8443 |
- Mã HS 84431200: Máy in canon
2900, hàng mới 100%... (mã hs máy in canon 29/ hs code máy in canon) |
|
- Mã HS 84431600: Máy dùng trong ngành in thùng carton: Máy in
4 màu flexo (380V), công suất: 27HP. Hàng đã qua sử dụng (Hãng sản xuất:
CHUN-LI MACHINERY CO. , LTD, Model: PS-120, số seri: 015, Năm sản xuất:
2014... (mã hs máy dùng trong/ hs code máy dùng tro) |
|
- Mã HS 84431600: Máy in cuộn Flexo 9 màu (mặt 5 màu và mặt 4
màu)- ROLL TO ROLL FLEXO PRINTING MACHINE WITH ACCESSORY, model:
OG800-RW954E, series: 19070213, năm SX: 2019 (1 bộ=1 cái tháo rời thành 12
kiện), mới 100%... (mã hs máy in cuộn fle/ hs code máy in cuộn) |
|
- Mã HS 84431600: Máy in nhãn vải Flexo ba màu. Hiệu: Young
Sun, Model: TRB-321A, Công suất: 5. 5kw, Dòng điện: 220V. (mục 1 tờ khai nhập
số 100480743861/A12 ngày 17/07/2015)... (mã hs máy in nhãn vải/ hs code máy
in nhãn) |
|
- Mã HS 84431700: Máy in ống đồng 12 màu, Model: DGE7280,
GPNK: 7887/GP-CXBIPH ngày 20/12/2019. hàng mới 100%- Rotary screen printing
machine... (mã hs máy in ống đồng/ hs code máy in ống đ) |
|
- Mã HS 84431900: MÁY IN NHÃN, CÓ SỬ DỤNG KHUÔN IN, IN NHIỆT,
model SLP-DX220. Hàng mới 100%... (mã hs máy in nhãn có/ hs code máy in nhãn) |
|
- Mã HS 84431900: Máy in nhãn (in nhiệt, AVERY DENNISION, sử
dụng điện 220V) SNAP 700 MULTIMEDIA (serial no: 16061299)... (mã hs máy in
nhãn in/ hs code máy in nhãn) |
|
- Mã HS 84433199: Máy Photocopy Fuji Xerox kỹ thuật số đa chức
năng màu DCVC2276CPSF: gồm in, copy, scan và fax, seri: 510459,... (mã hs máy
photocopy f/ hs code máy photocop) |
|
- Mã HS 84433199: Máy in mã vạch Zebra ZT410 600dpi, hàng mới
100%... (mã hs máy in mã vạch/ hs code máy in mã vạ) |
|
- Mã HS 84433199: Máy in HP LaserJet Pro 400 M402N, hàng mới
100%... (mã hs máy in hp laser/ hs code máy in hp la) |
|
- Mã HS 84433219: Máy in canon (CANON IR2525 A4/A3 COPIER, C/W
COPY, NETWORK PRINT; hàng mới 100%)... (mã hs máy in canon c/ hs code máy in
canon) |
|
- Mã HS 84433229: Máy in phun công nghiệp, hàng mới
100%_MA1020004_Vjet1020 Thermal Inkjet Coder, series no. : A3109J2P086N110...
(mã hs máy in phun côn/ hs code máy in phun) |
|
- Mã HS 84433239: Máy in HP Laserjet Pro, model: MFP M227,
S/N: VNH4Y00635, tốc độ in: 28 tờ/ phút, hàng mới 100%... (mã hs máy in hp
laser/ hs code máy in hp la) |
|
- Mã HS 84433239: Máy in Brother HL-2366DW, hàng mới 100%...
