7605 |
- Mã HS 76051990: Dây nhôm
(không hợp kim) 2mm. Hàng mới 100 %... (mã hs dây nhôm không/ hs code dây
nhôm kh) |
|
- Mã HS 76051990: Dây nhôm ủ mềm phi 2. 0mm (1 set 1, 000
sợi)... (mã hs dây nhôm ủ mềm/ hs code dây nhôm ủ m) |
|
- Mã HS 76051990: Dây nhôm phi 2. 0 (1 set 1000 sợi)
(ALUMINIUM WIRE phi2. 0), hàng mới 100%... (mã hs dây nhôm phi 2/ hs code dây
nhôm phi) |
|
- Mã HS 76051990: Dây nhôm (kích thước mặt cắt ngang 1. 8mm)
làm chốt chặn dây khóa... (mã hs dây nhôm kích/ hs code dây nhôm kí) |
|
- Mã HS 76051990: Dây chỉ nhôm/ALUMINUM WIRE INV 3117122049
B50605A074... (mã hs dây chỉ nhôm/al/ hs code dây chỉ nhôm) |
|
- Mã HS 76052910: Dây nhôm bằng hợp kim nhôm, đường kính: 0.
16mm. Mới 100%.... (mã hs dây nhôm bằng h/ hs code dây nhôm bằn) |
|
- Mã HS 76052990: Dây nhôm&1AIEIW-AL1.
40MMN&E02-000205... (mã hs dây nhôm&1aieiw/ hs code dây nhôm&1ai) |
|
- Mã HS 76052990: Nhôm hợp kim, dạng dây, tiết diện ngang hình
chữ nhật, kích thước 1. 30mm X 0. 28mm- ALUMINIUM WIRE 1. 30mm X 0. 28mm...
(mã hs nhôm hợp kim d/ hs code nhôm hợp kim) |
7606 |
- Mã HS 76061110: Nhôm cuộn không hợp kim, chưa xử lý bề mặt,
hàng mới 100%- A1050/H14 0. 73mm x 1000mm x COIL... (mã hs nhôm cuộn không/
hs code nhôm cuộn kh) |
|
- Mã HS 76061110: Nhôm dạng tấm hình chữ nhật, không hợp kim,
dát phẳng bằng phương pháp cán chưa xử lý bề mặt, không bồi, không in chữ
hoặc hình, model A1050-H14, kích thước(0. 97mmx1219mmx2438mm). Mới 100%...
(mã hs nhôm dạng tấm h/ hs code nhôm dạng tấ) |
|
- Mã HS 76061110: Nhôm không hợp kim dạng cuộn 4. 00MM X
1300MM- ALUMINIUM COIL A1070 H18 4. 0mm*1300mm*COIL, hàng mới 100%... (mã hs
nhôm không hợp/ hs code nhôm không h) |
|
- Mã HS 76061110: Nhôm cuộn không hợp kim, chưa xử lý bề mặt,
hàng mới 100%- A1050/H14 0. 93mm x 1000mm x COIL... (mã hs nhôm cuộn không/
hs code nhôm cuộn kh) |
|
- Mã HS 76061190: Tấm nhôm dùng để chắn dầu 3220-S530-0300,
hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm dùng đ/ hs code tấm nhôm dùn) |
|
- Mã HS 76061190: Tấm nhôm dùng làm nẹp cho cầu thang rạp
chiếu phim (dày 1. 5/2. 0mm, kích thước: 100mm*41mm)- Step Lighting NonSlip
Base(Aluminum). Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm dùng l/ hs code tấm nhôm
dùn) |
|
- Mã HS 76061190: Tấm nhôm không hợp kim bồi hai mặt trên
nhựa, đã phủ màu, chưa khoan lỗ (4. 0mm*1220mm*2440mm): KJ8801 0. 21mm*0.
