7307 |
- Mã HS 73071900: Cút nối bằng
thép (REDUCER(M33*NPT1/2), dạng đúc, dài 110mm, đường kính trong 15mm. Hàng
mới 100%... (mã hs cút nối bằng th/ hs code cút nối bằng) |
|
- Mã HS 73071900: Đầu Nối bằng Sắt (Phi 11*12*35mm)... (mã hs
đầu nối bằng sắ/ hs code đầu nối bằng) |
|
- Mã HS 73071900: Nối hơi cái... (mã hs nối hơi cái/ hs code
nối hơi cái) |
|
- Mã HS 73071900: Nối nhanh Y10... (mã hs nối nhanh y10/ hs
code nối nhanh y1) |
|
- Mã HS 73071900: Nối nhanh góc phi 10... (mã hs nối nhanh góc
p/ hs code nối nhanh gó) |
|
- Mã HS 73071900: Khớp nối bằng gang SW300CP (phi 7*28.
8)cm... (mã hs khớp nối bằng g/ hs code khớp nối bằn) |
|
- Mã HS 73072110: May ơ (MAYER Z50 1DR3880) bằng thép hợp kim.
Mới 100%... (mã hs may ơ mayer z5/ hs code may ơ mayer) |
|
- Mã HS 73072110: Phụ kiện mặt bích rỗng, chất liệu thép không
gỉ SUS304, kích thước DN80mm, áp suất PN16, nsx BOHAI FUANDAO. Hàng mới
100%.... (mã hs phụ kiện mặt bí/ hs code phụ kiện mặt) |
|
- Mã HS 73072110: Mặt bích FF bằng inox316, size DN32, AS2129,
Table D, Hàng mới 100%... (mã hs mặt bích ff bằn/ hs code mặt bích ff) |
|
- Mã HS 73072110: Mặt bích bằng inox, KT 165x125x10... (mã hs
mặt bích bằng i/ hs code mặt bích bằn) |
|
- Mã HS 73072110: Tăng chỉnh chống trượt bằng inox, KT phi
65x125... (mã hs tăng chỉnh chốn/ hs code tăng chỉnh c) |
|
- Mã HS 73072110: Bích inox- 10k, kích thước 80A. Hàng mới
100%... (mã hs bích inox 10k/ hs code bích inox 1) |
|
- Mã HS 73072110: Phụ kiện ghép nối cho ống, mặt bích bằng
thép không gỉ có đường kính trong dưới 15cm, kích thước: (SOP-FF 10K x
25A)mm- Stainless Steel Flange SUS304, hàng mới 100% (1PCE)... (mã hs phụ
kiện ghép n/ hs code phụ kiện ghé) |
|
- Mã HS 73072190: Phụ kiện mặt bích rỗng, chất liệu thép không
gỉ SUS304, kích thước DN150mm, áp suất PN16, nsx BOHAI FUANDAO. Hàng mới
100%.... (mã hs phụ kiện mặt bí/ hs code phụ kiện mặt) |
|
- Mã HS 73072190: Mặt bích bơm men bằng thép không gỉ, dùng
trong dây chuyền sx gạch men Code: 12. 09. 149, hãng sản xuất Air Power
(italy), mới 100%... (mã hs mặt bích bơm me/ hs code mặt bích bơm) |
|
- Mã HS 73072190: Mặt bích cát đăng 4 lỗ WG2210100018 (bộ phận
hệ thống gầm máy) phụ kiện của xe ô tô tải hiệu Howo, hàng mới 100%... (mã hs
mặt bích cát đă/ hs code mặt bích cát) |
|
- Mã HS 73072190: Mặt bích bắt thanh giằng cầu chữ I, model
AZ9725527202(bộ phận hệ thống gầm máy) phụ kiện của xe ô tô tải hiệu Howo.
hàng mới 100%... (mã hs mặt bích bắt th/ hs code mặt bích bắt) |
|
- Mã HS 73072190: Bích đơn inox, kích thước 150A. Hàng mới
100%... (mã hs bích đơn inox/ hs code bích đơn ino) |
|
- Mã HS 73072190: Mặt bích ống tròn bằng thép D800, đường kính
800mm, hàng mới 100%... (mã hs mặt bích ống tr/ hs code mặt bích ống) |
|
- Mã HS 73072190: Mặt bích bằng thép không gỉ P/N:
NW-10B-038... (mã hs mặt bích bằng t/ hs code mặt bích bằn) |
|
- Mã HS 73072190: Khớp nối HJ-1 bằng thép... (mã hs khớp nối
hj1 b/ hs code khớp nối hj) |
|
- Mã HS 73072190: Khớp nối HJ-2 bằng thép... (mã hs khớp nối
hj2 b/ hs code khớp nối hj) |
|
- Mã HS 73072190: Khớp nối HJ-4 bằng thép... (mã hs khớp nối
hj4 b/ hs code khớp nối hj) |
|
- Mã HS 73072190: Khớp nối HJ-13 bằng thép... (mã hs khớp nối
hj13/ hs code khớp nối hj) |
|
- Mã HS 73072190: Nối ống MT-5123 bằng thép... (mã hs nối ống
mt5123/ hs code nối ống mt5) |
|
- Mã HS 73072190: Khớp nối bánh xe MT-5109 bằng thép... (mã hs
khớp nối bánh x/ hs code khớp nối bán) |
|
- Mã HS 73072210: Linh kiện sản xuất bình nước nóng Thái Dương
Năng: Khớp nối bằng thép không gỉ, phi 3/4 inch, mới 100%... (mã hs linh kiện
sản x/ hs code linh kiện sả) |
|
- Mã HS 73072210: Đầu nối có ren bằng thép hợp kim, loại đúc,
sử dụng trên giàn Dầu khí ADPTR, SEG, 4-1/2 IF (NC50) BOX, PN: 100076321.
