8105 |
- Mã HS 81059000: Hợp kim Coban
(>60%), Crôm (>25%) và Molypden (5%)... (mã hs hợp kim coban/ hs code
hợp kim coba) |
|
- Mã HS 81059000: Thép hợp kim coban dạng thanh tròn, loại
NMC336, đường kính 4. 8mm, chiều dài 1800mm, hàng mới 100%... (mã hs thép hợp
kim co/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 81059000: Chất xúc tác Cobalt 1305, mới 100%... (mã hs
chất xúc tác co/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 81059000: Hàng F. O. C- Chất xúc tác Cobalt 1305, mới
100%... (mã hs hàng foc chấ/ hs code hàng foc) |
|
- Mã HS 81059000: Vật liệu làm răng giả bằng hợp kim Coban
Vera PDN(Hard) (gói/30g). Hãng sx: Aalba Dent Inc. Hàng mới 100%... (mã hs
vật liệu làm ră/ hs code vật liệu làm) |
|
- Mã HS 81059000: Dây hợp kim Coban BSW-960 Cored (Stellite
6), hàm lượng Coban: 58. 821%, đường kính 1. 6mm, hàng mới 100%... (mã hs dây
hợp kim cob/ hs code dây hợp kim) |
|
- Mã HS 81059000: Hợp kim coban Modelstar S 1kg... (mã hs hợp
kim coban m/ hs code hợp kim coba) |
|
- Mã HS 81059000: Hợp kim coban Starbond Co 1kg... (mã hs hợp
kim coban s/ hs code hợp kim coba) |
|
- Mã HS 81059000: Thanh carbide, tungsten carbide (dk 2. 00 x
80mm)... (mã hs thanh carbide/ hs code thanh carbid) |
|
- Mã HS 81059000: Hợp kim coban Starsolder Nem 5g... (mã hs
hợp kim coban s/ hs code hợp kim coba) |
8106 |
- Mã HS 81060090: Bismut xi măng (hàm lượng Bi là 90. 99%, độ
ẩm là 25. 96%); hàng mới 100%... (mã hs bismut xi măng/ hs code bismut xi mă) |
8107 |
- Mã HS 81072000: Cadmium Metallic-Cd- Sử dụng trong CN gốm
sứ- Dạng thanh- Hàng mới 100%.... (mã hs cadmium metalli/ hs code cadmium
meta) |
|
- Mã HS 81073000: Khuôn dập (MOLD FOR LINEAR MOTION
PARTS/UMESEN#5)... (mã hs khuôn dập mold/ hs code khuôn dập m) |
|
- Mã HS 81079000: Cadimi dạng hạt nhỏ (đường kính: 1-5mm),
đóng gói 50 g, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%... (mã hs cadimi
dạng hạt/ hs code cadimi dạng) |
8108 |
- Mã HS 81082000: Titanium Sponge (Titan dạng xốp, hàng chưa
gia công), hàm lượng >=98. 5%, nhà sx: Anhui Herrman Impex Co. , Ltd, mới
100%... (mã hs titanium sponge/ hs code titanium spo) |
|
- Mã HS 81082000: Titan Ingot (Refiners) dạng bột NPL SX nhôm
dùng trong lò nung nhôm hàng mới 100%... (mã hs titan ingot re/ hs code titan
ingot) |
|
- Mã HS 81082000: Chất phụ gia (bột titan)... (mã hs chất phụ
gia b/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 81082000: Bột titan dùng làm nguyên liệu sản xuất
nhôm, làm cho nhôm cứng hơn... (mã hs bột titan dùng/ hs code bột titan dù) |
|
- Mã HS 81082000: Tấm titan (GR. 4), kích thước: 0.
8x1000x2000mm dùng làm nguyên liệu sản xuất gá linh kiện điện tử (7.
87kg/tấm), tái xuất 1 phần mục hàng số 1 thuộc TK số 101871814920/A12 ngày
23/02/2018... (mã hs tấm titan gr4/ hs code tấm titan g) |
|
- Mã HS 81083000: Titan phế liệu (dạng thanh, que, đoạn)...
(mã hs titan phế liệu/ hs code titan phế li) |
|
- Mã HS 81083000: Phoi titan tiện (dạng sợi)... (mã hs phoi
titan tiện/ hs code phoi titan t) |
|
- Mã HS 81083000: Thùng phế liệu Titan có chứa rác vàng (Mạt
vàng là phế liệu đã đăng ký trong định mức xuất khẩu)... (mã hs thùng phế
liệu/ hs code thùng phế li) |
|
- Mã HS 81083000: Phôi titan tiện (dạng sợi)... (mã hs phôi
titan tiện/ hs code phôi titan t) |
|
- Mã HS 81083000: Titan phế liệu (dạng thanh, que, đoạn)...
