8208 |
- Mã HS 82081000: Dao phay bạch
kim 2 (3me) E5C72020, bằng thép, dùng cho máy công cụ, hàng mới 100%... (mã
hs dao phay bạch k/ hs code dao phay bạc) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay JJ TOOLS 4HEMG010025S06 F1. 0, bằng
thép, dùng cho máy công cụ, hàng mới 100%... (mã hs dao phay jj too/ hs code
dao phay jj) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay hợp kim YG 4HEM015040S06 (F1. 5)-
JJTOOLS, bằng thép, dùng cho máy công cụ, hàng mới 100%... (mã hs dao phay
hợp ki/ hs code dao phay hợp) |
|
- Mã HS 82081000: Lưỡi dao cắt kim loại Ballmill 1RX2X10X50XS4
(2HRB020100S04)... (mã hs lưỡi dao cắt ki/ hs code lưỡi dao cắt) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay 3800-4... (mã hs dao phay 38004/ hs
code dao phay 380) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay 3627-20... (mã hs dao phay 36272/
hs code dao phay 362) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay 6737-15. 6... (mã hs dao phay
67371/ hs code dao phay 673) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi phay SE1802T (16D)... (mã hs mũi phay
se1802/ hs code mũi phay se1) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi phay 2F-020-060-050... (mã hs mũi phay
2f020/ hs code mũi phay 2f) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi phay 2F-030-060-050... (mã hs mũi phay
2f030/ hs code mũi phay 2f) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi phay LC2F-060-060-050... (mã hs mũi phay
lc2f0/ hs code mũi phay lc2) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi phay LC2F-100-100-075... (mã hs mũi phay
lc2f1/ hs code mũi phay lc2) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi phay LC4F-200-200-100... (mã hs mũi phay
lc4f2/ hs code mũi phay lc4) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi phay 2N2FR-060-060-075... (mã hs mũi
phay 2n2fr/ hs code mũi phay 2n2) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi phay LC2FR-030-060-100... (mã hs mũi
phay lc2fr/ hs code mũi phay lc2) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi phay LCC2F-120-120-100... (mã hs mũi
phay lcc2f/ hs code mũi phay lcc) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi phay LCC4F-160-160-100... (mã hs mũi
phay lcc4f/ hs code mũi phay lcc) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi phay N2FDR-010-040-050-EL12... (mã hs
mũi phay n2fdr/ hs code mũi phay n2f) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi phay N2FRDR-005-040-050-EL6... (mã hs
mũi phay n2frdr/ hs code mũi phay n2f) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi phay 2N2FRDR-030-040-075-EL16... (mã hs
mũi phay 2n2frd/ hs code mũi phay 2n2) |
|
- Mã HS 82081000: Dao cắt bằng thép có đường kính ngoài là
42mm, đường kính trong 16mm, gồm 12 răng cắt. Chất liệu bằng thép. Dùng cho
máy gia công cơ khí. Mã sản phẩm: PH2. Hàng mới 100%. SX tại Đài Loan... (mã
hs dao cắt bằng th/ hs code dao cắt bằng) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi dao phay WXL-2D-DE 1 (3182010), chất
liệu thép, dùng cho máy gia công kim loại, nhà sx OSG. Hàng mới 100%... (mã
hs mũi dao phay wx/ hs code mũi dao phay) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi dao tiện bằng thép CCMT060204HQ CA6525
dùng cho máy gia công cơ khí... (mã hs mũi dao tiện bằ/ hs code mũi dao tiện) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi phay (dạng lưỡi cắt dùng cho máy), nhãn
hiệu MISUMI, code: T-TSC-HEM3S5. 5-KN27... (mã hs mũi phay dạng/ hs code mũi
phay dạ) |
|
- Mã HS 82081000: Dao cắt DNMG150612MS/KCU10. Dùng cho máy gia
công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal... (mã hs dao cắt dnmg150/
hs code dao cắt dnmg) |
|
- Mã HS 82081000: Dao cắt SNMG190616RP/KCU10. Dùng cho máy gia
công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal... (mã hs dao cắt snmg190/
hs code dao cắt snmg) |
|
- Mã HS 82081000: Dao cắt VBMT160408LF KC5010. Dùng cho máy
gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal... (mã hs dao cắt
vbmt160/ hs code dao cắt vbmt) |
|
- Mã HS 82081000: Dao cắt WNMG080408RP KC5010. Dùng cho máy
gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal... (mã hs dao cắt
wnmg080/ hs code dao cắt wnmg) |
|
- Mã HS 82081000: Dao cắt EG0300M03P04GUP/KCU10. Dùng cho máy
gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal... (mã hs dao cắt
eg0300m/ hs code dao cắt eg03) |
|
- Mã HS 82081000: Dao cắt EG0400M04P04GUP KCU10. Dùng cho máy
gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal... (mã hs dao cắt
eg0400m/ hs code dao cắt eg04) |
|
- Mã HS 82081000: Dao cắt EG0500M05P08GUP KCU10. Dùng cho máy
gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal... (mã hs dao cắt
eg0500m/ hs code dao cắt eg05) |
|
- Mã HS 82081000: Dao cắt EG0600M06P04GUP KCU10. Dùng cho máy
gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal... (mã hs dao cắt
eg0600m/ hs code dao cắt eg06) |
|
- Mã HS 82081000: Dao cắt A4G0305M03U02GMP/KC5010. Dùng cho
máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal... (mã hs dao cắt
a4g0305/ hs code dao cắt a4g0) |
|
- Mã HS 82081000: Dao cắt A4G0405M04U04GMP/KC5010. Dùng cho
máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal... (mã hs dao cắt
a4g0405/ hs code dao cắt a4g0) |
|
- Mã HS 82081000: ALG-1. 66L17 phi 1. 66L17, dùng cho máy gia
công kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs alg166l17 phi/ hs code alg166l17) |
|
- Mã HS 82081000: Dao doa ALG-1. 76L17 phi 1. 76L17, dùng cho
máy gia công kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs dao doa alg17/ hs code dao doa
alg) |
|
- Mã HS 82081000: Dao doa ALG-2. 72L20 phi 2. 72L20, dùng cho
máy gia công kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs dao doa alg27/ hs code dao doa
alg) |
|
- Mã HS 82081000: Dao tiện bằng thép SCGT120404AU DC210 phi 3.
0mm dùng cho máy CNC để gia công kim loại, hàng mới 100%... (mã hs dao tiện
bằng t/ hs code dao tiện bằn) |
|
- Mã HS 82081000: Cán dao, SVJBR2020K-16N, dùng trong máy gia
công cơ khí, mới 100%... (mã hs cán dao svjbr2/ hs code cán dao svj) |
|
- Mã HS 82081000: Dụng cụ cắt bằng sắt, CPMH090304 CA5525,
dùng trong máy gia công cơ khí, mới 100%... (mã hs dụng cụ cắt bằn/ hs code
dụng cụ cắt) |
|
- Mã HS 82081000: Dao TARO chất liệu bằng thép hợp kim, dùng
cho máy gia công kim loại PT1/8-28. Hàng mới 100%... (mã hs dao taro chất l/
hs code dao taro chấ) |
|
- Mã HS 82081000: Dao cắt 101055423102 bằng thép dùng để cắt
chân linh kiện điện tử, phụ kiện máy cắt... (mã hs dao cắt 1010554/ hs code
dao cắt 1010) |
|
- Mã HS 82081000: Dao doa bằng thép OVDS0100... (mã hs dao doa
bằng th/ hs code dao doa bằng) |
|
- Mã HS 82081000: Dao dưới khuôn 6E4672. Hàng mới 100%... (mã
hs dao dưới khuôn/ hs code dao dưới khu) |
|
- Mã HS 82081000: Dao trên khuôn 6E4672. Hàng mới 100%... (mã
hs dao trên khuôn/ hs code dao trên khu) |
|
- Mã HS 82081000: Dao cắt phôi thừa Washer TQ3460. Hàng mới
100%... (mã hs dao cắt phôi th/ hs code dao cắt phôi) |
|
- Mã HS 82081000: Lưỡi cắt dùng cho khuôn dập
072P-174-A12-106... (mã hs lưỡi cắt dùng c/ hs code lưỡi cắt dùn) |
|
- Mã HS 82081000: Dao cắt kim loại 107-312-WV, 2 chiếc/ 1 bộ,
dùng cho máy gia công kim loại, hiệu KODERA, hàng mới 100%... (mã hs dao cắt
kim loạ/ hs code dao cắt kim) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay rãnh TC 12X4... (mã hs dao phay
rãnh t/ hs code dao phay rãn) |
|
- Mã HS 82081000: Dao tiện rãnh Hợp Kim VA3813010... (mã hs
dao tiện rãnh h/ hs code dao tiện rãn) |
|
- Mã HS 82081000: Phay ngón hợp kim D2mm, 2 Lưỡi Cắt, AEMM
2... (mã hs phay ngón hợp k/ hs code phay ngón hợ) |
|
- Mã HS 82081000: Phay ngón phủ DLC D6mm, 3 lưỡi cắt,
HC-DLC-3AEMM3... (mã hs phay ngón phủ d/ hs code phay ngón ph) |
|
- Mã HS 82081000: Phay ngón cổ dài D3mmxLc20mm, 3 lưỡi cắt,
NEC-3AEMM OD 3x20... (mã hs phay ngón cổ dà/ hs code phay ngón cổ) |
|
- Mã HS 82081000: Dao tiện BLMP0904R-M TT2510 dùng cho máy CNC
để gia công kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs dao tiện blmp09/ hs code dao
tiện blm) |
|
- Mã HS 82081000: Dao tiện CNMG120404VQ CN2000 dùng cho máy
CNC để gia công kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs dao tiện cnmg12/ hs code
dao tiện cnm) |
|
- Mã HS 82081000: Dao tiện TPKN1603PPSR-EM DP9320idùng cho máy
CNC để gia công kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs dao tiện tpkn16/ hs code
dao tiện tpk) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt CNMG120408-LP-MC6025, Dùng cho máy
CNC. Mới 100%.... (mã hs mảnh cắt cnmg12/ hs code mảnh cắt cnm) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt VNMG160404-FS-NX2525, Dùng cho máy
CNC. Mới 100%.... (mã hs mảnh cắt vnmg16/ hs code mảnh cắt vnm) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt SEMT13T3AGSN-JM-F7030, Dùng cho máy
CNC. Mới 100%.... (mã hs mảnh cắt semt13/ hs code mảnh cắt sem) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt TNGG160404R-FS-NX2525, Dùng cho máy
CNC. Mới 100%.... (mã hs mảnh cắt tngg16/ hs code mảnh cắt tng) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt MMT16ER100ISO-S-VP15TF, Dùng cho
máy CNC. Mới 100%.... (mã hs mảnh cắt mmt16e/ hs code mảnh cắt mmt) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt AOMT123620PEER-M-VP15TF, Dùng cho
máy CNC. Mới 100%.... (mã hs mảnh cắt aomt12/ hs code mảnh cắt aom) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt GY2M0600J080N-MM-VP20RT, Dùng cho
máy CNC. Mới 100%.... (mã hs mảnh cắt gy2m06/ hs code mảnh cắt gy2) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh Cắt XDGT1550PDER-G20-VP15TF, Dùng cho
máy CNC. Mới 100%.... (mã hs mảnh cắt xdgt15/ hs code mảnh cắt xdg) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi dao cắt có gắn kim cương nhân tạo dùng
cho máy CNC- Mã hàng: VN-5NZ-012, Hàng mới 100%... (mã hs mũi dao cắt có/ hs
code mũi dao cắt) |
|
- Mã HS 82081000: Dao chuốt: KFM KPH, bằng thép hợp kim. Hãng
sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới
100%.... (mã hs dao chuốt kfm/ hs code dao chuốt k) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay: 4MCD0300, bằng thép hợp kim. Hãng
sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới
100%.... (mã hs dao phay 4mcd0/ hs code dao phay 4m) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay: MP2SBR0100, bằng thép hợp kim.
Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới
100%.... (mã hs dao phay mp2sb/ hs code dao phay mp) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt: MGTR43125-NX2525, bằng thép hợp
kim. Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại,
mới 100%.... (mã hs mảnh cắt mgtr4/ hs code mảnh cắt mg) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt: CNMG120408-MJ-VP05RT, bằng thép
hợp kim. Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim
loại, mới 100%.... (mã hs mảnh cắt cnmg1/ hs code mảnh cắt cn) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt: CPMH090304-MV-UE6020, bằng thép
hợp kim. Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim
loại, mới 100%.... (mã hs mảnh cắt cpmh0/ hs code mảnh cắt cp) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt: TNMG160408-SH-NX3035, bằng thép
hợp kim. Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim
loại, mới 100%.... (mã hs mảnh cắt tnmg1/ hs code mảnh cắt tn) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt: TPMH110304-MV-VP15TF, bằng thép
hợp kim. Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim
loại, mới 100%.... (mã hs mảnh cắt tpmh1/ hs code mảnh cắt tp) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt: NP-CCGW09T308GA2-BC8020, bằng thép
hợp kim. Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim
loại, mới 100%.... (mã hs mảnh cắt npcc/ hs code mảnh cắt np) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt: NP-TPGB110304GA3-BC8120, bằng thép
hợp kim. Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim
loại, mới 100%.... (mã hs mảnh cắt nptp/ hs code mảnh cắt np) |
|
- Mã HS 82081000: Lưỡi dao trong bằng đồng (22*10. 5)mm, Linh
kiện thay thế của máy sản xuất thép ống, mới 100%... (mã hs lưỡi dao trong/
hs code lưỡi dao tro) |
|
- Mã HS 82081000: Dao khắc loại 120 độ dùng cho máy khắc Hell
K500-G3. Hàng mới 100%... (mã hs dao khắc loại 1/ hs code dao khắc loạ) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi dao cắt loại sliding shoe inner part
dùng cho máy khắc K500-G3. Hàng mới 100%... (mã hs mũi dao cắt loạ/ hs code
mũi dao cắt) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay của máy CNC- Reamer KA1369-1, mới
100%... (mã hs dao phay của má/ hs code dao phay của) |
|
- Mã HS 82081000: Dao khoan (dùng cho máy CNC tiện)-Drill
KB1029V, mới 100%... (mã hs dao khoan dùng/ hs code dao khoan d) |
|
- Mã HS 82081000: Dao tiện của máy CNC- Reamer KK101268MB45T30
GJP-0310"SCH", mới 100%... (mã hs dao tiện của má/ hs code dao tiện
của) |
|
- Mã HS 82081000: Dao chuốt bằng thép dùng cho máy gia công
kim loại, loại BR-10001-R-VP, seri No. SL3006. Hàng cũ đã qua sử dụng.... (mã
hs dao chuốt bằng/ hs code dao chuốt bằ) |
|
- Mã HS 82081000: Lưỡi dao tiện dùng cho máy tiện kim loại,
TSV 33, Hàng mới 100%.... (mã hs lưỡi dao tiện d/ hs code lưỡi dao tiệ) |
|
- Mã HS 82081000: Dao (linh kiện của máy dập tanshi) JACKET
CRIMPER 1986-08... (mã hs dao linh kiện/ hs code dao linh ki) |
|
- Mã HS 82081000: Dao dập (linh kiện của máy dập tanshi, hàng
mới 100%) ANVIL1983-08... (mã hs dao dập linh k/ hs code dao dập lin) |
|
- Mã HS 82081000: Phụ tùng máy phay- Dao phay vằn PCD Rb10(PCD
Notching insert Rb10), Xuất xứ Italy, Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng máy
ph/ hs code phụ tùng máy) |
|
- Mã HS 82081000: Dao dập của máy dập, Hàng mới 100%... (mã hs
dao dập của máy/ hs code dao dập của) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi phay phi 10 bằng thép, kích thước
75*40*25*10mm (dùng cho máy gia công nhôm), hàng mới 100%... (mã hs mũi phay
phi 10/ hs code mũi phay phi) |
|
- Mã HS 82081000: Dao dập đầu nối bằng thép không gỉ dùng cho
máy cơ khí, mã E-2555, hàng mới 100%... (mã hs dao dập đầu nối/ hs code dao
dập đầu) |
|
- Mã HS 82081000: Dao doa CSRM0372, hãng sx Mitsubishi, bằng
thép hợp kim, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%... (mã hs dao
doa csrm037/ hs code dao doa csrm) |
|
- Mã HS 82081000: Dao máy mài (WORK SUPPORT BLADE P/N.
EL-1944-0080-K)... (mã hs dao máy mài wo/ hs code dao máy mài) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay răng của máy phay (HOBBING CUTTER
P/N. TR-558)... (mã hs dao phay răng c/ hs code dao phay răn) |
|
- Mã HS 82081000: Lưỡi cắt bằng hợp kim gia công sản phẩm kim
loại_ZXMT030203GM-E... (mã hs lưỡi cắt bằng h/ hs code lưỡi cắt bằn) |
|
- Mã HS 82081000: Dao cắt gọt bavia của sản phẩm- bằng hợp kim
(dùng cho máy tiện)_2. 5DA... (mã hs dao cắt gọt bav/ hs code dao cắt gọt) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi phay bằng thép 1F*D1*3. 5*45L*S6. dùng
cho máy CNC. Hàng mới 100%... (mã hs mũi phay bằng t/ hs code mũi phay bằn) |
|
- Mã HS 82081000: Dao cắt thép... (mã hs dao cắt thép/ hs code
dao cắt thép) |
|
- Mã HS 82081000: Dao tiện 3PHT150504R-AL K10 phi 10. 7mm dùng
cho máy CNC để gia công kim loại, hàng mới 100%... (mã hs dao tiện 3pht15/ hs
code dao tiện 3ph) |
|
- Mã HS 82081000: Chíp CCGW040104NE KPD001 dùng để gia công
kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs chíp ccgw040104/ hs code chíp ccgw040) |
|
- Mã HS 82081000: Chíp CCGW060204NE KPD001 dùng để gia công
kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs chíp ccgw060204/ hs code chíp ccgw060) |
|
- Mã HS 82081000: Chíp EZBR075070-005NB GW05 dùng để gia công
kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs chíp ezbr075070/ hs code chíp ezbr075) |
|
- Mã HS 82081000: Chíp tiện ren 16ERM AG60 IC908 dùng để gia
công kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs chíp tiện ren 1/ hs code chíp tiện re) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay HHRS 6060-05-210 phi 6 R=0. 5 I=21
dùng để gia công kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs dao phay hhrs 6/ hs code
dao phay hhr) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt gia công kim loại POB300 ST20E.
Hàng mới 100%... (mã hs mảnh cắt gia cô/ hs code mảnh cắt gia) |
|
- Mã HS 82081000: Lưỡi cắt C255x120 (P-68018), dùng để cắt
nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cắt c255x1/ hs code lưỡi cắt c25) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay endmill, BYE 2015, phi 1. 5mm, dùng
trong máy CNC để gia công kim loại, hàng mới 100%... (mã hs dao phay endmil/
hs code dao phay end) |
|
- Mã HS 82081000: Dao Tiện (Cutter) 4. 5X6. 05X120L, hàng mới
100%-,... (mã hs dao tiện cutte/ hs code dao tiện cu) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt bằng hợp kim, mã CCGW09T304N2
(KB601), hiệu Koher, dùng để gia công kim loại, mới 100%.... (mã hs mảnh cắt
bằng h/ hs code mảnh cắt bằn) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi dao tiện bằng thép TNMG160404PG PV710
dùng cho máy gia công kim loại... (mã hs mũi dao tiện bằ/ hs code mũi dao
tiện) |
|
- Mã HS 82081000: Khớp nối chỉnh lưu-1/4x6mm-Hàng mới 100%...
