7221 |
- Mã HS 72210000: HOT ROLLED
STAINLESS STEEL WIRE ROD, Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn cuốn không
đều, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng đường kính 5. 5mm, 304HC3 5. 5mm, hàng mới
100%... (mã hs hot rolled stai/ hs code hot rolled s) |
7222 |
- Mã HS 72221100: Thép không gỉ ALLOY TOOL STEEL ROUND BAR
STAVAX-PH (C0. 38%, Cr13. 7%), dạng thanh thẳng, chưa gia công quá mức cán
nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, phi: 85mm x dài: 3940mm... (mã hs thép
không gỉ a/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72221100: Thép không gỉ thanh tròn (25 x 111 mm) (1
thanh 0. 433 kgs)- 24 thanh... (mã hs thép không gỉ t/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72221100: Thanh thép không gỉ (chưa được gia công quá
mức cán nóng, kéo nóng), có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 52mm, chiều
dài 3 m, mới 100%... (mã hs thanh thép khôn/ hs code thanh thép k) |
|
- Mã HS 72221100: Thép không gỉ thanh tròn (25 x 111 mm) (1
thanh 0. 433 kgs)- 24 thanh... (mã hs thép không gỉ t/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72221100: Thanh thép tròn không gỉ, kích thước f8 x
2500 mm ASK3000(G) 8MM*2500L (A2871887). Xuất trả 0. 984 Kg thuộc mục 12 của
TK 102125233340/E11/01NV Ngày 20. 07. 2018... (mã hs thanh thép tròn/ hs code
thanh thép t) |
|
- Mã HS 72221100: Thép tròn không gỉ... (mã hs thép tròn
không/ hs code thép tròn kh) |
|
- Mã HS 72221900: Thép không gỉ dạng thanh (28 x 41 x 238 mm)
(1 thanh 2. 32 kgs)- 2 thanh... (mã hs thép không gỉ d/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72221900: Lưới inox bảo vệ 160mm... (mã hs lưới inox
bảo v/ hs code lưới inox bả) |
|
- Mã HS 72221900: Long đền inox M6 (SUS WASHER M6), hàng mới
100%... (mã hs long đền inox m/ hs code long đền ino) |
|
- Mã HS 72221900: Thép thanh không gỉ, cán nóng, kích thước:
(6. 0 x 50. 0 x 1500. 0)mm- Stainless Steel FlatBar Hot SUS304, hàng mới 100%
(1PCE)... (mã hs thép thanh khôn/ hs code thép thanh k) |
|
- Mã HS 72221900: Que chấm bụi inox (đầu xanh), mới 100%...
(mã hs que chấm bụi in/ hs code que chấm bụi) |
|
- Mã HS 72221900: Mực Ruy băng máy in mã vạch 110mm x 200m,
mới 100%... (mã hs mực ruy băng má/ hs code mực ruy băng) |
|
- Mã HS 72221900: Lưới inox bảo vệ 160mm... (mã hs lưới inox
bảo v/ hs code lưới inox bả) |
|
- Mã HS 72221900: Thép không gỉ dạng thanh M315 EXTRA (35 x 34
x 254 mm) (1 thanh 2. 57 kgs)- 2 thanh... (mã hs thép không gỉ d/ hs code
thép không g) |
|
- Mã HS 72221900: Gel Stick, que chấm bụi bằng inox, đầu phủ
silicone... (mã hs gel stick que/ hs code gel stick q) |
|
- Mã HS 72221900: Thép không ghỉ dạng miếng dùng trong thiết
bị cơ khí 532532-01-A. Kích thước 1. 6*1. 6*10mm. Hàng mới 100%... (mã hs
thép không ghỉ/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72221900: Thép không gỉ, dạng thanh trụ hình lục giác,
cán nóng, kích thước (14. 0 x 3000. 0)mm- Stainless Steel Hexagonal Bar
SUS304, mới 100%... (mã hs thép không gỉ/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72221900: Ghi chắn rác thô bằng inox, xuất xứ Việt
Nam. Hàng mới 100%... (mã hs ghi chắn rác th/ hs code ghi chắn rác) |
|
- Mã HS 72221900: Ghi chắn rác tinh bằng inox, xuất xứ Việt
Nam. Hàng mới 100%... (mã hs ghi chắn rác ti/ hs code ghi chắn rác) |
|
- Mã HS 72221900: Móc băng tải xương cá 600mm, hàng mới
100%... (mã hs móc băng tải xư/ hs code móc băng tải) |
|
- Mã HS 72222010: Thanh thép f40mm, dài 3m... (mã hs thanh
thép f40m/ hs code thanh thép f) |
|
- Mã HS 72222010: Thanh thép V40x40x4x6000mm... (mã hs thanh
thép v40x/ hs code thanh thép v) |
|
- Mã HS 72222010: Thanh thép 316 V 50x50x5x6000mm... (mã hs
thanh thép 316/ hs code thanh thép 3) |
|
- Mã HS 72222010: Thanh thép Rod FI 42, length 3M... (mã hs
thanh thép rod/ hs code thanh thép r) |
|
- Mã HS 72222010: Stainless steel tube 6mL D42. 4mmx2.
