7211 |
- Mã HS 72111413: STEEL (Tấm
thép không hợp kim) Tấm thép không hợp kim S50C 200x200x10... (mã hs steel
tấm thép/ hs code steel tấm t) |
|
- Mã HS 72111413: Steel plate S50C (Tấm thép không hợp kim)
Tấm thép không hợp kim S50C kích thước 250mmx350mmx5mm... (mã hs steel plate
s50/ hs code steel plate) |
|
- Mã HS 72111413: Thép không hợp kim S50C 300*250*16mm
(5PCS)... (mã hs thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72111419: Thép không hợp kim cán phẳng, cán nóng dạng
cuộn, đã tẩy gỉ, chưa tráng, phủ mạ, KT sau xẻ băng: 6mmx50mmxcoil, tiêu
chuẩn Q/SGZGS 0314-2017 SPHC, hàm lượng cacbon dưới 0. 6%. Hàng mới 100%...
(mã hs thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72111419: Thép cuộn cán nóng, cán phẳng không hợp kim
SS400 tiêu chuẩn JISG3101, chưa sơn tráng phủ mạ, hàm lượng Carbon< 0. 6%
hàng mới 100%, dầy 5. 0-6. 0 mm* rộng 382- 470 mm, Đã ngâm tẩy gỉ, Nsx: JFE
Steel... (mã hs thép cuộn cán n/ hs code thép cuộn cá) |
|
- Mã HS 72111419: Tấm SS400 (9. 0x135x200)(1530 tấm) bằng
thép, hàng mới 100%... (mã hs tấm ss400 90x/ hs code tấm ss400 9) |
|
- Mã HS 72111419: TẤM GIA CƯỜNG BẰNG THÉP SPCC-SD (STEEL
BOARD) KÍCH THƯỚC 10*145*145mm/ORR Q5301160... (mã hs tấm gia cường b/ hs
code tấm gia cườn) |
|
- Mã HS 72111419: Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia
công quá mức cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, chưa ngâm tẩy gỉ dầu 8.
0MMx157MMx1200MM... (mã hs thép tấm không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72111491: Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa phủ,
mạ, tráng; chiều rộng dưới 600mm, được cán nóng-S55CPA 6. 10X72X1050... (mã
hs thép tấm không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72111491: Thép tấm không hợp kim dày 10. 0 mm x rộng
100 mm x dài 3000mm, mác thép SS400, NSX: Formosa hà tĩnh, đã được cán nóng,
chưa phủ mạ tráng, số lượng 42 tấm, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm không/
hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72111493: Thép lá cán nóng không hợp kim (HR) chưa phủ
mạ tráng, không lượn sóng, dạng cuộn dùng để cán lại, Quy cách không đồng bộ,
mới 100%, Size (4. 75- 6. 10)mm x (45- 577)mm x Cuộn, Theo tiêu chuẩn JIS
G3131... (mã hs thép lá cán nón/ hs code thép lá cán) |
|
- Mã HS 72111499: Thép tấm- 100x200x6mm... (mã hs thép tấm
100x2/ hs code thép tấm 10) |
|
- Mã HS 72111499: Tấm sắt 31 x 23 x F6... (mã hs tấm sắt 31 x
23/ hs code tấm sắt 31 x) |
|
- Mã HS 72111499: Tấm sắt 120W x 620L x 1. 5mm... (mã hs tấm
sắt 120w x/ hs code tấm sắt 120w) |
|
- Mã HS 72111499: Tấm sắt 212. 5W x 250L x 2mm... (mã hs tấm
sắt 2125w/ hs code tấm sắt 212) |
|
- Mã HS 72111499: Tấm sắt 760W x 1500L x 50mm... (mã hs tấm
sắt 760w x/ hs code tấm sắt 760w) |
|
