8001 |
- Mã HS 80011000: Thiếc nguyên
liệu dạng thỏi (99. 9 %min) dùng trong ngành luyện chì... (mã hs thiếc nguyên
li/ hs code thiếc nguyên) |
|
- Mã HS 80011000: Thanh thiếc, độ dày: 2. 15cm, dài: 34. 15
cm, SOLDER-BAR (SACX-0307 Ag-0. 3%), ANTENNA-133... (mã hs thanh thiếc độ/ hs
code thanh thiếc) |
|
- Mã HS 80011000: Bột thiếc Tin powder. Hàng mới 100%... (mã
hs bột thiếc tin p/ hs code bột thiếc ti) |
|
- Mã HS 80011000: Thiếc thỏi lls219... (mã hs thiếc thỏi lls2/
hs code thiếc thỏi l) |
|
- Mã HS 80011000: Thiếc ở dạng đầu mẩu, chưa gia công, đường
kính 17mm, chiều dài 30mm, hàng mới 100%... (mã hs thiếc ở dạng đầ/ hs code
thiếc ở dạng) |
|
- Mã HS 80011000: Thiếc không hợp kim (Sn), hàng mới 100%...
(mã hs thiếc không hợp/ hs code thiếc không) |
|
- Mã HS 80011000: Thiec thoi ham luong 99, 94% (đơn giá 445.
117, 4613)... (mã hs thiec thoi ham/ hs code thiec thoi h) |
|
- Mã HS 80011000: Thiếc thỏi 99, 99% Sn tối thiểu (min)... (mã
hs thiếc thỏi 999/ hs code thiếc thỏi 9) |
|
- Mã HS 80011000: Thanh thiếc (không hợp kim) dùng dể hàn gắn
linh kiện điện tử, SOLDER RS60-1. 0A28 HEESUNG, 5040-010400. Tái xuất từ mục
3, TK: 102019524240/E11/18A3(22/05/2018)... (mã hs thanh thiếc kh/ hs code
thanh thiếc) |
|
- Mã HS 80011000: Hạt thiếc 0, 5kg/chai, P/N: 3014006854(dùng
làm mẫu xúc tiến cho máy phân tích Cacbon/lưu huỳnh) hãng Horiba, hàng mới
100%... (mã hs hạt thiếc 05kg/ hs code hạt thiếc 0) |
|
- Mã HS 80011000: Thiếc mạ (LECO W 2. 0). Hàng mới 100%... (mã
hs thiếc mạ leco/ hs code thiếc mạ le) |
|
- Mã HS 80011000: Thiếc nguyên liệu (dạng rắn)... (mã hs thiếc
nguyên li/ hs code thiếc nguyên) |
|
- Mã HS 80011000: Thiếc thỏi... (mã hs thiếc thỏi/ hs code
thiếc thỏi) |
|
- Mã HS 80011000: Thiếc tinh 99, 95% (25Kg/thỏi)... (mã hs
thiếc tinh 999/ hs code thiếc tinh 9) |
|
- Mã HS 80011000: Thiếc thỏi 99. 75% không hợp kim chưa gia
công. Mới 100%... (mã hs thiếc thỏi 997/ hs code thiếc thỏi 9) |
|
- Mã HS 80011000: Hạt thiếc tinh khiết Sn Ball (dạng hình),
20kg/hộp, Hàng mới 100%... (mã hs hạt thiếc tinh/ hs code hạt thiếc ti) |
|
- Mã HS 80012000: Hợp kim thiếc (Sn96. 7%), dạng thỏi đúc-
Solder bar LLS219-B18... (mã hs hợp kim thiếc/ hs code hợp kim thiế) |
|
- Mã HS 80012000: Dây thiếc hàn dùng để hàn dây cáp điện M708
1. 0MM 1KG... (mã hs dây thiếc hàn d/ hs code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80012000: Hợp kim thiếc SOLDER LFM-59H, hàng mới
100%... (mã hs hợp kim thiếc s/ hs code hợp kim thiế) |
|
- Mã HS 80012000: Thiếc hợp kim (Sn94. 7%), dạng thỏi đúc
SOLDER DY-ALLOY (L/F AG1CU4SNBA1 L135M), (hàng mới 100%)... (mã hs thiếc hợp
kim/ hs code thiếc hợp ki) |
|
- Mã HS 80012000: Bột thiếc dạng nhão, thành phần gồm: thiếc
98. 93%, đồng 0. 7125%, bạc 0. 3033% (dùng để hàn bo mạch, hàng mới
100%)/V800011019... (mã hs bột thiếc dạng/ hs code bột thiếc dạ) |
|
- Mã HS 80012000: Thiếc hàn siêu sạch Solig Sn96, 5Ag3Cu...
(mã hs thiếc hàn siêu/ hs code thiếc hàn si) |
|
- Mã HS 80012000: Hợp kim hàn dạng thanh SOLDER BAR 000-B20 Số
CAS: 7440-31-5, hàng mới 100%... (mã hs hợp kim hàn dạn/ hs code hợp kim hàn) |
|
- Mã HS 80012000: Hợp kim thiếc-bạc-đồng-GSP(500G/JAR)(MOQ:
40)(không chì), dạng bột nhão, có chất trợ dung, dùng để hàn các mạch điện
(0. 5kg/jar). GĐ số: 0424/TĐ-N1-08, mới 100%... (mã hs hợp kim thiếcb/ hs
code hợp kim thiế) |
|
- Mã HS 80012000: Thiếc thanh Eco Solder M705... (mã hs thiếc
thanh eco/ hs code thiếc thanh) |
|
- Mã HS 80012000: Thiếc hợp kim LFA1-INGOT dùng làm nguyên
liệu sản xuất thiếc hàn, hàm lượng: 98. 5% thiếc, 1. 0% bạc, 0. 5% đồng, hàng
mới 100%... (mã hs thiếc hợp kim l/ hs code thiếc hợp ki) |
|
- Mã HS 80012000: Thiếc (tin metal)... (mã hs thiếc tin meta/
hs code thiếc tin m) |
|
- Mã HS 80012000: Thiếc hợp kim dạng bột dùng cho mô tơ rung
ĐTDĐ. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hợp kim d/ hs code thiếc hợp ki) |
|
- Mã HS 80012000: Hợp kim thiếc dạng dây SOLDER ESC21-F4-M20
1. 2PHAI Số CAS: 7440-31-5 kết quả giám định số 0841/TĐ-N1-08 ngày
31/07/2009, hàng mới 100%... (mã hs hợp kim thiếc d/ hs code hợp kim thiế) |
|
- Mã HS 80012000: Thanh hàn-Solder bar, Dùng cho máy hàn linh
kiện, hàng mới 100%... (mã hs thanh hànsolde/ hs code thanh hànso) |
|
- Mã HS 80012000: Thiếc dạng thỏi... (mã hs thiếc dạng thỏi/
hs code thiếc dạng t) |
|
- Mã HS 80012000: Thiếc hàn siêu sạch Solig Sn96, 5Ag3Cu...
(mã hs thiếc hàn siêu/ hs code thiếc hàn si) |
|
- Mã HS 80012000: Que hàn Welding Rod 316R-D 3. 2mm (Box 5
kg)... (mã hs que hàn welding/ hs code que hàn weld) |
|
- Mã HS 80012000: Thiếc hợp kim, dạng thỏi, dùng để hàn... (mã
hs thiếc hợp kim/ hs code thiếc hợp ki) |