7210 |
- Mã HS 72101290: Sắt lá tráng
thiếc không sơn (mới 100%) dùng để SX nắp, lon đóng hàng hoá: 0, 17mm x 820mm
x 795mm (là sắt không hợp kim, có hàm lượng carbon dưới 0, 6%) theo tiêu
chuẩn JIS G3303 SPTE... (mã hs sắt lá tráng th/ hs code sắt lá tráng) |
|
- Mã HS 72101290: Thép lá tráng thiếc dạng tấm, không hợp kim,
cán phẳng, cán nguội, dùng làm vỏ lon, loại 2. Mác JIS G3303. Hàm lượng
carbon 0. 46-0. 6%. Hàng mới 100%. Size: (0. 25-0. 30)mm X (690-972)mm X
(620-1120)mm... (mã hs thép lá tráng t/ hs code thép lá trán) |
|
- Mã HS 72101290: Thép tấm không hợp kim JISG3303, SPTE, C: 0.
06%, đã tráng thiếc hai mặt, chưa in, chưa phủ bề mặt, kích thước từ
700-1200mm*600-1000mm*0. 20-0. 21mm, mới 100%... (mã hs thép tấm không/ hs
code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72101290: Thiec La 0. 16*951*927 (Tinfoil 0.
16*951*927)... (mã hs thiec la 016*9/ hs code thiec la 01) |
|
- Mã HS 72101290: Thiec La 0. 19*947*798 (Tinfoil 0.
19*947*798)... (mã hs thiec la 019*9/ hs code thiec la 01) |
|
- Mã HS 72101290: Thép lá mạ thiếc dạng tấm (0. 140 x 895. 0 x
832 DR8R 2. 8/2. 8)... (mã hs thép lá mạ thiế/ hs code thép lá mạ t) |
|
- Mã HS 72101290: Tôn xanh Việt Ý 0. 40mmx1200mm (1 cuộn x 4,
250kg)... (mã hs tôn xanh việt ý/ hs code tôn xanh việ) |
|
- Mã HS 72103011: Thép phủ xanh cán nguội mạ kẽm bằng phương
pháp điện phân: dày 0. 5mm, rộng 1m dạng cuộn dùng để sản xuất lọc dầu, lọc
gió. Electro galvanized steel coil. Hàng mới 100%.... (mã hs thép phủ xanh c/
hs code thép phủ xan) |
|
- Mã HS 72103011: Thép tấm mạ kẽm bằng phương pháp điện phân
thành phẩm: 1. 0mm x 1219mm x 800mm... (mã hs thép tấm mạ kẽm/ hs code thép
tấm mạ) |
|
- Mã HS 72103011: Thép tấm mạ kẽm bằng phương pháp điện phân
thành phẩm: 1. 0mm x 1219mm x 1000mm... (mã hs thép tấm mạ kẽm/ hs code thép
tấm mạ) |
|
- Mã HS 72103011: Thép mạ kẽm bằng phương pháp điện phân thành
phẩm đã cắt: 0. 5 mm x 960 mm x 760 mm... (mã hs thép mạ kẽm bằn/ hs code
thép mạ kẽm) |
|
- Mã HS 72103011: VÁCH LÒ TÔN TRÁNG KẼM, hàng mới 100%... (mã
hs vách lò tôn trá/ hs code vách lò tôn) |
|
- Mã HS 72103012: Thép tấm ko hợp kim mạ kẽm loại 2, mạ bằng
phương pháp điện phân, được cán phẳng, có hàm lượng C<0, 6%, tiêu chuẩn
JIS G3313, size: 1. 25-1. 5mmx700-1500mm x 1000-2500mm, chưa sơn, quét vécli,
phủ plasticmới100%... (mã hs thép tấm ko hợp/ hs code thép tấm ko) |
|
- Mã HS 72103019: Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm điện
phân, h/lượng C<0. 6%, dạng cuộn, mới 100% Nhật sx, tiêu chuẩn JIS G3313
SECC-GX-K2, size: 1. 6mmx1039mmxC... (mã hs thép tấm không/ hs code thép tấm
khô) |
|
- Mã HS 72103019: Thép mạ kẽm bằng phương pháp điện phân dạng
cuộn (3. 2mm x 1000-1300mm x cuộn) (JIS G3313 SECC)... (mã hs thép mạ kẽm
