7004 |
- Mã HS 70042010: Kính quang
học. Hàng mới 100%... (mã hs kính quang học/ hs code kính quang h) |
|
- Mã HS 70042090: Kính 950 * 1350 * 8T... (mã hs kính 950 *
1350/ hs code kính 950 * 1) |
|
- Mã HS 70042090: Kính màu 550*820*5MM, hàng mới 100%.... (mã
hs kính màu 550*82/ hs code kính màu 550) |
|
- Mã HS 70042090: Kính hoa trang trí ADDISON 2P2L GATSBY GLASS
4x272. 5x 987mm... (mã hs kính hoa trang/ hs code kính hoa tra) |
|
- Mã HS 70042090: Kính kéo dạng tấm đã phủ màu(Kính màu xanh
đen 4 mm, kích thước 1, 5m x 2, 14m (Số lượng 172 tấm; 16, 05kg/tấm)... (mã
hs kính kéo dạng t/ hs code kính kéo dạn) |
|
- Mã HS 70049090: Kính trắng (dày 3mm)- (3 x 617 x 295)mm...
(mã hs kính trắng dày/ hs code kính trắng) |
|
- Mã HS 70049090: Kính 3mm... (mã hs kính 3mm/ hs code kính
3mm) |
|
- Mã HS 70049090: Kính 5mm... (mã hs kính 5mm/ hs code kính
5mm) |
|
- Mã HS 70049090: Kính 4mm. (4*689~732*384~403)MM. sản phẩm
hoàn chỉnh dùng gắn vào sản phẩm sxxk, mới 100%... (mã hs kính 4mm4*689/ hs
code kính 4mm4*) |
|
- Mã HS 70049090: Kính (chưa khung bao) (glass: 5*517*85)mm...
(mã hs kính chưa khun/ hs code kính chưa k) |
|
- Mã HS 70049090: Kính 12MM gắn vào đồ gỗ nội thất (bàn trang
điểm, tủ). Hàng mới 100%... (mã hs kính 12mm gắn v/ hs code kính 12mm gắ) |
|
- Mã HS 70049090: Kinh dày 5mm. gắn vào đồ gỗ nội thất (bàn
trang điểm, tủ). Hàng mới 100%... (mã hs kinh dày 5mmgắ/ hs code kinh dày
5mm) |
|
- Mã HS 70049090: Tấm kính 1000x1000mm... (mã hs tấm kính
1000x1/ hs code tấm kính 100) |
|
- Mã HS 70049090: Kính trắng chưa khung-GLASS (433*148*4)MM...
(mã hs kính trắng chưa/ hs code kính trắng c) |
|
- Mã HS 70049090: Kính trắng loại 1 22993 (1219*813*5)mm, hàng
mới 100%... (mã hs kính trắng loại/ hs code kính trắng l) |
|
- Mã HS 70049090: Kính trắng 8mm (467*675*8mm)-204 pcs (dùng
trong ngành gỗ)... (mã hs kính trắng 8mm/ hs code kính trắng 8) |
|
- Mã HS 70049090: Kính cường lực dày 5mm (dùng cho đồ gỗ).
(329*1322*5mm)... (mã hs kính cường lực/ hs code kính cường l) |
|
- Mã HS 70049090: Kính màu xanh nước biển, hàng mới 100%...
(mã hs kính màu xanh n/ hs code kính màu xan) |
|
- Mã HS 70049090: Miếng kính hình chữ nhật, 900um, 1CH, dùng
để gắn với sợi quang, ứng dụng trong ngành sản xuất bộ kết nối quang, Hàng
mới 100%... (mã hs miếng kính hình/ hs code miếng kính h) |
|
- Mã HS 70049090: Kính dày 10mm gắn vào đồ gỗ nội thất (bàn
trang điểm, tủ). Hàng mới 100%... (mã hs kính dày 10mm g/ hs code kính dày
10m) |
|
- Mã HS 70049090: Kính 10mm (349 ~1111 x 349~705 x 10)mm...
