7201 |
- Mã HS 72015000: Phôi đúc bằng
gang B1019 (1761021), kích thước 578x145x50 mm, mới 100%... (mã hs phôi đúc
bằng g/ hs code phôi đúc bằn) |
|
- Mã HS 72015000: Gang thanh- FC200-39x320... (mã hs gang
thanh fc2/ hs code gang thanh) |
|
- Mã HS 72015000: PHÔI GANG ĐÚC: YUMENKEIWAKU (436710F) QUY
CÁCH PHI: 50X10 MM... (mã hs phôi gang đúc/ hs code phôi gang đú) |
|
- Mã HS 72015000: Gang thanh ZZP1C021005- D28X300&#VN...
(mã hs gang thanh zzp1/ hs code gang thanh z) |
|
- Mã HS 72015000: Phôi gang hình 38537-ORI-25-90-ON... (mã hs
phôi gang hình/ hs code phôi gang hì) |
7202 |
- Mã HS 72021100: Fero Mangan (High Carbon Ferro Manganese)
dạng cục, hàm lượng Mn: 62%min. C: 8%max, Si: 2%max, P: 0. 4%max. S: 0.
04%max. Đóng bao jumbo khoảng 1 tấn, dùng trong công nghiệp luyện kim... (mã
hs fero mangan hi/ hs code fero mangan) |
|
- Mã HS 72021900: Fero mangan C thấp (FeMn80C1. 0)... (mã hs
fero mangan c t/ hs code fero mangan) |
|
- Mã HS 72022100: Ferro Silíc (Ferro Silicon) dạng cục, cỡ
cục(10-50)mm, hàm lượng Si>72% dùng để phối luyện nước thép trong CN luyện
kim. Đóng gói 1tấn/bao Hàng mới 100%, Xuất xứ Trung quốc.... (mã hs ferro
silíc fe/ hs code ferro silíc) |
|
- Mã HS 72022100: Hợp kim Fero silic có hàm lượng silic 75%
min, hàng dạng cục, hàng mới 100%... (mã hs hợp kim fero si/ hs code hợp kim
fero) |
|
- Mã HS 72022100: Fero silic dạng cục Si>72% (Ferro silicon
72%)... (mã hs fero silic dạng/ hs code fero silic d) |
|
- Mã HS 72023000: Hợp kim Ferro Silico Manganese. hàng dạng
cục, hàm lượng MN min 60%, SI min 14%, kich thuoc: 10-80(mm) hàng mới 100%,
hàng được đóng trong tổng số 54 bao, mỗi bao khoang 1 tấn.... (mã hs hợp kim
ferro s/ hs code hợp kim ferr) |
|
- Mã HS 72023000: Hợp chất dạng bột simn... (mã hs hợp chất
dạng b/ hs code hợp chất dạn) |
|
- Mã HS 72023000: Fero Silic Mangan (Silicon Manganese) cỡ
cục: 10-50mm. 90%min, hàm lượng Mn: 60%min, Si: 14%min, C: 2. 5%max. , P: 0.
35%max. , S: 0. 04%max Đóng bao jumbo khoảng 1 tấn, dùng trong công nghiệp
luyện kim... (mã hs fero silic mang/ hs code fero silic m) |
|
- Mã HS 72024900: Hợp kim Ferro Crom Cacbon thấp (0. 1%)...
(mã hs hợp kim ferro c/ hs code hợp kim ferr) |
|
- Mã HS 72024900: Hợp kim fero-crom cacbon thấp, dạng cục (LOW
CARBON FERRO CHROME)... (mã hs hợp kim ferocr/ hs code hợp kim fero) |
|
- Mã HS 72026000: Hạt fero-niken... (mã hs hạt feroniken/ hs
code hạt feronik) |
|
- Mã HS 72027000: Vật tư sản xuất: Hợp kim fero-Molipden (KT
hạt: 0. 3-0. 4mm) dùng để phun lên bề mặt chậu rửa inox, mới 100%... (mã hs
vật tư sản xuất/ hs code vật tư sản x) |
|
- Mã HS 72027000: Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim
FERRO MOLYBDENUM P: 0. 05%Max- Fero Molipđen thành phần Mo: 60. 05% C: 0.
02%, Si: 0. 6% Cu: 0. 67%: Fe 38. 7%P: 0. 05%max.... (mã hs nguyên vật liệu/
hs code nguyên vật l) |
|
- Mã HS 72029900: Hợp kim Fero silic tinh chế CASIMN... (mã hs
hợp kim fero si/ hs code hợp kim fero) |
|
- Mã HS 72029900: Hợp kim Fero- Bo, dạng bột/ Ferro Boron L/C
(Mới 100%)- KQGĐ: 1157/TB-KDD (26. 07. 19)... (mã hs hợp kim fero b/ hs code
hợp kim fero) |
|
- Mã HS 72029900: Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim
CALICIUM SILICON ALLOY- Hợp kim fero-silic-canxi dạng hạt có nhiều công dụng,
thành phần Si>55%, Ca>28%, C<0. 8%,... (mã hs nguyên vật liệu/ hs
code nguyên vật l) |
|
- Mã HS 72029900: Hợp kim Silic-canxi, dạng bột, đựng trong
ống thép. Thành phần: Ca28%;Si55%;Al2. 4%;C0. 9%; đường kính dây 13mm, dùng
khử oxy lò thổi cho nhà máy gang thép Hòa Phát, hàng mới 100%... (mã hs hợp
kim silicc/ hs code hợp kim sili) |
|
- Mã HS 72029900: Hợp kim ferro, crom, carbon... (mã hs hợp
kim ferro/ hs code hợp kim ferr) |
|
- Mã HS 72029900: Bột nam châm-NEODYMIUM FERRO ALLOY... (mã hs
bột nam châmne/ hs code bột nam châm) |
|
- Mã HS 72029900: Ferro Nickel Cobalt... (mã hs ferro nickel
co/ hs code ferro nickel) |
|
- Mã HS 72029900: Sắt phốt pho (FERRO PHOSPHORUS) hàm lượng P:
23% min, Ti: 3% max. Hàng đóng tịnh 1000kg/ bao. Hàng mới 100%.... (mã hs sắt
phốt pho f/ hs code sắt phốt pho) |