7204 |
- Mã HS 72041000: Gang cục phế
liệu, Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX... (mã hs gang cục phế
li/ hs code gang cục phế) |
|
- Mã HS 72041000: Phoi gang phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp
ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs phoi gang phế l/ hs code phoi gang
ph) |
|
- Mã HS 72041000: Gang phế liệu loại 1 (Phế liệu dạng vụn,
mảnh, loại thải trong quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, tỉ lệ tạp
chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs gang phế liệu l/ hs code gang
phế liệ) |
|
- Mã HS 72042100: Phế liệu khung đỡ bản mạch có đồng (Phế liệu
khung đỡ bản mạch có đồng được thải ra từ qt sx bản mạch, có tp chủ yếu là
polyester, phenoxy resin. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)... (mã
hs phế liệu khung/ hs code phế liệu khu) |
|
- Mã HS 72042100: Đầu khuôn phế liệu (thu được từ đúc đầu
golf)... (mã hs đầu khuôn phế l/ hs code đầu khuôn ph) |
|
- Mã HS 72042100: Phế liệu sắt không rỉ thu hồi từ sản xuất và
hàng tiêu dùng, tỷ lệ tạp chất trong mối lô hàng không quá 5% khối lượng...
(mã hs phế liệu sắt kh/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72042100: Inox phế liệu được loại ra trong quá trình
sản xuất... (mã hs inox phế liệu đ/ hs code inox phế liệ) |
|
- Mã HS 72042100: Thép thanh không gỉ 301 phế liệu (Thu hồi từ
QTSX)... (mã hs thép thanh khôn/ hs code thép thanh k) |
|
- Mã HS 72042100: Thép không gỉ 301 phế liệu (dạng phoi, Thu
hồi từ QTSX)... (mã hs thép không gỉ 3/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72042100: Thép không gỉ 430 (Inox 430 phế liệu; Phế
liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs thép không gỉ 4/ hs
code thép không g) |
|
- Mã HS 72042100: Innox phế liệu... (mã hs innox phế liệu/ hs
code innox phế li) |
|
- Mã HS 72042100: Inox phế liệu (phát sinh từ quá trình sản
xuất) (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs inox phế liệu/ hs code
inox phế liệ) |
|
- Mã HS 72042100: Thép phế liệu thu hồi từ quá trình hủy hàng
của khối y tế/ Steel recovered(Tỷ lệ VL không phải là thép con lẫn trong mỗi
lô hàng PLNK không quá 5% KL. NK để làm NLSX thép, PL02-4,
TT01/2013/TT/BTNMT. )... (mã hs thép phế liệu t/ hs code thép phế liệ) |
|
- Mã HS 72042100: Phế liệu kim loại (chủ yếu là thép không gỉ
và một phần pl khác), là nguyên vật liệu, sản phẩm lỗi hỏng nằm ngoài định
mức, đã được Hải quangiám sát, tỷ lệ vật liệu không phải là thép không quá 5%
KL... (mã hs phế liệu kim lo/ hs code phế liệu kim) |
|
- Mã HS 72042100: Phế liệu inox. Hàng đã qua sử dụng. (Hộp
inox thải)... (mã hs phế liệu inox/ hs code phế liệu ino) |
|
- Mã HS 72042100: Phế liệu và mảnh vụn sắt, thép không gỉ được
loại ra từ quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất trong mối lô hàng không quá 5%
khối lượng... (mã hs phế liệu và mản/ hs code phế liệu và) |
|
- Mã HS 72042100: Phế liệu thép Inox 304 dạng mảnh vụn thu hồi
từ quá trình sản xuất (Tỷ lệ vật liệu ko phải là thép còn lẫn trong lô hàng
ko quá 5% khối lượng, nằm trong tỷ lệ hao hụt)... (mã hs phế liệu thép i/ hs
code phế liệu thé) |
|
- Mã HS 72042100: Đầu khuôn phế liệu (thu được từ đúc đầu
golf)... (mã hs đầu khuôn phế l/ hs code đầu khuôn ph) |
|
- Mã HS 72042100: Thép không gỉ 301 (dạng phoi phế liệu/ Thu
hồi từ QTSX)... (mã hs thép không gỉ 3/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72042100: Thép không gỉ inox 304 phế liệu (thu hồi từ
QTSX)... (mã hs thép không gỉ i/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72042100: Phế liệu của đầu/giắc nối, chân cắm Shell +
H/D + I/S + C/T (M-USB) (PRE GU079/J/H/G/Q/315/GCA26K, INJ GCA26K) cho điện
thoại di động trong quá trình sản xuất, chất liệu bằng Thép không gỉ... (mã
hs phế liệu của đầ/ hs code phế liệu của) |
|
- Mã HS 72042100: Thép phế liệu không gỉ hợp kim (Hàng thu
được từ quá trình sản xuất loại ra của công ty, Phế liệu, phế phẩm thu được
từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu, hàng nằm trong tỷ lệ hao hụt của định mức)...
(mã hs thép phế liệu k/ hs code thép phế liệ) |
|
- Mã HS 72042100: Innox không hít 304 phế liệu (từ việc hủy
hàng hư hỏng theo biên bản số (20191227-BB01-NG-HF-01)... (mã hs innox không
hít/ hs code innox không) |
|
- Mã HS 72042100: Phế liệu Đầu mẩu thép không gỉ (Inox 430)...
(mã hs phế liệu đầu mẩ/ hs code phế liệu đầu) |
|
- Mã HS 72042100: Phế liệu Phoi thép không gỉ (Inox 430) phát
sinh từ thành phẩm... (mã hs phế liệu phoi t/ hs code phế liệu pho) |
|
- Mã HS 72042100: Thép không gỉ (inox) 304 phế liệu... (mã hs
thép không gỉ/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72042100: Thép không gỉ vụn (Hàng xá) (Hàng thu được
trong quá trình sản xuất)... (mã hs thép không gỉ v/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72042100: Phế liệu inox ép viên (inox chip block)...
(mã hs phế liệu inox é/ hs code phế liệu ino) |
|
- Mã HS 72042100: Phế liệu inox phoi thừa (inox remnants)...
