Khung ốp ngoài bằng nhựa dùng cho bộ động cơ
điều chỉnh trọng tâm lấy nét tự động của camera xuat tra mục 2 tk
103088493320/E11Ngày 04/01/2020... (mã hs khung ốp ngoài/ hs code khung ốp
ngo) |
|
- Mã HS 69099000: Bình đựng banh golf của máy mài banh golf
dùng trong phòng thí nghiệm để test độ mài mòn banh golf (hàng mới 100%, bằng
sứ, hình trụ 21*H24cm, 1 PC 1 CAN), mục 10... (mã hs bình đựng banh/ hs code
bình đựng ba) |
|
- Mã HS 69099000: Lõi ceramic 10. 41*48. 39 mm... (mã hs lõi
ceramic 10/ hs code lõi ceramic) |
|
- Mã HS 69099000: Lõi ceramic 9. 4*49mm dùng sản xuất đầu
golf. Hàng hóa thuộc TKNK102400283531/E31, ngày 21/12/2018(NVLCTSP). Mục 3...
(mã hs lõi ceramic 94/ hs code lõi ceramic) |
|
- Mã HS 69099000: Lõi ceramic F258 #4... (mã hs lõi ceramic
f25/ hs code lõi ceramic) |
|
- Mã HS 69099000: Ống sứ chịu nhiệt 30x300, hàng mới 100 %...
(mã hs ống sứ chịu nhi/ hs code ống sứ chịu) |
|
- Mã HS 69099000: Ống nối C30 (Co 30) chịu nhiệt, hàng mới
100%... (mã hs ống nối c30 co/ hs code ống nối c30) |
|
- Mã HS 69099000: Lõi ceramic 9. 05x30mm... (mã hs lõi ceramic
90/ hs code lõi ceramic) |
|
- Mã HS 69099000: Chậu sứ (7. 5-19. 5 x 6. 5-18cm, dùng trồng
cây cảnh). Hàng mới 100%... (mã hs chậu sứ 7519/ hs code chậu sứ 75) |
|
- Mã HS 69099000: Ống sứ chịu nhiệt 30x300, hàng mới 100 %...
(mã hs ống sứ chịu nhi/ hs code ống sứ chịu) |
|
- Mã HS 69099000: Ống nối C30 (Co 30) chịu nhiệt, hàng mới
100%... (mã hs ống nối c30 co/ hs code ống nối c30) |