bằn/ hs code thép mạ kẽm) |
|
- Mã HS 72103019: Thép tấm mạ kẽm bằng phương pháp điện phân
thành phẩm: 2. 3mm x 1219mm x 1000mm... (mã hs thép tấm mạ kẽm/ hs code thép
tấm mạ) |
|
- Mã HS 72103019: Thép mạ màu (được cán phẳng tráng kẽm bằng
phương pháp điện phân dày 3mm, rộng 1, 2m; 1 cuộn, 5000kg/cuộn)... (mã hs
thép mạ màu đư/ hs code thép mạ màu) |
|
- Mã HS 72103019: Tôn mạ màu 0, 25 x 1200 (được cán phẳng
tráng kẽm bằng phương pháp điện phân dày 3mm, rộng 1, 2m) Sl: 2 cuộn,
5000kg/cuộn... (mã hs tôn mạ màu 025/ hs code tôn mạ màu 0) |
|
- Mã HS 72103019: Tôn mạ màu 0. 35 x 1200 (được cán phẳng
tráng kẽm bằng phương pháp điện phân rộng 1. 2m dày 0, 35mm) (6. 950 Kg/Cuộn;
SL: 1, 00 Cuộn)... (mã hs tôn mạ màu 035/ hs code tôn mạ màu 0) |
|
- Mã HS 72103019: Thép tấm không hợp kim mạ kẽm bằng phương
pháp điện phân chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC < 0. 6% TL 2.
3MMx1219MMx2500MM... (mã hs thép tấm không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72104111: Thép lá mạ kẽm dạng lượn sóng tròn 645mm x
3000mm x 0. 12mm... (mã hs thép lá mạ kẽm/ hs code thép lá mạ k) |
|
- Mã HS 72104111: Tôn mạ màu K1070 (được sơn màu hàng mới
100%)... (mã hs tôn mạ màu k107/ hs code tôn mạ màu k) |
|
- Mã HS 72104111: MXKD00024: Thép lá không hợp kim cán nguội
mạ kẽm dạng tấm, đã cán sóng, size: 0. 131 mm x 650 mm x 2350 mm... (mã hs
mxkd00024 thép/ hs code mxkd00024 t) |
|
- Mã HS 72104111: Thép lá cán sóng đã mạ kẽm (0.
120x630x2000)mm... (mã hs thép lá cán són/ hs code thép lá cán) |
|
- Mã HS 72104191: Tôn làm mái nhà xưởng, KT: (6000*6200)mm...
(mã hs tôn làm mái nhà/ hs code tôn làm mái) |
|
- Mã HS 72104191: Tôn làm sàn nhà xưởng sản xuất, KT:
(1500*24000)mm... (mã hs tôn làm sàn nhà/ hs code tôn làm sàn) |
|
- Mã HS 72104199: Tôn tấm W1. 25m*L2. 5m*T2mm... (mã hs tôn
tấm w125m*/ hs code tôn tấm w12) |
|
- Mã HS 72104199: Thép lá mạ kẽm dạng sóng tròn. QC: 0. 12mm x
640mm x 2000mm... (mã hs thép lá mạ kẽm/ hs code thép lá mạ k) |
|
- Mã HS 72104911: Tôn lạnh AZ7070 phủ AF: 0, 35mmx1200mm G550;
sản xuất tại Việt Nam hàng mới 100%; trị giá hóa đơn được làm tròn:... (mã hs
tôn lạnh az7070/ hs code tôn lạnh az7) |
|
- Mã HS 72104911: Tôn lạnh AZ070 phủ AF 11 SV cách nhiệt PU
16mm GB: 0. 35mmx1080mm G550; sản xuất tại Việt Nam; mới 100%; trị giá hóa
đơn dược làm tròn... (mã hs tôn lạnh az070/ hs code tôn lạnh az0) |
|
- Mã HS 72104912: Thép lá dạng cuộn, không hợp kim, đã mạ kẽm
(0. 12x730)mm JIS G3302 SGCH... (mã hs thép lá dạng cu/ hs code thép lá dạng) |
|
- Mã HS 72104912: Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm
nhúng nóng, JIS G3302 SGCC dạng cuộn, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 0.
