8426 |
- Mã HS 84261920: Cầu trục bằng
điện (công suất50t, chiều cao nâng12m). Khung xe con di chuyển. Ray di
chuyển; Tải trọng nâng: 50t). Hàng mới 100%. Mã PLHD 561b. 25-1. điểm 29 mục
V phần B.... (mã hs cầu trục bằng đ/ hs code cầu trục bằn) |
|
- Mã HS 84262000: Cần trục cẩu tháp, tải trọng: 60 tấn. NSX:
Zhengzhou Kerun Electromechanical Engineering Co. , Ltd. Hàng đồng bộ tháo
rời, về cùng một chuyến. Mục hàng số 1... (mã hs cần trục cẩu th/ hs code cần
trục cẩu) |
|
- Mã HS 84264100: Cần trục bánh lốp đã qua sử dụng hiệu KATO,
Model: SS500SPV (KR50H) S/N: 3810061, E/N: 6D24-276999 động cơ diesel, sản
xuất năm 1998,... (mã hs cần trục bánh l/ hs code cần trục bán) |
|
- Mã HS 84264900: Máy trục bánh xích IHI CCH50T (HF-1027), đã
qua sử dụng... (mã hs máy trục bánh x/ hs code máy trục bán) |
|
- Mã HS 84264900: Cần trục bánh xích đã qua sử dụng hiệu
SUMITOMO, model: SC-50, serial: 160T2-5284, động cơ diesel, năm sản xuất:
1992... (mã hs cần trục bánh x/ hs code cần trục bán) |
|
- Mã HS 84269900: Cẩu rời không tự hành, Hiệu KANGLIM, Model
KS1256, đã qua SD, trọng tải nâng 6, 6 tấn, Hàn Quốc sản xuất năm 2015, Dùng
lắp trên xe tải, hàng nhập phục vụ trực tiếp cho hoạt động sản xuất của công
ty.... (mã hs cẩu rời không t/ hs code cẩu rời khôn) |
|
- Mã HS 84269900: Cẩu cứu sinh loại PRH 55 AP SB- Kết cấu thép
(SWL 5000kg, 0-35 m/min, 400V/3Ph/60Hz)... (mã hs cẩu cứu sinh lo/ hs code
cẩu cứu sinh) |
8427 |
- Mã HS 84279000: Dụng cụ kéo tay (để kéo nguyên phụ liệu dùng
trong nhà xưởng). Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ kéo tay/ hs code dụng cụ
kéo) |
|
- Mã HS 84279000: Máy cắt giấy, hiệu: ITO, model: FC-100 năm
sản xuất: 2011, dùng trong ngành in, dùng trực tiếp sản xuất, không mua bán,
hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy cắt giấy h/ hs code máy cắt giấy) |
8428 |
- Mã HS 84281031: Thang máy điện (tháo rời, kèm theo vật tư bổ
trợ) dùng tải khách- (nhãn hiệu: VILTECH/ mã hiệu: VILTECH MRL) mới 100%...
(mã hs thang máy điện/ hs code thang máy đi) |
|
- Mã HS 84281031: Thang máy đồng bộ chở người hiệu Schindler.
Model: S3300 MRL (AP) VNM0011276724. 4 điểm dừng, tải trọng 630kg, tốc độ 1.
0m/s, Mới 100%.... (mã hs thang máy đồng/ hs code thang máy đồ) |
|
- Mã HS 84281031: Thang máy dân dụng, nhãn hiệu LOTUSLIFT,
Model: AXEL, tải trọng 400 kg, vận tốc 0. 6 m/s, 4 điểm dừng, tháo rời đồng
bộ. Hàng mới 100%.... (mã hs thang máy dân d/ hs code thang máy dâ) |
|
- Mã HS 84281031: Thang máy tải khách hiệu Zhujiang Fuji: hàng
đồng bộ tháo rời, model: GSTJW, tải trọng: 400 kg, tốc độ: 0. 4m/s, 3 điểm
dừng. Hàng mới 100%... (mã hs thang máy tải k/ hs code thang máy tả) |
|
- Mã HS 84281031: Thang máy chở người trọn bộ hiệu NIDEC,
model NIDEC-P13(1000kg)- CO60-4: 4, tải trọng 1000 kg, tốc độ 60m/Phút, 4
điểm dừng (hàng mới 100%, Tháo rời đồng bộ)... (mã hs thang máy chở n/ hs
code thang máy ch) |
|
- Mã HS 84281031: Thang máy Mitsubishi NEXIEZ-MRL, Tải trọng
630Kg/8 người, cửa mở từ trung tâm, tốc độ 60m/p, số điểm dừng/tầng: 3, ECL,
MELD (Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).... (mã hs thang máy mitsu/ hs code
thang máy mi) |
|
- Mã HS 84281039: Sàn nâng hàng, mode: SJD2-3. 7, điện áp công
suất: 380V-50Hz/3kw, tải trọng 2000kg, dùng trong kho để bốc hàng hoặc lấy
hàng, mới 100%... (mã hs sàn nâng hàng/ hs code sàn nâng hàn) |
|
- Mã HS 84283390: Băng tải lắp ráp nguyên liệu 20M- tốc độ
