7802 |
- Mã HS 78020000: Phế liệu chì
thải loại 1 (Phế liệu nhựa thu hồi từ quá trình sản xuất)... (mã hs phế liệu
chì th/ hs code phế liệu chì) |
|
- Mã HS 78020000: CHÌ PHẾ LIỆU... (mã hs chì phế liệu/ hs code
chì phế liệu) |
|
- Mã HS 78020000: BỤI CHÌ PHẾ LIỆU... (mã hs bụi chì phế liệ/
hs code bụi chì phế) |
|
- Mã HS 78020000: Chì phế liệu M705 dạng mảnh vụn (phế liệu
thu được từ quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất)... (mã hs chì phế
liệu m7/ hs code chì phế liệu) |
|
- Mã HS 78020000: Chì phế liệu M705 (được loại ra từ quá trình
sản xuất)... (mã hs chì phế liệu m7/ hs code chì phế liệu) |
7804 |
- Mã HS 78041110: NPLPVSX-Chì lá- TIN TAPE (dạng cuộn, 0.
05mmx30;45;60mm), hang moi 100%... (mã hs nplpvsxchì lá/ hs code nplpvsxchì) |
|
- Mã HS 78041900: Miếng chì dùng để dán lên ăng ten điện thoại
di động GRAPHITE model A70(GRAPHITE)... (mã hs miếng chì dùng/ hs code miếng
chì dù) |
|
- Mã HS 78041900: Tấm than chì... (mã hs tấm than chì/ hs code
tấm than chì) |
|
- Mã HS 78041900: MAU0020#Kem chì M705-GRN360-K2-V... (mã hs
mau0020#kem chì/ hs code mau0020#kem) |
|
- Mã HS 78042000: Bột chì (dùng làm đầu Golf)- Hàng mới 100%,
(CAS: 7782-42-5 không khai báo hóa chất)... (mã hs bột chì dùng l/ hs code
bột chì dùn) |
|
- Mã HS 78042000: Bột chì nguyên liệu (Hàng mới 100%)... (mã
hs bột chì nguyên/ hs code bột chì nguy) |
|
- Mã HS 78042000: Bột chì dùng trong sản xuất bình ắc quy 18.
3kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs bột chì dùng tr/ hs code bột chì dùng) |
|
- Mã HS 78042000: Chì nguyên liệu 97% min (dạng vảy, dùng
trong sản xuất hợp kim chì).... (mã hs chì nguyên liệu/ hs code chì nguyên l) |
7806 |
- Mã HS 78060020: NPLPVSX-Chì dây- TIN WIRE (dạng cuộn, phi 3.
9mm), hang moi 100%... (mã hs nplpvsxchì dây/ hs code nplpvsxchì) |
|
- Mã HS 78060020: NPLPVSX- Chì thanh- TIN BAR (dạng cây dài
318mm x rộng 22mm x cao 18mm). NPLSX két làm mát xe ô tô tải. Hàng mới
100%.... (mã hs nplpvsx chì th/ hs code nplpvsx chì) |
|
- Mã HS 78060020: Chì hàn dạng kem (Solder paste)
Sn63/Pb37-5M097-E dùng hàn bo mạch trong sản xuất bóng đèn. Mới 100%... (mã
hs chì hàn dạng ke/ hs code chì hàn dạng) |
|
- Mã HS 78060020: Dây chì hàn- LEAD Ead Free Solder... (mã hs
dây chì hàn le/ hs code dây chì hàn) |
|
- Mã HS 78060020: Dây chì dùng hàn nối bo mạch mô tơ máy may
công nghiệp. 352TS1041 SOLDER WIRE PF606-R 0. 8mm. Mới 100%... (mã hs dây chì
dùng hà/ hs code dây chì dùng) |
|
- Mã HS 78060020: Dây chì, hàng mới 100%... (mã hs dây chìhàng
mớ/ hs code dây chìhàng) |
|
- Mã HS 78060020: Thanh chì, hàng mới 100%... (mã hs thanh
chìhàng/ hs code thanh chìhà) |
|
- Mã HS 78060020: DÂY CHÌ... (mã hs dây chì/ hs code dây chì) |
|
- Mã HS 78060020: Chì hànNihon Almit SR-38RMA LFM-41S 3. 5% 0.
5mm, 500g(5kg/ctn)... (mã hs chì hànnihon al/ hs code chì hànnihon) |
|
- Mã HS 78060020: Dây chì NM4060W đường kính 1. 2mm,
1kg/cuộn-dùng để hàn bản mạch điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs dây chì
nm4060w/ hs code dây chì nm40) |
|
- Mã HS 78060020: Chì hàn-RH4010... (mã hs chì hànrh4010/ hs
code chì hànrh40) |
|
- Mã HS 78060020: Dây chì cuộn Soldering wire EV-BM705 0. 8...
