7318 |
- Mã HS 73181100: Vít xả khí cho
xy lanh máy nghiền liệu MPS 5000 B, mã 10173320... (mã hs vít xả khí cho/ hs
code vít xả khí c) |
|
- Mã HS 73181100: Vít xả e cho xy lanh máy nghiền xi măng MPS
4500 BC, mã 10174181... (mã hs vít xả e cho xy/ hs code vít xả e cho) |
|
- Mã HS 73181210: Vít bằng sắt có đường kính ngoài của thân
(6. 5mm-7mm), dùng trong sản xuất sofa-IRON SCREWS, GW: 1123KGS, Hàng mới
100%. Mục 9 CO... (mã hs vít bằng sắt có/ hs code vít bằng sắt) |
|
- Mã HS 73181210: Vít bằng thép dùng cho gỗ, có ren, đã được
ta rô, mài nhọn, đầu đinh vít được xẻ rãnh, không vòng đệm và đai ốc kích
thước: đường kính ngoài thân 4. 2mm x dài 38mm, hàng mới 100%... (mã hs vít
bằng thép d/ hs code vít bằng thé) |
|
- Mã HS 73181210: Vít vặn gỗ- M4x50mm... (mã hs vít vặn gỗ
m4x/ hs code vít vặn gỗ) |
|
- Mã HS 73181290: Ngũ kim ốc vít bằng sắt dùng trong nhà
xưởng; Model: XFM006. Size: (M6*35)MM. Hàng mới 100%.... (mã hs ngũ kim ốc
vít/ hs code ngũ kim ốc v) |
|
- Mã HS 73181290: Vít đầu tròn dùng để cố định các lin kiện
của máy biến áp, dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã
hs vít đầu tròn dù/ hs code vít đầu tròn) |
|
- Mã HS 73181290: Vít M3 *8 bằng Chất liệu inox, hàng mới
100%... (mã hs vít m3 *8 bằng/ hs code vít m3 *8 bằ) |
|
- Mã HS 73181300: Đinh móc có ren bằng thép, dùng trong sản
xuất motor, EYE BOLT, Hàng mới 100%... (mã hs đinh móc có ren/ hs code đinh
móc có) |
|
- Mã HS 73181300: Đinh móc chịu lực bằng thép 120
654;M36;10000kg PFEIFER SEIL Hàng đã qua sử dụng... (mã hs đinh móc chịu l/
hs code đinh móc chị) |
|
- Mã HS 73181410: Vít, tự ren 5x12mm, phụ tùng của xe ô tô
Honda ACCORD, mã hàng 93913-25220, hàng mới 100%... (mã hs vít tự ren 5x1/ hs
code vít tự ren) |
|
- Mã HS 73181410: Vít tự khoan M8x15mm, bằng thép. Hàng mới
100%... (mã hs vít tự khoan m8/ hs code vít tự khoan) |
|
- Mã HS 73181410: Vít sắt, đường kính 4mm... (mã hs vít sắt
đường/ hs code vít sắt đườ) |
|
- Mã HS 73181410: Vít bóng bằng sắt M12. Hàng mới 100%... (mã
hs vít bóng bằng s/ hs code vít bóng bằn) |
|
- Mã HS 73181410: Vít bắt bằng sắt (đã được ren). Hàng mới
100%... (mã hs vít bắt bằng sắ/ hs code vít bắt bằng) |
|
- Mã HS 73181410: Vít tự hãm có ren dùng cho sản xuất loa.
Screw. Đường kính: 3. 5mm. Hàng mới 100%. (Phụ kiện của loa). Hàng mới 100%.
(TKN số: 103047629200/A12 ngày 13/12/2019... (mã hs vít tự hãm có r/ hs code
vít tự hãm c) |
|
- Mã HS 73181410: Vít bằng thép dùng cho bầu lọc gió xe máy...
(mã hs vít bằng thép d/ hs code vít bằng thé) |
|
- Mã HS 73181490: Vít tự hãm 5x19_INV23211_A 002 990 57 03_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít tự hãm 5x19/ hs code vít tự hãm 5) |
|
- Mã HS 73181490: Vít tự hãm M6_INV23211_N 000000 001002_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít tự hãm m6i/ hs code vít tự hãm m) |
|
- Mã HS 73181490: Vít tự hãm 4. 2x19_INV23211_N 000000
000523_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC
mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít tự hãm 42x/ hs code vít tự
hãm 4) |
|
- Mã HS 73181490: Vít tự hãm 4. 8x25_INV23211_N 000000
000531_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC
mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít tự hãm 48x/ hs code vít tự
hãm 4) |
|
- Mã HS 73181490: Vít sắt tự hãm 6. 3 x13_INV 23238_N 000000
001457_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ
của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt tự hãm/ hs code vít sắt tự h) |
|
- Mã HS 73181490: Đinh ốc bằng thép không gỉ dài 1. 6cm, đường
kính 0. 5cm. (DS-024). Nguyên phụ liệu sản xuất vali. Hàng mới 100%... (mã hs
đinh ốc bằng th/ hs code đinh ốc bằng) |
|
- Mã HS 73181490: Vít vặn sắt- M4x20mm... (mã hs vít vặn sắt
m4/ hs code vít vặn sắt) |
|
- Mã HS 73181510: Đinh vít SPJ40 bằng thép, phi 6x60mm dùng
lắp ghép máng ống, hàng mới 100%... (mã hs đinh vít spj40/ hs code đinh vít
spj) |
|
- Mã HS 73181510: Vít thạch cao, dùng trong thi công trần
thạch cao, kích thước 3. 5*25mm, hàng mới 100%... (mã hs vít thạch cao/ hs
code vít thạch ca) |
|
- Mã HS 73181510: Đinh vít dùng để cố định dao cắt của máy cắt
bàn chải bằng thép hàng mẫu sản xuất. Mới 100%... (mã hs đinh vít dùng đ/ hs
code đinh vít dùn) |
|
- Mã HS 73181510: Đinh vít thép M2. 6*12mm. Hàng mới 100%...
(mã hs đinh vít thép m/ hs code đinh vít thé) |
|
- Mã HS 73181510: Vít dùng cho cụm công tắc của ô tô... (mã hs
vít dùng cho cụ/ hs code vít dùng cho) |
|
- Mã HS 73181510: Vít bằng sắt dùng cho xe máy (CO FORM
D)/XB00106... (mã hs vít bằng sắt dù/ hs code vít bằng sắt) |
|
- Mã HS 73181510: Đinh vít thép có mũ bằng cao su, dài 26mm,
đường kính 13mm, mã MBL65036901. Mới 100%.... (mã hs đinh vít thép c/ hs code
đinh vít thé) |
|
- Mã HS 73181510: Đinh vít đầu lục giác bằng thép hợp kim,
loại có ren, đường kính ngoài của thân 10mm x chiều dài 25mm, dùng ở cửa
trượt thùng thép. Hàng mới 100%... (mã hs đinh vít đầu lụ/ hs code đinh vít
đầu) |
|
- Mã HS 73181510: Bulon bằng thép, có ren, đường kính không
quá 16mm, sử dụng cho thùng dầu-Dự phòng cho máy biến áp. Hàng mới 100%....
(mã hs bulon bằng thép/ hs code bulon bằng t) |
|
- Mã HS 73181510: Phụ tùng của máy ép viên: đinh ốc bằng thép
M16 x 100, p/n: 10145725, hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng của má/ hs code
phụ tùng của) |
|
- Mã HS 73181510: Đinh ốc 6 cạnh;M6*25, 12. 9;Dùng để lắp ráp,
ghép nối các chi tiết lại với nhau; Chất liệu sắt; Mới 100%... (mã hs đinh ốc
6 cạnh;/ hs code đinh ốc 6 cạ) |
|
- Mã HS 73181510: Vít lạnh bằng thép. Đường kính: 4. 2mm...
(mã hs vít lạnh bằng t/ hs code vít lạnh bằn) |
|
- Mã HS 73181510: Bulong, đai ốc, đệm phẳng, đệm vênh được
đóng thành bộ mạ kẽm nhúng nóng tương đương TCVN
18889-76/1897-76/1876-76/1896-76/2061-77/130-77 M16 (đường kính thân bulong
16mm) dài 40mm- 100mm mới 100%... (mã hs bulong đai ốc/ hs code bulong đai) |
|
- Mã HS 73181510: Phụ kiện cho chân xe đẩy máy thở 840: Bộ ốc
vít cỡ số 6 (03 chiếc/ bộ) code: 4-070036-00, chất liệu thép. Hãng sx
Covidien, mới 100%.... (mã hs phụ kiện cho ch/ hs code phụ kiện cho) |
|
- Mã HS 73181510: Vít xả khí hệ thống phanh (phụ tùng xe du
lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 581201G100... (mã hs vít xả khí
hệ t/ hs code vít xả khí h) |
|
- Mã HS 73181510: Phụ tùng cho xe ô tô: Bu lông bằng sắt của
bánh xe đường kính 4mm dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, 19 chỗ, tải
van 3 chỗ 3, 5 tấn, tải 4, 6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng 3302-3103008... (mã
hs phụ tùng cho xe/ hs code phụ tùng cho) |
|
- Mã HS 73181510: Phụ tùng xe ô tô Audi: Bulong (bằng sắt
M14x1. 5x90), part no: N10500802... (mã hs phụ tùng xe ô t/ hs code phụ tùng
xe) |
|
- Mã HS 73181510: Vít 5X20 bằng thép- 93903-45480- LK XE OTO
HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs vít 5x20 bằng t/ hs code vít 5x20 bằn) |
|
- Mã HS 73181510: Vít 4X16 bằng thép- 90101-S03-0000- LK XE
OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs vít 4x16 bằng t/ hs code vít 4x16
bằn) |
|
- Mã HS 73181510: Vít 6X14 bằng thép- 93600-06014-0H- LK XE
OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs vít 6x14 bằng t/ hs code vít 6x14
bằn) |
|
- Mã HS 73181510: Vít sắt, đường kính 5. 77mm... (mã hs vít
sắt đường/ hs code vít sắt đườ) |
|
- Mã HS 73181510: Bulong có ren bằng thép đường kính ngoài của
thân từ 6 (mm) đến 14(mm) hàng mới 100% không có đai ốc và vòng đệm kèm theo
NSXHH Ningbo ningli high-strength pastener. , ltd, dùng để sản xuất tủ
điện.... (mã hs bulong có ren b/ hs code bulong có re) |
|
- Mã HS 73181510: Bulông đầu có giờ, 12X35 xe CR-V-
90164-T0A-A00- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs bulông đầu có g/ hs
code bulông đầu c) |
|
- Mã HS 73181510: Đinh vít 1865A063 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đinh vít 1865a0/ hs code đinh vít 186) |
|
- Mã HS 73181510: Đinh vít 4400A726 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đinh vít 4400a7/ hs code đinh vít 440) |
|
- Mã HS 73181510: Đinh vít MB409437 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đinh vít mb4094/ hs code đinh vít mb4) |
|
- Mã HS 73181510: Đinh vít MF205654 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đinh vít mf2056/ hs code đinh vít mf2) |
|
- Mã HS 73181510: Đinh vít MF453017 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đinh vít mf4530/ hs code đinh vít mf4) |
|
- Mã HS 73181510: Đinh vít MF455513 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đinh vít mf4555/ hs code đinh vít mf4) |
|
- Mã HS 73181510: Vít lục giác SFB-589S M6x18mm bằng thép
không gỉ... (mã hs vít lục giác sf/ hs code vít lục giác) |
|
- Mã HS 73181510: Vít cho nở nhựa 12mm, vật liệu: thép, hàng
mới 100%... (mã hs vít cho nở nhựa/ hs code vít cho nở n) |
|
- Mã HS 73181510: Bulong bằng thép, có ren, đường kính dưới
16mm, P/N: F1003008B, mới 100%... (mã hs bulong bằng thé/ hs code bulong
bằng) |
|
- Mã HS 73181510: Lục giác- M12x70mm... (mã hs lục giác m12x7/
hs code lục giác m1) |
|
- Mã HS 73181510: Lục giác âm- M6x5mm... (mã hs lục giác âm
m6/ hs code lục giác âm) |
|
- Mã HS 73181510: Lục giác- M10x25mm... (mã hs lục giác m10x2/
hs code lục giác m1) |
|
- Mã HS 73181510: Lục giác- M10x35mm... (mã hs lục giác m10x3/
hs code lục giác m1) |
|
- Mã HS 73181510: Lục giác Inox- M4x10mm... (mã hs lục giác
inox/ hs code lục giác ino) |
|
- Mã HS 73181510: Lục giác+tán- M12x80mm (2 cái/bộ)... (mã hs
lục giáctán m/ hs code lục giáctán) |
|
- Mã HS 73181510: Lục giác- M6x40mm... (mã hs lục giác m6x40/
hs code lục giác m6) |
|
- Mã HS 73181510: Lục giác- M8x20mm... (mã hs lục giác m8x20/
hs code lục giác m8) |
|
- Mã HS 73181510: Lục giác- M8x70mm... (mã hs lục giác m8x70/
hs code lục giác m8) |
|
- Mã HS 73181510: Lục giác- M8x80mm... (mã hs lục giác m8x80/
hs code lục giác m8) |
|
- Mã HS 73181510: Lục giác- M12x80mm... (mã hs lục giác m12x8/
hs code lục giác m1) |
|
- Mã HS 73181510: Lục giác- M10x100mm... (mã hs lục giác
m10x1/ hs code lục giác m1) |
|
- Mã HS 73181510: Thanh ren M10, Hàng mới 100%... (mã hs thanh
ren m10/ hs code thanh ren m1) |
|
- Mã HS 73181510: Vít có ren được làm từ thép, đã qua xử lý xi
mạ, quy cách: 4X15, 1 hộp 100cái, Item: EAE1012, moi 100%... (mã hs vít có
ren được/ hs code vít có ren đ) |
|
- Mã HS 73181510: Đinh vít (6*14mm) 2SCR035_140_B01... (mã hs
đinh vít 6*14m/ hs code đinh vít 6*) |
|
- Mã HS 73181510: Bulông ecu bằng thép dùng cho hệ thống khí
nén, M16*120, mới 100%... (mã hs bulông ecu bằng/ hs code bulông ecu b) |
|
- Mã HS 73181510: Vít bằng thép M2. 5 x 5. 0 BK-ZIN, đã được
ren, mới 100%... (mã hs vít bằng thép m/ hs code vít bằng thé) |
|
- Mã HS 73181510: Vít bằng thép PMS M2. 6 x 5. 0 HTGZ, đã được
ren, mới 100%... (mã hs vít bằng thép p/ hs code vít bằng thé) |
|
- Mã HS 73181510: Bulon 6*20mm, sản phẩm bằng sắt có ren,
đường kính 6mm, xuất xứ việt nam, mới 100%... (mã hs bulon 6*20mm s/ hs code
bulon 6*20mm) |
|
- Mã HS 73181510: Bulon 6*40mm, sản phẩm bằng sắt có ren,
đường kính 6mm, xuất xứ việt nam, mới 100%... (mã hs bulon 6*40mm s/ hs code
bulon 6*40mm) |
|
- Mã HS 73181510: Bulon 8*20mm, sản phẩm bằng sắt có ren,
đường kính 8mm, xuất xứ việt nam, mới 100%... (mã hs bulon 8*20mm s/ hs code
bulon 8*20mm) |
|
- Mã HS 73181510: Bulon 8*30mm, sản phẩm bằng sắt có ren,
đường kính 8mm, xuất xứ việt nam, mới 100%... (mã hs bulon 8*30mm s/ hs code
bulon 8*30mm) |
|
- Mã HS 73181510: Bulông 6x18BOLT, FLANGE, 6X18957010601800,
Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs bulông 6x18bolt/ hs code bulông
6x18b) |
|
- Mã HS 73181510: Bulông 6x25BOLT, FLANGE, SH,
6X25960010602500, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs bulông 6x25bolt/
hs code bulông 6x25b) |
|
- Mã HS 73181510: Trục vít HGT... (mã hs trục vít hgt/ hs code
trục vít hgt) |
|
- Mã HS 73181510: Stainless Blade (Vít ép)... (mã hs stainless
blade/ hs code stainless bl) |
|
- Mã HS 73181510: Trục vít máy ép tách nước CS... (mã hs trục
vít máy ép/ hs code trục vít máy) |
|
- Mã HS 73181510: Code DC60-50153A, Ốc vít đã được ren, linh
kiện của tủ lạnh, Screw. Hàng mới 100%... (mã hs code dc6050153/ hs code code
dc6050) |
|
- Mã HS 73181510: Đinh vít 6011-004782 BOLT-ETC, mới 100%...
