9011 |
- Mã HS 90111000: Kính hiển vi
XTL-400, dùng để kiểm tra lỗi của sản phẩm. Hàng mới 100%... (mã hs kính hiển
vi xt/ hs code kính hiển vi) |
|
- Mã HS 90111000: Kính hiển vi- 10, mới 100% sản xuất 2019,
hãng sx neftekhimavtomatika... (mã hs kính hiển vi 1/ hs code kính hiển vi) |
|
- Mã HS 90111000: Kính hiển vi CCD (DBC500) CCD 300HDMI) bao
gồm mắt kính phi 4cmx5. 5cm nguồn kính kích thước 5. 5cmx5. 5cmx5. 5cm điện
áp 5V/12V; và dây sạc Model HYY-0501000U 100-240V, hàng mới 100%... (mã hs
kính hiển vi cc/ hs code kính hiển vi) |
|
- Mã HS 90111000: Kính hiển vi SZM45-B1, loại kính hiển vi soi
nổi có độ phóng đại vật kính 0. 7X-4. 5X, thị kính 10x/20mm, khoảng cách soi
chuẩn 100mm, để soi các chi tiết hàng hóa, hàng mới 100%... (mã hs kính hiển
vi sz/ hs code kính hiển vi) |
|
- Mã HS 90111000: Kính hiển vi cầm tay (AM4113T). Hàng mới
100%... (mã hs kính hiển vi cầ/ hs code kính hiển vi) |
|
- Mã HS 90112000: Kính hiển vi có camera + Bộ đèn led CSLHFS
40/36 + Màn hình Dell E1916HV 18. 5" Monitor Power cord 3YS, loại kính
hiển vi để soi các chi tiết hàng hóa, hàng mới 100%... (mã hs kính hiển vi
có/ hs code kính hiển vi) |
|
- Mã HS 90118000: Kính phóng đại dùng để quan sát các bộ phận
cáp quang, model XTL-2600, hiệu OKA. Năm sx: 2019. Mới 100%... (mã hs kính
phóng đại/ hs code kính phóng đ) |
|
- Mã HS 90118000: Kính hiển vi sinh học 1 thấu kính, model:
XSP-13A. Hàng mới 100%.... (mã hs kính hiển vi si/ hs code kính hiển vi) |
|
- Mã HS 90118000: Kính lúp 10X dạng để bàn. Hàng mới 100%...
(mã hs kính lúp 10x dạ/ hs code kính lúp 10x) |
|
- Mã HS 90118000: Kính lúp có đèn soi 220v (MAGNIFIER
ILLUMINATED FLEXIBLE ARM TYPE 220V; hàng mới 100%)... (mã hs kính lúp có đèn/
hs code kính lúp có) |
|
- Mã HS 90118000: Kính hiển vi (có đèn) 0. 7-4. 5X (220V)...
(mã hs kính hiển vi c/ hs code kính hiển vi) |
|
- Mã HS 90118000: Kính hiển vi + đèn Led, Hàng mới 100%... (mã
hs kính hiển vi/ hs code kính hiển vi) |
|
- Mã HS 90118000: Kính hiển vi STEREO MICROSCOPE XTS2021, mới
100%... (mã hs kính hiển vi st/ hs code kính hiển vi) |
|
- Mã HS 90119000: Thị kính của kính hiển vi (model: U-CT30-2,
bộ phận kính hiển vi), mới 100%... (mã hs thị kính của kí/ hs code thị kính
của) |
|
- Mã HS 90119000: Cảm biến dùng cho kính hiển vi
(4-85-080-14), Model: SQ198200 (Hàng mới 100%)... (mã hs cảm biến dùng c/ hs
code cảm biến dùn) |
9012 |
- Mã HS 90121000: Kính hiển vi điện tử ZX-200HD, độ phóng đại
gấp 28-128 lần, hàng mới 100%... (mã hs kính hiển vi đi/ hs code kính hiển
vi) |
|
- Mã HS 90129000: Tấm trước của hộp đựng kính hiển vi bằng
nhôm- Front cover of the capture box- Hàng mới 100%... (mã hs tấm trước của
h/ hs code tấm trước củ) |
|
- Mã HS 90129000: Tấm rèm che số 1 của hộp đựng kính hiển vi
bằng nhôm- First sliding sheet of the capture box- Hàng mới 100%... (mã hs
tấm rèm che số/ hs code tấm rèm che) |
9013 |
- Mã HS 90132000: Ống laser (Laser Tube S/N 55, 816C January
2015) của máy cắt nhãn dệt tự động FB700, hàng đã qua sử dụng... (mã hs ống
laser lase/ hs code ống laser l) |
|
- Mã HS 90132000: Máy cân bằng Laser: HG500. Hàng mới 100%...