(mã hs máy in brother/ hs code máy in broth) |
|
- Mã HS 84433239: Máy in HL-L6200DW GULF-3 hiệu Brother... (mã
hs máy in hll6200/ hs code máy in hll6) |
|
- Mã HS 84433239: Máy in HL-1208 CHN-20 hiệu Brother... (mã hs
máy in hl1208/ hs code máy in hl12) |
|
- Mã HS 84433239: Máy in laze đen trắng L1066... (mã hs máy in
laze đen/ hs code máy in laze) |
|
- Mã HS 84433239: Máy in HL-L5100DN FRA/BEL/HOL-6 hiệu
Brother... (mã hs máy in hll5100/ hs code máy in hll5) |
|
- Mã HS 84433239: Máy in HL-1212W-13 hiệu Brother... (mã hs
máy in hl1212w/ hs code máy in hl12) |
|
- Mã HS 84433239: Máy in HL-2560DN CHN hiệu Brother... (mã hs
máy in hl2560d/ hs code máy in hl25) |
|
- Mã HS 84433290: Máy in chữ lên sản phẩm (in ngày tháng năm
sản xuất), hàng mới 100% Coding machine jig... (mã hs máy in chữ lên/ hs code
máy in chữ l) |
|
- Mã HS 84433290: Máy in lụa (dùng để in tên, model lên sản
phẩm nhựa), hàng mới 100% Screen printing machine... (mã hs máy in lụa dùn/
hs code máy in lụa) |
|
- Mã HS 84433290: Máy in nhiệt ZT410 (có kết nối mạng, dùng để
in tem mã vạch)... (mã hs máy in nhiệt zt/ hs code máy in nhiệt) |
|
- Mã HS 84433290: Máy in mã vạch, hiệu: ZEBRA, model: GK420T,
Điện áp: 24V/2. 5A, độ phângiải: 203dpi, size: 36*25*22cm. Hàng mới 100%...
(mã hs máy in mã vạch/ hs code máy in mã vạ) |
|
- Mã HS 84433290: Máy in nhiệt- Heat Printer (Model: TSC 300;
năm sx: 2019; Hàng mới 100%)... (mã hs máy in nhiệt h/ hs code máy in nhiệt) |
|
- Mã HS 84433290: Máy in nhiệt Epson- Heat Printer (Model:
L1300; Năm sx: 2018; Hàng mới 100%)... (mã hs máy in nhiệt ep/ hs code máy in
nhiệt) |
|
- Mã HS 84433940: MÁY IN RẬP TƯ ĐỘNG (IN PHUN)\Model: SP-200,
Công suất: 47-63hz, 115/230 VAC. (Nhập từ tờ khai: 66/NK/NĐT/I434 NGÀY
08/09/2009)... (mã hs máy in rập tư đ/ hs code máy in rập t) |
|
- Mã HS 84439100: Trục Anilox cho cây kéo màu- bộ phận máy in,
kích thước: đường kích: 63. 025mm*100mm (100mm), no Z19010381, hàng mới
100%... (mã hs trục anilox cho/ hs code trục anilox) |
|
- Mã HS 84439100: Trống máy in A4, hàng mới 100%... (mã hs
trống máy in a4/ hs code trống máy in) |
|
- Mã HS 84439100: Trống máy in Samsung SL-M2028, hàng mới
100%... (mã hs trống máy in sa/ hs code trống máy in) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực máy photocopy Fuji Xerox S2058. Hàng
mới 100%... (mã hs hộp mực máy pho/ hs code hộp mực máy) |
|
- Mã HS 84439920: Băng mực Brother FX 241-18mm trắng, hàng mới
100%... (mã hs băng mực brothe/ hs code băng mực bro) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-223C US... (mã hs hộp mực tn223c/
hs code hộp mực tn2) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-223M US... (mã hs hộp mực tn223m/
hs code hộp mực tn2) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-223Y US... (mã hs hộp mực tn223y/
hs code hộp mực tn2) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-820 US-2... (mã hs hộp mực tn820/
hs code hộp mực tn8) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-660 US-14... (mã hs hộp mực
tn660/ hs code hộp mực tn6) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-2420 EUR... (mã hs hộp mực
tn2420/ hs code hộp mực tn2) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-730 US... (mã hs hộp mực tn730/
hs code hộp mực tn7) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-760 US... (mã hs hộp mực tn760/