(mã hs đinh vít 60110/ hs code đinh vít 601) |
|
- Mã HS 73181510: Đinh vít 6009-001522 SCREW-HEX, mới 100%...
(mã hs đinh vít 60090/ hs code đinh vít 600) |
|
- Mã HS 73181510: Đinh vít DC97-02412A ASSY BOLT, mới 100%...
(mã hs đinh vít dc970/ hs code đinh vít dc9) |
|
- Mã HS 73181510: Đinh vít DC97-14263A ASSY BOLT, mới 100%...
(mã hs đinh vít dc971/ hs code đinh vít dc9) |
|
- Mã HS 73181510: Đinh vít 6002-001186 SCREW-TAPPING, mới
100%... (mã hs đinh vít 60020/ hs code đinh vít 600) |
|
- Mã HS 73181510: Vít bằng thép (M3x8mm) PTS-3B M3X24TX8
(2245000290000E)... (mã hs vít bằng thép/ hs code vít bằng thé) |
|
- Mã HS 73181510: Bulong lục giác chìm M5x15 bằng Chất liệu
inox, hàng mới 100%... (mã hs bulong lục giác/ hs code bulong lục g) |
|
- Mã HS 73181510: Bulong 304 14x50 (long đen + vênh) bằng Chất
liệu inox, hàng mới 100%... (mã hs bulong 304 14x5/ hs code bulong 304 1) |
|
- Mã HS 73181510: Bulong 304 18x50 (long đen + vênh) bằng Chất
liệu inox, hàng mới 100%... (mã hs bulong 304 18x5/ hs code bulong 304 1) |
|
- Mã HS 73181510: Vít trí đen M10x10, hàng mới 100%... (mã hs
vít trí đen m10/ hs code vít trí đen) |
|
- Mã HS 73181510: Ecu + Bu lông M6x25 bằng thép... (mã hs ecu
bu lông m/ hs code ecu bu lôn) |
|
- Mã HS 73181510: VÍT 4 CẠNH ĐẦU NỒI M5x20, CÓ REN, ĐƯỜNG KÍNH
4. 75mm, HÀNG MỚI 100%... (mã hs vít 4 cạnh đầu/ hs code vít 4 cạnh đ) |
|
- Mã HS 73181590: Vít đầu dù, 38000016, mạ kẽm trắng, dùng cho
đồ nội thất, kt: 4x16mm, mới 100%... (mã hs vít đầu dù 380/ hs code vít đầu
dù) |
|
- Mã HS 73181590: Vít lục giác, mạ kẽm trắng, 38000524, dùng
cho đồ nội thất, kt: (1/4-20x18)mm, mới 100%... (mã hs vít lục giác m/ hs
code vít lục giác) |
|
- Mã HS 73181590: Bulon thép + tán_RS M16*100mm... (mã hs
bulon thép tá/ hs code bulon thép) |
|
- Mã HS 73181590: Đầu nối bằng thép ADAPTER SLEEVE (1: 12).
Hàng mới 100%.... (mã hs đầu nối bằng th/ hs code đầu nối bằng) |
|
- Mã HS 73181590: Đầu giãm ống ren bằng thép RED. FITT. S
SERIE DIN2353. Hàng mới 100%.... (mã hs đầu giãm ống re/ hs code đầu giãm
ống) |
|
- Mã HS 73181590: Đầu nối ống ren bằng inox 316LBW NIPPLE 24
ISO 8434/4. Hàng mới 100%.... (mã hs đầu nối ống ren/ hs code đầu nối ống) |
|
- Mã HS 73181590: Đấu nối ống thủy lực bằng thép GE-R MALE
STUD CONNECTOR EO TYOE. Hàng mới 100%.... (mã hs đấu nối ống thủ/ hs code đấu
nối ống) |
|
- Mã HS 73181590: Phụ tùng xe ô tô conSuzuki CIAZ-Số chỗ
05-DTXL1, 373CC(hàng mới 100%)-bulon-BOLT, RR TRAILING-09135-12021-000... (mã
hs phụ tùng xe ô t/ hs code phụ tùng xe) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong lục giác chìm đầu tròn M16X190 8. 8
A2B, bằng thép, mã 55104619... (mã hs bulong lục giác/ hs code bulong lục g) |
|
- Mã HS 73181590: Vít B3. 9X13, chất liệu Inox, 100 cái/gói,
phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 205080, mới 100%... (mã hs vít b39x13 ch/
hs code vít b39x13) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt_INV23211_A 000 990 09 23_LK CKD ôtô
5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ
của lô hàng: EU... (mã hs vít sắtinv2321/ hs code vít sắtinv2) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M5_INV23211_A 000 990 75 11_LK CKD
ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất
xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m5inv2/ hs code vít sắt m5i) |
|
- Mã HS 73181590: Chốt sắt định vị đầu tròn khoang hành
lý_INV23211_A 000 993 93 60_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs chốt sắt định
v/ hs code chốt sắt địn) |
|
- Mã HS 73181590: Vít M6_INV23211_A 001 990 11 11_LK CKD ôtô
5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ
của lô hàng: EU... (mã hs vít m6inv23211/ hs code vít m6inv23) |
|
- Mã HS 73181590: Vít M10_INV23211_A 001 990 08 11_LK CKD ôtô
5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ
của lô hàng: EU... (mã hs vít m10inv2321/ hs code vít m10inv2) |
|
- Mã HS 73181590: Vít M12_INV23211_A 001 990 07 11_LK CKD ôtô
5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ
của lô hàng: EU... (mã hs vít m12inv2321/ hs code vít m12inv2) |
|
- Mã HS 73181590: Vít M14_INV23211_A 001 990 09 11_LK CKD ôtô
5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ
của lô hàng: EU... (mã hs vít m14inv2321/ hs code vít m14inv2) |
|
- Mã HS 73181590: Đai ốc sắt_INV23211_A 004 990 62 50_LK CKD
ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất
xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắtinv2/ hs code đai ốc sắti) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6_INV23211_A 011 990 69 04_LK CKD
ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất
xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m6inv2/ hs code vít sắt m6i) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M8_INV23211_A 002 990 86 03_LK CKD
ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất
xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m8inv2/ hs code vít sắt m8i) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M5x14_INV23211_A 010 990 57 04_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m5x14i/ hs code vít sắt m5x1) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt mui xe_INV23211_A 011 990 85 04_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt mui xe/ hs code vít sắt mui) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M4 x 14_INV23211_A 001 984 57 29_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m4 x 14/ hs code vít sắt m4 x) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt đầu bông_INV23211_A 010 990 22 04_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt đầu bôn/ hs code vít sắt đầu) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt cửa xe 4x14_INV23211_A 006 990 35
12_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới
100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt cửa xe/ hs code vít sắt cửa) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt đầu tròn lục giác_INV23211_A 006 990
09 12_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới
100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt đầu trò/ hs code vít sắt đầu) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M10_INV23211_N 000000 006640_LK CKD
ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất
xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m10inv/ hs code vít sắt m10) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M14_INV23211_N 910105 014017_LK CKD
ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất
xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m14inv/ hs code vít sắt m14) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt 4x20_INV23211_N 000000 004679_LK CKD
ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất
xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt 4x20in/ hs code vít sắt 4x20) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt 4. 8x13_INV23211_N 000000 001452_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt 48x13/ hs code vít sắt 48x) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt 4. 2x 16_INV23211_N 000000 000522_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt 42x 16/ hs code vít sắt 42x) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M5 x 12_INV23211_N 000000 004336_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m5 x 12/ hs code vít sắt m5 x) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M5 x 20_INV23211_N 000000 003242_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m5 x 20/ hs code vít sắt m5 x) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6 x 16_INV23211_N 000000 004592_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m6 x 16/ hs code vít sắt m6 x) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6 x 20_INV23211_N 000000 004593_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m6 x 20/ hs code vít sắt m6 x) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6 x 25_INV23211_N 000000 004618_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m6 x 25/ hs code vít sắt m6 x) |
|
- Mã HS 73181590: Vít bắt vị trí ca pô sau_INV23211_N 000000
006274_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC
mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít bắt vị trí/ hs code vít bắt
vị t) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt lục giác M6 x 19_INV23211_N 000000
001116_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC
mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt lục giá/ hs code vít sắt
lục) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt_INV 23237_A 000 990 58 23_Lk CKD ôtô
5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU...
(mã hs vít sắtinv 232/ hs code vít sắtinv) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M10 x 16_INV 23237_N 000000
002213_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ
của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m10 x 1/ hs code vít sắt m10) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt 5 x 20_INV 23238_A 000 990 70 06_Lk
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô
hàng: EU... (mã hs vít sắt 5 x 20/ hs code vít sắt 5 x) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt đầu lục giác_INV 23238_A 000 990 96
11_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của
lô hàng: EU... (mã hs vít sắt đầu lục/ hs code vít sắt đầu) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6 bắt ống nước làm mát_INV 23238_A
000 990 16 17_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100%
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m6 bắt/ hs code vít sắt m6 b) |
|
- Mã HS 73181590: Đai ốc sắt_INV 23238_A 004 990 62 50_Lk CKD
ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng:
EU... (mã hs đai ốc sắtinv/ hs code đai ốc sắti) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6 x 33_INV 23238_A 001 990 20 11_Lk
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô
hàng: EU... (mã hs vít sắt m6 x 33/ hs code vít sắt m6 x) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6 x 61_INV 23238_A 001 990 18 11_Lk
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô
hàng: EU... (mã hs vít sắt m6 x 61/ hs code vít sắt m6 x) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M10 x 25_INV 23238_A 001 990 02
11_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của
lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m10 x 2/ hs code vít sắt m10) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M5_INV 23238_A 203 990 00 36_Lk CKD
ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng:
EU... (mã hs vít sắt m5inv/ hs code vít sắt m5i) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M10 x 43_INV 23238_A 006 990 59
12_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của
lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m10 x 4/ hs code vít sắt m10) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M8_INV 23238_N 000000 004668_Lk CKD
ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng:
EU... (mã hs vít sắt m8inv/ hs code vít sắt m8i) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M8 x 25_INV 23238_N 000000 007627_Lk
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô
hàng: EU... (mã hs vít sắt m8 x 25/ hs code vít sắt m8 x) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M8 x 30_INV 23238_N 910143 008003_Lk
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô
hàng: EU... (mã hs vít sắt m8 x 30/ hs code vít sắt m8 x) |
|
- Mã HS 73181590: SCREWS- Vít bằng sắt, Đường kính 18mm, mới
100%... (mã hs screws vít bằn/ hs code screws vít) |
|
- Mã HS 73181590: Vít M6_INV 23236_A 001 990 11 11_Lk CKD ôtô
5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2. 0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô
hàng: EU... (mã hs vít m6inv 2323/ hs code vít m6inv 2) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M5 x 16_INV 23236_N 000000 004651_Lk
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2. 0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ
của lô hàng: EU... (mã hs vít sắt m5 x 16/ hs code vít sắt m5 x) |
|
- Mã HS 73181590: Vít băng thép có vòng đệm... (mã hs vít băng
thép c/ hs code vít băng thé) |
|
- Mã HS 73181590: Vít M6_INV 23213_A 001 990 11 11_Lk CKD ôtô
5chỗ Mercedes-Benz C180 dtxl 1497CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã
hs vít m6inv 2321/ hs code vít m6inv 2) |
|
- Mã HS 73181590: Vít sắt M6 x 35_INV 23213_N 000000 004660_Lk
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C180 dtxl 1497CC mới 100% xuất xứ của lô hàng:
EU... (mã hs vít sắt m6 x 35/ hs code vít sắt m6 x) |
|
- Mã HS 73181590: Đinh vít đầu lục giác bằng thép hợp kim,
loại có ren, đường kính ngoài của thân 16mm x chiều dài 35mm, dùng ở cửa
trượt thùng thép. Hàng mới 100%... (mã hs đinh vít đầu lụ/ hs code đinh vít
đầu) |
|
- Mã HS 73181590: Vít bắn tôn 25*6, hàng mới 100%... (mã hs
vít bắn tôn 25*/ hs code vít bắn tôn) |
|
- Mã HS 73181590: Vít bắn tôn 30*7, hàng mới 100%... (mã hs
vít bắn tôn 30*/ hs code vít bắn tôn) |
|
- Mã HS 73181590: Vít bắn tôn 40*8, hàng mới 100%... (mã hs
vít bắn tôn 40*/ hs code vít bắn tôn) |
|
- Mã HS 73181590: Lục giác trong 8mm, hàng mới 100%... (mã hs
lục giác trong/ hs code lục giác tro) |
|
- Mã HS 73181590: Vít nở thép 60*6mm, hàng mới 100%... (mã hs
vít nở thép 60*/ hs code vít nở thép) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong, đai ốc, đệm phẳng, đệm vênh được
đóng thành bộ mạ kẽm nhúng nóng tương đương TCVN
18889-76/1897-76/1876-76/1896-76/2061-77/130-77 M20(đường kính ngoài
bulong20mm) dài 50mm đến 100mm mới 100%... (mã hs bulong đai ốc/ hs code bulong
đai) |
|
- Mã HS 73181590: Gurong, đai ốc, đệm phẳng, được đóng thành
bộ mạ kẽm nhúng nóng tương đương TCVN
18889-76/1897-76/1876-76/1896-76/2061-77/130-77 M20(đường kính ngoài Gurong
20mm) dài310 đến 770mm mới 100%... (mã hs gurong đai ốc/ hs code gurong đai) |
|
- Mã HS 73181590: Vít cấy bằng thép (đường kính ngoài lớn hơn
16 mm), 42C-20-12690, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới
100%... (mã hs vít cấy bằng th/ hs code vít cấy bằng) |
|
- Mã HS 73181590: Phụ tùng xe máy Suzuki, dung tích xilanh
dưới150CC(Hàng mới 100%)-vít-SCREW-02142-06207-000... (mã hs phụ tùng xe máy/
hs code phụ tùng xe) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong bằng thép có ren đường kính ngoài của
thân từ 16 (mm) đến 24 (mm) hàng mới 100% không có đai ốc và vòng đệm kèm
theo NSXHH Ningbo ningli high-strength pastener. , ltd, dùng cho xây dựng....
