9016 |
- Mã HS 90160000: Cân hoạt động
bằng điện có độ chính xác cao trên 5cg, hiển thị số kg bằng số điện tử, hàng
mới 100% Electronic balance... (mã hs cân hoạt động b/ hs code cân hoạt độn) |
|
- Mã HS 90160000: Cân điện tử CUX_220H, hiệu CAS. Mới 100%...
(mã hs cân điện tử cux/ hs code cân điện tử) |
|
- Mã HS 90160000: Cân điện tử FPA 613(610g/0. 001g)... (mã hs
cân điện tử fpa/ hs code cân điện tử) |
|
- Mã HS 90160000: Cân điện tử CY1003, hàng mới 100%... (mã hs
cân điện tử cy1/ hs code cân điện tử) |
|
- Mã HS 90160000: Cân sức khỏe... (mã hs cân sức khỏe/ hs code
cân sức khỏe) |
|
- Mã HS 90160000: Cân điện tử FZ-120IWP, mức cân tối đa 122g,
độ nhạy 0. 001g. Mới 100%... (mã hs cân điện tử fz/ hs code cân điện tử) |
|
- Mã HS 90160000: Cân tiểu ly GS322N Shinko 300g... (mã hs cân
tiểu ly gs3/ hs code cân tiểu ly) |
|
- Mã HS 90160000: Cân điện tử, khả năng cân tối đa 220g, độ
nhẩy 0. 1mg/0. 01mg, model: AUW 220D, hãng sản xuất: SHIMADZU, hàng mới
100%... (mã hs cân điện tử kh/ hs code cân điện tử) |
9017 |
- Mã HS 90172010: Thước đo 62081, hàng mới 100%... (mã hs
thước đo 62081/ hs code thước đo 620) |
|
- Mã HS 90172010: Thướt đo độ dày thép 300 mm, hàng mới
100%... (mã hs thướt đo độ dày/ hs code thướt đo độ) |
|
- Mã HS 90172010: Thước đo độ rộng vết nứt 100x45mm; hàng mới
100%... (mã hs thước đo độ rộn/ hs code thước đo độ) |
|
- Mã HS 90172010: Thước lá L150mm, Hàng mới 100%... (mã hs
thước lá l150mm/ hs code thước lá l15) |
|
- Mã HS 90172010: Thước dây 5 m hiệu TianHuaDa, model: TIN10,
dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs thước
dây 5 m h/ hs code thước dây 5) |
|
- Mã HS 90172010: Thước kẻ mica Queen 30cm... (mã hs thước kẻ
mica q/ hs code thước kẻ mic) |
|
- Mã HS 90172010: Thước cuộn bằng sắt dài 2m, hiệu chữ Trung
Quốc, mới 100%... (mã hs thước cuộn bằng/ hs code thước cuộn b) |
|
- Mã HS 90172010: Nẹp bán nguyệt ASIA 60mm dài 1. 2m, hàng mới
100%.... (mã hs nẹp bán nguyệt/ hs code nẹp bán nguy) |
|
- Mã HS 90172010: Thước cuốn thép Stanley STHT33989-840 5m,
hàng mới 100%... (mã hs thước cuốn thép/ hs code thước cuốn t) |
|
- Mã HS 90172010: Thước 2. 0m (Thước rút, thân thước bằng
inox), Hàng mới 100%.... (mã hs thước 20m thư/ hs code thước 20m) |
|
- Mã HS 90172010: Thước 3. 5m (Thước rút, thân thước bằng
inox), Hàng mới 100%.... (mã hs thước 35m thư/ hs code thước 35m) |
|
- Mã HS 90172010: Thước 7. 5m (Thước rút, thân thước bằng
inox), Hàng mới 100%.... (mã hs thước 75m thư/ hs code thước 75m) |
|