chậm, để thử nghiệm, lắp ráp & chuyển tải NPL, Model HHLYJS-19N-31 nsx:
Jiangsu Haohang Leiyou Automation Equipment Co. , Ltd, 380V, 1500W, mới
100%... (mã hs băng tải lắp rá/ hs code băng tải lắp) |
|
- Mã HS 84283390: Băng tải và khung tải của máy đột gồm
BPDBTR, The conveyor belt and loading frame of punching machine, 380V, Model:
2000*8000 2. 2KW NSX: Nantong equipment manufacturing group, đã sử dụng, năm
sx 2017... (mã hs băng tải và khu/ hs code băng tải và) |
|
- Mã HS 84283390: Băng chuyền hoạt động lên tục để tải vật
liệu hoạt động bằng điện, Nhãn hiệu: Heng de, Model: HD-Conveyor-4, Công
suất: 2 KW, hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2017... (mã hs băng chuyền hoạ/
hs code băng chuyền) |
|
- Mã HS 84283390: Băng tải sơn tĩnh điện trên cao, sử dụng
trong ngành gỗ để vận chuyển hàng hóa ra vào phòng sơn, nhà sản xuất: WEIFANG
CHENXIANG ENVIRONMENTAL PROTECTION EQUIPMENT CO. , LTD. Hàng mới 100%... (mã
hs băng tải sơn tĩ/ hs code băng tải sơn) |
|
- Mã HS 84283390: Máy nâng hạ, giữ, xếp dỡ hàng hóa, hoạt động
liên tục, phục vụ cho quá trình sản xuất nhựa, hiệu Blue Arrow, điện áp:
220V, NSX: 2019, công suất 3000W, Model: AS700M5D-II, mới 100%... (mã hs máy
nâng hạgiữ/ hs code máy nâng hạ) |
|
- Mã HS 84283390: Máy băng tải cao su hoạt động liên tục 4M(L)
LJ-639 nhãn hiệu Liang Qiang, 0. 735KW, 220V, mới 100%, sx năm 2019, hoạt
động bằng điện để vận chuyển giầy dép(trọng tải150kg/lượt) (1set=1 máy)...
(mã hs máy băng tải ca/ hs code máy băng tải) |
|
- Mã HS 84283990: Thiết bị vận chuyển bản mạch, công suất:
220V/45W, model: GBC-65-1C, hiệu: GLENN, hàng đã qua sử dụng, năm sx: 2018...
(mã hs thiết bị vận ch/ hs code thiết bị vận) |
|
- Mã HS 84283990: Băng tải di chuyển sản phẩm, kích thước: 3.
5M*270MM, hãng sx: , năm sx 2012... (mã hs băng tải di chu/ hs code băng tải
di) |
|
- Mã HS 84283990: Máy nâng vận chuyển nguyên liệu sản phẩm
dùng trong công nghiệp (JACK-UP CARRIER, Model: HSTM-000-12KW, 380V, mới
100%... (mã hs máy nâng vận ch/ hs code máy nâng vận) |
|
- Mã HS 84283990: MÁY NÂNG HÀNG HÓA VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ (M.
A18) (Mục 1 TK 1201) (MÁY NÂNG HÀNG HÓA BẲNG TAY, KHÔNG ĐỘNG CƠ)... (mã hs
máy nâng hàng h/ hs code máy nâng hàn) |
|
- Mã HS 84283990: Xích tải để chuyển lúa vào Silo, công suất:
400t/h, chiều dài 50m, hàng thuộc hệ thống nhập NL vào bồn trữ, thuộc mục 5
danh mục 01/DM/HQHG. Mới 100%. CHAIN CONVEYOR AHKG-400Z... (mã hs xích tải để
chu/ hs code xích tải để) |
|
- Mã HS 84289090: Nâng tay dùng trong nhà xưởng, sức nâng 700
kg, sản xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản-
Japan; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh nghiệp... (mã
hs nâng tay dùng t/ hs code nâng tay dùn) |
|
- Mã HS 84289090: SCISSOR LIFT TABLE- Bàn nâng hình cây kéo
hoạt động bằng điện/ Model: CH2012/ Serial number: CH19111509. Máy mới
100%... (mã hs scissor lift ta/ hs code scissor lift) |
|
- Mã HS 84289090: Thiết bị cẩu bằng thép, bộ phận của thiết bị
nâng hạ dùng để di chuyển thiết bị trong nhà xưởng sản xuất ô tô 268
009;12000kg PFEIFER SEIL Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị cẩu bằ/ hs code
thiết bị cẩu) |
|
- Mã HS 84289090: Máy giữ dùng để giữ bánh xe máy bay. P/N:
WL. Hàng mới 100%... (mã hs máy giữ dùng để/ hs code máy giữ dùng) |
|
- Mã HS 84289090: Máy lắp lốp dùng cho bánh xe máy bay. P/N:
WA. Hàng mới 100%... (mã hs máy lắp lốp dùn/ hs code máy lắp lốp) |