(mã hs dây chì cuộn so/ hs code dây chì cuộn) |
|
- Mã HS 78060020: Chì hàn (Lead Free Bar)... (mã hs chì hàn
lead f/ hs code chì hàn lea) |
|
- Mã HS 78060020: Dây chì hàn dùng để hàn đầu nối dây điện cho
máy móc thiết bị/ SILVER SOLDER (Model: 450 (BAG-1) 0. 1*25 SILVER LOW;
100G/Cái (cuộn))... (mã hs dây chì hàn dùn/ hs code dây chì hàn) |
|
- Mã HS 78060020: Dây chì niêm phong... (mã hs dây chì niêm
ph/ hs code dây chì niêm) |
|
- Mã HS 78060020: Dây chì- P6301901 CP-0. 64x0. 64-3/4-T4...
(mã hs dây chì p63019/ hs code dây chì p63) |
|
- Mã HS 78060020: Trụ hàn bản cực, chất liệu chì, sử dụng để
kết hợp với miếng hàn bản cực tạo ra nguồn điện kết nối các bản cực âm dương
lại với nhau, kích thước phi 14*87. 5mm, mới 100%... (mã hs trụ hàn bản cực/
hs code trụ hàn bản) |
|
- Mã HS 78060020: Hợp kim chì dạng thanh... (mã hs hợp kim chì
dạn/ hs code hợp kim chì) |
|
- Mã HS 78060020: Chì dây LEAD FREE SOLDER WIRE (SN100C(031)F3
1. 0MM. X500G)... (mã hs chì dây lead fr/ hs code chì dây lead) |
|
- Mã HS 78060020: Kim loại chì hàn bo mạch diện tử dạng kem...
(mã hs kim loại chì hà/ hs code kim loại chì) |
|
- Mã HS 78060020: Dây chì hàn điện(0. 5kg/cuộn)-Hàng mới
100%... (mã hs dây chì hàn điệ/ hs code dây chì hàn) |
|
- Mã HS 78060020: Dây chì (0. 5kg đến 1kg), hàng mới 100%...
(mã hs dây chì 05kg/ hs code dây chì 05) |
|
- Mã HS 78060020: Cuộn dây hàn (dây chì) 1. 6mm_Wire Solder
H60A 1. 6mm (40 ROL 40KG)... (mã hs cuộn dây hàn d/ hs code cuộn dây hàn) |
|
- Mã HS 78060020: Thanh chì LFM-48H Bar Solder. 10kg/ctn...
(mã hs thanh chì lfm4/ hs code thanh chì lf) |
|
- Mã HS 78060020: Thanh chì... (mã hs thanh chì/ hs code thanh
chì) |
|
- Mã HS 78060020: Chì hàn(Thanh+dây)... (mã hs chì hànthanhd/
hs code chì hànthan) |
|
- Mã HS 78060020: Dây chì đo độ cân bằng nhiệt của máy ép
nhiệt (hàng mới 100%)- BALANCING QC 3. 0 LEAD WIRE... (mã hs dây chì đo độ c/
hs code dây chì đo đ) |
|
- Mã HS 78060020: DÂY CHÌ DÙNG ĐỂ HÀN BO MẠCH, HÀNG MỚI
100%... (mã hs dây chì dùng để/ hs code dây chì dùng) |
|
- Mã HS 78060020: DÂY CHÌ (dùng cho bóng đèn led). Chuyển TTNĐ
từ dòng hàng 01 của TK 102598660030/E31 ngày 19/04/2019... (mã hs dây chì
dùng c/ hs code dây chì dùn) |
|
- Mã HS 78060020: Chì hàn (cuộn), linh kiện motor máy may,
hàng mới 100%... (mã hs chì hàn cuộn/ hs code chì hàn cuộ) |
|
- Mã HS 78060020: Chì hàn... (mã hs chì hàn/ hs code chì hàn) |
|
- Mã HS 78060020: Chì hàn (dây) SOLDER WIRE... (mã hs chì hàn
dây s/ hs code chì hàn dây) |
|
- Mã HS 78060020: Chì hàn (thanh) SOLDER BAR... (mã hs chì hàn
thanh/ hs code chì hàn tha) |
|
- Mã HS 78060020: Dây chì-Alloy-126-A... (mã hs dây chìalloy1/
hs code dây chìallo) |
|
- Mã HS 78060020: Chì hàn (dạng thanh)... (mã hs chì hàn dạng
t/ hs code chì hàn dạn) |
|
- Mã HS 78060020: Cuộn chì hàn-1. 0mm-1. 8%-Hàng mới 100%...
