8411 |
- Mã HS 84118100: Tua-bin tăng
áp sử dụng nhiên liệu khí-4955156-Phụ tùng động cơ Diesel-Hàng mới 100%...
(mã hs tuabin tăng áp/ hs code tuabin tăng) |
|
- Mã HS 84119900: Cánh tĩnh của tua-bin dãy 2- Vane 2, bộ phận
của tua-bin khí, sử dụng trong nhà máy nhiệt điện, hàng đã qua sử dụng... (mã
hs cánh tĩnh của t/ hs code cánh tĩnh củ) |
|
- Mã HS 84119900: Cánh động của tua-bin dãy 5- Blade 5, bộ
phận của tua-bin khí, sử dụng trong nhà máy nhiệt điện, hàng đã qua sử
dụng... (mã hs cánh động của t/ hs code cánh động củ) |
|
- Mã HS 84119900: Miếng chắn trước buồng đốt của tua-bin-
Front segment, bộ phận của tua-bin khí, sử dụng trong nhà máy nhiệt điện,
hàng đã qua sử dụng... (mã hs miếng chắn trướ/ hs code miếng chắn t) |
|
- Mã HS 84119900: Đoạn chắn nhiệt Rotor của tua-bin dãy A-
Rotor Heat Shield A, bộ phận của tua-bin khí, sử dụng trong nhà máy nhiệt
điện, hàng đã qua sử dụng... (mã hs đoạn chắn nhiệt/ hs code đoạn chắn nh) |
|
- Mã HS 84119900: Tấm vỏ ngoài 1, vùng 1 của buồng đốt
tua-bin- Zone 1 outer segment 1, bộ phận của tua-bin khí, sử dụng trong nhà
máy nhiệt điện, hàng đã qua sử dụng... (mã hs tấm vỏ ngoài 1/ hs code tấm vỏ
ngoài) |
|
- Mã HS 84119900: Tấm vỏ ngoài 2, vùng 1 của buồng đốt
tua-bin- Zone 1 outer segment 2, bộ phận của tua-bin khí, sử dụng trong nhà
máy nhiệt điện, hàng đã qua sử dụng... (mã hs tấm vỏ ngoài 2/ hs code tấm vỏ
ngoài) |
|
- Mã HS 84119900: Tấm vỏ ngoài 3, vùng 1 của buồng đốt
tua-bin- Zone 1 outer segment 3, bộ phận của tua-bin khí, sử dụng trong nhà
máy nhiệt điện, hàng đã qua sử dụng... (mã hs tấm vỏ ngoài 3/ hs code tấm vỏ
ngoài) |
|
- Mã HS 84119900: Tấm vỏ trong 1, vùng 1 của buồng đốt
tua-bin- Zone 1 inner segment 1, bộ phận của tua-bin khí, sử dụng trong nhà
máy nhiệt điện, hàng đã qua sử dụng... (mã hs tấm vỏ trong 1/ hs code tấm vỏ
trong) |
|
- Mã HS 84119900: Tấm vỏ trong 2, vùng 1 của buồng đốt
tua-bin- Zone 1 inner segment 2, bộ phận của tua-bin khí, sử dụng trong nhà
máy nhiệt điện, hàng đã qua sử dụng... (mã hs tấm vỏ trong 2/ hs code tấm vỏ
trong) |
|
- Mã HS 84119900: Tấm vỏ trong 3, vùng 1 của buồng đốt
tua-bin- Zone 1 inner segment 3, bộ phận của tua-bin khí, sử dụng trong nhà
máy nhiệt điện, hàng đã qua sử dụng... (mã hs tấm vỏ trong 3/ hs code tấm vỏ
trong) |
8412 |
- Mã HS 84122900: Động cơ trạm bơm thủy lực di động dùng cho
NM điện/ Mobile hydraulic pump station, Hàng mới 100%... (mã hs động cơ trạm
bơ/ hs code động cơ trạm) |
|
- Mã HS 84123100: Xylanh MHZ2-6D, dùng cho máy ép phun, chất
liệu thép... (mã hs xylanh mhz26d/ hs code xylanh mhz2) |
|
- Mã HS 84123100: Xylanh NHC1D-10, dùng cho máy ép phun, chất
liệu thép... (mã hs xylanh nhc1d10/ hs code xylanh nhc1d) |
|
- Mã HS 84123100: Xylanh NHBDPGY-16, dùng cho máy ép phun,
chất liệu thép... (mã hs xylanh nhbdpgy/ hs code xylanh nhbdp) |