21mm (chiều dày trừ phần bồi). Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm không/ hs
code tấm nhôm khô) |
|
- Mã HS 76061190: Nhôm lá sơn màu dạng cuộn chưa bồi không hợp
kim 1100 H16/H18, sơn đáy, kích thước: dày 0. 48mm rộng 1240mm. Hàng mới
100%... (mã hs nhôm lá sơn màu/ hs code nhôm lá sơn) |
|
- Mã HS 76061190: Nhôm dạng lá/ Feuillard ALU-OXYDE 0, 115 X
55... (mã hs nhôm dạng lá/ f/ hs code nhôm dạng lá) |
|
- Mã HS 76061190: Tấm nhôm A1050 t0. 8x280x400mm... (mã hs tấm
nhôm a1050/ hs code tấm nhôm a10) |
|
- Mã HS 76061190: Tấm nhôm định hình mặt ngoài chi tiết hàng
mới 100%... (mã hs tấm nhôm định h/ hs code tấm nhôm địn) |
|
- Mã HS 76061190: Tấm tản nhiệt bằng nhôm 60x38x8mm... (mã hs
tấm tản nhiệt b/ hs code tấm tản nhiệ) |
|
- Mã HS 76061190: Nhôm tấm đã sơn 1 mặt dùng để thử mẫu sơn:
SAMPLE PANEL. Hàng mẫu... (mã hs nhôm tấm đã sơn/ hs code nhôm tấm đã) |
|
- Mã HS 76061190: Tấm gắn kim loại bằng nhôm... (mã hs tấm gắn
kim loạ/ hs code tấm gắn kim) |
|
- Mã HS 76061190: Tấm nhôm không hợp kim(1m*2m *0, 5mm)(Hàng
mới 100%)... (mã hs tấm nhôm không/ hs code tấm nhôm khô) |
|
- Mã HS 76061220: Nhôm tấm. KT: 0. 3mm*1000mm*2000mm*20 tấm,
đơn giá: 230, 000vnd/tấm. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100%...
(mã hs nhôm tấm kt 0/ hs code nhôm tấm kt) |
|
- Mã HS 76061232: Nhôm cuộn hợp kim dùng để làm lon nhôm (kích
thước: 0. 270mm x 1712. 6mm x C). Hàng mới 100%... (mã hs nhôm cuộn hợp k/ hs
code nhôm cuộn hợ) |
|
- Mã HS 76061239: Nhôm hợp kim (dạng cuộn) A5052-H32 H32 (2 x
26)mm... (mã hs nhôm hợp kim d/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Tấm nhôm cách nhiệt dùng cho máy ép nhựa,
aluminium plate, kích thước 1. 2*2*0. 002(m), hàng mới 100%, năm sx 2019...
(mã hs tấm nhôm cách n/ hs code tấm nhôm các) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm tấm A6061-T6, kích thước 16.
0x1250x2500 (loại nhôm hợp kim, dạng tấm, hãng sản xuất: Four Nine), mới
100%... (mã hs nhôm tấm a6061/ hs code nhôm tấm a60) |
|
- Mã HS 76061290: Tản nhiệt kích thước dài 16. 4mm, rộng 8.
5mm, dày 1. 2MM, chất liệu hợp kim nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs tản nhiệt
kích/ hs code tản nhiệt kí) |
|
- Mã HS 76061290: Tấm nhôm A6061T6, kích thước 600x300x2mm.
Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm a6061t/ hs code tấm nhôm a60) |
|
- Mã HS 76061290: Miếng nhôm (102x127x25)mm- ALUMINUM PLATE...
