7502 |
- Mã HS 75021000: Niken chưa gia
công, không hợp kim, dạng tấm... (mã hs niken chưa gia/ hs code niken chưa g) |
|
- Mã HS 75021000: Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim Nikel
Briquette- niken không hợp kim, chưa gia công dạng viên... (mã hs nguyên vật
liệu/ hs code nguyên vật l) |
|
- Mã HS 75021000: Niken không hợp kim (chưa gia công, D-Crown,
hàng mới 100%)... (mã hs niken không hợp/ hs code niken không) |
|
- Mã HS 75022000: Niken (chưa gia công)... (mã hs niken chưa
gia/ hs code niken chưa) |
7503 |
- Mã HS 75030000: Khung Dẫn Điện PMP, Phế Liệu Mảnh Vụn Niken
Loại Ra Từ Quá Trình Sản Xuất... (mã hs khung dẫn điện/ hs code khung dẫn đi) |
|
- Mã HS 75030000: Phế liệu Niken thu hồi sau xử lý loại 2...
(mã hs phế liệu niken/ hs code phế liệu nik) |
|
- Mã HS 75030000: ROLL CORE (lõi vụn- phế liệu từ hợp kim
Niken)- phế liệu... (mã hs roll core lõi/ hs code roll core l) |
|
- Mã HS 75030000: NIKEL WASTE-Phế liệu niken... (mã hs nikel
wastephế/ hs code nikel waste) |
|
- Mã HS 75030000: Phế liệu dạng mảnh, vụn của niken(NS)(tỷ lệ
vật liệu không phải là niken còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế
liệu dạng m/ hs code phế liệu dạn) |
7505 |
- Mã HS 75051100: Điện cực niken- Ni... (mã hs điện cực niken/
hs code điện cực nik) |
|
- Mã HS 75051100: Niken (Dạng thỏi đúc)... (mã hs niken dạng
thỏ/ hs code niken dạng) |
|
- Mã HS 75051100: Nicken 700 (dạng thanh)... (mã hs nicken 700
dạn/ hs code nicken 700) |
|
- Mã HS 75051100: Nickel mạ lưỡi câu, phao câu... (mã hs
nickel mạ lưỡi/ hs code nickel mạ lư) |
|
- Mã HS 75051100: Chất phụ gia dùng để mạ bóng 9500A (NaHSO3)
Sodium hydrogen sulfite... (mã hs chất phụ gia dù/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 75051100: NICKEL KIM LOẠI- NICKEL S PELLETS DÙNG TRONG
CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%... (mã hs nickel kim loại/ hs code nickel kim l) |
|
- Mã HS 75051100: Nikel S- Round (Nikel đồng tiền- Ni), dùng
trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%. 50 kg/box... (mã hs nikel s round/
hs code nikel s rou) |
|
- Mã HS 75051100: NICKEL KIM LOẠI 1 INCH X 1 INCH, DÙNG TRONG
CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%... (mã hs nickel kim loại/ hs code nickel kim l) |
|
- Mã HS 75051100: Hạt Nickel tinh khiết S-round (dạng hình),
50 kg/hộp, hàng mới 100%... (mã hs hạt nickel tinh/ hs code hạt nickel t) |
|
- Mã HS 75051100: Nickel S-Pellets: Hạt Nickel tinh khiết
S-Pellets (dạng hình), 50 kg/hộp, hàng mới 100%... (mã hs nickel spellet/ hs
code nickel spel) |
|
- Mã HS 75051100: Norilsk Nickel Square 1" x 1"
(Nikel kim loại vuông 1 inch, không hợp kim), dùng trong công nghiệp mạ điện.
Hàng mới 100%... (mã hs norilsk nickel/ hs code norilsk nick) |
|
- Mã HS 75051100: Nikel đã được xử lý cacbon (là điện cực
anode nikel), dạng bi, kich thước 50- 55mm, độ tinh khiết 99. 2%, 20.
6Kg/Ctn... (mã hs nikel đã được x/ hs code nikel đã đượ) |
|
- Mã HS 75051100: Nickel nguyên chất dạng hình vuông 25x 25
dùng trong công nghiệp mạ điện- Electrial Nickel 25x 25 Mới 100%... (mã hs
nickel nguyên c/ hs code nickel nguyê) |
|
- Mã HS 75051200: Thanh hợp kim nickel-molybdenum-chromium
Phi60x66. Xuất trả 6 PCE thuộc mục 2 của TK 102161984851/A12/01NV Ngày 10.
08. 2018... (mã hs thanh hợp kim n/ hs code thanh hợp ki) |
|
- Mã HS 75051200: Thanh hợp kim niken dùng trong công đoạn hàn
chảy, kt 30*2cm. Hàng mới 100%... (mã hs thanh hợp kim n/ hs code thanh hợp
ki) |
|
- Mã HS 75051200: Hợp kim Niken-Crom đúc răng giả Super 1
presolder (28gr/hộp), hàng mới 100%... (mã hs hợp kim nikenc/ hs code hợp kim
nike) |
|
- Mã HS 75051200: Thanh hợp kim Niken/kích thước 15. 60 x 10.
44 mm... (mã hs thanh hợp kim n/ hs code thanh hợp ki) |
|
- Mã HS 75052200: Dây hợp kim của niken... (mã hs dây hợp kim
của/ hs code dây hợp kim) |
|
- Mã HS 75052200: Dây hợp kim niken-crom TANSEN 1/0. 050
NCHW-1 S... (mã hs dây hợp kim nik/ hs code dây hợp kim) |
|
- Mã HS 75052200: Dõy hợp kim Niken-crom tansen 1/0. 080
nchw-1 s... (mã hs dõy hợp kim nik/ hs code dõy hợp kim) |
|
- Mã HS 75052200: Lõi dây điện trở R-YOKOMAKI 1497R 0. 8 0. 06
N-1... (mã hs lõi dây điện tr/ hs code lõi dây điện) |
|
- Mã HS 75052200: Dây hợp kim nickel-crom TANSEN 1/0. 100
NCHW-1 S... (mã hs dây hợp kim nic/ hs code dây hợp kim) |
|
- Mã HS 75052200: Dây dẫn hợp kim niken-crom TANSEN 1/0. 050
NCHW-1 S... (mã hs dây dẫn hợp kim/ hs code dây dẫn hợp) |
|
- Mã HS 75052200: Dây Niken-Crom (Nickel-Chrome Wire) (Tái
xuất mục số 40 thuộc tờ khai nhập số: 101766248730(15/12/2017)... (mã hs dây
nikencrom/ hs code dây nikencr) |
|
- Mã HS 75052200: Dây bằng hợp kim niken, kt lõi 3. 0mm, dùng
trong công đoạn hàn chảy. Hàng mới 100%... (mã hs dây bằng hợp ki/ hs code
dây bằng hợp) |
|
- Mã HS 75052200: Dây hợp kim niken, kt lõi 2. 0mm. Hàng mới
100%... (mã hs dây hợp kim nik/ hs code dây hợp kim) |