(mã hs titan phế liệu/ hs code titan phế li) |
|
- Mã HS 81083000: Titan phế liệu dạng vụn thu hồi sau quá
trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt... (mã hs titan phế liệu/ hs code
titan phế li) |
|
- Mã HS 81089000: Ốc Titan... (mã hs ốc titan/ hs code ốc
titan) |
|
- Mã HS 81089000: Chốt HL12V6-4... (mã hs chốt hl12v64/ hs
code chốt hl12v6) |
|
- Mã HS 81089000: Chốt HL12V6-5... (mã hs chốt hl12v65/ hs
code chốt hl12v6) |
|
- Mã HS 81089000: Chốt HL12V6-9... (mã hs chốt hl12v69/ hs
code chốt hl12v6) |
|
- Mã HS 81089000: Chốt, HL12VAZ6-8... (mã hs chốt hl12vaz6/ hs
code chốt hl12va) |
|
- Mã HS 81089000: Bu lông BACB31D6K6... (mã hs bu lông
bacb31d/ hs code bu lông bacb) |
|
- Mã HS 81089000: Buloong Titan M3x10... (mã hs buloong titan
m/ hs code buloong tita) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan đk 16mm... (mã hs thanh titan
đk/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan đk 17mm... (mã hs thanh titan
đk/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan đk 21mm... (mã hs thanh titan
đk/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan đk 23mm... (mã hs thanh titan
đk/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan đk 25mm... (mã hs thanh titan
đk/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Tấm Titan 0. 8x64x1000... (mã hs tấm titan
08x6/ hs code tấm titan 0) |
|
- Mã HS 81089000: Tấm Titan 1. 2 X52X1550... (mã hs tấm titan
12 x/ hs code tấm titan 1) |
|
- Mã HS 81089000: Tấm Titan 1. 2 X58X1550... (mã hs tấm titan
12 x/ hs code tấm titan 1) |
|
- Mã HS 81089000: Khung mặt nạ bằng titan... (mã hs khung mặt
nạ bằ/ hs code khung mặt nạ) |
|
- Mã HS 81089000: Vật liệu titan 32. 0X1. 0... (mã hs vật liệu
titan/ hs code vật liệu tit) |
|
- Mã HS 81089000: Tấm titan KT 30*14*6 mm... (mã hs tấm titan
kt 30/ hs code tấm titan kt) |
|
- Mã HS 81089000: Chốt khóa MBF2110L-6-250... (mã hs chốt khóa
mbf21/ hs code chốt khóa mb) |
|
- Mã HS 81089000: Chốt bằng titan HL12V8-4... (mã hs chốt bằng
titan/ hs code chốt bằng ti) |
|
- Mã HS 81089000: Tấm ti tan KT 58*10*15 mm... (mã hs tấm ti
tan kt 5/ hs code tấm ti tan k) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh đồ gá bằng Titan phi5... (mã hs thanh
đồ gá bằn/ hs code thanh đồ gá) |
|
- Mã HS 81089000: Chốt HL12VAZ6-10 bằng titan... (mã hs chốt
hl12vaz61/ hs code chốt hl12vaz) |
|
- Mã HS 81089000: Móc titan (TITANIUM PARTS)... (mã hs móc
titan tit/ hs code móc titan) |
|
- Mã HS 81089000: Chốt HL112VAZ6-10 bằng titan... (mã hs chốt
hl112vaz6/ hs code chốt hl112va) |
|
- Mã HS 81089000: Chốt HL12VAZ6-4 (bằng titan)... (mã hs chốt
hl12vaz64/ hs code chốt hl12vaz) |
|
- Mã HS 81089000: Ốc bằng titan loại BACB30NT3K4... (mã hs ốc
bằng titan l/ hs code ốc bằng tita) |
|
- Mã HS 81089000: Bu lông BACB30NY6K18 bằng titan... (mã hs bu
lông bacb30n/ hs code bu lông bacb) |
|
- Mã HS 81089000: Titan đã định hình BT238 X2000MM... (mã hs
titan đã định h/ hs code titan đã địn) |
|
- Mã HS 81089000: Đinh ốc làm từ titan C-H-3540-00... (mã hs
đinh ốc làm từ/ hs code đinh ốc làm) |
|
- Mã HS 81089000: Chốt khóa bằng titan MBF2110L-6-400... (mã
hs chốt khóa bằng/ hs code chốt khóa bằ) |
|
- Mã HS 81089000: Vòng đệm bằng titan loại 113A2238-1... (mã
hs vòng đệm bằng t/ hs code vòng đệm bằn) |
|
- Mã HS 81089000: Linh kiện truyền tín hiệu bằng Titan... (mã
hs linh kiện truyề/ hs code linh kiện tr) |
|
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ MX079651-2190 bằng Titan... (mã
hs đồ gá xi mạ mx0/ hs code đồ gá xi mạ) |
|
- Mã HS 81089000: Đồ gá sản phẩm No 2A-10 (bằng Titan)... (mã
hs đồ gá sản phẩm/ hs code đồ gá sản ph) |
|
- Mã HS 81089000: Bu lông bằng titan loại BACB30NN3K10... (mã
hs bu lông bằng ti/ hs code bu lông bằng) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh gá ngoài bằng titan 351-3020-95... (mã
hs thanh gá ngoài/ hs code thanh gá ngo) |
|
- Mã HS 81089000: Khung lưới bằng titan dùng trong xi mạ...
(mã hs khung lưới bằng/ hs code khung lưới b) |
|
- Mã HS 81089000: Gá giữ cố định bằng Titan 351-3150-503...
(mã hs gá giữ cố định/ hs code gá giữ cố đị) |
|
- Mã HS 81089000: Chi tiết của miếng kẹp Jig 9 bằng Titan...
(mã hs chi tiết của mi/ hs code chi tiết của) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan (đã định hình) BT-224X2000M...