(mã hs phế liệu inox p/ hs code phế liệu ino) |
|
- Mã HS 72042100: Phế liệu sắt không gỉ (Phế liệu của sắt
không gỉ, dạng mảnh vụn, thu hồi từ sản xuất-trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp
chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu sắt kh/ hs code phế
liệu sắt) |
|
- Mã HS 72042100: Đầu mẩu cắt thừa, dạng thô từ thép không gỉ
F304 (Phế liệu từ nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu). Nhà sản
xuất: Công ty TNHH Kỹ nghệ FELIX... (mã hs đầu mẩu cắt thừ/ hs code đầu mẩu
cắt) |
|
- Mã HS 72042100: Phoi phế liệu gia công, dạng thô từ thép
không gỉ F304 (Phế liệu từ nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu).
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Kỹ nghệ FELIX... (mã hs phoi phế liệu g/ hs code
phoi phế liệ) |
|
- Mã HS 72042100: Inox 301 phế liệu thu được từ quá trình sản
xuất dạng vụn trong định mức(tỷ lệ vật liệu không phải là kim loại lẫn trong
lô hàng không quá 5% KL)... (mã hs inox 301 phế li/ hs code inox 301 phế) |
|
- Mã HS 72042100: Phế liệu inox... (mã hs phế liệu inox/ hs
code phế liệu ino) |
|
- Mã HS 72042100: Thép không gỉ loại SUS304 phế liệu thu được
từ quá trình sản xuất dạng vụn (tỷ lệ vật liệu không phải là kim loại lẫn
trong lô hàng không quá 5% khối lượng)... (mã hs thép không gỉ l/ hs code
thép không g) |
|
- Mã HS 72042100: Phế liệu Inox SUS 430 (còn giá trị thương
mại thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn, tỷ lệ VL không phải là kim loại
lẫn trong lô hàng không quá 5%)... (mã hs phế liệu inox s/ hs code phế liệu
ino) |
|
- Mã HS 72042100: Phế liệu hợp kim thép không gỉ... (mã hs phế
liệu hợp ki/ hs code phế liệu hợp) |
|
- Mã HS 72042100: SXB-Sping(Phế liệu thép thu từ Lò xo bằng
thép các loại, trong quá trình gia công chíp điện tử)... (mã hs sxbspingphế
l/ hs code sxbspingph) |
|
- Mã HS 72042100: SXG-Sping(Phế liệu thép thu từ Lò xo bằng
thép các loại, trong quá trình gia công chíp điện tử)... (mã hs sxgspingphế
l/ hs code sxgspingph) |
|
- Mã HS 72042100: SXJ-Sping(Phế liệu thép thu từ Lò xo bằng
thép các loại, trong quá trình gia công chíp điện tử)... (mã hs sxjspingphế
l/ hs code sxjspingph) |
|
- Mã HS 72042100: SXN-Sping(Phế liệu thép thu từ Lò xo bằng
thép các loại, trong quá trình gia công chíp điện tử)... (mã hs sxnspingphế
l/ hs code sxnspingph) |
|
- Mã HS 72042100: Phế liệu inox thu hồi sau quá trình xử lý
(Roll hỏng)... (mã hs phế liệu inox t/ hs code phế liệu ino) |
|
- Mã HS 72042100: Thép không rỉ vụn phế liệu... (mã hs thép
không rỉ v/ hs code thép không r) |
|
- Mã HS 72042100: Thép không gỉ phế liệu... (mã hs thép không
gỉ p/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72042100: Phoi Inox phế liệu thu hồi sau sản xuất dạng
vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là kim loại Inox lẫn
trong lô hàng không quá 5% KL)... (mã hs phoi inox phế l/ hs code phoi inox
ph) |
|
- Mã HS 72042100: Lưỡi cắt phế liệu (chất liệu thép không gỉ
dạng mảnh vụn)... (mã hs lưỡi cắt phế li/ hs code lưỡi cắt phế) |
|
- Mã HS 72042100: Phế liệu inox loại 3 (thu hồi từ quá trình
sản xuất)... (mã hs phế liệu inox l/ hs code phế liệu ino) |
|
- Mã HS 72042100: Phế liệu Phoi SUS 430 chất liệu Inox không
rỉ (phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng)...
(mã hs phế liệu phoi s/ hs code phế liệu pho) |
|
- Mã HS 72042100: Phế liệu Hàng hỏng NG SUS430 chất liệu Inox
không rỉ (phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối
lượng)... (mã hs phế liệu hàng h/ hs code phế liệu hàn) |
|
- Mã HS 72042100: Phế liệu Đầu phôi thừa SUS 430 chất liệu
Inox không rỉ (phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối
lượng)... (mã hs phế liệu đầu ph/ hs code phế liệu đầu) |
|
- Mã HS 72042100: Phế liệu Phoi inox SUS430CN chất liệu Inox
không rỉ (phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối
lượng)... (mã hs phế liệu phoi i/ hs code phế liệu pho) |
|
- Mã HS 72042900: Sắt phế liệu... (mã hs sắt phế liệu/ hs code
sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72042900: Thép phế liệu (phế liệu được loại ra từ quá
trình sản xuất của Doanh nghiệp chế xuất)... (mã hs thép phế liệu/ hs code
thép phế liệ) |
|
- Mã HS 72042900: Inox (Dạng thanh, mảnh, miếng, cục) phế liệu
loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo bảo vệ môi trường)... (mã hs inox
dạng than/ hs code inox dạng t) |
|
- Mã HS 72042900: Phế liệu sắt, thép (phế liệu và mảnh vụn
thép hợp kim thu hồi trong quá trình sản xuất- trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp
chất trong mối lô hàng không quá 5% khối lượng... (mã hs phế liệu sắt t/ hs
code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72042900: Thép carbon phế liệu được loại ra trong quá
trình sản xuất... (mã hs thép carbon phế/ hs code thép carbon) |
|
- Mã HS 72042900: Thép dập phế liệu (Thu hồi từ QTSX)... (mã
hs thép dập phế li/ hs code thép dập phế) |
|
- Mã HS 72042900: Phế liệu sắt và mảnh vụn... (mã hs phế liệu
sắt và/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72042900: Phế liệu thép dạng đầu thừa nguyên vật liệu
(phần thừa sau khi tiện, cắt kim loại và sản phẩm dở dang bị lỗi/hỏng nằm
trong định mức đăng ký) tỷ lệ vật liệu không phải là thép không quá 5% KL...
