7408 |
- Mã HS 74081110: Dây dẫn bằng
đồng, dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs dây dẫn
bằng đồ/ hs code dây dẫn bằng) |
|
- Mã HS 74081110: Dây đồng 2 lớp cách điện dùng để sản xuất
sản phẩm PFA Double Insulated Wire/X5/UTWA-2X-34- Mới 100%... (mã hs dây đồng
2 lớp/ hs code dây đồng 2 l) |
|
- Mã HS 74081110: Dây đồng. 1000030128... (mã hs dây
đồng100003/ hs code dây đồng100) |
|
- Mã HS 74081110: Dây đồng, hàng mới 100%... (mã hs dây đồng
hàng/ hs code dây đồng hà) |
|
- Mã HS 74081110: Dây đồng đơn (bằng đồng tinh luyện hàm lượng
99, 95%) dạng cuộn, đường kính 8 mm, gồm 6 pallets (1cuộn/ pallet), trọng
lượng cuộn không đồng nhất. Hàng mới 100%... (mã hs dây đồng đơn b/ hs code
dây đồng đơn) |
|
- Mã HS 74081110: Dây đồng mặt cắt ngang 8mm dùng để sản xuất
dây cáp điện- Copper Wire 8. 0mm. Hàng mới 100%... (mã hs dây đồng mặt cắ/ hs
code dây đồng mặt) |
|
- Mã HS 74081110: Dây đồng đơn(bằng đồng tinh luyện, hàm lượng
99. 88%), dạng cuộn, đường kính 8mm. Hàng mới 100... (mã hs dây đồng đơnbằ/
hs code dây đồng đơn) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng hút chì (dây hút thiếc hàn) CP-3015
TAIYO. Hàng mới 100%... (mã hs dây đồng hút ch/ hs code dây đồng hút) |
|
- Mã HS 74081190: Cuộn dây đồng Dùng cho động cơ MS712-4...
(mã hs cuộn dây đồng d/ hs code cuộn dây đồn) |
|
- Mã HS 74081190: Cuộn dây đồng(kèm vòng bi) Dùng cho động cơ
MS712-4... (mã hs cuộn dây đồngk/ hs code cuộn dây đồn) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 30... (mã hs dây đồng f030/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 35... (mã hs dây đồng f035/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 40... (mã hs dây đồng f040/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 45... (mã hs dây đồng f045/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 60... (mã hs dây đồng f060/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 65... (mã hs dây đồng f065/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 70... (mã hs dây đồng f070/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 75... (mã hs dây đồng f075/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 80... (mã hs dây đồng f080/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 85... (mã hs dây đồng f085/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 90... (mã hs dây đồng f090/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 95... (mã hs dây đồng f095/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F1. 00... (mã hs dây đồng f100/ hs
code dây đồng f1) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F1. 05... (mã hs dây đồng f105/ hs
code dây đồng f1) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F1. 10... (mã hs dây đồng f110/ hs
code dây đồng f1) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F1. 15... (mã hs dây đồng f115/ hs
code dây đồng f1) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F1. 20... (mã hs dây đồng f120/ hs
code dây đồng f1) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng mềm (linh kiện của máy hàn lưới
thép). Mới 100%... (mã hs dây đồng mềm l/ hs code dây đồng mềm) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng dùng trong động cơ để SX đồ nội
thất 0. 41. Kích thước: Fi 0. 41mm... (mã hs dây đồng dùng t/ hs code dây
đồng dùn) |
|
- Mã HS 74081190: Dây hút thiếc. Hàng mới 100%... (mã hs dây
hút thiếc/ hs code dây hút thiế) |
|
- Mã HS 74081190: DÂY ĐỒNG TRÁNG MEN 1PE/AIW 0. 35... (mã hs
dây đồng tráng/ hs code dây đồng trá) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 30... (mã hs dây đồng f030/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 35... (mã hs dây đồng f035/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 40... (mã hs dây đồng f040/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 45... (mã hs dây đồng f045/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 60... (mã hs dây đồng f060/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 65... (mã hs dây đồng f065/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 70... (mã hs dây đồng f070/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 75... (mã hs dây đồng f075/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 80... (mã hs dây đồng f080/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 85... (mã hs dây đồng f085/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 90... (mã hs dây đồng f090/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F0. 95... (mã hs dây đồng f095/ hs