- Mã HS 90172010: Thước đo 1. 5m (sử dụng trong công nghiệp),
hàng mới 100%... (mã hs thước đo 15m/ hs code thước đo 15) |
|
- Mã HS 90172010: Thước vẽ 24inch (sử dụng trong công nghiệp),
hàng mới 100%... (mã hs thước vẽ 24inch/ hs code thước vẽ 24i) |
|
- Mã HS 90172010: Thước inox... (mã hs thước inox/ hs code
thước inox) |
|
- Mã HS 90172010: Thước 3m... (mã hs thước 3m/ hs code thước
3m) |
|
- Mã HS 90172010: Thước 5m... (mã hs thước 5m/ hs code thước
5m) |
|
- Mã HS 90172010: Thước kẻ dẻo WinQ 50cm- TD50C có thông số
inch và cm. Hàng mới 100%... (mã hs thước kẻ dẻo wi/ hs code thước kẻ dẻo) |
|
- Mã HS 90172010: Thước lá- 15cm... (mã hs thước lá 15cm/ hs
code thước lá 15) |
|
- Mã HS 90172010: Thước lá- 30cm... (mã hs thước lá 30cm/ hs
code thước lá 30) |
|
- Mã HS 90172010: Thước nhôm (L2000*W50*T30)mm... (mã hs thước
nhôm l20/ hs code thước nhôm) |
|
- Mã HS 90172010: Thước đo sản phẩm máy JN bằng inox, hàng mới
100%... (mã hs thước đo sản ph/ hs code thước đo sản) |
|
- Mã HS 90172010: Thước thép 150mm... (mã hs thước thép 150m/
hs code thước thép 1) |
|
- Mã HS 90172010: Thước thép 600mm... (mã hs thước thép 600m/
hs code thước thép 6) |
|
- Mã HS 90172010: Thước lá 10cm, . Hàng mới 100%... (mã hs
thước lá 10cm/ hs code thước lá 10c) |
|
- Mã HS 90172010: Thước dây cuộn 7m, hàng mới 100%... (mã hs
thước dây cuộn/ hs code thước dây cu) |
|
- Mã HS 90172010: Thước rút 5 m (Thước, cuộn, than thước bằng
sắt)... (mã hs thước rút 5 m/ hs code thước rút 5) |
|
- Mã HS 90172010: Thước đo... (mã hs thước đo/ hs code thước
đo) |
|
- Mã HS 90172010: Thước cuộn 5m, hãng TOP xuất xứ Nhật Bản,
hàng mới 100%... (mã hs thước cuộn 5m/ hs code thước cuộn 5) |
|
- Mã HS 90172010: Thước dây 5m... (mã hs thước dây 5m/ hs code
thước dây 5m) |
|
- Mã HS 90172010: Thước mét 3 mét... (mã hs thước mét 3 mét/
hs code thước mét 3) |
|
- Mã HS 90172010: Thước mét 5 mét... (mã hs thước mét 5 mét/
hs code thước mét 5) |
|
- Mã HS 90172010: Thước lá 150mm Shinwa 13005, hàng mới
100%... (mã hs thước lá 150mm/ hs code thước lá 150) |
|
- Mã HS 90172010: Thước lá 1m (kim loại)... (mã hs thước lá 1m
ki/ hs code thước lá 1m) |
|
- Mã HS 90172010: Thước rút 5m (mm/inh/feet)... (mã hs thước
rút 5m m/ hs code thước rút 5m) |
|
- Mã HS 90172010: Thước rút 7. 5m (mm/inh/feet)... (mã hs
thước rút 75m/ hs code thước rút 7) |
|
- Mã HS 90172010: Thước ngang 60... (mã hs thước ngang 60/ hs
code thước ngang) |
|
- Mã HS 90172010: Thước ke vuông 500... (mã hs thước ke vuông/