(mã hs cuộn chì hàn1/ hs code cuộn chì hàn) |
|
- Mã HS 78060020: Chì các loại hàng mới 100%... (mã hs chì các
loại hà/ hs code chì các loại) |
|
- Mã HS 78060020: Dây chì 2mm, dùng để kiểm tra độ phẳng, độ
cân bằng mặt ghép, vật liệu: chì, sử dụng cho máy phát điện, khu vực năng
lượng, mới 100%... (mã hs dây chì 2mm dù/ hs code dây chì 2mm) |
|
- Mã HS 78060020: Thanh chì D635000024... (mã hs thanh chì
d6350/ hs code thanh chì d6) |
|
- Mã HS 78060020: Thanh chì LEAD FREE SOLDER BAR SMD1 B20.
20kg/ctn... (mã hs thanh chì lead/ hs code thanh chì le) |
|
- Mã HS 78060020: Thanh chì (500mm x f 2. 1) TVC-20539... (mã
hs thanh chì 500m/ hs code thanh chì 5) |
|
- Mã HS 78060020: Que hàn bằng chì (Welding rod) 6 x 800mm.
Hàng mới 100... (mã hs que hàn bằng ch/ hs code que hàn bằng) |
|
- Mã HS 78060020: Thanh chì dùng để hàn dây điện và Terminal,
mới 100%... (mã hs thanh chì dùng/ hs code thanh chì dù) |
|
- Mã HS 78060020: Dây hợp kim hàn bằng chì-SOLDER WIRE \ Dia
1. 2mm(LEAD FREE). Hàng mới 100%... (mã hs dây hợp kim hàn/ hs code dây hợp
kim) |
|
- Mã HS 78060020: Chì hàn dạng dây (Leaded solder wire)
Sn60/Pb40 #26 1. 7% 1. 0mm. Hàng mới 100%... (mã hs chì hàn dạng dâ/ hs code
chì hàn dạng) |
|
- Mã HS 78060020: Dây hàn linh kiện (Ag/Sn/Cu)/COPPER BONDING
WIRE N96101G001... (mã hs dây hàn linh ki/ hs code dây hàn linh) |
|
- Mã HS 78060020: Chì dạng thanh, và dạng dây LEAD. Hàng mới
100%... (mã hs chì dạng thanh/ hs code chì dạng tha) |
|
- Mã HS 78060020: Thanh chì các loại... (mã hs thanh chì các
l/ hs code thanh chì cá) |
|
- Mã HS 78060020: Chì Anode thiếc 5 %... (mã hs chì anode
thiếc/ hs code chì anode th) |
|
- Mã HS 78060020: SI023/Chì câu cá (sử dụng 54 kg chì, 1 bịch=
1, 08 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs si023/chì câu c/ hs code si023/chì câ) |
|
- Mã HS 78060020: SI024/Chì câu cá (sử dụng 86 kg chì, 1 bịch=
1, 4333 kg chì)/Hàng mới 100%... (mã hs si024/chì câu c/ hs code si024/chì
câ) |
|
- Mã HS 78060020: Chì hàn cuộn TW 0. 8 182... (mã hs chì hàn
cuộn tw/ hs code chì hàn cuộn) |
|
- Mã HS 78060020: Dây chảy(Dây chì)- 40k... (mã hs dây chảydây
ch/ hs code dây chảydây) |
|
- Mã HS 78060020: Dây chì- 40K... (mã hs dây chì 40k/ hs code
dây chì 40k) |
|
- Mã HS 78060020: Dây chảy bằng chì- 80K... (mã hs dây chảy
bằng c/ hs code dây chảy bằn) |
|
- Mã HS 78060020: D064#Chì hàn... (mã hs d064#chì hàn/ hs code
d064#chì hàn) |
|
- Mã HS 78060020: Dây chì 20 ft. P/N: L/P... (mã hs dây chì 20
ft/ hs code dây chì 20 f) |
|
- Mã HS 78060020: GC08#CHÌ... (mã hs gc08#chì/ hs code
gc08#chì) |
|
- Mã HS 78060020: Chì đen 70*50*100... (mã hs chì đen 70*50*1/
hs code chì đen 70*5) |
|
- Mã HS 78060020: Chì đen 70*70*100... (mã hs chì đen 70*70*1/
hs code chì đen 70*7) |
|
- Mã HS 78060020: Thanh chì L820 mm... (mã hs thanh chì l820/
hs code thanh chì l8) |
|
- Mã HS 78060020: Chì đen 20*20*80... (mã hs chì đen 20*20*8/
hs code chì đen 20*2) |
|
- Mã HS 78060020: Chì lưới cá để gắn vào lưới đánh cá. Hàng
mới 100%.... (mã hs chì lưới cá để/ hs code chì lưới cá) |
|
- Mã HS 78060020: SOL#Dây chì (0. 5 kg- 1kg)... (mã hs sol#dây
chì 0/ hs code sol#dây chì) |
|
- Mã HS 78060020: Chì hàn (chì đùng để hàn)... (mã hs chì hàn
chì đù/ hs code chì hàn chì) |
|
- Mã HS 78060020: Kim loại chì dạng thanh... (mã hs kim loại
chì dạ/ hs code kim loại chì) |
|
- Mã HS 78060020: Dây chì hàn điện- F80x20mm (0. 5 kg/cuộn)...