(mã hs bulong bằng thé/ hs code bulong bằng) |
|
- Mã HS 73181590: Vít tự khoan (1000cái/ túi) VTK 4-25, hàng
mới 100%... (mã hs vít tự khoan 1/ hs code vít tự khoan) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong gối nhíp M22x260, phụ kiện của xe ô
tô tải hiệu Howo. hàng mới 100%... (mã hs bulong gối nhíp/ hs code bulong gối
n) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong giằng cầu M20x100, phụ kiện của xe ô
tô tải hiệu Howo. hàng mới 100%... (mã hs bulong giằng cầ/ hs code bulong
giằng) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong tắc kê sau 199012340123 (bộ phận hệ
thống gầm máy) phụ kiện của xe ô tô tải hiệu Howo. hàng mới 100%... (mã hs
bulong tắc kê s/ hs code bulong tắc k) |
|
- Mã HS 73181590: Phụ tùng xe nâng: Bù lon quy lát, Part no:
VW06A103384C, hiệu Linde. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng xe nân/ hs code
phụ tùng xe) |
|
- Mã HS 73181590: Vít bằng thép, phi ngoài trên 16mm
CB20-60... (mã hs vít bằng thép/ hs code vít bằng thé) |
|
- Mã HS 73181590: Vít 10-24x22 WH (Class3), mới 100%... (mã hs
vít 1024x22 wh/ hs code vít 1024x22) |
|
- Mã HS 73181590: Vít 12-15x20 HRW (class3), mới 100%... (mã
hs vít 1215x20 hr/ hs code vít 1215x20) |
|
- Mã HS 73181590: Vít 12-14x50 SGHRW (Class3), mới 100%... (mã
hs vít 1214x50 sg/ hs code vít 1214x50) |
|
- Mã HS 73181590: Shank Bolt & Flang Nut (1 bộ gồm: 1
Bù-lon + 1 Tán). Hàng mới 100%... (mã hs shank bolt & fl/ hs code shank
bolt &) |
|
- Mã HS 73181590: Vít gỗ răng thưa 30mm. Hàng mới 100%... (mã
hs vít gỗ răng thư/ hs code vít gỗ răng) |
|
- Mã HS 73181590: Bulon dù 100x200mm, sản phẩm bằng sắt có
ren, xuất xứ việt nam, mới 100%... (mã hs bulon dù 100x20/ hs code bulon dù
100) |
|
- Mã HS 73181590: Tắc kê (Bulong nở) bằng thép M8x60mm, hàng
mới 100%... (mã hs tắc kê bulong/ hs code tắc kê bulo) |
|
- Mã HS 73181590: Vít dù inox 19, kích tước: 4. 2x19mm
(500pcs/bịch), hàng mới 100%... (mã hs vít dù inox 19/ hs code vít dù inox) |
|
- Mã HS 73181590: Vít dù inox 30, kích tước: 4. 2x30mm
(500pcs/bịch), hàng mới 100%... (mã hs vít dù inox 30/ hs code vít dù inox) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong DINA16. 5 (Hexagon Steel Bolts) đường
kính ngoài 16mm, chiều dài từ 5mm-100mm... (mã hs bulong dina165/ hs code
bulong dina1) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong DIN B16. 5 (Hexagon Steel Bolts)
Đường kính ngoài 16 mm chiều dài từ 101mm-200mm... (mã hs bulong din b16/ hs
code bulong din b) |
|
- Mã HS 73181590: Vít đuôi cá đầu bằng 2cm... (mã hs vít đuôi
cá đầu/ hs code vít đuôi cá) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong lục giác 8x30mm + tán... (mã hs
bulong lục giác/ hs code bulong lục g) |
|
- Mã HS 73181590: Tắc kê nở, kích thước 1/2inch. Hàng mới
100%... (mã hs tắc kê nở kích/ hs code tắc kê nở k) |
|
- Mã HS 73181590: Vật tư phụ (Bu lông, đai ốc) bằng thép đường
kính dưới 10mm, hàng mới 100%... (mã hs vật tư phụ bu/ hs code vật tư phụ) |
|
- Mã HS 73181590: Electro-Mechanical Assy (MODULE, CAMERA,
8Mp/IMX355 non PD/40145A)... (mã hs electromechani/ hs code electromech) |
|
- Mã HS 73181590: Vít máy may công nghiệp. Brother SA2626001 #
AXUSMD0034. P/o: 6530030433. Mới 100%... (mã hs vít máy may côn/ hs code vít
máy may) |
|
- Mã HS 73181590: Vít suốt máy may công nghiệp 1 kim số to #
AXUSMD0075. P/o: 6330001336. Mới 100%... (mã hs vít suốt máy ma/ hs code vít
suốt máy) |
|
- Mã HS 73181590: Vít Brother máy may công nghiệp. 144458001 #
AXUSMD0029. P/o: 6930002233. Mới 100%... (mã hs vít brother máy/ hs code vít
brother) |
|
- Mã HS 73181590: Đầu bịt có ren bằng thép, dùng trong hệ
thống lái của xe máy 13001-64053. Hàng mới 100%... (mã hs đầu bịt có ren/ hs
code đầu bịt có r) |
|
- Mã HS 73181590: Đinh vít- 3. 5X25... (mã hs đinh vít 35x2/
hs code đinh vít 3) |
|
- Mã HS 73181590: Đinh vít- 3. 5X35... (mã hs đinh vít 35x3/
hs code đinh vít 3) |
|
- Mã HS 73181590: Đinh vít- 3. 5X45... (mã hs đinh vít 35x4/
hs code đinh vít 3) |
|
- Mã HS 73181590: Đinh vít- 3. 5X55... (mã hs đinh vít 35x5/
hs code đinh vít 3) |
|
- Mã HS 73181590: Đinh vít- 4. 2X70... (mã hs đinh vít 42x7/
hs code đinh vít 4) |
|
- Mã HS 73181590: Đinh vít- 3. 5X9. 5... (mã hs đinh vít 35x9/
hs code đinh vít 3) |
|
- Mã HS 73181590: Đinh vít- 4. 8X100... (mã hs đinh vít 48x1/
hs code đinh vít 4) |
|
- Mã HS 73181590: Chốt hãm(bằng thép, chiều dài tổng 24mm,
đường kính ngoài 39mm)... (mã hs chốt hãmbằng t/ hs code chốt hãmbằn) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong M16x70 cấp độ bền 8. 8 có mạ nhúng
nóng... (mã hs bulong m16x70 c/ hs code bulong m16x7) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong M16x80 cấp độ bền 8. 8 có mạ nhúng
nóng... (mã hs bulong m16x80 c/ hs code bulong m16x8) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong M20x80 cấp độ bền 8. 8 có mạ nhúng
nóng... (mã hs bulong m20x80 c/ hs code bulong m20x8) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong M20x90 cấp độ bền 8. 8 có mạ nhúng
nóng... (mã hs bulong m20x90 c/ hs code bulong m20x9) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong M12x400 cấp độ bền 8. 8 có mạ nhúng
nóng... (mã hs bulong m12x400/ hs code bulong m12x4) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong M14x400 cấp độ bền 8. 8 có mạ nhúng
nóng... (mã hs bulong m14x400/ hs code bulong m14x4) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong M20x100 cấp độ bền 8. 8 có mạ nhúng
nóng... (mã hs bulong m20x100/ hs code bulong m20x1) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong M20x110 cấp độ bền 8. 8 có mạ nhúng
nóng... (mã hs bulong m20x110/ hs code bulong m20x1) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong U M14x180 cấp độ bền 8. 8 có mạ nhúng
nóng... (mã hs bulong u m14x18/ hs code bulong u m14) |
|
- Mã HS 73181590: Vít các loại (Linh kiện cơ khí chính xác)...
(mã hs vít các loại l/ hs code vít các loại) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong DIN A6. 5 (Hexagon Steel Bolts) Đường
kớnh ngoài 6mm chiều dài từ 15mm-100mm... (mã hs bulong din a65/ hs code
bulong din a) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong DIN A8 (Hexagon Steel Bolts) Đường
kớnh ngoài 7. 96mm chiều dài từ 15mm-100mm... (mã hs bulong din a8/ hs code
bulong din a) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong DINA12 (Hexagon Steel Bolts) đường
kớnh ngoài 11. 97mm, chiều dài từ 5mm-100mm... (mã hs bulong dina12/ hs code
bulong dina1) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong DINA14 (Hexagon Steel Bolts) đường
kớnh ngoài 13. 95mm, chiều dài từ 5mm-100mm... (mã hs bulong dina14/ hs code
bulong dina1) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong DINA24 (Hexagon Steel Bolts) đường
kớnh ngoài 23. 95mm, chiều dài từ 5mm-100mm... (mã hs bulong dina24/ hs code
bulong dina2) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong DIN A10 (Hexagon Steel Bolts) Đường
kớnh ngoài 9. 97mm chiều dài từ 15mm-100mm... (mã hs bulong din a10/ hs code
bulong din a) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong DIN B8 (Hexagon Steel Bolts) đường
kớnh ngoài 7. 96mm, chiều dài từ 101mm-200mm... (mã hs bulong din b8/ hs code
bulong din b) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong DIN B10 (Hexagon Steel Bolts) đường
kớnh ngoài 9. 97mm, chiều dài từ 101mm-200mm... (mã hs bulong din b10/ hs
code bulong din b) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong DIN B12 (Hexagon Steel Bolts) đường
kớnh ngoài 11. 97mm, chiều dài từ 101mm-200mm... (mã hs bulong din b12/ hs
code bulong din b) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong DIN B23 (Hexagon Steel Bolts) Đường
kớnh ngoài 21. 96 mm chiều dài từ 101 mm-200mm... (mã hs bulong din b23/ hs
code bulong din b) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong DINA20 (Hexagon Steel Bolts) đường
kớnh ngoài 19. 95mm, chiều dài từ 5mm-100mm... (mã hs bulong dina20/ hs code
bulong dina2) |
|
- Mã HS 73181590: Bulong DIN B20 (Hexagon Steel Bolts) đường
kớnh ngoài 19. 95mm, chiều dài từ 101mm-200mm... (mã hs bulong din b20/ hs
code bulong din b) |
|
- Mã HS 73181590: Vít chống thấm 4f, sản phẩm bằng sắt đã ren,
đường kính thân 40mm, xuât xứ việt nam, mới 100%... (mã hs vít chống thấm/ hs
code vít chống th) |
|
- Mã HS 73181590: Phụ tùng khuôn: Bu lông MMSB13-65... (mã hs
phụ tùng khuôn/ hs code phụ tùng khu) |
|
- Mã HS 73181610: Ecu (Đai ốc) bằng sắt. Đường kính ngoài
4mm-16mm, 1BAG=50KG, sản xuất tại Trung Quốc. Hàng mới 100%.... (mã hs ecu
đai ốc bằ/ hs code ecu đai ốc) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc đã ren dùng trong xây dựng, chất liệu
sắt. Đg kính trong 12mm, ko hiệu M12, hàng mới 100%, NSX: DONGGUAN YINGDE
TRADING CO. , LTD... (mã hs đai ốc đã ren d/ hs code đai ốc đã re) |
|
- Mã HS 73181610: Screw nut Đai ốc có ren bằng sắt kích thước
5/16*16mm có đường kính ngoài thân không quá 15mm dùng trong đồ gỗ nội thất,
hàng mới 100%... (mã hs screw nut đai ố/ hs code screw nut đa) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc 12MM bằng thép NUT FLANGE 12MM
90371TBAA000 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs đai ốc 12mm
bằn/ hs code đai ốc 12mm) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc định vị, chuyên dụng cho xưởng dịch
vụ sửa chữa xe MAZDA, mới 100%. MS: 49W038002... (mã hs đai ốc định vị/ hs
code đai ốc định) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc-M10 T Nut, size: 36. 5x13x17. Hàng
mới 100%... (mã hs đai ốcm10 t nu/ hs code đai ốcm10 t) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc bắt bánh xe (phụ tùng xe du lịch dưới
8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 52950B4140... (mã hs đai ốc bắt bánh/ hs
code đai ốc bắt b) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc bắt đầu láp cầu xe (phụ tùng xe du
lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 49551DX000... (mã hs đai ốc bắt
đầu/ hs code đai ốc bắt đ) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc bắt tay biên (phụ tùng xe du lịch
dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 2351402500... (mã hs đai ốc bắt tay/
hs code đai ốc bắt t) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc bắt phuộc nhún (phụ tùng xe du lịch
dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 62618ED000... (mã hs đai ốc bắt phuộ/
hs code đai ốc bắt p) |
|
- Mã HS 73181610: Phụ tùng cho xe ô tô: Ê cu bằng sắt của bánh
xe đường kính 4mm dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, 19 chỗ, tải van 3
chỗ 3, 5 tấn, tải 4, 6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng 3302-3101034... (mã hs phụ
tùng cho xe/ hs code phụ tùng cho) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc 5MM bằng thép- 94050-05080- LK XE OTO
HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs đai ốc 5mm bằng/ hs code đai ốc 5mm b) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc hàn xe, đường kính 14mm... (mã hs đai
ốc hàn xe/ hs code đai ốc hàn x) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc M10 bằng inox 304 REF. C12941-000
Hãng sản xuất: PreformedLineProducts(Thailand)... (mã hs đai ốc m10 bằng/ hs
code đai ốc m10 b) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc M08 bằng inox 304 REF. C71613-00B
Hãng sản xuất: PreformedLineProducts(Thailand)... (mã hs đai ốc m08 bằng/ hs
code đai ốc m08 b) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc lục giác bằng thép FC0473 (sản phẩm
đã ren, đường kính ngoài thân bulong dưới 16mm), hàng mới 100%... (mã hs đai
ốc lục giác/ hs code đai ốc lục g) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc 5mm xe Dream- 90302-435-761-PT XE MÁY
HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs đai ốc 5mm xe d/ hs code đai ốc 5mm x) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc của khóa (thép, đường kính < 16
mm), Part No: 90177T000700, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100%... (mã hs đai ốc của
khóa/ hs code đai ốc của k) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc, mặt bích (thép, đường kính < 16
mm), Part No: 90178T010400, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100%... (mã hs đai ốc
mặt bíc/ hs code đai ốc mặt) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc đầu lục giác bằng thép Q195, chưa mạ,
ren phải, KT: DK ngoài 19 mm X Cao10 mm X DK trong1/2 inch, hàng mới 100%....