6mmthick... (mã hs stainless steel/ hs code stainless st) |
|
- Mã HS 72222010: Thép không gỉ cán nguội dạng thanh tròn LH,
đường kính 16. 00mm (hàng mới 100%)... (mã hs thép không gỉ c/ hs code thép
không g) |
|
- Mã HS 72222010: Thép không gỉ, dạng que, chưa được gia công
quá mức tạo hình nguội, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 1. 15mm... (mã
hs thép không gỉd/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72222010: Thép thanh tròn, không gỉ, cán nguội
NCF3015, đường kính 5. 0 mm, dài 2950 mm. Hàng mới 100%. KQ PTPL số:
15/TB-KĐHQ. Dùng để sản xuất phụ tùng ô tô xe máy.... (mã hs thép thanh tròn/
hs code thép thanh t) |
|
- Mã HS 72222010: Thanh thép 40mm x 3000mm 1 thanh... (mã hs
thanh thép 40mm/ hs code thanh thép 4) |
|
- Mã HS 72222010: Thanh thép 42mm x 6000mm 4 thanh... (mã hs
thanh thép 42mm/ hs code thanh thép 4) |
|
- Mã HS 72222010: Thanh V4mm x 40mm x 40mm x 6000mm 1 thanh...
(mã hs thanh v4mm x 40/ hs code thanh v4mm x) |
|
- Mã HS 72222010: Thanh V5mm x 50mm x 50mm x 6000mm 2 thanh...
(mã hs thanh v5mm x 50/ hs code thanh v5mm x) |
|
- Mã HS 72222010: Thanh thép 26. 7mm x 5. 56mm x 6000mm 7
Thanh... (mã hs thanh thép 267/ hs code thanh thép 2) |
|
- Mã HS 72222010: Thanh thép 42. 4mm x 2. 6mm x 6000mm 10
Thanh... (mã hs thanh thép 424/ hs code thanh thép 4) |
|
- Mã HS 72222010: Thanh Thép 5mm x 150mm x 55mm x 1650mm 1
thanh... (mã hs thanh thép 5mm/ hs code thanh thép 5) |
|
- Mã HS 72222010: Thanh thép 20mm x 40mm x 1. 5mm x 6000mm 3
thanh... (mã hs thanh thép 20mm/ hs code thanh thép 2) |
|
- Mã HS 72222010: Thép không gỉ, dạng cây đặc, sx tại việt
nam, hàng mới 100%, kích thước 10. 0mm x 6000mm... (mã hs thép không gỉ/ hs
code thép không g) |
|
- Mã HS 72222010: Thép không gỉ K-M31 D, dạng thanh, đã được
gia công nguội, kích thước đường kính: 22. 2mm x chiều dài 2500mm, chưa tráng
phủ mạ hoặc sơn, hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ k/ hs code thép không
g) |
|
- Mã HS 72222010: Thép không gỉ AISI 303 D, dạng thanh, đã
được gia công nguội, kích thước đường kính: 6. 6mm x chiều dài 2500mm, chưa
tráng phủ mạ hoặc sơn, hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ a/ hs code thép
không g) |
|
- Mã HS 72222010: Thép không gỉ SUS303 D, gia công nguội, dạng
thanh, đường kính 9mm x dài 3000mm, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn. mới 100%,...
