8429 |
- Mã HS 84291100: Máy ủi bánh
xích MITSUBISHI BD2F (1B200675), đã qua sử dụng... (mã hs máy ủi bánh xíc/ hs
code máy ủi bánh) |
|
- Mã HS 84291100: Máy ủi đã qua sử dụng và phụ kiện đồng bộ
kèm theo, số khung: 1B601797, model: BD2F, sử dụng động cơ diezel, nhãn hiệu:
MITSUBISHI. Sx năm: chưa xác định.... (mã hs máy ủi đã qua s/ hs code máy ủi
đã qu) |
|
- Mã HS 84295100: Máy xúc bánh xích FURUKAWA CT5Q (1126), đã
qua sử dụng... (mã hs máy xúc bánh xí/ hs code máy xúc bánh) |
|
- Mã HS 84295100: Máy xúc lật bánh lốp đã qua sử dụng hiệu
KOMATSU SD07L-3, SK: 15148... (mã hs máy xúc lật bán/ hs code máy xúc lật) |
|
- Mã HS 84295200: Máy đào bánh xích, hiệu SUMITOMO Model:
SH200-5, số khung: 200A5-1419, sử dụng động cơ Diesel, máy có cơ cấu phần
trên quay được 360 độ. Hàng đã qua sử dụng.... (mã hs máy đào bánh xí/ hs
code máy đào bánh) |
|
- Mã HS 84295200: Máy xúc đất bằng gầu tự xúc, bánh lốp, động
cơ diezel. loại có kết cấu phần trên xoay được 360 độ. YANMAR. model: B50W.
S/N: 00622, sx năm 1997. Hàng đã qua sử dụng chất lượng >80%... (mã hs máy
xúc đất bằn/ hs code máy xúc đất) |
|
- Mã HS 84295200: Máy đào bánh lốp hiệu DOOSAN DX55WACE, đã
qua sử dụng, số khung: DX55WACE-5321 động cơ diezel.... (mã hs máy đào bánh
lố/ hs code máy đào bánh) |
|
- Mã HS 84295200: Máy đào bánh xích đã qua sử dụng hiệu
Caterpillar 312B, Số khung: 9HR05224, Số máy: 6LK23439, Sx;2001... (mã hs máy
đào bánh xí/ hs code máy đào bánh) |
|
- Mã HS 84295900: Máy đào bánh xích đã qua sử dụng, nhãn hiệu
DOOSAN SOLAR 55-VSUPER, số khung SL55VS35500. Động cơ diesel.... (mã hs máy
đào bánh xí/ hs code máy đào bánh) |
|
- Mã HS 84295900: Máy đào bánh lốp đã qua sử dụng, nhãn hiệu
VOLVO EW60C, số khung VCEEW60CJ00110695. Động cơ diesel.... (mã hs máy đào
bánh lố/ hs code máy đào bánh) |
8430 |
- Mã HS 84304100: Máy khoan xúc đa năng bánh xích trọn bộ dùng
để khoan xúc dọn đất đá than trong hầm mỏ, loại tự hành mã hiệu CMZY2-100/10,
động cơ dùng điện công suất 55kw; 660V/1140V, TrungQuốc sx năm 2019, mới
100%... (mã hs máy khoan xúc đ/ hs code máy khoan xú) |
|
- Mã HS 84304990: Máy khoan để bàn HITACHI, sản xuất năm 2010,
hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản- Japan; cam kết nhập khẩu
phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh nghiệp... (mã hs máy khoan để bà/ hs
code máy khoan để) |
|
- Mã HS 84306100: Máy đầm hiệu MIX (năm sản xuất 2010-2012,
model MT55) đã qua sử dụng. Xuất sứ Nhật Bản... (mã hs máy đầm hiệu mi/ hs
code máy đầm hiệu) |
|
- Mã HS 84306100: Máy đầm rung bằng tay chạy bằng xăng đã qua
sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình, Hiệu- Mikasa,