(mã hs máy cân bằng la/ hs code máy cân bằng) |
|
- Mã HS 90132000: Thiết bị tạo tia laser dùng để cắt tấm pin
năng lượng mặt trời, Model DRLA-G30-Y13, Điện áp 220V/50Hz. Năm sx 2019. đã
qua sử dụng... (mã hs thiết bị tạo ti/ hs code thiết bị tạo) |
|
- Mã HS 90132000: Đầu phát laser... (mã hs đầu phát laser/ hs
code đầu phát las) |
|
- Mã HS 90138010: Kính lúp. Hàng mới 100%... (mã hs kính
lúphàng m/ hs code kính lúphàn) |
|
- Mã HS 90138010: Kính lúp đèn led loại 20X. Hàng mới 100%...
(mã hs kính lúp đèn le/ hs code kính lúp đèn) |
|
- Mã HS 90138010: Kính lúp hiệu Germany loại 35x50. Hàng mới
100%... (mã hs kính lúp hiệu g/ hs code kính lúp hiệ) |
|
- Mã HS 90138020: Tấm màn hình máy tính (L81871-001)... (mã hs
tấm màn hình má/ hs code tấm màn hình) |
|
- Mã HS 90138090: Kính lúp dùng trong phòng thí nghiệm kích
thước 1"x1"- Hàng mới 100%... (mã hs kính lúp dùng t/ hs code kính
lúp dùn) |
|
- Mã HS 90138090: Kính lúp-30x100 mmWSZ00469 Hàng mới 100%...
(mã hs kính lúp30x100/ hs code kính lúp30x) |
|
- Mã HS 90138090: Kính lúp điện tử (điện áp 4. 5V) W-LED10...
(mã hs kính lúp điện t/ hs code kính lúp điệ) |
9014 |
- Mã HS 90148090: Thiết bị dẫn đường sử dụng kỹ thuật đo quán
tính, Model: PHINS, S/N: PH-1297. HSX: iXBlue. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs
thiết bị dẫn đư/ hs code thiết bị dẫn) |
9015 |
- Mã HS 90151090: Máy đo khoảng cách bằng laser (dải đo 80
mét), Model: 419D. HSX: Fluke. Mới 100%... (mã hs máy đo khoảng c/ hs code
máy đo khoản) |
|
- Mã HS 90152000: Máy đo đạc LEICA TCA 1800 TOTAL STATION dùng
trong xây dựng... (mã hs máy đo đạc leic/ hs code máy đo đạc l) |
|
- Mã HS 90153000: Thước đo mực nước, MAGNETIC WATER LEVEL,
NHMV 3-12E, 12" (300MM). Mới 100%... (mã hs thước đo mực nư/ hs code
thước đo mực) |
|
- Mã HS 90153000: Máy đo mức chênh dùng trong đo đạc và khảo
sát địa hình 390915;NAN-2024, Hãng sản xuất Kaut-Bullinger Hàng đã qua sử
dụng... (mã hs máy đo mức chên/ hs code máy đo mức c) |
|
- Mã HS 90153000: Thiết bị cân bằng dùng kiểm tra bánh xe máy
bay. P/N: BE. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị cân bằ/ hs code thiết bị cân) |
|
- Mã HS 90158090: Thiết bị phát sóng âm đo thành giếng bằng
sóng âm, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: MAXS-BA # 8372, PART
NO: J981100. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8. 1... (mã hs thiết bị phát s/