(mã hs thép không gỉ s/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72222010: Thép không gỉ thanh tròn SUS 303 (10 x
2100)mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ t/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72222010: Cây tròn inox 6MM*6M, hàng mới 100%... (mã
hs cây tròn inox 6/ hs code cây tròn ino) |
|
- Mã HS 72222010: Thanh thép tròn không gỉ cán nguội SUS303(G)
6MM*2500L (A2962124A). Xuất trả 0. 556 KGM thuộc mục 38 của TK
103060928240/E11/01NV Ngày 20. 12. 2019... (mã hs thanh thép tròn/ hs code
thanh thép t) |
|
- Mã HS 72222090: Thanh nẹp trợ lực cho ống hút bằng thép
không gỉ, kích thước 537x50x4mm, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàng
mới 100%... (mã hs thanh nẹp trợ l/ hs code thanh nẹp tr) |
|
- Mã HS 72222090: Thép không gỉ 303 dạng thanh, có mặt cắt
ngang hình tròn, chưa được g/c quá mức tạo hình nguội hoặc g/c kết thúc
nguội, kt: 3. 5mmx 2500mm để sx ốc vít. Hàng mới 100%.... (mã hs thép không
gỉ 3/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72222090: Thép không gỉ SUS316, dạng thanh hình lục
giác đều, đường kính 10mm x dài 1500mm, chưa được tráng phủ mạ hoặc sơn, hàng
mới 100%... (mã hs thép không gỉ s/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72222090: Thanh đỡ khuôn trong lò sấy bằng inox
(930x180x130)mm 1bộ1cái, hàng mới 100%... (mã hs thanh đỡ khuôn/ hs code
thanh đỡ khu) |
|
- Mã HS 72222090: Cánh khuấy bằng inox (120x120x600)mm
1bộ1cái, hàng mới 100%... (mã hs cánh khuấy bằng/ hs code cánh khuấy b) |
|
- Mã HS 72223010: Inox tròn D8 (dài 6m)... (mã hs inox tròn d8
d/ hs code inox tròn d8) |
|
- Mã HS 72223010: Ống inox 201, kích thước: DN25mm (Hàng mới
100%)... (mã hs ống inox 201 k/ hs code ống inox 201) |
|
- Mã HS 72223010: Cây thép không gỉ phi8 dài 9 mét, mới
100%... (mã hs cây thép không/ hs code cây thép khô) |
|
- Mã HS 72223010: Ống hút bụi phi 200x6000x0. 75mm + mặt bích
30x4mm- 6 lỗ bằng tôn mới 100%... (mã hs ống hút bụi phi/ hs code ống hút
bụi) |
|
- Mã HS 72223010: Thanh inox, kích thước 8*1900mm, chất liệu
inox 403, hàng mới 100%... (mã hs thanh inox kíc/ hs code thanh inox) |
|
- Mã HS 72223010: Thanh inox, kích thước 10*1900mm, chất liệu
inox 403, hàng mới 100%... (mã hs thanh inoxkích/ hs code thanh inoxk) |
|
- Mã HS 72223010: Thép trục đặc không rỉ SUS 304 D30*L96mm...
(mã hs thép trục đặc k/ hs code thép trục đặ) |
|
- Mã HS 72223010: Ống hút bụi phi 200x6000x0. 75mm + mặt bích
30x4mm- 6 lỗ bằng tôn mới 100%... (mã hs ống hút bụi phi/ hs code ống hút
bụi) |
|
- Mã HS 72223010: Cây inox tròn đặc 12mm 1 cây/6Met, hàng mới
100%... (mã hs cây inox tròn đ/ hs code cây inox trò) |
|
- Mã HS 72223010: Đặc inox 304 (phi 5 x 2000)... (mã hs đặc
inox 304 p/ hs code đặc inox 304) |
|
- Mã HS 72223010: Hộp đựng đầu đọc thẻ bằng inox dày 1, 5mm
mới 100%... (mã hs hộp đựng đầu đọ/ hs code hộp đựng đầu) |
|
- Mã HS 72223010: Thanh Inox phi 6... (mã hs thanh inox phi/
hs code thanh inox p) |
|
- Mã HS 72223010: Thanh inox tròn phi3MM*6M, hàng mới 100%...
(mã hs thanh inox tròn/ hs code thanh inox t) |
|
- Mã HS 72223090: Ống thép thao tác (phi 1. 3 x dài 85)mm _
GK622000 SUPPORTING PIPE... (mã hs ống thép thao t/ hs code ống thép tha) |
|
- Mã HS 72223090: Ống thép INJ (0. 9 x 47)mm _ GK622100 INJ
pipe... (mã hs ống thép inj 0/ hs code ống thép inj) |
|
- Mã HS 72223090: Lõi kim (0. 95 x 40)mm _ GK561200 Core bar
095... (mã hs lõi kim 095 x/ hs code lõi kim 09) |
|
- Mã HS 72223090: Ống kim loại (2. 15 x 1. 5)mm _ GK600600 1.