code dây đồng f0) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F1. 00... (mã hs dây đồng f100/ hs
code dây đồng f1) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F1. 05... (mã hs dây đồng f105/ hs
code dây đồng f1) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F1. 10... (mã hs dây đồng f110/ hs
code dây đồng f1) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F1. 15... (mã hs dây đồng f115/ hs
code dây đồng f1) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng- F1. 20... (mã hs dây đồng f120/ hs
code dây đồng f1) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng đơn (bằng đồng tinh luyện hàm lượng
99, 95%) dạng cuộn, đường kính 16 mm, gồm 5 pallets (1cuộn/ pallet), trọng
lượng cuộn không đồng nhất. Hàng mới 100%... (mã hs dây đồng đơn b/ hs code
dây đồng đơn) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng 2. 6mm2... (mã hs dây đồng 26mm2/
hs code dây đồng 26) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng màu đỏ 0. 20mm... (mã hs dây đồng
màu đỏ/ hs code dây đồng màu) |
|
- Mã HS 74081190: Dây đồng màu vàng 0. 20mm... (mã hs dây đồng
màu và/ hs code dây đồng màu) |
|
- Mã HS 74081900: DÂY ĐỒNG (TIW)... (mã hs dây đồng tiw/ hs
code dây đồng ti) |
|
- Mã HS 74081900: DÂY ĐỒNG (UEW)... (mã hs dây đồng uew/ hs
code dây đồng ue) |
|
- Mã HS 74081900: DÂY ĐỒNG (EI-AIW)... (mã hs dây đồng eiai/
hs code dây đồng ei) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng 2. 6 MM... (mã hs dây đồng 26 mm/
hs code dây đồng 26) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng, cút nối bằng đồng mới 100%... (mã
hs dây đồng cút n/ hs code dây đồng cú) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng (Đồng tinh luyện, 0. 05mmPP155 G1M
NATURAL159/45R, linh kiện dùng SX thiết bị diệt côn trùng)-mới 100%... (mã hs
dây đồng đồng/ hs code dây đồng đồ) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng/ Cu enamel wire c 1. 3 d 0. 25...
(mã hs dây đồng/ cu en/ hs code dây đồng/ cu) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng đã tráng men các loại... (mã hs dây
đồng đã trá/ hs code dây đồng đã) |
|
- Mã HS 74081900: Cuộn dây đồng kích thước rộng1. 0 * dày 0.
35mm (370m/cuộn/1200g). Hàng mới 100%... (mã hs cuộn dây đồng k/ hs code cuộn
dây đồn) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng mạ niken các loại 0. 6F, 0. 8F, 1.
0F... (mã hs dây đồng mạ nik/ hs code dây đồng mạ) |
|
- Mã HS 74081900: Dây chảy đồng TL (đồng mạ niken, dây dẫn
điện trong ruột cầu chì, kích thước 4, 2mm*30, 6mm)... (mã hs dây chảy đồng
t/ hs code dây chảy đồn) |
|
- Mã HS 74081900: Dây chảy đồng 060T & 060TN (đồng mạ
niken, dây dẫn điện trong ruột cầu chì, đường kính 2, 5mm, chiều dài 40,
7mm)... (mã hs dây chảy đồng 0/ hs code dây chảy đồn) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng mềm mạ thiếc TANSEN 1/0. 18 TA S...
(mã hs dây đồng mềm mạ/ hs code dây đồng mềm) |
|
- Mã HS 74081900: Cuộn đồng080451A... (mã hs cuộn đồng080451/
hs code cuộn đồng080) |
|
- Mã HS 74081900: Cuộn đồng080452B... (mã hs cuộn đồng080452/
hs code cuộn đồng080) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng 1717/ Wire mag, elec cop, 17, rnd
(1lb 0. 4536 kg)... (mã hs dây đồng 1717// hs code dây đồng 171) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng 1722/ Wire mag, elec cop, 22, rnd
(1lb 0. 4536 kg)... (mã hs dây đồng 1722// hs code dây đồng 172) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng/COPPER KAPTON FOIL... (mã hs dây
đồng/copper/ hs code dây đồng/cop) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng AWG28 (PO số 85012484, ngày 08. 11.