(mã hs kính 10mm 349/ hs code kính 10mm 3) |
|
- Mã HS 70049090: Kính trong (6*178*457)mm... (mã hs kính
trong 6*1/ hs code kính trong) |
|
- Mã HS 70049090: Kinh 5 (5 x 967 x 379) mm(85. 03m2)... (mã
hs kinh 5 5 x 967/ hs code kinh 5 5 x) |
|
- Mã HS 70049090: Kính- 3mm (3 * 1022 * 289)mm, hàng mới
100%... (mã hs kính 3mm 3 */ hs code kính 3mm 3) |
|
- Mã HS 70049090: Kính- 6mm (6 * 482~566 * 308)mm, hàng mới
100%... (mã hs kính 6mm 6 */ hs code kính 6mm 6) |
|
- Mã HS 70049090: Kính- 5mm (5 * 971~1153 * 324~813)mm, hàng
mới 100%... (mã hs kính 5mm 5 */ hs code kính 5mm 5) |
|
- Mã HS 70049090: Kính WH-B, hàng mới 100%... (mã hs kính whb
hàng/ hs code kính whb h) |
|
- Mã HS 70049090: Kính, dày (4~10)mm... (mã hs kính dày 4~10/
hs code kính dày 4) |
|
- Mã HS 70049090: Tấm kinh dùng để để mẫu, kích thước:
30*30*0. 3cm, dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm kinh
dùng đ/ hs code tấm kinh dùn) |
|
- Mã HS 70049090: Kiếng tầng- 387-356D SET OF GLASS SHELVES(1
bộ 3 cái)... (mã hs kiếng tầng 387/ hs code kiếng tầng) |
|
- Mã HS 70049090: Kính cửa, (NPL mua trong nước từ nguồn NK)
thay thế cho tủ- Model 597-891-27... (mã hs kính cửanpl m/ hs code kính
cửanp) |
|
- Mã HS 70049090: Gương (NPL mua trong nước từ nguồn NK), thay
thế cho gương- Model 597-461-02... (mã hs gương npl mua/ hs code gương npl m) |
|
- Mã HS 70049090: Kính tầng, (NPL mua trong nước từ nguồn NK)
thay thế cho tủ- Model 597-893-09... (mã hs kính tầng npl/ hs code kính tầng) |
|
- Mã HS 70049090: Kính cửa, (Mua tại Việt Nam) thay thế cho
tủ- Model 598-893-20... (mã hs kính cửamua t/ hs code kính cửamu) |
|
- Mã HS 70049090: Gương (Mua tại Việt Nam), thay thế cho
gương- Model 598-461-02... (mã hs gương mua tại/ hs code gương mua t) |
|
- Mã HS 70049090: Kính tầng, (Mua tại Việt Nam) thay thế cho
tủ- Model 598-893-09... (mã hs kính tầng mua/ hs code kính tầng) |
|
- Mã HS 70049090: Tấm kính thạch anh của máy sinh nhiệt
(RTA_quartz window, S/N: WQ1710-0069-R)... (mã hs tấm kính thạch/ hs code tấm
kính thạ) |
|
- Mã HS 70049090: Tấm kính dùng để kê sản phẩm lên để kiểm tra
(KT: 140mm*250mm*1mm), Hàng mới 100%... (mã hs tấm kính dùng đ/ hs code tấm
kính dùn) |
|
- Mã HS 70049090: Gương-868-356 DOOR GLASS... (mã hs
gương868356 d/ hs code gương86835) |
|
- Mã HS 70049090: Gương-868-356 GLASS SHELF... (mã hs
gương868356 g/ hs code gương86835) |
|
- Mã HS 70049090: Gương- 868-331 MIRROR GLASS... (mã hs gương
868331/ hs code gương 8683) |
|
- Mã HS 70049090: Kính trắng 5mm... (mã hs kính trắng 5mm/ hs
code kính trắng 5) |
|
- Mã HS 70049090: Kiếng cửa- LSF DOOR W/GLASS... (mã hs kiếng
cửa lsf/ hs code kiếng cửa l) |
|
- Mã HS 70049090: Kiếng cửa- RSF DOOR W/GLASS (1 bộ 2 cái)...
(mã hs kiếng cửa rsf/ hs code kiếng cửa r) |
|
- Mã HS 70049090: Kiếng- GLASS TOP INSERT... (mã hs kiếng
glass to/ hs code kiếng glass) |
|
- Mã HS 70049090: Kiếng- LARGE GLASS SHELF... (mã hs kiếng
large gl/ hs code kiếng large) |
|
- Mã HS 70049090: Kiếng- SMALL GLASS SHELF... (mã hs kiếng
small gl/ hs code kiếng small) |
|
- Mã HS 70049090: Kính 5mm 341x316mm... (mã hs kính 5mm
341x31/ hs code kính 5mm 341) |
|
- Mã HS 70049090: Kính 5mm 417x358mm... (mã hs kính 5mm
417x35/ hs code kính 5mm 417) |
|
- Mã HS 70049090: Kính 5mm 431x317mm... (mã hs kính 5mm
431x31/ hs code kính 5mm 431) |
|
- Mã HS 70049090: Kính 5mm 384 x 288mm... (mã hs kính 5mm 384
x/ hs code kính 5mm 384) |
|
- Mã HS 70049090: Kính 8mm 527 x 308mm... (mã hs kính 8mm 527
x/ hs code kính 8mm 527) |
|
- Mã HS 70049090: Kính 8mm 626 x 310mm... (mã hs kính 8mm 626
x/ hs code kính 8mm 626) |
|
- Mã HS 70049090: Mặt nạ- UT RETICLE (M1308-GA-15-UT C-T-P 1),
bộ phận của máy tạo hình chip... (mã hs mặt nạ ut reti/ hs code mặt nạ ut r) |