(mã hs phế liệu thép d/ hs code phế liệu thé) |
|
- Mã HS 72042900: Inox vụn phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp
ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs inox vụn phế li/ hs code inox vụn
phế) |
|
- Mã HS 72042900: Phế liệu sắt cục (Đầu mẩu, hàng lỗi đã đập
dập được loại ra trong quá trình sản xuất)... (mã hs phế liệu sắt cụ/ hs code
phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72042900: Phế liệu inox cục(inox 304) (Đầu mẩu, hàng
lỗi đã đập dập được loại ra trong quá trình sản xuất)... (mã hs phế liệu inox
c/ hs code phế liệu ino) |
|
- Mã HS 72042900: Inox phế liệu loại bỏ từ quá trình tiêu hủy
(đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs inox phế liệu l/ hs code inox
phế liệ) |
|
- Mã HS 72042900: Sắt thép phế liệu loại bỏ từ quá trình tiêu
hủy (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt thép phế li/ hs code
sắt thép phế) |
|
- Mã HS 72042900: Sắt không rỉ 304 dính dầu (phế liệu của sắt
hợp kim)... (mã hs sắt không rỉ 30/ hs code sắt không rỉ) |
|
- Mã HS 72042900: Thép dập phế liệu(Thu hồi từ QTSX)... (mã hs
thép dập phế li/ hs code thép dập phế) |
|
- Mã HS 72042900: Phế liệu (Tole)... (mã hs phế liệu tole/ hs
code phế liệu to) |
|
- Mã HS 72042900: SẮT, THÉP PHẾ LIỆU VỤN (Tỉ lệ vật liệu không
phải là sắt thép còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs sắtthép phế li/
hs code sắtthép phế) |
|
- Mã HS 72042900: Kim loại phế liệu (Sắt vụn phế liệu)... (mã
hs kim loại phế li/ hs code kim loại phế) |
|
- Mã HS 72042900: Phế liệu và mảnh vụn của sắt (phế liệu và
mảnh vụn thép hợp kim thu hồi từ sản xuất- trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp
chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu và mản/ hs
code phế liệu và) |
|
- Mã HS 72042900: Phoi inox phế liệu loại bỏ từ quá trình sản
xuất (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs phoi inox phế l/ hs code
phoi inox ph) |
|
- Mã HS 72042900: Phế liệu thép không rỉ dạng vụn, dạng rời,
tỷ lệ tạp chất không quá 5% (PL20). SUS304... (mã hs phế liệu thép k/ hs code
phế liệu thé) |
|
- Mã HS 72042900: Phế liệu thép dạng vụn, dạng rời, dạng
bavia, tỷ lệ tạp chất không quá 5% (PL15). SECC-F20, SWOSC-V, SWPB, SK85M,
JSC270C... (mã hs phế liệu thép d/ hs code phế liệu thé) |
|
- Mã HS 72042900: Steel ring- Vòng sắt (Hàng được thu hồi từ
bao bì đóng gói của nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất)... (mã hs steel ring
vòn/ hs code steel ring) |
|
- Mã HS 72042900: Phế liệu kim loại phôi thép (Scrap-steel)...
(mã hs phế liệu kim lo/ hs code phế liệu kim) |
|
- Mã HS 72042900: Phế liệu mũi khoan (bằng thép hợp kim) dùng
cho khoan cầm tay (Router Bit phi 1. 0*7mm)... (mã hs phế liệu mũi kh/ hs
code phế liệu mũi) |
|
- Mã HS 72042900: Sắt phế liệu dính dầu (phế liệu của sắt hợp
kim)... (mã hs sắt phế liệu dí/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72042900: Sắt phế liệu (không lẫn tạp chất nguy
hại)... (mã hs sắt phế liệu k/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72042900: Thép hợp kim phế liệu (đoạn, thanh, đầu mẩu
loại ra từ sản xuất)... (mã hs thép hợp kim ph/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72042900: Phế liệu: Thép phế liệu (thép hợp kim) Loại
khác (khác với loại bằng thép không gỉ) (không chứa chất thải nguy hại)...
(mã hs phế liệu thép/ hs code phế liệu th) |
|
- Mã HS 72042900: Sắt phế liệu loại ra từ bao bì đóng gói...
(mã hs sắt phế liệu lo/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72043000: Sắt phế liệu dạng miếng, mảnh thanh vụn (Phế
liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh môi trường)...
(mã hs sắt phế liệu dạ/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72043000: Phế liệu sắt (Phế liệu sắt dạng thanh que,
đầu mẩu loại từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối
lượng)... (mã hs phế liệu sắt p/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72043000: Phế liệu sắt thu hồi sau xử lý loại 2 (Thùng
dầu thải bằng sắt đã loại bỏ hoàn toàn TPNH. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5%
khối lượng)... (mã hs phế liệu sắt th/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72043000: Phế liệu đầu tua vít hư, dạng mảnh vụn (hàng
phế liệu được thu hồi từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs phế liệu đầu
tu/ hs code phế liệu đầu) |
|
- Mã HS 72043000: Thép phế liêu, mảnh vụn từ thép, loại bỏ từ
sản xuất(Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs thép phế liêu/ hs code
thép phế liê) |
|
- Mã HS 72043000: Sắt dính nhựa phế liệu (loại ra từ quá trình
sản xuất)... (mã hs sắt dính nhựa p/ hs code sắt dính nhự) |
|
- Mã HS 72043000: Lõi sắt staytor phế liệu (loại ra từ quá
trình sản xuất)... (mã hs lõi sắt staytor/ hs code lõi sắt stay) |
|
- Mã HS 72043000: Phế liệu mảnh vụn của thép dập (loại ra từ
quá trình sản xuất)... (mã hs phế liệu mảnh v/ hs code phế liệu mản) |
|
- Mã HS 72043000: Lõi sắt satytor phế liệu (loại ra từ phá hủy
thiết bị, thành phẩm, linh kiện theo công văn số NCVH2019. 12)... (mã hs lõi
sắt satytor/ hs code lõi sắt saty) |
|
- Mã HS 72043000: Phế liệu sắt (sắt phế liệu) thu được từ nhà
xưởng DNCX... (mã hs phế liệu sắt s/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72043000: Phế liệu và mảnh vụn sắt, thép được loại ra
từ quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất trong mối lô hàng không quá 5% khối
lượng... (mã hs phế liệu và mản/ hs code phế liệu và) |
|
- Mã HS 72043000: Thép phế liệu: phế liệu, mảnh vụn từ thép
trang thiec loại bỏ từ quá trình sản xuất. (đáp ứng yêu càu bảo vệ môi trường
theo nghị định 40/2019 NĐ-CP. ).... (mã hs thép phế liệu/ hs code thép phế
liệ) |
|
- Mã HS 72043000: LÕI SẮT STAYTOR PHẾ LIỆU (loại ra từ quá
trình sản xuất)... (mã hs lõi sắt staytor/ hs code lõi sắt stay) |
|
- Mã HS 72043000: Phế liệu mảnh vụn của thép dập (loại ra từ
quá trình sản xuất)... (mã hs phế liệu mảnh v/ hs code phế liệu mản) |
|
- Mã HS 72043000: Sắt phế liệu (loại ra từ quá trình sản
xuất)... (mã hs sắt phế liệu l/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72043000: Sắt vụn phế liệu (dạng cục, thanh vụn đầu
phôi)... (mã hs sắt vụn phế liệ/ hs code sắt vụn phế) |
|
- Mã HS 72043000: Phế liệu sắt (sắt phế liệu) thu được từ nhà
xưởng của DNCX... (mã hs phế liệu sắt s/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72043000: Thép phế liệu: phế liệu, mảnh vụn từ thép...