(mã hs khớp nối chỉnh/ hs code khớp nối chỉ) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay hợp HKC DC25*30*d20*180L-2F, hàng
mới 100%... (mã hs dao phay hợp hk/ hs code dao phay hợp) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh dao CCMW060202F-NB (Dùng cho máy tiện
CNC để gia công kim loại), hàng mới 100%... (mã hs mảnh dao ccmw06/ hs code
mảnh dao ccm) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay hợp kim Coban S812HA6. 0 sử dụng
cho máy phay dùng gia công khuôn đúc, hàng mới 100%... (mã hs dao phay hợp
ki/ hs code dao phay hợp) |
|
- Mã HS 82081000: Dao dưới kích thước 14x20x2, hàng mới
100%... (mã hs dao dưới kích t/ hs code dao dưới kíc) |
|
- Mã HS 82081000: Dao trên kích thước 14x22x2, hàng mới
100%... (mã hs dao trên kích t/ hs code dao trên kíc) |
|
- Mã HS 82081000: Dao bóc vỏ dây điện R0. 230- PUNCH 3, hàng
mới 100%... (mã hs dao bóc vỏ dây/ hs code dao bóc vỏ d) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay MST100X030. Hàng mới 100%... (mã hs
dao phay mst100/ hs code dao phay mst) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay SMS30DX1. 7TX6HXC0. 6(30NT), Dùng
cho máy CNC. Hàng mới 100%... (mã hs dao phay sms30d/ hs code dao phay sms) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay SMS45DX2. 1TX15. 875XC0. 8(46NT),
Dùng cho máy CNC. Hàng mới 100%... (mã hs dao phay sms45d/ hs code dao phay
sms) |
|
- Mã HS 82081000: Lưỡi cắt bằng thép dùng cho máy gia công kim
loại DTC 2 TT9030. Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cắt bằng t/ hs code lưỡi cắt
bằn) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt 120308/ P30, hãng BIG, hàng mới
100%... (mã hs mảnh cắt 120308/ hs code mảnh cắt 120) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt 150412/ P30, hãng BIG, hàng mới
100%... (mã hs mảnh cắt 150412/ hs code mảnh cắt 150) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt CPMH080208HQ CA5525, hãng KYOCERA,
hàng mới 100%... (mã hs mảnh cắt cpmh08/ hs code mảnh cắt cpm) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt GMM3020-020 MS PR930, hãng KYOCERA,
hàng mới 100%... (mã hs mảnh cắt gmm302/ hs code mảnh cắt gmm) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt R390-180631M-PM: 4220, hãng
Sandvik, hàng mới 100%... (mã hs mảnh cắt r3901/ hs code mảnh cắt r39) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt PNMU1205ANER-SM PR1225, hãng
KYOCERA, hàng mới 100%... (mã hs mảnh cắt pnmu12/ hs code mảnh cắt pnm) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi cắt (bằng kim loại) 37-091, hãng sản
xuất BIG, hàng mới 100%... (mã hs mũi cắt bằng k/ hs code mũi cắt bằn) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi phay Nachi 3 mm, hàng mới 100%... (mã hs
mũi phay nachi/ hs code mũi phay nac) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi phay 6 mm- China, hàng mới 100%... (mã
hs mũi phay 6 mm/ hs code mũi phay 6 m) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi phay 8 mm- China, hàng mới 100%... (mã
hs mũi phay 8 mm/ hs code mũi phay 8 m) |
|
- Mã HS 82081000: Kéo cắt giấy (D), hàng mới 100%... (mã hs
kéo cắt giấy d/ hs code kéo cắt giấy) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt JDMT150508R JP4120 bằng kim loại,
dùng cho máy phay kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs mảnh cắt jdmt15/ hs code
mảnh cắt jdm) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt RDEN2004M0TN HC844 bằng kim loại,
dùng cho máy phay kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs mảnh cắt rden20/ hs code
mảnh cắt rde) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay gắn mảnh MCD F6x40, bằng hợp kim
dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%... (mã hs dao phay gắn mả/ hs code
dao phay gắn) |
|
- Mã HS 82081000: Dao tiện gắn mảnh MCD 10x10xL100, bằng hợp
kim dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%... (mã hs dao tiện gắn mả/ hs
code dao tiện gắn) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay Carbide 2R*8*4*2T*50... (mã hs dao
phay carbid/ hs code dao phay car) |
|
- Mã HS 82081000: Dao PCD D10*80L*12Y, hàng mới 100%... (mã hs
dao pcd d10*80l/ hs code dao pcd d10*) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay D8x45x80x3F, hàng mới 100%... (mã
hs dao phay d8x45x/ hs code dao phay d8x) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay D2*5L*D4*50L, hàng mới 100%... (mã
hs dao phay d2*5l*/ hs code dao phay d2*) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay D2*10L*D6*60L, hàng mới 100%... (mã
hs dao phay d2*10l/ hs code dao phay d2*) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay D3*15L*D6*70L, hàng mới 100%... (mã
hs dao phay d3*15l/ hs code dao phay d3*) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay D4*20L*D6*70L, hàng mới 100%... (mã
hs dao phay d4*20l/ hs code dao phay d4*) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay D1. 5*5L*D3*50L, hàng mới 100%...
(mã hs dao phay d15*5/ hs code dao phay d1) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay D12*30*D12*80L, hàng mới 100%...
(mã hs dao phay d12*30/ hs code dao phay d12) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay D2. 5*20L*D4*70L, hàng mới 100%...
(mã hs dao phay d25*2/ hs code dao phay d2) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay D3. 15*20L*D6*60L, hàng mới 100%...
(mã hs dao phay d315*/ hs code dao phay d3) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay D4*17L*D4*60L*3F, hàng mới 100%...
(mã hs dao phay d4*17l/ hs code dao phay d4*) |
|
- Mã HS 82081000: Dao carbider D3. 97*6*D10*60L, hàng mới
100%... (mã hs dao carbider d3/ hs code dao carbider) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay đầu tròn D6*R1*35*80L, hàng mới
100%... (mã hs dao phay đầu tr/ hs code dao phay đầu) |
|
- Mã HS 82081000: CNT D6*90do*70L (Dao phay vát mép), hàng mới
100%... (mã hs cnt d6*90do*70l/ hs code cnt d6*90do*) |
|
- Mã HS 82081000: Dao PCD D4. 55*5. 5L*D8. 5*17L*D10*70L, hàng
mới 100%... (mã hs dao pcd d455*5/ hs code dao pcd d45) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay D4. 5*5. 5L*D8. 5*17L*D10*70L, hàng
mới 100%... (mã hs dao phay d45*5/ hs code dao phay d4) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay chữ T D8. 5*4. 5*D3. 5*3. 5*D6*60T,
hàng mới 100%... (mã hs dao phay chữ t/ hs code dao phay chữ) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay góc (Corner Tool) D4*R0. 5*D5*70L,
hàng mới 100%... (mã hs dao phay góc c/ hs code dao phay góc) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay D8*45*80*3F, hàng mới 100%... (mã
hs dao phay d8*45*/ hs code dao phay d8*) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay D8*25*60L*3F, hàng mới 100%... (mã
hs dao phay d8*25*/ hs code dao phay d8*) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay D10*25L*D10*70L, hàng mới 100%...
(mã hs dao phay d10*25/ hs code dao phay d10) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay D4. 15*20L*D6*60L, hàng mới 100%...