(mã hs miếng nhôm 102/ hs code miếng nhôm) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (3 x 56 x 751 mm) (1 tấm 0. 35
kgs)- 1 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 3/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Bảng mạch điện tử có gắn linh kiện điện áp
<1000V dùng cho máy cao tần Plasma AD15926-E-H03 AT-1436(1S/2P)... (mã hs
bảng mạch điện/ hs code bảng mạch đi) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim tấm (52S) A5052-H112 (22mm x
250mm x 325mm) (Dùng tạo khuôn mẫu nội bộ phục vụ sản xuất)... (mã hs nhôm
hợp kim tấ/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Mũi khoanPhi 6. 5 (V5309Z676J)... (mã hs mũi
khoanphi 6/ hs code mũi khoanphi) |
|
- Mã HS 76061290: Thanh nhôm hợp kim có mặt cắt
rỗng30*50(V6529Y0032)... (mã hs thanh nhôm hợp/ hs code thanh nhôm h) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm cuộn, dày 0. 26mm x ngang 19. 5cm x
cuộn 301kg, Al-foil 301kg, hàng mới 100%.... (mã hs nhôm cuộn dày/ hs code
nhôm cuộn d) |
|
- Mã HS 76061290: Tấm phản xạ SUB REFLECTOR bằng nhôm dùng
trong sản xuất ăng ten viễn thông. Hàng mới 100%... (mã hs tấm phản xạ sub/
hs code tấm phản xạ) |
|
- Mã HS 76061290: Miếng nhôm (1. 5x24x101)- ALUMINUM PLATE
ASSEMBLY... (mã hs miếng nhôm 15/ hs code miếng nhôm) |
|
- Mã HS 76061290: Tấm mã nhôm 168x280x6mm bằng nhôm hợp kim,
hàng mới 100%... (mã hs tấm mã nhôm 168/ hs code tấm mã nhôm) |
|
- Mã HS 76061290: TẤM NHÔM DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VỎ ĐIỆN THOẠI...
(mã hs tấm nhôm dùng đ/ hs code tấm nhôm dùn) |
|
- Mã HS 76061290: Tấm hợp kim nhôm (71x25. 4x2mm) (Heat
Sink)... (mã hs tấm hợp kim nhô/ hs code tấm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Tấm nhôm A2017 Kích thước: Chiều dài từ 10mm
đến 3000mm, chiều rộng từ 10mm đến 2000mm, chiều dày từ 1mm đến 250mm... (mã
hs tấm nhôm a2017/ hs code tấm nhôm a20) |
|
- Mã HS 76061290: Cuộn nhôm dạng dải, dày 1. 2mm, rộng 195mm
dùng làm nguyên liệu của thiết bị tản nhiệt xe máy... (mã hs cuộn nhôm dạng/
hs code cuộn nhôm dạ) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm lá mỏng hợp kim đã bồi trên plastic có
chiều dày lá nhôm lớn hơn 0. 2mm, dạng tấm hình chữ nhật TOP5170A20K70 0. 6t
x 1000mm x 100m. Áp dụng thuế ưu đãi đặc biệt theo NĐ 155/2017/NĐ-CP... (mã
hs nhôm lá mỏng hợ/ hs code nhôm lá mỏng) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim(40*37. 6*749. 6mm)(1 tấm3.
1kg)... (mã hs nhôm hợp kim40/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim(51*30. 6*757. 6mm)(1 tấm3.
25kg)... (mã hs nhôm hợp kim51/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim(140*148. 6*1232mm)(1 tấm75.
1kg)... (mã hs nhôm hợp kim14/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim(30*21. 59*759. 5mm)(1 tấm1.
35kg)... (mã hs nhôm hợp kim30/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (51 x 132. 6 x 737. 1 mm) (1
tấm 14 kgs)... (mã hs nhôm hợp kim 5/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (40 x 101. 5 x 396. 5 mm) (1
tấm 4. 5 kgs)... (mã hs nhôm hợp kim 4/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm (20 x 372. 6 x 792 mm) (1 tấm 16. 3
kgs)- 2 tấm... (mã hs nhôm 20 x 372/ hs code nhôm 20 x 3) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (20 x 1016 mm) (1 tấm 0. 9
kgs)- 5 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 2/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm A6061 T651 (8 x 110 x 448 mm) (1 tấm 1.
08 kgs)- 1 tấm.... (mã hs nhôm a6061 t651/ hs code nhôm a6061 t) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (6. 35 x 76. 2 x 76. 2 x 1035
mm)- (1 tấm 3 kgs)- 4 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 6/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (8 x 108 x 342 mm) (1 tấm 0. 81
kgs)- 1 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 8/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (10 x 119 x 1193 mm) (1 tấm 3.
9 kgs)- 1 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 1/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim AL 5052 H32 Kích thước: Dày 4.