2019)... (mã hs dây đồng awg28/ hs code dây đồng awg) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng Copper wire 2PEW- F0. O9-HK... (mã
hs dây đồng copper/ hs code dây đồng cop) |
|
- Mã HS 74081900: Đồng sợi 2, 9 mm... (mã hs đồng sợi 29 mm/
hs code đồng sợi 29) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng mới 100%... (mã hs dây đồng mới 10/
hs code dây đồng mới) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng, hàng mới 100%... (mã hs dây đồng
hàng/ hs code dây đồng hà) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng phi 0. 04, hàng mới 100%... (mã hs
dây đồng phi 0/ hs code dây đồng phi) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng cho loa US-3616A/3608A, hàng mới
100%... (mã hs dây đồng cho lo/ hs code dây đồng cho) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng (dạng cuộn)... (mã hs dây đồng
dạng/ hs code dây đồng dạ) |
|
- Mã HS 74081900: Phụ kiện máy hàn: Dây đồng dạng cuộn, Kích
thước: (phi 1. 0- 5. 0)mm. NSX: SHUN XIN WELDING. Mới 100%... (mã hs phụ kiện
máy hà/ hs code phụ kiện máy) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng hàng mới 100%... (mã hs dây đồng
hàng m/ hs code dây đồng hàn) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng, WIRE-AD_USTC-2UEW/155_0. 06mm*65
Hàng mới 100%... (mã hs dây đồng wire/ hs code dây đồng wi) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng hc 1. 2... (mã hs dây đồng hc 12/
hs code dây đồng hc) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng 2USTC 0. 10 x 20... (mã hs dây đồng
2ustc/ hs code dây đồng 2us) |
|
- Mã HS 74081900: DÂY ĐỒNG (TIW)... (mã hs dây đồng tiw/ hs
code dây đồng ti) |
|
- Mã HS 74081900: DÂY ĐỒNG (UEW)... (mã hs dây đồng uew/ hs
code dây đồng ue) |
|
- Mã HS 74081900: DÂY ĐỒNG (UEW 0. 12)... (mã hs dây đồng uew
0/ hs code dây đồng ue) |
|
- Mã HS 74081900: DÂY ĐỒNG (AI-EIW 1. 1)... (mã hs dây đồng
aiei/ hs code dây đồng ai) |
|
- Mã HS 74081900: Cuộn dây đồng(0. 5mm, 200g/1 cái, P/N:
677796-0001, hàng mới 100%)... (mã hs cuộn dây đồng0/ hs code cuộn dây đồn) |
|
- Mã HS 74081900: Khay cuộn dây cuốn bằng đồng (Coil ass'y X),
Model SO1960... (mã hs khay cuộn dây c/ hs code khay cuộn dâ) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng mạ niken các loại 0. 6F, 0. 8F, 1.
0F... (mã hs dây đồng mạ nik/ hs code dây đồng mạ) |
|
- Mã HS 74081900: Dây chảy đồng TL (đồng mạ niken, dây dẫn
điện trong ruột cầu chì, kích thước 4, 2mm*30, 6mm)... (mã hs dây chảy đồng
t/ hs code dây chảy đồn) |
|
- Mã HS 74081900: Dây chảy đồng 060T & 060TN (đồng mạ
niken, dây dẫn điện trong ruột cầu chì, đường kính 2, 5mm, chiều dài 40,
7mm)... (mã hs dây chảy đồng 0/ hs code dây chảy đồn) |
|
- Mã HS 74081900: Dây tiếp địa. Ground cord Dây lò xo, màu
đen, dài 1. 8m... (mã hs dây tiếp địa g/ hs code dây tiếp địa) |
|
- Mã HS 74081900: Đồng dây 1. 2mm cứng... (mã hs đồng dây
12mm/ hs code đồng dây 12) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng trần đường kính 2. 6mm (Hàng mới
100%)... (mã hs dây đồng trần đ/ hs code dây đồng trầ) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng... (mã hs dây đồng/ hs code dây
đồng) |
|
- Mã HS 74081900: Dây cắt bằng đồng D0. 25 Tsubame
(20kg/cuộn)... (mã hs dây cắt bằng đồ/ hs code dây cắt bằng) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng trần 1. 65 mm dùng cho sản xuất dây
điện (hàng mới 100%). Nhà sản xuất: Công ty TNHH Kim Loại Màu Bảo Thịnh...