- Mã HS 72111499: Tấm sắt 780W x 1100L x 50mm... (mã hs tấm
sắt 780w x/ hs code tấm sắt 780w) |
|
- Mã HS 72111499: Tấm đế sắt L110 x 90 x T25mm... (mã hs tấm
đế sắt l110/ hs code tấm đế sắt l) |
|
- Mã HS 72111499: Tấm sắt 410 x 488 x 4mm... (mã hs tấm sắt
410 x 4/ hs code tấm sắt 410) |
|
- Mã HS 72111499: Sắt tấm 150x250mm... (mã hs sắt tấm 150x250/
hs code sắt tấm 150x) |
|
- Mã HS 72111499: Sắt tấm 34x70x13mm... (mã hs sắt tấm
34x70x1/ hs code sắt tấm 34x7) |
|
- Mã HS 72111499: Tấm trượt dưới 74x62x25mm(bằng sắt)... (mã
hs tấm trượt dưới/ hs code tấm trượt dư) |
|
- Mã HS 72111499: Sắt tấm 300x300x8mm... (mã hs sắt tấm
300x300/ hs code sắt tấm 300x) |
|
- Mã HS 72111499: Sắt tấm 150x150x12mm... (mã hs sắt tấm
150x150/ hs code sắt tấm 150x) |
|
- Mã HS 72111499: Sắt tấm 300x200x12mm... (mã hs sắt tấm
300x200/ hs code sắt tấm 300x) |
|
- Mã HS 72111499: Sắt tấm 300x400x12mm... (mã hs sắt tấm
300x400/ hs code sắt tấm 300x) |
|
- Mã HS 72111499: Sắt tấm gâm 3lyx1500x6000mm... (mã hs sắt
tấm gâm 3ly/ hs code sắt tấm gâm) |
|
- Mã HS 72111499: Thép tấm- 100x200x6mm... (mã hs thép tấm
100x2/ hs code thép tấm 10) |
|
- Mã HS 72111499: Thép S50C(thép tấm, thép không hợp kim được
cán phẳng, cán nóng, chưa được phủ mạ), kt: 40 x 330 x 220 mm... (mã hs thép
s50cthép/ hs code thép s50cth) |
|
- Mã HS 72111499: Thép không hợp kim dạng tấm: 12. 0mm x
1500mm x 180mm... (mã hs thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72111499: Thép tấm không hợp kim, cán nóng, chưa phủ
mạ hoặc tráng: t16 x 365 x 520, SS400 Nhật Bản (JIS G3101). Mã: G020571-
RO-A-184- CARBON STEEL PLATE (JIS G3101) SS400, JAPAN... (mã hs thép tấm
không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72111499: TẤM ĐẾ BÊN TRÁI (ON RAIL UNIT L)BẰNG
THÉP/ORR V310003... (mã hs tấm đế bên trái/ hs code tấm đế bên t) |
|
- Mã HS 72111499: TẤM ĐẾ BÊN PHẢI (ON RAIL UNIT R) BẰNG
THÉP/ORR V310002... (mã hs tấm đế bên phải/ hs code tấm đế bên p) |
|
- Mã HS 72111499: Dây đóng gói bằng sắt 50kg/cuộn. Hàng mới
100%... (mã hs dây đóng gói bằ/ hs code dây đóng gói) |
|
- Mã HS 72111499: Dây đóng gói thường chất liệu: sắt rộng
38mm, dày 2mm dài 200m 25kg/cuộn. Hàng mới 100%... (mã hs dây đóng gói th/ hs
code dây đóng gói) |
|
- Mã HS 72111499: Thép tấm SS400 17x1200x2400mm... (mã hs thép
tấm ss400/ hs code thép tấm ss4) |
|
- Mã HS 72111913: Thép Cán Nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa phủ, mạ
hoặc tráng, dạng cuộn (PO)1. 5x128- mã HS đã được xác định tại TK số
100548417211 ngày 11/09/2015cty cam kết hàng hóa... (mã hs thép cán nóng/ hs
code thép cán nón) |
|
- Mã HS 72111913: Thép cán nóng- SPHC-PO: 2mm x 32mm x cuộn...
(mã hs thép cán nóng/ hs code thép cán nón) |
|
- Mã HS 72111913: Thép cán nóng SS400 thành phẩm đã cắt/xẻ: 2.