(mã hs thanh titan đã/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Miếng Titan làm lẫy khóa loại
131W1814-1103... (mã hs miếng titan làm/ hs code miếng titan) |
|
- Mã HS 81089000: Bộ Anôt hỗn hợp oxit kim loại titan phi
405mm... (mã hs bộ anôt hỗn hợp/ hs code bộ anôt hỗn) |
|
- Mã HS 81089000: Tấm lót titan JIS H4600 TP340C 1. 0x300x300
(mm)... (mã hs tấm lót titan j/ hs code tấm lót tita) |
|
- Mã HS 81089000: Khối titan truyền chuyển động cửa loại
131W1880-1117... (mã hs khối titan truy/ hs code khối titan t) |
|
- Mã HS 81089000: Đệm vênh, kt: M6, chất liệu: Titanium. (Hàng
mới 100%)... (mã hs đệm vênh kt m/ hs code đệm vênh kt) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan sx đồng hồ, cần câu cá, gọng
kính 10. 0 X2000... (mã hs thanh titan sx/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Titanium dạng tấm, mã TP340 KT:
1219x2438x3mm, hàng mới 100%... (mã hs titanium dạng t/ hs code titanium dạn) |
|
- Mã HS 81089000: Gá kép (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men
xoắn 725Z3398-175... (mã hs gá kép bằng ti/ hs code gá kép bằng) |
|
- Mã HS 81089000: Đầu nối bằng titan (1SET = 10000 cái)-
PIN-STUD TITANIUM POST... (mã hs đầu nối bằng ti/ hs code đầu nối bằng) |
|
- Mã HS 81089000: Đầu nối bằng titan MEMO WIRE OVAL TI Raw 1.
2mm (S) (M. 5261866)... (mã hs đầu nối bằng ti/ hs code đầu nối bằng) |
|
- Mã HS 81089000: Bu lông, chất liệu: titanium, kích thước:
M6, 20MM (Hàng mới 100%)... (mã hs bu lông chất l/ hs code bu lông chấ) |
|
- Mã HS 81089000: Khay đựng đĩa bằng titan, kích thước
360x202x78. 7mm (H6 No. 618108-0)... (mã hs khay đựng đĩa b/ hs code khay
đựng đĩ) |
|
- Mã HS 81089000: Vật liệu titan dạng cuộn sx gọng kính, cần
câu cá, đồng hồ DIA 4. 0MM T... (mã hs vật liệu titan/ hs code vật liệu tit) |
|
- Mã HS 81089000: Vật liệu titan (dạng cuộn) sx đồng hồ, cần
câu cá, gọng kính TI 5. 0XCOIL... (mã hs vật liệu titan/ hs code vật liệu
tit) |
|
- Mã HS 81089000: Gá ốp BRKT bên trái (bằng Titan) của hộp
vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-41... (mã hs gá ốp brkt bên/ hs code gá ốp brkt
b) |
|
- Mã HS 81089000: Gá ốp BRKT bên phải (bằng Titan) của hộp
vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-42... (mã hs gá ốp brkt bên/ hs code gá ốp brkt
b) |
|
- Mã HS 81089000: Vật liệuTitan dùng sx gọng kính, chi tiết
đồng hồ, cần câu cá 0. 8X30. 0X1000... (mã hs vật liệutitan d/ hs code vật
liệutita) |
|
- Mã HS 81089000: Đế ghép INBD bên trái (bằng Titan) của hộp
vòng đệm mô men xoắn 725Z3397-322... (mã hs đế ghép inbd bê/ hs code đế ghép
inbd) |
|
- Mã HS 81089000: Đầu nối bằng titan- PO-PRT11M-2B post 11MM
titanium 2MM brass pad (M. 1041874)... (mã hs đầu nối bằng ti/ hs code đầu
nối bằng) |
|
- Mã HS 81089000: Vật liệu titan sản xuất gọng kính, cần câu
cá và đồng hồ ((dạng cuộn) DIA 3. 5MM T... (mã hs vật liệu titan/ hs code vật
liệu tit) |
|
- Mã HS 81089000: Gá ghép bên dưới TRU bên trái (bằng Titan)
của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-33... (mã hs gá ghép bên dướ/ hs code
gá ghép bên) |
|
- Mã HS 81089000: Gá đỡ Trus phía dưới bên trái (bằng Titan)
của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-107... (mã hs gá đỡ trus phía/ hs code
gá đỡ trus p) |
|
- Mã HS 81089000: Gá đỡ Trus phía trên bên trái (bằng Titan)
của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-105... (mã hs gá đỡ trus phía/ hs code
gá đỡ trus p) |
|
- Mã HS 81089000: Đế ghép TRU phía ngoài bên trái (bằng Titan)
của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3397-315... (mã hs đế ghép tru phí/ hs code
đế ghép tru) |
|
- Mã HS 81089000: Đế ghép TRU phía trong bên phải (bằng Titan)
của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3397-312... (mã hs đế ghép tru phí/ hs code
đế ghép tru) |
|
- Mã HS 81089000: Khung treo đồ gá xi mạ MX079651-2190 bằng
Titan (dùng để treo đồ gá MX079651-2190 khi mạ)... (mã hs khung treo đồ g/ hs
code khung treo đ) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh chắn bằng Titanium, phụ tùng của khuôn
ép nhựa/ TITANNIUM 2X25X300MM WITH 1 HOLE 7MM... (mã hs thanh chắn bằng/ hs
code thanh chắn b) |
|
- Mã HS 81089000: Đinh tán bằng titan; PN: DAN7-8-9; phụ tùng
máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số D1611110821 1/1 kèm theo. Hàng
mới 100%... (mã hs đinh tán bằng t/ hs code đinh tán bằn) |
|
- Mã HS 81089000: Đệm vênh bằng Titan GR2, size: M6x25mm, mới
100%... (mã hs đệm vênh bằng t/ hs code đệm vênh bằn) |
|
- Mã HS 81089000: Đai ốc bằng Titan GR2, size: M6x25mm, mới
100%... (mã hs đai ốc bằng tit/ hs code đai ốc bằng) |
|
- Mã HS 81089000: Bulong bằng Titan GR2, size: M6x25mm, mới
100%... (mã hs bulong bằng tit/ hs code bulong bằng) |
|
- Mã HS 81089000: Bạc lót bằng titan sử dụng cho quạt hút.