0mmX Rộng 1219mm X Dài 2438mm, dạng tấm hình chữ nhật, Hàng mới 100%... (mã
hs nhôm hợp kim al/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Miếng nhôm... (mã hs miếng nhôm/ hs code
miếng nhôm) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim cuộn cán phẳng, chưa xử lý bề
mặt, không bồi, không in chữ hoặc hình, model A5052 H32, KT(1. 46mmx170mmx
cuộn). Mới 100%... (mã hs nhôm hợp kim cu/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Màng nhôm dùng để lót túi xách, 125cm... (mã
hs màng nhôm dùng/ hs code màng nhôm dù) |
|
- Mã HS 76061290: Hợp kim nhôm dạng dải, hình chữ nhật (Rộng:
12. 7- 19 mm; Dày: 0. 65-0. 75mm; dùng để sản xuất dây cáp điện)- Aluminum
alloy strip- NPL KXDĐM... (mã hs hợp kim nhôm dạ/ hs code hợp kim nhôm) |
|
- Mã HS 76061290: Tấm bịt đầu bằng nhôm, kích thước: L28xW9mm,
hàng mới 100%... (mã hs tấm bịt đầu bằn/ hs code tấm bịt đầu) |
|
- Mã HS 76061290: Tấm bích chân WTD2 bằng nhôm, kích thước:
L60xW54xH8mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm bích chân w/ hs code tấm bích châ) |
|
- Mã HS 76061290: Thanh ray, kích thước: W20xL780xH18mm, vật
liệu bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs thanh ray kích/ hs code thanh ray k) |
|
- Mã HS 76061290: Tấm nhôm (A426) 170*85*7. 9mm dùng làm
khung, vỏ điện thoại di động. Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm a426/ hs code
tấm nhôm a4) |
|
- Mã HS 76061290: Tấmnhômnhựa phứchợp- Cấutạo gồm 3lớpcơbản: 2
lớpngoàicùnglà nhômhợpkim khôngphảiloại hợpkim 5082 và 5182 dày 0, 23mm,
lớpgiữa: polyethylene dày 4mm theoPTPL: 15254/TB-TCHQ(25/12/2014). Mới
100%... (mã hs tấmnhômnhựa phứ/ hs code tấmnhômnhựa) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim A6061 phi 20x1000 mm, Mới
100%... (mã hs nhôm hợp kim a6/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Aluminium plate (Tấm nhôm)... (mã hs
aluminium plate/ hs code aluminium pl) |
|
- Mã HS 76061290: Tấm Alu màu đen 3 ly bằng chất liệu nhôm,
hàng mới 100%... (mã hs tấm alu màu đen/ hs code tấm alu màu) |
|
- Mã HS 76061290: Bên ngoài chòi bảo vệ ốp bằng tấm alu. Hàng
mới 100%.... (mã hs bên ngoài chòi/ hs code bên ngoài ch) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim(40*37. 6*749. 6mm)(1 tấm3.
1kg)... (mã hs nhôm hợp kim40/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim(51*30. 6*757. 6mm)(1 tấm3.
25kg)... (mã hs nhôm hợp kim51/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim(140*148. 6*1232mm)(1 tấm75.
1kg)... (mã hs nhôm hợp kim14/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim(30*21. 59*759. 5mm)(1 tấm1.
35kg)... (mã hs nhôm hợp kim30/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (51 x 132. 6 x 737. 1 mm) (1
tấm 14 kgs)... (mã hs nhôm hợp kim 5/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (40 x 101. 5 x 396. 5 mm) (1
tấm 4. 5 kgs)... (mã hs nhôm hợp kim 4/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm (20 x 372. 6 x 792 mm) (1 tấm 16. 3
kgs)- 2 tấm... (mã hs nhôm 20 x 372/ hs code nhôm 20 x 3) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (20 x 1016 mm) (1 tấm 0. 9
kgs)- 5 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 2/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (6. 35 x 76. 2 x 76. 2 x 1035
mm)- (1 tấm 3 kgs)- 4 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 6/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm A6061 T651 (8 x 110 x 448 mm) (1 tấm 1.