3 mm x 69. 5 mm x cuộn... (mã hs thép cán nóng s/ hs code thép cán nón) |
|
- Mã HS 72111915: Thép cuộn cán nóng, cán phẳng không hợp kim
SS400 tiêu chuẩn JISG3101, chưa sơn tráng phủ mạ, hàm lượng Carbon< 0. 6%
hàng mới 100%, dầy 1. 4-2. 9 mm* rộng 524-579 mm*Cuộn, Đã ngâm tẩy gỉ, Nsx:
JFE Steel... (mã hs thép cuộn cán n/ hs code thép cuộn cá) |
|
- Mã HS 72111915: Thép băng không hợp kim cán phẳng dạng cuộn,
cán nóng, không phủ mạ (2. 3*235mm)... (mã hs thép băng không/ hs code thép
băng kh) |
|
- Mã HS 72111919: Thép lá 20mm x 2. 20mm x 6000mm, hàng mới
100%... (mã hs thép lá 20mm x/ hs code thép lá 20mm) |
|
- Mã HS 72111919: Thép lá 30mm x 4. 50mm x 6000mm, hàng mới
100%... (mã hs thép lá 30mm x/ hs code thép lá 30mm) |
|
- Mã HS 72111919: Thép lá 40mm x 5. 50mm x 6000mm, hàng mới
100%... (mã hs thép lá 40mm x/ hs code thép lá 40mm) |
|
- Mã HS 72111919: Thép lá 75mm x 11. 00mm x 6000mm, hàng mới
100%... (mã hs thép lá 75mm x/ hs code thép lá 75mm) |
|
- Mã HS 72111919: Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia
công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0. 6% TL, kích thước:
3. 0mmx126mmx1219mm... (mã hs thép tấm không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72111919: Thép cán nóng SS400 thành phẩm đã cắt/xẻ: 2.
3 mm x 159 mm x 1415mm... (mã hs thép cán nóng s/ hs code thép cán nón) |
|
- Mã HS 72111919: Thép cán nóng dạng cuộn (Thép không hợp kim)
(1. 4mm x 78. 5 x C)... (mã hs thép cán nóng d/ hs code thép cán nón) |
|
- Mã HS 72111991: Thép tấm không hợp kim cán phẳng, nóng, dạng
cuộn (2, 0*142mm)... (mã hs thép tấm không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72111991: Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia
công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng (2, 3*122mm)... (mã hs thép
cuộn không/ hs code thép cuộn kh) |
|
- Mã HS 72111993: Thép không hợp kim được cán nóng, đẫ ngâm
tẩy gỉ, chưa phủ mạ hoặc tráng, dạng cuộn (PO) kích thước 2. 0MM X 25MM X C.
Hàng mới 100%... (mã hs thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72111999: Tôn bẻ- 1000x2000x0. 4mm... (mã hs tôn bẻ
1000x20/ hs code tôn bẻ 1000) |
|
- Mã HS 72111999: Tôn bẻ- 20x100x20x0. 5TxL4000... (mã hs tôn
bẻ 20x100x/ hs code tôn bẻ 20x1) |
|
- Mã HS 72111999: Tôn bẻ- 20x120x20x0. 5TxL4000... (mã hs tôn
bẻ 20x120x/ hs code tôn bẻ 20x1) |
|
- Mã HS 72111999: Tôn bẻ- 20x20x40x20x20x0. 5TxL3000... (mã hs
tôn bẻ 20x20x4/ hs code tôn bẻ 20x2) |
|
- Mã HS 72111999: Thép tấm SS400- 1250 x 2000 x 2mm... (mã hs
thép tấm ss400/ hs code thép tấm ss4) |
|
- Mã HS 72111999: Thép tấm các loại 2. 0 x 49 x 1170 mm (mới
100%)... (mã hs thép tấm các lo/ hs code thép tấm các) |
|
- Mã HS 72111999: Tôn bẻ- 20x100x20x0. 5TxL4000... (mã hs tôn
bẻ 20x100x/ hs code tôn bẻ 20x1) |
|
- Mã HS 72111999: Tôn bẻ- 20x120x20x0. 5TxL4000... (mã hs tôn
bẻ 20x120x/ hs code tôn bẻ 20x1) |
|
- Mã HS 72111999: Tôn bẻ- 20x20x40x20x20x0. 5TxL4000... (mã hs
tôn bẻ 20x20x4/ hs code tôn bẻ 20x2) |
|
- Mã HS 72111999: Thép tấm các loại 2. 0 x 49 x 1170 mm (mới
