7220 |
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim
30*79*823mm (1 tấm 2. 55kg)... (mã hs thép hợp kim 30/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim (9 x 111 x 155 mm) (1 tấm 1.
215 kgs)... (mã hs thép hợp kim 9/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim (25 x 102 x 111 mm) (1 tấm 2.
223 kgs)... (mã hs thép hợp kim 2/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim (7 x 100 x 121mm) (1 thanh 0.
665 kg)... (mã hs thép hợp kim 7/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim (14 x 50 x 49mm) (1 thanh 0.
26857 kg)... (mã hs thép hợp kim 1/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72201110: Thép ROYALLOY (14 X 79 X 87 mm) (1 thanh 0.
755 kgs)- 2 thanh... (mã hs thép royalloy/ hs code thép royallo) |
|
- Mã HS 72201110: Thép không gỉ cán phẳng không gia công quá
mức cán nóng dạng tấm có chiều rộng dưới 400mm ROYALLOY; 7 X 17 X 164 mm (1
thanh 0. 15 kgs)- 4 thanh... (mã hs thép không gỉ c/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim 30*79*823mm (1 tấm 2. 55kg)...
(mã hs thép hợp kim 30/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim (9 x 111 x 155 mm) (1 tấm 1.
215 kgs)... (mã hs thép hợp kim 9/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim (25 x 102 x 111 mm) (1 tấm 2.
223 kgs)... (mã hs thép hợp kim 2/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim (7 x 100 x 121mm) (1 thanh 0.
665 kg)... (mã hs thép hợp kim 7/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72201110: Thép hợp kim (14 x 50 x 49mm) (1 thanh 0.
26857 kg)... (mã hs thép hợp kim 1/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72201110: Thép ROYALLOY (14 X 79 X 87 mm) (1 thanh 0.
755 kgs)- 2 thanh... (mã hs thép royalloy/ hs code thép royallo) |
|
- Mã HS 72201110: Thép không gỉ cán phẳng không gia công quá
mức cán nóng dạng tấm có chiều rộng dưới 400mm ROYALLOY; 7 X 17 X 164 mm (1
thanh 0. 15 kgs)- 4 thanh... (mã hs thép không gỉ c/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72201190: Thép không rĩ- inox tấm các loại... (mã hs
thép không rĩ/ hs code thép không r) |
|
- Mã HS 72201190: Thép không gỉ ALLOY STEEL FLAT BAR STAVAX-PH
(C0. 37%, Cr13. 3%), dạng tấm, cán phẳng, cán nóng, chưa tráng phủ mạ hoặc
sơn, chiều rộng dưới 600mm, dày: 105mm x rộng: 560mm x dài: 610mm... (mã hs
thép không gỉ a/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72201190: Thép không gỉ cán phẳng không gia công quá
mức cán nóng dạng tấm có chiều rộng dưới 400mm ROYALLOY; 13*28*79mm (1 tấm 0.
2258 kgs)- 50 tấm... (mã hs thép không gỉ c/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72201190: Steel plate (Tấm thép không gỉ) Tấm thép
không gỉ S-STAR dim. 20*200*350mm... (mã hs steel plate tấ/ hs code steel
plate) |
|
- Mã HS 72201190: Steel (Tấm thép không gỉ) S-STAR
(35x100x200)mm(+0. 2 ~ 0. 5)(handness 50~53HRC)(Milling 6 face, No
grinding... (mã hs steel tấm thép/ hs code steel tấm t) |
|
- Mã HS 72201190: Blank plate (Tấm thép không gỉ) S-STAR
(60x100x200)mm(+0. 2 ~ 0. 5)(handness 50~53HRC)(Milling 6 face, No
grinding... (mã hs blank plate tấ/ hs code blank plate) |
|
- Mã HS 72201190: Thép không gỉ, cán nóng, dạng tấm (Stainless
Steel, SPEC: 420U6-1/ Size(mm): 7. 0 x 410 x 2000... (mã hs thép không gỉ/ hs
code thép không g) |
|
- Mã HS 72201190: Thép không gỉ SUS304 25x35x35mm... (mã hs
thép không gỉ s/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72201210: Thép không gỉ 420J2 cán phẳng dạng cuộn
(kích thước rộng 20-180mm)... (mã hs thép không gỉ 4/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72201210: Dải thép dạng đai chưa được gia công quá mức