hs code thước ke vuô) |
|
- Mã HS 90172010: Thuớc 10m... (mã hs thuớc 10m/ hs code thuớc
10m) |
|
- Mã HS 90172010: Thuớc 3m CHI... (mã hs thuớc 3m chi/ hs code
thuớc 3m chi) |
|
- Mã HS 90172010: Thước 5m CHI... (mã hs thước 5m chi/ hs code
thước 5m chi) |
|
- Mã HS 90172010: Thước mét dài 5 mét, hàng mới 100%... (mã hs
thước mét dài 5/ hs code thước mét dà) |
|
- Mã HS 90172010: Thước dây chất liệu bằng thép, 3m/cuộn, dùng
để do độ dài, hàng mới 100%... (mã hs thước dây chất/ hs code thước dây ch) |
|
- Mã HS 90172010: Thước đo dây 200*0. 1*5m... (mã hs thước đo
dây 20/ hs code thước đo dây) |
|
- Mã HS 90172010: Thước sắt cuộn Stanley 5M/16' 30-696, hàng
mới 100%... (mã hs thước sắt cuộn/ hs code thước sắt cu) |
|
- Mã HS 90172010: Thước dây nhựa bọc len Á Đông 20g (sản xuất
tại Cty CP thủ công mỹ nghệ Á Đông)... (mã hs thước dây nhựa/ hs code thước
dây nh) |
|
- Mã HS 90172010: Thước đo góc vuông ULA-100... (mã hs thước
đo góc vu/ hs code thước đo góc) |
|
- Mã HS 90172010: Thước bằng thép 1m... (mã hs thước bằng
thép/ hs code thước bằng t) |
|
- Mã HS 90172010: Thước cuộn 10m bằng thép. Hàng mới 100%...
(mã hs thước cuộn 10m/ hs code thước cuộn 1) |
|
- Mã HS 90172010: Thước cuộn 5m Tuấn Anh. Hàng mới 100%... (mã
hs thước cuộn 5m t/ hs code thước cuộn 5) |
|
- Mã HS 90172010: Thước dây mềm Đức 1. 5M, 10 SỢI/HỘP, hàng
mới 100%... (mã hs thước dây mềm đ/ hs code thước dây mề) |
|
- Mã HS 90172010: Thước thép 15cm, hàng mới 100%... (mã hs
thước thép 15cm/ hs code thước thép 1) |
|
- Mã HS 90172010: Thước dây BOSI 5m (thước đo chiều dài 5m, độ
rộng dây thước 1, 5cm, hàng mưới 100%)... (mã hs thước dây bosi/ hs code
thước dây bo) |
|
- Mã HS 90172010: Thước học sinh bằng nhựa (227x39x0. 7 mm)...
(mã hs thước học sinh/ hs code thước học si) |
|
- Mã HS 90172010: Thước dây 7. 5M. Hàng mới 100%... (mã hs
thước dây 75m/ hs code thước dây 7) |
|
- Mã HS 90172090: Thước đo góc vuông 46-143, hàng mới 100%...
(mã hs thước đo góc vu/ hs code thước đo góc) |
|
- Mã HS 90172090: Dụng cụ đo diện tích 400*600, hàng mới
100%... (mã hs dụng cụ đo diện/ hs code dụng cụ đo d) |
|
- Mã HS 90172090: Dụng cụ đo quang học dùng để đo độ dài chính
xác đặc biệt trên các máy công cụ/ X Linear scale AT211-0800B1S, 55508001A1.
Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo quan/ hs code dụng cụ đo q) |
|
- Mã HS 90172090: Thước lá đo khe hở 150A17... (mã hs thước lá
đo khe/ hs code thước lá đo) |
|
- Mã HS 90172090: Thước lá Căn bằng thépKT 12. 7*0. 05*5000...