(mã hs thép phế liệu/ hs code thép phế liệ) |
|
- Mã HS 72043000: Sắt phế liệu, không dính chất thải nguy
hại... (mã hs sắt phế liệu k/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72043000: Thép phế liệu WASTED MATERIALS STEEL SCRAP
(MẢNH VỤN)... (mã hs thép phế liệu w/ hs code thép phế liệ) |
|
- Mã HS 72043000: Dụng cụ kim loai hư các loại (kìm, jig, dao
lam dành cho sản xuất) [bằng phế liệu sắt (Hàng phế liệu từ DNCX)]... (mã hs
dụng cụ kim loa/ hs code dụng cụ kim) |
|
- Mã HS 72043000: Phế liệu Sắt SECC (còn giá trị thương mại
thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn, tỷ lệ VL không phải là kim loại lẫn
trong lô hàng không quá 5%)... (mã hs phế liệu sắt se/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72043000: Sắt (Phế liệu)... (mã hs sắt phế liệu/ hs
code sắt phế liệ) |
|
- Mã HS 72043000: Sắt (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong
quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs
sắt phế liệu d/ hs code sắt phế liệ) |
|
- Mã HS 72043000: Sắt Phế Liệu (dạng mảnh vụn)... (mã hs sắt
phế liệu d/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72043000: Phế liệu sắt được loại ra từ quá trình sản
xuất, tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5 % khối lượng... (mã hs phế
liệu sắt đư/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72043000: Sắt phế liệu... (mã hs sắt phế liệu/ hs code
sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72043000: Phế liệu sắt và mảnh vụn (loại1) thu hồi từ
sản xuất... (mã hs phế liệu sắt và/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72043000: Phế liệu và mảnh vụn sắt... (mã hs phế liệu
và mản/ hs code phế liệu và) |
|
- Mã HS 72043000: Phế liệu sắt (từ NVL hủy)... (mã hs phế liệu
sắt t/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72043000: Sắt phế liệu (sắt vụn, phế liệu thu được từ
nhà xưởng)... (mã hs sắt phế liệu s/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044100: Phôi thép tiện phế liệu (hàng phế liệu được
thu hồi từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs phôi thép tiện/ hs code
phôi thép ti) |
|
- Mã HS 72044100: Sắt phế... (mã hs sắt phế/ hs code sắt phế) |
|
- Mã HS 72044100: Sắt phế (từ thùng phi sắt hỏng)... (mã hs
sắt phế từ thù/ hs code sắt phế từ) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt (thanh sắt các loại) thu hồi từ
quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng)
(đóng 7 kiện, trong đó kiện 1-kiện 6 đóng 100kg/kiện, kiện 7 đóng 2.
55kg/kiện)... (mã hs phế liệu sắt t/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72044100: Phoi inox phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp
ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs phoi inox phế l/ hs code phoi inox
ph) |
|
- Mã HS 72044100: Mảnh vụn sắt phế liệu (Tỷ lệ vật liệu không
phải là sắt còn lẫn trong phế liệu không quá 5% khối lượng)... (mã hs mảnh
vụn sắt ph/ hs code mảnh vụn sắt) |
|
- Mã HS 72044100: Phoi tiện sắt phế liệu... (mã hs phoi tiện
sắt p/ hs code phoi tiện sắ) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt từ mô tơ hỏng (Phế liệu dạng
vụn thu hồi từ sản xuất và hàng tiêu dùng. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá
5% khối lượng)... (mã hs phế liệu sắt từ/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72044100: Sắt vụn phế liệu thu hồi sau quá trình sản
xuất (thành phần tạp chất không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs sắt vụn
phế liệ/ hs code sắt vụn phế) |
|
- Mã HS 72044100: Dây đai sắt phế liệu thu hồi sau quá trình
sản xuất (thành phần tạp chất không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs dây
đai sắt phế/ hs code dây đai sắt) |
|
- Mã HS 72044100: Sắt (ray, bản lề. ) phế liệu thu hồi sau quá
trình sản xuất (thành phần tạp chất không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã
hs sắt ray bản l/ hs code sắt ray bả) |
|
- Mã HS 72044100: Bavớ sắt phế liệu... (mã hs bavớ sắt phế li/
hs code bavớ sắt phế) |
|
- Mã HS 72044100: Thùng sắt phế liệu (Dạng vụn phát sinh trong
quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs
thùng sắt phế l/ hs code thùng sắt ph) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt(phát sinh trong quá trình sản
xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu
sắtph/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72044100: Sắt phế liệu loại 4 từ quá trình sản xuất...