cán nóng, rộng 35mm, dài 3340mm, bộ phận của Máy kéo sợi (STEEL STRIP SECTION
3P SENSOR), nhãn hiệu: MANMUL, không model, mới 100%... (mã hs dải thép dạng
đ/ hs code dải thép dạn) |
|
- Mã HS 72201290: Thép không rỉ, hợp kim Cr>10%, cán nóng
dạng cuộn size: 2. 20 MM x 595 MM, grade J3, tiêu chuẩn IS 15997: 2012, hàng
mới 100%.... (mã hs thép không rỉ/ hs code thép không r) |
|
- Mã HS 72201290: Tấm inox 100x50mm... (mã hs tấm inox 100x50/
hs code tấm inox 100) |
|
- Mã HS 72201290: Thép cuộn cán nóng, cán phẳng không gỉ, mác
thép 201 J3, tiêu chuẩn GB-GAYU9806J3, hàng mới 100%, kích thước 2. 5 mm x
595mm x Cuộn,... (mã hs thép cuộn cán n/ hs code thép cuộn cá) |
|
- Mã HS 72201290: Thanh inox tròn chữ L (100x30)mm... (mã hs
thanh inox tròn/ hs code thanh inox t) |
|
- Mã HS 72202010: Thép tấm hơp kim cán nguội
22684-15B-1782-00, Mác thép: SUS436L, Kích thước TxWxL (mm): 1. 5 x 178 x
1091... (mã hs thép tấm hơp ki/ hs code thép tấm hơp) |
|
- Mã HS 72202010: Thép không gỉ 436(finish 2B) cán phẳng dạng
cuộn, cán nguội, kích thước: Dày 0, 55mm x rộng 121 mmx cuộn. Tiêu chuẩn:
ASTM A240: 2012. Mới 100%... (mã hs thép không gỉ 4/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72202010: Thép cacbon không gỉ dùng sản xuất bộ phận
bằng kim loại của loa điện thoại di động SPCC- 0. 5T*20 mm. Hàng mới 100%...
(mã hs thép cacbon khô/ hs code thép cacbon) |
|
- Mã HS 72202010: Thép không rỉ grade 430, dạng cuộn cán nguội
(JIS G4305), loại 2, size 0. 25mm x 60-160mm x cuộn, hàng mới 100%... (mã hs
thép không rỉ g/ hs code thép không r) |
|
- Mã HS 72202010: Tấm inox 304 (1. 4m*15cm*3mm)... (mã hs tấm
inox 304 1/ hs code tấm inox 304) |
|
- Mã HS 72202010: Tấm inox 304 (2. 85m*15cm*3mm)... (mã hs tấm
inox 304 2/ hs code tấm inox 304) |
|
- Mã HS 72202010: NLSX dao cạo râu: Băng (dải)Thép không gỉ
dạng cuộn được cán phẳng, cán nguội, chiều rộng không quá 400mm: STAINLESS
STEEL CR STRIPS IN COIL FORM 0. 280mm x 43. 890mm x COIL (1MT1000 KGS)... (mã
hs nlsx dao cạo râ/ hs code nlsx dao cạo) |
|
- Mã HS 72202010: Thép không gỉ- SUS304-2B: 1 mm x 57 mm x
Cuộn... (mã hs thép không gỉ/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72202010: Thép không gỉ SUS304 3/4H, cán nguội, dạng
cuộn, chiều dày 0. 6mm x rộng 13mm, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn. Hàng mới
100%... (mã hs thép không gỉ s/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72202010: Thép tấm không gỉ, cán nguội phẳng, dạng
cuộn SUS430, mới 100%, Việt Nam sx, size: 2. 0mmx35mmxC... (mã hs thép tấm
không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72202010: Thép không gỉ, được cán phẳng, cán nguội,
dạng cuộn, kích thước 0. 5mm x 44mm, mác thép SUS304-2B. Mới 100%... (mã hs
thép không gỉ/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72202010: Thep cuon khong gi can phang, chua gia cong
qua muc can nguoi 0. 3MMx27MM... (mã hs thep cuon khong/ hs code thep cuon
kh) |
|
- Mã HS 72202010: Thép không gỉ đã in, dạng đai và dải, được
cuộn lại, STS 304 3/4H, KT: 0. 1mm*44mm*cuộn, CST34-34HN0100440-M... (mã hs
thép không gỉ đ/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72202090: Thép mạ kẽm dạng cuộn, cán nguội, ký hiệu
kích thước: GI 0. 8*20mm*Coil. Hàng mới 100%... (mã hs thép mạ kẽm dạn/ hs
code thép mạ kẽm) |
|
- Mã HS 72202090: Thép không hợp kim SK-5, chưa phủ mạ, dạng
cuộn, cán nguội, có kích thước: 0. 2mm*255mm*C. Hàng mới 100%... (mã hs thép
không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72202090: Thép không gỉ STS304 dạng cuộn kích thước
dày 0. 4mm*91*1260mm... (mã hs thép không gỉ s/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72202090: Đục lổ bằng sắt ponchi 14FR 2. 54 x 4.
