8113 |
- Mã HS 81130000: Seat, Carbide,
DJ9000, 30mil... (mã hs seat carbide/ hs code seat carbid) |
|
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại Df30*0. 18(mm)... (mã hs
mảnh gốm kim lo/ hs code mảnh gốm kim) |
|
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại Mf9*0. 045(mm)... (mã hs
mảnh gốm kim lo/ hs code mảnh gốm kim) |
|
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại Uf25*0. 25(mm)(mới
100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ hs code mảnh gốm kim) |
|
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại C6470(64*0. 7mm)(mới
100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ hs code mảnh gốm kim) |
|
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại D40. 9*9. 7*0. 3t(mm)(mới
100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ hs code mảnh gốm kim) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại dạng que có mặt cắt ngang hình
tròn... (mã hs gốm kim loại dạ/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại D6020(60*18+/-1*0.
3mm)(mới 100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ hs code mảnh gốm kim) |
|
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại M2525-2(t0. 15)(25*0.
15mm)(Mới 100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ hs code mảnh gốm kim) |
|
- Mã HS 81130000: Vụn gốm có chứa kim loại được tách ra từ sản
phẩm lỗi... (mã hs vụn gốm có chứa/ hs code vụn gốm có c) |
|
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại G6020(0. 26)(60*20+/-1*0.
26mm)(mới 100%)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ hs code mảnh gốm kim) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại dạng lỏng 46-342... (mã hs gốm
kim loại dạ/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Lõi gốm kim loại dùng để chống nhiễu dây sạc
điện thoại, kt phi 12. 5mmx 5. 1mmx 7. 6mm. Hàng mới 100%... (mã hs lõi gốm
kim loạ/ hs code lõi gốm kim) |
|
- Mã HS 81130000: Bình nghiền bột màu bằng gốm kim loại dung
tích 1000cc dùng trong phòng thí nghiệm sản xuất gạch men. Hàng mới 100%...
(mã hs bình nghiền bột/ hs code bình nghiền) |
|
- Mã HS 81130000: Kim tra dây vàng, bằng gốm kim loại. Hàng
mới 100%... (mã hs kim tra dây vàn/ hs code kim tra dây) |
|
- Mã HS 81130000: Phôi gốm (hình đĩa) làm răng mẫu, mã số:
11041220-SW, hàng mới 100%... (mã hs phôi gốm hình/ hs code phôi gốm hì) |
|
- Mã HS 81130000: Bi Gốm Kim Loại Dùng Trong CN SX Gạch Men:
ALUMINA BALL 75PCT-60mm(hàng mới 100%)... (mã hs bi gốm kim loại/ hs code bi
gốm kim l) |
|
- Mã HS 81130000: Mao dân băng sư. dung tich 0. 8 Ml... (mã hs
mao dân băng sư/ hs code mao dân băng) |
|
- Mã HS 81130000: Vòng đệm ren bằng gốm kim loại dùng cho đinh
tán M25. Nhà sản xuất: BEIJING JINZHAOBO HIGH STRENGTH FASTENER CO. , LTD.
Hàng mới 100%. Hàng F. O. C không có giá trị thanh toán.... (mã hs vòng đệm
ren bằ/ hs code vòng đệm ren) |
|
- Mã HS 81130000: SEAT, CARBIDE, DJ9000, 30MIL... (mã hs
seatcarbidedj/ hs code seatcarbide) |
|
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại PD0900050CM001: +(f9*0.
05mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ hs code mảnh gốm kim) |
|
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại PR6451500CC001: +(f64*0.
7mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ hs code mảnh gốm kim) |
|
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại LD0800010NA001: + (f8*1.
0mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ hs code mảnh gốm kim) |
|
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại PH6020200CD001: +(20*60*0.
2mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ hs code mảnh gốm kim) |
|
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại LH4032005NC001: +
(40*32*0. 5mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ hs code mảnh gốm kim) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại dạng que có mặt cắt ngang hình
tròn... (mã hs gốm kim loại dạ/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Mảnh gốm kim loại LR0602019NA001: +(8. 0*2.