4mmx1216mmxC/ thuộc TKN 102247027300/E31 ngày 28/09/2018... (mã hs thép tấm
không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72104912: Thép lá mạ kẽm nhúng nóng, QG2020000104, MT
DX51D+Z, TC: GB/T 2518-2008 hàng mới 100% dạng tấm (1. 0 x 1200x 1850mm) số
lượng thực 7. 675 x 710 5449. 25 usd... (mã hs thép lá mạ kẽm/ hs code thép
lá mạ k) |
|
- Mã HS 72104912: Sắt mạ kẽm, rộng 1. 25m, dầy 1mm, hàm lượng
cacbon 0. 03%, dạng cuộn, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, dùng để làm ống
gió, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs sắt mạ kẽmrộng/ hs code sắt mạ kẽmr) |
|
- Mã HS 72104912: Sắt mạ kẽm, rộng 1. 25m, dầy 0. 75mm, hàm
lượng cacbon 0. 03%, dạng cuộn, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, dùng để
làm ống gió, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs sắt mạ kẽm rộn/ hs code sắt mạ
kẽm) |
|
- Mã HS 72104912: Thép lá dạng cuộn không hợp kim được mạ kẽm
(0. 55mm BMT x 1219mm x coil)- 05 cuộn... (mã hs thép lá dạng cu/ hs code
thép lá dạng) |
|
- Mã HS 72104912: Thép tấm đã mạ kẽm (1000x1700x1. 50)mm...
(mã hs thép tấm đã mạ/ hs code thép tấm đã) |
|
- Mã HS 72104912: Thép mạ kẽm dạng tấm SGCC (1. 6 x 1219 x
1830)mm, hàng mới 100%... (mã hs thép mạ kẽm dạn/ hs code thép mạ kẽm) |
|
- Mã HS 72104912: Thép cuộn ko hợp kim, ko sơn, ko ở dạng lượn
sóng được cán phẳng mạ kẽm theo PP nhúng nóng, chưa gia công cách khác. NSX:
HUYNDAI STEEL;Mới100%. KT(0. 697-0. 706)mm x (1612. 5-1651. 3)mm x coils...
(mã hs thép cuộn ko hợ/ hs code thép cuộn ko) |
|
- Mã HS 72104913: Thép cuộn mạ kẽm bằng phương pháp nhúng
nóng, cán phẳng, không hợp kim, hàm lượng C<0. 6%, hàng loại 2, hàng mới
100%, TC JIS G3302, SGCC, kích thước: (1. 3-1. 4)mm x 600mm trở lên x cuộn...
(mã hs thép cuộn mạ kẽ/ hs code thép cuộn mạ) |
|
- Mã HS 72104913: Thép mạ kẽm dạng cuộn (dày 2. 40mm-BMT, khổ
1219mm)... (mã hs thép mạ kẽm dạn/ hs code thép mạ kẽm) |
|
- Mã HS 72104913: Thép lá dạng cuộn không hợp kim được mạ kẽm
(1. 48mm TCT x 1219mm x coil)- 08 cuộn... (mã hs thép lá dạng cu/ hs code
thép lá dạng) |
|
- Mã HS 72104913: Thép băng mạ kẽm nhúng nóng dạng cuộn quy
cách (1. 25x600mm)... (mã hs thép băng mạ kẽ/ hs code thép băng mạ) |
|
- Mã HS 72104913: Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, không hợp kim
cán phẳng, kích thước dày 1. 32mm x rộng 102mm, hàm lượng cacbon 0. 04% đến
0. 05%. Mới 100%... (mã hs thép cuộn mạ kẽ/ hs code thép cuộn mạ) |
|
- Mã HS 72104919: Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm
nhúng nóng, JIS G3302 SGHC dạng cuộn, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 1.
6mmx1198mmxC/ dòng hàng số 2 thuộc TKN 102402355050/E31 ngày 22/12/2018...
