9027 |
- Mã HS 90271010: Cảm biến ôxy
xe ACCORD- 36532-5A2-A01- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến
ôxy xe/ hs code cảm biến ôxy) |
|
- Mã HS 90271010: Máy đo bụi dùng trong quan trắc môi trường
không khí, model: APDA-372, nsx: HORIBA/GERMANY, mới 100%... (mã hs máy đo
bụi dùng/ hs code máy đo bụi d) |
|
- Mã HS 90271010: Máy phân tích khí CO dùng trong quan trắc
môi trường không khí, model: APMA-370, nsx: HORIBA/JAPAN, mới 100%... (mã hs
máy phân tích k/ hs code máy phân tíc) |
|
- Mã HS 90271010: Cảm biến oxy- 36532-K01-611- PT XE MÁY HONDA
SH. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến oxy 3/ hs code cảm biến oxy) |
|
- Mã HS 90271020: Ống đo nồng độ khí bằng thủy tinh, 244U
(8-5354-45) (10 chiếc/hộp)... (mã hs ống đo nồng độ/ hs code ống đo nồng) |
|
- Mã HS 90271020: CẢM BIẾN OXY, FOR OXYGEN MEASUREMENT... (mã
hs cảm biến oxyfo/ hs code cảm biến oxy) |
|
- Mã HS 90272010: Bảng kiểm soát thời gian lão hóa của cao
su... (mã hs bảng kiểm soát/ hs code bảng kiểm so) |
|
- Mã HS 90273010: Standard Package NIRFlex Solids-Máy quang
phổ cận hồng ngoại, hãng Buchi, công suất 350w, điện áp 100-230 VAC +- 10%,
50/60 Hz, model: NIRFlex N-500. P/N: N500-002. Hàng mới 100%... (mã hs
standard packag/ hs code standard pac) |
|
- Mã HS 90273010: Thiết bị so màu ánh xà cừ và ánh kim (quang
phổ) (Model: CWF/U30/U35/TL84; 220V/50Hz) dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng
mới 100%... (mã hs thiết bị so màu/ hs code thiết bị so) |
|
- Mã HS 90273010: Thiết bị đo quang phổ ký cầm tay dùng trong
công nghệ kim hoàn: Máy quang phổ ký XL2 100G, SN: 96952 hiệu Thermofisher,
sx US. Hàng xin TXTN 150 ngày để sữa chữa... (mã hs thiết bị đo qua/ hs code
thiết bị đo) |
|
- Mã HS 90273010: Máy đo màu quang phổ dùng trong công nghiệp
in hiệu Xrite- Xrite eXact advanced, P/N: NGHXRC2BE- S/N: 034001. Hàng mới
100%... (mã hs máy đo màu quan/ hs code máy đo màu q) |
|
- Mã HS 90273010: Máy đo bước sóng Agilent; NTE00197. Tạm xuất
mục 2 tk nhập 101096575531/G12 ngày 25. 10. 2016... (mã hs máy đo bước són/
hs code máy đo bước) |
|
- Mã HS 90275010: Máy đo màu, Color difference meter, Model:
CR-10Plus, nhà sx: Konica Minolta, hàng mới 100%, năm sx 2019... (mã hs máy
đo màucolo/ hs code máy đo màuc) |
|
- Mã HS 90275010: Máy đo quang phổ, Spectrophotometer, 220V,
Model: eXact Basic nhà sx: Guangzhou xinyida electronic technology co. LTD,
hàng mới 100%, năm sx 2019... (mã hs máy đo quang ph/ hs code máy đo quang) |
|
- Mã HS 90275010: Máy phân tích nguyên tố
Carbon/Hydrogen/Nitrogen tự động, Model: CHN628. (Part No. CHN628C). Bộ gồm
máy chính và p/kiện tiêu chuẩn, dùng cho phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%...
(mã hs máy phân tích n/ hs code máy phân tíc) |
|
- Mã HS 90275010: Máy đọc miễn dịch huỳnh quang cho bộ kit
VDRF ASFV Ag Rapid kit- VDRF Reader. Nhà sản xuất: Chengdu Wellray
Bio-technology Co. , Ltd- China. Hàng mới 100%... (mã hs máy đọc miễn dị/ hs
code máy đọc miễn) |
|
- Mã HS 90275010: Máy phân tích hàm lượng Cacbon, Lưu huỳnh.
