7304 |
- Mã HS 73041100: Ống dẫn khí
bằng thép không gỉ. Mặt cắt ngang hình tròn, không nối (Stainless
SteelSeamless Pipe), đường kính 3/4"-1-1/2", dài 6 mét, áp suất
85-93 Ksi. Hàng mới 100%.... (mã hs ống dẫn khí bằn/ hs code ống dẫn khí) |
|
- Mã HS 73041100: Ống sắt tròn trơn, phi 5. 3 x dài 390 mm
(thép không hợp kim, dùng để làm dây kẹp ống nước). Hàng mới 100%... (mã hs
ống sắt tròn tr/ hs code ống sắt tròn) |
|
- Mã HS 73041900: Ống dẫn không nối bằng thép carbon sử dụng
cho đường ống dẫn khí, đường kính 18 inch, dài 6M, áp suất 464MPa dùng cho
đường ống trong NMSX Polypropylene (PP) và Kho LPG. mới 100%... (mã hs ống
dẫn không n/ hs code ống dẫn khôn) |
|
- Mã HS 73041900: Ống khói bằng thép được sơn phủ, kích thước
(dài x rộng x cao): (9000-11750)x2350x2130mm (Một phần của hệ thống ống
khói). Mới 100% (4pce = 13345. 72 kgs)... (mã hs ống khói bằng t/ hs code ống
khói bằn) |
|
- Mã HS 73041900: Ống thép đúc (Không hàn), dùng cho đường ống
dẫn dầu và dẫn khí, sản xuất theo tiêu chuẩn SA 192 (42. 2 x 3. 56 x
11800)mm. Hàng mới 100%.... (mã hs ống thép đúc k/ hs code ống thép đúc) |
|
- Mã HS 73041900: Steel Conduit (Exposed)/ Ống thép luồn dây
điện... (mã hs steel conduit/ hs code steel condui) |
|
- Mã HS 73041900: Ống đúc thép carbon (PIPE, CARBON STEEL,
GALVANIZED, 15A, 1/2", 6MTR/LGH; hàng mới 100%)... (mã hs ống đúc thép
ca/ hs code ống đúc thép) |
|
- Mã HS 73042990: Ống ruột gà sắt bọc nhựa PVC đường kính
22mm. Hàng mới 100%... (mã hs ống ruột gà sắt/ hs code ống ruột gà) |
|
- Mã HS 73042990: Ống inox- 1. 1/2inchx3. 2mm... (mã hs ống
inox 11/2/ hs code ống inox 1) |
|
- Mã HS 73042990: Ống inox bọc nhựa-CP2810I/LEN: 4m, TH: 1.
0mm-Hàng mới 100%... (mã hs ống inox bọc nh/ hs code ống inox bọc) |
|
- Mã HS 73042990: Ống chống bằng thép đúc, không hợp kim, có
ren CASING PIPE 13-3/8 68ppf L80 TSH BLUE R3, mới 100% (87 ống)... (mã hs ống
chống bằng/ hs code ống chống bằ) |
|
- Mã HS 73043140: Ống đúc không nối, bằng thép Pipe 2"
SCH 160 SMLS SA 333M GR. 6 ASME B36. 10. Hàng mới 100%... (mã hs ống đúc
không n/ hs code ống đúc khôn) |
|
- Mã HS 73043190: Ống thép phi 1000, chiều dày thành ống 18mm
(Steel pile 1000mm, 18mm)... (mã hs ống thép phi 10/ hs code ống thép phi) |
|
- Mã HS 73043190: Ống nhánh (mặt F và mặt D) BRANCH PIPE
(F-SIDE; D-SIDE) P/N: 231-430-032-000; 231-430-033-000 (Mới 100%, dùng cho
tàu BEXPETRO I QT: Panama)... (mã hs ống nhánh mặt/ hs code ống nhánh m) |
|
- Mã HS 73043940: Thép ống đúc cán nóng, không hàn, API 5L GR.
B/ASTM A106 GR. B, Size: 20-133 x 5-30 mm, L: 6-11. 8M (đơn giá: 510USD/ tấn,
trọng lượng: 89. 668 tấn), Hàng mới 100%... (mã hs thép ống đúc cá/ hs code
thép ống đúc) |
|
- Mã HS 73043940: Ống thép kết cấu (đúc), không hợp kim, cán
nóng 2" x 6mL, BE, SCH STD A106, Gr. B or API-5L, NACE MR0175; Hàm lg C:
0. 17%; Hàng mới 100%... (mã hs ống thép kết cấ/ hs code ống thép kết) |
|
- Mã HS 73043990: Thép ống đúc cán nóng, không hàn, API 5L GR.