Model-MT55L/MT72FW, Công suất- 2. 8HP, Năm sản xuất 2014.... (mã hs máy đầm
rung bằ/ hs code máy đầm rung) |
|
- Mã HS 84306900: Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA, sản
xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản- Japan; cam
kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh nghiệp... (mã hs máy đầm
chạy dầ/ hs code máy đầm chạy) |
8431 |
- Mã HS 84311013: Phụ kiện máy tời; motor tời KCD500/1000FAST,
hàng FOC mới 100%... (mã hs phụ kiện máy tờ/ hs code phụ kiện máy) |
|
- Mã HS 84311013: Cục dẫn hướng của thiết bị trượt cửa tự
động, mã: PL08, hàng mới 100%... (mã hs cục dẫn hướng c/ hs code cục dẫn
hướn) |
|
- Mã HS 84311013: Cảm biến an toàn Plus (chống kẹt) của thiết
bị trượt cửa tự động, mã: PL04, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến an toà/ hs
code cảm biến an) |
|
- Mã HS 84311013: Cảm biến tín hiệu Plus (mắt thần) của thiết
bị trượt cửa tự động, mã: PL03, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến tín hi/ hs
code cảm biến tín) |
|
- Mã HS 84311022: Phụ kiện cầu nâng 2 trụ (Núm tròn 2B-308),
Hiệu: HIDI, Model: 2B-308, Hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện cầu nâ/ hs code
phụ kiện cầu) |
|
- Mã HS 84312010: Bánh xe 343 x 114, hàng mới 100%... (mã hs
bánh xe 343 x 1/ hs code bánh xe 343) |
|
- Mã HS 84312090: Nâng tay, sức nâng 500 kgs dùng phục vụ sản
xuất, năm sản xuất: 2012. Model: MSB500, đã qua sử dụng... (mã hs nâng tay
sức n/ hs code nâng tay sứ) |
|
- Mã HS 84313120: Cabin của thang máy kiểu dân dụng, mã hàng:
96J84, kích thước (W1250*D900*H2100); HSX: Suzhou Nova Imp. & Rxp. Co. ,
Ltd, hàng mới 100%... (mã hs cabin của thang/ hs code cabin của th) |
|
- Mã HS 84313120: Máy dẫn động bao gồm: motor, puly, cuộn
phanh và hộp số GEARLESS TRACTION MACHINE, tải trọng 320kg, tốc độ 1m/giây,
2. 1kw, 380V, mã hàng: 96J29, HSX: Suzhou Nova Imp. & Rxp. Co. , Ltd,
hàng mới 100%... (mã hs máy dẫn động ba/ hs code máy dẫn động) |
|
- Mã HS 84313120: Shoe dẫn hướng dùng cho thang máy, mã hàng
D-08F-NA, hiệu NAGAOKA, hàng mới 100%... (mã hs shoe dẫn hướng/ hs code shoe
dẫn hướ) |
|
- Mã HS 84313120: Tời kéo tay hiệu HITACHI không có model sức
nâng dưới 1000kg đã qua sử dụng. Năm sản xuất: 2010-2014. Nước sản xuất: Nhật
Bản.... (mã hs tời kéo tay hiệ/ hs code tời kéo tay) |
|
- Mã HS 84313120: Cảm BiếnSensor step E2B-M30LN30-WZ-C1 Dùng
Cho Thang Cuốn Hàng Mới 100%... (mã hs cảm biếnsensor/ hs code cảm biếnsens) |
|
- Mã HS 84313120: Lược Comb plate-left 22Teeth L47312024A Dùng
Cho Thang Cuốn Hàng Mới 100%... (mã hs lược comb plate/ hs code lược comb pl) |
|
- Mã HS 84313120: Tay Vịn AF-OTIS800 escalator handrail L=60.