(mã hs dây đồng trần 1/ hs code dây đồng trầ) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng trần 2. 07 mm dùng cho sản xuất dây
điện (hàng mới 100%). Nhà sản xuất: Công ty TNHH Kim Loại Màu Bảo Thịnh...
(mã hs dây đồng trần 2/ hs code dây đồng trầ) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng kéo tinh cỡ dây 0. 511mm (Hàng mới
100%)... (mã hs dây đồng kéo ti/ hs code dây đồng kéo) |
|
- Mã HS 74081900: Dây tiếp địa đại... (mã hs dây tiếp địa đạ/
hs code dây tiếp địa) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng 0. 1mm (đồng nguyên chất dùng trong
quá trình sản xuất dây điện). Hàng mới 100%... (mã hs dây đồng 01mm/ hs code
dây đồng 01) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng 0. 08mm (đồng nguyên chất dùng
trong quá trình sản xuất dây điện), Hàng mới 100%... (mã hs dây đồng 008mm/
hs code dây đồng 00) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng 2. 10mm- MW CU WIRE C1100W D2. 1
D291000005- Hàng mới 100%- Xuất xứ VN... (mã hs dây đồng 210mm/ hs code dây
đồng 21) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng (tráng men) sx biến thế trung tần
(mục 1)... (mã hs dây đồng tráng/ hs code dây đồng tr) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng tinh luyện dạng cuộn loại CPT, 1
sợi đơn, có kích thước mặt cắt ngang tối đa không quá 0. 160mm... (mã hs dây
đồng tinh l/ hs code dây đồng tin) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng trần cỡ dây 2. 6mm (Hàng mới
100%)... (mã hs dây đồng trần c/ hs code dây đồng trầ) |
|
- Mã HS 74081900: Dây đồng tròn trần ủ, đường kính 0. 90mm...
(mã hs dây đồng tròn t/ hs code dây đồng trò) |
|
- Mã HS 74082100: Dây cắt (BRASS CUT 1000) dùng trong máy cắt
dây CNC chuyên dụng. Đường kính dây 0. 25mm, 5kg/cuộn, chất liệu: Hợp kim
đồng-kẽm, PN 950313920, mới 100%.... (mã hs dây cắt brass/ hs code dây cắt
bra) |
|
- Mã HS 74082100: Dây đồng (bằng hợp kim đồng- kẽm) 1. 46*6.
25mm. Hàng mới 100%... (mã hs dây đồng bằng/ hs code dây đồng bằ) |
|
- Mã HS 74082100: Sợi dây đồng (Brass Wire 65/35, size: #3
YZIP (K2). Hàng mới 100%... (mã hs sợi dây đồng b/ hs code sợi dây đồng) |
|
- Mã HS 74082100: Dây đồng 0. 25mm-Wire cutter... (mã hs dây
đồng 025mm/ hs code dây đồng 02) |
|
- Mã HS 74082100: Điện cực dây bằng đồng (dây đồng dùng làm
dây cắt, 20kg/cuộn) MBWB0. 2-20-P. Hàng mới 100%... (mã hs điện cực dây bằ/
hs code điện cực dây) |
|
- Mã HS 74082100: Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Dây đồng dùng
để buộc sản phẩm, mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 74082100: Điện cực bằng hợp kim đồng kẽm loại một lỗ,
đường kính ngoài 0. 3mm, dài 300mm. Hàng mới 100%... (mã hs điện cực bằng h/
hs code điện cực bằn) |
|
- Mã HS 74082100: Dây cắt bằng đồng đường kính 0. 25mm- Sodick
(dùng để xung tia lửa điện tạo hình cắt trên kim loại cho máy dây CNC)... (mã
hs dây cắt bằng đồ/ hs code dây cắt bằng) |
|
- Mã HS 74082100: Dây treo nhãn bằng đồng thau kích thước 2.
