9018 |
- Mã HS 90181100: DEFIBRILLATOR
DEFIGARD 5000 with paddles and integrated printer, S/N: 101999011341,
101999011342. Máy sốc tim và phụ kiện. Hãng: Schiller Medical.... (mã hs
defibrillator d/ hs code defibrillato) |
|
- Mã HS 90181200: MÁY SIÊU ÂM THAI CHO HEO MULTISCAN, 2YEARS
OLD.... (mã hs máy siêu âm tha/ hs code máy siêu âm) |
|
- Mã HS 90181200: Đầu dò 4C-RS dùng cho máy siêu âm, Serial
number: 821131WX0/821091WX6(Collector, RoHS probe, 4C-RS). Hàng mới... (mã hs
đầu dò 4crs dù/ hs code đầu dò 4crs) |
|
- Mã HS 90181200: Đầu dò L6-12-RS dùng cho máy siêu âm, serial
number: 830002WX2/830021WX2/830027WX9(Probe collector, L6-12-RS)- Hàng mới...
(mã hs đầu dò l612rs/ hs code đầu dò l612) |
|
- Mã HS 90181200: Đầu dò 3Sc-RS dùng cho máy siêu âm (3Sc-RS
Probe Collector), Serial Number: 830698WX7/830763WX9/826114WX1/828424WX2,
hàng mới... (mã hs đầu dò 3scrs d/ hs code đầu dò 3scr) |
|
- Mã HS 90181200: Máy siêu âm Model: HS30 gồm: Thân máy, phụ
kiện đi kèm(C2-5, LN5-12, DVD/sách hướng dẫn, lọ gel, dây nối). Hàng đồng bộ,
mới 100%. Hãng Sx: SamSungMedison-Korea. Năm Sx: 2019... (mã hs máy siêu âm
mod/ hs code máy siêu âm) |
|
- Mã HS 90181200: Bảng mạch in và kết nối 16 lớp xử lý hình
ảnh, nằm trong giao diện của máy siêu âm(GBF128II Assy)- Hàng mới... (mã hs
bảng mạch in và/ hs code bảng mạch in) |
|
- Mã HS 90181200: Máy siêu âm DUS-5000, S/N:
560284-M19912860002. Cấu hình gồm: đầu dò C352UB, L742, pin và phụ kiện tiêu
chuẩn, HSX: Advanced Instrumentations, Inc. , Mỹ. NSX: 2019. Mới 100%... (mã
hs máy siêu âm dus/ hs code máy siêu âm) |
|
- Mã HS 90181200: Board mạch dùng cho bàn phím dành cho máy
siêu âm dòng Logiq F(KBD Top ASSY of Spark For SVC)- Hàng mới... (mã hs board
mạch dùng/ hs code board mạch d) |
|
- Mã HS 90181400: Khối thu nhận tín hiệu của máy PET/CT
(Kittyhawk XR Detector FRU Assembly- FRU Shipping Container- Module Asm- and
EMC Gasket)- Hàng mới... (mã hs khối thu nhận t/ hs code khối thu nhậ) |
|
- Mã HS 90181900: Máy phân tích thành phần cơ thể SECA525 Body
Composition Analyzer, code: 5250021009, dùng trong phòng tập GYM, hàng mới
100%, Hãng: SECA GmbH & CO. KG, Xuất Xứ: Đức... (mã hs máy phân tích t/
hs code máy phân tíc) |
|
- Mã HS 90181900: Máy theo dõi bệnh nhân, phụ kiện và vật tư,
chủng loại: B40i, hãng: GE Healthcare Finland Oy, hàng mới 100%... (mã hs máy
theo dõi bệ/ hs code máy theo dõi) |
|
- Mã HS 90181900: SMA SYS (G + P + R)-EU_Hệ thống cắt đốt điện
sinh lý tim_Hiệu BWI_Product code M4900106_HỘp 1 cái_Hàng mới 100%_Loại C...