(mã hs thép tấm không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72104919: Tấm thép không hợp kim bề mặt được gia công,
mới 100% S50C 700 x 650 x 20. 5mm... (mã hs tấm thép không/ hs code tấm thép
khô) |
|
- Mã HS 72104919: Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm
nhúng nóng dạng cuộn, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 1. 6mmx1194mmxC... (mã hs
thép tấm không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72104919: Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, không hợp kim
cán phẳng, kích thước dày 1. 54mm x rộng 127mm, hàm lượng cacbon 0. 04% đến
0. 05%. Mới 100%... (mã hs thép cuộn mạ kẽ/ hs code thép cuộn mạ) |
|
- Mã HS 72104991: Sắt mạ kẽm, rộng 1. 25m dầy 0. 75mm, hàm
lượng cacbon 30%, dạng cuộn, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, dùng để làm
ống gió, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs sắt mạ kẽm rộn/ hs code sắt mạ
kẽm) |
|
- Mã HS 72104999: Thép tấm- 1200x2400x2mm... (mã hs thép tấm
1200x/ hs code thép tấm 12) |
|
- Mã HS 72104999: Thép tấm- 100x200x6mm... (mã hs thép tấm
100x2/ hs code thép tấm 10) |
|
- Mã HS 72104999: Tôn mạ kẽm 2ly 630x2000... (mã hs tôn mạ kẽm
2ly/ hs code tôn mạ kẽm 2) |
|
- Mã HS 72104999: Thép tấm- 1200x2400x2mm... (mã hs thép tấm
1200x/ hs code thép tấm 12) |
|
- Mã HS 72104999: Tôn mạ kẽm 2ly 630x2000... (mã hs tôn mạ kẽm
2ly/ hs code tôn mạ kẽm 2) |
|
- Mã HS 72104999: Cút ống gió D200, làm bằng tôn mạ kẽm... (mã
hs cút ống gió d20/ hs code cút ống gió) |
|
- Mã HS 72104999: Cút ống gió 300x300mm, làm bằng tôn mạ
kẽm... (mã hs cút ống gió 300/ hs code cút ống gió) |
|
- Mã HS 72104999: Sắt tấm gân 850*1300*3Ly: 4 tấm-Hàng mới
100%... (mã hs sắt tấm gân 850/ hs code sắt tấm gân) |
|
- Mã HS 72104999: Thép cuộn cán nguội không hợp kim được cán
phẳng mạ kẽm nhúng nóng1. 6 mm x 1219 mm x coil, hàng mới 100%... (mã hs thép
cuộn cán n/ hs code thép cuộn cá) |
|
- Mã HS 72105000: Thép tấm bằng kim loại phủ mạ crom và oxít
crom chưa in nhãn, KT: 0. 235X955X884 mm, mới 100%... (mã hs thép tấm bằng k/
hs code thép tấm bằn) |
|
- Mã HS 72105000: Thép lá mạ crôm dạng cuộn (0. 180 x 858. 0 x
COIL 5R)... (mã hs thép lá mạ crôm/ hs code thép lá mạ c) |
|
- Mã HS 72106111: Thép mạ hợp kim nhôm kẽm 05*1200*1500... (mã
hs thép mạ hợp kim/ hs code thép mạ hợp) |
|
- Mã HS 72106111: Thép mạ AL-ZN-AZ100 G350 (mạ hợp kim nhôm
kẽm): 0. 5 mm x 1200 mm x 1500 mm... (mã hs thép mạ alzna/ hs code thép mạ
alz) |
|
- Mã HS 72106111: Tôn lạnh 0, 3mm x 4, 3m (2 tấm x 4, 3m)
phước dũng Mới 100%... (mã hs tôn lạnh 03mm/ hs code tôn lạnh 03) |
|
- Mã HS 72106111: Tôn lạnh màu trắng sữa 0. 40*1200L2 Hòa
Phát... (mã hs tôn lạnh màu tr/ hs code tôn lạnh màu) |
|
- Mã HS 72106111: Thép mạ hợp kim nhôm kẽm không phủ sơn dạng
cuộn C022541 0. 61 TCT x 1200mm ZINCALUME AZ200 G300 Steel Resin Clear... (mã
hs thép mạ hợp kim/ hs code thép mạ hợp) |
|
- Mã HS 72106111: Thép cuộn mạ nhôm kẽm, được cán phẳng, không
hợp kim, hàm lượng C<6%, chưa tráng phủ mạ sơn, hàng mới 100%, Tiêu chẩn:
JIS G3321, mác thép SGLCH, kích thước 0. 22mm x 1200mm x Cuộn... (mã hs thép
cuộn mạ nh/ hs code thép cuộn mạ) |
|
- Mã HS 72106111: Thép lá cán nguội mạ nhôm kẽm dạng cuộn
size: 0. 230mm*1219mm... (mã hs thép lá cán ngu/ hs code thép lá cán) |
|
- Mã HS 72106112: Thép mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn(dày 1.
50mm-TCT, khổ 1219mm)... (mã hs thép mạ hợp kim/ hs code thép mạ hợp) |
|
- Mã HS 72106119: Thép mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn (dày 1.