100%... (mã hs thép tấm các lo/ hs code thép tấm các) |
|
- Mã HS 72111999: Thép S50CF (10 x 300 x 400)mm, không hợp kim
dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng. Hàng mới 100%... (mã hs thép
s50cf 10/ hs code thép s50cf) |
|
- Mã HS 72111999: Thép S50CF (30 x 300 x 400)mm, không hợp kim
dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng. Hàng mới 100%... (mã hs thép
s50cf 30/ hs code thép s50cf) |
|
- Mã HS 72111999: Thép S50CF (50 x 300 x 400)mm, không hợp kim
dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng. Hàng mới 100%... (mã hs thép
s50cf 50/ hs code thép s50cf) |
|
- Mã HS 72111999: THÉP TẤM PO (mới 100%)... (mã hs thép tấm po
mớ/ hs code thép tấm po) |
|
- Mã HS 72111999: THÉP TẤM SPCC (mới 100%)... (mã hs thép tấm
spcc/ hs code thép tấm spc) |
|
- Mã HS 72111999: Tấm lót đế khuôn Tomson Stainless Plate 304-
BV06500-4040... (mã hs tấm lót đế khuô/ hs code tấm lót đế k) |
|
- Mã HS 72112320: Dây đai sắt đóng gói hàng hóa: dày 0. 6 mm,
rộng 0. 9mm. Hàng mới 100%... (mã hs dây đai sắt đón/ hs code dây đai sắt) |
|
- Mã HS 72112320: Thép không hợp kim (C<0. 25% tính theo
trọng lượng), cán phẳng, cán nguội, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,
chưa qua sơn phủ mạ hoặc tráng, dạng đai và dải, hàng mới 100%, PTPL:
1424/TB-PTPLHC... (mã hs thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72112320: Thép tấm không hợp kim cán nguội dạng cuộn
(0, 8*340mm)... (mã hs thép tấm không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72112320: Thép lá cán nguội (0. 8T*85W)- Dạng đai,
chiều rộng 85mm... (mã hs thép lá cán ngu/ hs code thép lá cán) |
|
- Mã HS 72112320: Thép tấm mạ kẽm bằng phương pháp điện phân
thành phẩm: 3. 2mm x 1219mm x 870mm... (mã hs thép tấm mạ kẽm/ hs code thép
tấm mạ) |
|
- Mã HS 72112320: Thép không hợp kim cán nguội, dạng cuộn, mác
thép SPCC-SD, hàng mới 100%, kích thước 0. 45x398xC mm... (mã hs thép không
hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72112320: Thép cán nguội, không hợp kim, được cán
phẳng, thành phẩm đã xẻ (C 0, 002%)- 50CS1300*C628 (CR): 0. 5 mm x 83. 5 mm x
Cuộn... (mã hs thép cán nguội/ hs code thép cán ngu) |
|
- Mã HS 72112320: Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa
phủ mạ tráng JS-SPCC-SD, mới 100%, Việt Nam sx, dạng cuộn, size: 1.
0mmx89mmxC... (mã hs thép tấm không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72112320: Thép cán nguội (Thép không hợp kim)-
SPCC-SD: 1. 2mm x 120mm x cuộn... (mã hs thép cán nguội/ hs code thép cán
ngu) |
|
- Mã HS 72112320: Thép cuộn ko hợp kim cán phẳng kỹ thuật
điện, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, các hạt
kết tinh ko định hướng, có từ tính, HL C<0. 25%TL0. 5MMx285MM... (mã hs
thép cuộn ko hợ/ hs code thép cuộn ko) |
|
- Mã HS 72112390: Thép không hợp kim cán nguội phẳng chưa phủ
mạ tráng, JS-SPCC-S, dạng tấm 3. 0*323*753... (mã hs thép không hợp/ hs code
thép không h) |
|
- Mã HS 72112390: NPL dùng để sản xuất cần gạt nước: Tấm thép
cán nguội không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn, độ dày: 0. 70-1.