(mã hs sma sys g p/ hs code sma sys g) |
|
- Mã HS 90181900: CARTO 3 SYSTEM_Máy thăm dò điện sinh lý tim
điều trị rối loạn nhịp tim CARTO 3_Hiệu BWI_Product code FG540000_HỘp 1
cái_Hàng mới 100%_Loại B... (mã hs carto 3 system/ hs code carto 3 syst) |
|
- Mã HS 90181900: Vòng cắt SD-240U-10 disposable
electrosurgical snare (10pcs/box)... (mã hs vòng cắt sd240/ hs code vòng cắt
sd) |
|
- Mã HS 90181900: Vòng cắt SD-230U-20 (US) disposable
electrosurgical snare (10pcs/box)... (mã hs vòng cắt sd230/ hs code vòng cắt
sd) |
|
- Mã HS 90181900: Bóng kéo sỏi (dụng cụ chữa trị nội soi)
B-V232P-A single use 3-lumen extraction balloon-v... (mã hs bóng kéo sỏi d/
hs code bóng kéo sỏi) |
|
- Mã HS 90181900: Vòng cắt dùng cho máy nội soi _ RL736700M
SD-400U-15 Single Use Electrosurgical Snare SD-400 (10pcs/ box)... (mã hs
vòng cắt dùng c/ hs code vòng cắt dùn) |
|
- Mã HS 90181900: Kim hút kiểm tra sử dụng một lần _ RL429600M
NA-201SX-4022 setA Single Use Aspiration Needle W/Syringe (05pcs/box)... (mã
hs kim hút kiểm tr/ hs code kim hút kiểm) |
|
- Mã HS 90181900: THIẾT BỊ ĐO NHỊP TIM GARMIN... (mã hs thiết
bị đo nhị/ hs code thiết bị đo) |
|
- Mã HS 90181900: Vòng cắt SD-210U-10 (KM) disposable
electrosurgical snare (10pcs/box)... (mã hs vòng cắt sd210/ hs code vòng cắt
sd) |
|
- Mã HS 90183110: Dụng cụ chuyên dùng để mổ: Bơm tiêm- SYR.
'ASPIRA PLUS II' 1. 8ML W/O NEED. ATT. (SL017R)... (mã hs dụng cụ chuyên/ hs
code dụng cụ chuy) |
|
- Mã HS 90183110: Bơm tiêm Mã Hàng V0150400000001)... (mã hs
bơm tiêm mã hàn/ hs code bơm tiêm mã) |
|
- Mã HS 90183110: Bơm tiêm (Mã Hàng V0112135000003)... (mã hs
bơm tiêm mã hà/ hs code bơm tiêm mã) |
|
- Mã HS 90183110: Bơm tiêm Vinahankook 20ml, bằng nhựa, hàng
mới 100%... (mã hs bơm tiêm vinaha/ hs code bơm tiêm vin) |
|
- Mã HS 90183190: Bơm tiêm đi kèm thuốc thú y Altresyn
(Altresyn Pump)- Hàng khuyến mại.... (mã hs bơm tiêm đi kèm/ hs code bơm tiêm
đi) |
|
- Mã HS 90183190: Kim y tế (hỗ trợ truyền dịch trong y tế)...