95 Tap... (mã hs ống kim loại 2/ hs code ống kim loại) |
|
- Mã HS 72223090: Ống thép dùng trong sản xuất linh kiện điều
trị nội soi (0. 5 x 2400)mm 1SP2 _ GK028400 1SP2... (mã hs ống thép dùng t/
hs code ống thép dùn) |
|
- Mã HS 72223090: Ống thép loại Y dùng trong sản xuất linh
kiện điều trị nội soi (dài 138mm, phi 0. 45mm) _ GK661300 0. 45SP... (mã hs
ống thép loại y/ hs code ống thép loạ) |
|
- Mã HS 72223090: Ống thép 1SP3 không rỉ _ RK017200 1SP3...
(mã hs ống thép 1sp3 k/ hs code ống thép 1sp) |
|
- Mã HS 72223090: Eku V Inox 5, mới 100%... (mã hs eku v inox
5mớ/ hs code eku v inox 5) |
|
- Mã HS 72223090: Eku V Inox 6, mới 100%... (mã hs eku v inox
6mớ/ hs code eku v inox 6) |
|
- Mã HS 72223090: Eku V Inox 8, mới 100%... (mã hs eku v inox
8mớ/ hs code eku v inox 8) |
|
- Mã HS 72223090: Trục quay bằng thép... (mã hs trục quay
bằng/ hs code trục quay bằ) |
|
- Mã HS 72223090: Inox bẻ 50*50*10mm... (mã hs inox bẻ
50*50*1/ hs code inox bẻ 50*5) |
|
- Mã HS 72223090: INOX dạng tấm quy cách 0. 7 305*190mm
SS301... (mã hs inox dạng tấm q/ hs code inox dạng tấ) |
|
- Mã HS 72223090: Ống thép (phi 0. 6 x dài 3)mm _ GW447900
CUTTING WIRE CHIP... (mã hs ống thép phi 0/ hs code ống thép ph) |
|
- Mã HS 72223090: Ống thép (1. 2mm x 32mm) _ GK296600 1. 0
SP... (mã hs ống thép 12mm/ hs code ống thép 1) |
|
- Mã HS 72223090: Ống thép 0. 4SP (0. 6 x 23)mm _ GK703800 0.
4SP... (mã hs ống thép 04sp/ hs code ống thép 04) |
|
- Mã HS 72223090: Ống thép 0. 4 (0. 6 x 67) mm _ GK704000 0. 4
pipe AIR2... (mã hs ống thép 04 0/ hs code ống thép 04) |
|
- Mã HS 72223090: Ống thép FB (phi 0. 6mm x dài 74mm) _
GK619300 0. 6 S Pipe... (mã hs ống thép fb ph/ hs code ống thép fb) |
|
- Mã HS 72223090: Ống thép FD (phi 0. 6mm x dài 59mm) _
GK350300 0. 6 S Pipe... (mã hs ống thép fd ph/ hs code ống thép fd) |
|
- Mã HS 72223090: Ống nối bằng kim loại P (0. 95 x 25)mm _
GK703100 Connector P... (mã hs ống nối bằng ki/ hs code ống nối bằng) |
|
- Mã HS 72223090: Ống thép để nối vòng xoắn dùng trong sản
xuất linh kiện điều trị nội soi(phi 0. 5mm) (100m/cuộn) _ GK354500 SPLICE
BAND... (mã hs ống thép để nối/ hs code ống thép để) |
|
- Mã HS 72223090: Thép thanh SWCH18K D8x3150mm;Hàng mới
100%;đường kính phi 8; thép không rỉ ở dạng thanh, dùng để sản xuất cụm bàn
đạp chân ga ô tô.... (mã hs thép thanh swch/ hs code thép thanh s) |
|
- Mã HS 72223090: Thép thanh SGD3M D10 x 3500mm;Hàng mới
100%;đường kính phi 10; thép không rỉ ở dạng thanh, dùng để sản xuất cụm bàn
đạp chân ga ô tô.... (mã hs thép thanh sgd3/ hs code thép thanh s) |
|
- Mã HS 72223090: Thép từ tính không định hướng, không hợp
kim, dạng cuộn 50JN1300*J1 (0. 5mm x 52mm x C)... (mã hs thép từ tính kh/ hs
code thép từ tính) |
|
- Mã HS 72223090: Thanh tròn bằng thép cacbua vonfram dùng để
làm dao phay CNC, phi 4x50(mm), hàng mới 100%.... (mã hs thanh tròn bằng/ hs
code thanh tròn b) |
|
- Mã HS 72223090: Thanh kim loại bằng thép không gỉ... (mã hs
thanh kim loại/ hs code thanh kim lo) |
|
- Mã HS 72223090: Thanh V bằng inox 304, kích thước: 50x50x3mm
6m/c. Hàng mới 100%... (mã hs thanh v bằng in/ hs code thanh v bằng) |
|
- Mã HS 72223090: Thép không gỉ dạng thanh (15 x 28 x 206 mm)
(1 thanh 0. 735 kgs)- 8 thanh... (mã hs thép không gỉ d/ hs code thép không
g) |
|
- Mã HS 72223090: Thanh inox (740*15*5)MM hàng mới 100%... (mã
hs thanh inox 740/ hs code thanh inox) |
|
- Mã HS 72223090: Thanh inox (875*15*5)MM hàng mới 100%... (mã
hs thanh inox 875/ hs code thanh inox) |
|
- Mã HS 72223090: Thanh inox (2350*15*5)MM hàng mới 100%...