50mm-TCT, khổ 1219mm)... (mã hs thép mạ hợp kim/ hs code thép mạ hợp) |
|
- Mã HS 72106199: Ống phi 400, chất liệu bằng tôn mạ kẽm, dùng
để lắp ráp hệ thống trong nhà máy. Mới 100%... (mã hs ống phi 400chấ/ hs code
ống phi 400) |
|
- Mã HS 72106199: Ống chất liệu bằng tôn mạ kẽm, kích thước
700*700mm L1110, dùng để lắp ráp hệ thống trong nhà máy. Mới 100%... (mã hs
ống chất liệu b/ hs code ống chất liệ) |
|
- Mã HS 72106199: Cửa thăm gió, chất liệu bằng tôn mạ kẽm,
kích thước 150*250mm, dùng để lắp ráp hệ thống trong nhà máy. Mới 100%... (mã
hs cửa thăm gióch/ hs code cửa thăm gió) |
|
- Mã HS 72106199: Đoan ống gió, chất liệu tôn mạ kẽm, kích
thước 850x600mm L510, dùng để lắp ráp hệ thống trong nhà máy. Mới 100%... (mã
hs đoan ống gióch/ hs code đoan ống gió) |
|
- Mã HS 72106911: Thép không hợp kim cán phẳng, mạ nhôm, dạng
tấm, mới 100%, Hàn Quốc sx, size: 0. 6mmx652mmx758. 7mm... (mã hs thép không
hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72106999: Cổng LPT 25 chân, vật liệu thép mạ kẽm dùng
để kết nối. Hàng mới 100%... (mã hs cổng lpt 25 châ/ hs code cổng lpt 25) |
|
- Mã HS 72107011: Thép tấm không hợp kim cán phẳng (hàm lượng
C <0. 6% tính theo trọng lượng), bề mặt được phủ sơn, mạ thiếc, dùng để sx
thùng đựng sơn, dầu, hóa chất, thực phẩm, JIS G3303 STANDARD, KT: 0.
21x837x837mm, mới 100%... (mã hs thép tấm không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72107011: Tấm tôn màu PCM không hợp kim(hàm lượng
carbon< 0, 6%)cán vân nổi mạ kẽm, phủ sơn bề mặt, 1 bề mặt phủ màu đen,
dạng cuộn, dày 0. 4mm, chiều rộng 660mm, làm hông U tủ lạnh 248K-268K. mới
100%... (mã hs tấm tôn màu pcm/ hs code tấm tôn màu) |
|
- Mã HS 72107011: Thép tấm ko hợp kim, cán phẳng được mạ thiếc
&phủ sơn, không in hình chữ nhãn hiệu để làm nắp lon 1GL có chiều rộng
>600mm, kt 0. 25mm x870mm x650mm, h. lượng C<0. 6% theo trọng lượng,
mới 100%... (mã hs thép tấm ko hợp/ hs code thép tấm ko) |
|
- Mã HS 72107011: Thép lá dạng cuộn không hợp kim được mạ kẽm,
được sơn màu kem có hàm lượng carbon dưới 0. 6%(Tôn kẽm màu kem
TVT-Y500)Z60-G550: chiều dày 0. 35mm TCT x chiều rộng 1200mm), 01 cuộn, hàng
mới 100%... (mã hs thép lá dạng cu/ hs code thép lá dạng) |
|
- Mã HS 72107011: Thép mạ hợp kim nhôm kẽm có phủ sơn dạng
cuộn C055025 0. 50 APT x 1200mm ZACS Màu AZ100 G300 Steel Cambo Grey... (mã
hs thép mạ hợp kim/ hs code thép mạ hợp) |
|
- Mã HS 72107011: Tôn mạ màu xanh rêu 0, 35mm x 1200mm C <
0, 6% và chiều dài không quá 1, 5 mm (1 cuộn x 4982 kg) (phước dũng) Mới
100%... (mã hs tôn mạ màu xanh/ hs code tôn mạ màu x) |
|
- Mã HS 72107011: MXKD00054: Thép lá không hợp kim cán nguội
mạ màu dạng tấm, đã cán sóng, size: 0. 143 mm x 655 mm x 2000 mm... (mã hs
mxkd00054 thép/ hs code mxkd00054 t) |
|
- Mã HS 72107011: MXKD00058: Thép lá không hợp kim cán nguội
mạ màu dạng tấm, đã cán sóng, size: 0. 143 mm x 655 mm x 2400 mm... (mã hs
mxkd00058 thép/ hs code mxkd00058 t) |
|
- Mã HS 72107011: Thép tấm dạng cuộn được sơn sẵn (PCM),
KF1-016, 0. 3 x 930mm x C- Hàng mới 100%... (mã hs thép tấm dạng c/ hs code
thép tấm dạn) |
|
- Mã HS 72107019: Thép tấm không hợp kim JISG3303, SPTE, C: 0.