(SHAFT PROTECTION SLEEVE). mới 100%... (mã hs bạc lót bằng ti/ hs code bạc
lót bằng) |
|
- Mã HS 81089000: Đai ốc M8 bằng titan. Hàng mới 100%... (mã
hs đai ốc m8 bằng/ hs code đai ốc m8 bằ) |
|
- Mã HS 81089000: Tấm titan G4 (Kích thước: Dài: 112, 5 mm,
Rộng: 10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan g4 k/ hs code tấm titan g4) |
|
- Mã HS 81089000: Tấm titan G2 (Kích thước: Dài: 1219 mm,
Rộng: 1219 mm Dày: 2mm). Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan g2 k/ hs code tấm
titan g2) |
|
- Mã HS 81089000: Móc bằng Titan để móc sản phẩm. Hàng mới
100%... (mã hs móc bằng titan/ hs code móc bằng tit) |
|
- Mã HS 81089000: Đai ốc bằng titan dùng để chốt chặt móc treo
trong dây chuyền xi mạ (10*15)mm, Hàng mới 100%... (mã hs đai ốc bằng tit/ hs
code đai ốc bằng) |
|
- Mã HS 81089000: Móc treo sản phẫm bằng titan 30 răng
(30*25*48)mm, dùng móc sản phẩm trong dây chuyền xi mạ, Hàng mới 100%... (mã
hs móc treo sản ph/ hs code móc treo sản) |
|
- Mã HS 81089000: Tấm titan (6*1000*2000)mm dùng trong bể xi
mạ trong dây chuyền xi mạ, Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan 6*10/ hs code
tấm titan 6) |
|
- Mã HS 81089000: Tấm titan (2*1000*2000)mm dùng trong bể xi
mạ trong dây chuyền xi mạ, Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan 2*10/ hs code
tấm titan 2) |
|
- Mã HS 81089000: Tấm titan (1. 5*1000*2000)mm dùng trong bể
xi mạ trong dây chuyền xi mạ, Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan 15*/ hs code
tấm titan 1) |
|
- Mã HS 81089000: Sợi titan dùng làm móc treo sản phẩm trong
dây chuyền xi mạ (phi6*2000)mm, Hàng mới 100%... (mã hs sợi titan dùng/ hs
code sợi titan dù) |
|
- Mã HS 81089000: Dây titan dùng làm móc treo sản phẩm trong
dây chuyền xi mạ (phi2)mm, Hàng mới 100%... (mã hs dây titan dùng/ hs code
dây titan dù) |
|
- Mã HS 81089000: Giỏ đựng sản phẫm bằng titan (300*300*400)mm
dùng trong dây chuyền xi mạ, Hàng mới 100%... (mã hs giỏ đựng sản ph/ hs code
giỏ đựng sản) |
|
- Mã HS 81089000: Cuộn trao đổi nhiệt bằng titan dùng trong
dây chuyền xi mạ, Hàng mới 100%... (mã hs cuộn trao đổi n/ hs code cuộn trao
đổ) |
|
- Mã HS 81089000: Ống titan dẫn nước làm mát của bình ngưng,
đường kính 25mm, mới 100%... (mã hs ống titan dẫn n/ hs code ống titan dẫ) |
|
- Mã HS 81089000: Giỏ titan dùng cho bể mạ Niken (Titanium
Basket using for Nickel Plating Tank) Hàng mới 100%... (mã hs giỏ titan dùng/
hs code giỏ titan dù) |
|
- Mã HS 81089000: Tấm điện cực. hiệu Fengang. Model: 1. 5mm.
Hàng mới 100%... (mã hs tấm điện cực h/ hs code tấm điện cực) |
|
- Mã HS 81089000: Ô đỡ trục (bằng titan): PN: PN:
ABS0337V03A;Vật tư phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ C of C số:
154659 và tài liệu khai thác đi kèm; Hàng mới 100%... (mã hs ô đỡ trục bằng/
hs code ô đỡ trục b) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 1000 mm, Dày: 12. 7 mm).
Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Tấm titan Model: G2 (Dài: 44 mm, Rộng: 10
mm, Dày: 2 mm). Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan model/ hs code tấm titan
mo) |
|
- Mã HS 81089000: Tấm titan Model: G4 (Dài: 70 mm, Rộng: 15
mm, Dày: 1 mm). Hàng mới 100%... (mã hs tấm titan model/ hs code tấm titan
mo) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 917 mm, Rộng: 10 mm, Dày:
10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan model: G2 (Dài: 3010 mm, Dày: 10
mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan mod/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 467 mm, Rộng: 10 mm, Dày:
10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 1135 mm, Rộng: 10 mm, Dày:
10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 670 mm, Rộng: 10 mm, Dày:
10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Long đen 1. 5T*OD19*ID7 bằng titan. Hàng mới
100%... (mã hs long đen 15t*o/ hs code long đen 15) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 600 mm, Rộng: 10 mm, Dày:
10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 1225 mm, Rộng: 10 mm, Dày:
10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 630 mm, Rộng: 10 mm, Dày:
10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 625 mm, Rộng: 10 mm, Dày:
10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan (Dài: 700 mm, Rộng: 10 mm, Dày:
10 mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh titan dà/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Lò xo bằng titan, dùng để treo sản phẩm linh
kiện điện thoại di động. Hàng mới 100%... (mã hs lò xo bằng tita/ hs code lò
xo bằng t) |
|
- Mã HS 81089000: Đồ gá bằng Titan, dùng để giữ sản phẩm linh
kiện điện thoại di động (TYPE A), hàng mới 100%... (mã hs đồ gá bằng tita/ hs
code đồ gá bằng t) |
|
- Mã HS 81089000: Chốt hãm của khuôn (bằng titan), KT: Rộng:
6mm, Dài: 12mm. Hàng mới 100%... (mã hs chốt hãm của kh/ hs code chốt hãm
của) |
|
- Mã HS 81089000: Dụng cụ chuyên dụng trong nha khoa: Vít tự
khoan (Hàng mới 100%, hãng sản xuất: JJGC Indústria E Comércio de Materiais
Dentários SA-NEODENT, mã 116. 207) năm sản xuất: 2016... (mã hs dụng cụ
chuyên/ hs code dụng cụ chuy) |
|
- Mã HS 81089000: Đai ốc đầu phun sóng chất hàn bằng titan của
máy hàn 1S nozzle fixation nut (titanium) C-H-3541-00... (mã hs đai ốc đầu
phun/ hs code đai ốc đầu p) |
|
- Mã HS 81089000: Dụng cụ hỗ trợ lọc màng bụng (Đầu nối cho
ống thông lọc màng bụng): Locking Titanium Adapter For Peritoneal Dial Cath.