08 kgs)- 1 tấm. Hàng mới 100%... (mã hs nhôm a6061 t651/ hs code nhôm a6061
t) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (3 x 56 x 751 mm) (1 tấm 0. 35
kgs)- 1 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 3/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (8 x 108 x 342 mm) (1 tấm 0. 81
kgs)- 1 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 8/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (10 x 119 x 1193 mm) (1 tấm 3.
9 kgs)- 1 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 1/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Tấm phôi nhôm, KT 600*1000*20 MM, dùng làm
đồ gá, bằng nhôm hợp kim. Hàng mới 100%... (mã hs tấm phôi nhôm/ hs code tấm
phôi nhô) |
|
- Mã HS 76061290: Tấm nhôm đã được cắt gọt dũa, KT
10*140*205mm... (mã hs tấm nhôm đã đượ/ hs code tấm nhôm đã) |
|
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim dạng tấm A6061 T6511 16 x 180,
8 x 212, 6 (mm) (3681 tấm)... (mã hs nhôm hợp kim dạ/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76061290: Cuộn nhôm dạng dải dày 1, 0mm, rộng 250mm
dùng làm nguyên liệu của thiết bị tản nhiệt xe máy... (mã hs cuộn nhôm dạng/
hs code cuộn nhôm dạ) |
|
- Mã HS 76061290: SITVC7218272 Body (Y-OP4) 1U 13D016-12D: Vỏ
tủ điện bằng nhôm kích thước: 426x352x44mm, hàng mới 100%... (mã hs
sitvc7218272 bo/ hs code sitvc7218272) |
|
- Mã HS 76061290: SITVC7218273 Body (Y-OP4) 2U 13D016-13D: Vỏ
tủ điện bằng nhôm kích thước: 426x352x88mm, hàng mới 100%... (mã hs
sitvc7218273 bo/ hs code sitvc7218273) |
|
- Mã HS 76061290: Tấm nhôm AL6061, W360 x L400 x T20 mm. Hàng
mới 100%... (mã hs tấm nhôm al6061/ hs code tấm nhôm al6) |
|
- Mã HS 76061290: Tấm đẩy FET bằng hợp kim nhôm AE04524-B-H01,
dùng để lắp ráp máy nguồn cao tần Plasma... (mã hs tấm đẩy fet bằn/ hs code
tấm đẩy fet) |
|
- Mã HS 76069100: Cuộn nhôm A1050-H14, không hợp kim, kích
thước: 0. 75x720xCoil, nsx: CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN).
Hàng mới 100%... (mã hs cuộn nhôm a1050/ hs code cuộn nhôm a1) |
|
- Mã HS 76069100: Băng nhôm không hợp kim dạng cuộn, chiều dày
1. 3mm x chiều rộng 384mm (hàng mới 100%)... (mã hs băng nhôm không/ hs code
băng nhôm kh) |
|
- Mã HS 76069100: Cuộn dây nhôm (5kg/ 1 cuộn)... (mã hs cuộn
dây nhôm/ hs code cuộn dây nhô) |
|
- Mã HS 76069100: Tấm bảo vệ, chất liệu nhôm không hợp kim,
kích thước (1A23BYJUM100-00EWA) 249. 18*53. 16*1. 5mm... (mã hs tấm bảo vệ
chấ/ hs code tấm bảo vệ) |
|
- Mã HS 76069100: Tản nhiệt chất liệu nhôm, kích thước 15*14.
5*6mm dùng làm thành bảng mạch tivi, hàng mới 100%... (mã hs tản nhiệt chất/
hs code tản nhiệt ch) |
|
- Mã HS 76069100: Tấm nhôm, rộng 1000mm, dày 0. 4mm, dạng
cuộn, dùng để làm ống gió, chất liệu nhôm không hợp kim, mới 100%... (mã hs
tấm nhômrộng 1/ hs code tấm nhômrộn) |
|
- Mã HS 76069100: Dải nhôm dạng cuộn không hợp kim để bọc bảo
ôn cho đường ống công nghiệp. Độ dày 1. 1mm, khổ 1200mm (Khối lượng thực tế
là 3286 kg). Nsx: XIAMEN C AND D ALUMINIUM CO. , LTD. Hàng mới 100%... (mã hs
dải nhôm dạng c/ hs code dải nhôm dạn) |
|
- Mã HS 76069100: Tấm chắn khí 1168*568*5mm (nhôm)... (mã hs
tấm chắn khí 11/ hs code tấm chắn khí) |
|
- Mã HS 76069100: Tấm chắn khí phòng1168*568*30mm (nhôm)...
