7410 |
- Mã HS 74101100: Tấm đồng tiếp
địa, 200mm*40mm*0. 1mm, dùng để làm liên kết dẫn điện, chất liệu đồng đỏ tinh
luyện, mới 100%... (mã hs tấm đồng tiếp đ/ hs code tấm đồng tiế) |
|
- Mã HS 74101200: Tản nhiệt hợp kim đồng, chưa được bồi, kích
thước dài 45mm, rộng 40mmm dày 0. 025MM. Hàng mới 100%... (mã hs tản nhiệt
hợp k/ hs code tản nhiệt hợ) |
|
- Mã HS 74101200: NPLPVSX- Đồng xanh- BRASS FOIL (Đồng lá mỏng
cuộn dày 0. 12mm x rộng 31mm) đồng hợp kim chưa được bồi. NPLSX két làm mát
xe ô tô tải. Hàng mới 100%.... (mã hs nplpvsx đồng x/ hs code nplpvsx đồn) |
|
- Mã HS 74101200: Tấm đồng mỏng dùng cho sản xuất bản mạch,
Code: FRFC01-000004, FCCL_E1810S PM, làm bằng hợp kim đồng, chưa được bồi,
dày 25-75 micromet, 25m28kg. Hàng mới 100%... (mã hs tấm đồng mỏng d/ hs code
tấm đồng mỏn) |
|
- Mã HS 74101200: Bạc-niken (hợp kim đồng-niken-kẽm) cán phẳng
dạng cuộn C7521 1/2H dày 0. 15mm, rộng 400mm (Cu: 62. 0%, Zn: 20. 94%, Ni:
16. 67%, Pb: 0. 008%, Mn: 0. 15%, Fe: 0. 22%, Sn: 0. 01%). Hàng mới 100%...
(mã hs bạcniken hợp/ hs code bạcniken h) |
|
- Mã HS 74101200: Hợp kim đồng- kẽm- niken mạ bạc (dày 0, 1mm,
rộng 13mm)... (mã hs hợp kim đồng k/ hs code hợp kim đồng) |
|
- Mã HS 74101200: Tấm đồng phía dưới, kích thước 24. 51 * 26.
58 * 0. 08, dùng để sản xuất tấm đậy pin mặt sau của điện thoại di động. Hàng
mới 100%.... (mã hs tấm đồng phía d/ hs code tấm đồng phí) |
|
- Mã HS 74101200: Tấm đồng phía trên, kích thước 30. 58 * 26.
58 * 0. 08 mm, dùng để sản xuất tấm đậy pin mặt sau của điện thoại di động.
Hàng mới 100%.... (mã hs tấm đồng phía t/ hs code tấm đồng phí) |
|
- Mã HS 74101200: Đồng lá mỏng phủ niken dạng miếng được gắn
trên bề mặt bảng mạch điện tử tích hợp dùng cho điện thoại máy tính
JGC-3020-11SSE-01. Hàng mới 100%.... (mã hs đồng lá mỏng ph/ hs code đồng lá
mỏng) |
|
- Mã HS 74101200: Miếng lá đồng các loại... (mã hs miếng lá
đồng c/ hs code miếng lá đồn) |
|
- Mã HS 74101200: Miếng lá đồng các loại... (mã hs miếng lá
đồng c/ hs code miếng lá đồn) |
|
- Mã HS 74101200: Hợp kim đồng dạng dải loại C7521, kích
thước: 0. 2*54*cuộn (mm)... (mã hs hợp kim đồng dạ/ hs code hợp kim đồng) |
|
- Mã HS 74102110: Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch
in mềm chưa đục lỗ, code B0103800517-MLA-01-CUS0001-1, model,
VTG0935-0201010-(1L)CUS-1... (mã hs màng phim tráng/ hs code màng phim tr) |
|
- Mã HS 74102110: ĐỒNG Lá (phế liệu thải ra từ qtsx không dính
chất thải nguy hại)... (mã hs đồng lá phế li/ hs code đồng lá phế) |
|
- Mã HS 74102110: Đồng lá phế liệu (phế liệu từ QTSX không
dính chất thải nguy hại)... (mã hs đồng lá phế liệ/ hs code đồng lá phế) |
|
- Mã HS 74102110: Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch
in mềm đã được đục lỗ, code B0103800517-MLA-01-CUS0001-1, model
VTG0935-0201010-(1L)CUS-1... (mã hs màng phim tráng/ hs code màng phim tr) |
|
- Mã HS 74102110: Tấm phíp đồng đã bồi dùng để sản xuất tấm
mạch in PCB (Copper clad laminates), CCL-KB-5150, CEM-1 thickness 1. 0mm,
1030mm*1230mm, (Copper: 35 Micromet), mới 100%... (mã hs tấm phíp đồng đ/ hs
code tấm phíp đồn) |
|
- Mã HS 74102190: Miếng dán tản nhiệt bằng đồng của điện thoại
di động MF05848, Mới 100%... (mã hs miếng dán tản n/ hs code miếng dán tả) |
|
- Mã HS 74102190: Băng keo bằng đồng tinh luyện, chiều dày 0.