(mã hs thanh inox 235/ hs code thanh inox) |
|
- Mã HS 72223090: Thanh inox (640*150*5)MM hàng mới 100%...
(mã hs thanh inox 640/ hs code thanh inox) |
|
- Mã HS 72223090: Thanh inox (660*160*5)MM hàng mới 100%...
(mã hs thanh inox 660/ hs code thanh inox) |
|
- Mã HS 72223090: Thanh inox bắt đáy quầy tiếp tân
(250*75*3)MM hàng mới 100%... (mã hs thanh inox bắt/ hs code thanh inox b) |
|
- Mã HS 72223090: Thép không gỉ kéo nguội dạng thanh tròn
ASK3200 D4. 00 chiều dài 2500mm... (mã hs thép không gỉ k/ hs code thép không
g) |
|
- Mã HS 72223090: THANH THÉP KHÔNG GỈ 30X2000X4MM (MỚI 100%-
SX: VN)... (mã hs thanh thép khôn/ hs code thanh thép k) |
|
- Mã HS 72223090: Thanh kiểm tra độ cao 05. ZJ. VNJDGDZJ001,
20*20*3mm (Inox)... (mã hs thanh kiểm tra/ hs code thanh kiểm t) |
|
- Mã HS 72223090: Ống nối bằng thép (8x34mm)... (mã hs ống nối
bằng th/ hs code ống nối bằng) |
|
- Mã HS 72224010: Thép góc, vật liệu S30408, cán nóng kích
thước: L75x75x8x6000, hàng mới 100%... (mã hs thép góc vật l/ hs code thép
góc vậ) |
|
- Mã HS 72224010: Thép không gỉ dạng thanh chữ nhật 304 đúc
nóng, kích thước (mm): 12, 0 x 65, 0 và 16, 0 x 20, 0- hàng mới 100%- Nhật
Bản... (mã hs thép không gỉ d/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72224010: Thép hộp mạ kẽm 20x20x6m... (mã hs thép hộp
mạ kẽm/ hs code thép hộp mạ) |
|
- Mã HS 72224090: Ecu, long đen phẳng, long đen vênh M10 (phi
10) làm bằng inox 304. Hàng mới 100%... (mã hs ecu long đen p/ hs code ecu
long đe) |
|
- Mã HS 72224090: Thanh chữ L bằng thép không gỉ/ Steel
L3mm(225x125x45)mm, thép dày 3mm, rộng 45mm, hình chữ L... (mã hs thanh chữ l
bằn/ hs code thanh chữ l) |
|
- Mã HS 72224090: Móc bằng kim loại (phi 2. 5 x dài 4. 5) mm _
GK453100 Hook... (mã hs móc bằng kim lo/ hs code móc bằng kim) |
|
- Mã HS 72224090: Bát khuôn- 90x50mm (Thiết bị khuôn giày)...
(mã hs bát khuôn 90x5/ hs code bát khuôn 9) |
|
- Mã HS 72224090: Bát khuôn- 120x70mm (Thiết bị khuôn giày)...