(mã hs thước lá căn bằ/ hs code thước lá căn) |
|
- Mã HS 90172090: Thước dây TA 5m... (mã hs thước dây ta 5m/
hs code thước dây ta) |
|
- Mã HS 90172090: Thước rút... (mã hs thước rút/ hs code thước
rút) |
|
- Mã HS 90172090: Thước lá Shinwa 300mm... (mã hs thước lá
shinwa/ hs code thước lá shi) |
|
- Mã HS 90172090: Thước dây 5m, Hàng mới 100%... (mã hs thước
dây 5m h/ hs code thước dây 5m) |
|
- Mã HS 90173000: Thước đo dạng dây SECA201, code: 2011717009,
hàng mới 100%, Hãng: SECA GmbH & CO. KG, Xuất xứ: Trung Quốc... (mã hs
thước đo dạng d/ hs code thước đo dạn) |
|
- Mã HS 90173000: Thước đo chiều dài trẻ em SECA232 Measuring
rod, code: 2321717008, dải đo 35-80 cmhàng mới 100%, Hãng: SECA GmbH &
CO. KG, Xuất xứ: Đức... (mã hs thước đo chiều/ hs code thước đo chi) |
|
- Mã HS 90173000: Phụ kiện của cân đo sức khỏe: bộ phận đo
chiều cao SECA213, code 2131721009, dải đo 20-205 cm, hàng mới 100%, Hãng:
SECA GmbH & CO. KG, Xuất xứ: Trung Quốc... (mã hs phụ kiện của câ/ hs
code phụ kiện của) |
|
- Mã HS 90173000: Thiết bị đo chiều cao motor-Toolpre-setter
BT50(Hàng mới 100%)... (mã hs thiết bị đo chi/ hs code thiết bị đo) |
|
- Mã HS 90173000: Thước đo pin 1. 00mm~5. 00mm, hiệu
MastCorrect, model: 25MND, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm
2019, mới 100%... (mã hs thước đo pin 1/ hs code thước đo pin) |
|
- Mã HS 90173000: Thước dây, TAPE MEASURE 10MTR, STANLEY,
231060. P/N: 384246. Mới 100%... (mã hs thước dây tape/ hs code thước dây t) |
|
- Mã HS 90173000: Thước đo kẹp, CALIPER VERNIER
300MM/12", #530-119. P/N: 569297. Mới 100%... (mã hs thước đo kẹp c/ hs
code thước đo kẹp) |
|
- Mã HS 90173000: Thước kẹp đo, CALIPER VERNIER 150MM/6",
# 530-312. P/N: 569298. Mới 100%... (mã hs thước kẹp đo c/ hs code thước kẹp
đo) |
|
- Mã HS 90173000: Thước cuộn, dài 5m, mã 48-22-6617, nhãn hiệu
Milwaukee, hàng mới 100%... (mã hs thước cuộndài/ hs code thước cuộnd) |
|
- Mã HS 90173000: Thước cặp hiện số (MITUTOYO)
500-181-30(CD-15APX). Hàng mới 100%... (mã hs thước cặp hiện/ hs code thước
cặp hi) |
|
- Mã HS 90173000: Thước cặp điện tử (MITUTOYO) 293-230-30
(MDC-25MX). Hàng mới 100%... (mã hs thước cặp điện/ hs code thước cặp đi) |
|
- Mã HS 90173000: Thước căn lá- 0. 2mm- thép/Hàng mới 100%...
(mã hs thước căn lá 0/ hs code thước căn lá) |
|
- Mã HS 90173000: Thước dùng để cân bằng máy khi lắp đặt, bảo
dưỡng máy Model SUS1. 0-50; Maker: FSK... (mã hs thước dùng để c/ hs code
thước dùng đ) |
|
- Mã HS 90173000: Thước đo góc, hiệu Fluke model 325, mới
100%... (mã hs thước đo góc h/ hs code thước đo góc) |
|
- Mã HS 90173000: Thước lá thép 300 mm, chiều dài 300 mm, vật
liệu thép không gỉ, mã (158691. 0400) A2 STMASS, hiệu Chinacont/China, mới
100%... (mã hs thước lá thép 3/ hs code thước lá thé) |
|
- Mã HS 90173000: Panme đo ngoài, khoảng đo 25-50mm, sai số 0.