(mã hs dây chì hàn điệ/ hs code dây chì hàn) |
|
- Mã HS 78060030: Khớp nối/HNTF6-5... (mã hs khớp nối/hntf6/
hs code khớp nối/hnt) |
|
- Mã HS 78060030: Khớp nối/MWI-MIL20-HTB20-P... (mã hs khớp
nối/mwimi/ hs code khớp nối/mwi) |
|
- Mã HS 78060030: Chì tinh luyện dạng ống (dùng làm nặng cho
quá trình sản xuất dây thừng), LEAD. Mới 100%... (mã hs chì tinh luyện/ hs
code chì tinh luy) |
|
- Mã HS 78060030: KHỚP NỐI MỀM BẰNG KIM LOẠI CHÌ- CỠ
1”x100mml- MỚI 100%... (mã hs khớp nối mềm bằ/ hs code khớp nối mềm) |
|
- Mã HS 78060030: Ống nước (đường kính 14mm) làm bằng chì có
tác dụng làm mát cho máy sạc điện bình ắc quy. Hàng mới 100%... (mã hs ống
nước đường/ hs code ống nước đư) |
|
- Mã HS 78060030: Chi tiết ống máng xối nước trong xây dựng:
Khớp nối bằng chì P45 6x8 phi 80/300, mới 100%.... (mã hs chi tiết ống má/ hs
code chi tiết ống) |
|
- Mã HS 78060040: Đệm kín bằng chì, đường kính trong 29mm, của
hệ thống lò khí, mới 100%... (mã hs đệm kín bằng ch/ hs code đệm kín bằng) |
|
- Mã HS 78060040: Ống điện cực dương Anode for Raw Water
interior: YMOP4-YMOPL440-YHMOA-1; Loại dùng cho máy xủa lý nước thải trung
tâm nhà máy Nhiệt điện Duyên hải- Trà Vinh, 1 bộ24 cái, mới 100%.... (mã hs
ống điện cực dư/ hs code ống điện cực) |
|
- Mã HS 78060090: Kính chì RD50 (10400091) kích cỡ 2.
1mmPb/120x100cm, chất liệu (65% ô xít chì RD50 + 35% thủy tinh và các hợp
chất khác che bức xạ). Hàng mới 100%, hãng sx Schott AG.... (mã hs kính chì
rd50/ hs code kính chì rd5) |
|
- Mã HS 78060090: Đầu Cực Ắc Quy Bằng Chì (Terminal), Hang mơi
100%... (mã hs đầu cực ắc quy/ hs code đầu cực ắc q) |
|
- Mã HS 78060090: Dây chì tạo nhiệt (CODE TYPE TEMPERATURE
FUSE)... (mã hs dây chì tạo nhi/ hs code dây chì tạo) |
|
- Mã HS 78060090: DÂY CHÌ- LEAD LINE 3. 0 M/M (G/M: 42). DÙNG
ĐỂ SẢN XUẤT DÂY THỪNG. HÀNG MỚI 100%... (mã hs dây chì lead l/ hs code dây
chì lea) |
|
- Mã HS 78060090: Kính chì RD50/2 (10400091) kích cỡ
1mmPb/120x100cm, chất liệu (65% ô xít chì RD50 + 35% thủy tinh và các hợp
chất khác che bức xạ). Hàng mới 100%, hãng sx Schott AG.... (mã hs kính chì
rd50/2/ hs code kính chì rd5) |
|
- Mã HS 78060090: Dây chì-solder wire dia: 0. 6mm... (mã hs
dây chìsolder/ hs code dây chìsold) |
|
- Mã HS 78060090: Đầu cực bình ắc quy bằng chì Terminal LEAD
TTC35-1... (mã hs đầu cực bình ắc/ hs code đầu cực bình) |
|
- Mã HS 78060090: Kem chì (chì hàn)Kyocera Chemical TVB2918,
16kg/can... (mã hs kem chì chì hà/ hs code kem chì chì) |
|
- Mã HS 78060090: Ống làm bằng chì, đường kính 10mm, chiều dài
3. 5cm, dùng để chống nhiễu cho dây điện... (mã hs ống làm bằng ch/ hs code
ống làm bằng) |
|
- Mã HS 78060090: Cuộn dây hàn (chì hàn)Senju Eco-Solder NV-1
F3 M705 0. 5mm, 500g, 5kg/ctn... (mã hs cuộn dây hàn c/ hs code cuộn dây hàn) |
|
- Mã HS 78060090: Chì hàn Nihon Almit SR-38RMA LFM-41S 3. 5%
0. 5mm, 500g... (mã hs chì hàn nihon a/ hs code chì hàn niho) |
|
- Mã HS 78060090: Chì hàn... (mã hs chì hàn/ hs code chì hàn) |
|
- Mã HS 78060090: Đinh gắn chì #20*6... (mã hs đinh gắn chì
#2/ hs code đinh gắn chì) |
|
- Mã HS 78060090: Chì hàn/ Brasure Cadmium 1827 (80 F1) NF A
81362... (mã hs chì hàn/ brasur/ hs code chì hàn/ bra) |
|
- Mã HS 78060090: Vòng than chì- OD140. 2-166.