Hộp 5 cái. Hàng mới 100%. (Nhà SX: Baxter Healthcare SA)... (mã hs dụng cụ hỗ
trợ/ hs code dụng cụ hỗ t) |
|
- Mã HS 81089000: Tấm Titan, cán phẳng, size: 1. 5x200x300mm.
Hàng mới 100%. Mác Titan: TA2... (mã hs tấm titan cán/ hs code tấm titan c) |
|
- Mã HS 81089000: Que hàn Titan, đường kính D1. 2mm. Hàng mới
100%. Mác Titan: TA2... (mã hs que hàn titan/ hs code que hàn tita) |
|
- Mã HS 81089000: Titan dạng tấm, KT: 200mm*1000mm*2mm... (mã
hs titan dạng tấm/ hs code titan dạng t) |
|
- Mã HS 81089000: Titan dạng tấm, KT: 200mm*1000mm*1. 5mm...
(mã hs titan dạng tấm/ hs code titan dạng t) |
|
- Mã HS 81089000: Tấm titan dùng trong máy đo độ dày mạ vàng,
kích thước 2. 5x300x650 mm... (mã hs tấm titan dùng/ hs code tấm titan dù) |
|
- Mã HS 81089000: Móc treo điện cực trong bể mạ màu vỏ điện
thoại, chất liệu: Titan, kích thước: L225MM x W80MM x T24MM (Hàng mới
100%)... (mã hs móc treo điện c/ hs code móc treo điệ) |
|
- Mã HS 81089000: Đệm vênh, chất liệu titan, M6 (Hàng mới
100%)... (mã hs đệm vênh chất/ hs code đệm vênh ch) |
|
- Mã HS 81089000: Kẹp giữ vỏ điện thoại, dùng cho công đoạn mạ
màu vỏ điện thoại, Chất liệu: Titanium, Kích thước: 3Tx1. 8Tx1. 27T (Hàng mới
100%)... (mã hs kẹp giữ vỏ điện/ hs code kẹp giữ vỏ đ) |
|
- Mã HS 81089000: Bu lông, chất liệu Titan, KT: M4, 15mm (Hàng
mới 100%)... (mã hs bu lông chất l/ hs code bu lông chấ) |
|
- Mã HS 81089000: Khung treo sản phẩm dùng trong công đoạn mạ,
Kích thước: 360X360X845 mm, Chất liệu: Titanium (hàng mới 100%)... (mã hs
khung treo sản/ hs code khung treo s) |
|
- Mã HS 81089000: Ốc vít của thiết bị khoan bằng titan-
10105955 (Hàng mới 100%)... (mã hs ốc vít của thiế/ hs code ốc vít của t) |
|
- Mã HS 81089000: Vòng đệm titan của thiết bị đo thông số
giếng khoan- 10476352 (Hàng mới 100%)... (mã hs vòng đệm titan/ hs code vòng
đệm tit) |
|
- Mã HS 81089000: Bu lông dùng để nối các chi tiết, kích
thước: M6, chất liệu: Titanium (Hàng mới 100%)... (mã hs bu lông dùng để/ hs
code bu lông dùng) |
|
- Mã HS 81089000: Vòng đệm thiết bị khoan, bằng titan-
10476351 (Hàng mới 100%)... (mã hs vòng đệm thiết/ hs code vòng đệm thi) |
|
- Mã HS 81089000: Vòng đệm của thiết bị đo thông số giếng
khoan, bằng titan- 10476352 (Hàng mới 100%)... (mã hs vòng đệm của th/ hs
code vòng đệm của) |
|
- Mã HS 81089000: Titan dạng thỏi đường kính 14mm, dài 60mm,
dùng trong công nghệ đúc các sản phẩm bằng sắt, thép. Hàng mới 100%.... (mã
hs titan dạng thỏi/ hs code titan dạng t) |
|
- Mã HS 81089000: Hợp kim titan dạng viên nén, công thức hóa
học Ti40B4 (Titan: 40+/-2%; B: 4+/-0, 5%), trọng lượng 500g/viên, dùng trong
công nghiệp đúc nhôm, hàng mới 100%.... (mã hs hợp kim titan d/ hs code hợp
kim tita) |
|
- Mã HS 81089000: Vật tư máy bay: Vít bằng titan. PN:
ASNA2358T3-8. Hàng mới 100%.... (mã hs vật tư máy bay/ hs code vật tư máy b) |
|
- Mã HS 81089000: Titan thanh dạng hộp, KT:
12mm*12mm*2000mm... (mã hs titan thanh dạn/ hs code titan thanh) |
|
- Mã HS 81089000: Titan dạng tấm, KT: 1. 5mm*200mm*2000mm...