hàng mới 100%... (mã hs đầu nối có ren/ hs code đầu nối có r) |
|
- Mã HS 73072210: Khớp nối ống của thiết bị đo áp suất dầu bôi
trơn động cơ- bằng thép, chuyên dụng cho xưởng dịch vụ sửa chữa xe MAZDA, mới
100%. MS: 49T018007A... (mã hs khớp nối ống củ/ hs code khớp nối ống) |
|
- Mã HS 73072210: Đầu nối AIRTAC/PL6M5 có ren (10*22mm);Dùng
cho máy hàn hotbar để dẫn khí ở trên chuyền;chất liệu thép không gỉ;mới
100%... (mã hs đầu nối airtac// hs code đầu nối airt) |
|
- Mã HS 73072210: Đầu nối khí KQG2L04-01S bằng sắt/thép, đường
ren 1 cm. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối khí kqg/ hs code đầu nối khí) |
|
- Mã HS 73072210: Khớp nối trục: 1064401002, chất liệu thép
hợp kim chống mài mòn, có ren, đường kính 150mm, chiều dài 210mm. sử dụng
trong máy mài vô tâm, Koyo sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs khớp nối trục/
hs code khớp nối trụ) |
|
- Mã HS 73072210: Khuỷu nối ống khí bằng nhựa bên trong là
thép không gỉ (SMC) KQ2P-06... (mã hs khuỷu nối ống k/ hs code khuỷu nối ốn) |
|
- Mã HS 73072210: Đầu nối khí (dùng cho súng khí DG-10), chất
liệu thép, dùng làm khớp nối ống dẫn và súng khí, hàng mới 100%... (mã hs đầu
nối khí dù/ hs code đầu nối khí) |
|
- Mã HS 73072290: Khớp nối, phụ kiện của vòi nước, bằng thép
không gỉ, Model: H3639800041621, Hiệu: Laufen, Hàng mới 100%... (mã hs khớp
nối phụ k/ hs code khớp nối ph) |
|
- Mã HS 73072290: Nối mềm. (Loại inox) 40A, hàng mới 100%...
(mã hs nối mềm loại/ hs code nối mềm lo) |
|
- Mã HS 73072290: Cút nối bằng kim loại của xe tải, TT 7, 2
tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.... (mã hs cút nối
bằng ki/ hs code cút nối bằng) |
|
- Mã HS 73072290: Đầu nối cái đuôi chuột(KK130S-09B) SMC chất
liệu thép... (mã hs đầu nối cái đuô/ hs code đầu nối cái) |
|
- Mã HS 73072290: Khớp nối ren 2 đầu ren 1/4, ren trong, chất
liệu thép... (mã hs khớp nối ren 2/ hs code khớp nối ren) |
|
- Mã HS 73072290: Đầu nối khí nhanh ren 1/4 phi 6 chất liệu
thép và nhựa... (mã hs đầu nối khí nha/ hs code đầu nối khí) |
|
- Mã HS 73072290: Đầu nối đực đuôi chuột ren 1/4 (KK
130P-02MS) SMC chất liệu thép... (mã hs đầu nối đực đuô/ hs code đầu nối đực) |
|
- Mã HS 73072290: Nối nhanh đầu đực đuôi chuột (khuỷu nối ống
dùng để ghép nối ống chất liệu thép)... (mã hs nối nhanh đầu đ/ hs code nối
nhanh đầ) |
|
- Mã HS 73072290: Cút nối B, đường ống phun nước xe CR-V 2014-
38562-663-920- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs cút nối b đườn/ hs
code cút nối b đ) |
|
- Mã HS 73072290: Pipe Hanger/ Quang treo... (mã hs pipe
hanger/ qu/ hs code pipe hanger/) |
|
- Mã HS 73072290: Flexible Steel Connector/ Khớp nối sun
sắt... (mã hs flexible steel/ hs code flexible ste) |
|
- Mã HS 73072290: Nối T ống thép- 1. 1/4inch... (mã hs nối t
ống thép/ hs code nối t ống th) |
|
- Mã HS 73072290: Nối T giảm ống thép- 3/4inch-1/2inch... (mã
hs nối t giảm ống/ hs code nối t giảm ố) |
|
- Mã HS 73072290: Rắc co nhông 32A... (mã hs rắc co nhông 32/
hs code rắc co nhông) |
|
- Mã HS 73072310: Phụ kiện tê đều nối ống, loại hàn giáp mối,
chất liệu thép không gỉ SS304, kích thước DN80mm, độ dày 5. 5mm, nsx BOHAI
FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện tê đều/ hs code phụ kiện tê) |
|
- Mã HS 73072310: Phụ kiện cút (khuỷu) nối ống, loại hàn giáp
mối, chất liệu thép không gỉ SUS304, kích thước DN80mm, độ dày 5. 5mm, nsx
BOHAI FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện cút k/ hs code phụ kiện cút) |
|
- Mã HS 73072310: Khớp nối cho ống đường kính 2. 8 cm bằng
thép loại hàn giáp mối dùng SX bàn thao tác, Mã H-1 ZN, H-1 Asado Silver, mới
100%... (mã hs khớp nối cho ốn/ hs code khớp nối cho) |
|
- Mã HS 73072310: Khớp nối, loại hàn giáp nối bằng thép không
gỉ SS316L, đường kính 38. 1mm, 2 chiếc/set, (Hàng mới 100%)... (mã hs khớp
nối loại/ hs code khớp nối lo) |
|
- Mã HS 73072310: Khuỷu nối ống dẫn thuốc nhà máy dược, loại
hàn giáp mối, đường kính 12. 7mm, bằng thép không gỉ 316L, hiệu Wenzhou,
(Hàng mới 100%)... (mã hs khuỷu nối ống d/ hs code khuỷu nối ốn) |
|
- Mã HS 73072310: Khớp nối chữ T, loại hàn giáp mối, dùng để
kết nối ống dẫn thuốc nhà máy dược, đường kính 12. 7mm, bằng thép không gỉ
SS316L, hiệu Wenzhou, (Hàng mới 100%)... (mã hs khớp nối chữ t/ hs code khớp
nối chữ) |
|
- Mã HS 73072310: Cút inox- hàn- Sch10, kích thước 100A. Hàng
mới 100%... (mã hs cút inox hàn/ hs code cút inox hà) |
|
- Mã HS 73072310: Khuỷu nối ống bằng thép không gỉ, loại hàn
giáp mối có đường kính trong dưới 15cm, kích thước: (90độLong EL(Weld) 25A x
S40)mm- Stainless Steel Elbows SUS304-W, hàng mới 100% (2PCE)... (mã hs khuỷu
nối ống b/ hs code khuỷu nối ốn) |
|
- Mã HS 73072390: Phụ kiện tê đều nối ống, loại hàn giáp mối,
chất liệu thép không gỉ SS304, kích thước DN150mm, độ dày 7. 0mm, nsx BOHAI
FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện tê đều/ hs code phụ kiện tê) |
|
- Mã HS 73072390: Phụ kiện tê thu nối ống, loại hàn giáp mối,
chất liệu thép không gỉ SS304, kích thước DN150/125mm, độ dày 7mm, nsx BOHAI
FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện tê thu/ hs code phụ kiện tê) |
|
- Mã HS 73072390: Phụ kiện cút (khuỷu) nối ống, loại hàn giáp
mối, chất liệu thép không gỉ SUS304, kích thước DN150mm, độ dày 7. 0mm, nsx
BOHAI FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện cút k/ hs code phụ kiện cút) |
|
- Mã HS 73072390: Phụ kiện côn thu đồng tâm nối ống, loại hàn
giáp mối, chất liệu thép không gỉ SUS304, kích thước DN150/125mm, độ dày 7.
0mm, nsx BOHAI FUANDAO. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện côn th/ hs code phụ
kiện côn) |
|
- Mã HS 73072390: Ống nối bằng thép không gỉ P/N: E-150M...
(mã hs ống nối bằng th/ hs code ống nối bằng) |
|
- Mã HS 73072910: Kẹp giữ ống omega inox Dia 34mm... (mã hs
kẹp giữ ống ome/ hs code kẹp giữ ống) |
|
- Mã HS 73072910: Khớp nối ống bằng thép không gỉ, Quy cách:
đường kính trong * độ dài: 32*65mm, 40*74mm, dùng kết nối trong đường ống khí
trong nhà xưởng. Mới 100%... (mã hs khớp nối ống bằ/ hs code khớp nối ống) |
|
- Mã HS 73072910: Ống nối bằng Inox, đường kính dưới 15cm,
P/N: 141004, mới 100%... (mã hs ống nối bằng in/ hs code ống nối bằng) |
|
- Mã HS 73072910: Đầu nối 10-8, bằng sắt. Hàng mới 100%... (mã
hs đầu nối 108 b/ hs code đầu nối 108) |
|
- Mã HS 73072910: Đầu nối 12-10, bằng sắt. Hàng mới 100%...