06mm, kích thước 5mm x 50m (Copper foil tape/ mới 100%)... (mã hs băng keo
bằng đ/ hs code băng keo bằn) |
|
- Mã HS 74102190: Miếng đồng cán mỏng đã dc bồi giấy chưa được
in 12VL42941... (mã hs miếng đồng cán/ hs code miếng đồng c) |
|
- Mã HS 74102190: Đồng dát mỏng dạng cuộn loại AT035SC, khổ
rộng 1000mm... (mã hs đồng dát mỏng d/ hs code đồng dát mỏn) |
|
- Mã HS 74102190: Băng keo đồng DOUHAKU TAPE #2245 15MM... (mã
hs băng keo đồng d/ hs code băng keo đồn) |
|
- Mã HS 74102190: Băng keo đồng, model COPPER-PET 0. 012/2.
0... (mã hs băng keo đồng/ hs code băng keo đồn) |
|
- Mã HS 74102190: Miếng đồng dẫn điện, 308000429743... (mã hs
miếng đồng dẫn/ hs code miếng đồng d) |
|
- Mã HS 74102190: ĐỒNG LÁ (0. 35tx6)... (mã hs đồng lá 035tx/
hs code đồng lá 03) |
|
- Mã HS 74102190: Miếng đồng tiếp điện, code TAP-CU-A-0009 (CU
TAPE 3mm*20mm*0. 05T), hàng mới 100%... (mã hs miếng đồng tiếp/ hs code miếng
đồng t) |
|
- Mã HS 74102200: Băng dính chất liệu hợp kim đồng, đã được
bồi, khổ 20mm*50m, tổng trọng lượng 1 cuộn 0. 5 kg, bề mặt lớp đồng dày 0.
065mm nặng 0, 4kg, lớp đế dày 0. 05mm, nặng 0, 1 kg, mới 100%.... (mã hs băng
dính chất/ hs code băng dính ch) |
|
- Mã HS 74102200: Băng dính hợp kim đồng LT5080EC dạng cuộn,
kt: 165mm*100m*60roll, hàng mới 100%.... (mã hs băng dính hợp k/ hs code băng
dính hợ) |
|
- Mã HS 74102200: Miếng trang trí (K. 60")- (CU): Bằng
hợp kim đồng đã được bồi... (mã hs miếng trang trí/ hs code miếng trang) |
|
- Mã HS 74102200: Băng dính đồng, 240-001320-003H... (mã hs
băng dính đồng/ hs code băng dính đồ) |
|
- Mã HS 74102200: Màng mỏng bằng hợp kim đồng- niken, bề dầy
0. 15mm, kích thước: 375*500mm dùng để sản xuất tấm ngăn điện tích(BE) của
điện thoại di động. Hàng mới 100%.... (mã hs màng mỏng bằng/ hs code màng
mỏng bằ) |
|
- Mã HS 74102200: Dải đồng tự dính CU-E035S, Kích thước:
500mm*90M. Hàng mới 100%... (mã hs dải đồng tự dín/ hs code dải đồng tự) |
|
- Mã HS 74102200: Mực inAT010SC, KT: 500MM X 100M... (mã hs
mực inat010sck/ hs code mực inat010s) |
|
- Mã HS 74102200: Mực inCU-N012SP, KT: 500MM X 100M... (mã hs
mực incun012sp/ hs code mực incun01) |
|
- Mã HS 74102200: Băng keo nối đất 1. Hàng mới 100%... (mã hs
băng keo nối đấ/ hs code băng keo nối) |
|
- Mã HS 74102200: Miếng bảo vệ bằng hợp kim đồng
GH02-20389A... (mã hs miếng bảo vệ bằ/ hs code miếng bảo vệ) |
|
- Mã HS 74102200: TẤM TẢN NHIỆT BẰNG ĐỒNG... (mã hs tấm tản
nhiệt b/ hs code tấm tản nhiệ) |