20mm, chiều rộng: 95- 430. 8 mm, hàm lượng cacbon: 0. 0009%- 0. 080%. Mới
100%... (mã hs npl dùng để sản/ hs code npl dùng để) |
|
- Mã HS 72112390: Thép cán nguội (Thép không hợp kim)-
SPCC-SD: 2. 0mm x 230mm x 1180mm... (mã hs thép cán nguội/ hs code thép cán
ngu) |
|
- Mã HS 72112390: Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia
công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng HLC<0. 25% TL 0.
8MMx125MMx1230MM... (mã hs thép tấm không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72112390: Thép không hợp kim, được cán phẳng, cán
nguội, dạng tấm, kích thước 1. 6mm x 83mm x 1219mm, mác thép SPCE-SD. Mới
100%... (mã hs thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72112920: Thép lá không hợp kim dạng đai dải cuộn, cán
nguội, cán phẳng, chưa tráng, phủ, mạ, kt: 63x1. 05mm, màu trắng, mác thép
65Mn. Mới 100%, tiêu chuẩn JB/T8077-1999, C 0. 68-0. 7%,... (mã hs thép lá
không h/ hs code thép lá khôn) |
|
- Mã HS 72112920: Sắt không hợp kim nguyên liệu sản xuất cầu
dao điện dạng dải R t1. 2*9. 2/ SPCE-SD... (mã hs sắt không hợp k/ hs code
sắt không hợ) |
|
- Mã HS 72112920: Thép cán nguội không hợp kim, không phủ mạ,
tráng thành phẩm đã cắt/xẻ: 0. 5 mm x 65 mm x cuộn... (mã hs thép cán nguội/
hs code thép cán ngu) |
|
- Mã HS 72112920: Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn S65CM
(0. 2mm x 32mm) (chưa phủ mạ hoặc tráng)... (mã hs thép không hợp/ hs code
thép không h) |
|
- Mã HS 72112920: Thép từ tính không định hướng, không hợp
kim, dạng cuộn 50JN1300*J1 (0. 5MM X 45. 5MM X C)... (mã hs thép từ tính kh/
hs code thép từ tính) |
|
- Mã HS 72112990: Sắt cuộn(Rộng 25mm*dày 2. 0mm)... (mã hs sắt
cuộnrộng 2/ hs code sắt cuộnrộn) |
|
- Mã HS 72112990: Sắt cuộn(Rộng 42mm*dày 1. 2mm)... (mã hs sắt
cuộnrộng 4/ hs code sắt cuộnrộn) |
|
- Mã HS 72112990: Sắt cuộn(rộng 52mm*dày 2. 0mm)... (mã hs sắt
cuộnrộng 5/ hs code sắt cuộnrộn) |
|
- Mã HS 72112990: Sắt cuộn(rộng 61mm*dày 1. 0mm)... (mã hs sắt
cuộnrộng 6/ hs code sắt cuộnrộn) |
|
- Mã HS 72112990: Thép cuộn loại thép không hợp kim cán phẳng,
thép ép nguội chứa hàm lượng carbon 0. 3%, có độ dày 1. 6mm x độ rộng
286mm... (mã hs thép cuộn loại/ hs code thép cuộn lo) |
|
- Mã HS 72112990: Thép cán nguội dạng cuộn không hợp kim,
không phủ mạ tráng-SECC CHROME FREE 1. 00X302X914... (mã hs thép cán nguội/
hs code thép cán ngu) |
|
- Mã HS 72112990: Tấm thép YA 10X-II, đã dập (đường kính:
403-407, dày 1, 6mm)... (mã hs tấm thép ya 10x/ hs code tấm thép ya) |
|
- Mã HS 72112990: Thép cán nguôi dạng cuộn không hợp kim,
không phủ mạ tráng thành phẩm: 0. 5mm x 160mm x Coil... (mã hs thép cán
nguôi/ hs code thép cán ngu) |
|
- Mã HS 72112990: Thép cuộn 0. 81mm x 511mm... (mã hs thép
cuộn 081m/ hs code thép cuộn 0) |
|
- Mã HS 72112990: Thép cán nguội- SPCC- SD: 1. 2mm x 308mm x
436mm... (mã hs thép cán nguội/ hs code thép cán ngu) |
|
- Mã HS 72112990: TẤM SẮT 50X50X3MM (MỚI 100%- SX: VN)... (mã
hs tấm sắt 50x50x3/ hs code tấm sắt 50x5) |
|
- Mã HS 72112990: TẤM SẮT 150X150X5MM (MỚI 100%- SX: VN)...