(mã hs đai ốc đầu lục/ hs code đai ốc đầu l) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc 4251A003 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc 4251a003/ hs code đai ốc 4251a) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc 5312A379 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc 5312a379/ hs code đai ốc 5312a) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc MB515403 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc mb515403/ hs code đai ốc mb515) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc MF430004 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc mf430004/ hs code đai ốc mf430) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc MF434103 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc mf434103/ hs code đai ốc mf434) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc MF434104 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc mf434104/ hs code đai ốc mf434) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc MF434106 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc mf434106/ hs code đai ốc mf434) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc MF434124 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc mf434124/ hs code đai ốc mf434) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc MF920350 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc mf920350/ hs code đai ốc mf920) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc MF920370 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc mf920370/ hs code đai ốc mf920) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc MF920661 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc mf920661/ hs code đai ốc mf920) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc MF925505 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc mf925505/ hs code đai ốc mf925) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc MF925636 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc mf925636/ hs code đai ốc mf925) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc MF927320 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc mf927320/ hs code đai ốc mf927) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc MF927420 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc mf927420/ hs code đai ốc mf927) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc MR367651 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc mr367651/ hs code đai ốc mr367) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc MR987850 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc mr987850/ hs code đai ốc mr987) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc MS440191 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc ms440191/ hs code đai ốc ms440) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc MS440502 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc ms440502/ hs code đai ốc ms440) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc MS440503 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc ms440503/ hs code đai ốc ms440) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc MS440504 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc ms440504/ hs code đai ốc ms440) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc MS440522 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc ms440522/ hs code đai ốc ms440) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc MS440523 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs đai ốc ms440523/ hs code đai ốc ms440) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc M8 (bằng inox có đệm chống trượt)
SFK-T11S... (mã hs đai ốc m8 bằng/ hs code đai ốc m8 b) |
|
- Mã HS 73181610: Tán- M8(Đai ốc)... (mã hs tán m8đai ốc/ hs
code tán m8đai) |
|
- Mã HS 73181610: Tán- M10(Đai ốc)... (mã hs tán m10đai ốc/ hs
code tán m10đai) |
|
- Mã HS 73181610: Tán cánh chuồn- M8 (Đai ốc)... (mã hs tán
cánh chuồn/ hs code tán cánh chu) |
|
- Mã HS 73181610: Tán- M16 (Đai ốc)... (mã hs tán m16 đai ố/
hs code tán m16 đa) |
|
- Mã HS 73181610: Tán- M6 (Đai ốc)... (mã hs tán m6 đai ốc/ hs
code tán m6 đai) |
|
- Mã HS 73181610: Tán- M8 (Đai ốc)... (mã hs tán m8 đai ốc/ hs
code tán m8 đai) |
|
- Mã HS 73181610: Tán- M12 (Đai ốc)... (mã hs tán m12 đai ố/
hs code tán m12 đa) |
|
- Mã HS 73181610: Long đền bằng sắt-thép B000199, hàng mới
100% PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama... (mã hs long đền bằng
s/ hs code long đền bằn) |
|
- Mã HS 73181610: Con tán (6mm) 2NUT001_060_Y03... (mã hs con
tán 6mm 2/ hs code con tán 6mm) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc rãnh chữ T: 3414M (Đai ốc cho bu long
có đường kính ngoài 12mm, dùng cho máy gia công kim loại) Hàng mới 100%...
(mã hs đai ốc rãnh chữ/ hs code đai ốc rãnh) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc 14MMNUT, LOCK 14MM90231KM7 7001, Phụ
tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs đai ốc 14mmnut/ hs code đai ốc 14mmn) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc 6mmNUT, FLANGE, 6MM9405006000, Phụ
tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs đai ốc 6mmnutf/ hs code đai ốc 6mmnu) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc 8MM bằng thépNUT, HEX. ,
8MM9403008000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs đai ốc 8mm bằng/ hs
code đai ốc 8mm b) |
|
- Mã HS 73181610: Đai ốc bằng thép cho bu lông có đường kính
thân ngoài < 16mm dùng cho xe máy Yamaha 90179-10805, mới 100%... (mã hs
đai ốc bằng thé/ hs code đai ốc bằng) |
|
- Mã HS 73181610: Ecu M5 bằng Chất liệu inox, hàng mới 100%...
(mã hs ecu m5 bằng chấ/ hs code ecu m5 bằng) |
|
- Mã HS 73181610: Ecu M8 bằng Chất liệu inox, hàng mới 100%...
(mã hs ecu m8 bằng chấ/ hs code ecu m8 bằng) |
|
- Mã HS 73181690: Ecu (Đai ốc) bằng sắt. Đường kính ngoài
20mm-24mm, 1BAG=50KG, sản xuất tại Trung Quốc. Hàng mới 100%.... (mã hs ecu
đai ốc bằ/ hs code ecu đai ốc) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc đã ren dùng trong xây dựng, chất liệu
sắt. Đg kính trong 24mm, ko hiệu M24, hàng mới 100%, NSX: DONGGUAN YINGDE
TRADING CO. , LTD... (mã hs đai ốc đã ren d/ hs code đai ốc đã re) |
|
- Mã HS 73181690: ACPA1012KXA- Đai ốc lốp bằng kim loại, linh
kiện lắp ráp xe Tourneo- 7 chỗ, hàng mới 100%... (mã hs acpa1012kxa đa/ hs
code acpa1012kxa) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc dùng làm hàng nội thất. SY002-0011.
Kích thước: Fi 18*22. 7... (mã hs đai ốc dùng làm/ hs code đai ốc dùng) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc phi 28x14mm... (mã hs đai ốc phi
28x1/ hs code đai ốc phi 2) |
|
- Mã HS 73181690: Tán sắt M8_INV23211_A 000 548 04 72_LK CKD
ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất
xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt m8inv2/ hs code tán sắt m8i) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt dạng kẹp_INV23211_A 000 991 81
00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới
100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt dạng/ hs code đai ốc sắt
d) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt lục giác_INV23211_A 000 990 73
08_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới
100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt lục/ hs code đai ốc sắt l) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt vị trí sàn xe_INV23211_A 000 990
63 56_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới
100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt vị t/ hs code đai ốc sắt
v) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc nối trên giảm chấn_INV23211_A 000 327
00 69_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới
100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc nối trên/ hs code đai ốc nối
t) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc_INV23211_A 001 990 58 50_LK CKD ôtô
5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ
của lô hàng: EU... (mã hs đai ốcinv23211/ hs code đai ốcinv23) |
|
- Mã HS 73181690: Tán sắt_INV23211_A 005 990 47 50_LK CKD ôtô
5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ
của lô hàng: EU... (mã hs tán sắtinv2321/ hs code tán sắtinv2) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt_INV23211_A 003 990 53 51_LK CKD
ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất
xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắtinv2/ hs code đai ốc sắti) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt M6_INV23211_A 004 994 17 45_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt m6i/ hs code đai ốc sắt m) |
|
- Mã HS 73181690: Tán sắt lục giác_INV23211_A 003 990 02 51_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt lục giá/ hs code tán sắt lục) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt khóa tán_INV23211_A 001 990 04
59_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới
100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt khóa/ hs code đai ốc sắt
k) |
|
- Mã HS 73181690: Tán sắt M6_INV23211_N 910112 006001_LK CKD
ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất
xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt m6inv2/ hs code tán sắt m6i) |
|
- Mã HS 73181690: Tán sắt M10_INV23211_N 000000 003275_LK CKD
ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất
xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt m10inv/ hs code tán sắt m10) |
|
- Mã HS 73181690: Tán sắt M12_INV23211_N 000000 008269_LK CKD
ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất
xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt m12inv/ hs code tán sắt m12) |
|
- Mã HS 73181690: Tán sắt M14_INV23211_N 000000 008268_LK CKD
ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất
xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt m14inv/ hs code tán sắt m14) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc M6 x 8_INV23211_N 910113 006000_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc m6 x 8i/ hs code đai ốc m6 x) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt M8_INV23211_N 000000 004820_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt m8i/ hs code đai ốc sắt m) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt M10_INV23211_N 000000 008270_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt m10/ hs code đai ốc sắt m) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt M12_INV23211_N 000000 008262_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt m12/ hs code đai ốc sắt m) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc M10 x 10_INV23211_N 000000 004009_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc m10 x 10/ hs code đai ốc m10 x) |
|
- Mã HS 73181690: Tán sắt M8_INV 23238_A 000 548 04 72_Lk CKD
ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng:
EU... (mã hs tán sắt m8inv/ hs code tán sắt m8i) |
|
- Mã HS 73181690: Tán sắt_INV 23238_A 005 990 47 50_Lk CKD ôtô
5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU...
(mã hs tán sắtinv 232/ hs code tán sắtinv) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt_INV 23238_A 005 990 64 50_Lk CKD
ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng:
EU... (mã hs đai ốc sắtinv/ hs code đai ốc sắti) |
|
- Mã HS 73181690: Tán sắt M6_INV 23238_N 000000 003477_Lk CKD
ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng:
EU... (mã hs tán sắt m6inv/ hs code tán sắt m6i) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc M8 x 8_INV 23238_N 000000 004012_Lk
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô
hàng: EU... (mã hs đai ốc m8 x 8i/ hs code đai ốc m8 x) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc M5 x 8_INV 23238_N 000000 006133_Lk
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô
hàng: EU... (mã hs đai ốc m5 x 8i/ hs code đai ốc m5 x) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc sắt M14_INV 23238_N 000000 008301_Lk
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô
hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt m14/ hs code đai ốc sắt m) |
|
- Mã HS 73181690: Tán sắt M6 x 10_INV 23238_N 000000 008272_Lk
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô
hàng: EU... (mã hs tán sắt m6 x 10/ hs code tán sắt m6 x) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc đã ren bằng thép NUT (M33), đường
kính ngoài 33mm, để sản xuất bộ ống phun nước. Hàng mới 100%... (mã hs đai ốc
đã ren b/ hs code đai ốc đã re) |
|
- Mã HS 73181690: Vit nở thép có móc 8mm, hàng mới 100%... (mã
hs vit nở thép có/ hs code vit nở thép) |
|
- Mã HS 73181690: ĐAI ỐC (A1409900958)- Phụ tùng xe ô tô
Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs đai ốc a140990/ hs code đai ốc a140) |
|
- Mã HS 73181690: ĐAI ỐC (N000000003281)- Phụ tùng xe ô tô
Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs đai ốc n000000/ hs code đai ốc n000) |
|
- Mã HS 73181690: Phụ kiện sx máy bơm dầu hand-tight nut: đai
ốc bằng sắt không gỉ, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện sx máy/ hs code phụ
kiện sx) |
|
- Mã HS 73181690: Phụ tùng cho xe ô tô: E cu bằng sắt dùng
thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, 19 chỗ, xe tải van 3 chỗ 3, 5 tấn, xe
tải 4, 6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng A21R23-3103013... (mã hs phụ tùng cho
xe/ hs code phụ tùng cho) |
|
- Mã HS 73181690: Phụ tùng xe ô tô Audi: Đai ốc (bằng sắt),
part no: N10295101... (mã hs phụ tùng xe ô t/ hs code phụ tùng xe) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc (15 x 10 x 8 mm) SZ170-12031 (Hàng sử
dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 10. 4 Tấn. Mới 100%...
(mã hs đai ốc 15 x 10/ hs code đai ốc 15 x) |
|
- Mã HS 73181690: Long Đen inox m10 REF. C22959-000 Hãng sản
xuất: PreformedLineProducts(Thailand)... (mã hs long đen inox m/ hs code long
đen ino) |
|
- Mã HS 73181690: Long đen vênh Inox 304 m10 REF. E12180-000
Hãng sản xuất: PreformedLineProducts(Thailand)... (mã hs long đen vênh i/ hs
code long đen vên) |
|
- Mã HS 73181690: Phụ tùng xe máy Suzuki, dung tích xilanh
dưới150CC(Hàng mới 100%)-đai ốc-NUT-09148-05020-000... (mã hs phụ tùng xe
máy/ hs code phụ tùng xe) |
|
- Mã HS 73181690: Phôi đai ốc bằng thép S20C, chưa mạ, KT: DK
ngoài 35 X DK trong 20. 5 X cao 26mm, hàng mới 100%. (theo bản vẽ 09951)....
(mã hs phôi đai ốc bằn/ hs code phôi đai ốc) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc bằng sắt- thép B002117, hàng mới 100%
PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama... (mã hs đai ốc bằng sắt/ hs
code đai ốc bằng) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc-M16X2. 00... (mã hs đai ốcm16x200/ hs
code đai ốcm16x2) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc-M20X2. 50... (mã hs đai ốcm20x250/ hs
code đai ốcm20x2) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc-M22X2. 50... (mã hs đai ốcm22x250/ hs
code đai ốcm22x2) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc-M24X3. 00... (mã hs đai ốcm24x300/ hs
code đai ốcm24x3) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc-M12X1. 75... (mã hs đai ốcm12x175/ hs
code đai ốcm12x1) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc- 7/8-9WT... (mã hs đai ốc 7/89wt/ hs
code đai ốc 7/8) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc- 1/2-12WT... (mã hs đai ốc 1/212w/ hs
code đai ốc 1/2) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc- 3/4-10WT... (mã hs đai ốc 3/410w/ hs
code đai ốc 3/4) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc- 5/8-11WT... (mã hs đai ốc 5/811w/ hs
code đai ốc 5/8) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc- M20X2. 50... (mã hs đai ốc m20x25/
hs code đai ốc m20x) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc- M22X2. 50... (mã hs đai ốc m22x25/
hs code đai ốc m22x) |
|
- Mã HS 73181690: Đai ốc NT-03, bằng thép. Gắn ở đầu xylanh...