(mã hs dao phay d415*/ hs code dao phay d4) |
|
- Mã HS 82081000: CNT D5*60do*70L (Dao phay vát mép), hàng mới
100%... (mã hs cnt d5*60do*70l/ hs code cnt d5*60do*) |
|
- Mã HS 82081000: CNT D5*90do*70L (Dao phay vát mép), hàng mới
100%... (mã hs cnt d5*90do*70l/ hs code cnt d5*90do*) |
|
- Mã HS 82081000: CNT D8*60do*70L (Dao phay vát mép), hàng mới
100%... (mã hs cnt d8*60do*70l/ hs code cnt d8*60do*) |
|
- Mã HS 82081000: Lưỡi dao 28*8*1mm (thép)... (mã hs lưỡi dao
28*8*1/ hs code lưỡi dao 28*) |
|
- Mã HS 82081000: Lưỡi dao 50*8*1mm (thép)... (mã hs lưỡi dao
50*8*1/ hs code lưỡi dao 50*) |
|
- Mã HS 82081000: Lưỡi dao 1927/2929158. 5*79. 1*0. 7mm
(thép)... (mã hs lưỡi dao 1927/2/ hs code lưỡi dao 192) |
|
- Mã HS 82081000: Lưỡi dao ngoài S9 33*28*23. 6*0. 7mm
(thép)... (mã hs lưỡi dao ngoài/ hs code lưỡi dao ngo) |
|
- Mã HS 82081000: Dao SPMT110408-EMTT7080 vật liệu thép, dùng
để cắt gọt kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs dao spmt110408/ hs code dao
spmt1104) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi dao tiện: YWMT11T204-ZF: T9225... (mã hs
mũi dao tiện y/ hs code mũi dao tiện) |
|
- Mã HS 82081000: Cán dao tiện: TDS200F25-3... (mã hs cán dao
tiện t/ hs code cán dao tiện) |
|
- Mã HS 82081000: Dao dùng để gia công pulley bằng thép ASP30
HSS with PGGT 57-140, hàng mới... (mã hs dao dùng để gia/ hs code dao dùng
để) |
|
- Mã HS 82081000: Lưỡi cắt bằng hợp kim gia công sản phẩm kim
loại, mã 420*102*12/3T (Tạm xuất sửa chữa theo dòng hàng số 7 TK:
102467390800)... (mã hs lưỡi cắt bằng h/ hs code lưỡi cắt bằn) |
|
- Mã HS 82081000: Lưỡi dao bằng kim loại dùng cho máy tiện kim
loại, kích thước 250*116*15mm (Tạm xuất sửa chữa theo dòng hàng số 23 TK:
102636445110)... (mã hs lưỡi dao bằng k/ hs code lưỡi dao bằn) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi phay GSX20300C-1. 5D... (mã hs mũi phay
gsx203/ hs code mũi phay gsx) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi dao tiện GER200-010A TN6020... (mã hs
mũi dao tiện ge/ hs code mũi dao tiện) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi dao tiện EPGT040104L-W08 SH730... (mã hs
mũi dao tiện ep/ hs code mũi dao tiện) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi dao tiện GDM3020N-025PM PR1225... (mã hs
mũi dao tiện gd/ hs code mũi dao tiện) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi dao tiện 880-02 02 04H-C-LM 1044... (mã
hs mũi dao tiện 88/ hs code mũi dao tiện) |
|
- Mã HS 82081000: Lưỡi cắt DBC15-R075-8. 5-L51 AlCrN
(010512)... (mã hs lưỡi cắt dbc15/ hs code lưỡi cắt dbc) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi phay MSX440 (phi 6xl13x6)
08-00144-00600... (mã hs mũi phay msx440/ hs code mũi phay msx) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt HPBR0303-005 PR930... (mã hs mảnh
cắt hpbr03/ hs code mảnh cắt hpb) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi dao tiện CB07RS-B VP15TF... (mã hs mũi
dao tiện cb/ hs code mũi dao tiện) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi dao tiện SHFS025R005S TM4... (mã hs mũi
dao tiện sh/ hs code mũi dao tiện) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi dao tiện SBG040100RB-S ZM3... (mã hs mũi
dao tiện sb/ hs code mũi dao tiện) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi dao tiện GTMH32100RGX01 DM4... (mã hs
mũi dao tiện gt/ hs code mũi dao tiện) |
|
- Mã HS 82081000: NHATMINH30-Dao phay MS4MCD1200, bằng thép
hợp kim, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%... (mã hs
nhatminh30dao/ hs code nhatminh30d) |
|
- Mã HS 82081000: OKAZAKI01-Dao phay CCS3AS120-090, bằng thép
hợp kim, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%... (mã hs
okazaki01dao p/ hs code okazaki01da) |
|
- Mã HS 82081000: MITSUBISHI08-Mảnh cắt WBGT020104L-F-NX2525,
bằng thép hợp kim, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%... (mã
hs mitsubishi08mả/ hs code mitsubishi08) |
|
- Mã HS 82081000: MITSUBISHI039-Mảnh cắt WBGTL30202L-F-NX2525,
bằng thép hợp kim, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%... (mã
hs mitsubishi039m/ hs code mitsubishi03) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh cắt IC308 DGN 2002J... (mã hs mảnh cắt
ic308/ hs code mảnh cắt ic3) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi dao tiện DGN3102J IC328... (mã hs mũi
dao tiện dg/ hs code mũi dao tiện) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi dao tiện DM4 VCGT110302MYL... (mã hs mũi
dao tiện dm/ hs code mũi dao tiện) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi dao tiện PICCOR050. 2-15 IC228... (mã hs
mũi dao tiện pi/ hs code mũi dao tiện) |
|
- Mã HS 82081000: Dao cạo bavia BN1010, bằng thép, dùng để gia
công kim loại. Mới 100%... (mã hs dao cạo bavia b/ hs code dao cạo bavi) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay 3627-20 (EMC020. 0)... (mã hs dao
phay 36272/ hs code dao phay 362) |
|
- Mã HS 82081000: Dao vát mép D10x23x75Lx90... (mã hs dao vát
mép d10/ hs code dao vát mép) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi dao tiện: GTGN16EL/IR120-0. 05: SH730...
(mã hs mũi dao tiện g/ hs code mũi dao tiện) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi dao tiện ZM3 SBFS060R005H... (mã hs mũi
dao tiện zm/ hs code mũi dao tiện) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi dao tiện LOMU100404ER-GM PR1525... (mã
hs mũi dao tiện lo/ hs code mũi dao tiện) |
|
- Mã HS 82081000: Dao Phay/ ENDMILL. Xuất 25 cái theo mục 2
của TK: 101577177440/G51 ngày 28/08/2017... (mã hs dao phay/ endmi/ hs code
dao phay/ en) |
|
- Mã HS 82081000: MŨI DAO TT32R6000 PR1115... (mã hs mũi dao
tt32r60/ hs code mũi dao tt32) |
|
- Mã HS 82081000: MŨI DAO VBMT110304-PF 4325... (mã hs mũi dao
vbmt110/ hs code mũi dao vbmt) |
|
- Mã HS 82081000: MŨI DAO TGF32R250-010 PR1215... (mã hs mũi
dao tgf32r2/ hs code mũi dao tgf3) |
|
- Mã HS 82081000: MŨI DAO WBMT060104L-DP PR1025... (mã hs mũi
dao wbmt060/ hs code mũi dao wbmt) |
|
- Mã HS 82081000: MŨI DAO DCET11T304MFR-U PR1425... (mã hs mũi
dao dcet11t/ hs code mũi dao dcet) |
|
- Mã HS 82081000: MŨI DAO LOMU100408ER-SM PR1535... (mã hs mũi
dao lomu100/ hs code mũi dao lomu) |
|
- Mã HS 82081000: MŨI DAO PNMU1205ANER-GH PR1535... (mã hs mũi
dao pnmu120/ hs code mũi dao pnmu) |
|
- Mã HS 82081000: MŨI DAO CCMT09T304GK(CA515)/TAB00486... (mã
hs mũi dao ccmt09t/ hs code mũi dao ccmt) |
|
- Mã HS 82081000: MŨI DAO TBGT060104L TN60... (mã hs mũi dao
tbgt060/ hs code mũi dao tbgt) |
|
- Mã HS 82081000: MŨI DAO TPGH080204L TN60... (mã hs mũi dao
tpgh080/ hs code mũi dao tpgh) |
|
- Mã HS 82081000: MŨI DAO DCMT11T304GK CA515... (mã hs mũi dao
dcmt11t/ hs code mũi dao dcmt) |
|
- Mã HS 82081000: MŨI DAO SDMT09T204C PR1225... (mã hs mũi dao
sdmt09t/ hs code mũi dao sdmt) |
|
- Mã HS 82081000: MŨI DAO TPMT090204GP PR930... (mã hs mũi dao
tpmt090/ hs code mũi dao tpmt) |
|
- Mã HS 82081000: MŨI DAO CPMH080208HQ CA6515... (mã hs mũi
dao cpmh080/ hs code mũi dao cpmh) |
|
- Mã HS 82081000: MŨI DAO ABS15R4015M PR1225... (mã hs mũi dao
abs15r4/ hs code mũi dao abs1) |
|
- Mã HS 82081000: MŨI DAO VNBTR0411-003 KW10... (mã hs mũi dao
vnbtr04/ hs code mũi dao vnbt) |
|
- Mã HS 82081000: MŨI DAO DCET070202MFL-USF PR1225... (mã hs
mũi dao dcet070/ hs code mũi dao dcet) |
|
- Mã HS 82081000: MŨI DAO EZBR050050HP-015H PR1225... (mã hs
mũi dao ezbr050/ hs code mũi dao ezbr) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi khoan SSD013 (CTR-000048-01) (Hàng mới
100%)... (mã hs mũi khoan ssd01/ hs code mũi khoan ss) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay: DED1010, bằng thép... (mã hs dao
phay ded10/ hs code dao phay de) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi khoan LDS 060A (Hàng mới 100%)... (mã hs
mũi khoan lds 0/ hs code mũi khoan ld) |
|
- Mã HS 82081000: Chip ren trong 16-60 độ (10 cái/hộp)... (mã
hs chip ren trong/ hs code chip ren tro) |
|
- Mã HS 82081000: Chíp ren ngoài 16-60 độ (10 cái/hộp)... (mã
hs chíp ren ngoài/ hs code chíp ren ngo) |
|
- Mã HS 82081000: Dao dập (2. 5*6. 0*59)mm. Hàng mới 100%...
(mã hs dao dập 25*6/ hs code dao dập 25) |
|
- Mã HS 82081000: Dao dập (2. 68*6. 0*30)mm. Hàng mới 100%...