(mã hs đầu nối 1210/ hs code đầu nối 121) |
|
- Mã HS 73072910: Đầu nối khí 10 (Đầu nối dây dẫn khí), bằng
sắt. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối khí 10/ hs code đầu nối khí) |
|
- Mã HS 73072910: Đầu nối khí T6 (Đầu nối dây dẫn khí), bằng
sắt. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối khí t6/ hs code đầu nối khí) |
|
- Mã HS 73072910: Nối ren inox, kích thước 50A. Hàng mới
100%... (mã hs nối ren inox k/ hs code nối ren inox) |
|
- Mã HS 73072910: Côn lệch inox- hàn- sch10, kích thước
100A*80A. Hàng mới 100%... (mã hs côn lệch inox/ hs code côn lệch ino) |
|
- Mã HS 73072910: Nối 2 đầu ren inox, kích thước 15A. Hàng mới
100%... (mã hs nối 2 đầu ren i/ hs code nối 2 đầu re) |
|
- Mã HS 73072910: Nối ống MALE bằng thép không gỉ, kích thước
1/2inch. Hàng mới 100%... (mã hs nối ống male bằ/ hs code nối ống male) |
|
- Mã HS 73072910: Cút nối ống bằng thép không gỉ 316 BA, kích
thước 1/4inch. Hàng mới 100%... (mã hs cút nối ống bằn/ hs code cút nối ống) |
|
- Mã HS 73072910: Nối ống dạng chữ T bằng thép không gỉ 316
(LOK), kích thước 1/4inch. Hàng mới 100%... (mã hs nối ống dạng ch/ hs code
nối ống dạng) |
|
- Mã HS 73072990: Đầu nối inox cho ống nhựa L1/8M D-4
(CONNECTOR-L- 1/8M D-4) Part No: 23229107. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối
inox ch/ hs code đầu nối inox) |
|
- Mã HS 73072990: Đuôi chuột Inox 304 DN40 Ren 1 1/2".
Hàng mới 100%... (mã hs đuôi chuột inox/ hs code đuôi chuột i) |
|
- Mã HS 73072990: Đầu nối khí KQG2E08-00 bằng sắt/thép, không
ren. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối khí kqg/ hs code đầu nối khí) |
|
- Mã HS 73072990: Đầu nối khí KFG2E0704-00 bằng sắt/thép,
không ren. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối khí kfg/ hs code đầu nối khí) |
|
- Mã HS 73072990: Khớp nối D-S1B, bằng thép, hàng mới 100%...
(mã hs khớp nối ds1b/ hs code khớp nối ds) |
|
- Mã HS 73072990: Khớp nối ống bơm bằng sắt, P/N: 301, mới
100%... (mã hs khớp nối ống bơ/ hs code khớp nối ống) |
|
- Mã HS 73072990: Đầu nối ren inox- 3/4inchx80mm... (mã hs đầu
nối ren ino/ hs code đầu nối ren) |
|
- Mã HS 73072990: Nối inox (2 đầu ren) 2inchxL100... (mã hs
nối inox 2 đầu/ hs code nối inox 2) |
|
- Mã HS 73072990: Cùm kết nối ống CNO#VN... (mã hs cùm kết nối
ống/ hs code cùm kết nối) |
|
- Mã HS 73072990: Ống nối với mặt bích bằng thép không gỉ P/N:
2E-150 (Đường kính ngoài 69. 34 x chiều dài 62. 5)mm 0. 64kg/cái... (mã hs
ống nối với mặt/ hs code ống nối với) |
|
- Mã HS 73072990: Ống nối với vòng đệm bằng thép không gỉ PN:
0050-86379-VN(Đk ngoài 74. 93 x chiều dài 207. 98) mm. 0. 65kg/cái... (mã hs
ống nối với vòn/ hs code ống nối với) |
|
- Mã HS 73072990: Khớp nối động JA30-10-125, bằng thép. Được
lắp vào đầu xylanh khí để chống lệch tâm cho xylanh khi lắp vào máy gia công
cơ khí... (mã hs khớp nối động j/ hs code khớp nối độn) |
|
- Mã HS 73079110: Mặt bích 3 bằng thép à sản xuất: FMC
Technologies... (mã hs mặt bích 3 bằng/ hs code mặt bích 3 b) |
|
- Mã HS 73079110: Mặt bích mù bằng thép 2" 1500# RTJ
A350, NACE MR 0175; hàng mới 100%... (mã hs mặt bích mù bằn/ hs code mặt bích
mù) |
|
- Mã HS 73079110: Đĩa mặt bích đúc, chất liệu: thép, Kích
thước: 15*15*13cm, hàng mới 100% do TQSX... (mã hs đĩa mặt bích đú/ hs code
đĩa mặt bích) |
|
- Mã HS 73079110: Bích inox 304 phi 80mm dùng cho hệ thống khí
nén, hàng mới 100%... (mã hs bích inox 304 p/ hs code bích inox 30) |
|
