7313 |
- Mã HS 73130000: Dây Inox phi 3
(SUS 304), Hàng mới 100%... (mã hs dây inox phi 3/ hs code dây inox phi) |
|
- Mã HS 73130000: Dây thít Inox LxWxt: 150x4. 6x0. 25 mm, Hàng
mới 100%... (mã hs dây thít inox l/ hs code dây thít ino) |
|
- Mã HS 73130000: Dây thép buộc 2mm, Hàng Mới 100%... (mã hs
dây thép buộc 2/ hs code dây thép buộ) |
|
- Mã HS 73130000: Kẽm gai, dùng làm hàng rào, xuất xứ việt
nam, mới 100%... (mã hs kẽm gai dùng l/ hs code kẽm gai dùn) |
|
- Mã HS 73130000: Kẽm gai 2, 4 li, dùng làm hàng rào, xuất xứ
việt nam, mới 100%... (mã hs kẽm gai 24 li/ hs code kẽm gai 24) |
7314 |
- Mã HS 73141990: Màn lưới mịn bằng thép dùng cho máy thêu
(GAUZE), kích thước 44"*70Y, hàng mới 100%... (mã hs màn lưới mịn bằ/ hs
code màn lưới mịn) |
|
- Mã HS 73141990: Dây kim loại các loại (TK nhập:
102744337510)... (mã hs dây kim loại cá/ hs code dây kim loại) |
|
- Mã HS 73142000: Lưới inox lỗ 0. 8mm 20mesh, Quy cách: khổ 1m
x 30m/cuộn, hàng mới 100%... (mã hs lưới inox lỗ 0/ hs code lưới inox lỗ) |
|
- Mã HS 73143100: Lưới thép mạ kẽm 1/4 X 1M X 30M, mới 100%...
(mã hs lưới thép mạ kẽ/ hs code lưới thép mạ) |
|
- Mã HS 73143100: Thép lưới sàn mạ kẽm... (mã hs thép lưới sàn
m/ hs code thép lưới sà) |
|
- Mã HS 73143900: Lưới cốt thép dùng cho hầm lò (đã được hàn
tại các mắt nối), kích thước (đk sợi thép x R x D): phi 1000x2000 MM, hàng
mới 100% do TQSX năm 2019... (mã hs lưới cốt thép d/ hs code lưới cốt thé) |
|
- Mã HS 73144100: Lưới thép grating đã được mạ kẽm... (mã hs
lưới thép grati/ hs code lưới thép gr) |
|
- Mã HS 73144100: Lưới Inox lỗ 6 mm, sản phẩm bằng sắt được
tráng kẽm, xuất xứ việt nam, mới 100%... (mã hs lưới inox lỗ 6/ hs code lưới
inox lỗ) |
|
- Mã HS 73144100: Lưới Inox lỗ 7 mm, sản phẩm bằng sắt được
tráng kẽm, xuất xứ việt nam, mới 100%... (mã hs lưới inox lỗ 7/ hs code lưới
inox lỗ) |
|
- Mã HS 73144100: Lưới Inox lỗ 8 mm, sản phẩm bằng sắt được
tráng kẽm, xuất xứ việt nam, mới 100%... (mã hs lưới inox lỗ 8/ hs code lưới
inox lỗ) |
|
- Mã HS 73144200: Lưới rào tráng plastic- B40x1500x4mm... (mã
hs lưới rào tráng/ hs code lưới rào trá) |
|
- Mã HS 73144900: Tấm lưới đan dạng hình ô vuông, bằng thép,
không mạ tráng, kích thước dài: 264. 6mm, ngang 262. 6mm, dùng trong vợt
muỗi/ WIRE NETTING, hàng mới 100%... (mã hs tấm lưới đan dạ/ hs code tấm lưới
đan) |
|
- Mã HS 73144900: Hàng rào lưới B40, khung thép góc hộp 50x50
mạ kẽm, dài 9 mét, cao 2. 5 mét, hàng mới 100%... (mã hs hàng rào lưới b/ hs
code hàng rào lướ) |
|
- Mã HS 73144900: Lưới sắt hàn ô 40, dày 2. 2mm, khổ 1.
5mx30m, hàng mới 100%... (mã hs lưới sắt hàn ô/ hs code lưới sắt hàn) |
|
- Mã HS 73144900: Khung lưới mắt cáo 900*1000, chất liệu sắt
mạ kẽm... (mã hs khung lưới mắt/ hs code khung lưới m) |
|
- Mã HS 73144900: Thép tấm dạng lưới (STEEL BLEACHING PLATE;
hàng mới 100%)... (mã hs thép tấm dạng l/ hs code thép tấm dạn) |
|
- Mã HS 73145000: Lưới B40 sản phẩm dạng lưới bằng sắt, được
tạo hình bằng phương pháp đột dập, kéo giãn, xuất xứ việt nam, mới 100%...
(mã hs lưới b40 sản ph/ hs code lưới b40 sản) |
|
- Mã HS 73145000: Tấm lưới sắt 2472W-2S (22. 125'' X 71. 25'',
2'' X 4'') (hàng mới 100%)... (mã hs tấm lưới sắt 24/ hs code tấm lưới sắt) |
|
- Mã HS 73145000: Lưới B40, sản phẩm dạng lưới bằng sắt, được
tạo hình bằng phương pháp đột dập, kéo giãn, xuất xứ việt nam, mới 100%...