(mã hs dao dập 268*6/ hs code dao dập 26) |
|
- Mã HS 82081000: Dao dập (3. 65*6. 5*56. 5)mm. Hàng mới
100%... (mã hs dao dập 365*6/ hs code dao dập 36) |
|
- Mã HS 82081000: Dao dập (phi 5*phi 7*60L)mm. Hàng mới
100%... (mã hs dao dập phi 5*/ hs code dao dập phi) |
|
- Mã HS 82081000: Dao khoét rãnh, bằng thép hợp kim, đường
kính lưỡi 11mm, đường kính thân 12mm, dài 110mm, dùng cho máy gia công cắt
gọt kim loại... (mã hs dao khoét rãnh/ hs code dao khoét rã) |
|
- Mã HS 82081000: Dao tiện CCMT060204HQ (PV720)... (mã hs dao
tiện ccmt06/ hs code dao tiện ccm) |
|
- Mã HS 82081000: Dao tiện DCMT11T304HQ (CA515)... (mã hs dao
tiện dcmt11/ hs code dao tiện dcm) |
|
- Mã HS 82081000: Dao tiện VCMT160408HQ (CA525)... (mã hs dao
tiện vcmt16/ hs code dao tiện vcm) |
|
- Mã HS 82081000: Dao tiện TNMG160404MQ (CA6525)... (mã hs dao
tiện tnmg16/ hs code dao tiện tnm) |
|
- Mã HS 82081000: Dao tiện VCMT080204HQ (CA6525)... (mã hs dao
tiện vcmt08/ hs code dao tiện vcm) |
|
- Mã HS 82081000: Dao tiện WNMG080408TK (PR1305)... (mã hs dao
tiện wnmg08/ hs code dao tiện wnm) |
|
- Mã HS 82081000: Dao tiện GER100-005A (PR1025)... (mã hs dao
tiện ger100/ hs code dao tiện ger) |
|
- Mã HS 82081000: Dao tiện TPGH110304L-H (TN60)... (mã hs dao
tiện tpgh11/ hs code dao tiện tpg) |
|
- Mã HS 82081000: Dao tiện CNMG120408HQ (PR1125)... (mã hs dao
tiện cnmg12/ hs code dao tiện cnm) |
|
- Mã HS 82081000: Dao tiện SOKN13T3AXTN (TN100M)... (mã hs dao
tiện sokn13/ hs code dao tiện sok) |
|
- Mã HS 82081000: Dao tiện TGF32R095-010 (PR930)... (mã hs dao
tiện tgf32r/ hs code dao tiện tgf) |
|
- Mã HS 82081000: Dao tiện TNEG160402R-SSF (TN60)... (mã hs
dao tiện tneg16/ hs code dao tiện tne) |
|
- Mã HS 82081000: Dao tiện WBMT060104L-DP (PR930)... (mã hs
dao tiện wbmt06/ hs code dao tiện wbm) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay trụ phi 12 L100-4me... (mã hs dao
phay trụ ph/ hs code dao phay trụ) |
|
- Mã HS 82081000: Dao trụ cầu D10R1. 0L100-4 me... (mã hs dao
trụ cầu d10/ hs code dao trụ cầu) |
|
- Mã HS 82081000: Dao trụ cầu phi 12, R1. 0, L110-4me... (mã
hs dao trụ cầu phi/ hs code dao trụ cầu) |
|
- Mã HS 82081000: Dao trụ cầu phay đồng phi 10 R1. 0 L24...
(mã hs dao trụ cầu pha/ hs code dao trụ cầu) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay đồng- Dao phay cầu phi 2, R1. 0,
L12... (mã hs dao phay đồng/ hs code dao phay đồn) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi dao tiện CTP15FRV ZM3... (mã hs mũi dao
tiện ct/ hs code mũi dao tiện) |
|
- Mã HS 82081000: Mũi dao tiện TFD07FR05 ZM3... (mã hs mũi dao
tiện tf/ hs code mũi dao tiện) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay dủng để gia công kim loại FACE
MILING CUTTER 25. 4x100x50x7x20- Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dao phay dủng
đ/ hs code dao phay dủn) |
|
- Mã HS 82081000: Cán dao B105. 0016. 01... (mã hs cán dao
b10500/ hs code cán dao b105) |
|
- Mã HS 82081000: Dao phay AL-SEEL2050... (mã hs dao phay
alsee/ hs code dao phay al) |
|
- Mã HS 82081000: Mảnh dao R105. 0100. 4. 6 EG35... (mã hs
mảnh dao r1050/ hs code mảnh dao r10) |
|
- Mã HS 82082000: Dao cắt gỗ FLAKER KNIFE 464X100X5-Hàng mới
100%... (mã hs dao cắt gỗ flak/ hs code dao cắt gỗ f) |
|
- Mã HS 82082000: Lưỡi dao cắt gỗ KNIVES OF MACHINE-Hàng mới
100%... (mã hs lưỡi dao cắt gỗ/ hs code lưỡi dao cắt) |
|
- Mã HS 82082000: Dao cắt gỗ CHIPPER KNIFE 498X84X16-Hàng mới
100%... (mã hs dao cắt gỗ chip/ hs code dao cắt gỗ c) |
|
- Mã HS 82082000: Dao cắt gỗ VENEER KNIFE 1500X180X16-Hàng mới
100%... (mã hs dao cắt gỗ vene/ hs code dao cắt gỗ v) |
|
- Mã HS 82082000: Dao router D22x58x12x2T, R3, dùng cho máy
chế biến gỗ. Hàng mới 100%... (mã hs dao router d22x/ hs code dao router d) |
|
- Mã HS 82082000: Dao router D36x35x12x2T, R10, dùng cho máy
chế biến gỗ. Hàng mới 100%... (mã hs dao router d36x/ hs code dao router d) |
|
- Mã HS 82082000: Dao router D18x44x5. 9x2T, V45, dùng cho máy
chế biến gỗ. Hàng mới 100%... (mã hs dao router d18x/ hs code dao router d) |
|
- Mã HS 82082000: Lưỡi cắt gỗ phi100... (mã hs lưỡi cắt gỗ
phi/ hs code lưỡi cắt gỗ) |
|
- Mã HS 82082000: Dao cắt hợp kim A-4078, quy cách
69x16x6Px16H, hàng mới 100%... (mã hs dao cắt hợp kim/ hs code dao cắt hợp) |
|
- Mã HS 82082000: Lưỡi cưa hợp kim, quy cách 100x3. 5x2.
5x20Px22H, hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cưa hợp ki/ hs code lưỡi cưa hợp) |
|
- Mã HS 82082000: Dao router hợp kim gắn bạc đạn (Q-9895), quy
cách S12x27x15, hàng mới 100%... (mã hs dao router hợp/ hs code dao router h) |
|
- Mã HS 82082000: Dao tạo hình bút chì bằng thép: d0110XSBX30
Z2X8 DP up 7T-7. 8-7. 15, hàng đã qua sử dụng (Nhà sản xuất BOSUN PREWI), TK
nhập: 1029465772001PCE... (mã hs dao tạo hình bú/ hs code dao tạo hình) |
|
- Mã HS 82082000: Dao xẻ rãnh đặt ruột chì bằng thép:
D0110xSBx30 Z2x10 9-7. 8(A)-4. 0, hàng đã qua sử dụng (Nhà sản xuất BOSUN
PREWI), TK nhập: 1024849562302PCE... (mã hs dao xẻ rãnh đặt/ hs code dao xẻ
rãnh) |
|
- Mã HS 82082000: Lưỡi cưa 405x3. 2x25. 4x160T dùng để chế
biến gỗ. Mới 100%... (mã hs lưỡi cưa 405x3/ hs code lưỡi cưa 405) |
|
- Mã HS 82082000: Dao tạo lực cắt rãnh 160xCBx40x8T. dùng để
chế biến gỗ. Mới 100%... (mã hs dao tạo lực cắt/ hs code dao tạo lực) |
|
- Mã HS 82083000: Dụng cụ thay lưỡi dao- CHANGER, SPATULA
BLADE, Part Number FFS4008958, mới 100%... (mã hs dụng cụ thay lư/ hs code
dụng cụ thay) |
|
- Mã HS 82083000: Lưỡi dao xẻng xúc inox- BLADES, 4: 1
SPATULA, (20/PK), Part Number FFS4008990-1, mới 100%... (mã hs lưỡi dao xẻng
x/ hs code lưỡi dao xẻn) |
|
- Mã HS 82083000: Linh kiện máy chế biến thịt gia súc hoặc gia
cầm để bàn cố định hoạt động bằng điện- Dao 4 cánh (Hàng mới 100%)... (mã hs
linh kiện máy c/ hs code linh kiện má) |
|
- Mã HS 82084000: Lưỡi Dao bằng thép 27" 108-9026-03,
hiệu Toro, mới 100%... (mã hs lưỡi dao bằng t/ hs code lưỡi dao bằn) |
|
- Mã HS 82084000: Guồng dao 8 lưỡi bằng thép 137-8416, dùng
cho máy cắt cỏ, hiệu Toro, mới 100%... (mã hs guồng dao 8 lưỡ/ hs code guồng
dao 8) |
|
- Mã HS 82084000: Lưỡi cắt đường kính 25. 4mm, dài 230mm bằng
thép dùng cho máy cắt cỏ đẩy hoạt động bằng động cơ xăng, no: D-66058... (mã
hs lưỡi cắt đường/ hs code lưỡi cắt đườ) |
|
- Mã HS 82084000: Lưỡi dao của máy cắt cỏ- 682162001-02
(METAL, BLADE _FOR RIDING MOWER \ BLACK PHOSPHATE PULS OIL(2. 5*50*490MM))...
(mã hs lưỡi dao của má/ hs code lưỡi dao của) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt ống đồng value VTC-70. Hàng mới
100%... (mã hs dao cắt ống đồn/ hs code dao cắt ống) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt có khuôn hình và lưỡi cố định dùng
để cắt giấy tạo hình theo khuôn, chất liệu: thép, nhãn hiệu: FuGao. Mới
100%... (mã hs dao cắt có khuô/ hs code dao cắt có k) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi dao 5*45*820mm, mới 100%... (mã hs lưỡi
dao 5*45*8/ hs code lưỡi dao 5*4) |
|
- Mã HS 82089000: Dao 3 lỗ bằng thép. Nhãn hiệu: Lutz Blades.