|
- Mã HS 84123100: Xylanh CDAS10x10-B, dùng cho máy ép phun,
chất liệu thép... (mã hs xylanh cdas10x1/ hs code xylanh cdas1) |
|
- Mã HS 84123100: Xylanh MGAPGS6x10-R, dùng cho máy ép phun,
chất liệu thép... (mã hs xylanh mgapgs6x/ hs code xylanh mgapg) |
|
- Mã HS 84123100: Xylanh CRB2BW30-180SZ, dùng cho máy ép phun,
chất liệu thép... (mã hs xylanh crb2bw30/ hs code xylanh crb2b) |
|
- Mã HS 84123100: Xylanh EZSM3LD015AZAC, dùng cho máy ép phun,
chất liệu thép... (mã hs xylanh ezsm3ld0/ hs code xylanh ezsm3) |
|
- Mã HS 84123100: Xylanh 10S-1R SD32N25-00, dùng cho máy ép
phun, chất liệu thép... (mã hs xylanh 10s1r s/ hs code xylanh 10s1) |
|
- Mã HS 84123100: Xylanh MGAES10x10-R, dùng cho máy ép phun,
chất liệu bằng thép... (mã hs xylanh mgaes10x/ hs code xylanh mgaes) |
|
- Mã HS 84123100: Động cơ khí nén chuyển động tịnh tiến (xi
lanh khí), bộ phận của máy đóng gói. Chất liệu: Nhôm. Hàng mới 100%.... (mã
hs động cơ khí nén/ hs code động cơ khí) |
|
- Mã HS 84123100: Xylanh khi MXQ16-40B, hàng mới 100%... (mã
hs xylanh khi mxq1/ hs code xylanh khi m) |
|
- Mã HS 84123100: Xylanh khí CJ2B16-30Z, hàng mới 100%... (mã
hs xylanh khí cj2b/ hs code xylanh khí c) |
|
- Mã HS 84123100: Xylanh khí (gồm XCDQ2A100-150DCMZ (1 cái) và
Cảm biến đóng ngắt D-M9N (2 cái)) CDQ2A100-150DCMZ-M9N, hàng mới 100%... (mã
hs xylanh khí gồm/ hs code xylanh khí) |
|
- Mã HS 84128000: Động cơ 86HS85D... (mã hs động cơ 86hs85d/
hs code động cơ 86hs) |
|
- Mã HS 84128000: Động cơ giảm tốc NICLAS AB090-10-S2-P1...
(mã hs động cơ giảm tố/ hs code động cơ giảm) |
|
- Mã HS 84129090: Đầu motor-103H7126-0740-Hàng mới 100%... (mã
hs đầu motor103h7/ hs code đầu motor10) |
|
- Mã HS 84129090: Giảm thanh SCEL 04 phụ kiện của xi lanh...
(mã hs giảm thanh scel/ hs code giảm thanh s) |
8413 |
- Mã HS 84131910: Máy bơm định lượng 0-800CC/min, hàng mới
100%... (mã hs máy bơm định lư/ hs code máy bơm định) |
|
- Mã HS 84132010: Moto bơm 2hp (nhãn hiệu TECO, công suất:
2hp, 1, 5KW, type: AEEFUK F, ), hàng mới 100%... (mã hs moto bơm 2hp n/ hs
code moto bơm 2hp) |
|
- Mã HS 84132090: Đầu bơm bằng nhựa của chai đựng mỹ phẩm,
đường kính 20mm, dùng cho bình xịt mỹ phẩm dạng nước, mới 100%... (mã hs đầu
bơm bằng nh/ hs code đầu bơm bằng) |
|
- Mã HS 84132090: Thiết bị bơm thủy lực lấy mẫu dầu thô, phụ
tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: MRHY-XBA # 1000, PART NO:
100192194. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8. 1... (mã hs thiết bị bơm th/ hs
code thiết bị bơm) |
|
- Mã HS 84132090: Thiết bị bơm thủy lực lấy mẫu dầu thô, phụ
tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: MRHY-XBA # 1000, PART NO:
100192194. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị bơm th/ hs code thiết bị
bơm) |
|
- Mã HS 84132090: Bơm dầu-I-14-44-150A-2500-Hàng mới 100%...