01mm. Ký hiệu: 300. 0581. Hãng sx: KSTOOLS. Mới 100%... (mã hs panme đo
ngoài/ hs code panme đo ngo) |
|
- Mã HS 90173000: Thước dây, chiều dài đo 5 mét, dùng trong cơ
khí. Ký hiệu: 300. 0143. Hãng sx: KSTOOLS. Mới 100%... (mã hs thước dây chiề/
hs code thước dây c) |
|
- Mã HS 90173000: Đồng hồ so kiểu cơ, dải đo 0-10mm, dùng
trong cơ khí. Ký hiệu: 300. 0560. Hãng sx: KSTOOLS. Mới 100%... (mã hs đồng
hồ so kiểu/ hs code đồng hồ so k) |
|
- Mã HS 90173000: Thước micoromet/ON-30017-VN, 395-271-30,
dùng cho xưởng sản xuất, lắp ráp xe máy Yamaha, mới 100%... (mã hs thước
micoromet/ hs code thước micoro) |
|
- Mã HS 90173000: Thước cặp/ON-30035-007-VN, VDS-15AX,
571-201-30, dùng cho xưởng sản xuất, lắp ráp xe máy Yamaha, mới 100%... (mã
hs thước cặp/on30/ hs code thước cặp/on) |
|
- Mã HS 90173000: Thước đo cao điện tử 0-300/0. 01
(192-613-10). Hàng mới 100%... (mã hs thước đo cao đi/ hs code thước đo cao) |
|
- Mã HS 90173000: Thước cặp, Model: 500-723-20. NSX: MItutoyo
(Hàng mới 100%)... (mã hs thước cặp mode/ hs code thước cặp m) |
|
- Mã HS 90173000: Thước đo sâu điện tử, Model: 571-252-20,
NSX: Mitutoyo (Hàng mới 100%)... (mã hs thước đo sâu đi/ hs code thước đo
sâu) |
|
- Mã HS 90173000: Thước đo góc-SHINWA-62490-46-Hàng mới
100%... (mã hs thước đo gócsh/ hs code thước đo góc) |
|
- Mã HS 90173000: Thước cặp Mitutoyo 150mm 500-196-30... (mã
hs thước cặp mitut/ hs code thước cặp mi) |
|
- Mã HS 90173000: Thước cuộn 5m... (mã hs thước cuộn 5m/ hs
code thước cuộn 5) |
|
- Mã HS 90173000: Thước đo chiều cao 192- 613-10 (1 bộ gồm 1
chiếc)... (mã hs thước đo chiều/ hs code thước đo chi) |
|
- Mã HS 90173000: Kim đo CMM A- 5000- 4161 (dùng đo độ chính
xác, 1 bộ gồm 1 chiếc)... (mã hs kim đo cmm a 5/ hs code kim đo cmm a) |
|
- Mã HS 90173000: Thước lá inox 15cm Shinwa 811513, hàng mới
100%... (mã hs thước lá inox 1/ hs code thước lá ino) |
|
- Mã HS 90173000: Thước cặp cơ khí 0-180mm/0. 02 (532-102)...
(mã hs thước cặp cơ kh/ hs code thước cặp cơ) |
|
- Mã HS 90173000: Đồng hồ so sử dụng trong đo lường cơ khí,
model: 2046S. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ so sử d/ hs code đồng hồ so s) |
|
- Mã HS 90173000: Đồng hồ chân gập 513-401, Sản xuất tại Nhật
Bản, Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ chân gậ/ hs code đồng hồ chân) |
|
- Mã HS 90173000: Thước cuốn (thép) 3m (30-608L)... (mã hs
thước cuốn thé/ hs code thước cuốn) |
|
- Mã HS 90173000: Thước đo góc vuông loại điều chỉnh được
model BD-CSQ300, hãng Bluetec, xuất xứ Korea, hàng mới 100%... (mã hs thước
đo góc vu/ hs code thước đo góc) |
|
- Mã HS 90173000: Đồng hồ-dụng cụ đo lỗ 35-50, hàng mới
100%... (mã hs đồng hồdụng cụ/ hs code đồng hồdụng) |
|
- Mã HS 90173000: Đồng hồ- dụng cụ đo lỗ 18-35, hàng mới
100%... (mã hs đồng hồ dụng c/ hs code đồng hồ dụn) |
|
- Mã HS 90173000: Thước 320 độ Bằng thép, hàng mới 100%... (mã
hs thước 320 độ bằ/ hs code thước 320 độ) |
|
- Mã HS 90173000: Thước điện tử KTC 1000mm... (mã hs thước
điện tử k/ hs code thước điện t) |
|
- Mã HS 90173000: Dụng cụ đo góc (TRIANGLE GAUGE (VBX253K)
(200X200X30nn)), dùng để đo các chỉ số của máy mài, xuất trả theo mục số 2
của TK số 103031236601/G12, hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ đo góc/ hs
code dụng cụ đo g) |
|
- Mã HS 90173000: Trục chuẩn (Dụng cụ đo chính xác) ET-40...