(mã hs kim y tế hỗ tr/ hs code kim y tế hỗ) |
|
- Mã HS 90183190: Bơm truyền dịch loại LF và phụ kiện
Terufusion infusion pump (TE*LF600N03). Hãng sản xuất Terumo, hàng mới
100%.... (mã hs bơm truyền dịch/ hs code bơm truyền d) |
|
- Mã HS 90183190: Buồng tiêm truyền cấy dưới da POLYSITE 3000
SERIES, mã sp: 3007 ISP, mới 100%, hãng sx Perouse medical, France... (mã hs
buồng tiêm truy/ hs code buồng tiêm t) |
|
- Mã HS 90183190: Dụng cụ chuyển phôi dùng trong y tế (ET
Catheter: 224325) (hộp 10 cái)(hàng mới 100%). HSX: Kitazato Corporation/
Medical-Nhật Bản... (mã hs dụng cụ chuyển/ hs code dụng cụ chuy) |
|
- Mã HS 90183190: Kim chọc hút trứng OPU dùng trong y tế (OPU
Needle: 317001) (hộp 10 cái)(hàng mới 100%). HSX: Kitazato Corporation/
Medical-Nhật Bản... (mã hs kim chọc hút tr/ hs code kim chọc hút) |
|
- Mã HS 90183200: Kim tiêm loại 25Gx 38mm, Nguyên liệu sản
xuất kim tiêm dùng một lần, làm bằng thép không gỉ, dùng trong y tế, mới
100%... (mã hs kim tiêm loại 2/ hs code kim tiêm loạ) |
|
- Mã HS 90183200: Kim tiêm loại 18Gx1 1/2'', Nguyên liệu sản
xuất bơm tiêm dùng một lần, làm bằng thép không gỉ, dùng trong y tế, mới
100%... (mã hs kim tiêm loại 1/ hs code kim tiêm loạ) |
|
- Mã HS 90183200: Mũi kim tiêm y tế bán thành phẩm bằng kim
loại 23G x 32mm, không có chuôi, hàng mới 100%... (mã hs mũi kim tiêm y/ hs
code mũi kim tiêm) |
|
- Mã HS 90183200: Kim tiêm cánh bướm loại 23GX3/4'', nguyên
liệu sản xuất dây truyền dịch, dùng trong y tế, mới 100%.... (mã hs kim tiêm
cánh b/ hs code kim tiêm cán) |
|
- Mã HS 90183200: Kim chạy thận nhân tạo: 16G X 1'' HTC- 30W,
dùng cho máy chạy thận, 500 cái/kiện. NSX: Nipro (Thailand) Corporation
Limited, Thái Lan. Mới 100%.... (mã hs kim chạy thận n/ hs code kim chạy thậ) |
|
- Mã HS 90183200: Nguyên liệu sản xuất bơm kim tiêm. Đầu mũi
bơm tiêm 26Gx 1/2", mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên
liệu) |
|
- Mã HS 90183200: Dụng cụ chuyên dùng để mổ: Kim khâu phẫu
thuật- SUT. NEEDLE #G11 TRIANG. POINT SPR. EYE (BL211N)... (mã hs dụng cụ
chuyên/ hs code dụng cụ chuy) |
|
- Mã HS 90183200: Kim chọc hút và sinh thiết tủy xương ARROW
ONCONTROL BIOPSY SYSTEM TRAY 102 mm, code 9408-VC-006, hàng mới 100%, hãng
sản xuất: Coastal life technologies Inc-Mĩ, hãng sở hữu: Teleflex Medical-
Ireland... (mã hs kim chọc hút và/ hs code kim chọc hút) |
|
- Mã HS 90183200: Kim khâu phẫu thuật Eyed loại D-SO T Bulk
Đóng gói Bulk (Trị giá gia công: 1356. 08$)... (mã hs kim khâu phẫu t/ hs
code kim khâu phẫ) |
|
- Mã HS 90183990: Vật tư dùng trong y tế: Kim luồn tĩnh mạch
có cánh số 22G (code 1001-22), hãng Ultra for Medical Products Co. (Ultramed)
sản xuất, mới 100%... (mã hs vật tư dùng tro/ hs code vật tư dùng) |
|
- Mã HS 90183990: Dây máu A108/V677 dùng trong y tế: Blood
Tubing Set, dùng để truyền máu cho máy chạy thận nhân tạo, 24 bộ/kiện. NSX:
Nipro (Thailand) Corporation Limited, Thái Lan. Mới 100%.... (mã hs dây máu
a108/v6/ hs code dây máu a108) |
|
- Mã HS 90183990: Ống hút yankauer, đk lỗ hút 2mm, chuôi olive
đk 7- YANKAUER SUCTION CANNULA 2. 0MM 285MM (GF944R)... (mã hs ống hút
yankaue/ hs code ống hút yank) |
|
- Mã HS 90183990: Ống hút dịch vùng họng yankauer, có lỗ hút
trung tâm, đk 10mm, dài 295mm- YANKAUER SUCT TUBEW/BORNG4. 8MM285MM
(OM671R)... (mã hs ống hút dịch vù/ hs code ống hút dịch) |
|
- Mã HS 90183990: Ống hút- SUCTION TUBE TAPERED TEARDROP 12FR
205MM (GF419R)... (mã hs ống hút suctio/ hs code ống hút suc) |
|
- Mã HS 90183990: Ống hút 4fr, 205mm- SUCTION TUBE TAPERED
TEARDROP 4FR 205MM (GF412R)... (mã hs ống hút 4fr 20/ hs code ống hút 4fr) |
|
- Mã HS 90183990: Ống hút frazier; đk 5mm- FRAZIER
SUCTLUER-HUB15FR5/100MM LGTH (GF925R)... (mã hs ống hút frazier/ hs code ống
hút fraz) |
|
- Mã HS 90183990: Ống hút có van điều chỉnh adson, chuôi
olive, đk mũi/chuôi 3/8mm, 165mm- ADSON SUCTION CANNULA 3MM DIA (GF918R)...
