7209 |
- Mã HS 72091610: Thép cuộn 1.
75mm x 1250mm, hàng mới 100%... (mã hs thép cuộn 175m/ hs code thép cuộn 1) |
|
- Mã HS 72091690: COLD ROLLED STEEL SPCC-SD- Thép không hợp
kim cán nguội dạng tấm- SPCC-SD (1. 2MM X 278MM X 1980MM)... (mã hs cold
rolled ste/ hs code cold rolled) |
|
- Mã HS 72091790: Thép kỹ thuật điện, không hợp kim dạng cuộn
cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng 50JN1300*J1-U, dày 0. 5mm x
rộng>600mm (rộng 1252mm)x cuộn, dòng hàng 1 TK: 102921250501... (mã hs
thép kỹ thuật đ/ hs code thép kỹ thuậ) |
|
- Mã HS 72091810: Tôn dầu Hoa Sen 1250X2500X1. 2MM... (mã hs
tôn dầu hoa sen/ hs code tôn dầu hoa) |
|
- Mã HS 72091891: Thép cuộn cán nguội không hợp kim, chưa dát
phủ mạ tráng, C<0. 6% size: 0. 17 x 750 mm... (mã hs thép cuộn cán n/ hs
code thép cuộn cá) |
|
- Mã HS 72092500: Tôn tấm gân W1mxL2MxT5mm... (mã hs tôn tấm
gân w1m/ hs code tôn tấm gân) |
|
- Mã HS 72092500: Tấm thép không rỉ làm nắp đầu golf dày 3.
7mm*840mm*2000mm... (mã hs tấm thép không/ hs code tấm thép khô) |
|
- Mã HS 72092500: Tôn tấm gân W1mxL2MxT5mm... (mã hs tôn tấm
gân w1m/ hs code tôn tấm gân) |
|
- Mã HS 72092500: Thép tấm cán nguội-SPCC 3. 20 X 1219 X 500mm
(928KG 60 TẤM)... (mã hs thép tấm cán ng/ hs code thép tấm cán) |
|
- Mã HS 72092610: Tôn mạ màu K1070 (được sơn màu hàng mới
100%)... (mã hs tôn mạ màu k107/ hs code tôn mạ màu k) |
|
- Mã HS 72092610: Thép (dạng tấm), được cán nguội, kích thước
2000*1000*2. 5mm, hàng mới 100%... (mã hs thép dạng tấm/ hs code thép dạng t) |
|
- Mã HS 72092610: Thép cán nguội- SPCC-SD (FA2): 1. 8mm x 57.
3mm x Cuộn... (mã hs thép cán nguội/ hs code thép cán ngu) |
|
- Mã HS 72092610: Thép tấm cán nguội không hợp kim, chưa phủ
mạ hoặc tráng, mác thép SPHC, kích thước 1. 95x 1250 x 2500 mm, mới 100%...
(mã hs thép tấm cán ng/ hs code thép tấm cán) |
|
- Mã HS 72092610: Thép cán nguội dạng tấm không hợp kim, không
phủ mạ tráng thành phẩm: 1. 6mm x 1010mm x 1000mm... (mã hs thép cán nguội/
hs code thép cán ngu) |
|
- Mã HS 72092610: Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng, cán
nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, chiều dày 0. 8mm, rộng >600mm (kt: 0.
8mm x 1219mm x 2438mm x Tấm)... (mã hs thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72092690: Mặt sàn bằng thép tấm KT 1200x2500mm. Hàng
mới 100%... (mã hs mặt sàn bằng th/ hs code mặt sàn bằng) |
|
- Mã HS 72092690: Thép cán nguội SPCC 1. 2*577*504... (mã hs
thép cán nguội/ hs code thép cán ngu) |
|
- Mã HS 72092690: Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, cán
nguội, chưa dát phủ, mạ, tráng-SPCC 2. 30X914X1829... (mã hs thép tấm không/
hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72092690: Thép không hợp kim, cán nguội dạng tấm, chưa
phủ mạ tráng, chiều dày 1-3mm-SPCE-SD1. 60X925X1829... (mã hs thép không hợp/
hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72092690: Thép tấm cán nguội-SPCC 1. 20 X 1219 X
2440mm (1009KG 36 TẤM)... (mã hs thép tấm cán ng/ hs code thép tấm cán) |
|
- Mã HS 72092690: TẤM SẮT 720X640X2MM (MỚI 100%- SX: VN)...