4*100mm- KEY CHAIN 2. 4MMX100MM... (mã hs dây treo nhãn b/ hs code dây treo
nhã) |
|
- Mã HS 74082100: Dây đồng thau: 0. 20HP5 (hợp kim đồng
kẽm)... (mã hs dây đồng thau/ hs code dây đồng tha) |
|
- Mã HS 74082100: Dây bằng hợp kim đồng kẽm, quy cách 1mm-1.
2mm, hàng mới 100%... (mã hs dây bằng hợp ki/ hs code dây bằng hợp) |
|
- Mã HS 74082100: Dây đồng, bằng hợp kim đồng- kẽm (đồng
thau), tiết diện ngang hình chữ nhật (Brass Wire) (BRASS WIRE) 5CFBW-B2-V3 0.
600X4. 200M/M CU-65%, ZN-35%, 7551694. Hàng mới 100%... (mã hs dây đồng bằng/
hs code dây đồng bằ) |
|
- Mã HS 74082100: Dây bắn lỗ phôi bằng hợp kim đồng kẽm (Phi
0. 4mm) phi0. 4 (hàng mới 100%)... (mã hs dây bắn lỗ phôi/ hs code dây bắn lỗ
p) |
|
- Mã HS 74082100: Đồng thau- COPPER WIRE 0. 5 MM; Hàng mới
100%, phục vụ sản xuất. (M. 952101)... (mã hs đồng thau copp/ hs code đồng
thau c) |
|
- Mã HS 74082100: Dây đồng 0. 20mm... (mã hs dây đồng 020mm/
hs code dây đồng 02) |
|
- Mã HS 74082100: Dây đồng 0. 25mm... (mã hs dây đồng 025mm/
hs code dây đồng 02) |
|
- Mã HS 74082100: Điện cực bằng hợp kim đồng kẽm loại một lỗ,
đường kính ngoài 0. 3mm, dài 300mm. Hàng mới 100%... (mã hs điện cực bằng h/
hs code điện cực bằn) |
|
- Mã HS 74082100: Dây đồng mạ kẽm EC Wire Gamma Brass Soft
500N 0. 25MM P5 5KG... (mã hs dây đồng mạ kẽm/ hs code dây đồng mạ) |
|
- Mã HS 74082100: Dây đồng Brass wire BRASS CuZn40 HARD 900N
0. 20MM P10 10KG... (mã hs dây đồng brass/ hs code dây đồng bra) |
|
- Mã HS 74082100: Dây đồngBrass wire, Thermo Brass 900. 010''
P10 10KG... (mã hs dây đồngbrass w/ hs code dây đồngbras) |
|
- Mã HS 74082100: Dây đông thau EDM 0. 25mm (Dây cứng, lọai
5kg/cuộn), hàng mới 100%... (mã hs dây đông thau e/ hs code dây đông tha) |
|
- Mã HS 74082100: Dây đồng cắt tốc độ cao Bracut1000-0. 2
(MOQ5KGS), hàng mới 100%... (mã hs dây đồng cắt tố/ hs code dây đồng cắt) |
|
- Mã HS 74082100: Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Dây đồng dùng
để buộc sản phẩm, mới 100%thuộc dòng hàng 6 tờ khai 103012073620... (mã hs
nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 74082200: Dây chảy (Ag+Cu+Zn, dây dẫn điện trong ruột
cầu chì, đường kính 4, 0mm)... (mã hs dây chảy agcu/ hs code dây chảy ag) |
|
- Mã HS 74082200: Dây đồng (dạng hợp kim đồng- niken) dùng để
