8111 |
- Mã HS 81110000: Mangan
(hóa)... (mã hs mangan hóa/ hs code mangan hóa) |
|
- Mã HS 81110000: Mangan (dùng để đắp khuôn)-FERRO
MANGANESE/MN 70-75%... (mã hs mangan dùng để/ hs code mangan dùng) |
|
- Mã HS 81110000: Hợp kim Man gan dạng viên nén, công thức hóa
học Mn75Flux 25 (Mn: 75%, tạp chất khác 25%), trọng lượng 500g/ viên, dùng
làm chất phụ gia cho ngành đúc nhôm, hàng mới 100%.... (mã hs hợp kim man
gan/ hs code hợp kim man) |
|
- Mã HS 81110000: Man gan(nguyên liệu sản xuất linh kiện ô
tô)- (4410030) MAGNESIUM(MG) (kqgd số: 0384, theo tk 1582/nkd05. ngay
13/05/2013)... (mã hs man gannguyên/ hs code man gannguy) |
|
- Mã HS 81110000: Miếng Mangan (ELECTROLYTIC MANGANESE METAL
FLAKE)... (mã hs miếng mangan e/ hs code miếng mangan) |
|
- Mã HS 81110090: Mangan (hoựa)... (mã hs mangan hoựa/ hs code
mangan hoựa) |
|
- Mã HS 81110090: Mangan dạng cục (Manganese Lump) Đơn giá
CMP: 0. 3USD... (mã hs mangan dạng cục/ hs code mangan dạng) |
|
- Mã HS 81110090: Manganese các loại (ELECTROLYTIC MANGANESE
METAL FLAKES) Tái xuất tk: 101815544610/E21, Mục 1... (mã hs manganese các l/
hs code manganese cá) |
|
- Mã HS 81110090: Phế liệu mangan (phát sinh trong quá trình
sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu
mangan/ hs code phế liệu man) |
|
- Mã HS 81110090: Mangan kim loại dạng cục (Manganese Metal
Lump SPEC: Mn 96. 5%Min, C 0. 1%Max, S 0. 05%Max, P 0. 05%Max, Si 0. 8%Max,
Size: 10-50mm 90%)... (mã hs mangan kim loại/ hs code mangan kim l) |
8112 |
- Mã HS 81121200: BỘT MANGAN, HÀNG MỚI 100%, DÙNG CHO NGÀNH
ĐÚC KIM LOẠI... (mã hs bột mangan hàn/ hs code bột mangan) |
|
- Mã HS 81122100: Bột hợp kim Crôm (75% chrome Carbide, 25%
Nickel chrome powder)dùng cho thiết bị phun phủ bề mặt chi tiết cơ khí- Hàng
mới 100%... (mã hs bột hợp kim crô/ hs code bột hợp kim) |
|
- Mã HS 81122100: Bột Crôm dùng trong sản xuất nhôm billet.
Hàng mới 100%... (mã hs bột crôm dùng t/ hs code bột crôm dùn) |
|
- Mã HS 81122900: Ống crôm phuộc xe đạp... (mã hs ống crôm
phuộc/ hs code ống crôm phu) |
|
- Mã HS 81122900: Ông crôm 31. 8x1. 2tx0. 4m ap... (mã hs ông
crôm 318x1/ hs code ông crôm 31) |
|
- Mã HS 81122900: Crom dùng thử nghiệm màu LUMPS ca. 5-10mm
(1pcs=0. 1kg)... (mã hs crom dùng thử n/ hs code crom dùng th) |
|
- Mã HS 81122900: Cr (chrom Ingot) dạng thỏi NPL SX nhôm dùng
trong lò nung nhôm hàng mới 100%... (mã hs cr chrom ingot/ hs code cr chrom
in) |
|
- Mã HS 81122900: Nối ống 90 độ bằng Chrome (Tube angle
32x220x580), Code: 4510053... (mã hs nối ống 90 độ b/ hs code nối ống 90 đ) |
|
- Mã HS 81122900: Thiết bị nối ống hình chữ S bằng chrome
(Diverter spout "S", L=150), Code: 4202906... (mã hs thiết bị nối
ốn/ hs code thiết bị nối) |
|
- Mã HS 81122900: Khớp nối bằng Chrome (Chrome union NIL
5550-42 with 2 couplings, 10x10), Code: 4385138... (mã hs khớp nối bằng c/ hs
code khớp nối bằn) |
|
- Mã HS 81122900: Nối chữ T bằng Chrome (Chrome Tee with 3
couplings 53310-212, FPL, FKR 12), Code: 5066884... (mã hs nối chữ t bằng/ hs
code nối chữ t bằ) |
|
- Mã HS 81122900: Hợp kim Crom dạng viên nén, công thức hóa
học Cr75Flux 25 (Cr: 75%, tạp chất khác 25%) trọng lượng: 500 g/ viên, dùng
làm chất phụ gia cho ngành đúc nhôm, hàng mới 100%.... (mã hs hợp kim crom
dạ/ hs code hợp kim crom) |
|
- Mã HS 81122900: Hợp kim Crom-Coban đúc răng giả Super 6
solder (28gr/hộp), hàng mới 100%... (mã hs hợp kim cromco/ hs code hợp kim
crom) |
|
- Mã HS 81129200: Kim loại Hafini... (mã hs kim loại hafini/
hs code kim loại haf) |
|
- Mã HS 81129200: Bột Indium (nguyên liệu tạo màu cho tấm
film) (1Kg/Lọ) (mã hàng R2004006-002013) (Hàng mới 100%)... (mã hs bột indium
ngu/ hs code bột indium) |
|
- Mã HS 81129900: Á kim Germani (TPHH: Ge ~ 99. 99%)... (mã hs
á kim germani/ hs code á kim german) |
|
- Mã HS 81129900: Thỏi hợp kim Bismut (48%) và Indi (52%) (11.
5 x 2. 6)cm... (mã hs thỏi hợp kim bi/ hs code thỏi hợp kim) |
|
- Mã HS 81129900: Chất hiệu chuẩn Indium, code: 900902. 901
dùng cho máy phân tích nhiệt. Mới: 100%. Hãng sx: TA Instruments... (mã hs
chất hiệu chuẩn/ hs code chất hiệu ch) |
|
- Mã HS 81129900: Indium dùng để sản xuất hạt nhựa trong nhà
xưởng. Thành phần chính là: indium 99, 99%, Hàng mới 100%... (mã hs indium
dùng để/ hs code indium dùng) |
|
- Mã HS 81129900: Miếng tản nhiệt bằng Indium... (mã hs miếng
tản nhiệt/ hs code miếng tản nh) |