(mã hs bát khuôn 120x/ hs code bát khuôn 1) |
|
- Mã HS 72224090: Nắp đậy Cover VPU (50202-3204094)... (mã hs
nắp đậy cover v/ hs code nắp đậy cove) |
|
- Mã HS 72224090: Hộp inox 100*75mm... (mã hs hộp inox 100*75/
hs code hộp inox 100) |
|
- Mã HS 72224090: Mặt bích 49X72X30mm... (mã hs mặt bích
49x72x/ hs code mặt bích 49x) |
|
- Mã HS 72224090: Mặt bích 74X72X30mm... (mã hs mặt bích
74x72x/ hs code mặt bích 74x) |
|
- Mã HS 72224090: Khay inox 300*400*50mm... (mã hs khay inox
300*4/ hs code khay inox 30) |
|
- Mã HS 72224090: Dụng cụ vô last 140*240*45mm(bằng inox)...
(mã hs dụng cụ vô last/ hs code dụng cụ vô l) |
|
- Mã HS 72224090: Inox 304 400*600*2mm... (mã hs inox 304
400*60/ hs code inox 304 400) |
|
- Mã HS 72224090: Inox 304 600*1200*2mm... (mã hs inox 304
600*12/ hs code inox 304 600) |
|
- Mã HS 72224090: Inox 304 1200*1200*2mm... (mã hs inox 304
1200*1/ hs code inox 304 120) |
|
- Mã HS 72224090: Hộp inox 400x300x210mm... (mã hs hộp inox
400x30/ hs code hộp inox 400) |
|
- Mã HS 72224090: Khay vệ sinh 355x355x70(bằng inox)... (mã hs
khay vệ sinh 35/ hs code khay vệ sinh) |
|
- Mã HS 72224090: Miếng thép không gỉ hình tròn (linh kiện sản
xuất máy giặt)- Circle Stainless Steel Front (phi 555*0. 6)-0030103416, hàng
mới 100%, đã kiểm hóa tại tờ khai 102754047062 (15/07/2019)... (mã hs miếng
thép khôn/ hs code miếng thép k) |
|
- Mã HS 72224090: Bản lề lá 30*38*4 LO (V6539Y0071)... (mã hs
bản lề lá 30*38/ hs code bản lề lá 30) |
|
- Mã HS 72224090: Thanh kim loại định hình ống thông tĩnh
mạch... (mã hs thanh kim loại/ hs code thanh kim lo) |
|
- Mã HS 72224090: Hộp inox 304 kt 20x20x1, 2x6000mm mới
100%... (mã hs hộp inox 304 kt/ hs code hộp inox 304) |
|
- Mã HS 72224090: Chụp hút mùi phòng sạch UV phi 250 bằng inox
mới 100%... (mã hs chụp hút mùi ph/ hs code chụp hút mùi) |
|
- Mã HS 72224090: Tấm liên kết, bằng thép không gỉ/ SUB YOKE,
hàng mới 100%... (mã hs tấm liên kết b/ hs code tấm liên kết) |
|
- Mã HS 72224090: Thép không gỉ, dạng miếng tròn, cán nguội,
mác thép 201, theo tiêu chuẩn: Q/MCS 1-2014 và Q/TTGD003-2018, kích thước: 0,
45mm x 325mm, Hàng mới 100%... (mã hs thép không gỉ/ hs code thép không g) |
|
- Mã HS 72224090: Phụ tùng của bơm ly tâm NCX65/20/03-5, hiệu:
CAPRARI: Cánh bơm bằng thép không gỉ D. 214.... (mã hs phụ tùng của bơ/ hs
code phụ tùng của) |
|
- Mã HS 72224090: Sắt vuông-30x30x1. 5T-Hàng mới 100%... (mã
hs sắt vuông30x30/ hs code sắt vuông30) |
|
- Mã HS 72224090: Tấm gấp inox, KT: W150 x L900 mm. Hàng mới
100%... (mã hs tấm gấp inox k/ hs code tấm gấp inox) |
|
- Mã HS 72224090: Thép hộp mạ kẽm 25x25x1, 0lyx6m... (mã hs
thép hộp mạ kẽm/ hs code thép hộp mạ) |
|
- Mã HS 72224090: Bản lề lá inox 65cm bằng Chất liệu inox,
hàng mới 100%... (mã hs bản lề lá inox/ hs code bản lề lá in) |
|
- Mã HS 72224090: Thép định hình Retainer CRW 3-Z6... (mã hs
thép định hình/ hs code thép định hì) |
|
- Mã HS 72224090: Thanh bi trượt Retainer CRWG 3-Z6A... (mã hs