(mã hs lưới b40 sản p/ hs code lưới b40 sả) |
|
- Mã HS 73145000: TẤM LƯỚI SẮT (120 X 60 X 0. 4) CM, WIRE DECK
2448WVK, HÀNG MỚI 100%... (mã hs tấm lưới sắt 1/ hs code tấm lưới sắt) |
7315 |
- Mã HS 73151110: Sên xe máy 428... (mã hs sên xe máy 428/ hs
code sên xe máy 4) |
|
- Mã HS 73151110: Xích xe đạp #Z7 x 110L... (mã hs xích xe đạp
#z7/ hs code xích xe đạp) |
|
- Mã HS 73151110: Xích xe đạp# Z7 X 112L... (mã hs xích xe
đạp# z7/ hs code xích xe đạp#) |
|
- Mã HS 73151110: Xích xe đạp S1 x 12000L... (mã hs xích xe
đạp s1/ hs code xích xe đạp) |
|
- Mã HS 73151110: Xích xe đạp Z8. 1 x 110L... (mã hs xích xe
đạp z8/ hs code xích xe đạp) |
|
- Mã HS 73151110: Xích xe đạp Z6 x 12000L (500F)... (mã hs
xích xe đạp z6/ hs code xích xe đạp) |
|
- Mã HS 73151110: Xích xe đạp HV410 x 11808L (150M)... (mã hs
xích xe đạp hv4/ hs code xích xe đạp) |
|
- Mã HS 73151110: Sên xe máy 428. YBN;D;F;TDR (/F)... (mã hs
sên xe máy 428/ hs code sên xe máy 4) |
|
- Mã HS 73151110: Sên xe đạp S9;T9;D9;CNM9;S10;D10 (/D)... (mã
hs sên xe đạp s9;t/ hs code sên xe đạp s) |
|
- Mã HS 73151191: Dây xích trục cam (phụ tùng xe du lịch dưới
8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 243512F000... (mã hs dây xích trục c/ hs
code dây xích trụ) |
|
- Mã HS 73151199: Xích bằng thép sử dụng kết nối bánh răng
dùng trong hệ thống băng tải, Model: RS50*34L, NSX: DID, hàng mới 100%... (mã
hs xích bằng thép/ hs code xích bằng th) |
|
- Mã HS 73151199: Xích tải dẫn truyền bơm xăng, phụ tùng của
xe ô tô Honda ODYSSEY, mã hàng 25165-PLY-003, hàng mới 100%... (mã hs xích
tải dẫn tr/ hs code xích tải dẫn) |
|
- Mã HS 73151199: Xích PHC 50-2C/L, hiệu SKF, mới 100%... (mã
hs xích phc 502c// hs code xích phc 50) |
|
- Mã HS 73151199: Xích PHC 60-2C/L, hiệu SKF, mới 100%... (mã
hs xích phc 602c// hs code xích phc 60) |
|
- Mã HS 73151199: Xích PHC 80-1X10FT, hiệu SKF, mới 100%...
(mã hs xích phc 801x1/ hs code xích phc 80) |
|
- Mã HS 73151199: Xích PHC 100-1X10FT, hiệu SKF, mới 100%...
(mã hs xích phc 1001x/ hs code xích phc 100) |
|
- Mã HS 73151199: Xích PHC 60-1SSX10FT, hiệu SKF, mới 100%...
(mã hs xích phc 601ss/ hs code xích phc 60) |
|
- Mã HS 73151199: Dâysên-0606-Hàng mới 100%... (mã hs
dâysên0606hàn/ hs code dâysên0606) |
|
- Mã HS 73151199: Dây sên- F120... (mã hs dây sên f120/ hs
code dây sên f12) |
|
- Mã HS 73151199: Dây sên- F8... (mã hs dây sên f8/ hs code
dây sên f8) |
|
- Mã HS 73151199: Dây sên công nghiệp(dây xích)-25mm-Hàng mới
100%... (mã hs dây sên công ng/ hs code dây sên công) |
|
- Mã HS 73151199: Xích đơn có tai gá RS50-4LA1, 1 hộp 10FT3.
048m... (mã hs xích đơn có tai/ hs code xích đơn có) |
|
- Mã HS 73151290: Dải xích KM973/49 (SK350) bộ phận của máy
đào, hàng mới 100%... (mã hs dải xích km973// hs code dải xích km9) |
|
- Mã HS 73151910: Ống lăn #428RG... (mã hs ống lăn #428rg/ hs
code ống lăn #428) |
|
- Mã HS 73151910: Bản sên xe đạp BSXĐ... (mã hs bản sên xe
đạp/ hs code bản sên xe đ) |
|
- Mã HS 73158990: Xích 10'', bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs
xích 10 bằng/ hs code xích 10 b) |
|
- Mã HS 73158990: Xích vuông 10'', bằng sắt, hàng mới 100%...
(mã hs xích vuông 10/ hs code xích vuông 1) |
|
- Mã HS 73158990: Xích tay loại lớn, bằng sắt, hàng mới
100%... (mã hs xích tay loại l/ hs code xích tay loạ) |
|
- Mã HS 73158990: Xích 10 vòng cỡ trung, bằng sắt, hàng mới
100%... (mã hs xích 10 vòng cỡ/ hs code xích 10 vòng) |
|
- Mã HS 73158990: Xích tam giác cỡ trung, bằng sắt, hàng mới
100%... (mã hs xích tam giác c/ hs code xích tam giá) |
|
- Mã HS 73158990: Xích nâng cho tời tay, loại G80, mắt xích
nối hàn, đường kính thép 12mm, chiều dài 50m/thùng (k thuộc mục 7 PL2, Ttư
41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải, mới 100%)... (mã
hs xích nâng cho t/ hs code xích nâng ch) |
|
- Mã HS 73158990: Dây xích treo (2. 3mm*16/ bằng sắt, linh
kiện dùng SX thiết bị diệt côn trùng)-mới 100%... (mã hs dây xích treo/ hs
code dây xích tre) |