08mm... (mã hs đục lổ bằng sắt/ hs code đục lổ bằng) |
|
- Mã HS 72202090: Đục lổ bằng sắt ponchi 16FR 2. 9 x 4.
66mm... (mã hs đục lổ bằng sắt/ hs code đục lổ bằng) |
|
- Mã HS 72202090: Tấm liên kết bằng inox cán nguội, kích
thước: dài 30x rộng 30mm, mới 100%... (mã hs tấm liên kết bằ/ hs code tấm
liên kết) |
|
- Mã HS 72202090: Tấm đế inox lan can 4 cán nguội, kích thước:
cao 100x rộng 30x dày 6mm, mới 100%... (mã hs tấm đế inox lan/ hs code tấm đế
inox) |
|
- Mã HS 72202090: Thép không gỉ 5Cr15MoV 2B, cán nguội, dạng
tấm, kích thước: dày 2. 0mm x rộng 300mm x dài 1140mm, chưa tráng phủ mạ hoặc
sơn. Hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ 5/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72202090: Thép không gỉ, cán nguội, dạng cuộn, kích
thước: 1. 5 x 224 x coil-Stainless steel coil SUS430 2B hàng mới 100%... (mã
hs thép không gỉ/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72202090: TẤM THÉP KHÔNG GỈ 50X50X3MM (MỚI 100%- SX:
VN)... (mã hs tấm thép không/ hs code tấm thép khô) |
|
- Mã HS 72202090: Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa gia công
quá mức cán nguội 0. 35MMx407MM... (mã hs thép cuộn không/ hs code thép cuộn
kh) |
|
- Mã HS 72209010: Thép không gỉ SUS 304 dạng dải quấn cuộn,
quy cách rộng 3. 75mm x dày 0. 35mm. NSX XINXIANG. Mới 100%... (mã hs thép
không gỉ s/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72209090: Tấm thép không gỉ AL kích thước (350-250)
1-STEP HO MM, chưa mạ, đã được gia công quá mức cán nóng, sử dụng làm khuôn
dập linh kiện điện tử... (mã hs tấm thép không/ hs code tấm thép khô) |
|
- Mã HS 72209090: Tấm chắn cho dao gió dùng cho máy cán thép
Inox 310KT 500x392, 5x4mm model 7. 032611. K/002 mới 100% hãng Danieli... (mã
hs tấm chắn cho da/ hs code tấm chắn cho) |
|
- Mã HS 72209090: ThépV3*2M (V6129Y0012)... (mã hs thépv3*2m
v612/ hs code thépv3*2m v) |
|
- Mã HS 72209090: ThépV4*2000 (V5309Z005V)... (mã hs
thépv4*2000 v5/ hs code thépv4*2000) |
|
- Mã HS 72209090: Thép#32*1000 (V5309Z070V)... (mã hs
thép#32*1000 v/ hs code thép#32*1000) |
|
- Mã HS 72209090: ThépT22*300*500 (V5309Y045V)... (mã hs
thépt22*300*500/ hs code thépt22*300*) |
|
- Mã HS 72209090: ThépT27*300*500 (V5309Z067V)... (mã hs
thépt27*300*500/ hs code thépt27*300*) |
|
- Mã HS 72209090: ThépT32*300*500 (V5309Y042V)... (mã hs
thépt32*300*500/ hs code thépt32*300*) |
|
- Mã HS 72209090: ThépT42*300*500 (V5309Z066V)... (mã hs
thépt42*300*500/ hs code thépt42*300*) |
|
- Mã HS 72209090: ThépT45*300*500 (V5309Z069V)... (mã hs
thépt45*300*500/ hs code thépt45*300*) |
|
- Mã HS 72209090: ThépT8*300*1000 (V5309Y044V)... (mã hs
