7218 |
- Mã HS 72181000: Thép không gỉ
ở dạng thỏi đúc, Hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ ở/ hs code thép không
g) |
|
- Mã HS 72181000: Thép không gỉ SUS 310... (mã hs thép không
gỉ s/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72189900: Thép không rỉ/ W-safety. 020 (base uom ea
lb)... (mã hs thép không rỉ// hs code thép không r) |
|
- Mã HS 72189900: Bàn cắt giấy deli 8012, cắt khổ A3. Hàng mới
100%... (mã hs bàn cắt giấy de/ hs code bàn cắt giấy) |
|
- Mã HS 72189900: Thép không gỉ (D70x 330 mm)... (mã hs thép
không gỉ/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72189900: Bàn cắt giấy deli 8012, cắt khổ A3. Hàng mới
100%... (mã hs bàn cắt giấy de/ hs code bàn cắt giấy) |
|
- Mã HS 72189900: Tungsten steel D10-30L Thanh thép hình trụ
dùng để gia công dao cắt cho máy CNC D10 kích thước 30 mm... (mã hs tungsten
steel/ hs code tungsten ste) |
7219 |
- Mã HS 72191100: Thép ko gỉ dạng cuộn cán nóng 304L no. 1.
Hàng mới 100%; size: 12. 00 mm x 1524 mm... (mã hs thép ko gỉ dạng/ hs code
thép ko gỉ d) |
|
- Mã HS 72191200: Thép không gỉ, cán phẳng chưa được gia công
quá mức cán nóng, dạng tấm, tiêu chuẩn 201, kích thước 6mm x 1530mm x 3000mm.
Hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72191200: Thép cuộn cán nóng không gỉ, cán phẳng, hàng
mới 100%, mác thép 304L, tiêu chuẩn ASTM A240, kích thước: 5. 0 ly x 1240 x
Cuộn.... (mã hs thép cuộn cán n/ hs code thép cuộn cá) |
|
- Mã HS 72191200: Thép tấm 2440 x 1220 x t5 (vật liệu SUS 304;
115kh/chiếc) mới 100%... (mã hs thép tấm 2440 x/ hs code thép tấm 244) |
|
- Mã HS 72191300: Thép ko gỉ dạng cuộn cán nóng 316L no. 1.
Hàng mới 100%; size: 4. 00 mm x 1555 mm... (mã hs thép ko gỉ dạng/ hs code
thép ko gỉ d) |
|
- Mã HS 72191300: Thép cuộn cán nóng không gỉ, cán phẳng, hàng
mới 100%, mác thép 304L, tiêu chuẩn ASTM A240, kích thước: 3. 0 ly x 1240 x
Cuộn.... (mã hs thép cuộn cán n/ hs code thép cuộn cá) |
|
- Mã HS 72191300: Thép tấm 2440 x 1220 x t3 (vật liệu SUS 409;
37 kg/chiếc) mới 100%... (mã hs thép tấm 2440 x/ hs code thép tấm 244) |
|
- Mã HS 72191400: Phễu inox 500x1000cm (Phễu hứng NVL, làm
bằng inox, dùng cho máy đúc nhựa)... (mã hs phễu inox 500x1/ hs code phễu
inox 50) |
|
- Mã HS 72191400: Nắp đậy Inox 330x330x2mm... (mã hs nắp đậy
inox 33/ hs code nắp đậy inox) |
|
- Mã HS 72191400: Nắp đậy inox 1060x1060x2mm... (mã hs nắp đậy
inox 10/ hs code nắp đậy inox) |
|
- Mã HS 72191400: Biển cảnh báo 500x300mm (inox)... (mã hs
biển cảnh báo 5/ hs code biển cảnh bá) |
|
- Mã HS 72191400: Inox ốp tường 150x150x1500x0. 8mm... (mã hs
inox ốp tường 1/ hs code inox ốp tườn) |
|
- Mã HS 72191400: Tấm Inox 600x500x0. 6mm (dùng ốp tường)...