(mã hs titan dạng tấm/ hs code titan dạng t) |
|
- Mã HS 81089000: Đồ gá để gắn hàng VN082054-0090 (JIG
VN082054-0090)... (mã hs đồ gá để gắn hà/ hs code đồ gá để gắn) |
|
- Mã HS 81089000: Khớp nối trục, bằng titan, kích thước
25*15*16mm... (mã hs khớp nối trục/ hs code khớp nối trụ) |
|
- Mã HS 81089000: Chốt định vị, dùng cho máy cắt bản mạch,
bằng titan, kích thước phi 3. 6mm dài 20mm... (mã hs chốt định vị d/ hs code
chốt định vị) |
|
- Mã HS 81089000: Dây titan KC (Dùng kiểm tra nhiệt độ cho lò
nung gạch)... (mã hs dây titan kc d/ hs code dây titan kc) |
|
- Mã HS 81089000: Ốc vít M6*6 (mm), bằng titan... (mã hs ốc
vít m6*6 mm/ hs code ốc vít m6*6) |
|
- Mã HS 81089000: Giá chứa hàng bằng titan... (mã hs giá chứa
hàng b/ hs code giá chứa hàn) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh treo hàng bằng titan... (mã hs thanh
treo hàng/ hs code thanh treo h) |
|
- Mã HS 81089000: Giá treo hàng bằng titan... (mã hs giá treo
hàng b/ hs code giá treo hàn) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh đỡ bằng titan dùng trong quá sản xuất
linh kiện điện thoại (3 CLIP)... (mã hs thanh đỡ bằng t/ hs code thanh đỡ
bằn) |
|
- Mã HS 81089000: Bộ phận chứa mẫu bằng titanium... (mã hs bộ
phận chứa mẫ/ hs code bộ phận chứa) |
|
- Mã HS 81089000: Lưới titan dùng để sản phẩm xi mạ- Plating
Nets 50... (mã hs lưới titan dùng/ hs code lưới titan d) |
|
- Mã HS 81089000: Dust plate Thanh gạt chì (Bằng titan)... (mã
hs dust plate than/ hs code dust plate t) |
|
- Mã HS 81089000: Solder mask Tấm chắn dùng cho bể chì (Bằng
titan)... (mã hs solder mask tấm/ hs code solder mask) |
|
- Mã HS 81089000: Cực dương loại Titan (MMO anode) 2. 5x100 cm
và 200ft dây cáp loại Cu/HMWPE#8, mới 100%, do Mỹ sản xuất... (mã hs cực
dương loại/ hs code cực dương lo) |
|
- Mã HS 81089000: Dây Titan... (mã hs dây titan/ hs code dây
titan) |
|
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 7... (mã hs đồ gá xi mạ jig/
hs code đồ gá xi mạ) |
|
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 3... (mã hs đồ gá xi mạ jig/
hs code đồ gá xi mạ) |
|
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 5S... (mã hs đồ gá xi mạ
jig/ hs code đồ gá xi mạ) |
|
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 6S... (mã hs đồ gá xi mạ
jig/ hs code đồ gá xi mạ) |
|
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 8S... (mã hs đồ gá xi mạ
jig/ hs code đồ gá xi mạ) |
|
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 4S... (mã hs đồ gá xi mạ
jig/ hs code đồ gá xi mạ) |
|
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 10... (mã hs đồ gá xi mạ
jig/ hs code đồ gá xi mạ) |
|
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 7-1... (mã hs đồ gá xi mạ
jig/ hs code đồ gá xi mạ) |
|
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 4S-1... (mã hs đồ gá xi mạ
jig/ hs code đồ gá xi mạ) |
|
- Mã HS 81089000: Đồ gá xi mạ Jig 6. 5-1... (mã hs đồ gá xi mạ
jig/ hs code đồ gá xi mạ) |
|
- Mã HS 81089000: Điện cực bằng kim loại... (mã hs điện cực
bằng k/ hs code điện cực bằn) |
|
- Mã HS 81089000: Pin 0. 7 x 7. 4 mm titan... (mã hs pin 07 x
74 m/ hs code pin 07 x 7) |
|
- Mã HS 81089000: Bộ phận kẹp của đồ gá jig 5 bằng titan...
(mã hs bộ phận kẹp của/ hs code bộ phận kẹp) |
|
- Mã HS 81089000: Bộ phận trượt của đồ gá jig 7 bằng titan...