B/ASTM A106 GR. B, Size: 168-245 x 25-50 mm, L: 6-11. 8M, (đơn giá: 510 USD/
tấn, trọng lượng: 21. 156 tấn). Hàng mới 100%... (mã hs thép ống đúc cá/ hs
code thép ống đúc) |
|
- Mã HS 73043990: Ống thép đúc dùng để dẫn nước (thép không
hợp kim), Đk trong 220 mm, dày 12 mm, dài 11000 mm, hàng mới 100% do TQSX...
(mã hs ống thép đúc dù/ hs code ống thép đúc) |
|
- Mã HS 73043990: Ống thép không hợp kim, không mối hàn, mặt
cắt ngang hình tròn, cán nóng, đường kính ngoài 21. 3-33. 7mm, hàm lượng
cacbon: 0. 2%, dùng dẫn nguyên liệu trong nhà xưởng, mới 100%... (mã hs ống
thép không/ hs code ống thép khô) |
|
- Mã HS 73043990: Ống dẫn hướng kim loại (XT dòng số 1 đến
dòng số 10 TK: 102821451350/A31 ngày 19/08/2019)... (mã hs ống dẫn hướng k/
hs code ống dẫn hướn) |
|
- Mã HS 73044100: Thép ống không gỉ, cán nguội, có mặt cắt
ngang hình tròn, không nối, rỗng, kích thước: (21. 7 x 3. 7 x 200. 0)mm-
Stainless Steel Seamless Pipe SUS304 TP-SC, hàng mới 100% (1PCE)... (mã hs
thép ống không/ hs code thép ống khô) |
|
- Mã HS 73044900: Linh kiện sản xuất bình nước nóng Thái Dương
Năng: Ống thép không gỉ D20*420mm, mới 100%... (mã hs linh kiện sản x/ hs
code linh kiện sả) |
|
- Mã HS 73044900: Ống thép có mặt cắt ngang hình tròn, không
nối, chất liệu thép không gỉ SS304, kích thước OD114. 3mm, độ dày 6. 02mm,
chiều dài 6000mm, nsx BOHAI FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs ống thép có
mặt/ hs code ống thép có) |
|
- Mã HS 73044900: Ống dẫn bằng thép có mặt cắt ngang hình tròn
kích thước 60. 5mm x 2. 3mm x 479. 3mm đã gia công dập lỗ, hàng mới 100%...
(mã hs ống dẫn bằng th/ hs code ống dẫn bằng) |
|
- Mã HS 73044900: Ống inox 304- hàn- SCH10, kích thước 80A.
Hàng mới 100%... (mã hs ống inox 304 h/ hs code ống inox 304) |
|
- Mã HS 73044900: Ống thép không gỉ 304 A. P SCH'5, kích thước
1/2inch. Hàng mới 100%... (mã hs ống thép không/ hs code ống thép khô) |
|
- Mã HS 73044900: Ống thép bọc nhựa. KT CP-2807-IV. Hàng mới
100%... (mã hs ống thép bọc nh/ hs code ống thép bọc) |
|
- Mã HS 73045190: Thiết bị vật tư phục vụ dầu khí lô
05-1b&05-1c: Cần khoan thiết bị đo. S/N: G2433. Hàng đã qua sử dụng...
(mã hs thiết bị vật tư/ hs code thiết bị vật) |
|
- Mã HS 73045990: Ống dẫn thẳng bằng thép hợp kim cán nguội
chịu áp lực cao 4, 5mm x 3m x DN125 (dùng cho bơm bê tông). Hàng mới 100%...
(mã hs ống dẫn thẳng b/ hs code ống dẫn thẳn) |
|
- Mã HS 73045990: Ống thép mạ kẽm, kích thước 150A. Hàng mới
100%... (mã hs ống thép mạ kẽm/ hs code ống thép mạ) |
|
- Mã HS 73049090: Ống dẫn khí nóng chịu áp lực cao bằng thép
để cấp khí cho mỏ đốt, đường kính 73mm. Mới 100%.... (mã hs ống dẫn khí nón/
hs code ống dẫn khí) |
|
- Mã HS 73049090: Ống thép (Steel pipe tube)... (mã hs ống
thép steel/ hs code ống thép st) |
|
- Mã HS 73049090: Ống bằng thép không gỉ, mặt cắt ngang hình
vuông, hàn dọc, được cán nóng, kích thước: 30*20mm, dày 3mm, chưa được gia
công, dùng xây dựng hàng rào nhà xưởng, mới 100%... (mã hs ống bằng thép k/
hs code ống bằng thé) |
|
- Mã HS 73049090: Ống GIP 15A x2. 60t Vinapipe... (mã hs ống
gip 15a x2/ hs code ống gip 15a) |
|
- Mã HS 73049090: Ống thép (Steel pipe tube)... (mã hs ống
thép steel/ hs code ống thép st) |