hs code thiết bị phá) |
|
- Mã HS 90158090: Thiết bị phân tích khí tượng, model: TPM 10,
nsx: SMC/UK, mới 100%... (mã hs thiết bị phân t/ hs code thiết bị phâ) |
|
- Mã HS 90158090: Thiết bị pha loãng khí chuẩn cho model
SO2/Nox dùng trong quan trắc môi trường không khí, model: SGGU-610, nsx:
HORIBA/JAPAN, mới 100%... (mã hs thiết bị pha lo/ hs code thiết bị pha) |
|
- Mã HS 90158090: Thiết bị phát sóng âm đo thành giếng bằng
sóng âm, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: MAXS-BA # 8372, PART
NO: J981100. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị phát s/ hs code thiết bị
phá) |
|
- Mã HS 90158090: Thiết bị xử lý tín hiệu trong bộ thiết bị đo
địa vật lý giếng khoan dầu khí(xử lý liên lạc giữa thiết bị trên bề mặt với
thiết bị đo dưới giếng khoan dầukhí)P/N: XTU011, S/N: 11452464... (mã hs
thiết bị xử lý/ hs code thiết bị xử) |
|
- Mã HS 90158090: Thiết bị đo sóng biển tự ghi 0- 1 bar.
Model: OSSI-010-022-01. S/N: 001 và 002. Hàng đã qua sử dụng. Hãng SX: Ocean
Sensor Systems Inc- USA... (mã hs thiết bị đo són/ hs code thiết bị đo) |
|
- Mã HS 90159000: Đầu hút mẫu dầu thô bằng thép, phụ tùng cho
thiết bị lấy mẫu của hệ thống đo địa vật lý giếng khoan, Serial Number: :
MPMP-AD#223, Part Number: 100809123. hàng đã qua sử dụng... (mã hs đầu hút
mẫu dầu/ hs code đầu hút mẫu) |
9016 |
- Mã HS 90160000: Cân hoạt động bằng điện có độ chính xác cao
trên 5cg, hiển thị số kg bằng số điện tử, hàng mới 100% Electronic balance...
(mã hs cân hoạt động b/ hs code cân hoạt độn) |
|
- Mã HS 90160000: Cân điện tử CUX_220H, hiệu CAS. Mới 100%...
(mã hs cân điện tử cux/ hs code cân điện tử) |
|
- Mã HS 90160000: Cân điện tử FPA 613(610g/0. 001g)... (mã hs
cân điện tử fpa/ hs code cân điện tử) |
|
- Mã HS 90160000: Cân điện tử CY1003, hàng mới 100%... (mã hs
cân điện tử cy1/ hs code cân điện tử) |
|
- Mã HS 90160000: Cân sức khỏe... (mã hs cân sức khỏe/ hs code
cân sức khỏe) |
|
- Mã HS 90160000: Cân điện tử FZ-120IWP, mức cân tối đa 122g,
độ nhạy 0. 001g. Mới 100%... (mã hs cân điện tử fz/ hs code cân điện tử) |
|
- Mã HS 90160000: Cân tiểu ly GS322N Shinko 300g... (mã hs cân
tiểu ly gs3/ hs code cân tiểu ly) |
|
- Mã HS 90160000: Cân điện tử, khả năng cân tối đa 220g, độ
nhẩy 0. 1mg/0. 01mg, model: AUW 220D, hãng sản xuất: SHIMADZU, hàng mới
100%... (mã hs cân điện tử kh/ hs code cân điện tử) |