(mã hs ống hút có van/ hs code ống hút có v) |
|
- Mã HS 90183990: Ống hút zoellner, dùng với gf771r và 775r,
đk mũi/chuôi: 2, 5/8mm, 180mm- ZOELLNER SUCTION CANNULA (GF770R)... (mã hs
ống hút zoellne/ hs code ống hút zoel) |
|
- Mã HS 90183990: Ống hút barron, có van điều chỉnh, chuôi
olive đk 8mm, đk mũi 1, 3mm, 160mm- SUCTION CANNULA BARRON 1MM (GF935R)...
(mã hs ống hút barron/ hs code ống hút barr) |
|
- Mã HS 90183990: Ống hút, cỡ trung bình 6FR, đầu hình giọt
nước, thon, đường kính 2mm, dài 180mm, chiều dài hoạt động 115mm- SUCTION
TUBE TAPERED TEARDROP 6FR 180MM (GF394R)... (mã hs ống hút cỡ tru/ hs code
ống hút cỡ) |
|
- Mã HS 90183990: Ống hút fergusson, đk 2mm, dài 200mm-
FERGUSSON SUCT. CANN D: 2. 0MM WORK. L. 200MM (GF381R)... (mã hs ống hút
ferguss/ hs code ống hút ferg) |
|
- Mã HS 90183990: Dụng cụ chuyên dùng để mổ: Ống hút, đường
kính trong 7mm, dài 1m- SUCTION HOSE 7MM INNER DIAMETER 1M (GF573)... (mã hs
dụng cụ chuyên/ hs code dụng cụ chuy) |
|
- Mã HS 90183990: Ống hút dịch mũi, thân luer, chuôi olive, đk
mũi/chuôi 5/6-9mm, 180mm- NASAL SUCTION TUBE LUER-HUB 5MM 175MM (GF919R)...
(mã hs ống hút dịch mũ/ hs code ống hút dịch) |
|
- Mã HS 90183990: Ống hút plester, có van điều chỉnh, chuôi
olive đk6-9mm, đk mũi2mm, 195mm- PLESTER SUCTION CANNULA D: 2. 0MM 195MM
(GF940R)... (mã hs ống hút plester/ hs code ống hút ples) |
|
- Mã HS 90183990: Ống hút/tưới rửa cho phẫu thuật nội soi, có
khóa nước hai chiều, dùng cho tay điều khiển sử dụng 1 lần, đường kính 5mm,
dài 330mm, sử dụng cùng PG052; PG072SU; PG073SU- SUCTION/IRRIGATION
INSTRUMENT... (mã hs ống hút/tưới rử/ hs code ống hút/tưới) |
|
- Mã HS 90183990: Ống hút vi phẫu bending, 8fr, dài 140mm-
BENDING RESIST. MICRO SUCTION 8FR 140MM (GF481R)... (mã hs ống hút vi phẫu/
hs code ống hút vi p) |
|
- Mã HS 90183990: Quả lọc khuẩn cho hệ thống thở (Bacterial/
Viral Filter) HMED-063F. Hàng mới 100%... (mã hs quả lọc khuẩn c/ hs code quả
lọc khuẩ) |
|
- Mã HS 90183990: Bóng nong mạch ngoại biên dùng trong y tế,
chủng loại: EverCross. 035'' OTW PTA Dilatation Catheter. Mã: AB35W06030135.