- Mã HS 73079210: Đầu chuyển ống nối đường kính 3in qua 2in,
có ren, bằng thép, HOSE REDUCER 3" TO 2", #V227. P/N: 623409. Mới
100%... (mã hs đầu chuyển ống/ hs code đầu chuyển ố) |
|
- Mã HS 73079210: Cút nối ống bằng sắt, phi (1- 3)cm, có ren,
hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs cút nối ống bằn/ hs code cút nối ống) |
|
- Mã HS 73079210: Khớp nối ống bằng thép hợp kim, loại có ren
ghép nối (đường kính trong = 4cm), 02782-10311, Phụ tùng thay thế máy công
trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs khớp nối ống bằ/ hs code khớp nối ống) |
|
- Mã HS 73079210: Khớp nối bằng thép hợp kim, loại có ren ghép
nối (đường kính trong bằng 14 cm), 234-43-12510, Phụ tùng thay thế máy công
trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs khớp nối bằng t/ hs code khớp nối bằn) |
|
- Mã HS 73079210: Đầu nối ống (dạng khuỷu nối ống có ren) dùng
cho máy khoan đá bằng khí nén, Chất liệu Thép, Kích thước: 4. 1*3. 6*4. 1cm
(đường kính trong 3. 6cm), hàng mới 100% do TQSX... (mã hs đầu nối ống dạ/ hs
code đầu nối ống) |
|
- Mã HS 73079210: Đầu nối ống khí (dạng khuỷu nối ống, đã ren)
dùng cho máy khoan đã cầm tay bằng khí nén, ký hiệu: 7655-309A, Chất liệu:
Thép, kích thước: 4. 2*2*2cm (đk trong 1cm), hàng mới 100% do TQSX... (mã hs
đầu nối ống khí/ hs code đầu nối ống) |
|
- Mã HS 73079210: Đầu nối đế cần khoan với piston (phụ kiện
ghép nối có ren dạng khuỷu nối) dùng cho máy khoan đá bằng khí nén, Chất
liệu: Thép, Kích thước 5. 1*5. 1*5. 2cm (đk trong 4. 5cm), hàng mới 100% do
TQSX... (mã hs đầu nối đế cần/ hs code đầu nối đế c) |
|
- Mã HS 73079210: Khớp nối ống có ren 3/8, bằng sắt-
Fitting-DF-MM-G3/8"-M16x1. 5-PN530-SSt; P/N: 367913. Hàng mới 100%...
(mã hs khớp nối ống có/ hs code khớp nối ống) |
|
- Mã HS 73079210: Ren M5 ra Phi 6mm. Hàng mới 100%... (mã hs
ren m5 ra phi 6/ hs code ren m5 ra ph) |
|
- Mã HS 73079210: Giảm thanh ren 1/8mm. Hàng mới 100%... (mã
hs giảm thanh ren/ hs code giảm thanh r) |
|
- Mã HS 73079210: Măng xông bằng thép, có ren, đường kính dưới
15 cm, P/N: 13, mới 100%... (mã hs măng xông bằng/ hs code măng xông bằ) |
|
- Mã HS 73079210: Khớp nối máy may công nghiệp. Brother
SB1268001 # AXN43F0027. P/o: 6930002554. Mới 100%... (mã hs khớp nối máy ma/
hs code khớp nối máy) |
|
- Mã HS 73079290: INLET FLEXIBLE CONNECTION TEXILE PART- Khớp
nối giãn nở bằng vải sợi composite cho dây chuyền mạ màu, Mới 100%... (mã hs
inlet flexible/ hs code inlet flexib) |
|
- Mã HS 73079290: Ống khủy nối DN80 bằng hợp kim nhôm dùng cho
công trình xây dựng nhà xưởng, hiệu: AIRpipe, mới 100%... (mã hs ống khủy nối
dn/ hs code ống khủy nối) |
|
- Mã HS 73079290: Cút nối dầu loại có ren bằng thép (trợ lực
lái đường ra), lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá
20 tấn, mới 100%... (mã hs cút nối dầu loạ/ hs code cút nối dầu) |
|
- Mã HS 73079290: Phụ tùng xe nâng: Co ống dầu, Part no:
0009512261, hiệu Linde. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng xe nân/ hs code phụ
tùng xe) |
|
- Mã HS 73079290: Đầu nối-KTF-01-053 (nối ống)-Hàng mới
100%... (mã hs đầu nốiktf01/ hs code đầu nốiktf) |
|
- Mã HS 73079290: Ống gió mặt bích nối dài, D1200, hàng mới
100%... (mã hs ống gió mặt bíc/ hs code ống gió mặt) |
|
- Mã HS 73079290: Măng xông nối ống bằng thép hợp kim SKD61
dùng nối ống Toyo 1250tons, kích thước đường kính trong 100mm, đường kính
ngoài 200mm, dài 605mm, mới 100%... (mã hs măng xông nối ố/ hs code măng xông