KT: 43. 0 x 22. 2+0/-02 x 0. 15(mm). Mã hàng: 0410. 0150. Loại Lutz-08. Nhà
sx: Lutz. 250 chiếc/hộp, 4 hộp/thùng. Item: 10008683-3. Dùng trong ngành dệt
sợi. Mới 100%... (mã hs dao 3 lỗ bằng t/ hs code dao 3 lỗ bằn) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt công nghiệp bằng thép. Nhãn hiệu:
Lutz Blades. KT: 43 x22. 2x 0. 2(mm). Mã hàng: 0410. 0200. Loại Lutz-08. Nsx:
Lutz. 200 chiếc/hộp, 5 hộp/ thùng. Item: 10008072-3. Dùng trong ngành dệt
sợi. Hàng mới 100%... (mã hs dao cắt công ng/ hs code dao cắt công) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt ngoài của máy cắt sợi bàn chải bằng
thép hàng mẫu sản xuất. Mới 100%... (mã hs dao cắt ngoài c/ hs code dao cắt
ngoà) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt trong của máy cắt sợi bàn chải bằng
thép hàng mẫu sản xuất. Mới 100%... (mã hs dao cắt trong c/ hs code dao cắt
tron) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi cắt B05088... (mã hs lưỡi cắt b05088/
hs code lưỡi cắt b05) |
|
- Mã HS 82089000: Dao thép HSS kt: L90*W35*T1mm, hàng mới
100%... (mã hs dao thép hss kt/ hs code dao thép hss) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt SKS3 Kt: L90*40*8, 58-60 HCR, hàng
mới 100%... (mã hs dao cắt sks3 kt/ hs code dao cắt sks3) |
|
- Mã HS 82089000: CUTTER SYSTEM OF BUTYL RUBBER TUBE SPLICER
(Cơ cấu dao cắt của máy cắt nối săm). Hàng mới 100%... (mã hs cutter system
o/ hs code cutter syste) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi kéo cắt sợi 2520076. 1, Phụ tùng máy
dệt Vamatex, hàng mới 100%... (mã hs lưỡi kéo cắt sợ/ hs code lưỡi kéo cắt) |
|
- Mã HS 82089000: Dao làm dây mạng, hàng mới 100%... (mã hs
dao làm dây mạn/ hs code dao làm dây) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi cắt gạch bằng thép hợp kim dùng cho máy
cắt, phi 110mm, dày 1. 3mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.... (mã hs lưỡi cắt
gạch b/ hs code lưỡi cắt gạc) |
|
- Mã HS 82089000: Phụ tùng máy in công nghiệp: Lưỡi dao bằng
thép 40 x 0, 15 (L=100m)- Steel Strip L=100M W40XT0. 15, Mã: RS007150331617,
size: 100m. Nhãn hiệu: STVEC- Mới 100%.... (mã hs phụ tùng máy in/ hs code
phụ tùng máy) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi dao to Dorco, hàng mới 100%... (mã hs
lưỡi dao to dor/ hs code lưỡi dao to) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cạo Dorco DN 52, hàng mới 100%... (mã hs
dao cạo dorco d/ hs code dao cạo dorc) |
|
- Mã HS 82089000: Phụ kiện của máy dán đóng nút kim loại tự
động (dùng trong ngành giày dép): Dao nẹp cắt nút Knife SPL75 4100, hàng mới
100%... (mã hs phụ kiện của má/ hs code phụ kiện của) |
|
- Mã HS 82089000: Dao chặt da... (mã hs dao chặt da/ hs code
dao chặt da) |
|
- Mã HS 82089000: Phụ tùng của thiết bị đỡ thép dây chuyền cán
nguội: Lưỡi dao bằng thép, công dụng: làm sạch bề mặt thép... (mã hs phụ tùng
của th/ hs code phụ tùng của) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi cắt của máy cắt da 0. 5*18*108MM (phụ
tùng thay thế)(hàng mới 100%)... (mã hs lưỡi cắt của má/ hs code lưỡi cắt
của) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi dao bằng nhựa kích thước 145mmx50mm sử
dụng trong công đoạn vệ sinh cào đất bề mặt ván. Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi
dao bằng n/ hs code lưỡi dao bằn) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi dao tròn BTP bằng thép R 152. 5X54.
05X0. 65... (mã hs lưỡi dao tròn b/ hs code lưỡi dao trò) |
|
- Mã HS 82089000: Dao dưới máy tiả biên- UNDER CUTTER TY-203
NO: 93... (mã hs dao dưới máy ti/ hs code dao dưới máy) |
|
- Mã HS 82089000: Dao thẳng máy tỉa biên- UPPER CUTTER TY-203
NO: 71... (mã hs dao thẳng máy t/ hs code dao thẳng má) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cố định máy may điện tử- FIXED KNIFE
MS14A0838... (mã hs dao cố định máy/ hs code dao cố định) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt chỉ di động máy điện tử- MOVING
KNIFE B2421210AA0... (mã hs dao cắt chỉ di/ hs code dao cắt chỉ) |
|
- Mã HS 82089000: Dao di động của máy may điện tử (cắt chỉ)-
MOVABLE KNIFE ASSY (H461) MS03B0838... (mã hs dao di động của/ hs code dao di
động) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi cắt bằng kim loại-kt: 10x20x20mm (Phụ
tùng thay thế máy cắt dập) 48A47024001 Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cắt bằng
k/ hs code lưỡi cắt bằn) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi dao chuốt dây điện-25x25x4mm (Phụ tùng
thay thế máy cắt chuốt dây điện) 4BB003194 Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi dao
chuốt/ hs code lưỡi dao chu) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi chuốt vỏ dây điện-15x30x9 mm (PTTT của
máy chuốt dây điện)48ST210052 Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi chuốt vỏ d/ hs
code lưỡi chuốt v) |
|
- Mã HS 82089000: Dao hỗ trợ cắt giấy của máy in CZ309-67155-
Cutter Assy SVS KIT. Hàng mới 100%... (mã hs dao hỗ trợ cắt/ hs code dao hỗ
trợ c) |
|
- Mã HS 82089000: Dao gạt, để gạt bột dính trên trục nghiền,
bộ phận máy nghiền (Knife off CuZn37 F38), mã: DBZC-10031-010, mới 100%...
(mã hs dao gạt để gạt/ hs code dao gạt để) |
|
- Mã HS 82089000: Pin định vị OT815... (mã hs pin định vị ot8/
hs code pin định vị) |
|
- Mã HS 82089000: Jig(Y-0802)(YJ-0802)... (mã hs jigy0802yj/
hs code jigy0802) |
|
- Mã HS 82089000: JIG(G-EAZ05 1000-C2(2)... (mã hs jiggeaz05
100/ hs code jiggeaz05) |
|
- Mã HS 82089000: PIN(G-EAZ05 1000-C2(2)... (mã hs pingeaz05
100/ hs code pingeaz05) |
|
- Mã HS 82089000: Bánh răng trục turet LNC 297... (mã hs bánh
răng trục/ hs code bánh răng tr) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi cưa 355x25. 4x100 (Bằng hợp kim), Hàng
mới 100%.... (mã hs lưỡi cưa 355x25/ hs code lưỡi cưa 355) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi cưa nhôm 305x38x120 (Bằng hợp kim),
Hàng mới 100%.... (mã hs lưỡi cưa nhôm 3/ hs code lưỡi cưa nhô) |
|
- Mã HS 82089000: Dao của máy cắt vải#85878001. Hàng mới
100%... (mã hs dao của máy cắt/ hs code dao của máy) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt của máy trải vải#050-028-058. Hàng
mới 100%... (mã hs dao cắt của máy/ hs code dao cắt của) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi cưa 355*100*38 (Bằng hợp kim, dùng để
cắt nhôm), Hàng mới 100%.... (mã hs lưỡi cưa 355*10/ hs code lưỡi cưa 355) |
|
- Mã HS 82089000: HONDER... (mã hs honder/ hs code honder) |
|
- Mã HS 82089000: SPRING... (mã hs spring/ hs code spring) |
|
- Mã HS 82089000: LOCATING PIN... (mã hs locating pin/ hs code
locating pin) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi dao xoắn nhà sản xuất Schlenter chất
lượng R4, (2500 x 120 x 4)mm, cạnh xiên: (30 x 1. 5)mm/30, hàng mới 100%....