(mã hs bơm dầui1444/ hs code bơm dầui14) |
|
- Mã HS 84132090: Bơm bằng tay tự động (HAND OPERATED SUCTION
PUMP; hàng mới 100%)... (mã hs bơm bằng tay tự/ hs code bơm bằng tay) |
|
- Mã HS 84132090: Súng bơm mỡ THK mg-70, bơm tay, không có
thiết bị đo. Hàng mới 100%... (mã hs súng bơm mỡ thk/ hs code súng bơm mỡ) |
|
- Mã HS 84133030: Bơm nhiên liệu-3964555RX-Phụ tùng động cơ
máy phát điện công suất 220 KVA-Hàng mới 100%... (mã hs bơm nhiên liệu/ hs
code bơm nhiên li) |
|
- Mã HS 84133051: Bơm nhiên liệu có đường kính cửa hút 1. 5
cm-4983584-Phụ tùng máy phát điện công suất 250KVA-Hàng mới 100%... (mã hs
bơm nhiên liệu/ hs code bơm nhiên li) |
|
- Mã HS 84133051: Bơm dầu 520 bộ phận của máy đào, hàng mới
100%... (mã hs bơm dầu 520 bộ/ hs code bơm dầu 520) |
|
- Mã HS 84133051: Bơm nhớt bánh răng 850 bộ phận của máy đào,
hàng mới 100%... (mã hs bơm nhớt bánh r/ hs code bơm nhớt bán) |
|
- Mã HS 84133090: Cây bơm mỡ- 300CC... (mã hs cây bơm mỡ 300/
hs code cây bơm mỡ) |
|
- Mã HS 84133090: Bơm nhiên liệu cho máy chính của tàu, P/N:
6000, mới 100%... (mã hs bơm nhiên liệu/ hs code bơm nhiên li) |
|
- Mã HS 84133090: Bơm tay DP14. Hàng mới 100%... (mã hs bơm
tay dp14 h/ hs code bơm tay dp14) |
|
- Mã HS 84133090: Bơm dầu bôi trơn VCM-KW2-P-A2 24V(Dùng cho
máy giao công kim loại, công suất 0. 00006M3/h, đường kính cửa hút 9, 5mm).
Hàng mới 100%... (mã hs bơm dầu bôi trơ/ hs code bơm dầu bôi) |
|
- Mã HS 84133090: Bơm xăng điện tử xe gắn máy- FP26A046A, PUMP
ASSY, FUEL, W/FLANGE... (mã hs bơm xăng điện t/ hs code bơm xăng điệ) |
|
- Mã HS 84133090: Bơm dầu điện động xe ô tô, hàng mẫu, mơi
100%- OP02A003, MOTOR ASSY, OIL PUMP, W/PUMP/ A3971-415-00... (mã hs bơm dầu
điện độ/ hs code bơm dầu điện) |
|
- Mã HS 84135031: Bơm Nước Chạy Điện >0. 5HP hiệu HONDA,
sản xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản- Japan;
cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh nghiệp... (mã hs bơm
nước chạy đ/ hs code bơm nước chạ) |
|
- Mã HS 84135090: Máy bơm bù áp: 3KW Q1, 55l/s, H90m... (mã hs
máy bơm bù áp/ hs code máy bơm bù á) |
|
- Mã HS 84135090: Bơm chữa cháy động cơ điện (bơm chính): Lưu
lượng (Q) 108l/s; Cột áp (H) 60 mcn... (mã hs bơm chữa cháy đ/ hs code bơm
chữa chá) |
|
- Mã HS 84135090: Máy bơm chữa cháy động cơ diesel (dự
phòng)Lưu lượng (Q) 108l/s; Cột áp (H) 60 mcn... (mã hs máy bơm chữa ch/ hs
code máy bơm chữa) |
|
- Mã HS 84136032: Máy bơm nước chạy bằng xăng đã qua sử dụng
dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong nông nghiệp, lưu lượng 30-60 m3/giờ,
Hiệu- Yokohama, Model-YK50/YK80, Công suất- 5, 5HP- 6, 5 HP, Năm sản xuất
2014.... (mã hs máy bơm nước ch/ hs code máy bơm nước) |
|
- Mã HS 84137011: Bơm nước dùng cho máy làm mát không khí bằng
bay hơi Model DKA-00800A, đường kính cửa hút không quá 200mm, bảo hành miễn
phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F. O. C... (mã hs bơm nước dùng c/ hs code
bơm nước dùn) |
|
- Mã HS 84137011: Bơm nước ly tâm đơn tầng trục ngang, Model:
MS60/0. 55DSC điện áp 220V, 0. 55KW, công suất 3. 6m3/h, đường kính cửa hút
dưới 200mm, nhà sản xuất CNP, hàng mới 100%... (mã hs bơm nước ly tâm/ hs
code bơm nước ly) |
|
- Mã HS 84137019: Bơm màng AP-100 dùng sản xuất máy lọc nước
trong gia đình 10l/h, điện áp 24 VDC hãng sản xuất Penca hàng mới 100%... (mã
hs bơm màng ap100/ hs code bơm màng ap) |
|
- Mã HS 84137019: Bơm màng HF-8367 24 VDC dùng sản xuất máy
lọc nước trong gia đình 10l/h, điện áp 24 VDC, hãng sản xuất Penca hàng mới
100%... (mã hs bơm màng hf836/ hs code bơm màng hf) |
|
- Mã HS 84137031: Bơm của máy pha cà phê 50 lít/h. Part No:
4626303. Hàng mới 100%... (mã hs bơm của máy pha/ hs code bơm của máy) |
|
- Mã HS 84137039: Máy bơm công suất 1HP, 0. 75 kw, model:
HSF250-1. 75205ST, hiệu Nation Pump, hàng mới 100%... (mã hs máy bơm công su/
hs code máy bơm công) |
|
- Mã HS 84137042: Máy bơm nước hoạt động bằng điện hiệu
PanasonicGP-15HCN1SVN (Công suất 1110W, Lưu lượng tối đa 137 l/phút, chiều
sâu hút 24m, chiều cao đẩy 42. 6m, Motor dây đồng) mới 100%... (mã hs máy bơm
nước ho/ hs code máy bơm nước) |
|
- Mã HS 84137042: Bơm nước ly tâm đa tầng trục ngang, Model:
CHL4-40LSWSR, điện áp 380V, 0. 75KW, công suất 4. 0m3/h, đường kính cửa hút
dưới 200mm, nhà sản xuất CNP, hàng mới 100%... (mã hs bơm nước ly tâm/ hs
code bơm nước ly) |
|
- Mã HS 84137042: Bơm hóa chất Lowara, model CEA120/3N/A, lưu
lượng 60-160l/min, điện áp 3x 230/400V, công suất 0. 55kW, đường kính cửa hút
1 1/4inch, hàng mới 100%... (mã hs bơm hóa chất lo/ hs code bơm hóa chất) |
|
- Mã HS 84137099: Máy bơm nước nóng SHL2-20LSWSR, công suất 7.
5kw, hàng mới 100%(03. 03. 2469)... (mã hs máy bơm nước nó/ hs code máy bơm
nước) |
|
- Mã HS 84137099: Bơm u rê dùng cho xe tải Auman, TTL có tải
tới 25 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2019.... (mã hs bơm u rê dùng c/ hs code
bơm u rê dùn) |
|
- Mã HS 84137099: Bơm cánh gạt NSP-10E-15V0A3-22(Hãng sản
xuất: Nachi. Kiểu bơm ly tâm, dùng để bơm dầu thủy lực, dùng cho máy gia công
kim loại, công suất 1. 26M3/h, đường kính của hút 21mm). Hàng mới 100%... (mã
hs bơm cánh gạt ns/ hs code bơm cánh gạt) |
|
- Mã HS 84138113: Máy bơm nước hoạt động bằng điện hiệu
Panasonic GP-129JXK-SV5(Công suất 125W, Lưu lượng 1. 8m3/h, Chiều sâu hút 9m,
Chiều cao đẩy 21m, không phải bơm ly tâm, trục đứng), không tự động, không
dây. Hàng mới 100%... (mã hs máy bơm nước ho/ hs code máy bơm nước) |
|
- Mã HS 84138113: Bơm tăng áp chạy điện lưu lượng bơm 40-52
lít/phút không quá 8. 000m3/h đã qua sử dụng dùng phuc vụ trực tiếp trong kho
xưởng, Hiệu- Hitachi, Model-W-P200NH, Công suất-200W, Năm sản xuất 2014....