Model: CS844. Hãng sx: Leco Corp. (Part No. CS844-MC) Bộ gồm máy chính và
p/kiện tiêu chuẩn, dùng cho PTN, mới 100%... (mã hs máy phân tích h/ hs code
máy phân tíc) |
|
- Mã HS 90275010: Thiết bị thử nghiệm nhanh QUV, model: QUV/SE
Hãng Q-LAB (USA)... (mã hs thiết bị thử ng/ hs code thiết bị thử) |
|
- Mã HS 90275010: Máy lộ quang chiếu sáng bằng tia UV. Năm Sx:
2011. Điện áp: AC 220V, công suất: 60Hz/ 22KW. Model: YH. 7090. 8K, nhà sx:
YOUNG HWA. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy lộ quang ch/ hs code máy lộ
quang) |
|
- Mã HS 90275020: Đồng hồ đo năng lượng UV- Uvcure Plus II
Radiometer, Serial Nos: 15942, 21674, 22711, 25814... (mã hs đồng hồ đo năng/
hs code đồng hồ đo n) |
|
- Mã HS 90278030: Thiết bị kiểm độ dính ban đầu, hiệu HuaGuo,
Model: CHECKER, hoạt động bằng điện, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản
xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs thiết bị kiểm đ/ hs code thiết bị kiể) |
|
- Mã HS 90278030: Cảm biến va chạm túi khí an toàn trước, bên
phải, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 77970-TX6-A01, hàng mới
100%... (mã hs cảm biến va chạ/ hs code cảm biến va) |
|
- Mã HS 90278030: Cảm biến đo ánh sáng_INV23211_A 204 905 75
01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới
100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cảm biến đo ánh/ hs code cảm biến đo) |
|
- Mã HS 90278030: Cảm biến nhiệt, hoạt động bằng điện, dùng
trong thiết bị đạp xe trong phòng luyện tập thể chất, hàng mới 100%, dòng
hàng số 3 thuộc TKNK: 102714631830/E31 ngày 21/06/2019... (mã hs cảm biến
nhiệt/ hs code cảm biến nhi) |
|
- Mã HS 90278030: Máy đo độ đục, model DEN-1B, hiệu Grant
(dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộcái)... (mã hs máy đo độ đục/ hs
code máy đo độ đụ) |
|
- Mã HS 90278030: Thiết bị đo chiều dày dưới nước, model
CYGNUS DIVE, hãng sản xuất: CYGNUS-Anh, hàng mới 100%, sản xuất năm 2019...
(mã hs thiết bị đo chi/ hs code thiết bị đo) |
|
- Mã HS 90278030: Máy đo bụi dùng trong trạm quan trắc không
khí, model: APDA-372, nsx: Horiba/Germany, mới 100%... (mã hs máy đo bụi
dùng/ hs code máy đo bụi d) |
|
- Mã HS 90278030: Standard TM F200 Analyzer (máy phân tích
miễn dịch huỳnh quang) Seri No FA2419004; SX năm 2019; Hãng SX SD Biosensor,
Inc, Hàn Quốc; hàng mới 100%... (mã hs standard tm f20/ hs code standard tm) |
|
- Mã HS 90278030: Cảm biến đo DO: dùng trong quan trắc môi
trường nước, model: DO-2000, nsx: HORIBA/JAPAN, mới 100%... (mã hs cảm biến
đo do/ hs code cảm biến đo) |
|
- Mã HS 90278030: Cảm biến pH và nhiệt độ dùng trong quan trắc
môi trường nước, model: HP-200, nsx: HORIBA/JAPAN, mới 100%... (mã hs cảm
biến ph và/ hs code cảm biến ph) |
|
- Mã HS 90278030: Các sensor đo nhiệt độ, độ ẩm, hướng gió,
tốc độ gió, dùng trong trạm quan trắc môi trường không khí, model: WS
600-UMB, nsx: HORIBA/GERMANY, mới 100%... (mã hs các sensor đo n/ hs code các
sensor đ) |
|
- Mã HS 90278030: Thiết bị xác định lưu lượng khí tiêu chuẩn
theo GOST 20292 mới 100%, sản xuất 2019, hãng sx neftekhimavtomatika... (mã
hs thiết bị xác đị/ hs code thiết bị xác) |
|
- Mã HS 90278030: Máy đo nồng độ oxy trong máu PO-100B kèm bộ
