8402 |
- Mã HS 84021211: Nồi hơi đồng
bộ tháo rời, Model: SHL35-1. 6-AII công suất hơi nước 35tấn/giờ, điện áp
380V50HZ, hãng WANDA, năm sản xuất: 2019, mới 100%... (mã hs nồi hơi đồng bộ/
hs code nồi hơi đồng) |
|
- Mã HS 84021229: BOILER(SVS-300) NỒI HƠI HiỆU SAM-HO;Model
SVS-300 Pressure: 7kg/cm2&capacity: 300kg/hr. không hoạt động bằng điện.
(Nhập từ tờ khai: 60/NK/NĐT/I434 NGÀY 30/07/2009)... (mã hs boilersvs300/ hs
code boilersvs3) |
|
- Mã HS 84021229: BOILER(SVS-500)-NỒI HƠI HiỆU SAM-HO;Model:
SVS-500, Pressure: 7kg/cm2&capacity: 500kg/hr, Không hoạt động bằng điện.
(Nhập từ tờ khai: 260/NK/NĐT/I434 NGÀY 20/10/2008)... (mã hs boilersvs500/ hs
code boilersvs5) |
8405 |
- Mã HS 84051000: Máy tạo khí oxy và hydro, model GF-560, công
suất 3. 3KW, 1 bộ bằng 1 máy, sản xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs máy tạo
khí oxy/ hs code máy tạo khí) |
8407 |
- Mã HS 84073471: Tổng thành động cơ xăng Model: BJ413A, công
suất 69kW, dung tích xi lanh 1342cc dùng cho xe ô tô tải, tải trọng từ 0, 5
tấn đến dưới 1, 5 tấn. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs tổng thành động/ hs code
tổng thành đ) |
8408 |
- Mã HS 84081020: Động cơ máy thủy hiệu YANMAR 6HA2M đã qua sử
dụng. Năm sản xuất: 2010. Nước sản xuất: Nhật Bản.... (mã hs động cơ máy thủ/
hs code động cơ máy) |
|
- Mã HS 84081030: Động cơ thủy YANMAR công suất 200HP, sản
xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản- Japan; cam
kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh nghiệp... (mã hs động cơ
thủy ya/ hs code động cơ thủy) |
|
- Mã HS 84081090: Máy thủy hiệu Mitsubishi 170hp năm sx
2011-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy thủy hiệu m/ hs code máy thủy hiệ) |
|
- Mã HS 84082023: Động cơ ISDe270 40 dung tích 6, 7L, dùng cho
xe tải Auman, TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2019.... (mã hs
động cơ isde270/ hs code động cơ isde) |
|
- Mã HS 84082094: Động cơ của máy cày, máy xới nông nghiệp
hiệu YANMAR YH800, SS70, NS60, KUBOTA NM40, E6 đã qua sử dụng. Năm sản xuất:
2010-2014. Nước sản xuất: Nhật Bản... (mã hs động cơ của máy/ hs code động cơ
của) |
|
- Mã HS 84089010: Động cơ xuồng jetski hiệu Yamaha 3hp năm sx
2010-hàng đã qua sử dụng... (mã hs động cơ xuồng j/ hs code động cơ xuồn) |
|
- Mã HS 84089010: Động cơ máy nổ hiệu Yanmar 6-8hp năm sx
2010-2011-hàng đã qua sử dụng... (mã hs động cơ máy nổ/ hs code động cơ máy) |
|
- Mã HS 84089010: Động cơ của máy kéo bánh xích chạy dầu đã
qua sử dụng dùng trục tiếp sàn xuất trong công trình không tham gia giao
thông, Hiệu-KUBOTA, Model-RT 110DI, Công suất-15HP, Năm sản xuất 2014.... (mã
hs động cơ của máy/ hs code động cơ của) |
|
- Mã HS 84089091: Động cơ chạy dầu dùng cho máy xới hiệu
KUBOTA, YANMAR 3. 5-4HP, sản xuất 2012 đã qua sử dụng (hàng trực tiếp phục vụ