(mã hs lưỡi dao xoắn n/ hs code lưỡi dao xoắ) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi dao cắt 0, 390 x 24" dùng cho máy
gia công cơ khí- Round steel blank broach for cutting tools 0. 390 x 24"
Length. Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi dao cắt 0/ hs code lưỡi dao cắt) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi cắt nhọn dùng cho máy cắt băng tải:
Sharp blade 1065x110 (15x75)_Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cắt nhọn d/ hs code
lưỡi cắt nhọ) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi cắt tròn dùng cho máy cắt băng tải:
Round blade 1670x108 (20x50)_Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cắt tròn d/ hs code
lưỡi cắt trò) |
|
- Mã HS 82089000: Dao chặt nguyên phụ liệu làm giầy bằng sắt
dùng cho máy chặt nguyên liệu sử dụng trong sản xuất giầy dép, 5-5. 5# (Hàng
mới 100%)... (mã hs dao chặt nguyên/ hs code dao chặt ngu) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt cao su, bằng thép... (mã hs dao cắt
cao su/ hs code dao cắt cao) |
|
- Mã HS 82089000: Dao dưới vắt sổ JUKI (Phụ tùng máy may công
nghiệp mới 100%)... (mã hs dao dưới vắt sổ/ hs code dao dưới vắt) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi dao dùng để cắt sợi dệt, hàng mới
100%... (mã hs lưỡi dao dùng đ/ hs code lưỡi dao dùn) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi dao máy cắt. Hàng mới 100%... (mã hs
lưỡi dao máy cắ/ hs code lưỡi dao máy) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi dao dùng cho máy cắt xốp. Hàng mới
100%... (mã hs lưỡi dao dùng c/ hs code lưỡi dao dùn) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi dao SDI to 1404, 10 cái/hộp, kích thước
18mm, mới 100%.... (mã hs lưỡi dao sdi to/ hs code lưỡi dao sdi) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cạo thiếc, chất liệu bằng sắt, dùng để
cạo hoặc cắt sản phẩm. Hàng mới 100%... (mã hs dao cạo thiếc/ hs code dao cạo
thiế) |
|
- Mã HS 82089000: Dao trổ SDI 0423 to, kích thước 30mm x
160mm, lưỡi dao làm bằng thép không gỉ. Hàng mới 100%.... (mã hs dao trổ sdi
042/ hs code dao trổ sdi) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt ống mềm bằng thép không gỉ, model:
Y010094000... (mã hs dao cắt ống mềm/ hs code dao cắt ống) |
|
- Mã HS 82089000: Hạt cắt hợp kim, dùng để cắt đá, đường kính
trong 5. 1mm, đường kính ngoài 10. 5mm, dùng cho máy cắt đá cầm tay loại
60hp, 40hp, 20hp, hàng mới 100%, nhà sản xuất VINAYAK INTERNATIONAL.... (mã
hs hạt cắt hợp kim/ hs code hạt cắt hợp) |
|
- Mã HS 82089000: Dao trên, của bộ chém GRA 1000 bằng sắt, dài
10 cm rộng 2. 5 cm, hàng mới 100%... (mã hs dao trên của b/ hs code dao trên
củ) |
|
- Mã HS 82089000: Dao dưới, của bộ chém GRA 1000 bằng sắt, dài
10 cm rộng 4cm, linh kiện của bộ trợ lực GRA-1000 cho máy Chạy nẹp thân trước
Yamato VM-1804. Hàng mới 100%... (mã hs dao dưới của b/ hs code dao dưới củ) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt tấm nhựa EA589AA-10B (25 chiếc/ bộ)
ESCO (dao dùng cho dụng cụ cơ khí)... (mã hs dao cắt tấm nhự/ hs code dao cắt
tấm) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi dao để gạt mực dùng cho máy in, chỉ sử
dụng tại nhà máy, mới 100%... (mã hs lưỡi dao để gạt/ hs code lưỡi dao để) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt... (mã hs dao cắt/ hs code dao cắt) |
|
- Mã HS 82089000: Phụ tùng máy may công nghiệp: Dao cắt chỉ
cầm tay Model: TC805, hiệu Yeso, hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng máy ma/ hs
code phụ tùng máy) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi cắt dạng xích dùng cho máy cưa xích
dùng xăng khổ 0. 5cm~1. 2cm, NSX: GUANGXI. Mới 100%... (mã hs lưỡi cắt dạng
x/ hs code lưỡi cắt dạn) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi cắt, mài gạch bằng sắt hiệu: talon,
shengchao, bosun, md, golden dragon, HL, BENZ, DOMAX, kt: phi
100mm~114mm+_10%. Mới 100%... (mã hs lưỡi cắt mài g/ hs code lưỡi cắt mà) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt cuộn dây-LONG RIGHT KNIFE... (mã hs
dao cắt cuộn dâ/ hs code dao cắt cuộn) |
|
- Mã HS 82089000: Khuôn dao dùng để cắt tấm Film miếng dán màn
hình Khuôn dao P-KNIFE (Huawei DP173 AMB676VT01 LJ01-12469A) kích thước Knife
(160. 34X81. 74), Hãng Sx: Kairos Vina Co. , Ltd, hàng mới 100%... (mã hs
khuôn dao dùng/ hs code khuôn dao dù) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi dao RB28-2 ROUND BLADE... (mã hs lưỡi
dao rb282/ hs code lưỡi dao rb2) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi cắt B OE-3007-1(1) CUTTER B... (mã hs
lưỡi cắt b oe3/ hs code lưỡi cắt b o) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt 07-206-00 V BLADE (2PCS/SET)... (mã
hs dao cắt 07206/ hs code dao cắt 072) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt máy tỉa biên- Down Knife
TY-202#93(hàng mới 100%)... (mã hs dao cắt máy tỉa/ hs code dao cắt máy) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cho máy tỉa biên- Upper Knife
TY-202#71(hàng mới 100%)... (mã hs dao cho máy tỉa/ hs code dao cho máy) |
|
- Mã HS 82089000: Dao máy may- Fixed knife 51502402t0(hàng mới
100%)... (mã hs dao máy may fi/ hs code dao máy may) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt máy may-Fixed knife AB6111-OA(hàng
mới 100%)... (mã hs dao cắt máy may/ hs code dao cắt máy) |
|
- Mã HS 82089000: Dao máy gọt-m6110-3a skiving bell
knives(hàng mới 100%)... (mã hs dao máy gọtm61/ hs code dao máy gọt) |
|
- Mã HS 82089000: Dao máy may- Movable knife 51502430t0(hàng
mới 100%)(hàng mới 100%)... (mã hs dao máy may mo/ hs code dao máy may) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt chỉ của máy may công nghiệp (hàng
mới 100%)- FIXED CUTTER #B2424-210-000... (mã hs dao cắt chỉ của/ hs code dao
cắt chỉ) |
|
- Mã HS 82089000: Dao của máy gọt da (hàng mới 100%)- M6110-3A
SKIVING BELL KNIVES... (mã hs dao của máy gọt/ hs code dao của máy) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi cắt bằng thép carbon/ CARBON BLADE. Phụ
tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia [LR]. Hàng
mới 100%... (mã hs lưỡi cắt bằng t/ hs code lưỡi cắt bằn) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi dao của máy cắt (hàng mới 100%)- 3.
0*2. 0*38MM MILLING CUTTER... (mã hs lưỡi dao của má/ hs code lưỡi dao của) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt chỉ máy may công nghiệp-pttt-LOWER
CUTTER... (mã hs dao cắt chỉ máy/ hs code dao cắt chỉ) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt ENDMILL bằng kim loại dùng cho máy
CNC, Quy cách: 3F D4. 0X12X45LXSH4, hàng mới 100%... (mã hs dao cắt endmill/
hs code dao cắt endm) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt PCD BITE bằng kim loại dùng cho máy
CNC, Quy cách: 3F D6. 0X20X50LXSH6, hàng mới 100%... (mã hs dao cắt pcd bit/
hs code dao cắt pcd) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt CHAMFER bằng kim loại dùng cho máy
CNC, Quy cách: 2F D2. 0<45AX5X45LXSH4, hàng mới 100%... (mã hs dao cắt
chamfer/ hs code dao cắt cham) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt RA-ENDMILL bằng kim loại dùng cho
máy CNC, Quy cách: 3F D8. 0X20X60LXSH8, hàng mới 100%... (mã hs dao cắt
raendm/ hs code dao cắt rae) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt BALL ENDMILL bằng kim loại dùng cho
máy CNC, Quy cách: 2F R1. 0XD2. 0X4X45LXSH6, hàng mới 100%... (mã hs dao cắt
ball en/ hs code dao cắt ball) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt T-CUTTER bằng kim loại dùng cho máy
CNC, Quy cách: D4. 0X1. 5TX90AXD2X10X45LXSH4, hàng mới 100%... (mã hs dao cắt
tcutte/ hs code dao cắt tcu) |
|
- Mã HS 82089000: Dụng cụ đo kích thước ren TAP GAUGE bằng kim
loại dùng cho máy CNC, Quy cách: M1. 4X0. 3XGPGP2, hàng mới 100%... (mã hs
dụng cụ đo kích/ hs code dụng cụ đo k) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi dao cắt ống inox TCBC 105 Supertool.
Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi dao cắt ốn/ hs code lưỡi dao cắt) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi dao-HZ2P-L1-Hàng mới 100%... (mã hs
lưỡi daohz2pl/ hs code lưỡi daohz2) |
|
- Mã HS 82089000: Dao chặt da... (mã hs dao chặt da/ hs code
dao chặt da) |
|
- Mã HS 82089000: Khuôn dao cắt CCL-CT-0007 REV01 REPAIR
DC68-03973A (140x80)-3cav... (mã hs khuôn dao cắt c/ hs code khuôn dao cắ) |
|
- Mã HS 82089000: Dao máy may công nghiệp. Juki B4121-522-000T
# AXD0010002. P/o: 6530031183. Mới 100%... (mã hs dao máy may côn/ hs code
dao máy may) |
|
- Mã HS 82089000: Mũi phay WXL-LN-EDS-1X12, hàng mới 100%...
(mã hs mũi phay wxlln/ hs code mũi phay wxl) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi cắt bằng thép carbon/ CARBON BLADE. Phụ
tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia [LR]. Hàng
mới 100%... (mã hs lưỡi cắt bằng t/ hs code lưỡi cắt bằn) |
|
- Mã HS 82089000: Metal fitting (dao cắt)... (mã hs metal
fitting/ hs code metal fittin) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi cắt CCMT09T308-DP150 (bằng thép)... (mã
hs lưỡi cắt ccmt09/ hs code lưỡi cắt ccm) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt EA 579 AJ-22... (mã hs dao cắt ea
579/ hs code dao cắt ea 5) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi cắt gạch 100mm... (mã hs lưỡi cắt gạch
1/ hs code lưỡi cắt gạc) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt 20 răng (Cutter 20 teeth)... (mã hs
dao cắt 20 răng/ hs code dao cắt 20 r) |
|
- Mã HS 82089000: Dao Phay phi 25 *100... (mã hs dao phay phi
25/ hs code dao phay phi) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cầu CNC R0*D12*100L... (mã hs dao cầu
cnc r0*/ hs code dao cầu cnc) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi kìm cắt hơi. Hàng mới 100%... (mã hs
lưỡi kìm cắt hơ/ hs code lưỡi kìm cắt) |
|
- Mã HS 82089000: Dao doa bằng thép, mã J-1641, kích thước 6.