(mã hs tấm sắt 150x150/ hs code tấm sắt 150x) |
|
- Mã HS 72112990: TẤM SẮT 250X600X3MM (MỚI 100%- SX: VN)...
(mã hs tấm sắt 250x600/ hs code tấm sắt 250x) |
|
- Mã HS 72112990: TẤM SẮT 250X700X3MM (MỚI 100%- SX: VN)...
(mã hs tấm sắt 250x700/ hs code tấm sắt 250x) |
|
- Mã HS 72112990: TẤM SẮT 350X600X3MM (MỚI 100%- SX: VN)...
(mã hs tấm sắt 350x600/ hs code tấm sắt 350x) |
|
- Mã HS 72112990: TẤM SẮT 350X700X3MM (MỚI 100%- SX: VN)...
(mã hs tấm sắt 350x700/ hs code tấm sắt 350x) |
|
- Mã HS 72112990: TẤM SẮT 300X2640X3MM (MỚI 100%- SX: VN)...
(mã hs tấm sắt 300x264/ hs code tấm sắt 300x) |
|
- Mã HS 72112990: Thép không hợp kim cán nguội chưa phủ mạ,
dạng tấm loại: SPCE-SB, kt: 0, 80x240x1219(mm)... (mã hs thép không hợp/ hs
code thép không h) |
|
- Mã HS 72119013: Inox Tấm/ SUS304 CSP 1/2H t1. 0*23*1000.
Hàng mới 100%... (mã hs inox tấm/ sus30/ hs code inox tấm/ su) |
|
- Mã HS 72119019: Thép tấm không hợp kim dày 4. 0 mm x rộng 50
mm x dài 6000mm, C< 6% Tính theo trọng lượng, MT: SS400, NSX: Formosa hà
tĩnh, đã được cán nóng, chưa phủ mạ tráng, số lượng 500 tấm, hàng mới 100%...
(mã hs thép tấm không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72119099: Thép cán không hợp kim (C<0. 6%, chưa
được mạ hoặc tráng phủ, được cán phẳng bằng phương pháp cán nguội, chiều rộng
dưới 600mm)... (mã hs thép cán không/ hs code thép cán khô) |
|
- Mã HS 72119099: Thép gia công làm khuôn mẫu, Thép tấm không
hợp kim S50CF, kích thước35 x 310 x 600 mm, hàng mới 100%... (mã hs thép gia
công l/ hs code thép gia côn) |
|
- Mã HS 72119099: Tấm lót bằng thép dùng để kết nối nguồn điện
với bảng điện (34. 7x11. 2x1. 6mm)- BATTERY STRESS OF BOARD \ 090925002. Hàng
mới 100%... (mã hs tấm lót bằng th/ hs code tấm lót bằng) |
|
- Mã HS 72119099: Tôn mạ kẽm cho ống gió 0. 48t... (mã hs tôn
mạ kẽm cho/ hs code tôn mạ kẽm c) |
|
- Mã HS 72119099: Thép các loại (Phôi thép khuôn mẫu S50C)...