cho sản xuất)... (mã hs động cơ chạy dầ/ hs code động cơ chạy) |
|
- Mã HS 84089099: Động cơ của máy kéo bánh xích chạy dầu đã
qua sử dụng dùng trục tiếp sàn xuất trong công trình không tham gia giao
thông, Hiệu-YANMAR, Model-YM351A, Công suất-51HP, Năm sản xuất 2014.... (mã
hs động cơ của máy/ hs code động cơ của) |
8409 |
- Mã HS 84099119: Cụm ống hút của động cơ cháy do nén hay tia
lửa điện-VG1092080401- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK,
hàng mới 100%... (mã hs cụm ống hút của/ hs code cụm ống hút) |
|
- Mã HS 84099131: Phụ tùng lắp ráp xe gắn máy hiệu Suzuki,
dành cho xe có dung tích xi lanh dưới 150cc (hàng mới 100%)- bộ chế hòa khí-
CARBURETOR FOR MOTORCYCLE PO. NO. 6A2550-13200-13H12(BS26-246)... (mã hs phụ
tùng lắp rá/ hs code phụ tùng lắp) |
|
- Mã HS 84099131: Giữ kim ga của van tiết lưu (bằng nhựa),
part no. 1019-KANH-7710-VN... (mã hs giữ kim ga của/ hs code giữ kim ga c) |
|
- Mã HS 84099135: Nắp che dầu xy lanh/ 2BM-E1190-00/ Dùng cho
xe máy Yamaha. Hàng mới 100%... (mã hs nắp che dầu xy/ hs code nắp che dầu) |
|
- Mã HS 84099137: Pít tông phụ tùng cho động cơ xe máy Honda
piston 13101-KYZ-9000, hàng mới 100%... (mã hs pít tông phụ tù/ hs code pít
tông phụ) |
|
- Mã HS 84099138: Chốt piston/ 1FC-E1633-00/ Dùng cho xe máy
Yamaha. Hàng mới 100%... (mã hs chốt piston/ 1f/ hs code chốt piston/) |
|
- Mã HS 84099138: Chốt piston/ 2ND-E1633-00/ Dùng cho xe máy
Yamaha. Hàng mới 100%... (mã hs chốt piston/ 2n/ hs code chốt piston/) |
|
- Mã HS 84099139: Cần nâng cam lifter assy, tensioner
14520-GFC-7712-M1 Phụ tùng xe máy Honda mới 100%... (mã hs cần nâng cam li/
hs code cần nâng cam) |
|
- Mã HS 84099139: Dẫn hướng lắp ở vỏ động cơ/ 16S-E5377-01/
Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%... (mã hs dẫn hướng lắp ở/ hs code dẫn
hướng lắ) |
|
- Mã HS 84099139: Đầu phun dầu làm mát dùng cho xe máy Yamaha/
16S-E5155-00/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%... (mã hs đầu phun dầu
là/ hs code đầu phun dầu) |
|
- Mã HS 84099139: Tấm chặnPLATE, STOPPER12211KPH 9001, Phụ
tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs tấm chặnplates/ hs code tấm chặnplat) |
|
- Mã HS 84099139: Tấm chặn dầuPLATE, OIL STOPPER11218KYZ 9000,
Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs tấm chặn dầupla/ hs code tấm chặn
dầu) |
|
- Mã HS 84099139: Cam ly hợpCAM PLATE COMP CLUTCH22820KYZ
9000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs cam ly hợpcam p/ hs code cam
ly hợpca) |
|
- Mã HS 84099139: Ống dẫn hướng xu pápGUIDE, VALVE12204KYZ
9001H1, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs ống dẫn hướng x/ hs code
ống dẫn hướn) |
|
- Mã HS 84099139: Dẫn hướng ly hợpGUIDE, CLUTCH OUTER22115KPH
9003, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs dẫn hướng ly hợ/ hs code dẫn
hướng ly) |
|
- Mã HS 84099139: Ông dẫn tăng camPUSH ROD COMP.