(mã hs đai ốc nt03 b/ hs code đai ốc nt03) |
|
- Mã HS 73181690: Bulong M12 bằng thép... (mã hs bulong m12
bằng/ hs code bulong m12 b) |
|
- Mã HS 73181690: Bulong lục giác #10-24*3/4... (mã hs bulong
lục giác/ hs code bulong lục g) |
|
- Mã HS 73181690: Bulong vòng đệm, đệm vênh bằng thép... (mã
hs bulong vòng đệm/ hs code bulong vòng) |
|
- Mã HS 73181900: HARDWARE-VGD010: Bộ phụ kiệnVGD010 gồm bịch
phụ kiện(bulon x 8cái, long đền x 8cái, khóa x 1cái); Miếng ốp chân chữ U x
4cái;Vít x 32cái;Bulon 4cái;Long đền x 4cái, mua ở Việt Nam hàng mới100%...
(mã hs hardwarevgd010/ hs code hardwarevgd) |
|
- Mã HS 73181910: Chốt bằng thép, có ren, phi ngoài không quá
16mm, nhãn hiệu MISUMI, code: STFHN10-17. 0... (mã hs chốt bằng thép/ hs code
chốt bằng th) |
|
- Mã HS 73181910: Vít M4 bằng thép mạ kẽm, đường kính 4mm, dài
22mm, nguyên liệu dùng cho thiết bị đạp xe. Hàng mới 100%, dòng hàng số 4
thuộc TKNK: 102968628340/E31 (05/11/19)... (mã hs vít m4 bằng thé/ hs code
vít m4 bằng) |
|
- Mã HS 73181910: Vít M7 bằng thép mạ kẽm (không có đai ốc
hoặc vòng đệm), đường kính 7mm, dài 25mm, nguyên liệu dùng cho thiết bị đạp
xe. Hàng mới 100%, dòng hàng số 2 thuộc TKNK: 102968628340/E31 (05/11/19)...
(mã hs vít m7 bằng thé/ hs code vít m7 bằng) |
|
- Mã HS 73181910: Thanh có ren bằng thép cacbon, đường kính
ngoài 5/8 x 4inch; hàng mới 100%... (mã hs thanh có ren bằ/ hs code thanh có
ren) |
|
- Mã HS 73181910: Vít bằng sắt, linh kiện lắp ráp bộ phận của
thiết bị sử dụng ga... (mã hs vít bằng sắt l/ hs code vít bằng sắt) |
|
- Mã HS 73181910: Chốt dẫn hướng bằng thép, có ren, phi ngoài
không quá 16mm SGPR16-80... (mã hs chốt dẫn hướng/ hs code chốt dẫn hướ) |
|
- Mã HS 73181910: Êcu bằng thép, có ren, đường kính dưới 16mm,
P/N: 407884001, mới 100%... (mã hs êcu bằng thép/ hs code êcu bằng thé) |
|
- Mã HS 73181990: Chốt khóa khuôn bằng thép có ren phi ngoài
trên 16mm, code: TPNF20-11. Hàng mới 100%... (mã hs chốt khóa khuôn/ hs code
chốt khóa kh) |
|
- Mã HS 73181990: Vít giữ tay nắm, chất liệu Inox, phụ kiện
của cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 242055, mới 100%... (mã hs vít giữ tay nắm/ hs
code vít giữ tay) |
|
- Mã HS 73181990: Đinh chốt, chất liệu Inox, 100 cái/gói, phụ
kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 218171, mới 100%... (mã hs đinh chốt chất/ hs
code đinh chốt c) |
|
- Mã HS 73181990: Vít B3. 9x25, chất liệu Inox 100 cái/gói,
phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 205431, mới 100%... (mã hs vít b39x25 ch/
hs code vít b39x25) |
|
- Mã HS 73181990: Vít B3. 9X13, chất liệu Inox, 100 cái/gói,
phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 205437, mới 100%... (mã hs vít b39x13 ch/
hs code vít b39x13) |
|
- Mã HS 73181990: Vít cố định bản lề cửa đi, chất liệu hợp kim
nhôm, 12 cái/ gói, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 239611, mới 100%...
(mã hs vít cố định bản/ hs code vít cố định) |
|
- Mã HS 73181990: Tán sắt_INV23211_A 004 990 49 50_LK CKD ôtô
5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ
của lô hàng: EU... (mã hs tán sắtinv2321/ hs code tán sắtinv2) |
|
- Mã HS 73181990: Đai ốc sắt dạng kẹp_INV23211_A 001 990 36
56_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới
100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt dạng/ hs code đai ốc sắt
d) |
|
- Mã HS 73181990: Tán sắt_INV 23238_A 004 990 49 50_Lk CKD ôtô
5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU...
(mã hs tán sắtinv 232/ hs code tán sắtinv) |
|
- Mã HS 73181990: Thanh ren M6x1000mm... (mã hs thanh ren
m6x10/ hs code thanh ren m6) |
|
- Mã HS 73181990: Thanh ren M8X1000mm... (mã hs thanh ren
m8x10/ hs code thanh ren m8) |
|
- Mã HS 73181990: Đai ốc sắt kẹp_INV 23236_A 001 990 40 56_Lk
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2. 0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ
của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc sắt kẹp/ hs code đai ốc sắt k) |
|
- Mã HS 73181990: Đai ốc ri vê_INV 23236_A 210 990 12 58_Lk
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2. 0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ
của lô hàng: EU... (mã hs đai ốc ri vêin/ hs code đai ốc ri vê) |
|
- Mã HS 73181990: Vít tự bắn 2cm chất liệu thép (1000 chiếc/
túi)... (mã hs vít tự bắn 2cm/ hs code vít tự bắn 2) |
|
- Mã HS 73181990: Phụ kiện sx máy bơm dầu inner hexagon screw:
đinh ốc hình lục giác bằng hợp kim săt không ghỉ, kích thước M5*30*12. 9mm,
hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện sx máy/ hs code phụ kiện sx) |
|
- Mã HS 73181990: Phụ tùng xe ô tô Audi: Con tán (bằng sắt),
part no: N0154672... (mã hs phụ tùng xe ô t/ hs code phụ tùng xe) |
|
- Mã HS 73181990: Đệm bạc, phi 30 mm, bằng thép không gỉ...
(mã hs đệm bạc phi 30/ hs code đệm bạc phi) |
|
- Mã HS 73181990: Đinh tán, ốc vít, chân đế, long đền... (mã
hs đinh tán ốc ví/ hs code đinh tán ốc) |
|
- Mã HS 73181990: Vít M3xL10mm bằng thép... (mã hs vít
m3xl10mm bằ/ hs code vít m3xl10mm) |
|
- Mã HS 73181990: Đầu bits lục giác B35X2575 bằng thép. Hàng
mới 100%... (mã hs đầu bits lục gi/ hs code đầu bits lục) |
|
- Mã HS 73181990: Phụ tùng xe nâng: Lòng Đền, Part no:
0009145807, kích thước 32*42*1, hiệu Linde. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng
xe nân/ hs code phụ tùng xe) |
|
- Mã HS 73181990: Chốt dẫn hướng bằng thép, có ren, phi ngoài
trên 16mm SGPR20-80... (mã hs chốt dẫn hướng/ hs code chốt dẫn hướ) |
|
- Mã HS 73181990: Giảm chấn DYSW-7-10-Y1F bằng inox dùng để
chống sốc. Hàng mới 100%... (mã hs giảm chấn dysw/ hs code giảm chấn dy) |
|
- Mã HS 73181990: Long đền-J-60-SA4519001-Hàng mới 100%... (mã
hs long đềnj60s/ hs code long đềnj6) |
|
- Mã HS 73181990: Long đền-J-61-S00705001-Hàng mới 100%... (mã
hs long đềnj61s/ hs code long đềnj6) |
|
- Mã HS 73181990: Êcu khóa cánh bơm bằng Inox có ren, đk ngoài
trên 16mm, P/N: 120, mới 100%... (mã hs êcu khóa cánh b/ hs code êcu khóa
cán) |
|
- Mã HS 73181990: Bulong & Êcu khớp nối bằng thép có ren,
đk ngoài trên 16mm, P/N: 305, mới 100%... (mã hs bulong & êcu kh/ hs code
bulong & êcu) |
|
- Mã HS 73181990: Bulong và Êcu khớp nối bằng thép có ren, đk
ngoài trên 16mm, P/N: 305, mới 100%... (mã hs bulong và êcu k/ hs code bulong
và êc) |
|
- Mã HS 73181990: Êcu chặn cánh bơm bằng Inox, có ren, đk
ngoài trên 16mm- Bộ phận của máy bơm ly tâm, P/N: 120, mới 100%... (mã hs êcu
chặn cánh b/ hs code êcu chặn cán) |
|
- Mã HS 73181990: Vít đầu có lỗ sáu cạnh M3x16-10. 9 A2J, kích
thước M3 x 16mm, hàng mới 100%... (mã hs vít đầu có lỗ s/ hs code vít đầu có
l) |
|
- Mã HS 73181990: Bulong + đai ốc M10x35... (mã hs bulong đai
ốc/ hs code bulong đai) |
|
- Mã HS 73181990: Vít suốt máy may công nghiệp 1 kim số nhỏ #
AXUSMD0078. P/o: 6730009539. Mới 100%... (mã hs vít suốt máy ma/ hs code vít
suốt máy) |
|
- Mã HS 73181990: Cụm ốc vít máy may công nghiệp. Juki
SS-6090810-TP # AXUSMD0168. P/o: 6330001062. Mới 100%... (mã hs cụm ốc vít
máy/ hs code cụm ốc vít m) |
|
- Mã HS 73181990: Vít máy may công nghiệp. Juki SS-7080510-TP
# AXUSMD0004. P/o: 6330001017. Mới 100%... (mã hs vít máy may côn/ hs code
vít máy may) |
|
- Mã HS 73181990: Ống định vị các loại (Linh kiện cơ khí chính
xác)... (mã hs ống định vị các/ hs code ống định vị) |
|
- Mã HS 73181990: Chốt đột lỗ lưới D8, hàng mới 100%... (mã hs
chốt đột lỗ lướ/ hs code chốt đột lỗ) |
|
- Mã HS 73181990: Chốt liên kết bằng thép D12x40, hàng mới
100%... (mã hs chốt liên kết b/ hs code chốt liên kế) |
|
- Mã HS 73181990: Ngũ kim T751-0 (7*4*2) INC, làm bằng sắt,
hàng mới 100%... (mã hs ngũ kim t7510/ hs code ngũ kim t751) |
|
- Mã HS 73181990: Ngũ kim T751-2 (7*4*2) INC, làm bằng sắt,
hàng mới 100%... (mã hs ngũ kim t7512/ hs code ngũ kim t751) |
|
- Mã HS 73181990: Ngũ kim T892-9 10*4*3) INC, làm bằng sắt,
hàng mới 100%... (mã hs ngũ kim t8929/ hs code ngũ kim t892) |
|
- Mã HS 73181990: Ngũ kim T846-3 (11*5*4) INC, làm bằng sắt,
hàng mới 100%... (mã hs ngũ kim t8463/ hs code ngũ kim t846) |
|
- Mã HS 73181990: Chốt cửa tủ W633-68 (4*2*2) INC, làm bằng
sắt, hàng mới 100%... (mã hs chốt cửa tủ w63/ hs code chốt cửa tủ) |
|
- Mã HS 73181990: Tay nắm hộc kéo H633-27 (14*4*3) INC, làm
bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs tay nắm hộc kéo/ hs code tay nắm hộc) |
|
- Mã HS 73182100: Đệm phẳng (bằng thép), lắp cho xe tải, có
tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs đệm
phẳng bằng/ hs code đệm phẳng b) |
|
- Mã HS 73182100: Vòng đệm giá đỡ bánh hành tinh trong hộp số
tự động, bằng thép (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%).
MSPT: FZ1119687... (mã hs vòng đệm giá đỡ/ hs code vòng đệm giá) |
|
- Mã HS 73182100: Long đen vênh M3, bằng thép. Hàng mới
100%... (mã hs long đen vênh m/ hs code long đen vên) |
|
- Mã HS 73182100: Phớt lò xo bơm hồ: WN65-175, phớt đệm lò xo
bằng sắt, không có ren, linh kiện dùng cho bơm hồ lỏng trong nhà máy sx gạch
men. Mới 100%... (mã hs phớt lò xo bơm/ hs code phớt lò xo b) |
|
- Mã HS 73182100: Vòng đệm hãm có răng cưa, bằng thép mạ kẽm,
đường kính ngoài 8mm, nguyên liệu dùng cho thiết bị đạp xe. Hàng mới 100%,
dòng hàng số 3 thuộc TKNK: 102968628340/E31 (05/11/19)... (mã hs vòng đệm hãm
có/ hs code vòng đệm hãm) |
|
- Mã HS 73182100: Long đen chống xoay (24 x 24 x 8 mm)
SL511-01230 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 26
Tấn. Mới 100%... (mã hs long đen chống/ hs code long đen chố) |
|
- Mã HS 73182100: Vòng đệm vênh xe... (mã hs vòng đệm vênh x/
hs code vòng đệm vên) |
|
- Mã HS 73182100: Vòng đệm sắt MB242360 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs vòng đệm sắt mb/ hs code vòng đệm sắt) |
|
- Mã HS 73182100: Vòng đệm sắt MF450007 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs vòng đệm sắt mf/ hs code vòng đệm sắt) |
|
- Mã HS 73182100: Vòng đệm bằng thép, 23226-KVB-9000. Linh
kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm bằng t/ hs code
vòng đệm bằn) |
|
- Mã HS 73182100: Vòng đệm lò xo bằng kim loạiSEAT, VALVE
SPG14775KVY 9003, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs vòng đệm lò xo/
hs code vòng đệm lò) |
|
- Mã HS 73182100: Long đen M3 (vòng đệm) bằng Chất liệu inox,
hàng mới 100%... (mã hs long đen m3 vò/ hs code long đen m3) |
|
- Mã HS 73182100: Long đen vênh M3 (vòng đệm) bằng Chất liệu
inox, hàng mới 100%... (mã hs long đen vênh m/ hs code long đen vên) |
|
- Mã HS 73182100: VÒNG ĐỆM PHẲNG M10. 5x18x1. 2 HÀNG MỚI
100%... (mã hs vòng đệm phẳng/ hs code vòng đệm phẳ) |
|
- Mã HS 73182200: Ngũ kim vòng đệm dẹp để kết nối với ốc vít
dùng trong nhà xưởng. Model: XTM006; Size: (18*8. 5*1. 0)MM. Hàng mới
100%.... (mã hs ngũ kim vòng đệ/ hs code ngũ kim vòng) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm lót trục giảm ma sát trong hệ thống
băng tải, bằng thép không gỉ, Model: LBM20-25, NSX: SANKYO OILESS, hàng mới
100%... (mã hs vòng đệm lót tr/ hs code vòng đệm lót) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm phi 30/5 bằng thép bắt đường ống,
hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm phi 30/ hs code vòng đệm phi) |
|
- Mã HS 73182200: Long đền inox 12x5 của máy pha cà phê (INOX
WASHER 12X5) Part No: 23260014. Hàng mới 100%... (mã hs long đền inox 1/ hs
code long đền ino) |
|
- Mã HS 73182200: Long đền(vòng đệm) máy may, bằng thép-THRUST
WASHER ST-1310-J-60 (SA4519001)... (mã hs long đềnvòng đ/ hs code long
đềnvòn) |
|
- Mã HS 73182200: Bulong lục giác chìm đầu tròn M16X130 8. 8
A2B, bằng thép, mã 55104759... (mã hs bulong lục giác/ hs code bulong lục g) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm thép ống bơm dầu, phụ tùng của xe ô
tô Honda CIVIC, mã hàng 15280-R40-A01, hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm thép
ố/ hs code vòng đệm thé) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm trục bánh răng quả dứa bằng thép,
Part No: 4121426011, phụ tùng thay thế của xe HILUX, mới 100%.... (mã hs vòng
đệm trục b/ hs code vòng đệm trụ) |
|
- Mã HS 73182200: Washer Long đền bằng thép, kích thước 8.
