7227 |
- Mã HS 72272000: Thép hợp kim
mangan- silic, hot rolled alloy steel wire rod 5. 5MM(dạng cuộn cán nóng
đường kính 5. 5mm chưa sơn phủ mạ, cuốn không đều). Hàng mới 100%... (mã hs
thép hợp kim ma/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72272000: Thép hợp kim dự ứng lực (bằng thép Mangan-
Silic), dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang tròn, đường kính (D 9. 0mm). Nhãn
hiệu Hòa Phát, SX năm 2019, theo tiêu chuẩn JIS G3137-2008. Mới 100%... (mã
hs thép hợp kim dự/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72272000: Thép cuộn đường kính 5. 5MM. Hàng mới
100%... (mã hs thép cuộn đường/ hs code thép cuộn đư) |
|
- Mã HS 72272000: Thép cuộn 70S-6, đường kính 5. 5MM. Hàng mới
100%... (mã hs thép cuộn 70s6/ hs code thép cuộn 70) |
|
- Mã HS 72272000: Thép cuộn EM-12K, đường kính 6. 5MM. Hàng
mới 100%... (mã hs thép cuộn em12/ hs code thép cuộn em) |
|
- Mã HS 72272000: Thép cuộn SWRY-11, đường kính 5. 5MM. Hàng
mới 100%... (mã hs thép cuộn swry/ hs code thép cuộn sw) |
|
- Mã HS 72279000: Théph. kim trongđó Cr là ng. tố duynhất q.
định y. tố thép hợp kim (hàmlượng Cr~0. 33% tínhtheo tr. lượng), dạng cuộn,
cán nóng, mặt cắt ngang h. tròn đ. kính: phi5. 5mm, T. phầnCarbon0. 7%>0.
37%C72D2CR... (mã hs théphkim trong/ hs code théphkim tr) |
|
- Mã HS 72279000: Thép hợp kim dạng cuộn tròn cuốn không đều
SUM24EZ phi 6. 0MM... (mã hs thép hợp kim dạ/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72279000: Thép hợp kim Bo 0. 0008%min cán nóng, dạng
que cuộn cuốn không đều, dùng cán, kéo, không phù hợp làm thép cốt bê tông
& que hàn, . Đường kính: 6. 5mm. Tiêu chuẩn: ASTM A510/A510M (SAE1006B).
Mới 100%... (mã hs thép hợp kim bo/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72279000: Thép cuộn 0. 330x500 Wide- width material M2
0. 330x500 (4100000043)... (mã hs thép cuộn 0330/ hs code thép cuộn 0) |
|
- Mã HS 72279000: Thép cuộn 0. 350x300 Wide- width material M2
0. 350*300 (4100000013)... (mã hs thép cuộn 0350/ hs code thép cuộn 0) |
|
- Mã HS 72279000: Thép cuộn 0. 400x300 Wide- width material M2
0. 400x300 (4100000001)... (mã hs thép cuộn 0400/ hs code thép cuộn 0) |
|
- Mã HS 72279000: Thép cuộn 0. 440x300 Wide- width material M2
0. 440x300 (4100000004)... (mã hs thép cuộn 0440/ hs code thép cuộn 0) |
|
- Mã HS 72279000: Thép cuộn 0. 470x300 Wide- width material M2
0. 470x300 (4100000005)... (mã hs thép cuộn 0470/ hs code thép cuộn 0) |
|
- Mã HS 72279000: Thép cuộn 0. 490x300 Wide- width material M2
0. 490x300 (4100000007)... (mã hs thép cuộn 0490/ hs code thép cuộn 0) |
|
- Mã HS 72279000: Thép cuộn 0. 510x500 Wide- width material M2
0. 510x500 (4100000008)... (mã hs thép cuộn 0510/ hs code thép cuộn 0) |
|
- Mã HS 72279000: Thép cuộn 0. 570x300 Wide- width material M2
0. 570x300 (4100000014)... (mã hs thép cuộn 0570/ hs code thép cuộn 0) |
|
- Mã HS 72279000: Thép cuộn 0. 630x500 Wide- width material M2
0. 630x500 (4100000015)... (mã hs thép cuộn 0630/ hs code thép cuộn 0) |
|
- Mã HS 72279000: Thép cuộn 0. 740x300 PGO Wide- width
material M2 0. 740x300 PGO (4100000032)... (mã hs thép cuộn 0740/ hs code
thép cuộn 0) |
|
- Mã HS 72279000: Thép cuộn 0. 850x300 PGO Wide- width
material M2 0. 850X300 PGO (4100000042)... (mã hs thép cuộn 0850/ hs code
thép cuộn 0) |
|
- Mã HS 72279000: Thép cuộn KPR100AE-M 1. 54 mm (Thép cuộn
KPR100AEN 1. 54dia) High carbon steel wire (1100000046)... (mã hs thép cuộn
kpr10/ hs code thép cuộn kp) |
|
- Mã HS 72279000: Thép hợp kim Bo 0. 0008%min cán nóng, dạng
que cuộn cuốn không đều, dùng cán, kéo, không phù hợp làm thép cốt bê tông
&que hàn. Đường kính: 6. 5mm. Tiêu chuẩn: ASTM A510/A510M (SAE1006B).
Mới100%... (mã hs thép hợp kim bo/ hs code thép hợp kim) |