TENSIONER14550GB0 9111, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs ông dẫn
tăng ca/ hs code ông dẫn tăng) |
|
- Mã HS 84099139: Đầu bịt ống tăng camHEAD, TENSIONER PUSH
ROD14566086 0304, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs đầu bịt ống tăn/
hs code đầu bịt ống) |
|
- Mã HS 84099139: Ống nối chế hoà khí dùng cho xe máy Yamaha
55P-E3586-00, mới 100%... (mã hs ống nối chế hoà/ hs code ống nối chế) |
|
- Mã HS 84099153: Xilanh bằng sắt- thép B005288, hàng mới 100%
PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama... (mã hs xilanh bằng sắt/ hs
code xilanh bằng) |
|
- Mã HS 84099155: Thân pít tông PISTON SKIRT, P/N: 231 232 101
001(Mới 100%, dùng cho tàu BEXPETRO I QT: Panama)... (mã hs thân pít tông p/
hs code thân pít tôn) |
|
- Mã HS 84099947: Piston- 420-B32+B42-VG1246030015- phụ tùng
cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng mới 100%... (mã hs piston
420b32/ hs code piston 420) |
|
- Mã HS 84099948: Chốt piston-B32+B42-VG1246030002- phụ tùng
cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng mới 100%... (mã hs chốt
pistonb32/ hs code chốt piston) |
|
- Mã HS 84099949: Xéc măng- 420-B26 (Cái)-VG1540030005- phụ
tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng mới 100%... (mã hs xéc
măng 420b/ hs code xéc măng 42) |
|
- Mã HS 84099969: Phụ tùng vật tư tàu biển (Hàng mới 100%):
Bạc đỡ lót bằng thép kết hợp với thordon (giống nhựa cứng)... (mã hs phụ tùng
vật tư/ hs code phụ tùng vật) |
|
- Mã HS 84099969: Vòi phun dầu bằng thép, dùng cho động cơ máy
tàu có công suất trên 22. 38kw, P/N: 133670-53020, mới 100%... (mã hs vòi
phun dầu bằ/ hs code vòi phun dầu) |
|
- Mã HS 84099977: PISTON HƠI- PHỤ TÙNG MÁY XÂU GO- MỚI 100%-
Z50601760 CYLINDER CDU6-25D REPLACEMENT FOR Z149261 00625... (mã hs piston
hơi phụ/ hs code piston hơi) |
|
- Mã HS 84099977: Piston bằng thép- Phụ tùng của hệ thống nấu
bia- Hàng mới 100%... (mã hs piston bằng thé/ hs code piston bằng) |
|
- Mã HS 84099979: Thân van bằng nhôm của van tái tuần hoàn khí
thải dùng cho ô tô dưới 16 chỗ ngồi (VN135011-1961)... (mã hs thân van bằng
n/ hs code thân van bằn) |
|
- Mã HS 84099979: Thân trên bằng nhôm của van điều chỉnh lưu
lượng dầu trong hộp số của xe ôtô dưới 10 chỗ (VN082021-0110)... (mã hs thân
trên bằng/ hs code thân trên bằ) |
|
- Mã HS 84099979: Vành lỗ xả của động cơ/ TURBINE NOZZLE RING.
Phụ tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia [LR].
Hàng mới 100%... (mã hs vành lỗ xả của/ hs code vành lỗ xả c) |
|
- Mã HS 84099979: Vòng gợt váng dầu/ SET SCRAPPER RINGS FOR
GLAND BOX. Phụ tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch:
Liberia [LR]. Hàng mới 100%... (mã hs vòng gợt váng d/ hs code vòng gợt ván) |