2xID130-154xH20mm (Dùng trong lò luyện nhôm)- Hàng mới 100%... (mã hs vòng
than chì/ hs code vòng than ch) |
|
- Mã HS 78060090: Miếng than chì- L500-1200xW58-500xT25-50mm
(Dùng đệm cho máy kéo thanh nhôm)- Hàng mới 100%... (mã hs miếng than chì/ hs
code miếng than c) |
|
- Mã HS 78060090: Than motor thủy lực, lắp đặt than chì motor
thủy lực xe nâng CBD20. Hàng mới 100%... (mã hs than motor thủy/ hs code than
motor t) |
|
- Mã HS 78060090: Chì hàn SN63/PB37 44/66. 015... (mã hs chì
hàn sn63/pb/ hs code chì hàn sn63) |
|
- Mã HS 78060090: Hợp kim Chì nguyên liệu, dạng thỏi, có thể
nấu chảy ở nhiệt độ > 70oC. Hàng mới 100%... (mã hs hợp kim chì ngu/ hs
code hợp kim chì) |
|
- Mã HS 78060090: Tấm hợp kim nhỏ/Lid-HDI482A11... (mã hs tấm
hợp kim nhỏ/ hs code tấm hợp kim) |
|
- Mã HS 78060090: Hợp kim hàn/ECO SOLDER PASTE M705-FPX
001001003W... (mã hs hợp kim hàn/eco/ hs code hợp kim hàn/) |
|
- Mã HS 78060090: Chì cây (CAS no. : 7440-31-5; 7439-92 1;
65997-05-9)... (mã hs chì cây cas no/ hs code chì cây cas) |
|
- Mã HS 78060090: Chì hàn 0. 6mm (CAS no. : 7440-31-5; 7439-92
1; 65997-05-9)... (mã hs chì hàn 06mm/ hs code chì hàn 06m) |
|
- Mã HS 78060090: Chì hàn 1. 0mm (CAS no. : 7440-31-5; 7439-92
1; 65997-05-9)... (mã hs chì hàn 10mm/ hs code chì hàn 10m) |
|
- Mã HS 78060090: Cuộn chì dùng để hàn các mối dây điện trong
thiết bị máy móc, trong nhà xưởng và sản phẩm (SOLDER WIRE RMA02 P3 M705) phi
0. 8 mm, hàng mới 100%... (mã hs cuộn chì dùng đ/ hs code cuộn chì dùn) |
|
- Mã HS 78060090: Thanh kim loại dùng gắn chip HDI625A12/Strip
line... (mã hs thanh kim loại/ hs code thanh kim lo) |
|
- Mã HS 78060090: Kinh chi- 07445013. Hàng mới 100%.... (mã hs
kinh chi 07445/ hs code kinh chi 07) |
|
- Mã HS 78060090: Chì hàn mềm M10... (mã hs chì hàn mềm m10/
hs code chì hàn mềm) |
|
- Mã HS 78060090: Kem chì (tráng bề mặt lõi từ)... (mã hs kem
chì tráng/ hs code kem chì trá) |
|
- Mã HS 78060090: Chì dạng kem... (mã hs chì dạng kem/ hs code
chì dạng kem) |
|
- Mã HS 78060090: Chì dạng viên... (mã hs chì dạng viên/ hs
code chì dạng viê) |
|
- Mã HS 78060090: Kem chì SOLDER PASTE (PF629-P, T4)... (mã hs
kem chì solder/ hs code kem chì sold) |
|
- Mã HS 78060090: Chất trợ hàn/ Baguette Xupper 1800 DIA
1mm... (mã hs chất trợ hàn/ b/ hs code chất trợ hàn) |
|
- Mã HS 78060090: Tấm Crom bằng chì độ dày trên 0, 2mm, dùng
trong sản xuất kim loại kích thước: 1200mm*90mm*10mm... (mã hs tấm crom bằng
c/ hs code tấm crom bằn) |
|
- Mã HS 78060090: Kẹp chì + dây chì (Mẫu)... (mã hs kẹp chì
dây c/ hs code kẹp chì dâ) |
|
- Mã HS 78060090: Cuộn dây chì... (mã hs cuộn dây chì/ hs code
cuộn dây chì) |
|
- Mã HS 78060090: Kem chì hàn Senju Eco-Solder Paste M705-SHF,
500g... (mã hs kem chì hàn sen/ hs code kem chì hàn) |
|
- Mã HS 78060090: Chì hàn (dạng kem)... (mã hs chì hàn dạng k/
hs code chì hàn dạn) |
|
- Mã HS 78060090: Phôi chì mồi câu cá giả Iwashi Rocket 30g...