(mã hs tấm inox 600x50/ hs code tấm inox 600) |
|
- Mã HS 72191400: Thép tấm 2800 x 1200 x t0. 3 (vật liệu
SS400, 8kg/ chiếc) mới 100%... (mã hs thép tấm 2800 x/ hs code thép tấm 280) |
|
- Mã HS 72191400: Thép tấm 2440 x 1220 x t1. 5 (vật liệu SUS
304; 36. 5 kg/chiếc) mới 100%... (mã hs thép tấm 2440 x/ hs code thép tấm
244) |
|
- Mã HS 72191400: Tấm INOX dầy 1. 2 mm, kích thước 1000*1200
mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox dầy 1/ hs code tấm inox dầy) |
|
- Mã HS 72192100: Thép ko gỉ dạng tấm cán nóng 304L no. 1.
Hàng mới 100%; size: 12. 00 mm x 1524 mm x 3048 mm... (mã hs thép ko gỉ dạng/
hs code thép ko gỉ d) |
|
- Mã HS 72192100: Thép không gỉ dạng tấm
(22x600x600-SUS304)... (mã hs thép không gỉ d/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72192200: Thép không gỉ, cán phẳng chưa được gia công
quá mức cán nóng, dạng tấm, tiêu chuẩn 201, kích thước 5mm x 1530mm x 3000mm.
Hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72192200: Thép không gỉ được cán phẳng, chưa gia công
quá mức cán nóng, chưa tráng sơn phủ mạ, kích thước 8x(1520-1535)x11800mm,
tiêu chuẩn SUS304, NSX: Changshu Fengyang special steel co. , ltd, hàng mới
100%... (mã hs thép không gỉ đ/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72192200: Thép ko gỉ dạng tấm cán nóng 304L no. 1.
Hàng mới 100%; size: (5. 00-6. 00) mm x (1500-1524) mm x (3000-3048) mm...
(mã hs thép ko gỉ dạng/ hs code thép ko gỉ d) |
|
- Mã HS 72192200: Tấm sàn, Chất liệu Inox, KT: H100 x W600 x
L2000mm, Hàng mới 100%... (mã hs tấm sàn chất l/ hs code tấm sàn chấ) |
|
- Mã HS 72192300: Thép không gỉ, cán phẳng chưa được gia công
quá mức cán nóng), dạng tấm, tiêu chuẩn 201, kích thước 4mm x 1530mm x
3000mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72192300: Tấm inox 304 (1. 4m*2. 85m*3mm)... (mã hs
tấm inox 304 1/ hs code tấm inox 304) |
|
- Mã HS 72192300: Thép ko gỉ dạng tấm cán nóng 304L no. 1.
Hàng mới 100%; size: (3. 00-4. 00) mm x (1500-1524) mm x (3000-3048) mm...
(mã hs thép ko gỉ dạng/ hs code thép ko gỉ d) |
|
- Mã HS 72192300: Thép không gỉ 304 cán nóng dạng tấm: độ dày
từ 3. 0 đến 5. 0 mm, chiều rộng và chiều dài từ 600 mm trở lên.... (mã hs
thép không gỉ 3/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72192300: Thép lá đen 3mm*1, 25m*2, 5m(2tấm)(Hàng mới
100%)... (mã hs thép lá đen 3mm/ hs code thép lá đen) |
|
- Mã HS 72192400: Thép không gỉ, cán phẳng chưa được gia công
quá mức cán nóng, dạng tấm, tiêu chuẩn 201, kích thước 3mm x 1530mm x 3000mm.
Hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72192400: Tấm inox, cán nóng, hàng lượng cacbon: 0.