0*19*1. 5mm, dùng cho đồ nội thất, hàng mới 100%... (mã hs washer long đền/
hs code washer long) |
|
- Mã HS 73182200: Long đen dưới lò xo xu páp dùng cho xe tải
TATA Ultra 814, TT 5, 51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới
100%... (mã hs long đen dưới l/ hs code long đen dướ) |
|
- Mã HS 73182200: Long đen trên lò xo xu páp dùng cho xe tải
TATA Ultra 814, TT 5, 51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới
100%... (mã hs long đen trên l/ hs code long đen trê) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm khóa bằngsắt_INV23211_A 000 994 27
45_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới
100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vòng đệm khóa b/ hs code vòng đệm
khó) |
|
- Mã HS 73182200: Long đền sắt đệm ống dẫn nhiên
liệu_INV23211_A 003 990 14 82_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs long đền sắt
đệ/ hs code long đền sắt) |
|
- Mã HS 73182200: Long đền sắt kính chiếu hậu trong
xe_INV23211_A 222 811 00 73_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs long đền sắt
kí/ hs code long đền sắt) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm sắt làm kín vị trí nối ống
xả_INV23211_A 276 142 09 80_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vòng đệm sắt
là/ hs code vòng đệm sắt) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm sắt vị trí cần gạt mưa phía sau_INV
23238_A 000 998 72 05_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới
100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vòng đệm sắt vị/ hs code vòng đệm sắt) |
|
- Mã HS 73182200: Miếng đệm kim loại của van bơm thủy lực máy
cắt cỏ 99-1613, hiệu Toro, mới 100%... (mã hs miếng đệm kim l/ hs code miếng
đệm ki) |
|
- Mã HS 73182200: Long đen vênh bằng thép dùng cho ống dẫn
nước máy giặt, đường kính ngoài 38mm, đường kính trong 25mm, độ dày 800UM;
Mới 100%; Mã 4W50434B. Mới 100%.... (mã hs long đen vênh b/ hs code long đen
vên) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 14MM bằng thép WASHER, PLAIN 14MM
90505TLAA000 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm
14mm b/ hs code vòng đệm 14m) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm giảm chấn phía dưới bằng thép
WASHER, DAMPER LWR 90520TLAA000 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%...
(mã hs vòng đệm giảm c/ hs code vòng đệm giả) |
|
- Mã HS 73182200: Đệm vênh WASHER STOP LONG TAB RLH, P/N:
541834100, dùng cho tuabin của máy nén khí, hàng mới 100%... (mã hs đệm vênh
washer/ hs code đệm vênh was) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm M3, bằng thép. Hàng mới 100%... (mã
hs vòng đệm m3 bằ/ hs code vòng đệm m3) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm M4, bằng thép. Hàng mới 100%... (mã
hs vòng đệm m4 bằ/ hs code vòng đệm m4) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm M8, bằng thép. Hàng mới 100%... (mã
hs vòng đệm m8 bằ/ hs code vòng đệm m8) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm M5. 3*1mm, bằng thép. Hàng mới
100%... (mã hs vòng đệm m53*1/ hs code vòng đệm m5) |
|
- Mã HS 73182200: Phụ tùng của máy ép viên: long đền bằng thép
M24, p/n: 10145706, hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng của má/ hs code phụ tùng
của) |
|
- Mã HS 73182200: Phớt bơm hồ: WN-175-7, 5, phớt đệm bằng sắt,
không có ren, linh kiện dùng cho bơm hồ lỏng trong nhà máy sx gạch men. Mới
100%... (mã hs phớt bơm hồ wn/ hs code phớt bơm hồ) |
|
- Mã HS 73182200: Phụ tùng cho xe ô tô: Vòng đệm bằng sắt dùng
thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, 19 chỗ, xe tải van 3 chỗ 3, 5 tấn, xe
tải 4, 6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng 3105-1701159... (mã hs phụ tùng cho xe/
hs code phụ tùng cho) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm làm kín bằng thép, 6240-11-5920,
Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs vòng đệm
làm kí/ hs code vòng đệm làm) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm cố định bằng sắt... (mã hs vòng đệm
cố địn/ hs code vòng đệm cố) |
|
- Mã HS 73182200: Long đen vênh inox 30... (mã hs long đen
vênh i/ hs code long đen vên) |
|
- Mã HS 73182200: Long đen dẹt bằng thép mạ kẽm, đường kính
16mm; Hàng mới 100%... (mã hs long đen dẹt bằ/ hs code long đen dẹt) |
|
- Mã HS 73182200: Phụ tùng xe ô tôSuzuki-kiểu SWIFT-Số chỗ
05-DTXL 1, 372CC (hàng mới 100%)-ron-GASKET(12X21X2)-09168-12018-000... (mã
hs phụ tùng xe ô t/ hs code phụ tùng xe) |
|
- Mã HS 73182200: Phụ tùng xe máy Suzuki, dung tích xilanh
dưới150CC(Hàng mới 100%)-đệm kín-GASKET, ENGINE OIL FILTER
COVER-16543-30D00-000... (mã hs phụ tùng xe máy/ hs code phụ tùng xe) |
|
- Mã HS 73182200: Phụ tùng xe tải nhẹ hiệu Suzuki-kiểu Carry
Truck-tải trọng 645kgs(hàng mới 100%)-ron đầu xi lanh-GASKET, CYL HEAD
COVER-11189-73004-000... (mã hs phụ tùng xe tải/ hs code phụ tùng xe) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm hãm bằng sắt, linh kiện lắp ráp bộ
phận của thiết bị sử dụng ga... (mã hs vòng đệm hãm bằ/ hs code vòng đệm hãm) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng kẹp (vòng đệm) đầu nối ống nước dùng
cho máy khoan đá bằng khí nén, ký hiệu YT27-310, Chất liệu: thép, Kích thước:
1*0. 7*0. 1cm, hàng mới 100% do TQSX... (mã hs vòng kẹp vòng/ hs code vòng
kẹp vò) |
|
- Mã HS 73182200: Mặt bích sắt mạ kẽm DN200 hàng mới 100%(03.
04. 2303)... (mã hs mặt bích sắt mạ/ hs code mặt bích sắt) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 6mm xe CBF150 2019- 94111-06000-PT
XE MÁY HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm 6mm xe/ hs code vòng đệm 6mm) |
|
- Mã HS 73182200: Miếng chèm sắt hình tròn. (DS-022). Nguyên
phụ liệu sản xuất vali. Hàng mới 100%... (mã hs miếng chèm sắt/ hs code miếng
chèm s) |
|
- Mã HS 73182200: Đĩa đệm sàn sau (thép), Part No:
583870K01000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100%... (mã hs đĩa đệm sàn sau/ hs code
đĩa đệm sàn) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 70W-2215 (THRUST WASHER 70W-2215);
Chất liệu: Thép; Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm 70w22/ hs code vòng đệm
70w) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 70W-3815 (THRUST WASHER 70W-3815);
Chất liệu: Thép; Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm 70w38/ hs code vòng đệm
70w) |
|
- Mã HS 73182200: Bạc biên xe motor Honda CBR 1000RR 2008, mã:
13314-MFL-003, hàng sử dụng cá nhân, mới 100%... (mã hs bạc biên xe mot/ hs
code bạc biên xe) |
|
- Mã HS 73182200: Long đen đệm bằng thép, không có ren, P/N:
H5003B2, mới 100%... (mã hs long đen đệm bằ/ hs code long đen đệm) |
|
- Mã HS 73182200: Gioăng làm kín bằng thép, không có ren, sử
dụng cho máy tàu, P/N: 413891001, mới 100%... (mã hs gioăng làm kín/ hs code
gioăng làm k) |
|
- Mã HS 73182200: Gioăng kín cổ xả bằng thép non, không ren,
dùng cho máy tàu, P/N: 152623-13202, mới 100%... (mã hs gioăng kín cổ x/ hs
code gioăng kín c) |
|
- Mã HS 73182200: Gioăng kín cổ hút bằng thép non, không ren,
dùng cho máy tàu, P/N: 152623-12202, mới 100%... (mã hs gioăng kín cổ h/ hs
code gioăng kín c) |
|
- Mã HS 73182200: Gioăng nắp máy bằng thép non, không ren,
P/N: 134003, mới 100%... (mã hs gioăng nắp máy/ hs code gioăng nắp m) |
|
- Mã HS 73182200: Long đen (vòng đệm) bằng thép, không có ren,
P/N: 304, mới 100%... (mã hs long đen vòng/ hs code long đen vò) |
|
- Mã HS 73182200: Long đền- 4mm... (mã hs long đền 4mm/ hs
code long đền 4m) |
|
- Mã HS 73182200: Long đền- F8x18x2mm... (mã hs long đền
f8x18/ hs code long đền f8) |
|
- Mã HS 73182200: Long đền- F12xF35x3mm... (mã hs long đền
f12xf/ hs code long đền f1) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm bằng sắt, dùng cho máy tàu, không
có ren, P/N: 455812001, mới 100%... (mã hs vòng đệm bằng s/ hs code vòng đệm
bằn) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng làm kín (vòng đệm) bằng thép, không có
ren, P/N: 23414-170000, mới 100%... (mã hs vòng làm kín v/ hs code vòng làm
kín) |
|
- Mã HS 73182200: Long đen vênh bằng thép, không ren, P/N: 29,
mới 100%... (mã hs long đen vênh b/ hs code long đen vên) |
|
- Mã HS 73182200: Long đền kín- M6x13mmx2mm thép carbon-Hàng
mới 100%... (mã hs long đền kín m/ hs code long đền kín) |
|
- Mã HS 73182200: Long đen M3 S A2J (phi 3m, bằng thép, hình
tròn)... (mã hs long đen m3 s a/ hs code long đen m3) |
|
- Mã HS 73182200: Long đen 3 S A2J (phi 3m, bằng thép, hình
tròn), hàng mới 100%... (mã hs long đen 3 s a2/ hs code long đen 3 s) |
|
- Mã HS 73182200: Long đen M3 10H A2J (phi 3m, bằng thép, hình
tròn), hàng mới 100%... (mã hs long đen m3 10h/ hs code long đen m3) |
|
- Mã HS 73182200: Long đen M5(bằng hợp kim thép)... (mã hs
long đen m5bằn/ hs code long đen m5) |
|
- Mã HS 73182200: Long đen M4(bằng hợp kim thép), hàng mới
100%... (mã hs long đen m4bằn/ hs code long đen m4) |
|
- Mã HS 73182200: Long đen vênh 4 S A2J (phi 4mm, bằng thép,
hình tròn)... (mã hs long đen vênh 4/ hs code long đen vên) |
|
- Mã HS 73182200: Bạc lót(Kim loại, P/N933282-0001, hàng mới
100%)... (mã hs bạc lótkim loạ/ hs code bạc lótkim) |
|
- Mã HS 73182200: Long đền (6*10*1. 0mm) 2SWSH002_001... (mã
hs long đền 6*10*/ hs code long đền 6*) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm JB-R1AP6 (phụ tùng máy CNC), hàng
mới 100%... (mã hs vòng đệm jbr1a/ hs code vòng đệm jb) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm A98L-0001-0347#S28-J (phụ tùng máy
CNC), hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm a98l0/ hs code vòng đệm a98) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm đế van. Mã hàng: VP-2151. Hàng mới
100%... (mã hs vòng đệm đế van/ hs code vòng đệm đế) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm gasket của động cơ máy chính trên
tàu biển. Mã hàng: Z56500192ZZ. Hàng mới: 100%... (mã hs vòng đệm gasket/ hs
code vòng đệm gas) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm ly hợp bằng thép, 90406-HP5-6000.
Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm ly hợp/ hs
code vòng đệm ly) |
|
- Mã HS 73182200: Ống đệm các loại (Linh kiện cơ khí chính
xác)... (mã hs ống đệm các loạ/ hs code ống đệm các) |
|
- Mã HS 73182200: Long đền bằng Thép (Chi tiết máy dập, mới
100%)... (mã hs long đền bằng t/ hs code long đền bằn) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm các loại (Linh kiện cơ khí chính
xác)... (mã hs vòng đệm các lo/ hs code vòng đệm các) |
|
- Mã HS 73182200: Gioăng xi lanhGASKET, CYLINDER12191KYZ 9001,
Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs gioăng xi lanhg/ hs code gioăng xi
la) |
|
- Mã HS 73182200: Bạc ly hợp ngoàiCOLLAR, CLUTCHOUTER22116KPH
9001, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs bạc ly hợp ngoà/ hs code bạc
ly hợp n) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm khóa bằng kim loạiWASHER,
LOCK90431GN5 9102, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs vòng đệm khóa b/
hs code vòng đệm khó) |
|
- Mã HS 73182200: Bạc đệm căng camCOLLAR, CAM CHAIN
TENSIONER14531KYZ 9000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs bạc đệm
căng ca/ hs code bạc đệm căng) |
|
- Mã HS 73182200: Bạc đệm lò xo cần khởi độngCOLLAR, KICK
SPG28282KPH 9000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs bạc đệm lò xo c/
hs code bạc đệm lò x) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm/ RING. Phụ tùng trên tàu AAL
BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia [LR]. Hàng mới 100%... (mã
hs vòng đệm/ ring/ hs code vòng đệm/ ri) |
|
- Mã HS 73182200: Đệm kín 14mmWASHER, SEALING 14MM90544KF0
0004, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs đệm kín 14mmwas/ hs code đệm
kín 14mm) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 12X24X2. 3WASHER, 12X24X2.