Hsx: Ev3 Inc. , Mỹ. Mới 100%... (mã hs bóng nong mạch/ hs code bóng nong mạ) |
|
- Mã HS 90183990: Cannula và ống hút dùng trong phẫu thuật tim
(các loại cỡ). Chủng loại: Next Generation Bio-Medicus Adult Arterial
Cannula. Mã: 96570-121. Hsx: Medtronic Mexico S. de R. L de CV, Mexico. Mới
100%... (mã hs cannula và ống/ hs code cannula và ố) |
|
- Mã HS 90183990: Ống thông đốt suy tĩnh mạch bằng sóng cao
tần ClosureFast Endovenous Radiofrequency Ablation (RFA) Catheter 7. 0cm
Heating Segment, 60cm Catheter lenght 7Fr/Ch (2, 3mm) x 60cm. Mã: CF7-7-60.
Mới 100%... (mã hs ống thông đốt s/ hs code ống thông đố) |
|
- Mã HS 90183990: Khóa 3 ngã- THREE WAY STOPCOCK, WITH 25cm
EXTENSION TUBing- hàng mới 100%... (mã hs khóa 3 ngã thr/ hs code khóa 3 ngã) |
|
- Mã HS 90183990: Kim sinh thiết tủy xương GB1 Bone Marrow
Biopsy Needle, code: B-B500710, 10 cm, Hsx: German Medical Technology
(Berjing) Co. , Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs kim sinh thiết/ hs code kim sinh
thi) |
|
- Mã HS 90183990: Kim chọc hút tủy xương GB70 Sternal lliac
Bone Marrow Aspiration needle, code: B-B611628, 2. 8 cm, Hsx: German Medical
Technology (Berjing) Co. , Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs kim chọc hút tủ/ hs
code kim chọc hút) |
|
- Mã HS 90183990: Buồng khí Sangofix. Hàng mới 100%... (mã hs
buồng khí sango/ hs code buồng khí sa) |
|
- Mã HS 90183990: Buồng khí Haemofix BF TK. Hàng mới 100%...
(mã hs buồng khí haemo/ hs code buồng khí ha) |
|
- Mã HS 90183990: Buồng khí TK 2000 cho Safeset. Hàng mới
100%... (mã hs buồng khí tk 20/ hs code buồng khí tk) |
|
- Mã HS 90183990: Thiết bị hỗ trợ truyền dịch... (mã hs thiết
bị hỗ trợ/ hs code thiết bị hỗ) |
|
- Mã HS 90183990: Ống dây dẫn lưu bằng nhựa Silicone
S050-090A-2. 5 (bộ/cái)-Medical Grade Silicone Tube S050-090A-2. 5, Code:
020501050000... (mã hs ống dây dẫn lưu/ hs code ống dây dẫn) |
|
- Mã HS 90183990: Dây nối của ống thở oxy V3119-180B
(bộ/cái)-O2 connecting tube (G), Code: 028200001000... (mã hs dây nối của
ống/ hs code dây nối của) |
|
- Mã HS 90183990: Ống thở oxy V3119-240 (bộ/cái)-Twin nasal
oxygen cannula (G) V3119-240, Code: 028301000000... (mã hs ống thở oxy v31/
hs code ống thở oxy) |
|
- Mã HS 90183990: Dây nối dùng cho bơm tiêm điện tự động
180cm. Hàng mới 100%... (mã hs dây nối dùng ch/ hs code dây nối dùng) |
|
- Mã HS 90183990: Đoạn dây nối HEIDELBERG dẫn truyền dịch dài
22cm. Hàng mới 100%... (mã hs đoạn dây nối he/ hs code đoạn dây nối) |
|
- Mã HS 90183990: Ống thông đo độ pH... (mã hs ống thông đo
độ/ hs code ống thông đo) |