thanh bi trượt/ hs code thanh bi trư) |
|
- Mã HS 72224090: Hộp inox 304 kt 20x20x1, 2x6000mm mới
100%... (mã hs hộp inox 304 kt/ hs code hộp inox 304) |
|
- Mã HS 72224090: Chụp hút mùi phòng sạch UV phi 250 bằng inox
mới 100%... (mã hs chụp hút mùi ph/ hs code chụp hút mùi) |
|
- Mã HS 72224090: Inox hộp 10*20*1mm. hàng mới 100%... (mã hs
inox hộp 10*20*/ hs code inox hộp 10*) |
|
- Mã HS 72224090: Inox hộp 20*40*1mm. hàng mới 100%... (mã hs
inox hộp 20*40*/ hs code inox hộp 20*) |
|
- Mã HS 72224090: Inox Hộp 25*25*1mm. Hàng mới 100%... (mã hs
inox hộp 25*25*/ hs code inox hộp 25*) |
|
- Mã HS 72224090: Ống inox SUS201 D27, 2*0, 8mm. Hàng mới
100%... (mã hs ống inox sus201/ hs code ống inox sus) |
|
- Mã HS 72224090: Khối gắn bằng thép không gỉ(Linh kiện của
thiết bị máy đo ba chiều)RINKU(2x8x32)mm... (mã hs khối gắn bằng t/ hs code
khối gắn bằn) |
|
- Mã HS 72224090: Lưỡi dập(dập nối cách điện bán thành
phẩm)... (mã hs lưỡi dậpdập nố/ hs code lưỡi dậpdập) |
|
- Mã HS 72224090: Thanh nối sản phẩm bằng Inox dùng để ráp
linh kiện cơ khí dùng trong y tế (dài 32. 5 x rộng 2. 9 x cao 4cm)... (mã hs
thanh nối sản p/ hs code thanh nối sả) |
|
- Mã HS 72224090: Móc ngói x 25kg (30 hộp x 25 kg) Mới 100%
thắng thu... (mã hs móc ngói x 25kg/ hs code móc ngói x 2) |
|
- Mã HS 72224090: Quai xách 3. 8 (bằng inox)... (mã hs quai
xách 38/ hs code quai xách 3) |
|
- Mã HS 72224090: Tay vịn... (mã hs tay vịn/ hs code tay vịn) |
|
- Mã HS 72224090: Thanh đỡ- L... (mã hs thanh đỡ l/ hs code
thanh đỡ l) |
|
- Mã HS 72224090: Thanh đỡ- S... (mã hs thanh đỡ s/ hs code
thanh đỡ s) |
|
- Mã HS 72224090: Thanh đỡ- Y... (mã hs thanh đỡ y/ hs code
thanh đỡ y) |
|
- Mã HS 72224090: Thang 3 bước... (mã hs thang 3 bước/ hs code
thang 3 bước) |
|
- Mã HS 72224090: Thang 4 bước... (mã hs thang 4 bước/ hs code
thang 4 bước) |
|
- Mã HS 72224090: Thang 5 bước... (mã hs thang 5 bước/ hs code
thang 5 bước) |
|
- Mã HS 72224090: Thang 6 bước... (mã hs thang 6 bước/ hs code
thang 6 bước) |
|
- Mã HS 72224090: Thang tròn 6 bậc... (mã hs thang tròn 6 bậ/
hs code thang tròn 6) |
|
- Mã HS 72224090: Thanh treo an toàn C012F... (mã hs thanh
treo an t/ hs code thanh treo a) |
|
- Mã HS 72224090: Thanh dọc khung chống rơi B050B... (mã hs
thanh dọc khung/ hs code thanh dọc kh) |
|
- Mã HS 72224090: THANH VUÔNG THÉP KHÔNG GỈ 20X1. 2X6000MM
(MỚI 100%- SX: VN)... (mã hs thanh vuông thé/ hs code thanh vuông) |
|
- Mã HS 72224090: Tay lái xe ca nô, bằng thép không gỉ
F2X-U1552-10 HANDLE... (mã hs tay lái xe ca n/ hs code tay lái xe c) |
|
- Mã HS 72224090: Khối chân đế Q38DB. Bộ mở rộng với 5 khe cắm
I/ O và 1 khe cắm nguồn;Kích thước (HxWxD): 98x245x44. 1mm... (mã hs khối
chân đế q3/ hs code khối chân đế) |
|
- Mã HS 72224090: Giá đỡ ống gió bằng Thép(KT: 1200x1000mm).
Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ ống gió/
hs code giá đỡ ống g) |
|
- Mã HS 72224090: Sàn đỡ AHU bằng thép (KT 3000x4000x400 mm).
Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs sàn đỡ ahu
bằng/ hs code sàn đỡ ahu b) |
|
- Mã HS 72224090: Hộp tôn hoa sen, dày 0. 58mm (KT
300x300x250mm). Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs
hộp tôn hoa sen/ hs code hộp tôn hoa) |
|
- Mã HS 72224090: Tôn ống gió (chất liệu tôn hoa sen, dày 0.
58mm). Là vật tư phục vụ sửa chữa nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs tôn ống
gió ch/ hs code tôn ống gió) |
|
- Mã HS 72224090: Móc ngói bằng sắt 1,
5mm*15mm*270mm(50g*500cái/thùng)(250thùng)(Hàng mới 100%)... (mã hs móc ngói
bằng s/ hs code móc ngói bằn) |
|
- Mã HS 72224090: Bồn nhúng bằng inox (350x400x1680)mm
1bộ1cái, hàng mới 100%... (mã hs bồn nhúng bằng/ hs code bồn nhúng bằ) |
|
- Mã HS 72224090: Pad, chất liệu thép mạ kẽm. Mới 100%... (mã
hs pad chất liệu/ hs code pad chất li) |
|
- Mã HS 72224090: Thanh V, chất liệu thép mạ hợp kim nhôm kẽm.
Mới 100%... (mã hs thanh v chất l/ hs code thanh v chấ) |
|
- Mã HS 72224090: Máng xối, chất liệu thép mạ hợp kim nhôm
kẽm. Mới 100%... (mã hs máng xối chất/ hs code máng xối ch) |
|
- Mã HS 72224090: Thép hình TC40. 75 mạ hợp kim nhôm kẽm, kích
thước 40 x 0. 75mm. Mới 100%... (mã hs thép hình tc40/ hs code thép hình tc) |
|
- Mã HS 72224090: Thép hình TS35. 48 mạ hợp kim nhôm kẽm, kích
thước 35 x 0. 48mm, Mới 100%... (mã hs thép hình ts35/ hs code thép hình ts) |
|
- Mã HS 72224090: Thép hình TS55. 48 mạ hợp kim nhôm kẽm, kích
thước 54 x 0. 48mm. Mới 100%... (mã hs thép hình ts55/ hs code thép hình ts) |
|
- Mã HS 72224090: Nắp đậy bán thành phẩm Cover 3000 blank
(80359-3201555)... (mã hs nắp đậy bán thà/ hs code nắp đậy bán) |
|
- Mã HS 72224090: Cốt bơm sơn BDP-12#3 bằng inox hàng mới
100%... (mã hs cốt bơm sơn bdp/ hs code cốt bơm sơn) |
|
- Mã HS 72224090: Nối thẳng (Bằng tôn hoa sen). KT: D200x0.
48mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng, sản xuất. Hàng mới
100%... (mã hs nối thẳng bằng/ hs code nối thẳng b) |
|
- Mã HS 72224090: Đầu bịt ống (Bằng tôn hoa sen). KT: D200x0.
48mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng, sản xuất. Hàng mới
100%... (mã hs đầu bịt ống bằ/ hs code đầu bịt ống) |
|
- Mã HS 72224090: Nối ống (Bằng tôn hoa sen). KT: D200/D110x0.
48mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng, sản xuất. Hàng mới
100%... (mã hs nối ống bằng t/ hs code nối ống bằn) |
|
- Mã HS 72224090: Cút tròn 90o (Bằng tôn hoa sen). KT: D200x0.
48mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng, sản xuất. Hàng mới
100%... (mã hs cút tròn 90o b/ hs code cút tròn 90o) |
|
- Mã HS 72224090: Nối ống chữ T (Bằng tôn hoa sen). KT:
D200x0. 48mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng, sản xuất. Hàng
mới 100%... (mã hs nối ống chữ t/ hs code nối ống chữ) |
|
- Mã HS 72224090: Van gió tay gạt (Bằng tôn hoa sen). KT:
D200x0. 48mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng, sản xuất. Hàng
mới 100%... (mã hs van gió tay gạt/ hs code van gió tay) |
|
- Mã HS 72224090: Ống gió tròn trơn (Bằng tôn hoa sen). KT:
D100x0. 48mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng, sản xuất. Hàng
mới 100%... (mã hs ống gió tròn tr/ hs code ống gió tròn) |
|
- Mã HS 72224090: Ống Gió tròn xoắn (Bằng tôn hoa sen). KT:
D200x0. 48 mm. Là vật tư, thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng, sản xuất. Hàng
mới 100%... (mã hs ống gió tròn xo/ hs code ống gió tròn) |