(mã hs phôi chì mồi câ/ hs code phôi chì mồi) |
|
- Mã HS 78060090: Kem chì Paste KOKI S3X58-M406D/5cc/S1
(20GPCE) (20175-3013284)... (mã hs kem chì paste k/ hs code kem chì past) |
|
- Mã HS 78060090: Khung giữ LEAD FRAME LFD10L177T25 (hàng mới
100%) (01 SET/10 PC)... (mã hs khung giữ lead/ hs code khung giữ le) |
|
- Mã HS 78060090: Viên chì... (mã hs viên chì/ hs code viên
chì) |
|
- Mã HS 78060090: Chì cây dùng để hàn sản phầm BAR SOLDER M705
500g. Mới 100%... (mã hs chì cây dùng để/ hs code chì cây dùng) |
|
- Mã HS 78060090: Vòng đệm chì (Packing for Evaporator
D#21-1601C). Phụ tùng của máy kéo sợi POY. Hàng mới 100%.... (mã hs vòng đệm
chì p/ hs code vòng đệm chì) |
|
- Mã HS 78060090: Kem chì hàn Kyocera Chemical TVB2918,... (mã
hs kem chì hàn kyo/ hs code kem chì hàn) |
|
- Mã HS 78060090: Gioăng chì, 80A. Hàng mới 100%... (mã hs
gioăng chì 80a/ hs code gioăng chì) |
|
- Mã HS 78060090: Gioăng chì, 100A. Hàng mới 100%... (mã hs
gioăng chì 100/ hs code gioăng chì) |
|
- Mã HS 78060090: Gioăng chì, 125A. Hàng mới 100%... (mã hs
gioăng chì 125/ hs code gioăng chì) |
|
- Mã HS 78060090: Gioăng chì, 150A. Hàng mới 100%... (mã hs
gioăng chì 150/ hs code gioăng chì) |
|
- Mã HS 78060090: Gioăng chì, 200A. Hàng mới 100%... (mã hs
gioăng chì 200/ hs code gioăng chì) |
|
- Mã HS 78060090: Chì dùng để cân bằng trọng lượng... (mã hs
chì dùng để cân/ hs code chì dùng để) |
|
- Mã HS 78060090: Chì (Tin silk)... (mã hs chì tin silk/ hs
code chì tin sil) |
|
- Mã HS 78060090: Tấm chắn tia X bằng chì, kích thước
120x100cm- 10400091. Hàng mới 100%... (mã hs tấm chắn tia x/ hs code tấm chắn
tia) |
|
- Mã HS 78060090: Cuộn dây hàn Nihon Almit SR-38RMA LFM-41S 0.
8mm, 800g;8kg/ctn... (mã hs cuộn dây hàn ni/ hs code cuộn dây hàn) |
|
- Mã HS 78060090: Nước nhúng chì A100... (mã hs nước nhúng
chì/ hs code nước nhúng c) |
|
- Mã HS 78060090: Chì dạng miếng- Pellet solder- Hàng mới
100%. (0. 25mm*1mm)... (mã hs chì dạng miếng/ hs code chì dạng miế) |
|
- Mã HS 78060090: Kẹp chì, hàng mới 100%... (mã hs kẹp chì
hàng m/ hs code kẹp chì hàn) |
|
- Mã HS 78060090: VN00347#Dây cầu chì nhiệt 6189N 00B... (mã
hs vn00347#dây cầu/ hs code vn00347#dây) |
|
- Mã HS 78060090: VN00429#Dây cầu chì nhiệt 6182W 00B... (mã
hs vn00429#dây cầu/ hs code vn00429#dây) |
|
- Mã HS 78060090: Chì hàn 1mm... (mã hs chì hàn 1mm/ hs code
chì hàn 1mm) |
|
- Mã HS 78060090: JPB1412-Đầu nối bằng chì... (mã hs
jpb1412đầu nối/ hs code jpb1412đầu) |
|
- Mã HS 78060090: Chì hàn... (mã hs chì hàn/ hs code chì hàn) |
|
- Mã HS 78060090: Ống dẫn thủy lực... (mã hs ống dẫn thủy lự/
hs code ống dẫn thủy) |
|
- Mã HS 78060090: Chì câu các loại (làm bằng chì có móc bằng
kim loại dùng để móc vào lưới cá) 'sinkers', kích thước: 0. 6grarm-300 gram),
mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs chì câu các loạ/ hs code chì câu các) |
|
- Mã HS 78060090: Chì hàn 0. 8mm... (mã hs chì hàn 08mm/ hs
code chì hàn 08m) |
|
- Mã HS 78060090: Chì dùng cho lưới đánh cá, hàng mới 100%i...