(mã hs tấm chắn khí ph/ hs code tấm chắn khí) |
|
- Mã HS 76069100: Tấm trượt bằng nhôm (pressure sliding
plate_CR)... (mã hs tấm trượt bằng/ hs code tấm trượt bằ) |
|
- Mã HS 76069100: Nhôm cuộn không hợp kim, đã dát phẳng nhưng
chưa xử lý bề mặt kt: 2. 0MMx88MMxCoil... (mã hs nhôm cuộn không/ hs code
nhôm cuộn kh) |
|
- Mã HS 76069200: Nhôm tấm hình tròn A3003, độ dày- đường
kình: 2. 5x320mm, hàng tái nhập chuyển tiêu thụ nội địa. hàng mới 100%....
(mã hs nhôm tấm hình t/ hs code nhôm tấm hìn) |
|
- Mã HS 76069200: Tấm nối thanh ray R5 bằng hợp kim nhôm dài
120 mm rộng 22mm cao 60mm dùng để nối các thay ray REF. P03228-000 Hãng sản
xuất: PreformedLineProducts(Thailand)... (mã hs tấm nối thanh r/ hs code tấm
nối than) |
|
- Mã HS 76069200: Nhôm tấm A6061/ Aluminium alloy plate. Hàng
mới 100%... (mã hs nhôm tấm a6061// hs code nhôm tấm a60) |
|
- Mã HS 76069200: Nhôm tấm A7075/ Aluminium alloy plate. Hàng
mới 100%... (mã hs nhôm tấm a7075// hs code nhôm tấm a70) |
|
- Mã HS 76069200: Nhôm hợp kim, dạng cuộn, độ dày 0. 6mm. Mới
100%... (mã hs nhôm hợp kim d/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76069200: Nhôm dạng tấm, hình tròn, phi 430mm, chiều
dày 1, 1mm bằng hợp kim nhôm đã được gia công, dùng để thúc lòng nồi cơm,
hãng SX: CUCKOO ELECTRONICS. Mới 100%... (mã hs nhôm dạng tấmh/ hs code nhôm
dạng tấ) |
|
- Mã HS 76069200: Nhôm hợp kim 0. 5 x 53. 3 x C (A5052-H38)...
(mã hs nhôm hợp kim 0/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76069200: Tấm nhôm tản nhiệt 102. 11*24. 87*0. 2mm.
Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm tản nh/ hs code tấm nhôm tản) |
|
- Mã HS 76069200: Nhôm hợp kim tấm A5052 kt: 35x45x115 mm...
(mã hs nhôm hợp kim tấ/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76069200: Tấm mặt nạ PCB bằng nhôm... (mã hs tấm mặt
nạ pcb/ hs code tấm mặt nạ p) |
|
- Mã HS 76069200: Miếng nhôm hợp kim dạng lá chưa gia công
chiều dầy 0. 3mm, dùng để sản xuất đồ gá, AL 0. 3T (400*400), kích thước:
400*400mm, hàng mới 100%... (mã hs miếng nhôm hợp/ hs code miếng nhôm h) |
|
- Mã HS 76069200: Nhôm làm khuôn- ALUMINUM ALLOY AC4CH. 2...