nố) |
|
- Mã HS 73079290: Ống dẫn gas cao áp 297L Pipe PT4. Hàng mới
100%... (mã hs ống dẫn gas cao/ hs code ống dẫn gas) |
|
- Mã HS 73079310: Cút hàn inox 304 phi 50mm dùng cho hệ thống
khí nén, hàng mới 100%... (mã hs cút hàn inox 30/ hs code cút hàn inox) |
|
- Mã HS 73079310: Đầu ren inox 304 phi 50mm dùng cho hệ thống
khí nén, hàng mới 100%... (mã hs đầu ren inox 30/ hs code đầu ren inox) |
|
- Mã HS 73079390: Đầu nối 2" x 3/4" bằng thép không
ren (loại hàn giáp mối) dạng sockolet; 9000LB, A105, NACE-0175; hàng mới
100%... (mã hs đầu nối 2 x 3// hs code đầu nối 2 x) |
|
- Mã HS 73079390: Đầu nối ống 1/2" bằng thép không ren,
(loại hàn giáp mối) SMLS PBE A106 GR B XXS x 100LG, NACE MR-0175; hàng mới
100%... (mã hs đầu nối ống 1/2/ hs code đầu nối ống) |
|
- Mã HS 73079390: Đầu nối ống chữ T 3" x 3" bằng
thép không ren (loại hàn giáp mối) BW SCH-STD, A234 Gr. WPB, NACE MR 0175;
hàng mới 100%... (mã hs đầu nối ống chữ/ hs code đầu nối ống) |
|
- Mã HS 73079390: Đầu nối giảm 4" x 3" bằng thép
không ren (loại hàn giáp mối) SMLS BW, SCH XXS, A420 Gr WPL6, NACE MR 0175;
hàng mới 100%... (mã hs đầu nối giảm 4/ hs code đầu nối giảm) |
|
- Mã HS 73079390: Đầu nối giảm 3" x 2" bằng thép
không ren (loại hàn giáp mối) SMLS BW, A234 WPB SCH STD x STD NACE MR 0175;
hàng mới 100%... (mã hs đầu nối giảm 3/ hs code đầu nối giảm) |
|
- Mã HS 73079390: Khuỷu nối 2"; 90O bằng thép không ren
(loại hàn giáp mối), SCH STD LR SMLS ASTM A234WPB/SA234WPB; NACE MR0175; hàng
mới 100%... (mã hs khuỷu nối 2; 9/ hs code khuỷu nối 2) |
|
- Mã HS 73079390: Khuỷu nối 3"; 90O bằng thép không ren
(loại hàn giáp mối), SCH STD LR SMLS ASTM A234WPB/SA234WPB; NACE MR0175; hàng
mới 100%... (mã hs khuỷu nối 3; 9/ hs code khuỷu nối 3) |
|
- Mã HS 73079390: Đầu nối 3" x 1/2" bằng thép không
ren (loại hàn giáp mối) dạng weldolet; 6000LB, A105, SCH XXS x XXS,
NACE-0175; hàng mới 100%... (mã hs đầu nối 3 x 1// hs code đầu nối 3 x) |
|
- Mã HS 73079390: Đầu nối ống giảm chữ T 3" x 2"
bằng thép không ren (loại hàn giáp mối) SMLS BW, A420 WPB XXS x XXS NACE MR
0175; hàng mới 100%... (mã hs đầu nối ống giả/ hs code đầu nối ống) |
|
- Mã HS 73079390: Đầu nối 3" x 1" bằng thép, không
ren (loại hàn giáp mối) dạng weldolet; SCH XXS x XXS, A350 GR. LF2 CLASS 1,
NACE 0175; hàng mới 100%... (mã hs đầu nối 3 x 1/ hs code đầu nối 3 x) |
|
- Mã HS 73079390: Sản phẩm nắp chụp bằng thép cacbon CAP
2-1/2" STD... (mã hs sản phẩm nắp ch/ hs code sản phẩm nắp) |
|
- Mã HS 73079390: Sản phẩm co nối bằng thép cacbon 45 ELBOW LR
1-1/2" STD... (mã hs sản phẩm co nối/ hs code sản phẩm co) |
|
- Mã HS 73079910: Khớp nối DN125mm (Dùng cho bơm bê tông).
Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối dn125m/ hs code khớp nối dn1) |
|
- Mã HS 73079910: Đầu nối thẳng (có ren) PC601 DàI: 20mm,
Đường kính 10mm; dùng để nối hai đầu nối khí, làm bằng sắt, mới 100%... (mã
hs đầu nối thẳng/ hs code đầu nối thẳn) |
|
- Mã HS 73079910: Khớp nối ống không ren bằng thép, đường kính
25mm; Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối ống kh/ hs code khớp nối ống) |
|
- Mã HS 73079910: Kẹp ống bằng sắt, đường kính 20mm. Hàng mới
100%... (mã hs kẹp ống bằng sắ/ hs code kẹp ống bằng) |
|
- Mã HS 73079910: Đầu nối ống dạng thẳng, bắng sắt, đường kính
20mm. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối ống dạn/ hs code đầu nối ống) |
|
- Mã HS 73079910: Đầu nối bằng sắt- Hose Nipple; P/N: 2321978.
Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối bằng sắ/ hs code đầu nối bằng) |
|
- Mã HS 73079910: Đầu nối 1/4"- 1/4" bằng thép (Hàng
mới 100%)... (mã hs đầu nối 1/4 1/ hs code đầu nối 1/4) |
|
- Mã HS 73079990: Ống nối (bushing) BJTARF2530, phụ kiện ghép
nối ống, chất liệu thép, phụ tùng dây chuyền sữa ESL, hàng mới 100%... (mã hs
ống nối bushin/ hs code ống nối bus) |
|
- Mã HS 73079990: Khớp nối ren 3/8'' bằng thép STR. FITT. DS
DIN 2353 D10. Hàng mới 100%.... (mã hs khớp nối ren 3// hs code khớp nối ren) |
|
- Mã HS 73079990: Khớp nối bằng hộp kim nhôm DN80-DN25 dùng
cho công trình xây dựng nhà xưởng, hiệu: AIRpipe, mới 100%... (mã hs khớp nối
bằng h/ hs code khớp nối bằn) |
|
- Mã HS 73079990: Ông lót kim loại phủ ceramic chống mài mòn,
bằng thép, không có ren, phụ tùng của máy nghiền liệu trong sản xuất xi măng,
mã 58402815... (mã hs ông lót kim loạ/ hs code ông lót kim) |
|
- Mã HS 73079990: FLANGE: Phụ kiện ghép nối của ống thép
(miếng thép tròn đường kính trên 15cm, có dập lỗ vuông ở giữa), hàng mới
100%;... (mã hs flange phụ kiệ/ hs code flange phụ) |
|
- Mã HS 73079990: STEEL PLATE FOR REINFORCEMENT: Phụ kiện ghép
nối của ống thép (miếng thép tròn đường kính trên 15cm, có dập gân và lỗ
vuông ở giữa), hàng mới 100%;... (mã hs steel plate for/ hs code steel plate) |
|
- Mã HS 73079990: Ống nối (không ren) LHFS10 dài 29mm; đường
kính đầu to 20mm, đường kính đầu nhỏ 10mm; Dùng cho máy tự động luồn ống;
chất liệu thép không gỉ; mới 100%... (mã hs ống nối không/ hs code ống nối
khô) |
|
- Mã HS 73079990: Ống nối thép không rỉ, phi 0. 01mm, dài
26mm... (mã hs ống nối thép kh/ hs code ống nối thép) |
|
- Mã HS 73079990: Ống dầu thủy lực, Chiều dài: 110cm. Áp lực
tối đa: 27, 5 MPA. Đường kính ống: phi 21. Kích thước ren: ren 1/2... (mã hs
ống dầu thủy lự/ hs code ống dầu thủy) |
|
- Mã HS 73079990: Khớp nối nhựa 100mm, hàng mới 100%... (mã hs
khớp nối nhựa 1/ hs code khớp nối nhự) |
|
- Mã HS 73079990: Phụ tùng cho xe ô tô: Đầu nối bằng sắt của
đường ống nhiên liệu cao áp dùng thay thế xe GAZelle Next 17 chỗ, 19 chỗ, tải
van 3 chỗ 3, 5 tấn, tải 4, 6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng. 4919070... (mã hs
phụ tùng cho xe/ hs code phụ tùng cho) |
|
- Mã HS 73079990: Đầu nối nhanh bằng thép quy cách16mm. Hàng
mới 100%... (mã hs đầu nối nhanh b/ hs code đầu nối nhan) |
|
- Mã HS 73079990: Thanh sắt nối mô tơ trượt ghế xe Camry...
(mã hs thanh sắt nối m/ hs code thanh sắt nố) |
|
- Mã HS 73079990: Đầu chuyển đổi ống khí thải động cơ sau bộ
xúc tác, bằng thép không gỉ... (mã hs đầu chuyển đổi/ hs code đầu chuyển đ) |
|
- Mã HS 73079990: Đầu nối ống thép (Steel pipe connector,
Junction)... (mã hs đầu nối ống thé/ hs code đầu nối ống) |
|
- Mã HS 73079990: Phụ kiện cho ống bao gồm 30 cút 20A... (mã
hs phụ kiện cho ốn/ hs code phụ kiện cho) |
|
- Mã HS 73079990: Nối ty ren 8 bằng thép... (mã hs nối ty ren
8 bằ/ hs code nối ty ren 8) |
|
- Mã HS 73079990: Khớp nối trục pít tông, P/n: 68202/3/4, chất
liệu bằng thép (Bộ phận của mô-tơ khí máy phun sơn cao áp 68: 1) hãng sản
xuất YELIM- Hàn Quốc, Mới 100%... (mã hs khớp nối trục p/ hs code khớp nối
trụ) |
|
- Mã HS 73079990: Đầu nối ống thép (Steel pipe connector,
Junction)... (mã hs đầu nối ống thé/ hs code đầu nối ống) |
|
- Mã HS 73079990: Khớp nối- T10mm (dùng nối ống hơi)... (mã hs
khớp nối t10mm/ hs code khớp nối t1) |
|
- Mã HS 73079990: Khớp nối- 1/2inchx10mm (dùng nối ống hơi)...
(mã hs khớp nối 1/2in/ hs code khớp nối 1/) |
|
- Mã HS 73079990: Khới nối chỉnh lưu-1/8x4mm-Hàng mới 100%...