(mã hs bộ phận trượt c/ hs code bộ phận trượ) |
|
- Mã HS 81089000: Dây titan dùng làm chỉ titan cố định
xương... (mã hs dây titan dùng/ hs code dây titan dù) |
|
- Mã HS 81089000: Thùng titanium (dùng để lắng kim loại)-
Titanium Drum... (mã hs thùng titanium/ hs code thùng titani) |
|
- Mã HS 81089000: Đồ gá bằng titan, dùng để gá vỏ sau điện
thoại di động... (mã hs đồ gá bằng tita/ hs code đồ gá bằng t) |
|
- Mã HS 81089000: Gá giữ cố định bằng Titan 351-3150-503 (xuất
trả 1 phần mục 1 tờ khai số 101506181450 E11)... (mã hs gá giữ cố định/ hs
code gá giữ cố đị) |
|
- Mã HS 81089000: Hộp đựng đĩa bằng titan H8 No. 618112-0 (TX
theo mục 1 của TK: 100012818400/A12, hàng đã qua sử dụng)... (mã hs hộp đựng
đĩa bằ/ hs code hộp đựng đĩa) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh anode bằng titan dùng làm điện cực mạ
RECOATING TI ANODE, dòng số 7 trên tờ khai nhập 101872111940... (mã hs thanh
anode bằn/ hs code thanh anode) |
|
- Mã HS 81089000: Gá kép (bằng Titan) của hộp vòng đệm mô men
xoắn 725Z3398-175 (Xuất trả 1 phần mục hàng 13 của tờ khai
101647832750/E11)... (mã hs gá kép bằng ti/ hs code gá kép bằng) |
|
- Mã HS 81089000: Khay đựng đĩa bằng Titan sử dụng cho bộ phận
tôi cứng sản phẩm (TX theo mục 1 của TK: 100844949440/A12, hàng đã qua sử
dụng)... (mã hs khay đựng đĩa b/ hs code khay đựng đĩ) |
|
- Mã HS 81089000: Đầu nối bằng titan- 935T-38F3A PADPST-TITAN
029X3/8" PST, BRASS 3MM FLAT (M. 1143649), Xuất Tly theo tk:
100247768500/E11 Ngày 23/12/2014 (Mục 1)... (mã hs đầu nối bằng ti/ hs code
đầu nối bằng) |
|
- Mã HS 81089000: Đế ghép TRU phía trong bên phải (bằng Titan)
của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3397-312 (Xuất trả 1 phần mục hàng 02 của tờ
khai 101709672850/E11)... (mã hs đế ghép tru phí/ hs code đế ghép tru) |
|
- Mã HS 81089000: Gá đỡ Trus phía dưới bên trái (bằng Titan)
của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3394-103. Xuất trả 1 phần mục hàng số 2 TKN
101943697550 E11 (07/04/2018)... (mã hs gá đỡ trus phía/ hs code gá đỡ trus
p) |
|
- Mã HS 81089000: Móc treo vật Jig Titan 1215-01. Hàng mới
100%... (mã hs móc treo vật ji/ hs code móc treo vật) |
|
- Mã HS 81089000: Thiết bị dùng trong dây chuyền xi mạ bo
mạch, Ốc vít bằng titan W/O KNURL N. Z. 10021-257, Axle Bolt Titanium For
Roller PP Without Knurl N. Z. 10021-257 Part No: 8594418, Mới 100%... (mã hs
thiết bị dùng t/ hs code thiết bị dùn) |
|
- Mã HS 81089000: Nút làm kín- 10172412 (Hàng mới 100%)... (mã
hs nút làm kín 10/ hs code nút làm kín) |
|
- Mã HS 81089000: Titan dạng hạt(Titanium fines)... (mã hs
titan dạng hạt/ hs code titan dạng h) |
|
- Mã HS 81089000: Đai ốc bằng ti tan, code: CBTN8. Hàng mới
100%... (mã hs đai ốc bằng ti/ hs code đai ốc bằng) |
|
- Mã HS 81089000: Vít bằng titan, code: CBT6-15. Hàng mới
100%... (mã hs vít bằng titan/ hs code vít bằng tit) |
|
- Mã HS 81089000: Đai ốc bằng titan, code: CBTN4. Hàng mới
100%... (mã hs đai ốc bằng tit/ hs code đai ốc bằng) |
|
- Mã HS 81089000: Điện cực thu hồi vàng bằng Titan. TK tạm
xuất theo mục 1 TKN số: 100745004950 ngay 18. 02. 2016... (mã hs điện cực thu
hồ/ hs code điện cực thu) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan 700x15x3mm, Hàng mới 100%... (mã
hs thanh titan 700/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Ống 25A, bằng nhựa, FOC, hàng mới 100%...
(mã hs ống 25a bằng n/ hs code ống 25a bằn) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan (700x15x3)mm, hàng mới 100%...
(mã hs thanh titan 70/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Bu lông bằng titan, code: HXN-TI-M5-12. Hàng
mới 100%... (mã hs bu lông bằng ti/ hs code bu lông bằng) |
|
- Mã HS 81089000: Vòng đệm bằng titan (phi 8. 5mm, dày 1.