(mã hs trục chuẩn dụn/ hs code trục chuẩn) |
|
- Mã HS 90173000: Thước 10m Hàng mới 100%... (mã hs thước 10m
hàng/ hs code thước 10m hà) |
|
- Mã HS 90173000: Thước dây 2 m Hàng mới 100%... (mã hs thước
dây 2 m h/ hs code thước dây 2) |
|
- Mã HS 90173000: Thước điện tử LWH 225mm... (mã hs thước điện
tử l/ hs code thước điện t) |
|
- Mã HS 90173000: Thước dây Stalay 5M... (mã hs thước dây
stala/ hs code thước dây st) |
|
- Mã HS 90173000: Thước kẹp mitutoyo CD-15APX, dùng để đo kích
thước của các thiết bị, hàng mới 100%... (mã hs thước kẹp mitut/ hs code
thước kẹp mi) |
|
- Mã HS 90173000: Thước kẹp GMN-30... (mã hs thước kẹp gmn3/
hs code thước kẹp gm) |
|
- Mã HS 90173000: Thước kẹp GDN-15 (500-181-30)... (mã hs
thước kẹp gdn1/ hs code thước kẹp gd) |
|
- Mã HS 90173000: Dưỡng kiểm tra thông điện 40 (thước đo kiểm
tra), hàng mới 100%... (mã hs dưỡng kiểm tra/ hs code dưỡng kiểm t) |
|
- Mã HS 90173000: Thước cặp điện tử 500-181-30, Mitutoyo. Hàng
mới 100%... (mã hs thước cặp điện/ hs code thước cặp đi) |
|
- Mã HS 90178000: Dụng cụ búng mực dùng trong xây dựng. Hàng
mới 100%. Hiệu tên Trung quốc.... (mã hs dụng cụ búng mự/ hs code dụng cụ
búng) |
|
- Mã HS 90178000: Thước đo góc NO. PRT-19, hàng mới 100%...
(mã hs thước đo góc no/ hs code thước đo góc) |
|
- Mã HS 90178000: Đồng hồ đo độ nghiêng BDFL-200, hàng mới
100%... (mã hs đồng hồ đo độ n/ hs code đồng hồ đo đ) |
|
- Mã HS 90178000: Com-pa, hàng mới 100%... (mã hs compa hàng
mớ/ hs code compa hàng) |
|
- Mã HS 90178000: Dụng cụ dùng để đo loại bằng plastic 2m,
hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ dùng để/ hs code dụng cụ dùng) |
|
- Mã HS 90178000: Compa 600mm hiệu Guanglu, model; 20FE, dùng
trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs compa
600mm hiệ/ hs code compa 600mm) |
|
- Mã HS 90178000: Thước kẻ nhựa 30cm... (mã hs thước kẻ nhựa
3/ hs code thước kẻ nhự) |
|
- Mã HS 90178000: Thước lá 32 cái, hiệu sata, model 09407, mới
100%... (mã hs thước lá 32 cái/ hs code thước lá 32) |
|
- Mã HS 90178000: Thước cuộn 30-696 (STHT 30696-8). Hàng mới
100%... (mã hs thước cuộn 306/ hs code thước cuộn 3) |
|
- Mã HS 90178000: Dưỡng chuẩn đo độ cao bu lông loại
113A-UW-428-51G... (mã hs dưỡng chuẩn đo/ hs code dưỡng chuẩn) |
|
- Mã HS 90178000: Thước kéo-KDS 5m... (mã hs thước kéokds 5/
hs code thước kéokd) |
|
- Mã HS 90178000: Thước kéo stanley 5m... (mã hs thước kéo
stanl/ hs code thước kéo st) |
|
- Mã HS 90178000: Thanh thép vuông 6MTR (Angle bar; hàng mới
100%)... (mã hs thanh thép vuôn/ hs code thanh thép v) |