390439KWZ 9002, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs vòng đệm 12x24x/ hs
code vòng đệm 12x) |
|
- Mã HS 73182200: Đệm kín 6. 5mmWASHER, SEALING (6.
5MM)90463ML7 0002, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs đệm kín 65mmwa/
hs code đệm kín 65m) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 6. 1MM bằng thépWASHER, 6.
1MM90435HB3 0002, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs vòng đệm 61mm/ hs
code vòng đệm 61) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm B bằng kim loạiWASHER LOCK
B90432086 0002, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs vòng đệm b bằng/ hs
code vòng đệm b b) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 8MM bằng kim loạiWASHER, SEALING
8MM90441286 0002, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs vòng đệm 8mm bằ/
hs code vòng đệm 8mm) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm 10. 2MM bằng kim loạiWASHER,
SEALING10. 2MM90443MB0 0003, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs vòng
đệm 102mm/ hs code vòng đệm 10) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm phi 45 bằng thép SEAL RING (3) 45
DIA- linh kiện cho máy phun ép nhựa, hàng mới 100%,... (mã hs vòng đệm phi
45/ hs code vòng đệm phi) |
|
- Mã HS 73182200: Pát treo- 3T43110- BVA- 0000 REAR BRAKE
CALIPER STAY... (mã hs pát treo 3t431/ hs code pát treo 3t) |
|
- Mã HS 73182200: Vòng đệm F 5/16*F13;F 5/16*F19mm... (mã hs
vòng đệm f 5/16/ hs code vòng đệm f 5) |
|
- Mã HS 73182310: Đinh tán/ hoặc chốt dùng trong vòi phun nước
tưới cây/ RIVETS, chất liệu bằng thép, đường kính 3mm, mới 100%... (mã hs
đinh tán/ hoặc/ hs code đinh tán/ ho) |
|
- Mã HS 73182310: Đinh rút 4cm x 12mm (túi 1kg) chất liệu
thép... (mã hs đinh rút 4cm x/ hs code đinh rút 4cm) |
|
- Mã HS 73182310: Đinh tán bằng sắt, phi ngoài không quá 16mm,
nhãn hiệu POP_RIVETS, code: TAPD20M1BS... (mã hs đinh tán bằng s/ hs code
đinh tán bằn) |
|
- Mã HS 73182310: Đinh tán bằng thép, 22624-GN5-9100-H1. Linh
kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs đinh tán bằng t/ hs code
đinh tán bằn) |
|
- Mã HS 73182390: Vòng thép kiểu tang trống hình trụ, không có
ren, đường kính 48mm, có tác dụng đưa băng tải chuyển động sau khi đóng gói.
Hàng mới 100%. bộ phận của máy đóng gói... (mã hs vòng thép kiểu/ hs code
vòng thép ki) |
|
- Mã HS 73182390: Con tán bằng sắt HEXAGON PREVAILING TORQUE
NUT MATALLIC INSERT ISO7042 M16-8-ZINC. Hàng mới 100%.... (mã hs con tán bằng
sắ/ hs code con tán bằng) |
|
- Mã HS 73182390: Đinh tán (rivê)_INV23211_A 000 984 63 21_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đinh tán rivê/ hs code đinh tán ri) |
|
- Mã HS 73182390: Đinh tán rivê thép đầu tròn_INV23211_A 000
991 83 32_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC
mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đinh tán rivê t/ hs code đinh tán
riv) |
|
- Mã HS 73182390: Tán sắt bắt cốc pít với thanh
giằng_INV23211_A 003 994 84 45_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L &
S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt
bắt cốc/ hs code tán sắt bắt) |
|
- Mã HS 73182390: Rivê sắt_INV 23238_A 000 991 80 41_Lk CKD
ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng:
EU... (mã hs rivê sắtinv 23/ hs code rivê sắtinv) |
|
- Mã HS 73182390: Tán sắt cản sau_INV 23238_A 003 994 91 45_Lk
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô
hàng: EU... (mã hs tán sắt cản sau/ hs code tán sắt cản) |
|
- Mã HS 73182390: Tán sắt bắt ốp lòng vè_INV 23238_A 003 994
87 45_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ
của lô hàng: EU... (mã hs tán sắt bắt ốp/ hs code tán sắt bắt) |
|
- Mã HS 73182390: Đinh tánTC-5... (mã hs đinh tántc5/ hs code
đinh tántc5) |
|
- Mã HS 73182390: Đinh tán TC-Fishing-05... (mã hs đinh tán
tcfis/ hs code đinh tán tc) |
|
- Mã HS 73182390: Đinh tán 4x12. 7(1000EA/box), mới 100%...
(mã hs đinh tán 4x127/ hs code đinh tán 4x1) |
|
- Mã HS 73182390: Đinh công nghiệp bằng sắt không ren chiều
dài 5cm đường kính 2cm hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất... (mã hs đinh công
nghiệ/ hs code đinh công ng) |
|
- Mã HS 73182390: Đinh tán sắt (đường kính mũ 8mm, thân dài
5mm). Mới 100%. Tờ khai nhập số: 102920818120, mục 3... (mã hs đinh tán sắt
đ/ hs code đinh tán sắt) |
|
- Mã HS 73182390: Long đen (tán) máy may công nghiệp. Brother
048040342 # AXN43D0011. P/o: 6930002259. Mới 100%... (mã hs long đen tán/ hs
code long đen tá) |
|
- Mã HS 73182390: Linh kiện (tán) máy may công nghiệp. Yamato
2100168 # AXO03G0121. P/o: 6330000923. Mới 100%... (mã hs linh kiện tán/ hs
code linh kiện t) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt định vị Dia 18*250mm... (mã hs chốt
định vị di/ hs code chốt định vị) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt hãm bằng kim loại dùng làm hàng nội
thất. S107-0001. Kích thước: 28*16*2. 5... (mã hs chốt hãm bằng k/ hs code
chốt hãm bằn) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt hãm hình tròn, bằng thép của ống dẫn
hướng. Đường kính trong 25mm. Hàng mới 100%, Bộ phận của máy đóng gói.... (mã
hs chốt hãm hình t/ hs code chốt hãm hìn) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt bằng kim loại dùng cho bộ phận cảm biến
góc nghiêng của xe máy... (mã hs chốt bằng kim l/ hs code chốt bằng ki) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt ắc nhíp sau (bằng thép), lắp cho xe
tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs
chốt ắc nhíp sa/ hs code chốt ắc nhíp) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt định vị, 14x25mm, phụ tùng của xe ô tô
Honda CIVIC, mã hàng 90705-PT0-000, hàng mới 100%... (mã hs chốt định vị 1/
hs code chốt định vị) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt, ắc định vị các loại của xe tải, TT 7,
2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.... (mã hs chốt ắc
định v/ hs code chốt ắc địn) |
|
- Mã HS 73182400: Then chốt định vị bằng thép hợp kim, loại
không ren, chiều dài 40mm x rộng 20mm x dày 15mm, dùng ở cửa trượt thùng
thép. Hàng mới 100%... (mã hs then chốt định/ hs code then chốt đị) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt khóa định vị bằng thép hợp kim, loại
không ren, chiều dài 70mm x rộng 30mm x dày 20mm, dùng ở cửa trượt thùng
thép. Hàng mới 100%... (mã hs chốt khóa định/ hs code chốt khóa đị) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt gài trong má phanh bánh trước, phía
dưới (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT:
GHP933998... (mã hs chốt gài trong/ hs code chốt gài tro) |
|
- Mã HS 73182400: Phụ tùng của máy đào: Chốt ắc bánh răng: PIN
ZTAM-00732. Model: S55W-5 bằng sắt. Nsx K TOP. Kích thước (31x85)mm. Mới
100%... (mã hs phụ tùng của má/ hs code phụ tùng của) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt chặn ống bằng thép 1/2" x 6000LB
A360 GR. I. F2, CLASS 1, NACE; hàng mới 100%... (mã hs chốt chặn ống b/ hs
code chốt chặn ốn) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt: bằng sắt, 01-114, chốt hãm dùng cho
con lăn, sử dụng cho máy chuyển gạch men. Mới 100%... (mã hs chốt bằng sắt/
hs code chốt bằng s) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt: 201010630125 B/201010630125A HLT, bằng
sắt, chốt hãm con lăn, linh kiện máy ép sx gạch men. Mới 100%... (mã hs chốt
201010630/ hs code chốt 201010) |
|
- Mã HS 73182400: Phụ tùng cho xe ô tô: Chốt cần chuyển số
bằng sắt của hộp số dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, 19 chỗ, xe tải
van 3 chỗ 3, 5 tấn, xe tải 4, 6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng 3302-1702028...
(mã hs phụ tùng cho xe/ hs code phụ tùng cho) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt ắc gầu bằng thép, 209-70-57350, Phụ
tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs chốt ắc gầu
bằn/ hs code chốt ắc gầu) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt hãm (máy) bằng thép, 198-78-21410, Phụ
tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs chốt hãm máy/
hs code chốt hãm má) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt càng bằng thép xe nâng hàng,
3EA-71-00300, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs
chốt càng bằng/ hs code chốt càng bằ) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt thép (thép hợp kim) SKD11 phi 5*200
(50cái)(nhiệt luyện)... (mã hs chốt thép thép/ hs code chốt thép t) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt cài (32 x 22 x 8 mm) SZ950-39347 (Hàng
sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 15. 1- 26 Tấn. Mới
100%... (mã hs chốt cài 32 x/ hs code chốt cài 32) |
|
- Mã HS 73182400: Kẹp định vị (21 x 19 x 19 mm) 90467-10161
(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 4. 875- 8. 5
Tấn. Mới 100%... (mã hs kẹp định vị 21/ hs code kẹp định vị) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt khóa ghế sau phải xe CR-V 2014-
82220-T0A-A03- PT Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs chốt khóa ghế s/ hs
code chốt khóa gh) |
|
- Mã HS 73182400: Phụ tùng xe tải nhẹ hiệu Suzuki-kiểu Carry
Truck-tải trọng 645kgs(hàng mới 100%)-chốt-PIN-87259-85510-000... (mã hs phụ
tùng xe tải/ hs code phụ tùng xe) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt trụ tròn dùng cho máy khoan đá bằng khí
nén, ký hiệu: GB879 8x24, Chất liệu Sắt, Kích thước phi 0. 8*2. 5cm, hàng mới
100% do TQSX... (mã hs chốt trụ tròn d/ hs code chốt trụ trò) |
|
- Mã HS 73182400: Pin inox 7. 8*11, chốt bằng thép không gỉ,
dùng để định vị liên kết các chi tiết với nhau. Hàng mới 100%... (mã hs pin
inox 78*11/ hs code pin inox 78) |
|
- Mã HS 73182400: Vòng cố định 2 đầu láp dùng cho cửa kho lạnh
công nghiệp, hiệu Doorhan. Model 25025M-01 (hàng mới 100%)... (mã hs vòng cố
định 2/ hs code vòng cố định) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt MB844379 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs chốt mb844379 l/ hs code chốt mb84437) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt MB858800 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs chốt mb858800 l/ hs code chốt mb85880) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt MF473492 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs chốt mf473492 l/ hs code chốt mf47349) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt cửa sau MB881195 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs chốt cửa sau mb/ hs code chốt cửa sau) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt sắt (Trục nối)-KMH-01-014-Hàng mới
100%... (mã hs chốt sắt trục/ hs code chốt sắt tr) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt bàn sàn-C216-F6X40-Hàng mới 100%... (mã
hs chốt bàn sànc2/ hs code chốt bàn sàn) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt bàn sàn-C319-F6X40-Hàng mới 100%... (mã
hs chốt bàn sànc3/ hs code chốt bàn sàn) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt- N-16-22S014S-306H-Hàng mới 100%... (mã
hs chốt n1622s0/ hs code chốt n162) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt khủy-D1-40-SA8684001-Hàng mới 100%...
(mã hs chốt khủyd140/ hs code chốt khủyd1) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt cài ổ- E-26-SA3241001-Hàng mới 100%...
(mã hs chốt cài ổ e2/ hs code chốt cài ổ) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt chặn cánh bơm dùng để hãm và định vị,
bằng Inox, không ren, P/N: 103, mới 100%... (mã hs chốt chặn cánh/ hs code
chốt chặn cá) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt định vị- 1. 8mm (bằng thép)... (mã hs
chốt định vị 1/ hs code chốt định vị) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt giữ của máy quay keo 57. 8x40. 8x10mm
(bằng thép)... (mã hs chốt giữ của má/ hs code chốt giữ của) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt cài đinh vị voi phun nhiên liêu. Mã
hàng: 000007-010. Hàng mới 100%... (mã hs chốt cài đinh v/ hs code chốt cài
đin) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt định vị các loại (Linh kiện cơ khí
chính xác)... (mã hs chốt định vị cá/ hs code chốt định vị) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt dẫn hướngPIN, GUIDE ROLLER14615KFL
8502, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs chốt dẫn hướngp/ hs code chốt
dẫn hướ) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt sang sốHOLDER, DRUM STOPPER24421KPH
9001, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs chốt sang sốhol/ hs code chốt
sang số) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt định vị lò xo hồi trả cần gạt sốPIN,
SHIFT RETURN SPRING24652KPH 9003, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs
chốt định vị lò/ hs code chốt định vị) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt định vị/ DOWER PIN. Phụ tùng trên tàu
AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia [LR]. Hàng mới 100%...