(mã hs thép các loại/ hs code thép các loạ) |
|
- Mã HS 72119099: Mặt bích L nhỏ... (mã hs mặt bích l nhỏ/ hs
code mặt bích l n) |
|
- Mã HS 72119099: Thép thanh-Size: (T3*W16*L1230)MM chưa tráng
hợp kim... (mã hs thép thanhsize/ hs code thép thanhs) |
|
- Mã HS 72119099: Thép lá (0. 38T*77W)- Dạng đai, hàm lượng
carbon trên 0, 6%... (mã hs thép lá 038t*/ hs code thép lá 03) |
|
- Mã HS 72119099: Thép tấm 0. 5*286*286 mm... (mã hs thép tấm
05*28/ hs code thép tấm 05) |
|
- Mã HS 72119099: Thép tấm (hàng mới 100%) SCM415-T2. 7mm...
(mã hs thép tấm hàng/ hs code thép tấm hà) |
|
- Mã HS 72119099: Thép cán nguội SPCC 0. 5*704*988... (mã hs
thép cán nguội/ hs code thép cán ngu) |
|
- Mã HS 72119099: Thép lá dạng cuộn, hàm lượng carbon 0. 65,
dùng sản xuất lò xo, quy cách 65Mn- 0. 3*8. 6mm. NSX XINGYUXIN. Mới 100%...
(mã hs thép lá dạng cu/ hs code thép lá dạng) |
|
- Mã HS 72119099: Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn có
chiều rộng 57 mm chưa được mạ hoặc tráng (SPCD 0. 4mm x 57mm x coil), hàm
lượng Mn~0. 13%... (mã hs thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72119099: Thép cán không hợp kim (C<0. 6%, chưa
được mạ hoặc tráng phủ, được cán phẳng bằng phương pháp cán nguội, chiều rộng
dưới 600mm)... (mã hs thép cán không/ hs code thép cán khô) |
|
- Mã HS 72119099: Mặt bích L nhỏ... (mã hs mặt bích l nhỏ/ hs
code mặt bích l n) |
|
- Mã HS 72119099: Thép tấm 0. 5*216*642mm... (mã hs thép tấm
05*21/ hs code thép tấm 05) |
|
- Mã HS 72119099: Thép tấm 0. 5*286*286mm... (mã hs thép tấm
05*28/ hs code thép tấm 05) |
|
- Mã HS 72119099: Thép tấm A3 (Iron Plate A3). Hàng mới
100%... (mã hs thép tấm a3 ir/ hs code thép tấm a3) |
|
- Mã HS 72119099: Thép tấm 10ly (30 x 150) x 50 tấm... (mã hs
thép tấm 10ly/ hs code thép tấm 10l) |
|
- Mã HS 72119099: Thép tấm 40ly (403 x 383) x 4 tấm... (mã hs
thép tấm 40ly/ hs code thép tấm 40l) |
|
- Mã HS 72119099: Thép tấm 50ly (353 x 353) x 2 tấm... (mã hs
thép tấm 50ly/ hs code thép tấm 50l) |
|
- Mã HS 72119099: Thép tấm 70ly (340 x 380) x 2 tấm... (mã hs
thép tấm 70ly/ hs code thép tấm 70l) |
|
- Mã HS 72119099: Thép tấm 75ly (360 x 415) x 5 tấm... (mã hs
thép tấm 75ly/ hs code thép tấm 75l) |
|
- Mã HS 72119099: Thép tấm 35ly (453 x 383) x 16 tấm... (mã hs
thép tấm 35ly/ hs code thép tấm 35l) |
|
- Mã HS 72119099: Thép tấm 45ly (453 x 383) x 16 tấm... (mã hs
thép tấm 45ly/ hs code thép tấm 45l) |
|
- Mã HS 72119099: Thép tấm 55ly (430 x 450) x 10 tấm... (mã hs
thép tấm 55ly/ hs code thép tấm 55l) |
|
- Mã HS 72119099: Thép tấm 20ly (100 x 500) x 675 tấm... (mã
hs thép tấm 20ly/ hs code thép tấm 20l) |
|
- Mã HS 72119099: Thép thanh SCM440: đường kính 42 X 500 MM...