quấn lõi của biến trở. Loại: 2UEW/F kích thước: 0. 2mm, hãng sản xuất:
GUANGZHOU YOUYI TRADING CO. , LTD, hàng mới 100%... (mã hs dây đồng dạng/ hs
code dây đồng dạ) |
|
- Mã HS 74082200: Dây hợp kim đồng-nickel TANSEN 1/0. 110
CN49W S... (mã hs dây hợp kim đồn/ hs code dây hợp kim) |
|
- Mã HS 74082200: Dây chảy (Ag+Cu+Zn, dây dẫn điện trong ruột
cầu chì, đường kính 4, 0mm)... (mã hs dây chảy agcu/ hs code dây chảy ag) |
|
- Mã HS 74082200: Dây đồng mạ Niken (ĐK: 0. 16mm). Tái xuất
mục 8 của tờ khai 102607161640/E11 (24/04/19)... (mã hs dây đồng mạ nik/ hs
code dây đồng mạ) |
|
- Mã HS 74082900: Dây đấu nối lèo bằng Dây đồng trần, kích cỡ
50mm2, hàng mới 100%... (mã hs dây đấu nối lèo/ hs code dây đấu nối) |
|
- Mã HS 74082900: Dây Jumper tiết diện 1. 2mm, kích thước
4mm*11mm*4mm, chất liệu hợp kim đồng. Hàng mới 100%... (mã hs dây jumper
tiết/ hs code dây jumper t) |
|
- Mã HS 74082900: Dây đồng PIN 161203S. Hàng mới 100%... (mã
hs dây đồng pin 16/ hs code dây đồng pin) |
|
- Mã HS 74082900: Dây bằng hợp kim đồng- bạc, dạng cuộn dày 0.
1mm, rộng 1. 25 mm (BCUP 5), dùng để sản xuất công tắc thiết bị điện... (mã
hs dây bằng hợp ki/ hs code dây bằng hợp) |
|
- Mã HS 74082900: Dây đồng rộng1. 5mm T0. 3mm(C2680) T0. 3*1.
5mm/3101700XAFKA... (mã hs dây đồng rộng1/ hs code dây đồng rộn) |
|
- Mã HS 74082900: Cuộn dây hợp kim đồng (đường kính 0. 4mm)
(01 cuộn dây có độ dài 5000 Feet)... (mã hs cuộn dây hợp ki/ hs code cuộn dây
hợp) |
|
- Mã HS 74082900: Dây đồng có tráng phủ thiếc NSL-TA0. 6-PT20
(Hàng nhập theo mục 1 tờ khai KNQ số: 102998354430 ngày 20/11/2019)... (mã hs
dây đồng có trá/ hs code dây đồng có) |
|
- Mã HS 74082900: Dây đồng P180, M65-002-0. 07 (0. 07 phi Y),
đường kính 0. 07mm, hàng mới 100%... (mã hs dây đồng p180/ hs code dây đồng
p18) |
|
- Mã HS 74082900: Dây đồng E180, M76-001-0. 11 (0. 11 phi
E180), đường kính 0. 11 mm, hàng mới 100%... (mã hs dây đồng e180/ hs code
dây đồng e18) |
|
- Mã HS 74082900: Dây đồng- P6131203 1UEW 50/0. 120 P20. 00...
(mã hs dây đồng p6131/ hs code dây đồng p6) |
|
- Mã HS 74082900: Vòng âm bằng đồng, dùng SX tai nghe, mới
100%... (mã hs vòng âm bằng đồ/ hs code vòng âm bằng) |
|
- Mã HS 74082900: Dây đồng (Đường kính mặt cắt ngang 0.
