8002 |
- Mã HS 80020000: Phế liệu Bi
thiếc... (mã hs phế liệu bi thi/ hs code phế liệu bi) |
|
- Mã HS 80020000: Phế liệu xỉ thiếc hàn(loại 2)... (mã hs phế
liệu xỉ thi/ hs code phế liệu xỉ) |
|
- Mã HS 80020000: Thiếc phế liệu/ tin slag scrap(Phế liệu thu
được từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs thiếc phế liệu// hs code thiếc
phế li) |
|
- Mã HS 80020000: Phế liệu thiếc hàn (được loại ra từ quá
trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)...
(mã hs phế liệu thiếc/ hs code phế liệu thi) |
|
- Mã HS 80020000: Phế liệu và mảnh vụn thiếc loại 2 được loại
ra từ quá trình sản xuấ... (mã hs phế liệu và mản/ hs code phế liệu và) |
|
- Mã HS 80020000: Thiếc phế liệu... (mã hs thiếc phế liệu/ hs
code thiếc phế li) |
|
- Mã HS 80020000: Phế liệu mạt thiếc (Phế liệu thu được từ quá
trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế
liệu mạt th/ hs code phế liệu mạt) |
|
- Mã HS 80020000: Thiếc phế liệu loại ra trong quá trình sản
xuất, dạng cục (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs thiếc phế liệu/
hs code thiếc phế li) |
|
- Mã HS 80020000: Hợp kim hàn (thiết mảnh vụn phế liệu)... (mã
hs hợp kim hàn th/ hs code hợp kim hàn) |
|
- Mã HS 80020000: Thiếc vụn loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu
cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs thiếc vụn loại/ hs code thiếc vụn lo) |
|
- Mã HS 80020000: Phế liệu bã thiếc... (mã hs phế liệu bã thi/
hs code phế liệu bã) |
|
- Mã HS 80020000: Phế liệu thiếc hàn... (mã hs phế liệu thiếc/
hs code phế liệu thi) |
|
- Mã HS 80020000: Thiếc chì- dạng phế liệu... (mã hs thiếc chì
dạng/ hs code thiếc chì d) |
|
- Mã HS 80020000: WASTE SOLDER PASTE-Phế liệu thiếc từ kem
hàn... (mã hs waste solder pa/ hs code waste solder) |
|
- Mã HS 80020000: Phế liệu và mảnh vụn thiếc loại 2được loại
ra từ quá trình sản xuất... (mã hs phế liệu và mản/ hs code phế liệu và) |
|
- Mã HS 80020000: Phế liệu xỉ thiếc (Dạng mảnh vụn, phát sinh
trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)...
(mã hs phế liệu xỉ thi/ hs code phế liệu xỉ) |
|
- Mã HS 80020000: Phế liệu thép dạng mảnh vụn, thu được từ quá
trình hủy NVL tồn kho. Tỉ lệ vật liệu không phải là đồng còn lẫn không quá 5%
khối lượng... (mã hs phế liệu thép d/ hs code phế liệu thé) |
|
- Mã HS 80020000: Thiếc phế liệu... (mã hs thiếc phế liệu/ hs
code thiếc phế li) |
|
- Mã HS 80020000: Kem thiếc thải (Phế liệu thiếc, tỷ lệ vật
liệu không phải là thiếc còn lẫn không quá 5 % khối lượng)... (mã hs kem
thiếc thải/ hs code kem thiếc th) |
|
- Mã HS 80020000: Hợp kim hàn (thiết mảnh vụn phế liệu)... (mã
hs hợp kim hàn th/ hs code hợp kim hàn) |
|
- Mã HS 80020000: Mảnh vụn thiếc hàn phế liệu (phế liệu thu
được từ thiếc hàn trong quá trình hàn dây điện)... (mã hs mảnh vụn thiếc/ hs
code mảnh vụn thi) |
|
- Mã HS 80020000: Phế liệu sỉ thiếc (Tỷ lệ tạp chất khác không
quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu sỉ thi/ hs code phế liệu sỉ) |
|
- Mã HS 80020000: Phế liệu Thiếc-Tin Ag. Scrap Tin Ag... (mã
hs phế liệu thiếc/ hs code phế liệu thi) |
|
- Mã HS 80020000: Phế liệu bìa carton... (mã hs phế liệu bìa
ca/ hs code phế liệu bìa) |
|
- Mã HS 80020000: Phế liệu gỗ (thu hồi từ pallet gỗ hỏng-
MDF)... (mã hs phế liệu gỗ th/ hs code phế liệu gỗ) |
|
- Mã HS 80020000: Phế liệu điện cực dương Tin 602S108 46-393
dùng trong mạ chip (nguyên liệu đầu vào nhập theo mã HS 83111090)... (mã hs
phế liệu điện c/ hs code phế liệu điệ) |
|
- Mã HS 80020000: Phế liệu thiếc, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không
quá 5%... (mã hs phế liệu thiếc/ hs code phế liệu thi) |
|
- Mã HS 80020000: THIẾC PHẾ LIỆU/TIN SLAG SCRAP... (mã hs
thiếc phế liệu// hs code thiếc phế li) |
|
- Mã HS 80020000: Phế liệu Thiếc. Tin Scrap... (mã hs phế liệu
thiếc/ hs code phế liệu thi) |
|
- Mã HS 80020000: Cặn xỉ phế liệu (Cặn xỉ thiếc phế liệu)...
(mã hs cặn xỉ phế liệu/ hs code cặn xỉ phế l) |
|
- Mã HS 80020000: Phế liệu lõi dây mạ thiếc (Phế liệu dạng
vụn, mảnh, loại thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không
quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu lõi dâ/ hs code phế liệu lõi) |
|
- Mã HS 80020000: Phế liệu dây hàn không có thành phần chì...
(mã hs phế liệu dây hà/ hs code phế liệu dây) |
|
- Mã HS 80020000: Phế liệu Que hàn không có thành phần chì...
(mã hs phế liệu que hà/ hs code phế liệu que) |
|
- Mã HS 80020000: Cặn thiếc phế liệu (phế liệu loại ra từ quá
trình sản xuất(xỉ chất hàn)... (mã hs cặn thiếc phế l/ hs code cặn thiếc ph) |
|
- Mã HS 80020000: Thiếc hàn phế liệu thu từ quá trình sản
xuất... (mã hs thiếc hàn phế l/ hs code thiếc hàn ph) |
|
- Mã HS 80020000: Thiếc phế liệu dạng vụn(phế liệu thu được từ
quá trình sản xuất nằm trong tỷ lệ hao hụt tỷ lệ tạp chất không phải là thiếc
còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5%kl)... (mã hs thiếc phế liệu/ hs code
thiếc phế li) |
|
- Mã HS 80020000: Phế liệu xỉ hàn... (mã hs phế liệu xỉ hàn/
hs code phế liệu xỉ) |