|
- Mã HS 90178000: Thiết bị đo chiều dày, chiều dài, độ sâu vật
tư bánh và phanh máy bay. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đo chi/ hs code
thiết bị đo) |
|
- Mã HS 90178000: Miếng căn lá 0. 10 (1 chiếc/ hộp)... (mã hs
miếng căn lá 0/ hs code miếng căn lá) |
|
- Mã HS 90178000: Thiết bị định vị xoay bằng laser GRL 300 HVG
mã số 0601061703. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị định v/ hs code thiết bị
địn) |
|
- Mã HS 90178000: Thước đo điện tử Panme dùng để đo đường kính
ngoài 0-25mm (293-240-30), mới 100%... (mã hs thước đo điện t/ hs code thước
đo điệ) |
|
- Mã HS 90178000: Dụng cụ đo độ dày THG100MZ... (mã hs dụng cụ
đo độ d/ hs code dụng cụ đo đ) |
|
- Mã HS 90178000: Dụng cụ đo ren M8P1. 25 GRII... (mã hs dụng
cụ đo ren/ hs code dụng cụ đo r) |
|
- Mã HS 90178000: Thước góc ke 300... (mã hs thước góc ke 30/
hs code thước góc ke) |
|
- Mã HS 90178000: Thước đo góc chất liệu bằng sắt, kích thước:
150*300mm, hàng mới 100%... (mã hs thước đo góc ch/ hs code thước đo góc) |
|
- Mã HS 90178000: Thước đo kích thước dạng lá, bằng thép D0.
04*1M*W12. 7. Hàng mới 100%... (mã hs thước đo kích t/ hs code thước đo kíc) |
|
- Mã HS 90178000: Thước cuộn Komelon/ Roll Ruler... (mã hs
thước cuộn kome/ hs code thước cuộn k) |
|
- Mã HS 90178000: Thước lá bằng sắt/ Ruler by metal Mituyoto
182-303... (mã hs thước lá bằng s/ hs code thước lá bằn) |
|
- Mã HS 90178000: Thước dây bằng nhựa 1. 5m, hàng mới 100%...
(mã hs thước dây bằng/ hs code thước dây bằ) |
|
- Mã HS 90178000: Thước kéo 5m (2 hệ inch+feet), hàng mới
100%... (mã hs thước kéo 5m 2/ hs code thước kéo 5m) |
|
- Mã HS 90178000: CỌC ĐO MỨC NƯỚC DẠNG PHAO, DÙNG ĐO MỨC NƯỚC
TRONG BỂ NƯỚC RO, LOẠI REN 25A... (mã hs cọc đo mức nước/ hs code cọc đo mức
n) |
|
- Mã HS 90178000: Thiết bị hiệu chuẩn-Calibration kit(Tạm xuất
mục 11 TK93/NĐT-KCX/X47E ngày 04/02/2012)... (mã hs thiết bị hiệu c/ hs code
thiết bị hiệ) |
|
- Mã HS 90178000: Thước lá S16-35N... (mã hs thước lá s1635/
hs code thước lá s16) |
|
- Mã HS 90178000: Thước lá S16-55N... (mã hs thước lá s1655/
hs code thước lá s16) |
|
- Mã HS 90178000: Thước đo góc 62499... (mã hs thước đo góc
62/ hs code thước đo góc) |
|
- Mã HS 90178000: Thước kẹp N15 (530-101)... (mã hs thước kẹp
n15/ hs code thước kẹp n1) |
|
- Mã HS 90178000: Thước đo góc vuông 11481... (mã hs thước đo
góc vu/ hs code thước đo góc) |
|
- Mã HS 90178000: Thước kẹp CD-15AX (500-151-30)... (mã hs
thước kẹp cd15/ hs code thước kẹp cd) |
|
- Mã HS 90178000: Thước đo mặt phẳng Mitutoyo + đế 0, 8-0.