051mm)... (mã hs dây đồng đường/ hs code dây đồng đư) |
|
- Mã HS 74082900: Dây đồng (dùng gia công cơ khí, cắt khuôn
mẫu, vật tư hao mòn trong máy cắt dây EDM). Hàng mới 100%... (mã hs dây đồng
dùng/ hs code dây đồng dù) |
|
- Mã HS 74082900: Dây chuyền đồng... (mã hs dây chuyền đồng/
hs code dây chuyền đ) |
|
- Mã HS 74082900: Cuộn dây đồng... (mã hs cuộn dây đồng/ hs
code cuộn dây đồn) |
|
- Mã HS 74082900: Dây đồng mạ thiếc... (mã hs dây đồng mạ thi/
hs code dây đồng mạ) |
|
- Mã HS 74082900: Dây dẫn điện đồng hợp kim dạng cuộn. (Độ dày
lõi đồng 0. 06mm/180)... (mã hs dây dẫn điện đồ/ hs code dây dẫn điện) |
|
- Mã HS 74082900: Dây đồng(hợp kim đồng, sản xuất trục dẫn
hướng), 2. 6mm... (mã hs dây đồnghợp ki/ hs code dây đồnghợp) |
|
- Mã HS 74082900: Dây đồng đường kính 0. 361mm bằng hợp kim
đồng, dạng cuộn, hàng mới 100%... (mã hs dây đồng đường/ hs code dây đồng
đườ) |
|
- Mã HS 74082900: Dây đồng (kay17t1302 b42)... (mã hs dây đồng
kay17/ hs code dây đồng ka) |
|
- Mã HS 74082900: Dây đồng (kks0411101 b42)... (mã hs dây đồng
kks04/ hs code dây đồng kk) |
|
- Mã HS 74082900: Dây đồng (sle0122001 b42)... (mã hs dây đồng
sle01/ hs code dây đồng sl) |
|
- Mã HS 74082900: Dây đồng (ksm0162114 b42)... (mã hs dây đồng
ksm01/ hs code dây đồng ks) |
|
- Mã HS 74082900: Dây dẫn điện (bằng đồng, kích cỡ: phi 0.
3mm, để quấn động cơ điện)/ E-WIRE (1EIW 0. 30)... (mã hs dây dẫn điện b/ hs
code dây dẫn điện) |
|
- Mã HS 74082900: Dây đồng, mạ thiếc TBC- 3. 5sq (320/0. 12),
thiết diện 10 mm, hàng mới 100%... (mã hs dây đồngmạ thi/ hs code dây đồngmạ) |
|
- Mã HS 74082900: Dây đồng đã được mạ PIN 120608P. Hàng mới
100%... (mã hs dây đồng đã đượ/ hs code dây đồng đã) |
|
- Mã HS 74082900: Dây Cu/PVC/PVC 4 x 6... (mã hs dây
cu/pvc/pvc/ hs code dây cu/pvc/p) |
|
- Mã HS 74082900: Dây đồng phi 8mm, bằng hợp kim đồng, hàng
mới 100%... (mã hs dây đồng phi 8m/ hs code dây đồng phi) |
|
- Mã HS 74082900: Dây đồng đục lỗ phi 1. 0x300... (mã hs dây
đồng đục lỗ/ hs code dây đồng đục) |
|
- Mã HS 74082900: ROLL JUMPER (0. 0423g) (Dây dẫn bằng đồng mạ
thiếc đường kính 0. 58+_0. 02mm)... (mã hs roll jumper 0/ hs code roll
jumper) |
|
- Mã HS 74082900: Dây làm sạch mỏ hàn bằng đồng hợp kim (1SET
2PCE) ST-40BW* hàng mới 100%, hãng sản xuất TAIYO ELECTRIC IND. CO. , LTD...
(mã hs dây làm sạch mỏ/ hs code dây làm sạch) |
|
- Mã HS 74082900: Dây cắt bằng đồng (dùng cho máy cắt dây) EDM
Brass Wire- Hard1000N/mm2... (mã hs dây cắt bằng đồ/ hs code dây cắt bằng) |
|
- Mã HS 74082900: Dây đồng cắt dây D0. 5(100 chiếc/ hộp)...
(mã hs dây đồng cắt dâ/ hs code dây đồng cắt) |
|
- Mã HS 74082900: Dây đồng- 0. 26 UEW1 Phi 0. 26... (mã hs dây
đồng 026/ hs code dây đồng 0) |