sạc và phụ kiện tiêu chuẩn S/N: 316048-M19B13590006/7/8/9/10/16/17/18, HSX:
Advanced Instrumentations, Inc. , Mỹ. sx: 2019. Mới 100%... (mã hs máy đo
nồng độ/ hs code máy đo nồng) |
|
- Mã HS 90278030: Thiết bị đo rung động vòng bi hoạt động bằng
điện CMSS 2200, Mới 100%, Hãng SKF.... (mã hs thiết bị đo run/ hs code thiết
bị đo) |
|
- Mã HS 90278030: Máy phân tích xét nghiệm Elisa tự động
(ThunderBolt EIA). Mã sản phẩm: 00300. Hãng sản xuất: Gold Standard
Diagnostics Corp. Năm sản xuất: 2019. Hàng mới 100% (1 set gồm phụ kiện đính
kèm)... (mã hs máy phân tích x/ hs code máy phân tíc) |
|
- Mã HS 90278030: Máy phân tích kích cỡ hạt MAZ5140, công suất
40W, điện áp 100/240V, 50/60Hz, model: MS3000, phụ kiện đồng bộ đi kèm xem
DSĐK- MS3000+EV+ 1 Cell- P/N: MAZ5140. Hàng mới 100%... (mã hs máy phân tích
k/ hs code máy phân tíc) |
|
- Mã HS 90278030: Điện cực, Code 6261-10C. Hàng mới 100%...
(mã hs điện cực code/ hs code điện cực co) |
|
- Mã HS 90278030: Thiết bị phòng thí nghiệm: Khúc xạ kế đo độ
mặn (Code: 4250) ATAGO _ PAL-SALT. S/N: J212850 & J212910... (mã hs thiết
bị phòng/ hs code thiết bị phò) |
|
- Mã HS 90278030: THIẾT BỊ ĐO AMONIA-NH4 gồm: Gicon 1000
series No1912082, đầu đo Amonia có ống PVC bảo vệ và cáp, series No1912546,
1912127, Điện cực so sánh có ống PVC bảo vệ và cáp, series No19460002,
1912128... (mã hs thiết bị đo amo/ hs code thiết bị đo) |
|
- Mã HS 90278030: Máy đo độ nhớt, Model DV1MRVTJ0. Thiết bị
phòng thí nghiệm, hàng mới 100%... (mã hs máy đo độ nhớt/ hs code máy đo độ
nh) |
|
- Mã HS 90278030: Máy soi mầu, đã qua sử dụng, đồng bộ, model
GT-100W, 500W, 220V kích cỡ: 71*42*57 CM, hiệu GAOTONG, sản xuất 2019... (mã
hs máy soi mầu đã/ hs code máy soi mầu) |
|
- Mã HS 90278030: Máy đo độ dẫn/điện trở/độ mặn/ tổng hàm
lượng chất rắn hòa tan(TDS) để bàn model: ES-71A-S, P/N: 3999960006, Hãng
Horiba, hàng mới 100%... (mã hs máy đo độ dẫn/đ/ hs code máy đo độ dẫ) |
|
- Mã HS 90278030: Cảm biến đo độ ẩm lá cây TBSLWS1... (mã hs
cảm biến đo độ/ hs code cảm biến đo) |
|
- Mã HS 90278030: Thiết bị đo độ ẩm của đấtTBSMP03... (mã hs
thiết bị đo độ/ hs code thiết bị đo) |
|
- Mã HS 90278030: Máy nhân gen định lượng, model: Simpliamp
Thermal Cycler (A24812), S/N: 2280017070355, dùng trong phòng thí nghiệm,
hàng đã qua sử dụng, HSX: Life Technologies... (mã hs máy nhân gen đị/ hs
code máy nhân gen) |
|
- Mã HS 90278030: Mỏy đo cường độ ỏnh sỏng FT3424 (hoạt động
bằng điện)... (mã hs mỏy đo cường độ/ hs code mỏy đo cường) |
|
- Mã HS 90278030: Thiết bị đo ứng xuất (sức căng) của vật
liệu, hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị đo ứng/ hs code thiết bị đo) |
|
- Mã HS 90278030: Đồng hồ đo tia cực tím CE3238... (mã hs đồng
hồ đo tia/ hs code đồng hồ đo t) |
|
- Mã HS 90278030: Que đo tia cực tím 110 365nm CE3239... (mã
hs que đo tia cực/ hs code que đo tia c) |
|
- Mã HS 90278030: Cảm biến, LJ3A3-1-Z/BX, 24VDC, 13mA max, mới
100%... (mã hs cảm biến lj3a3/ hs code cảm biến lj) |
|
- Mã HS 90278040: Thiết bị dùng trong hồ bơi: Vợt rác, hàng
mới 100%... (mã hs thiết bị dùng t/ hs code thiết bị dùn) |
|
- Mã HS 90278040: Dụng cụ đo lực căng dây chun, mã 173170.