(mã hs sắt phế liệu lo/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu thép dạng phoi (sợi, vụn) tỷ lệ vật
liệu không phải là thép không quá 5% KL... (mã hs phế liệu thép d/ hs code
phế liệu thé) |
|
- Mã HS 72044100: Iron dust_Sắt bào phế liệu... (mã hs iron
dustsắt b/ hs code iron dustsắ) |
|
- Mã HS 72044100: Thép phế liệu(phế liệu là nguyên vật liệu
hỏng thu hồi từ quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải là sắt còn lẫn
trong mỗi lô hàng không quá 5%kl)... (mã hs thép phế liệup/ hs code thép phế
liệ) |
|
- Mã HS 72044100: Sắt Bavia phế liệu... (mã hs sắt bavia phế
l/ hs code sắt bavia ph) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt. hàng đã qua sử dụng (Phoi tiện
sắt)... (mã hs phế liệu sắt h/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt vụn (Pallet, lưỡi dao, đai sắt.
)(thu hồi từ quá trình sản xuất, nằm trong tỷ lệ hao hụt; tỷ lệ tạp chất còn
lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu sắt vụ/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu Foil sắt dạng mảnh vụn thu hồi từ
quá trình sản xuất (Tỷ lệ vật liệu ko phải là sắt còn lẫn trong lô hàng ko
quá 5% khối lượng, nằm trong tỷ lệ hao hụt)... (mã hs phế liệu foil s/ hs
code phế liệu foi) |
|
- Mã HS 72044100: Thép phế liệu dạng vụn thu hồi sau quá trình
sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5%
khối lượng lô hàng)... (mã hs thép phế liệu d/ hs code thép phế liệ) |
|
- Mã HS 72044100: Phoi thép không gỉ 420 phế liệu (phế liệu
được loại ra từ quá trình sản xuất, được xử lý đạt yêu cầu môi trường)... (mã
hs phoi thép không/ hs code phoi thép kh) |
|
- Mã HS 72044100: Sắt bavia phế liệu... (mã hs sắt bavia phế
l/ hs code sắt bavia ph) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu kim loại phoi sắt (Dạng vụn được
loại ra trong quá trình sản xuất)... (mã hs phế liệu kim lo/ hs code phế liệu
kim) |
|
- Mã HS 72044100: Bavớ sắt phế liệu... (mã hs bavớ sắt phế li/
hs code bavớ sắt phế) |
|
- Mã HS 72044100: Sắt thép phế liệu loại bỏ từ quá trình tiêu
hủy (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt thép phế li/ hs code
sắt thép phế) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu mảnh vụn sắt của sản phẩm kim loại
lỗi, hỏng(hàng được loại ra từ trong quá trình sản xuất)... (mã hs phế liệu
mảnh v/ hs code phế liệu mản) |
|
- Mã HS 72044100: Sắt phế liệu (thu hồi sau quá trình sơ hủy
theo biên bản giám sát tiêu hủy số 113/BB-GSTH ngày 12. 12. 2019, dạng vụn tỷ
lệ tạp chấn còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs sắt phế liệu t/ hs
code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044100: Phoi Inox phế liệu loại từ SX (Đáp ứng yêu
cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs phoi inox phế l/ hs code phoi inox ph) |
|
- Mã HS 72044100: Sắt phế liệu thu được từ quá trình sản xuất
dạng vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt(tỷ lệ vật liệu không phải là kim loại sắt
lẫn trong lô hàng không quá 5%)... (mã hs sắt phế liệu th/ hs code sắt phế
liệu) |
|
- Mã HS 72044100: Thép phế liệu thu được từ quá trình sản xuất
dạng vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt(tỷ lệ vật liệu không phải là thép lẫn trong
lô hàng không quá 5%)... (mã hs thép phế liệu t/ hs code thép phế liệ) |
|
- Mã HS 72044100: Thép phế liệu... (mã hs thép phế liệu/ hs
code thép phế liệ) |
|
- Mã HS 72044100: Phoi tiện sắt phế liệu... (mã hs phoi tiện
sắt p/ hs code phoi tiện sắ) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu thùng sơn sắt thải sau xử lý (Tỉ lệ
tạp chất không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu thùng/ hs code phế liệu
thù) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt (Tỉ lệ tạp chất không quá 5%
khối lượng)... (mã hs phế liệu sắt t/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu Tôn dính xốp (Tỉ lệ tạp chất và xốp
không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu tôn dí/ hs code phế liệu tôn) |
|
- Mã HS 72044100: Sắt phế liệu (Săt kiriko_dạng phoi tiện,
mạt)... (mã hs sắt phế liệu s/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044100: Phôi thép tiện phế liệu (sợi xoắn và mảnh
vụn), Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX... (mã hs phôi thép
tiện/ hs code phôi thép ti) |
|
- Mã HS 72044100: Iron dust- Sắt bào phế liệu... (mã hs iron
dust sắt/ hs code iron dust s) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt phoi thừa (steel remnants)...
(mã hs phế liệu sắt ph/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu thép SECC-GX-K2 (AVCL100), phế liệu
dạng mảnh vụn thu được từ quá trình sản xuất, nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ
tạp chất không phải là thép còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5%kl... (mã
hs phế liệu thép s/ hs code phế liệu thé) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu thép ZSNC S1S8 15/15 (AVCL183), phế
liệu dạng mảnh vụn thu được từ quá trình sản xuất, nằm trong tỷ lệ hao hụt,
tỷ lệ tạp chất không phải là thép còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5%kl...