6x7. 7x100L 8SS. Mới 100%... (mã hs dao doa bằng th/ hs code dao doa bằng) |
|
- Mã HS 82089000: Dao gạt mực bằng thép có chiều rộng 30 mm
(bộ phận máy in bao bì nhựa hàng mới 100%... (mã hs dao gạt mực bằn/ hs code
dao gạt mực) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi cưa sắt cầm tay 2 mặt, hàng mới 100%...
(mã hs lưỡi cưa sắt cầ/ hs code lưỡi cưa sắt) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi cưa gỗ phi 110 (China), hàng mới
100%... (mã hs lưỡi cưa gỗ phi/ hs code lưỡi cưa gỗ) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi cưa đĩa phi 110 Makita, hàng mới
100%... (mã hs lưỡi cưa đĩa ph/ hs code lưỡi cưa đĩa) |
|
- Mã HS 82089000: Dao phay 2032116 (bằng thép, dùng trong hệ
thống máy)... (mã hs dao phay 203211/ hs code dao phay 203) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi Dao cắt mê ka BS(10c/hộp), hàng mới
100%... (mã hs lưỡi dao cắt mê/ hs code lưỡi dao cắt) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt của máy tạo hạt(inox, phụ tùng máy,
P/N: 650008, hàng mới 100%)... (mã hs dao cắt của máy/ hs code dao cắt của) |
|
- Mã HS 82089000: Mảnh dao D10, 11IR AG60 BMA, Carmex, Hàng
mới 100%... (mã hs mảnh dao d10 1/ hs code mảnh dao d10) |
|
- Mã HS 82089000: Mảnh dao D20, 11IR AG60 BMA, Carmex, Hàng
mới 100%... (mã hs mảnh dao d20 1/ hs code mảnh dao d20) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt dùng cho máy in mã vạch Sato
CL408e... (mã hs dao cắt dùng ch/ hs code dao cắt dùng) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi dao cắt bằng thép dùng trong máy công
cụ cơ khí B-77350. 3; 863C-8MM KW Push Broach; O. A. L 8", Hàng mới
100%... (mã hs lưỡi dao cắt bằ/ hs code lưỡi dao cắt) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi dập(dập nối cách điện)... (mã hs lưỡi
dậpdập nố/ hs code lưỡi dậpdập) |
|
- Mã HS 82089000: Dao phay dùng trong máy CNC HB235/ R1. 0 x
4. 0 x C4... (mã hs dao phay dùng t/ hs code dao phay dùn) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi dao cắt các loại TC-1570BN-KNIFE(dùng
cho ngành công nghiệp), hàng mới 100%... (mã hs lưỡi dao cắt cá/ hs code lưỡi
dao cắt) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt dập phi 125 Himawari T, hàng mới
100%... (mã hs dao cắt dập phi/ hs code dao cắt dập) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi dao (1 hộp 40 cái) BDA-200P- hàng mới
100%... (mã hs lưỡi dao 1 hộp/ hs code lưỡi dao 1) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt phi 4. 30 bằng thép, KT: phi 16x17mm
dùng cho máy cắt (bộ gồm 2 chiếc). Hàng mới 100%... (mã hs dao cắt phi 43/ hs
code dao cắt phi) |
|
- Mã HS 82089000: Mũi doa K410100600... (mã hs mũi doa
k410100/ hs code mũi doa k410) |
|
- Mã HS 82089000: Mũi phay E5D7004030... (mã hs mũi phay
e5d700/ hs code mũi phay e5d) |
|
- Mã HS 82089000: Mũi khoan D2GP191130... (mã hs mũi khoan
d2gp1/ hs code mũi khoan d2) |
|
- Mã HS 82089000: Mũi phay AL2D-2 phi 4... (mã hs mũi phay
al2d2/ hs code mũi phay al2) |
|
- Mã HS 82089000: Mũi phay AL4D-2 phi 6... (mã hs mũi phay
al4d2/ hs code mũi phay al4) |
|
- Mã HS 82089000: Dao góc A1 (16607301). Hàng mới 100%... (mã
hs dao góc a1 166/ hs code dao góc a1) |
|
- Mã HS 82089000: Dao góc A2 (16607400). Hàng mới 100%... (mã
hs dao góc a2 166/ hs code dao góc a2) |
|
- Mã HS 82089000: Dao động máy 1 kim điện tử 110-40052 (STRONG
H). Hàng mới 100%... (mã hs dao động máy 1/ hs code dao động máy) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi dao cắt CCL phi305x3. 0/2. 4Tx60Px31.
75H, bằng thép (PAH1118)... (mã hs lưỡi dao cắt cc/ hs code lưỡi dao cắt) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt bo mạch, bằng thép, loại PAH1473,
phi 305x3. 0/2. 4Tx60Px31. 75H... (mã hs dao cắt bo mạch/ hs code dao cắt bo
m) |
|
- Mã HS 82089000: Dao cắt CCL của máy cắt viền, bằng thép loại
phi305*3. 0/2. 4T*60P*31. 75H (PAG2390)... (mã hs dao cắt ccl của/ hs code
dao cắt ccl) |
|
- Mã HS 82089000: CUTTING WHEE (lưỡii dao cắt kính)... (mã hs
cutting whee l/ hs code cutting whee) |
|
- Mã HS 82089000: METAL CUTTING SAW HSS (Lưỡi cắt kim loại)...
(mã hs metal cutting s/ hs code metal cuttin) |
|
- Mã HS 82089000: Dao 6. 7" PL+MDD mã ESD0271... (mã hs
dao 67 plmdd/ hs code dao 67 pl) |
|
- Mã HS 82089000: Dao SMTD750BYP511 mã ESD0282... (mã hs dao
smtd750byp5/ hs code dao smtd750b) |
|
- Mã HS 82089000: Dao UTG TRAY VER. 1 mã ESD0283... (mã hs dao
utg tray ve/ hs code dao utg tray) |
|
- Mã HS 82089000: Dao SMTD650BYP511_432 mã ESD0281... (mã hs
dao smtd650byp5/ hs code dao smtd650b) |
|
- Mã HS 82089000: Dao META2_LT_ASSY_R2 V1. 0 mã ESD0270... (mã
hs dao meta2ltas/ hs code dao meta2lt) |
|
- Mã HS 82089000: Dao LJ69-05682A(AMB153JP01) mã ESD0277...
(mã hs dao lj6905682a/ hs code dao lj69056) |
|
- Mã HS 82089000: Dao LJ69-05683A(AMB134JN01) mã ESD0278...
(mã hs dao lj6905683a/ hs code dao lj69056) |
|
- Mã HS 82089000: Dao SM-R765 (dao 1 phía) mã ESD0053-2R...
(mã hs dao smr765 da/ hs code dao smr765) |
|
- Mã HS 82089000: Dao 3920L-0521A(LH606WF1-EDA1) mã ESD0272...
(mã hs dao 3920l0521a/ hs code dao 3920l05) |
|
- Mã HS 82089000: Dao 3920L-7264A(LH606WF1-EDA1) mã ESD0273...
(mã hs dao 3920l7264a/ hs code dao 3920l72) |
|
- Mã HS 82089000: Dao TP1000213A(Tab-A2-S_Black) mã ESD0019...
(mã hs dao tp1000213a/ hs code dao tp100021) |
|
- Mã HS 82089000: Dao TP1000280B(Zeus 15 Rev0. 1) mã
ESD0091... (mã hs dao tp1000280b/ hs code dao tp100028) |
|
- Mã HS 82089000: Dao LJ69-06219A(AMB658VD01 V0. 0) mã
ESD0280... (mã hs dao lj6906219a/ hs code dao lj69062) |
|
- Mã HS 82089000: Dao 3920L-7007A(LH646WF2-EDA1) mã
ESD0135-1R... (mã hs dao 3920l7007a/ hs code dao 3920l70) |
|
- Mã HS 82089000: Dao LJ69-05881A(AMB130MJ04 V0. 0) mã
ESD0066-1R... (mã hs dao lj6905881a/ hs code dao lj69058) |
|
- Mã HS 82089000: Dao DP150 Tray Inner(JTDF064-11D V0. 0) mã
ESD0279... (mã hs dao dp150 tray/ hs code dao dp150 tr) |
|
- Mã HS 82089000: Dao Q310-784981(AMB667UM06 V2_OCA V0. 0) mã
ESD0276... (mã hs dao q310784981/ hs code dao q310784) |
|
- Mã HS 82089000: Dao Q310-764194(AMB655UV01 V1_P_4P V0. 0) mã
ESD0165... (mã hs dao q310764194/ hs code dao q310764) |
|
- Mã HS 82089000: Dao LJ69-06048A(AMB653JT01 V3. 0)-4cvt(dao1
phía) mã ESD0256-2R... (mã hs dao lj6906048a/ hs code dao lj69060) |
|
- Mã HS 82089000: Lưỡi dao dọc giấy; 10 lưỡi/ hộp; hàng mới
100%... (mã hs lưỡi dao dọc gi/ hs code lưỡi dao dọc) |
|
- Mã HS 82089000: Dao chặt-DOWNSHITER 10-OS398416... (mã hs
dao chặtdownsh/ hs code dao chặtdow) |
|
- Mã HS 82089000: Dao tubi kt: 130*25. 4*41*4P mới 100%... (mã
hs dao tubi kt 13/ hs code dao tubi kt) |
|
- Mã HS 82089000: DẪN HƯỚNG DAO CẮT BẰNG THÉP DÙNG TRONG CÔNG
CỤ CƠ KHÍ- STEEL SOLID PART FOR BROACH; EST-41032; #8A-SLLB- HÀNG MỚI 100%...
(mã hs dẫn hướng dao c/ hs code dẫn hướng da) |