7224 |
- Mã HS 72241000: Thép hợp
kim/Thép SUS 440C (09*14*500)mm... (mã hs thép hợp kim/th/ hs code thép hợp
kim) |
|
- Mã HS 72241000: Thép hợp kim/ Thép SUS 440C (11*18*500)mm...
(mã hs thép hợp kim/ t/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72241000: Thép thanh hợp kim kích thước 10x2000mm-
chưa xử lý nhiệt... (mã hs thép thanh hợp/ hs code thép thanh h) |
|
- Mã HS 72241000: Lõi bằng kim loại-TA... (mã hs lõi bằng kim
lo/ hs code lõi bằng kim) |
|
- Mã HS 72241000: Lõi ứng từ kim loại-TA... (mã hs lõi ứng từ
kim/ hs code lõi ứng từ k) |
|
- Mã HS 72241000: Thép hợp kim Cr(1. 91%), Mo(0. 3), C(0. 35),
mác thép P20, theo tiêu chuẩn ASTM A681: 2015, dạng tấm đúc, được cán nóng,
chưa phủ mạ, tráng. Kích thước: D1000xR700mm, dày 460mm. Mới 100%.... (mã hs
thép hợp kim cr/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72241000: Lõi bằng kim loại-TA... (mã hs lõi bằng kim
lo/ hs code lõi bằng kim) |
|
- Mã HS 72241000: Khuôn dập BRT10SR Đã xử lý điện cực... (mã
hs khuôn dập brt10/ hs code khuôn dập br) |
|
- Mã HS 72241000: Khuôn dập BRT13SR Đã xử lý điện cực... (mã
hs khuôn dập brt13/ hs code khuôn dập br) |
|
- Mã HS 72241000: Khuôn dập BRT40SR Đã xử lý điện cực... (mã
hs khuôn dập brt40/ hs code khuôn dập br) |
|
- Mã HS 72241000: Thép S50C 10*200*500... (mã hs thép s50c
10*20/ hs code thép s50c 10) |
|
- Mã HS 72241000: Thép S50C 12*200*500... (mã hs thép s50c
12*20/ hs code thép s50c 12) |
|
- Mã HS 72241000: Thép S50C 15*200*500... (mã hs thép s50c
15*20/ hs code thép s50c 15) |
|
- Mã HS 72241000: Thép S50C 18*200*500... (mã hs thép s50c
18*20/ hs code thép s50c 18) |
|
- Mã HS 72241000: Thép S50C 25*125*325... (mã hs thép s50c
25*12/ hs code thép s50c 25) |
|
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 10*210*600... (mã hs thép skd11
10*2/ hs code thép skd11 1) |
|
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 14*210*600... (mã hs thép skd11
14*2/ hs code thép skd11 1) |
|
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 16*210*600... (mã hs thép skd11
16*2/ hs code thép skd11 1) |
|
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 18*210*600... (mã hs thép skd11
18*2/ hs code thép skd11 1) |
|
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 20*210*600... (mã hs thép skd11
20*2/ hs code thép skd11 2) |
|
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 25*210*600... (mã hs thép skd11
25*2/ hs code thép skd11 2) |
|
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 30*210*600... (mã hs thép skd11
30*2/ hs code thép skd11 3) |
|
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 35*210*600... (mã hs thép skd11
35*2/ hs code thép skd11 3) |
|
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 40*210*600... (mã hs thép skd11
40*2/ hs code thép skd11 4) |
|
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 50*210*600... (mã hs thép skd11
50*2/ hs code thép skd11 5) |
|
- Mã HS 72241000: Thép SKD11 phi 16*1000... (mã hs thép skd11
phi/ hs code thép skd11 p) |
|
- Mã HS 72241000: Thép thanh hợp kim kích thước 10x2000mm- đã
xử lý nhiệt... (mã hs thép thanh hợp/ hs code thép thanh h) |
|
- Mã HS 72241000: Lõi ứng từ kim loại-TA (XT dòng 12 TK:
103069490160 ngày 24/12/2019)... (mã hs lõi ứng từ kim/ hs code lõi ứng từ k) |
|
- Mã HS 72241000: Thép hợp kim dạng tròn phi 65x53mm... (mã hs
thép hợp kim dạ/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72249000: Thép hợp kim dùng sản xuất vỏ khớp cầu
72LHS016-Z... (mã hs thép hợp kim dù/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72249000: Lõi bằng thép... (mã hs lõi bằng thép/ hs
code lõi bằng thé) |
|
- Mã HS 72249000: Thép hợp kim, ở dạng bán thành phẩm, mặt cắt
ngang đông đặc hình chữ nhật NIMAX, KT: 45*120*66... (mã hs thép hợp kim ở/
hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72249000: Lõi bọc từ kim loại... (mã hs lõi bọc từ
kim/ hs code lõi bọc từ k) |
|
- Mã HS 72249000: Thép hợp kim Tool Steel flat bar QC11, dạng
phiến, chưa phủ, mạ, tráng, dùng làm phôi thép. Kích cỡ: 11 x 170 x 310 mm.
Hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim to/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72249000: Thép hợp kim dạng tấm SS400 18x48x79mm...
(mã hs thép hợp kim dạ/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72249000: Chân đế máy bơm W1... (mã hs chân đế máy
bơm/ hs code chân đế máy) |
|
- Mã HS 72249000: Nắp chụp máy bơm W1... (mã hs nắp chụp máy
bơ/ hs code nắp chụp máy) |