(mã hs phế liệu thép z/ hs code phế liệu thé) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt (Phế liệu là mảnh vụn của mô tơ
hỏng được thu hồi từ sản xuất và hàng tiêu dùng. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không
quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu sắt p/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu và mảnh vụn của sắt (phế liệu và
mảnh vụn, thu hồi trong quá trình sản xuất và hàng tiêu dùng, tỷ lệ tạp chất
trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng... (mã hs phế liệu và mản/ hs code
phế liệu và) |
|
- Mã HS 72044100: Phoi thép phế liệu... (mã hs phoi thép phế
l/ hs code phoi thép ph) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu khung thép hợp kim không gỉ (Tỷ lệ
tạp chất không quá 5% khối lượng hàng)... (mã hs phế liệu khung/ hs code phế
liệu khu) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt (Dạng mảnh vụn thu hồi sau qua
trinh tieu huy máy móc thiết bị, Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối
lượng)... (mã hs phế liệu sắt d/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72044100: Thép phế liệu WASTED MATERIALS STEEL SCRAP
(PHÔI)... (mã hs thép phế liệu w/ hs code thép phế liệ) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt... (mã hs phế liệu sắt/ hs code
phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72044100: Sắt phế liệu... (mã hs sắt phế liệu/ hs code
sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044100: Inox phế liệu (không lẫn tạp chất nguy
hại)... (mã hs inox phế liệu/ hs code inox phế liệ) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt dạng vụn thu hồi từ quá trình
sản xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã
hs phế liệu sắt dạ/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu Inox 304 dạng vụn thu hồi từ quá
trình sản xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô
hàng)... (mã hs phế liệu inox 3/ hs code phế liệu ino) |
|
- Mã HS 72044100: Sắt phế liệu phát sinh trong quá trình sản
xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs sắt phế
liệu ph/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044100: Sắt Ba vớ phế liệu... (mã hs sắt ba vớ phế
l/ hs code sắt ba vớ ph) |
|
- Mã HS 72044100: Sắt phế liệu(là phế liệu của doanh nghiệp
chế xuất, phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ chất lẫn kh4ng quá 5%
khối luong)... (mã hs sắt phế liệulà/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044100: PHOI SẮT PHẾ LIỆU (phế liệu thu hồi từ quá
trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không quá 5%, dạng vụn)... (mã hs phoi sắt phế
li/ hs code phoi sắt phế) |
|
- Mã HS 72044100: SẮT PHẾ LIỆU LOẠI 2 (phế liệu thu hồi từ quá
trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không quá 5%, dạng vụn)... (mã hs sắt phế liệu
lo/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044100: SẮT PHẾ LIỆU (phế liệu thu hồi từ tỉ lệ hao
hụt và quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không quá 5%, dạng vụn)... (mã hs
sắt phế liệu p/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu Hàng hỏng NG SUYB-1 chất liệu sắt
(phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã
hs phế liệu hàng h/ hs code phế liệu hàn) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu Đầu phôi thừa SUYB-1 chất liệu sắt
(phát sinh trong sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã
hs phế liệu đầu ph/ hs code phế liệu đầu) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu Rác sắt (phát sinh trong sản xuất,
tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu rác sắ/ hs
code phế liệu rác) |
|
- Mã HS 72044100: Dây đai sắt phế liệu thu hồi sau quá trình
sản xuất (thành phần tạp chất không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs dây
đai sắt phế/ hs code dây đai sắt) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu lưỡi cưa bằng sắt thu hồi sau quá
trình sản xuất (thành phần tạp chất không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã
hs phế liệu lưỡi c/ hs code phế liệu lưỡ) |
|
- Mã HS 72044100: Phế liệu sắt SECC (Phát sinh trong quá trình
sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu
sắt se/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu (sắt phế liệu thải ra từ qtrình
sản xuất không nhiễm CTNH, NK để tái sử dụng làm nguyên liệu sx sắt thép, tỉ
lệ tạp chất còn lẫn k quá 5%)... (mã hs sắt phế liệu s/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: Phế liệu sắt loại 5 (Phế liệu dạng mảnh vụn
phát sinh trong quá trình sản xuất. tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối
lượng)... (mã hs phế liệu sắt lo/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt(Dạng thanh, mảnh, miếng) phế liệu loại
bỏ từ sản xuất(Đáp ứng nhu càu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắtdạng thanh/ hs
code sắtdạng tha) |
|
- Mã HS 72044900: Thép phế liệu H2 dạng đầu mẩu, đoạn thanh,
mảnh vụn loại từ qtrình sx, đc lựa chọn, thu gom từ CTXD, PTVT, MMTB, các sp
đã cắt phá, tháo dỡ, loại bỏ tạp chất, vật liệu cấmNK. Hàng dùng làm NLSX...
(mã hs thép phế liệu h/ hs code thép phế liệ) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt (dạng phi, bẹp, méo, thủng) phế liệu
loại từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt dạng phi/
hs code sắt dạng ph) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt kim phế liệu... (mã hs sắt kim phế liệ/
hs code sắt kim phế) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt tôn phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu
cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt tôn phế liệ/ hs code sắt tôn phế) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt thùng phi phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp
ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt thùng phi p/ hs code sắt thùng
ph) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt đai phế liệu loại bỏ từ tháo dỡ kiện
hàng (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt đai phế liệ/ hs code
sắt đai phế) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt thép (dạng thanh, mảnh, miếng, cục)phế
liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt
thép dạng/ hs code sắt thép dạ) |
|
- Mã HS 72044900: Phế liệu dạng Sắt ống đặc được loại ra từ
quá trình sản xuất trong quá trình xây dựng và sửa chữa nhà máy... (mã hs phế
liệu dạng s/ hs code phế liệu dạn) |
|
- Mã HS 72044900: Phế liệu sắt, thép (thiết bị, máy móc, sản
phẩm hỏng bằng sắt đã được sơ hủy thu hồi từ sản xuất và hàng tiêu dùng) tỷ
lệ tạp chất trong mối lô hàng không quá 5% khối lượng... (mã hs phế liệu sắt
t/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt (con lăn) phế liệu loại bỏ từ hàng hủy
(Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt con lăn p/ hs code sắt con
lăn) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt (thanh, mảnh, tấm) phế liệu loại bỏ từ
SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt thanh mản/ hs code sắt
thanh) |
|
- Mã HS 72044900: Phế liệu thép không hợp kim các loại (Phế
liệu dạng mảnh vụn thu hồi từ quá trình sản xuất, tỉ lệ vật liệu còn lẫn
không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu thép k/ hs code phế liệu thé) |
|
- Mã HS 72044900: Dây thép mạ kẽm phế từ quá trình sơ hủy,