hs code hộp mực tn7) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN8502PK... (mã hs hộp mực tn8502p/
hs code hộp mực tn85) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-227BK US... (mã hs hộp mực
tn227b/ hs code hộp mực tn2) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-273Y GULF... (mã hs hộp mực
tn273y/ hs code hộp mực tn2) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-2305 GULF-7... (mã hs hộp mực
tn2305/ hs code hộp mực tn2) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-B020 CHN... (mã hs hộp mực
tnb020/ hs code hộp mực tnb) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN7502PK... (mã hs hộp mực tn7502p/
hs code hộp mực tn75) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-227Y US... (mã hs hộp mực tn227y/
hs code hộp mực tn2) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-850 US-1... (mã hs hộp mực tn850/
hs code hộp mực tn8) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-420 US-16... (mã hs hộp mực
tn420/ hs code hộp mực tn4) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-2410 EUR... (mã hs hộp mực
tn2410/ hs code hộp mực tn2) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-3512 EUR-3... (mã hs hộp mực
tn3512/ hs code hộp mực tn3) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-3480P EUR-1... (mã hs hộp mực
tn3480/ hs code hộp mực tn3) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-221C US-5... (mã hs hộp mực
tn221c/ hs code hộp mực tn2) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN6602PK... (mã hs hộp mực tn6602p/
hs code hộp mực tn66) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-221M US-7... (mã hs hộp mực
tn221m/ hs code hộp mực tn2) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-221Y US-7... (mã hs hộp mực
tn221y/ hs code hộp mực tn2) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-630 US-16... (mã hs hộp mực
tn630/ hs code hộp mực tn6) |
|
- Mã HS 84439920: Mực hộp máy in phun HP 933XL Magenta
(CN055AA), hàng mới 100%... (mã hs mực hộp máy in/ hs code mực hộp máy) |
|
- Mã HS 84439920: Hộp mực TN-1050 EUR-13... (mã hs hộp mực
tn1050/ hs code hộp mực tn1) |
|
- Mã HS 84439930: Cụm cảm biến lấy giấy của máy in
LY9326001... (mã hs cụm cảm biến lấ/ hs code cụm cảm biến) |
|
- Mã HS 84439990: Giá đỡ_bộ phận máy Photocopy... (mã hs giá
đỡbộ phận/ hs code giá đỡbộ ph) |
|
- Mã HS 84439990: Trống hộp mực in 05. Hàng mới 100%... (mã hs
trống hộp mực i/ hs code trống hộp mự) |
|
- Mã HS 84439990: Cụm sấy máy photocopy Fuji Xerox S2520. Hàng
mới 100%... (mã hs cụm sấy máy pho/ hs code cụm sấy máy) |
|
- Mã HS 84439990: Trục sạc PCR HP 1200... (mã hs trục sạc pcr
hp/ hs code trục sạc pcr) |
|
- Mã HS 84439990: Cụm sấy- dùng cho máy in... (mã hs cụm sấy
dùng c/ hs code cụm sấy dùn) |
|
- Mã HS 84439990: Trục sạc HP M402 (CF 226A)... (mã hs trục
sạc hp m40/ hs code trục sạc hp) |
|
- Mã HS 84439990: Trục từ HP M102/130A (CF 217A)... (mã hs
trục từ hp m102/ hs code trục từ hp m) |
|
- Mã HS 84439990: Ruy băng mực WAX Premium ATW121-110x300...
(mã hs ruy băng mực wa/ hs code ruy băng mực) |
|
- Mã HS 84439990: Bản mạch chính của máy in LT3936001... (mã
hs bản mạch chính/ hs code bản mạch chí) |
|
- Mã HS 84439990: Khay đựng giấy của máy in D007DK001... (mã
hs khay đựng giấy/ hs code khay đựng gi) |
|
- Mã HS 84439990: Thiết bị quét ảnh của máy in LT3860001...