(mã hs chốt định vị/ d/ hs code chốt định vị) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt 6x7 bằng kim loạiPLUG, CONE TYPE,
6X790805GHB 3000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs chốt 6x7 bằng k/
hs code chốt 6x7 bằn) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt gạt số 3x8. 5 (bằng kim loại)ROLLER
3X8. 59622030085, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs chốt gạt số 3x8/
hs code chốt gạt số) |
|
- Mã HS 73182400: Then bán nguyệt 4MM bằng thépKEY WOODRUFF
4MM90741003 0103, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs then bán nguyệt/
hs code then bán ngu) |
|
- Mã HS 73182400: Ghim khóa 8*15mm... (mã hs ghim khóa 8*15m/
hs code ghim khóa 8*) |
|
- Mã HS 73182400: Chốt định vị, chất liệu bằng thép, chi tiết
của khuôn... (mã hs chốt định vị c/ hs code chốt định vị) |
|
- Mã HS 73182910: Que kim loại bọc ceramic; brazing pins dia
0, 67mm- HTCZ468285P0001, Hàng mới 100%.... (mã hs que kim loại bọ/ hs code
que kim loại) |
|
- Mã HS 73182910: Chốt thép, chốt định vị hoặc chốt hãm. Dùng
lắp ráp trong vòi phun nước tự động/STEEL SHAFTS, đường kính 2mm, hàng mới
100%... (mã hs chốt thép chốt/ hs code chốt thép c) |
|
- Mã HS 73182910: Miếng đệm trục khuỷu bằng thép-
13331-REA-Z000-M5- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs miếng đệm
trục/ hs code miếng đệm tr) |
|
- Mã HS 73182910: Đinh tán bằng kim loại, đường kính 15mm...
(mã hs đinh tán bằng k/ hs code đinh tán bằn) |
|
- Mã HS 73182910: Chốt đẩy khuôn MS-XP0006-12 (không có ren,
đường kính ngoài thân 11. 90, dài 61. 50mm) bằng thép, hàng mới 100%... (mã
hs chốt đẩy khuôn/ hs code chốt đẩy khu) |
|
- Mã HS 73182910: Chốt dẫn hướng bằng thép, không ren, đường
kính dưới 16mm, P/N: 142006, mới 100%... (mã hs chốt dẫn hướng/ hs code chốt
dẫn hướ) |
|
- Mã HS 73182910: Bulong lục giác bằng thép, (M16 X 65). Không
có ren, P/N: 7, mới 100%... (mã hs bulong lục giác/ hs code bulong lục g) |
|
- Mã HS 73182910: Bulong bằng sắt- thép B001930, hàng mới 100%
PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama... (mã hs bulong bằng sắt/ hs
code bulong bằng) |
|
- Mã HS 73182910: Đai siết 1/2... (mã hs đai siết 1/2/ hs code
đai siết 1/2) |
|
- Mã HS 73182990: Đai siết ống chịu được áo lực cao bằng thép,
đường kính 65mm, dùng để thắt chặt để ống đỡ bị tuột ra. Mới 100%.... (mã hs
đai siết ống ch/ hs code đai siết ống) |
|
- Mã HS 73182990: CHỐT ĐẨY THANH GO BÊN DƯỚI- PHỤ TÙNG MÁY XÂU
GO- MỚI 100%- Z23000503 CARRIER BELOW REPLACEMENT FOR Z23000502... (mã hs
chốt đẩy thanh/ hs code chốt đẩy tha) |
|
- Mã HS 73182990: CHỐT BẬT CỦA THANH CHẶN GO- PHỤ TÙNG MÁY XÂU
GO- MỚI 100%- Z24047001 PART-TURN DRIVER CPL REPLACEMENT FOR Z50600902... (mã
hs chốt bật của th/ hs code chốt bật của) |
|
- Mã HS 73182990: Chốt bằng thép không ren, 285007_LINGUET
FORMA UNI6604 6x6x25_tongue, hàng mới 100%... (mã hs chốt bằng thép/ hs code
chốt bằng th) |
|
- Mã HS 73182990: Chốt sắt dùng làm hàng nội thất.
S102-A-0001. Kích thước: Fi 12. 5*52... (mã hs chốt sắt dùng l/ hs code chốt
sắt dùn) |
|
- Mã HS 73182990: Vòng thép kiểu tang trống hình trụ, không có
ren, đường kính ngoài của thân 48mm, có tác dụng đưa băng tải chuyển động sau
khi đóng gói. Hàng mới 100%, bộ phận của máy đóng gói... (mã hs vòng thép
kiểu/ hs code vòng thép ki) |
|
- Mã HS 73182990: Chốt thép- Phụ tùng dây chuyền đóng chai-
Hàng mới 100%... (mã hs chốt thép phụ/ hs code chốt thép p) |
|
- Mã HS 73182990: Bạc lót thép- Phụ tùng dây chuyền đóng chai-
Hàng mới 100%... (mã hs bạc lót thép p/ hs code bạc lót thép) |
|
- Mã HS 73182990: Bạc lót kim loại- Phụ tùng dây chuyền đóng
chai- Hàng mới 100%... (mã hs bạc lót kim loạ/ hs code bạc lót kim) |
|
- Mã HS 73182990: Vít 4x28, chất liệu inox, 100 cái/gói, phụ
kiện của cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 225131, mới 100%... (mã hs vít 4x28 chất/
hs code vít 4x28 ch) |
|
- Mã HS 73182990: Chốt khóa cửa đi, chất liệu hợp kim sắt, phụ
kiện của cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 240715, mới 100%... (mã hs chốt khóa cửa
đ/ hs code chốt khóa cử) |
|
- Mã HS 73182990: Chốt mồm khóa hệ 65, chất liệu hợp kim thép,
10 cái/ gói, phụ kiện cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 239657, mới 100%... (mã hs
chốt mồm khóa h/ hs code chốt mồm khó) |
|
- Mã HS 73182990: Kẹp ống bằng sắt_INV23211_A 000 490 14 41_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp ống bằng sắ/ hs code kẹp ống bằng) |
|
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt bắt ống dầu_INV23211_A 000 428 06
73_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới
100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt bắt ống/ hs code kẹp sắt bắt) |
|
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt tròn vị trí ống xả bên
trái_INV23211_A 000 995 36 33_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt tròn
vị/ hs code kẹp sắt tròn) |
|
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt bắt ốp_INV23211_A 004 994 18 45_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt bắt ốp/ hs code kẹp sắt bắt) |
|
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt đàn hồi_INV23211_A 000 995 93 42_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%,
xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt đàn hồi/ hs code kẹp sắt đàn) |
|
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt bắt vít M8_INV23211_A 004 994 14
45_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới
100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt bắt vít/ hs code kẹp sắt bắt) |
|
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt giữ dây địên_INV23211_A 002 995 88
01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới
100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt giữ dây/ hs code kẹp sắt giữ) |
|
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt giữ ống nhún_INV23211_A 003 994 85
45_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới
100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt giữ ống/ hs code kẹp sắt giữ) |
|
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt vị trí trần xe_INV23211_A 003 991 98
70_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới
100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt vị trí/ hs code kẹp sắt vị t) |
|
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt giữ thảm lót sàn xe_INV23211_A 003
991 19 70_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC
mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt giữ thả/ hs code kẹp sắt
giữ) |
|
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt giữ ốp sàn xe trước bên
trái_INV23211_A 003 991 56 70_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L
Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt giữ
ốp/ hs code kẹp sắt giữ) |
|
- Mã HS 73182990: Kẹp sắt gá cột A_INV 23238_A 000 991 14
70_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của
lô hàng: EU... (mã hs kẹp sắt gá cột/ hs code kẹp sắt gá c) |
|
- Mã HS 73182990: Bulông, ốc vít, ê cu, vòng đệm các loại bằng
kim loại (đủ bộ/xe) của xe tải, TT 7, 2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn
dưới 20 tấn. Mới 100%.... (mã hs bulông ốc vít/ hs code bulông ốc v) |
|
- Mã HS 73182990: Móc dẫn hướng kiếm 1240020, Phụ tùng máy dệt
Vamatex, Hàng mới 100%... (mã hs móc dẫn hướng k/ hs code móc dẫn hướn) |
|
- Mã HS 73182990: Phớt làm kín bằng thép, đường kính ngoài lớn
hơn 16 mm, 6162-23-2250, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới
100%... (mã hs phớt làm kín bằ/ hs code phớt làm kín) |
|
- Mã HS 73182990: Vòng xiết bằng thép, đường kính ngoài lớn
hơn 16 mm, 6217-71-6650, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới
100%... (mã hs vòng xiết bằng/ hs code vòng xiết bằ) |
|
- Mã HS 73182990: Tấm đệm bằng thép (đường kính ngoài lớn hơn
16 mm), 705-94-80721, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới
100%... (mã hs tấm đệm bằng th/ hs code tấm đệm bằng) |
|
- Mã HS 73182990: Phụ tùng xe ô tô Audi: Phe gài bố thắng
(bằng sắt), part no: 8R0615269... (mã hs phụ tùng xe ô t/ hs code phụ tùng
xe) |
|
- Mã HS 73182990: Vít gắn giá đỡ dụng cụ vào khay lưới-
FIXATION PIN FOR STORAGE DEVICES (JG300)... (mã hs vít gắn giá đỡ/ hs code
vít gắn giá) |
|
- Mã HS 73182990: Đệm bắt ốc vít (bằng kim loại)... (mã hs đệm
bắt ốc vít/ hs code đệm bắt ốc v) |
|
- Mã HS 73182990: Vòng kẹp ống, phi 150 mm, dày 15 mm, bằng
thép không gỉ... (mã hs vòng kẹp ống p/ hs code vòng kẹp ống) |
|
- Mã HS 73182990: Chốt đẩy khuôn MS-XZ0184-03 (không có ren,
đường kính ngoài thân trên 16mm) bằng thép, hàng mới 100%... (mã hs chốt đẩy
khuôn/ hs code chốt đẩy khu) |
|
- Mã HS 73182990: Chốt khóa bằng sắt dùng cố định khuôn đúc
sản phẩm trong máy đúc nhựa (hàng mới 100%)... (mã hs chốt khóa bằng/ hs code
chốt khóa bằ) |
|
- Mã HS 73182990: Ecu M4 bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs ecu
m4 bằng sắt/ hs code ecu m4 bằng) |
|
- Mã HS 73182990: Vòng hãm ống đổ xăng (thép, đường kính >
16 mm), Part No: 773910K17000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100%... (mã hs vòng
hãm ống đổ/ hs code vòng hãm ống) |
|
- Mã HS 73182990: Phụ kiện máy phun bi làm sạch bề mặt kim
loại, Đinh ốc bằng thép mã RB-90-19 (1 bộ = 12 chiếc), hiệu Growell, hàng mới
100%... (mã hs phụ kiện máy ph/ hs code phụ kiện máy) |
|
- Mã HS 73182990: Vòng đệm bằng sắt-6044-002487-ID10. 2, T1,
STS, hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm bằng s/ hs code vòng đệm bằn) |
|
- Mã HS 73182990: Chốt bằng thép, không có ren, phi ngoài trên
16mm RLRB4-25. 5-P2. 8-Y2. 1... (mã hs chốt bằng thép/ hs code chốt bằng th) |
|
- Mã HS 73182990: Kẹp kim loại 1588A297 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs kẹp kim loại 15/ hs code kẹp kim loại) |
|
- Mã HS 73182990: Kẹp kim loại 1748A023 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs kẹp kim loại 17/ hs code kẹp kim loại) |
|
- Mã HS 73182990: Kẹp kim loại 4820A384 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs kẹp kim loại 48/ hs code kẹp kim loại) |
|
- Mã HS 73182990: Kẹp kim loại 7815A093 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs kẹp kim loại 78/ hs code kẹp kim loại) |
|
- Mã HS 73182990: Kẹp kim loại MF661136 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs kẹp kim loại mf/ hs code kẹp kim loại) |
|
- Mã HS 73182990: Kẹp kim loại MN116266 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs kẹp kim loại mn/ hs code kẹp kim loại) |
|
- Mã HS 73182990: Kẹp kim loại MR403646 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs kẹp kim loại mr/ hs code kẹp kim loại) |
|
- Mã HS 73182990: Móc giữ tấm trải sàn MN121476 LKCKD
xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs móc giữ tấm trả/ hs code móc giữ tấm) |
|
- Mã HS 73182990: Móc kim loại giữ thanh chống ca pô MR523317
LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c, modelGF2WXTMGLV1. ĐC 2. 0L, số TĐ.
Mới100%... (mã hs móc kim loại gi/ hs code móc kim loại) |
|
- Mã HS 73182990: Vòng định tâm cơ khí, phụ tùng cho thiết bị
địa vật lý giếng khoan đo bằng cảm ứng từ. , SERIAL NO: N/A, PART NO: Local
Part. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs vòng định tâm c/ hs code vòng định tâ) |
|
- Mã HS 73182990: Chốt định vị bằng thép, kết nối giữa móc
treo và dây đai an toàn 178 619;10000kg PFEIFER SEIL Hàng mới 100%... (mã hs
chốt định vị bằ/ hs code chốt định vị) |
|
- Mã HS 73182990: Phụ kiện đấu nối (ecu, long đen, bulong),
hàng mới 100% (465kg/bộ)... (mã hs phụ kiện đấu nố/ hs code phụ kiện đấu) |
|
- Mã HS 73182990: Đinh Pin Pallet 2. 0 X 8 M/M(3. 5)... (mã hs
đinh pin pallet/ hs code đinh pin pal) |
|
- Mã HS 73182990: Đinh Rotary Lock khoá vặn Pallet... (mã hs
đinh rotary loc/ hs code đinh rotary) |
|
- Mã HS 73182990: Phụ tùng khuôn ép nhựa: Chốt dẫn hướng bằng
thép, PIN, MA17889-01-B01... (mã hs phụ tùng khuôn/ hs code phụ tùng khu) |
|
- Mã HS 73182990: Bạc côn dưới 53212-GN5-9005 bằng thép, không
có ren. Hàng mới 100%... (mã hs bạc côn dưới 53/ hs code bạc côn dưới) |
|
- Mã HS 73182990: Tay dên quạt... (mã hs tay dên quạt/ hs code
tay dên quạt) |
|
- Mã HS 73182990: Chốt định vị các loại (Linh kiện cơ khí
chính xác)... (mã hs chốt định vị cá/ hs code chốt định vị) |
|
- Mã HS 73182990: Khối định vị các loại (LKCKCX)... (mã hs
khối định vị cá/ hs code khối định vị) |
|
- Mã HS 73182990: Vít rút BT30x45 độ-M12: BT-501 bằng thép.
Hàng mới 100%... (mã hs vít rút bt30x45/ hs code vít rút bt30) |
|
- Mã HS 73182990: Lục lăng (2. 5, 3) bằng chất liệu thép, hàng
mới 100%... (mã hs lục lăng 253/ hs code lục lăng 2) |
|
- Mã HS 73182990: Lục lăng (2. 5, 4, 5) bằng Chất liệu thép,
hàng mới 100%... (mã hs lục lăng 254/ hs code lục lăng 2) |