tiêu hủy nguyên vật liệu hư hỏng, không còn nhu cầu sử dụng (Đáp ứng yêu cầu
bảo vệ môi trường)... (mã hs dây thép mạ kẽm/ hs code dây thép mạ) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt ống phế liệu loại bỏ từ sản xuất xưởng
ống thép (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt ống phế liệ/ hs
code sắt ống phế) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt đầu ống phế liệu loại bỏ từ sản xuất
xưởng ống thép (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt đầu ống phế/
hs code sắt đầu ống) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt dây mạ kẽm dính sơn loại bỏ từ sản xuất
xưởng mạ kẽm (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt dây mạ kẽm/ hs
code sắt dây mạ k) |
|
- Mã HS 72044900: PHẾ LIỆU KIM LOAI (SẮT) CÁC LỌAI BỎ RA TRONG
QUA TRÌNH SẢN XUẤT... (mã hs phế liệu kim lo/ hs code phế liệu kim) |
|
- Mã HS 72044900: Phế liệu gang, được thu hồi từ đáy nồi luyện
gang (bằng cách làm lạnh và nghiền tạo ra gang dạng hạt vụn). Hàng phù hợp
QCVN31: 2018/BTNMT theo QĐ 73/2014, TT 08/2018/TT-BTNMT.... (mã hs phế liệu
gang/ hs code phế liệu gan) |
|
- Mã HS 72044900: Lõi rotor sắt dính dây đồng phế liệu(Thu hồi
từ QTSX)... (mã hs lõi rotor sắt d/ hs code lõi rotor sắ) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt cục phế liệu (Phế liệu thu được từ quá
trình sản xuất của DNCX)... (mã hs sắt cục phế liệ/ hs code sắt cục phế) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu dạng thanh, mảnh (phế liệu được
loại ra từ quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, được xử lý đạt yêu
cầu môi trường)... (mã hs sắt phế liệu dạ/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: Tôn sắt phế liệu loại bỏ từ sản xuất(Đáp ứng
nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs tôn sắt phế liệ/ hs code tôn sắt phế) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt (dạng thanh, mảnh, cục, miếng) phế liệu
loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt dạng thanh/
hs code sắt dạng th) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt (từ vỏ chai nước) phế liệu (phát sinh từ
quá trình sinh hoạt) (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt từ vỏ
chai/ hs code sắt từ vỏ c) |
|
- Mã HS 72044900: SẮT (phế liệu thải ra từ qtsx không dính
chất thải nguy hại)... (mã hs sắt phế liệu t/ hs code sắt phế liệ) |
|
- Mã HS 72044900: Thép phế liệu(thu hồi từ qt hủy hàng: khối
hình ảnh)/Steel scrapimaging (tỷ lệ vật liệu không phải là thép còn lẫn trong
mỗi lô hàngPLNKkhông qúa 5%KL, NK để làm NLSX thép, PL02-02,
TT01/2013/TT/BTNMT)... (mã hs thép phế liệut/ hs code thép phế liệ) |
|
- Mã HS 72044900: Dây sắt phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp
ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs dây sắt phế liệ/ hs code dây sắt
phế) |
|
- Mã HS 72044900: Iron scrap_Sắt phế liệu (dạng thanh vụn đầu
phoi)... (mã hs iron scrapsắt/ hs code iron scraps) |
|
- Mã HS 72044900: Phế liệu sắt vụn. hàng đã qua sử dụng... (mã
hs phế liệu sắt vụ/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72044900: Phế liệu sắt. hàng đã qua sử dụng. (Thu từ
việc thanh lý máy quấn vành, tay gắp rô bốt, máy cắt vành, máy sấy).... (mã
hs phế liệu sắt h/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu(Thu hồi từ QTSX)... (mã hs sắt
phế liệuth/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu nhiễm dầu(Thu hồi từ QTSX)...
(mã hs sắt phế liệu nh/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: SẮT PHẾ LIỆU (DẠNG THANH)... (mã hs sắt phế
liệu d/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu thu hồi từ máy móc thiết bị
hủy... (mã hs sắt phế liệu th/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu(Không chứa chất thải, các tạp
chất nguy hại, loại từ hàng hủy) Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs
sắt phế liệukh/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt tôn phế liệu loại bỏ từ hàng hủy (Đáp
ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt tôn phế liệ/ hs code sắt tôn
phế) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt đầu ống phế liệu loại bỏ từ sản xuất
(Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt đầu ống phế/ hs code sắt
đầu ống) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu, loại từ sản xuất (đáp ứng yêu
cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt phế liệu l/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt (thùng phi móp, méo, thủng) phế liệu
loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt thùng
phi/ hs code sắt thùng p) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt thép phế liệu (Si-steel) (phế liệu dạng
mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá
5% khối lượng)... (mã hs sắt thép phế li/ hs code sắt thép phế) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu từ hàng hủy không chứa tạp chất
nguy hại (theo CV số 2019/1212/CV-HQ ngày 12/12/2019)... (mã hs sắt phế liệu
từ/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: Phế liệu (Sắt phế liệu các loại) hàng rời
không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại... (mã hs phế liệu sắt p/ hs
code phế liệu sắ) |
|
- Mã HS 72044900: Mạt sắt BAZO- hàng rời không đóng kiện,
không dính chất thải nguy hại... (mã hs mạt sắt bazo h/ hs code mạt sắt bazo) |
|
- Mã HS 72044900: Phế liệu hợp kim sắt loại 2 (Phế liệu dạng
mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá
5% khối lượng)... (mã hs phế liệu hợp ki/ hs code phế liệu hợp) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu- hàng không dính chất thải nguy
hại... (mã hs sắt phế liệu h/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: Dây sắt phế liệu loại từ SX (Đáp ứng yêu cầu
bảo vệ môi trường)... (mã hs dây sắt phế liệ/ hs code dây sắt phế) |
|
- Mã HS 72044900: Pallet Kim loại 1 cái 60 kg (Phế liệu-Hàng
rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại)... (mã hs pallet kim loại/
hs code pallet kim l) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu+Dao cắt hủy (Phế liệu-Hàng rời
không đóng kiện không dính chất thải nguy hại)... (mã hs sắt phế liệuda/ hs
code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: Phế liệu sắt (Dạng mảnh vụn phát sinh trong
quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) phế liệu
của doanh nghiệp chế xuất... (mã hs phế liệu sắt d/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72044900: Sản phẩm bằng sắt, thùng sắt phế liệu đã qua
xử lý (đã biến dạng)không tráng thiếc được loại ra từ quá trình sản xuất,
không dính chất thải nguy hại... (mã hs sản phẩm bằng s/ hs code sản phẩm
bằn) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu (thu được trong quá trình sản
xuất)... (mã hs sắt phế liệu t/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt vụn (thu được từ quá trình sơ hủy theo
biên bản sơ hủy NL số: 1410/BBCN, sản phẩm số: 1411/BBCN, CCDC-TSCĐ số:
1412/BBCN ngày 19/12/2019)... (mã hs sắt vụn thu đư/ hs code sắt vụn thu) |
|
- Mã HS 72044900: Thép phế liệu... (mã hs thép phế liệu/ hs
code thép phế liệ) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu sạch (thu hồi từ QTSX)... (mã
hs sắt phế liệu sạ/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu nhiễm dầu (thu hồi từ QTSX)...