(mã hs thiết bị quét ả/ hs code thiết bị qué) |
|
- Mã HS 84439990: Trống mực DR-820 US-1... (mã hs trống mực
dr82/ hs code trống mực dr) |
|
- Mã HS 84439990: Trống mực DR-3400 EUR-2... (mã hs trống mực
dr34/ hs code trống mực dr) |
|
- Mã HS 84439990: Miếng làm sạch bằng nỉ dùng trong máy in...
(mã hs miếng làm sạch/ hs code miếng làm sạ) |
|
- Mã HS 84439990: Lẫy tách giấy AE04 4062... (mã hs lẫy tách
giấy a/ hs code lẫy tách giấ) |
|
- Mã HS 84439990: Đầu in màu, in nhiệt, 240dpi, mã
554033-002P, hàng mới 100%... (mã hs đầu in màuin n/ hs code đầu in màui) |
|
- Mã HS 84439990: Thanh gạt mực làm sạch cho trống- 033K
99100... (mã hs thanh gạt mực l/ hs code thanh gạt mự) |
|
- Mã HS 84439990: Trống mực DR-730 US... (mã hs trống mực
dr73/ hs code trống mực dr) |
|
- Mã HS 84439990: Trống mực DR-630 US-4... (mã hs trống mực
dr63/ hs code trống mực dr) |
|
- Mã HS 84439990: Gạt mực Samsung SL-M2028, hàng mới 100%...
(mã hs gạt mực samsung/ hs code gạt mực sams) |
|
- Mã HS 84439990: Trống mực DR-1000 ASA-6... (mã hs trống mực
dr10/ hs code trống mực dr) |
|
- Mã HS 84439990: Phụ kiện (bộ cấp mực) dùng cho máy in phun
công nghiệp, hàng mới 100%_MAIFD8003_InkFeeder8 Compact (without input &
outputs), series no. : K0199J1P003N010... (mã hs phụ kiện bộ cấ/ hs code phụ
kiện bộ) |
|
- Mã HS 84439990: Tấm che cảm biến RC5-4202-000000... (mã hs
tấm che cảm biế/ hs code tấm che cảm) |
|
- Mã HS 84439990: Giá đỡ của máy in RC5-4195-000000... (mã hs
giá đỡ của máy/ hs code giá đỡ của m) |
|
- Mã HS 84439990: Nắp che của máy in RC4-4004-000000... (mã hs
nắp che của máy/ hs code nắp che của) |
|
- Mã HS 84439990: Cần liên kết cầu chì RC5-4208-000000... (mã
hs cần liên kết cầ/ hs code cần liên kết) |
|
- Mã HS 84439990: Bánh răng của máy in RC5-1982-000000... (mã
hs bánh răng của m/ hs code bánh răng củ) |
|
- Mã HS 84439990: Thanh chặn nhựa máy in- Rc5-3986-000... (mã
hs thanh chặn nhựa/ hs code thanh chặn n) |
|
- Mã HS 84439990: Giá đỡ thân cuốn giấy của máy in
QC3-6000-000... (mã hs giá đỡ thân cuố/ hs code giá đỡ thân) |
|
- Mã HS 84439990: Cửa truyền giấy hai mặt của máy in
RC4-3921-000000... (mã hs cửa truyền giấy/ hs code cửa truyền g) |
|
- Mã HS 84439990: Tấm dẫn hướng bằng nhựa của máy in
RC5-1953-000000... (mã hs tấm dẫn hướng b/ hs code tấm dẫn hướn) |
|
- Mã HS 84439990: Thanh dẫn giấy bằng nhựa của máy in
RC4-4915-000000... (mã hs thanh dẫn giấy/ hs code thanh dẫn gi) |
|
- Mã HS 84439990: Khóa cửa hộp mực bằng nhựa của máy in
RC4-4860-000000... (mã hs khóa cửa hộp mự/ hs code khóa cửa hộp) |
|
- Mã HS 84439990: Tấm đỡ giấy bằng nhựa của máy in, máy
photocopy RC5-2015-000000... (mã hs tấm đỡ giấy bằn/ hs code tấm đỡ giấy) |