37%, dùng làm nhà xưởng, kích thước: (1000x3500x2)mm. Hàng mới 100% do
TQSX... (mã hs tấm inox cán n/ hs code tấm inox cá) |
|
- Mã HS 72192400: Tấm inox SUS kích thước 75*545*2mm, hàng mới
100%... (mã hs tấm inox sus kí/ hs code tấm inox sus) |
|
- Mã HS 72192400: Tấm inox 304 (1m*2m*1. 5mm)... (mã hs tấm
inox 304 1/ hs code tấm inox 304) |
|
- Mã HS 72192400: Tấm inox 201, KT: 5000x1200x0. 5 mm. Hàng
mới 100%... (mã hs tấm inox 201 k/ hs code tấm inox 201) |
|
- Mã HS 72192400: Inox tấm (L2500mmxW1220mmxT1. 5mm)... (mã hs
inox tấm l2500/ hs code inox tấm l2) |
|
- Mã HS 72192400: Tấm Inox 201- 2B... (mã hs tấm inox 201 2/
hs code tấm inox 201) |
|
- Mã HS 72193100: Thép ko gỉ dạng cuộn cán nguội 304L 2b. Hàng
mới 100%; size: 5. 00 mm x 1524 mm... (mã hs thép ko gỉ dạng/ hs code thép ko
gỉ d) |
|
- Mã HS 72193100: Sàn đứng để sữa chữa bằng inox cán nguội,
kích thước: dài 1000x rộng 600x dày 20mm, mới 100%... (mã hs sàn đứng để sữa/
hs code sàn đứng để) |
|
- Mã HS 72193200: Thép không gỉ 3. 0mm x 1219mm x coil (mác
thép 304, cán nguội, phẳng, dạng cuộn, hàng mới 100%). Nsx: PT. Indonesia
Ruipu Nickel and Chrome Alloy... (mã hs thép không gỉ 3/ hs code thép không
g) |
|
- Mã HS 72193200: Tấm đế bằng thép chống mòn, kích thước
3x1000x2000mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm đế bằng thé/ hs code tấm đế bằng) |
|
- Mã HS 72193200: Tấm inox 304 gân (1200*2400*3)mm, PO
IP012233... (mã hs tấm inox 304 gâ/ hs code tấm inox 304) |
|
- Mã HS 72193200: Tấm inox (304) 115mm*63mm*3mm, hàng mới
100%... (mã hs tấm inox 304/ hs code tấm inox 30) |
|
- Mã HS 72193200: Thép không gỉ, cán nguội, dạng cuộn
(Stainless Steel, SPEC: SUS430/ Size(mm): 3. 0 x 1219 x C... (mã hs thép
không gỉ/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72193300: Thép ko gỉ dạng cuộn cán nguội 304L 2b Hàng
mới 100%; size: (1. 50-2. 50) mm x (1500-1555. 1) mm... (mã hs thép ko gỉ
dạng/ hs code thép ko gỉ d) |
|
- Mã HS 72193300: Tấm inox gấp mép, kích thước 300*30*1.
2T*2000mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm inox gấp mé/ hs code tấm inox gấp) |
|
- Mã HS 72193300: Thép tấm không gỉ cán phẳng, chưa gia công
quá mức cán nguội 1. 5MMx1219MMx1300MM... (mã hs thép tấm không/ hs code thép
tấm khô) |
|
- Mã HS 72193300: Tấm inox (304) 100cm*120cm*2mm, hàng mới
100%... (mã hs tấm inox 304/ hs code tấm inox 30) |
|
- Mã HS 72193300: Tấm inox (#201) 120cm*100cm*1. 5mm, hàng mới
100%... (mã hs tấm inox #201/ hs code tấm inox #2) |
|
- Mã HS 72193300: Thép không gỉ dạng tấm thành phẩm: 1. 5mm x
1219mm x 1000mm... (mã hs thép không gỉ d/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72193300: Thép không gỉ, cán nguội, dạng cuộn
(Stainless Steel, SPEC: SUS430/ Size(mm): 2. 8 x 1219 x C... (mã hs thép
không gỉ/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72193400: Thép không gỉ 1. 0mm x 1219mm x coil (mác
thép 304, cán nguội, phẳng, dạng cuộn, hàng mới 100%). Nsx: PT. Indonesia
Ruipu Nickel and Chrome Alloy... (mã hs thép không gỉ 1/ hs code thép không
g) |
|
- Mã HS 72193400: Thép không gỉ (Cr>10, 5%, C<1, 2%) cán
phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn/tấm,
STS430(TC: KSD 3698: 2008), cỡ 0. 5-0. 7mm x600-120mm x cuộn/tấm, loại 2.