01... (mã hs thước đo mặt ph/ hs code thước đo mặt) |
|
- Mã HS 90179090: Phụ kiện của cân đo chiều cao SECA417: đế
nối cân SECA217, hàng mới 100%, Hãng: SECA GmbH & CO. KG, Xuất xứ: Trung
Quốc... (mã hs phụ kiện của câ/ hs code phụ kiện của) |
|
- Mã HS 90179090: Thước quang của máy mài model JSS-5L dài 1m,
dầy 4mm (Một bộ gồm thước và phụ kiện đồng bộ đi kèm: rẻ lau vệ sinh thước
5x5cm. Bao đựng chống bụi)Hãng sản xuất JENIX, Hàng mới 100%... (mã hs thước
quang của/ hs code thước quang) |
|
- Mã HS 90179090: Đầu vặn thước Micrometer 148-103 (nhãn hiệu
Mitutoyo, hàng mới 100%)... (mã hs đầu vặn thước m/ hs code đầu vặn thướ) |
|
- Mã HS 90179090: Kim của đồng hồ đo độ sâu của lỗ ren, mã
hàng 21AAA255, hãng sản xuất: Mitutoyo, hàng mẫu, mới 100%... (mã hs kim của
đồng hồ/ hs code kim của đồng) |
|
- Mã HS 90179090: Mặt bàn máp đá Granite 300x300x100, cấp
1(517-101C), bộ phận của bàn máp đo độ cong vênh của sản phẩm khi đánh giá
chất lượng. Hàng mới 100%... (mã hs mặt bàn máp đá/ hs code mặt bàn máp) |
|
- Mã HS 90179090: Dụng cụ hiệu chuẩn/ PIN 20. 5mm, GB6841A0.
Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ hiệu ch/ hs code dụng cụ hiệu) |
|
- Mã HS 90179090: Dụng cụ điều chỉnh, chất liệu thép, dùng
trong máy CNC/ PIN(phi 3. 175*40L), 99900100A0. Hàng mới 100%... (mã hs dụng
cụ điều ch/ hs code dụng cụ điều) |
|
- Mã HS 90179090: Dưỡng kiểm tra ren ngoài M30 (dùng kiểm tra
độ chính xác của ren, 1 bộ gồm 1 chiếc)... (mã hs dưỡng kiểm tra/ hs code
dưỡng kiểm t) |
|
- Mã HS 90179090: Sét tấm độ dày tiêu chuẩn bằng thép (11. 3
micron; 37. 2 micron; 98. 1 micron)... (mã hs sét tấm độ dày/ hs code sét tấm
độ d) |
|
- Mã HS 90179090: Thanh nối cho thước đo sâu điện tử
(900372)... (mã hs thanh nối cho t/ hs code thanh nối ch) |
|
- Mã HS 90179090: Đầu đo thước micrometer cơ khí (148-801)...
(mã hs đầu đo thước mi/ hs code đầu đo thước) |
|
- Mã HS 90179090: Thiết bị thu dữ liệu không dây (02AZD810D,
là bộ phận của dụng cụ đo, thu dữ liệu đo và đưa vào máy tính)... (mã hs
thiết bị thu dữ/ hs code thiết bị thu) |
|
- Mã HS 90179090: Thiết bị truyền dữ liệu đo cho thước
micrometer (02AZF310, truyền dữ liệu vào bộ phát dữ liệu đo xử lý và đưa vào
máy tính)... (mã hs thiết bị truyền/ hs code thiết bị tru) |
|
- Mã HS 90179090: Trụ nam châm, dùng bảo dưỡng van an toàn,
hàng đã qua sử dụng... (mã hs trụ nam châm d/ hs code trụ nam châm) |
|
- Mã HS 90179090: Chân đế Digimicro MS-4G (bộ phận của máy đo
chiều cao linh kiện khuôn), hàng mới 100%... (mã hs chân đế digimic/ hs code
chân đế digi) |
|
- Mã HS 90179090: Thước lá 600mm, Hàng mới 100%... (mã hs
thước lá 600mm/ hs code thước lá 600) |