(mã hs bơm tăng áp chạ/ hs code bơm tăng áp) |
|
- Mã HS 84138113: Máy bớm nước hiệu Ebara 10m3/h năm sx
2011-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy bớm nước hi/ hs code máy bớm nước) |
|
- Mã HS 84138113: Bơm nước rửa kính chắn gió cabin dùng cho xe
ô tô tải, tải trọng 0, 5 tấn đến dưới 1, 5 tấn gồm: bơm, vòi dẫn nước, núm
phun. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs bơm nước rửa kí/ hs code bơm nước rửa) |
|
- Mã HS 84138119: Bơm (phun sơn) màng dùng để bơm sơn DP40SW,
lưu lượng max 15L/min, áp suất bơm sơn max 1. 0Mpa (Diaphragm Pump PD40SW)...
(mã hs bơm phun sơn/ hs code bơm phun sơ) |
|
- Mã HS 84138210: Máy tra dầu cho máy lưu hóa cao su-Hydraulic
unit-(Bộ = Cái; mới 100%)... (mã hs máy tra dầu cho/ hs code máy tra dầu) |
|
- Mã HS 84139140: Phụ kiện máy bơm ly tâm: Bệ đỡ phớt bơm cho
máy bơm ly tâm đơn tầng trục ngang (ZS50-32-200/4 6#), hàng mới 100%... (mã
hs phụ kiện máy bơ/ hs code phụ kiện máy) |
|
- Mã HS 84139140: Phụ tùng bơm ly tâm dùng trong thực phẩm-
Lòng trục quay Stator, vật liệu NBR PRN823 CHIARO/NBR PRN823 CHIARO, mới
100%... (mã hs phụ tùng bơm ly/ hs code phụ tùng bơm) |
|
- Mã HS 84139140: Cánh bơm bằng thép-Bộ phận của máy bơm ly
tâm, P/N: 387136001, mới 100%... (mã hs cánh bơm bằng t/ hs code cánh bơm
bằn) |
|
- Mã HS 84139140: Cánh bơm bằng đồng-Bộ phận của máy bơm ly
tâm, P/N: 003, mới 100%... (mã hs cánh bơm bằng đ/ hs code cánh bơm bằn) |
|
- Mã HS 84139140: Trục bơm bằng thép- Bộ phận của máy bơm ly
tâm, P/N: 101, mới 100%... (mã hs trục bơm bằng t/ hs code trục bơm bằn) |
|
- Mã HS 84139140: Kiềng đỡ trục bằng đồng-Bộ phận của máy bơm
ly tâm, P/N: 022, mới 100%... (mã hs kiềng đỡ trục b/ hs code kiềng đỡ trụ) |
|
- Mã HS 84139140: Kiềng cánh bơm bằng đồng- Bộ phận của máy
bơm ly tâm, P/N: 020, mới 100%... (mã hs kiềng cánh bơm/ hs code kiềng cánh
b) |
|
- Mã HS 84139190: Cánh gió của máy bơm nước-0132-0498-Phụ tùng
động cơ máy thủy, công suất 400-500hp-Hàng mới 100%... (mã hs cánh gió của
má/ hs code cánh gió của) |
|
- Mã HS 84139190: Van đóng mở nhiên liệu-3021420-Phụ tùng bơm
nhiên liệu của máy phát điện, công suất 1000-1200 KVA- Hàng mới 100%... (mã
hs van đóng mở nhi/ hs code van đóng mở) |
|
- Mã HS 84139190: Bơm nước có màng chắn (WILDEN Pump, Plastic
Proflo Series; hàng mới 100%)... (mã hs bơm nước có màn/ hs code bơm nước có) |
|
- Mã HS 84139190: Màng máy bơm hút 230mm... (mã hs màng máy
bơm hú/ hs code màng máy bơm) |
|
- Mã HS 84139190: Khớp nối môtơ 194-2952S (bằng inox)(Bộ phận
của máy bơm nước)... (mã hs khớp nối môtơ 1/ hs code khớp nối môt) |
|
- Mã HS 84139190: Cánh quạt máy bơm 1614-021S (bằng inox) (Bộ
phận của máy bơm nước)... (mã hs cánh quạt máy b/ hs code cánh quạt má) |
|
- Mã HS 84139190: Tay bơm dầu... (mã hs tay bơm dầu/ hs code
tay bơm dầu) |
|
- Mã HS 84139200: Buồng bơm bằng thép dùng để bơm lốp máy bay.
P/N: CAGIFL. Hàng mới 100%... (mã hs buồng bơm bằng/ hs code buồng bơm bằ) |