thépt8*300*1000/ hs code thépt8*300*1) |
|
- Mã HS 72209090: ThépT18*300*1000 (V5309Z068V)... (mã hs
thépt18*300*100/ hs code thépt18*300*) |
|
- Mã HS 72209090: Thép không ghỉT1. 5*1200*1200
(V5309Y043V)... (mã hs thép không ghỉt/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72209090: Tấm thép dày 0. 4mm... (mã hs tấm thép dày
0/ hs code tấm thép dày) |
|
- Mã HS 72209090: Thép không gỉ SUS 304... (mã hs thép không
gỉ s/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72209090: Thép không gỉ, được cán phẳng, dạng tấm,
chưa được gia công qua mức cán nguội (đã đánh bóng đánh xước bề mặt), kích
thước 1. 2*199. 45*1371. 6 mm SUS201 No 4 PVC 2 side, Hàng mới 100%... (mã hs
thép không gỉđ/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72209090: Thép tấm không gỉ cán phẳng, có chiều rộng
dưới 600mm-SUS304 1. 00X46X1000... (mã hs thép tấm không/ hs code thép tấm
khô) |
|
- Mã HS 72209090: Tấm Inox 304 phi 225 *5... (mã hs tấm inox
304 ph/ hs code tấm inox 304) |
|
- Mã HS 72209090: Thép không gỉ SUS (BTP) dạng tấm SUS 430,
KT: (0. 3-5. 0*100-150*350-550)... (mã hs thép không gỉ s/ hs code thép không
g) |
|
- Mã HS 72209090: Thép không gỉ, cán nguội, dạng cuộn- SUS430
0. 5MM X 94MM X C... (mã hs thép không gỉ/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72209090: Que dính bụi, chất liệu inox và silicon.
Hàng mới 100%... (mã hs que dính bụi c/ hs code que dính bụi) |
|
- Mã HS 72209090: Que dính bụi đầu tròn, chất liệu inox và
silicon. Hàng mới 100%... (mã hs que dính bụi đầ/ hs code que dính bụi) |
|
- Mã HS 72209090: Thép không gỉ cuộn, SUS 301 CSP-1/2H (0. 8 x
27) mm... (mã hs thép không gỉ c/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72209090: Đai thít inox (Chất liệu Inox, đai tròn
D300mm). Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs đai
thít inox/ hs code đai thít ino) |
|
- Mã HS 72209090: Cửa gió cấp chất liệu tôn hoa sen(KT:
600x600 mm). Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs
cửa gió cấp chấ/ hs code cửa gió cấp) |
|
- Mã HS 72209090: Bọc tôn chất liệu tôn hoa sen, (KT: 1x85m,
dày 0. 5mm). Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs
bọc tôn chất li/ hs code bọc tôn chất) |
|
- Mã HS 72209090: Cửa gió chất liệu Tôn hoa sen (KT:
1200x800mm, dày 0. 58mm). Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới
100%... (mã hs cửa gió chất li/ hs code cửa gió chất) |
|
- Mã HS 72209090: Thép không gỉ đã đột dập tạo hình dạng hình
tròn đường kính 152 mm, độ dày 0. 26mm... (mã hs thép không gỉ đ/ hs code
thép không g) |
|
- Mã HS 72209090: Nẹp tôn lạnh, làm từ thép không gỉ. Quy
cách: 0. 05mx300m... (mã hs nẹp tôn lạnh l/ hs code nẹp tôn lạnh) |