HSX: Posco. Mới 100%... (mã hs thép không gỉ/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72193400: Thép không gỉ 409 (finish 2B) cán phẳng dạng
cuộn, cán nguội, kích thước: Dày 0, 77mm x rộng 716 mmx cuộn. Tiêu chuẩn:
ASTM A240: 2012. Mới 100%... (mã hs thép không gỉ 4/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72193400: Thép ko gỉ dạng cuộn cán nguội 316L 2b Hàng
mới 100%; size: 1. 00 mm x 1250 mm... (mã hs thép ko gỉ dạng/ hs code thép ko
gỉ d) |
|
- Mã HS 72193400: Thép tấm cán phẳng dạng cuộn, cán nguội,
không gỉ HFS436L 1, 0 mm x 1070 mm x Cuộn (JIS G 4312) (Nguyên liệu dùng cho
sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy), hàng mới 100%... (mã hs thép tấm cán ph/ hs
code thép tấm cán) |
|
- Mã HS 72193400: Thép không rỉ (Tấm inox 304) 1.
2x1200x5000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép không rỉ/ hs code thép không r) |
|
- Mã HS 72193400: Thép cuộn không gỉ cán nguội 304 BA, dạng
cuôn, độ dày 0. 5 mm, chiều rộng 1220 mm, hàng mới 100%... (mã hs thép cuộn
không/ hs code thép cuộn kh) |
|
- Mã HS 72193400: Tấm inox (#201) 100cm*120cm*1mm, hàng mới
100%... (mã hs tấm inox #201/ hs code tấm inox #2) |
|
- Mã HS 72193400: Tấm inox (304) 61cm x 61cm x 0. 8mm, hàng
mới 100%... (mã hs tấm inox 304/ hs code tấm inox 30) |
|
- Mã HS 72193400: Tấm inox (201) 120cm x 100cm x 0. 8mm, hàng
mới 100%... (mã hs tấm inox 201/ hs code tấm inox 20) |
|
- Mã HS 72193400: Tấm inox đáy (201) 210cm*65cm*7cm*0. 8mm,
hàng mới 100%... (mã hs tấm inox đáy 2/ hs code tấm inox đáy) |
|
- Mã HS 72193400: Tấm inox (201)120cm*200cm*0. 6mm, hàng mới
100%... (mã hs tấm inox 2011/ hs code tấm inox 20) |
|
- Mã HS 72193400: Thép không gỉ, cán nguội, dạng tấm, kích
thước: (1. 0 x 1219 x 1219)mm- Stainless steel plate A/SA240 304/304L 2B,
hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72193400: Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, kích
thước 0. 74 mm x 625 mm x C, hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ c/ hs code
thép không g) |
|
- Mã HS 72193500: Tấm inox (304) không sáng 61cm x 61cm x 0.
3mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 304/ hs code tấm inox 30) |
|
- Mã HS 72199000: Thép không gỉ (Cr>10, 5%; C<1. 2%)
dạng cuộn đã gia công quá mức cán nguội, cán phẳng: đánh bóng và phủ keo PVC,
Mác 201. cỡ 0. 4mm x 1100mm x cuộn, loại 2. Mới 100%,... (mã hs thép không
gỉ/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72199000: Thép không gỉ 436 (finish P4) cán phẳng dạng
cuộn, đánh xước P4 (Polished 4) sau cán nguội, kích thước: Dày 1, 75mm x rộng
914 mmx cuộn. Tiêu chuẩn: ASTM A240: 2012. Mới 100%... (mã hs thép không gỉ
4/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72199000: Tấm thép 3x63x1500mm... (mã hs tấm thép
3x63x1/ hs code tấm thép 3x6) |
|
- Mã HS 72199000: Tấm thép 4x78x1500mm... (mã hs tấm thép
4x78x1/ hs code tấm thép 4x7) |