70M Dùng Cho Thang Cuốn Hàng Mới 100%... (mã hs tay vịn afotis/ hs code tay
vịn afo) |
|
- Mã HS 84313120: Bước Của Bậc Thang Cuốn Step moving walk
FY-TB266 Dùng Cho Thang Cuốn Hàng Mới 100%... (mã hs bước của bậc th/ hs code
bước của bậc) |
|
- Mã HS 84313120: Kẹp Cáp M6 Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới
100%... (mã hs kẹp cáp m6 dùng/ hs code kẹp cáp m6 d) |
|
- Mã HS 84313120: Kẹp Rày T3 Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới
100%... (mã hs kẹp rày t3 dùng/ hs code kẹp rày t3 d) |
|
- Mã HS 84313120: Kẹp Rày T127-1/B Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới
100%... (mã hs kẹp rày t1271// hs code kẹp rày t127) |
|
- Mã HS 84313120: Phụ kiện của thang máy: Giá chắn bánh răng,
hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện của th/ hs code phụ kiện của) |
|
- Mã HS 84313990: Rulo có bạc đạn dùng đỡ dây băng tải, Model:
TPBSN60-30, NSX: MISUMI, hàng mới 100%... (mã hs rulo có bạc đạn/ hs code
rulo có bạc) |
|
- Mã HS 84313990: Rulo trượt đỡ thiết bị trượt trong hệ thống
băng tải, Model: MRU6012-600W, NSX: CENTRAL, hàng mới 100%... (mã hs rulo
trượt đỡ t/ hs code rulo trượt đ) |
|
- Mã HS 84313990: Đệm giảm chán, giúp giảm chán khi nâng hạ
trong hệ thống băng tải, Model: FD40*7, NSX: IMAO, hàng mới 100%... (mã hs
đệm giảm chán/ hs code đệm giảm chá) |
|
- Mã HS 84313990: Giảm chấn, giúp giảm chấn khi nâng hạ trong
hệ thống băng tải, Model: FWM-2530GBD-S, NSX: FUJILATEX, hàng mới 100%... (mã
hs giảm chấn giúp/ hs code giảm chấn g) |
|
- Mã HS 84313990: Đai tải bộ phận của băng tải hoạt động liên
tục vận chuyển bulong dùng cho dây chuyền tôi (không đi kèm động cơ) (kích
thước: 800mmx25mmx28m), bằng thép, Hàng mới 100%... (mã hs đai tải bộ phận/
hs code đai tải bộ p) |
|
- Mã HS 84313990: Dầm ngang 400/34 dùng cho thanh gạt máng cào
sau SGZ 800/630, bằng sắt, kích thước (490x80x52)mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới
100%... (mã hs dầm ngang 400/3/ hs code dầm ngang 40) |
|
- Mã HS 84313990: Lược chải xích dùng cho máng cào trước SGZ
764/400; Mã hiệu: 146S01/020101, bằng sắt, kích thước (420x400x240)mm, hiệu
chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs lược chải xích/ hs code lược chải xí) |
|
- Mã HS 84313990: Tấm lưỡi của máng cào SGZ 764/400 (bao gồm
cả bu lông liên kết); Mã hiệu: 146S01/020102, kích thước (720x370x52)mm, bằng
sắt, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs tấm lưỡi của má/ hs code tấm
lưỡi của) |
|
- Mã HS 84314190: Răng gầu PC450+ chốt bộ phận của máy đào,
hàng mới 100%... (mã hs răng gầu pc450/ hs code răng gầu pc4) |
|
- Mã HS 84314190: Răng gầu PC850+ chốt bộ phận của máy đào,
hàng mới 100%... (mã hs răng gầu pc850/ hs code răng gầu pc8) |
|
- Mã HS 84314300: Hàm kẹp định tâm và tháo cần, làm bằng sắt,
bộ phận của cần máy khoan, hàng mới 100%... (mã hs hàm kẹp định tâ/ hs code
hàm kẹp định) |
|
- Mã HS 84314990: Cần của máy cẩu hiệu HITACHI (năm sản xuất
2010-2012, model DRS150) đã qua sử dụng. Xuất sứ Nhật Bản... (mã hs cần của
máy cẩu/ hs code cần của máy) |
|
- Mã HS 84314990: Cụm giảm tốc di chuyển bộ phận của máy đào,
hàng mới 100%... (mã hs cụm giảm tốc di/ hs code cụm giảm tốc) |