(mã hs nhôm làm khuôn/ hs code nhôm làm khu) |
|
- Mã HS 76069200: Nhôm dạng tấm, hợp kim, kích thước
1200x2400mm, dày 2. 0mm, tráng phủ sơn màu trắng. Hàng mới 100%... (mã hs
nhôm dạng tấm/ hs code nhôm dạng tấ) |
|
- Mã HS 76069200: Tấm lưới bằng hợp kim nhôm, quy cách:
580mm*390mm*30mm, mới 100%... (mã hs tấm lưới bằng h/ hs code tấm lưới bằn) |
|
- Mã HS 76069200: Phôi nhôm hợp kim đã dập dạng tấm hình tròn
phi 24mm, dày 1. 95mm... (mã hs phôi nhôm hợp k/ hs code phôi nhôm hợ) |
|
- Mã HS 76069200: Nhôm hợp kim, nhôm tấm A5052. Hàng mới
100%... (mã hs nhôm hợp kim n/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76069200: Tấm tản nhiệt kích thước 28*17*1. 0mm... (mã
hs tấm tản nhiệt k/ hs code tấm tản nhiệ) |
|
- Mã HS 76069200: Nhôm tấm L180xU23xH10-8xT2mm, Gồm 1 lỗ phi 5
bằng nhôm hợp kim... (mã hs nhôm tấm l180xu/ hs code nhôm tấm l18) |
|
- Mã HS 76069200: Nhôm tấm L360xU23xH10-8xT2mm, Gồm 1 lỗ phi 5
bằng nhôm hợp kim... (mã hs nhôm tấm l360xu/ hs code nhôm tấm l36) |
|
- Mã HS 76069200: Tấm nhôm (hợp kim nhôm) 2. 0 X 1219 X
2500MM... (mã hs tấm nhôm hợp k/ hs code tấm nhôm hợ) |
|
- Mã HS 76069200: Nhôm tấm hợp kim A6061- 600x1200x3mm... (mã
hs nhôm tấm hợp ki/ hs code nhôm tấm hợp) |
|
- Mã HS 76069200: Nhôm Hợp kim dạng tấm tròn/ALUMINIUM CIRCLE
PLATE 1. 2T X 218MM (Nhôm 97%, chiều dày 1. 2T, đường kính 218mm)... (mã hs
nhôm hợp kim dạ/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76069200: Tấm nhôm GLD Base 1131BA... (mã hs tấm nhôm
gld ba/ hs code tấm nhôm gld) |
|
- Mã HS 76069200: Miếng nhôm CASE3026 TYPE A-OR... (mã hs
miếng nhôm case/ hs code miếng nhôm c) |
|
- Mã HS 76069200: Tấm nhôm chống trượt 120cmx240cmx5mm bằng
nhôm hợp kim, hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm chống/ hs code tấm nhôm chố) |
|
- Mã HS 76069200: Tấm nhôm, KT: W1000 x L1000 x T3mm. Hàng mới
100%... (mã hs tấm nhôm kt w/ hs code tấm nhôm kt) |
|
- Mã HS 76069200: Miếng nhôm hợp kim dạng tấm hình tròn phi
24mm đã gia công tiện, dày 1. 55mm... (mã hs miếng nhôm hợp/ hs code miếng
nhôm h) |
|
- Mã HS 76069200: Tấm nhôm W360 x L400 x H3 mm. Hàng mới
100%... (mã hs tấm nhôm w360 x/ hs code tấm nhôm w36) |
|
- Mã HS 76069200: Tấm nhôm A6061T6 L480 x W310 x T12mm. Hàng
mới 100%... (mã hs tấm nhôm a6061t/ hs code tấm nhôm a60) |
|
- Mã HS 76069200: Tấm nhôm 6061, KT: W360 x L400 x T25mm. Hàng
mới 100%... (mã hs tấm nhôm 6061/ hs code tấm nhôm 606) |
|
- Mã HS 76069200: Miếng gia cố dưới bằng nhôm dày 6mm (1 miếng
0. 097 kg)- Aluminium lower plate thickness 6mm LXWXH 80X7. 5X6MM... (mã hs
miếng gia cố dư/ hs code miếng gia cố) |
|
- Mã HS 76069200: Miếng gia cố trên bằng nhôm dày 6mm (1 miếng
0. 097 kg)- Aluminium upper plate thickness 6mm LXWXH 80X7. 5X6MM... (mã hs
miếng gia cố tr/ hs code miếng gia cố) |