0300 hiệu PESOLA/Thụy sỹ, mới 100%.... (mã hs dụng cụ đo lực/ hs code dụng cụ
đo l) |
|
- Mã HS 90278040: Đồng hồ đo nhiệt độ D100... (mã hs đồng hồ
đo nhiệ/ hs code đồng hồ đo n) |
|
- Mã HS 90278040: Bút đo độ PH... (mã hs bút đo độ ph/ hs code
bút đo độ ph) |
|
- Mã HS 90278040: Kit KTN thuốc trừ sâu... (mã hs kit ktn
thuốc t/ hs code kit ktn thuố) |
|
- Mã HS 90278040: Kit KTN Chất tạo nạc Salbutamon... (mã hs
kit ktn chất tạ/ hs code kit ktn chất) |
|
- Mã HS 90279010: Bàn điều khiển máy FTIR LUMOS, bộ phận của
máy quang phổ hổng ngoại (FTIR) LUMOS. Hàng mới 100%... (mã hs bàn điều
khiển/ hs code bàn điều khi) |
|
- Mã HS 90279010: Linh kiện gia nhiệt bằng nhôm dùng cho máy
quang phổ (máy sắc ký), mới 100%... (mã hs linh kiện gia n/ hs code linh kiện
gi) |
|
- Mã HS 90279010: Linh kiện khoang ion hợp kim niken dùng cho
máy quang phổ (máy sắc ký), mới 100%... (mã hs linh kiện khoan/ hs code linh
kiện kh) |
|
- Mã HS 90279010: Linh kiện định vị bằng thép không rỉ dùng
cho máy quang phổ (máy sắc ký), mới 100%... (mã hs linh kiện định/ hs code
linh kiện đị) |
|
- Mã HS 90279010: Linh kiện phản xạ ion bằng hợp kim niken
dùng cho máy quang phổ (máy sắc ký), mới 100%... (mã hs linh kiện phản/ hs
code linh kiện ph) |
|
- Mã HS 90279010: Linh kiện đầu nối điều chỉnh bằng thép không
rỉ dùng cho máy quang phổ (máy sắc ký), mới 100%... (mã hs linh kiện đầu n/
hs code linh kiện đầ) |
|
- Mã HS 90279091: Đầu dò PH: Model: 08362A2000 (1pc) + Bộ điều
khiển hiển thị đo nồng độ PH: Model: 9500. 99. 00704 (4pc), hãng Hach, hàng
mới 100%... (mã hs đầu dò ph mode/ hs code đầu dò ph m) |
|
- Mã HS 90279091: Cảm biến đo nhiệt độ và độ điểm sương;
Model: HTY7903T4P00, hãng Azbil, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến đo nhi/ hs
code cảm biến đo) |
|
- Mã HS 90279091: Cột phân tích Roc C18, 5um, 250x4. 6mm dùng
cho máy sắc ký lỏng, dùng trong phòng thí nghiệm (code: 9534575). Hàng mới
100%. Hãng sản xuất: Restek... (mã hs cột phân tích r/ hs code cột phân tíc) |
|
- Mã HS 90279091: Gương cách tử cho máy sắc kí,
206-31011-46... (mã hs gương cách tử c/ hs code gương cách t) |
|
- Mã HS 90279091: Wet Cell Windows And Viton Seals (2-Off)-Cửa
sổ đo mẫu ướt, bộ phận của máy đo hạt. P/N: MAZ2011. Hàng mới 100%... (mã hs
wet cell window/ hs code wet cell win) |
|
- Mã HS 90279091: Sensor cảm biến khí ô xy, một bộ phận kiểm
tra phân tích lượng ô xy trong khí thải của xe có động cơ... (mã hs sensor