0+/-0. 2)(mm)... (mã hs mảnh gốm kim lo/ hs code mảnh gốm kim) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CPPD6020-2P(t0. 2)(gốm kim loại
sau phân cực)... (mã hs gốm kim loại cp/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLSOLK: (Linh kiện Sensor cảm
biến dòng chất lỏng)... (mã hs gốm kim loại cl/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELFU398D5: (Linh kiện tạo âm
thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLSLK-10: (Linh kiện Sensor cảm
biến dòng chất lỏng)... (mã hs gốm kim loại cl/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELFM275B3: (Linh kiện tạo âm
thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELFM202B2: (Linh kiện tạo âm
thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELFM213B1: (Linh kiện tạo âm
thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELSM204B4: (Linh kiện tạo âm
thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELM121A1A: (Linh kiện tạo âm
thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELM504D4: (Linh kiện tạo âm
thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLELD151H0A: (Linh kiện tạo âm
thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại cl/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELPD322E3A: (Linh kiện tạo âm
thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELPD212C2A: (Linh kiện tạo âm
thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELFM121A1A: (Linh kiện tạo âm
thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELFM356C2: (Linh kiện tạo âm
thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại LPM354D4A-F2: (Linh kiện tạo âm
thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại lp/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CPPM150543-2P: (Linh kiện tạo
âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại cp/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELM355D5-S01: (Linh kiện tạo
âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại LM202K2-S01-LF: (Linh kiện tạo
âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại lm/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CSMC6470: (Linh kiện chỉnh điện
áp của ống kính máy ảnh)... (mã hs gốm kim loại cs/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLELM204B4-L90: (Linh kiện tạo
âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại cl/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLELD202B1A-S07: (Linh kiện tạo
âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại cl/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLELM274C2A-S05: (Linh kiện tạo
âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại cl/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLELPG354E4A-001(Linh kiện tạo
âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại cl/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLSLSC1102X-AH: (Linh kiện
Sensor cảm biến dòng chất lỏng)... (mã hs gốm kim loại cl/ hs code gốm kim
loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLSLSC0602X-AH: (Linh kiện
Sensor cảm biến dòng chất lỏng)... (mã hs gốm kim loại cl/ hs code gốm kim
loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLELPM354D4A-F1C: (Linh kiện
tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại cl/ hs code gốm kim
loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CELLPM354D4A-003: (Linh kiện
tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại ce/ hs code gốm kim
loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLELPM204B4A-L350N(Linh kiện
tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại cl/ hs code gốm kim
loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CPP-PD1600250CD001(Linh kiện
tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại cp/ hs code gốm kim
loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CMMU400: (Linh kiện mô tơ cho
động cơ quay trong thiết bị số)... (mã hs gốm kim loại cm/ hs code gốm kim
loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CMMNA2407-06-S02: (linh kiện
cho bộ biến áp của màn hình LCD)... (mã hs gốm kim loại cm/ hs code gốm kim
loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CSMPZT-11: (Linh kiện chỉnh
điện áp của ống kính kính máy ảnh)... (mã hs gốm kim loại cs/ hs code gốm kim
loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CSMC6070: (Linh kiện chỉnh điện
áp của ống kính kính máy ảnh)... (mã hs gốm kim loại cs/ hs code gốm kim
loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CSMC5748AG: (Linh kiện chỉnh
điện áp của ống kính kính máy ảnh)... (mã hs gốm kim loại cs/ hs code gốm kim
loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CMMUA160-S01: (Linh kiện mô tơ
cho động cơ quay trong thiết bị số)... (mã hs gốm kim loại cm/ hs code gốm
kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CSAPG4010XPS-D1(Linh kiện tạo
dao động cho đầu kim dệt của máy Dệt)... (mã hs gốm kim loại cs/ hs code gốm
kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CSAPD4010XPS-D1: (Linh kiện tạo
dao động cho đầu kim dệt của máy Dệt)... (mã hs gốm kim loại cs/ hs code gốm
kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại Gốm kim loại CELFM356D5-S01:
(Linh kiện tạo âm thanh của bộ phận còi)... (mã hs gốm kim loại gố/ hs code
gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CSMC6250AG-S01(Rework)(Linh
kiện chỉnh điện áp của ống kính máy ảnh)... (mã hs gốm kim loại cs/ hs code
gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CSALPG6020X-D-DB: (Linh kiện
tạo dao động cho đầu kim dệt của máy Dệt)... (mã hs gốm kim loại cs/ hs code
gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CSALPD6020X-D-D3E: (Linh kiện
tạo dao động cho đầu kim dệt của máy Dệt)... (mã hs gốm kim loại cs/ hs code
gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CMANC3309X-V01: (Linh kiện
Sensor từ tính sử dụng cho máy ảnh kỹ thuật số)... (mã hs gốm kim loại cm/ hs
code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLSM18018X: (Linh kiện dùng để
cảm biến rung động trong các máy đo độ rung)... (mã hs gốm kim loại cl/ hs
code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại G6020t0. 16 POLARIZED, VISUIAL
INSPECTION COMPLETED(gốm kim loại sau phân cực)... (mã hs gốm kim loại g6/ hs
code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CFLLPM3613X-05: (Linh kiện dùng
để cảm biến rung động trong các máy đo độ rung)... (mã hs gốm kim loại cf/ hs
code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CPPNA08100-S01: (Linh kiện để
tạo sóng rung siêu âm trong các máy rung siêu âm)... (mã hs gốm kim loại cp/
hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CPPM2420T015-2P: (Linh kiện
dùng để cảm biến rung động trong các máy đo độ rung)... (mã hs gốm kim loại
cp/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CPPM2413T015-2P: (Linh kiện
dùng để cảm biến rung động trong các máy đo độ rung)... (mã hs gốm kim loại
cp/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CPPC7008T020-2P-1: (Linh kiện
dùng để cảm biến rung động trong các máy đo độ rung)... (mã hs gốm kim loại
cp/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLSSZV: (Linh kiện Sensor cảm
biến dòng chất lỏng (dùng cho đồng hồ đo chất lỏng))... (mã hs gốm kim loại
cl/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CSALPD2710X-L110-4: (Linh kiện
dùng để cảm biến rung động trong các máy đo độ rung)... (mã hs gốm kim loại
cs/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLSLK-4: (Linh kiện Sensor cảm
biến dòng chất lỏng, dùng cho đồng hồ đo chất lỏng)... (mã hs gốm kim loại
cl/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Gốm kim loại CLSLK-7: (Linh kiện sensor cảm
biến dòng chất lỏng (dùng cho đồng hồ đo chất lỏng))... (mã hs gốm kim loại
cl/ hs code gốm kim loại) |
|
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7031-4. 0 (4x330)... (mã hs
phôi carbide 70/ hs code phôi carbide) |
|
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7075-4. 5 (4. 5x330)... (mã hs
phôi carbide 70/ hs code phôi carbide) |
|
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7075-8. 0 (8x330)... (mã hs
phôi carbide 70/ hs code phôi carbide) |
|
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7075-11. 0 (11x330)... (mã hs
phôi carbide 70/ hs code phôi carbide) |
|
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7075-12. 0 (12x330)... (mã hs
phôi carbide 70/ hs code phôi carbide) |
|
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7075-14 (14x330)... (mã hs phôi
carbide 70/ hs code phôi carbide) |
|
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7075-20. 0 (20x330)... (mã hs
phôi carbide 70/ hs code phôi carbide) |
|
- Mã HS 81130000: Phôi carbide 7031-13 (13x330). Hàng mới
100%... (mã hs phôi carbide 70/ hs code phôi carbide) |
|
- Mã HS 81130000: Dụng cụ gọt cạnh Gỗ (bằng Ceramic) mã: 4953.
Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ gọt cạn/ hs code dụng cụ gọt) |
|
- Mã HS 81130000: Vụn gốm được tách ra từ sản phẩm lỗi/CRUSHED
CERAMIC SCRAP... (mã hs vụn gốm được tá/ hs code vụn gốm được) |
|
- Mã HS 81130000: Thanh gốm kim loại, model: YK20-0400-50-T-H,
KT: D4. 0xL50-T. Hàng mới 100%... (mã hs thanh gốm kim l/ hs code thanh gốm
ki) |
|
- Mã HS 81130000: Mũi khoan kim loại (dạng bán thành phẩm),
model: PDS073-B-H, KT: D8/L79, bằng gốm kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs mũi
khoan kim l/ hs code mũi khoan ki) |
|
- Mã HS 81130000: Mũi khoan (dạng bán thành phẩm), model:
PDS080-B, KT: D8 x L79, bằng gốm kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan
dạng/ hs code mũi khoan d) |
|
- Mã HS 81130000: Mũi dao phay (dạng bán thành phẩm), model:
ZE502125S12-B, KT: D12 x L80, bằng gốm kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs mũi
dao phay d/ hs code mũi dao phay) |
|
- Mã HS 81130000: Dao cắt kim loại (dạng bán thành phẩm),
model: WAE303070-B, KT: D8-L65-B. Hàng mới 100%... (mã hs dao cắt kim loạ/ hs
code dao cắt kim) |
|
- Mã HS 81130000: Thanh gốm kim loại KT: D4xL45-T. Hàng mới
100%... (mã hs thanh gốm kim l/ hs code thanh gốm ki) |
|
- Mã HS 81130000: Thanh gốm kim loại Mã hàng YK20-0500-51-T-H
Quy cách D5xL51-T, hàng mới 100%... (mã hs thanh gốm kim l/ hs code thanh gốm
ki) |