|
- Mã HS 72199000: Tấm thép 5x115x1500mm... (mã hs tấm thép
5x115x/ hs code tấm thép 5x1) |
|
- Mã HS 72199000: Tấm thép 6x145x1500mm... (mã hs tấm thép
6x145x/ hs code tấm thép 6x1) |
|
- Mã HS 72199000: Tấm thép 10x150x1500mm... (mã hs tấm thép
10x150/ hs code tấm thép 10x) |
|
- Mã HS 72199000: Tấm thép 16x140x1500mm... (mã hs tấm thép
16x140/ hs code tấm thép 16x) |
|
- Mã HS 72199000: Tấm thép 5 x 1500 x 3000 mm... (mã hs tấm
thép 5 x 15/ hs code tấm thép 5 x) |
|
- Mã HS 72199000: Tấm Inox 304 No8; 1. 0mm*1219*2438; gia công
quá mức cán nguội, có phủ lớp bảo vệ; hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 304
no/ hs code tấm inox 304) |
|
- Mã HS 72199000: Tấm Inox 304 HL Gold; 1. 0mm*1219*2438; đã
gia công quá mức cán nguội, có phủ lớp bảo vệ; hàng mới 100%... (mã hs tấm
inox 304 hl/ hs code tấm inox 304) |
|
- Mã HS 72199000: Tấm Inox 304 WTH 139 Gold; 1. 0mm*1219*2438;
đã gia công quá mức cán nguội, có phủ lớp bảo vệ; hàng mới 100%... (mã hs tấm
inox 304 wt/ hs code tấm inox 304) |
|
- Mã HS 72199000: Thép tấm không gỉ cán phẳng, có chiều rộng
lớn hơn 600mm-SUS304 1. 00X1000X2000... (mã hs thép tấm không/ hs code thép
tấm khô) |
|
- Mã HS 72199000: Tấm thép 10mm x 150mm x 1500mm 2 tấm... (mã
hs tấm thép 10mm x/ hs code tấm thép 10m) |
|
- Mã HS 72199000: Tấm thép 16mm x 140mm x 1500mm 2 tấm... (mã
hs tấm thép 16mm x/ hs code tấm thép 16m) |
|
- Mã HS 72199000: Tấm thép 4. 0mm x 78mm x 1500mm 70 tấm...
(mã hs tấm thép 40mm/ hs code tấm thép 40) |
|
- Mã HS 72199000: Tấm thép 3. 0mm x 63mm x 1500mm 250 tấm...
(mã hs tấm thép 30mm/ hs code tấm thép 30) |
|
- Mã HS 72199000: Tấm thép 5. 0mm x 1500mm x 3000mm 1 tấm...
(mã hs tấm thép 50mm/ hs code tấm thép 50) |
|
- Mã HS 72199000: Tấm thép 6. 0mm x 145mm x 1500mm 50 tấm...
(mã hs tấm thép 60mm/ hs code tấm thép 60) |
|
- Mã HS 72199000: Thép không gỉ 304 dạng tấm SUS304F, kích
thước: 10 x 14 x 37 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ 3/ hs code thép
không g) |
|
- Mã HS 72199000: Bin(tang cuốn cáp) bằng nhựa và Thép đường
kính 125 cm, bề dày 95 cm... (mã hs bintang cuốn c/ hs code bintang cuố) |
|
- Mã HS 72199000: Tôn chống trượt 1400x1700xt5, mới 100%...
(mã hs tôn chống trượt/ hs code tôn chống tr) |
|
- Mã HS 72199000: Tấm inox 120cm x 100cm x 1. 5mm, hàng mới
100%... (mã hs tấm inox 120cm/ hs code tấm inox 120) |
|
- Mã HS 72199000: Tấm inox 304#, 61CM*61CM*0. 6MM, hàng mới
100%... (mã hs tấm inox 304#/ hs code tấm inox 304) |
|
- Mã HS 72199000: Tấm inox 201#, 100cm*200cm*1. 2mm, hàng mới
100%... (mã hs tấm inox 201#/ hs code tấm inox 201) |
|
- Mã HS 72199000: Tấm inox (201) 60CM*42CM*1. 2MM(Có bản vẽ),
hàng mới 100%... (mã hs tấm inox 201/ hs code tấm inox 20) |
|
- Mã HS 72199000: Inox tấm 304/BA/No4, kích thước 1. 5mm x
1220mm x 2440mm. Hàng mới 100%... (mã hs inox tấm 304/ba/ hs code inox tấm
304) |