(mã hs khới nối chỉnh/ hs code khới nối chỉ) |
|
- Mã HS 73079990: Khới nối ren trong- L1/8x8mm-Hàng mới
100%... (mã hs khới nối ren tr/ hs code khới nối ren) |
|
- Mã HS 73079990: Nối ren trong sắt- 1/2inch... (mã hs nối ren
trong s/ hs code nối ren tron) |
|
- Mã HS 73079990: Nối giảm sắt- 1inch-3/4inch... (mã hs nối
giảm sắt 1/ hs code nối giảm sắt) |
|
- Mã HS 73079990: Nối giảm sắt- 2inch-1. 1/2inch... (mã hs nối
giảm sắt 2/ hs code nối giảm sắt) |
|
- Mã HS 73079990: Nối giảm sắt- 3/4inch-1/2inch... (mã hs nối
giảm sắt 3/ hs code nối giảm sắt) |
|
- Mã HS 73079990: Nối áp lực- L3/4inchx3/4inch(cone)... (mã hs
nối áp lực l3// hs code nối áp lực) |
|
- Mã HS 73079990: Khớp nối- I8mm-10mm (dùng nối ống hơi)...
(mã hs khớp nối i8mm/ hs code khớp nối i8) |
|
- Mã HS 73079990: Nối áp lực- 3/4inch (cone)x3/4inch(cone)...
(mã hs nối áp lực 3/4/ hs code nối áp lực) |
|
- Mã HS 73079990: Khớp nối- 1/4inchx8mm (dùng nối ống hơi)...
(mã hs khớp nối 1/4in/ hs code khớp nối 1/) |
|
- Mã HS 73079990: Khớp nối- T8mm (dùng nối ống hơi)... (mã hs
khớp nối t8mm/ hs code khớp nối t8) |
|
- Mã HS 73079990: Khớp nối- I10mm-12mm (dùng nối ống hơi)...
(mã hs khớp nối i10mm/ hs code khớp nối i1) |
|
- Mã HS 73079990: ĐẦU KẾT NỐI KIM LOẠI... (mã hs đầu kết nối
kim/ hs code đầu kết nối) |
|
- Mã HS 73079990: Khới nối-G-17S-ZW-Hàng mới 100%... (mã hs
khới nốig17s/ hs code khới nốig1) |
|
- Mã HS 73079990: Khới nối-GA-1S (2 cái/bộ)-Hàng mới 100%...
(mã hs khới nốiga1s/ hs code khới nốiga) |
|
- Mã HS 73079990: Khới nối-GA-90S (2 cái/bộ)-Hàng mới 100%...
(mã hs khới nốiga90s/ hs code khới nốiga) |
|
- Mã HS 73079990: Khới nối-GA-44S-ZW (2 cái/bộ)-Hàng mới
100%... (mã hs khới nốiga44s/ hs code khới nốiga) |
|
- Mã HS 73079990: Rắc co kẽm 21... (mã hs rắc co kẽm 21/ hs
code rắc co kẽm 2) |
|
- Mã HS 73079990: Rắc co kẽm 34... (mã hs rắc co kẽm 34/ hs
code rắc co kẽm 3) |
|
- Mã HS 73079990: Rắc co kẽm 60... (mã hs rắc co kẽm 60/ hs
code rắc co kẽm 6) |
|
- Mã HS 73079990: Rắc co mạ kẽm 28... (mã hs rắc co mạ kẽm 2/
hs code rắc co mạ kẽ) |
|
- Mã HS 73079990: Nối ren trong kẽm 21... (mã hs nối ren trong
k/ hs code nối ren tron) |
|
- Mã HS 73079990: Nối ren ngoài mạ kẽm 27... (mã hs nối ren
ngoài m/ hs code nối ren ngoà) |
|
- Mã HS 73079990: Nối 2 đầu ren ngoài kẽm 21... (mã hs nối 2
đầu ren n/ hs code nối 2 đầu re) |
|
- Mã HS 73079990: Nối thẳng ren ngoài 27... (mã hs nối thẳng
ren n/ hs code nối thẳng re) |
|
- Mã HS 73079990: Coupling 3" khớp nối phụ kiện ghép nối
bằng thép... (mã hs coupling 3 khớ/ hs code coupling 3) |
|
- Mã HS 73079990: Lock nut 3" chăn đầu ống phụ kiện ghép
nối bằng thép... (mã hs lock nut 3 chă/ hs code lock nut 3) |
|
- Mã HS 73079990: Nắp khớp nối thủy lực 1-1/2", phụ kiện
kiện ghép nối bằng kẽm... (mã hs nắp khớp nối th/ hs code nắp khớp nối) |
|
- Mã HS 73079990: Cút ống gió D1200, đường kính 1200mm, bằng
tôn, hàng mới 100%... (mã hs cút ống gió d12/ hs code cút ống gió) |
|
- Mã HS 73079990: Khớp nối ống bằng thép, loại ren, kích thước
D15X1/2inch. Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối ống bằ/ hs code khớp nối ống) |
|
- Mã HS 73079990: Đầu cốt phi 10... (mã hs đầu cốt phi 10/ hs
code đầu cốt phi) |
|
- Mã HS 73079990: Ống thép bọc nhựa D28... (mã hs ống thép bọc
nh/ hs code ống thép bọc) |
|
- Mã HS 73079990: Khớp nối bằng thép KCG400SP (phi 11. 5*18.
7)cm... (mã hs khớp nối bằng t/ hs code khớp nối bằn) |