(mã hs thép thanh scm4/ hs code thép thanh s) |
|
- Mã HS 72119099: Thép tấm SS400 đã gia công (19-440)... (mã
hs thép tấm ss400/ hs code thép tấm ss4) |
|
- Mã HS 72119099: Thép tấm S55C: 555 X 705 X 80 MM... (mã hs
thép tấm s55c/ hs code thép tấm s55) |
|
- Mã HS 72119099: Thép tấm SUS420J2: 455 X 805 X 28 MM... (mã
hs thép tấm sus420/ hs code thép tấm sus) |
|
- Mã HS 72119099: Sắt tấm (400*400*14)mm, PO IP012233... (mã
hs sắt tấm 400*40/ hs code sắt tấm 400) |
|
- Mã HS 72119099: Tấm sắt 122cm*244cm*1. 2mm, hàng mới 100%...
(mã hs tấm sắt 122cm*2/ hs code tấm sắt 122c) |
|
- Mã HS 72119099: Tấm sắt 12cm x 20cm x 6mm, hàng mới 100%...
(mã hs tấm sắt 12cm x/ hs code tấm sắt 12cm) |
|
- Mã HS 72119099: Tấm sắt chống trượt 1700mm*600mm*3mm, hàng
mới 100%... (mã hs tấm sắt chống t/ hs code tấm sắt chốn) |
|
- Mã HS 72119099: Thép thanh S15C: đường kính 38 X 500 MM...
(mã hs thép thanh s15c/ hs code thép thanh s) |
|
- Mã HS 72119099: Thép thanh S45C: đường kính 33 X 500 MM...
(mã hs thép thanh s45c/ hs code thép thanh s) |
|
- Mã HS 72119099: Thép tấm không hợp kim SS400, kích thước:
16x311x334mm, hàng mới 100%,... (mã hs thép tấm không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72119099: Thép khối chất liệu bằng sắt tổng hợp, kích
thước: 20*50*400 mm, hàng mới 100%... (mã hs thép khối chất/ hs code thép
khối ch) |
|
- Mã HS 72119099: Sắt dẹt 3MM*30MM*3M, hàng mới 100%... (mã hs
sắt dẹt 3mm*30m/ hs code sắt dẹt 3mm*) |
|
- Mã HS 72119099: Sắt dẹt mạ kẽm, 3CM*4MM*3M, hàng mới 100%...
(mã hs sắt dẹt mạ kẽm/ hs code sắt dẹt mạ k) |
|
- Mã HS 72119099: Sắt dẹt mạ 4CM*4MM*3M, hàng mới 100%... (mã
hs sắt dẹt mạ 4cm*/ hs code sắt dẹt mạ 4) |
|
- Mã HS 72119099: Tấm sắt 50cm*100cm*8mm, hàng mới 100%... (mã
hs tấm sắt 50cm*10/ hs code tấm sắt 50cm) |
|
- Mã HS 72119099: Tấm sắt 200cm*150cm*3mm, hàng mới 100%...
(mã hs tấm sắt 200cm*1/ hs code tấm sắt 200c) |
|
- Mã HS 72119099: Sắt dẹt4. 5CM*0. 3CM*2. 5M, hàng mới 100%...
(mã hs sắt dẹt45cm*0/ hs code sắt dẹt45cm) |
|
- Mã HS 72119099: Tấm sắt mạ kẽm4CM*3MM*3M, hàng mới 100%...
(mã hs tấm sắt mạ kẽm4/ hs code tấm sắt mạ k) |
|
- Mã HS 72119099: Tấm thép 122CM*244CM*1MM, hàng mới 100%...
(mã hs tấm thép 122cm*/ hs code tấm thép 122) |
|
- Mã HS 72119099: Thép tấm có độ dày 6mm, chiều rộng 75mm và
chiều dài 3000mm (500 tấm)... (mã hs thép tấm có độ/ hs code thép tấm có) |