|
- Mã HS 90183990: Ống silicone... (mã hs ống silicone/ hs code
ống silicone) |
|
- Mã HS 90183990: Ống đúc thức ăn... (mã hs ống đúc thức ăn/
hs code ống đúc thức) |
|
- Mã HS 90183990: Dây truyền dịch... (mã hs dây truyền dịch/
hs code dây truyền d) |
|
- Mã HS 90183990: Nón đế tiêm ốc xoắn... (mã hs nón đế tiêm
ốc/ hs code nón đế tiêm) |
|
- Mã HS 90184900: Đèn quang trùng hợp-05100092, Chủng loại:
Starlight Uno, Cái, HSX: Mectron S. p. A, hàng mới 100%... (mã hs đèn quang
trùng/ hs code đèn quang tr) |
|
- Mã HS 90184900: Đầu lắp nối điều trị lại nội nha-03450005,
Chủng loại: Insert ER5, Cái, HSX: Mectron S. p. A, hàng mới 100%... (mã hs
đầu lắp nối điề/ hs code đầu lắp nối) |
|
- Mã HS 90184900: Thiết bị phẫu thuật xương-03120134, Chủng
loại: PS Touch Handpiece, Cái, HSX: Mectron S. p. A, hàng mới 100%... (mã hs
thiết bị phẫu t/ hs code thiết bị phẫ) |
|
- Mã HS 90184900: Đầu lắp nối sửa soạn ống tủy trong nha
khoa-02990001, Chủng loại: Insert D1, Cái, HSX: Mectron S. p. A, hàng mới
100%... (mã hs đầu lắp nối sửa/ hs code đầu lắp nối) |
|
- Mã HS 90184900: Đầu lắp nối phẫu thuật xương tái sử dụng
nhiều lần-03180002, Chủng loại: PP1, Cái, HSX: Mectron S. p. A, hàng mới
100%... (mã hs đầu lắp nối phẫ/ hs code đầu lắp nối) |
|
- Mã HS 90184900: Đầu cone có đèn led (phụ kiện máy phẫu thuật
xương)-03020158, Chủng loại: Handpiece LED-cone, Cái, HSX: Mectron S. p. A,
hàng mới 100%... (mã hs đầu cone có đèn/ hs code đầu cone có) |
|
- Mã HS 90184900: Dụng cụ hỗ trợ cho đinh nẹp vít không đưa
vào cơ thể người: mũi khoan lòng tủy Instruments set. Mới100%... (mã hs dụng
cụ hỗ trợ/ hs code dụng cụ hỗ t) |
|
- Mã HS 90184900: Vậttưcấyghéplâudàitrongcơthể: Dây thép dùng
trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hìnhWire Implants-020. 028. Mới100%... (mã
hs vậttưcấyghéplâu/ hs code vậttưcấyghép) |
|
- Mã HS 90184900: Vật liệu chèn bít tủy răng gutta percha dùng
trong nha khoa- Chủng loại: A, Hộp 120 cái, HSX: SURE DENT CORPORATION, hàng
mới 100%... (mã hs vật liệu chèn b/ hs code vật liệu chè) |
|
- Mã HS 90184900: Vật liệu thấm khô ống tủy absorbent paper
points dùng trong nha khoa- Chủng loại: 20, Hộp 200 cái, HSX: SURE DENT
CORPORATION, hàng mới 100%... (mã hs vật liệu thấm k/ hs code vật liệu thấ) |
|
- Mã HS 90184900: Thiết bị dùng trong y tế: Dao phẫu thuật
bằng điện dùng trong nha khoa, model: ART-E1, dùng để cắt nướu thừa, lợi
thừa, gọt xương hàm răng, nsx: BONART-TAIWAN. Hàng mới 100%... (mã hs thiết
bị dùng t/ hs code thiết bị dùn) |
|
- Mã HS 90184900: Hộp đựng kềm Plier Rack with Cover.