06%, đã tráng thiếc hai mặt, phủ plastics một màu một mặt kích thước từ
700-1200mm*600-1000mm*0. 20-0. 33mm, mới 100%... (mã hs thép tấm không/ hs
code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72107019: Thép không hợp kim(hàm lượng Carbon0,
0235%tính theo trọng lượng)được cán phẳng, một mặt có hoa văn trang trí nhiều
màu và phủ vecni bóng, một mặt đã sơn màu ghi, chiều rộng trên800mm và dày0,
3mm, mới100%... (mã hs thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72107019: Tôn mạ màu 0, 25mm*1, 07m(39 tấm)(Hàng mới
100%)... (mã hs tôn mạ màu 025/ hs code tôn mạ màu 0) |
|
- Mã HS 72107019: Tôn mạ màu 0, 35mm*1, 07m(64 tấm)(Hàng mới
100%)... (mã hs tôn mạ màu 035/ hs code tôn mạ màu 0) |
|
- Mã HS 72107091: Tôn màu 4 dem (96 tấm x 6m) dạng lượn sóng,
hàng mới 100%... (mã hs tôn màu 4 dem/ hs code tôn màu 4 de) |
|
- Mã HS 72107091: Tôn mạ màu (W1070 x T0. 45)mm (được sơn
màu)... (mã hs tôn mạ màu w10/ hs code tôn mạ màu) |
|
- Mã HS 72109010: Thép mạ kẽm 0. 8*1219*900 mm... (mã hs thép
mạ kẽm 08/ hs code thép mạ kẽm) |
|
- Mã HS 72109010: Thép tấm, không hợp kim dạng cuộn, cán nguội
tráng hợp kim Kẽm-Niken HES-JNC270E-20/S 1. 0mm X 888mm X C, hàm lượng cacbon
<0, 6%, JFS A 3041. (NL dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy). mới
100%... (mã hs thép tấm không/ hs code thép tấm kh) |
|
- Mã HS 72109010: Thép mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Ma nhê nhúng nóng
thành phẩm đã cắt: 0. 8 mm x 1219 mm x 970 mm(743 Kg 100 Tấm x 9. 04
USD/Tấm)... (mã hs thép mạ hợp kim/ hs code thép mạ hợp) |
|
- Mã HS 72109090: Tôn màu xanh dương 1x2mx2. 8D, hàng mới
100%... (mã hs tôn màu xanh dư/ hs code tôn màu xanh) |
|
- Mã HS 72109090: Phụ kiện tôn che mối nối panel. KT:
40x40mm... (mã hs phụ kiện tôn ch/ hs code phụ kiện tôn) |
|
- Mã HS 72109090: Tôn cuộn mạ kẽm 0, 4 mm khổ 1, 2m... (mã hs
tôn cuộn mạ kẽm/ hs code tôn cuộn mạ) |
|
- Mã HS 72109090: Tôn tâm cac loai... (mã hs tôn tâm cac loa/
hs code tôn tâm cac) |
|
- Mã HS 72109090: Thép không hợp kim, được cán phẳng, được mạ
hợp kim kẽm nhôm magie, dạng tấm, TC JIS G3323, mác thép MSM-HC-DA 120, mới
100%. Kích thước: 2. 3x1219x2438mm.... (mã hs thép không hợp/ hs code thép
không h) |
|
- Mã HS 72109090: Tôn mạ sóng màu trắng 0. 35mm (Mã NVL:
42000931)... (mã hs tôn mạ sóng màu/ hs code tôn mạ sóng) |
|
- Mã HS 72109090: Tấm cách âm bằng tôn mạ, KT: Dài 1. 4m x
Rộng 90cm x Dày 5cm, hàng mới 100%... (mã hs tấm cách âm bằn/ hs code tấm
cách âm) |
|
- Mã HS 72109090: Tôn tấm kt: 1250x2500x1, 5m dùng cho nhà
xưởng mới 100%... (mã hs tôn tấm kt 125/ hs code tôn tấm kt) |
|
- Mã HS 72109090: Ống gió 650x650x1100mm bằng tôn hoa mới
100%... (mã hs ống gió 650x650/ hs code ống gió 650x) |