(mã hs tấm sắt 720x640/ hs code tấm sắt 720x) |
|
- Mã HS 72092710: THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CÁN
NGUỘI, CHƯA ĐƯỢC MẠ TRÁNG PHỦ SƠN, KÍCH THƯỚC 1. 0*1220*2200MM... (mã hs thép
tấm không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72092710: Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng, cán
nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dày 1. 0mm, rộng >600mm (kt: 1. 0mm x
1200mm x 1050mm x Tấm)... (mã hs thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72092710: Thép cán nguội không hợp kim thành phẩm đã
cắt: 1. 0mm x 1219mm x 1219mm... (mã hs thép cán nguội/ hs code thép cán ngu) |
|
- Mã HS 72092710: Thép tấm cán nguội không hợp kim, chưa phủ
mạ hoặc tráng, mác thép SPCC, kích thước 0. 6 x 1000 x 2000 mm, mới 100%...
(mã hs thép tấm cán ng/ hs code thép tấm cán) |
|
- Mã HS 72092790: Thép tấm không hợp kim(màu trắng sữa) PPGI
0. 5t*2700*1219mm (dầy x rộng x dài), đã cán phẳng, không dát phủ, dùng làm
vỏ máy điều hòa (hàng mới 100%)... (mã hs thép tấm không/ hs code thép tấm
khô) |
|
- Mã HS 72092790: Thep cuôn can nguôi không hơp kim 9000P1
(K9459000P001-CLEAT (Thep không hơp kim can nguôi dang cuôn SPCC-SD (1. 0MM X
12. 70MM X C)... (mã hs thep cuôn can n/ hs code thep cuôn ca) |
|
- Mã HS 72092790: Thép cắt tấm 6. 00mm x 1500mm x 6000mm, hàng
mới 100%... (mã hs thép cắt tấm 6/ hs code thép cắt tấm) |
|
- Mã HS 72092790: Thép cắt tấm 8. 00mm x 1500mm x 6000mm, hàng
mới 100%... (mã hs thép cắt tấm 8/ hs code thép cắt tấm) |
|
- Mã HS 72092790: Thép cắt tấm 10. 00mm x 1500mm x 6000mm,
hàng mới 100%... (mã hs thép cắt tấm 10/ hs code thép cắt tấm) |
|
- Mã HS 72092890: Thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng, cán
nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước: dày 0. 35mm, rộng > 600mm
(kt: 0. 35mm x 983mm x 1395mm x Tấm)... (mã hs thép không hợp/ hs code thép
không h) |
|
- Mã HS 72092890: Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia
công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng 0. 35MMx983MMx1070MM...
(mã hs thép tấm không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72099010: Tôn màu- 1000x2000x0. 4mm... (mã hs tôn màu
1000x2/ hs code tôn màu 100) |
|
- Mã HS 72099010: Tôn màu- 1070x1200x0. 45mm... (mã hs tôn màu
1070x1/ hs code tôn màu 107) |
|
- Mã HS 72099010: Tôn màu- 1070x1200x0. 45mm... (mã hs tôn màu
1070x1/ hs code tôn màu 107) |
|
- Mã HS 72099090: Tấm thép không hợp kim S45C. Kích thước:
Chiều dài từ 10mm đến 3000mm, chiều rộng từ 10mm đến 2000mm, chiều dày từ 1mm
đến 250mm... (mã hs tấm thép không/ hs code tấm thép khô) |
|
- Mã HS 72099090: Thép không hợp kim dạng tấm gân, 3 x 1220 x
2440 (mm) Hàng mới 100%... (mã hs thép không hợp/ hs code thép không h) |