cảm biến/ hs code sensor cảm b) |
|
- Mã HS 90279091: Tháp plasma 1-slot dùng cho máy quang phổ,
code: N0780130, HSX: Perkinelmer, hàng mới 100%, dùng trong phòng thí
nghiệm... (mã hs tháp plasma 1s/ hs code tháp plasma) |
|
- Mã HS 90279099: Đầu đo PH ST300, NSX: Ohaus cầm tay, phụ
tùng cho máy đo PH, hàng dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%... (mã hs đầu
đo ph st300/ hs code đầu đo ph st) |
|
- Mã HS 90279099: Dụng cụ lấy mẫu để phân tích- dạng phao kèm
phụ kiện ống, P/N: 8327654, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ lấy mẫu/ hs code
dụng cụ lấy) |
|
- Mã HS 90279099: Cảm biến nhiệt, AIRTAC/DMSH-N020, dùng để
cảm biến nhiệt, làm bằng cao su, mới 100%... (mã hs cảm biến nhiệt/ hs code
cảm biến nhi) |
|
- Mã HS 90279099: Cảm biến;DMSG-020;10-28VDC, 2. 8W, 3. 5mA,
100Hz, 50g;Dùng để đo sự biến đổi về nhiệt độ của máy thành hình; Mới 100%...
(mã hs cảm biến;dmsg0/ hs code cảm biến;dms) |
|
- Mã HS 90279099: Dụng cụ phòng thí nghiệm, mới 100%: Dụng cụ
lấy mẫu máu (hộp/ 200 cái, 4000 cái/ carton), Heinz code 1110101... (mã hs
dụng cụ phòng t/ hs code dụng cụ phòn) |
|
- Mã HS 90279099: Calibrator- Bộ phận của bộ đo nhiệt của hệ
thống đo nhiệt (Bộ hiệu chuẩn) mới 100%... (mã hs calibrator bộ/ hs code
calibrator) |
|
- Mã HS 90279099: Cột bảo vệ 3UM 10 x 2. 1mm dùng cho máy sắc
ký, P/N: 35003-012101 HSX Thermo. hàng mới 100%... (mã hs cột bảo vệ 3um/ hs
code cột bảo vệ 3) |
|
- Mã HS 90279099: Cột sắc ký, C8 5 um 250 x 4. 6mm dùng cho
máy sắc ký, P/N: 28205-254630 HSX Thermo. Hàng mới 100%... (mã hs cột sắc ký
c8/ hs code cột sắc ký) |
|
- Mã HS 90279099: Cột sắc ký, C18 5 um 250 x 4. 6mm dùng cho
máy sắc ký, P/N: 28105-254630 HSX Thermo. Hàng mới 100%... (mã hs cột sắc ký
c18/ hs code cột sắc ký) |
|
- Mã HS 90279099: Linh kiện đai ốc thép không rỉ dành cho máy
quang phổ (máy sắc ký), Kích thước 2. 1-4. 6mm, mới 100%... (mã hs linh kiện
đai ố/ hs code linh kiện đa) |
|
- Mã HS 90279099: Linh kiện đầu nối thép không rỉ dành cho máy
quang phổ (máy sắc ký), kích thước 8. 5*7. 5mm, mới 100%... (mã hs linh kiện
đầu n/ hs code linh kiện đầ) |
|
- Mã HS 90279099: HÀNG BẢO HÀNH CỦA MÁY ĐO LƯU BIẾN TRỤC XOAY
CỦA DĨA ĐO CONE SST ST 20MM 1DEG SMART-SW. BẰNG THÉP KHÔNG GỈ... (mã hs hàng
bảo hành c/ hs code hàng bảo hàn) |
|
- Mã HS 90279099: Cảm biến D-Z73... (mã hs cảm biến dz73/ hs
code cảm biến dz) |