(mã hs chì dùng cho lư/ hs code chì dùng cho) |
|
- Mã HS 78060090: VN00189-1#Dây cầu chì nhiệt 6181M 00AB...
(mã hs vn001891#dây c/ hs code vn001891#dâ) |
|
- Mã HS 78060090: VN00188-1#Dây cầu chì nhiệt 6181L 00AB...
(mã hs vn001881#dây c/ hs code vn001881#dâ) |
|
- Mã HS 78060090: VN00192-1#Dây cầu chì nhiệt 6186A 00AB...
(mã hs vn001921#dây c/ hs code vn001921#dâ) |
|
- Mã HS 78060090: VN00190-1#Dây cầu chì nhiệt 6181Q 00AB...
(mã hs vn001901#dây c/ hs code vn001901#dâ) |
|
- Mã HS 78060090: VN00146-1#Dây cầu chì nhiệt 6182K 00AB...
(mã hs vn001461#dây c/ hs code vn001461#dâ) |
|
- Mã HS 78060090: VN00223-1#Dây cầu chì nhiệt 6186D 00AB...
(mã hs vn002231#dây c/ hs code vn002231#dâ) |
|
- Mã HS 78060090: VN00176-1#Dây cầu chì nhiệt 6189H 00AB...
(mã hs vn001761#dây c/ hs code vn001761#dâ) |
|
- Mã HS 78060090: VN00221#Dây cầu chì nhiệt 6171Q 00AB... (mã
hs vn00221#dây cầu/ hs code vn00221#dây) |
|
- Mã HS 78060090: VN00148-1#Dây cầu chì nhiệt 6183G 00AB...
(mã hs vn001481#dây c/ hs code vn001481#dâ) |
|
- Mã HS 78060090: VN00164-1#Dây cầu chì nhiệt 6182F 01AB...
(mã hs vn001641#dây c/ hs code vn001641#dâ) |
|
- Mã HS 78060090: VN00144-1#Dây cầu chì nhiệt 6182J 01AB...
(mã hs vn001441#dây c/ hs code vn001441#dâ) |
|
- Mã HS 78060090: VN00147-1#Dây cầu chì nhiệt 6182Q 01AB...
(mã hs vn001471#dây c/ hs code vn001471#dâ) |
|
- Mã HS 78060090: VN00175-1#Dây cầu chì nhiệt 6183A 01AB...
(mã hs vn001751#dây c/ hs code vn001751#dâ) |
|
- Mã HS 78060090: VN00191-1#Dây cầu chì nhiệt 6182D 02AB...
(mã hs vn001911#dây c/ hs code vn001911#dâ) |
|
- Mã HS 78060090: VN00145-1#Dây cầu chì nhiệt 6182J 02AB...
(mã hs vn001451#dây c/ hs code vn001451#dâ) |
|
- Mã HS 78060090: VN00149-1#Dây cầu chì nhiệt 6186J 02AB...
(mã hs vn001491#dây c/ hs code vn001491#dâ) |
|
- Mã HS 78060090: VN00222-1#Dây cầu chì nhiệt 6183A 02AB...
(mã hs vn002221#dây c/ hs code vn002221#dâ) |
|
- Mã HS 78060090: VN00142-1#Dây cầu chì nhiệt 6182G 04AB...
(mã hs vn001421#dây c/ hs code vn001421#dâ) |
|
- Mã HS 78060090: VN00215-1#Dây cầu chì nhiệt 6182G 05AB...
(mã hs vn002151#dây c/ hs code vn002151#dâ) |
|
- Mã HS 78060090: TV015-105#Ốc cấy bằng chì 8-32mm... (mã hs
tv015105#ốc cấ/ hs code tv015105#ốc) |
|
- Mã HS 78060090: TV015-111#Ốc cấy bằng chì 10-24 mm... (mã hs
tv015111#ốc cấ/ hs code tv015111#ốc) |
|
- Mã HS 78060090: TV013-109#Tắc kê chì 6-8X1-1/2 inch... (mã
hs tv013109#tắc k/ hs code tv013109#tắ) |
|
- Mã HS 78060090: TV013-110#Tắc kê chì 10-14X1 inch... (mã hs
tv013110#tắc k/ hs code tv013110#tắ) |
|
- Mã HS 78060090: TV015-109#Ốc cấy bằng chì 1/4-20 inch... (mã
hs tv015109#ốc cấ/ hs code tv015109#ốc) |
|
- Mã HS 78060090: TV015-079#Ốc cấy bằng chì 3/8-16 inch... (mã
hs tv015079#ốc cấ/ hs code tv015079#ốc) |
|
- Mã HS 78060090: TV013-129#ốc cấy 1/2-13 inch... (mã hs
tv013129#ốc cấ/ hs code tv013129#ốc) |
|
- Mã HS 78060090: TV015-112#Ốc cấy bằng chì 5/16-18 inch...