5mm), code: CBTW8. Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm bằng t/ hs code vòng đệm
bằn) |
|
- Mã HS 81089000: Điện cực của máy phủ ion, Model: 40100, Hãng
sản xuất: Eiko Engineering, Hàng mới 100%... (mã hs điện cực của má/ hs code
điện cực của) |
|
- Mã HS 81089000: Vòng đệm bằng titan, code: CBTW4... (mã hs
vòng đệm bằng t/ hs code vòng đệm bằn) |
|
- Mã HS 81089000: Vít bằng titan CBT6-15... (mã hs vít bằng
titan/ hs code vít bằng tit) |
|
- Mã HS 81089000: Đai ốc bằng titan CBTN5... (mã hs đai ốc
bằng tit/ hs code đai ốc bằng) |
|
- Mã HS 81089000: Vít bằng titan CBT4-15... (mã hs vít bằng
titan/ hs code vít bằng tit) |
|
- Mã HS 81089000: Bu lông bằng titan HXN-TI-M4-10... (mã hs bu
lông bằng ti/ hs code bu lông bằng) |
|
- Mã HS 81089000: Titan dạng viên (Titanium)... (mã hs titan
dạng viên/ hs code titan dạng v) |
|
- Mã HS 81089000: Bu lông lục giác bằng titan... (mã hs bu
lông lục giá/ hs code bu lông lục) |
|
- Mã HS 81089000: Ốc vạn titan M8 (hàng mới)... (mã hs ốc vạn
titan m8/ hs code ốc vạn titan) |
|
- Mã HS 81089000: Bu lông titan M8x40 (hàng mới)... (mã hs bu
lông titan m/ hs code bu lông tita) |
|
- Mã HS 81089000: Bu lông titan M8x60 (hàng mới)... (mã hs bu
lông titan m/ hs code bu lông tita) |
|
- Mã HS 81089000: Chi tiết gá linh kiện điện thoại bằng titan
đã gia công (Pin Titan), kích thước 8. 5*30mm. Hàng mới 100%... (mã hs chi
tiết gá lin/ hs code chi tiết gá) |
|
- Mã HS 81089000: Gá linh kiện điện thoại bằng titan (TI RACK
S9 PIN). Hàng mới 100%... (mã hs gá linh kiện đi/ hs code gá linh kiện) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan đã gia công (GR5-J830), dùng làm
gá linh kiện điện thoại kích thước: 1*8. 5*39mm. Hàng mới 100%... (mã hs
thanh titan đã/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Tấm titan đã gia công đục lỗ dùng làm gá
linh kiện điện thoại, kích thước: 4*50*120mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm
titan đã gi/ hs code tấm titan đã) |
|
- Mã HS 81089000: Khung bằng titan loại dùng để treo linh kiện
điện thoại, kích thước: 385*546*320mm. Hàng mới 100%... (mã hs khung bằng
tita/ hs code khung bằng t) |
|
- Mã HS 81089000: Khung gá bằng titan loại 40 móc treo (3pin)
dùng để treo linh kiện điện thoại. Hàng mới 100%... (mã hs khung gá bằng t/
hs code khung gá bằn) |
|
- Mã HS 81089000: Giá treo linh kiện điện thoại bằng titan (Ti
rack), loại Tap 4 pin. Hàng mới 100%... (mã hs giá treo linh k/ hs code giá
treo lin) |
|
- Mã HS 81089000: Giá treo loa điện thoại bằng titan. Hàng mới
100%... (mã hs giá treo loa đi/ hs code giá treo loa) |
|
- Mã HS 81089000: Phế liệu titan SEVT2... (mã hs phế liệu
titan/ hs code phế liệu tit) |
|
- Mã HS 81089000: Phế liệu titan... (mã hs phế liệu titan/ hs
code phế liệu tit) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh Titan hàng mới 100%... (mã hs thanh
titan hàn/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Khung titan Finger star-1 50pic. Hàng mới
100%... (mã hs khung titan fin/ hs code khung titan) |
|
- Mã HS 81089000: Tấm chân đế TITAN, 2 tấm 2 cái, hàng mới
100%... (mã hs tấm chân đế tit/ hs code tấm chân đế) |
|
- Mã HS 81089000: Bể chứa titanium, chất liệu làm từ titanium,
kích thước 450*1100*410 (H). Công dụng đựng axit rửa sản phẩm. Dung tích
200L. Hàng mới 100%... (mã hs bể chứa titaniu/ hs code bể chứa tita) |
|
- Mã HS 81089000: Bể đựng chì bằng Titan-MOB 000313 02... (mã
hs bể đựng chì bằn/ hs code bể đựng chì) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan KT (10*10*1000mm) (hàng mới)...
(mã hs thanh titan kt/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Tấm titan KT (1. 5*1000*2000mm) (hàng
mới)... (mã hs tấm titan kt 1/ hs code tấm titan kt) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan KT (4*1000mm) (hàng mới)... (mã
hs thanh titan kt/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan KT (2. 4*1000mm) (hàng mới)...
(mã hs thanh titan kt/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Khung titan 98 gá treo... (mã hs khung titan
98/ hs code khung titan) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan A6+GR4, kích thước 0. 8*8.
5*39mm... (mã hs thanh titan a6/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Bulong Titan M6xL40 mm, Mới 100%... (mã hs
bulong titan m6/ hs code bulong titan) |
|
- Mã HS 81089000: Bulong Titan M8xL35 mm, Mới 100%... (mã hs
bulong titan m8/ hs code bulong titan) |
|
- Mã HS 81089000: Trục bằng titan, kích thước phi 15x733. 5mm.
Hàng mới 100%... (mã hs trục bằng titan/ hs code trục bằng ti) |
|
- Mã HS 81089000: Khung titan 84 gá treo... (mã hs khung titan
84/ hs code khung titan) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan GR2, kích thước phi 3*23 mm...
(mã hs thanh titan gr2/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan GR4, kích thước 1t*8. 5*39mm...
(mã hs thanh titan gr4/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Bu lông M8*25... (mã hs bu lông m8*25/ hs
code bu lông m8*2) |
|
- Mã HS 81089000: Thanh titan GR5, kích thước 2.
5t*10*137mm... (mã hs thanh titan gr5/ hs code thanh titan) |
|
- Mã HS 81089000: Tấm titan đục lỗ, kích thước 4t*50*120mm...
(mã hs tấm titan đục l/ hs code tấm titan đụ) |
|
- Mã HS 81089000: Khung titan kích thước 385*346*230mm... (mã
hs khung titan kíc/ hs code khung titan) |
|
- Mã HS 81089000: Bể đựng chí bằng TITAN-145x140x120mm... (mã
hs bể đựng chí bằn/ hs code bể đựng chí) |
|
- Mã HS 81089000: Ống Titan (1m), mới 100%... (mã hs ống titan
1m/ hs code ống titan 1) |
|
- Mã HS 81089000: Đồ gá JG-KZ-55611-10, chất liệu bằng titan.
Hàng mới 100%... (mã hs đồ gá jgkz556/ hs code đồ gá jgkz) |
|
- Mã HS 81089000: Đồ gá JG-KZ-55611-09, chất liệu titan. Hàng
mới 100%... (mã hs đồ gá jgkz556/ hs code đồ gá jgkz) |