(mã hs sắt phế liệu nh/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu (Phế liệu thuộc lô nguyên phụ
liệu, thành phẩm, bán thành phẩm hỏng xin báo phế theo CV số 08-19/FN/CV-THPL
ngay 08/11/2019)... (mã hs sắt phế liệu p/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: Phế liệu sắt (Sắt phế liệu thu được trong
quá trình bảo trì nhà xưởng và máy móc)... (mã hs phế liệu sắt s/ hs code phế
liệu sắt) |
|
- Mã HS 72044900: Phế liệu lưỡi dao bằng thép (thu được từ
công cụ lưỡi dao cắt làm bằng hợp kim các bon)... (mã hs phế liệu lưỡi d/ hs
code phế liệu lưỡ) |
|
- Mã HS 72044900: IRON SCRAP/ SẮT PHẾ LIỆU... (mã hs iron
scrap/ sắt/ hs code iron scrap/) |
|
- Mã HS 72044900: Phế liệu sắt, Dây đai sắt phế liệu, được
loại ra từ kho, không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)...
(mã hs phế liệu sắtdâ/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72044900: Thép phế liệu không hợp kim, phủ mạ là phoi
cắt và bavia dạng dây rối thu được sau gia công của tờ khai nhập số:
102887771820 ngày 23. 09. 2019, HĐ số: 2019-HĐGC/HONGYUAN-190 ngày 02. 01.
2019... (mã hs thép phế liệu k/ hs code thép phế liệ) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu (sắt phế liệu dạng vụn)... (mã
hs sắt phế liệu s/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu các loại, dạng thanh que, không
hợp kim không trang thiếc, được loại ra từ quá trình sản xuất anten, không
dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)... (mã hs sắt phế liệu cá/
hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu(iron drum-1pc-12kg/thùng)sản
phẩm bằng sắt, thùng phuy sắt phế liệu (đã biến dạng)không tráng thiếc được
loại ra từ quá trình sản xuất mỹ phẩm, không dính chất thải nguy hại... (mã
hs sắt phế liệuir/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu dạng cục... (mã hs sắt phế liệu
dạ/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: Phế liệu thùng phuy (không còn hóa chất)
(bằng sắt, thép) (thu hồi từ quá trình chứa đựng; tỷ lệ tạp chất còn lẫn
không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu thùng/ hs code phế liệu thù) |
|
- Mã HS 72044900: Phế liệu của thép: Loại khác (sắt phế liệu),
(không chứa chất thải nguy hại)... (mã hs phế liệu của th/ hs code phế liệu
của) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt thép được loại ra từ quá trình sản xuất-
đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt thép được l/ hs code sắt
thép đượ) |
|
- Mã HS 72044900: Thép phế liệu: thép dạng mảnh vụn, bavia,
tầu tấm, đầu mẩu.... (mã hs thép phế liệu/ hs code thép phế liệ) |
|
- Mã HS 72044900: Phế liệu sắt Phụ kiện kim khí FUH004... (mã
hs phế liệu sắt ph/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72044900: Phế liệu sắt của Dây buộc nhựa lõi sắt
FUH029... (mã hs phế liệu sắt củ/ hs code phế liệu sắt) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt vụn- Sắt phế liệu thải ra sau quá trình
sản xuất k nhiễm CTNH) waste Iron... (mã hs sắt vụn sắt ph/ hs code sắt vụn
sắt) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu- Thùng thiếc 15L (đã đập dập,
cắt nhỏ- Sắt phế liệu thải ra sau quá trình xử lý k nhiễm CTNH) Iron scrap-
lron drum 15L... (mã hs sắt phế liệu t/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: Thép cục phế liệu (đầu và đuôi thừa). Phế
liệu thu được từ quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất... (mã hs thép
cục phế li/ hs code thép cục phế) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu (dạng miếng)... (mã hs sắt phế
liệu d/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: Phế liệu và mảnh vụn thép hợp kim... (mã hs
phế liệu và mản/ hs code phế liệu và) |
|
- Mã HS 72044900: Phế liệu tôn loại 2... (mã hs phế liệu tôn
lo/ hs code phế liệu tôn) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt phế liệu(dạng mảnh vụn)... (mã hs sắt
phế liệudạ/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: Phế liệu vỏ thùng sắt (20 L)... (mã hs phế
liệu vỏ thù/ hs code phế liệu vỏ) |
|
- Mã HS 72044900: Thanh sắt phế liệu loại 2, dạng vụn (Phế
liệu thu hồi từ quá trình sản xuất, phế liệu đã được phân loại tạp chất không
quá 5%)... (mã hs thanh sắt phế l/ hs code thanh sắt ph) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt (Dạng đai) phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp
ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs sắt dạng đai/ hs code sắt dạng đa) |
|
- Mã HS 72044900: Phế liệu từ sắt (phuy sắt 50L)... (mã hs phế
liệu từ sắt/ hs code phế liệu từ) |
|
- Mã HS 72044900: Thép phế liệu (gồm các loại vật liệu bằng
sắt thép có hình dạng kích thước khác nhau, tỷ lệ chất không quá 5%, để tái
sử dụng làm nguyên liệu sản xuất)... (mã hs thép phế liệu/ hs code thép phế
liệ) |
|
- Mã HS 72044900: SẮT PHẾ LIỆU LOẠI 2... (mã hs sắt phế liệu
lo/ hs code sắt phế liệu) |
|
- Mã HS 72044900: Phế liệu thép Scrap (bit) (từ mũi khoan
hỏng: cong, vênh, mòn)... (mã hs phế liệu thép s/ hs code phế liệu thé) |
|
- Mã HS 72044900: Dây cắt kim cương phế liệu (chất liệu sắt
dạng mảnh vụn)... (mã hs dây cắt kim cươ/ hs code dây cắt kim) |
|
- Mã HS 72044900: Sắt vụn phế liệu loại bỏ từ sản xuất... (mã
hs sắt vụn phế liệ/ hs code sắt vụn phế) |