(mã hs tv015112#ốc cấ/ hs code tv015112#ốc) |
|
- Mã HS 78060090: TV015-171#Ốc cấy bằng chì 1/4-20 inch... (mã
hs tv015171#ốc cấ/ hs code tv015171#ốc) |
|
- Mã HS 78060090: TV013-152#ốc cấy bằng chì 5/16-18 inch...
(mã hs tv013152#ốc cấ/ hs code tv013152#ốc) |
|
- Mã HS 78060090: TV015-178#Ốc cấy bằng chì 3/8-16 inch... (mã
hs tv015178#ốc cấ/ hs code tv015178#ốc) |
|
- Mã HS 78060090: TV013-111#Tắc kê chì 10-14X1-1/2 inch... (mã
hs tv013111#tắc k/ hs code tv013111#tắ) |
|
- Mã HS 78060090: TV013-219#ốc cấy bằng chì 3/8-16 inch... (mã
hs tv013219#ốc cấ/ hs code tv013219#ốc) |
|
- Mã HS 78060090: TV013-218#ốc cấy bằng chì 1/4-20 inch... (mã
hs tv013218#ốc cấ/ hs code tv013218#ốc) |
|
- Mã HS 78060090: TV016-110#Ốc cấy bằng chì 5/16-18 inch...
(mã hs tv016110#ốc cấ/ hs code tv016110#ốc) |
|
- Mã HS 78060090: TV013-267#ốc cấy bằng chì 5/16-18 inch...
(mã hs tv013267#ốc cấ/ hs code tv013267#ốc) |
|
- Mã HS 78060090: TV013-190#Tắc kê chì 16-18X1-1/2 inch... (mã
hs tv013190#tắc k/ hs code tv013190#tắ) |
|
- Mã HS 78060090: TV016-083#Tắc kê chì 16-18X1 inch... (mã hs
tv016083#tắc k/ hs code tv016083#tắ) |
|
- Mã HS 78060090: TV013-108#Tắc kê chì 6-8X1 inch... (mã hs
tv013108#tắc k/ hs code tv013108#tắ) |
|
- Mã HS 78060090: TV013-189# Tắc kê chì 10-14X3/4 inch... (mã
hs tv013189# tắc/ hs code tv013189# t) |
|
- Mã HS 78060090: TV016-091#Ốc cấy bằng chì 1/4-20 inch... (mã
hs tv016091#ốc cấ/ hs code tv016091#ốc) |
|
- Mã HS 78060090: TV015-092#Ốc cấy bằng chì 3/8-16 inch... (mã
hs tv015092#ốc cấ/ hs code tv015092#ốc) |
|
- Mã HS 78060090: TV015-091#Ốc cấy bằng chì 1/4-20 inch... (mã
hs tv015091#ốc cấ/ hs code tv015091#ốc) |
|
- Mã HS 78060090: TV013-268#ốc cấy bằng chì 10-24 inch... (mã
hs tv013268#ốc cấ/ hs code tv013268#ốc) |
|
- Mã HS 78060090: TV013-139#ốc cấy 1/4-20 inch... (mã hs
tv013139#ốc cấ/ hs code tv013139#ốc) |
|
- Mã HS 78060090: TV013-122#ốc cấy 10-24 inch... (mã hs
tv013122#ốc cấ/ hs code tv013122#ốc) |
|
- Mã HS 78060090: Hộp dùng để che chắn, làm bằng chì, Kích
thuớc 40x40x42cm. Hãng sản xuất: Ansto Health.... (mã hs hộp dùng để che/ hs
code hộp dùng để) |
|
- Mã HS 78060090: VN00224-2#Dây cầu chì nhiệt 6182M 01R01B...
(mã hs vn002242#dây c/ hs code vn002242#dâ) |
|
- Mã HS 78060090: VN00225-2#Dây cầu chì nhiệt 6182M 01R02B...
(mã hs vn002252#dây c/ hs code vn002252#dâ) |
|
- Mã HS 78060090: MEC-0054-01B#Antimony thỏi... (mã hs
mec005401b#an/ hs code mec005401b) |