Mới100%... (mã hs hộp đựng kềm pl/ hs code hộp đựng kềm) |
|
- Mã HS 90184900: Vật liệu xúc tác Bonding Brush Applicators,
2" 400/pk. Mới100%... (mã hs vật liệu xúc tá/ hs code vật liệu xúc) |
|
- Mã HS 90184900: Dây duy trì Braided Retainer Wire, 19x25 10
archwires per pack. Mới100%... (mã hs dây duy trì bra/ hs code dây duy trì) |
|
- Mã HS 90184900: Vật liệu ép máng duy trì Retainer Material,
. 080" 25 sheets per pack. Mới100%... (mã hs vật liệu ép mán/ hs code
vật liệu ép) |
|
- Mã HS 90184900: Móc chỉnh nha Crimpable Ball Hooks, Right
Crimp. 022x. 025 (20 per pack). Mới100%... (mã hs móc chỉnh nha c/ hs code
móc chỉnh nh) |
|
- Mã HS 90184900: Bàn chải dùng trong kẽ răng Interproximal
Brushes, Tapered 36 per Pack. Mới100%... (mã hs bàn chải dùng t/ hs code bàn
chải dùn) |
|
- Mã HS 90184900: Dụng cụ bảo vệ răng Ortho Performance Mesh
Bags Blue, 4m Premium Plain D. Mới100%... (mã hs dụng cụ bảo vệ/ hs code dụng
cụ bảo) |
|
- Mã HS 90184900: Kềm cắt dây cung X7 Distal End Cutter with
Long Handle Max wire size. 021x. 025. Mới100%... (mã hs kềm cắt dây cun/ hs
code kềm cắt dây) |
|
- Mã HS 90184900: Banh môi hai đầu Photo Retractor Double,
Ended A 1 pair per pack, Autoclavable. Mới100%... (mã hs banh môi hai đầ/ hs
code banh môi hai) |
|
- Mã HS 90184900: Khâu chỉnh nha Trufit 2. 0 Molar Bands, 022
MC UR6 CONV TBT-14T 10DOff CLT 35. 5. Mới100%... (mã hs khâu chỉnh nha/ hs
code khâu chỉnh n) |
|
- Mã HS 90184900: Mắc cài kim loại dùng trong chỉnh nha Bionic
Bracket System, 022 M 5x5 Hks 3 SPK. Mới100%... (mã hs mắc cài kim loạ/ hs
code mắc cài kim) |
|
- Mã HS 90184900: Dây cung titan chỉnh nha BetaForce Beta
Titanium Straight Archwire, 19x25 10 per pack, 14" lengths. Mới100%...
(mã hs dây cung titan/ hs code dây cung tit) |
|
- Mã HS 90184900: Dây cung thép chỉnh nha TruForce Stainless
Steel Euro Form Archwires, Lower 21x25 10 archwires per pack. Mới100%... (mã
hs dây cung thép c/ hs code dây cung thé) |
|
- Mã HS 90184900: Máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng
trong nha khoa- M. M Control, S/N: 2017-11-0989... (mã hs máy đo chiều dà/ hs
code máy đo chiều) |
|
- Mã HS 90184900: Kim khoan răng H-FILES 21MM, 25MM size 10-80
(6 cái/hộp). Hãng chủ sở hữu Mani INC, Nhật Bản. Hàng mới 100%... (mã hs kim
khoan răng/ hs code kim khoan ră) |
|
- Mã HS 90184900: Trâm gai short Barbed Broaches 21MM SIZE 1-6
(6 cái/ hộp). Hãng chủ sở hữu Mani Inc, Nhật Bản. Hàng mới 100%... (mã hs
trâm gai short/ hs code trâm gai sho) |
|
- Mã HS 90184900: Kim đưa chất hàn răng vào ống tủy Paste
Carriers 21MM, 25MM size 25-40 (4 cái/hộp). Hãng chủ sở hữu Mani INC, Nhật
Bản. Hàng mới 100%... (mã hs kim đưa chất hà/ hs code kim đưa chất) |
|
- Mã HS 90184900: Kim nạo tủy MANI BARBED BROACHES Loại A (Trị
giá gia công: 5. 19$)... (mã hs kim nạo tủy man/ hs code kim nạo tủy) |
|
- Mã HS 90184900: Mũi mài răng MANI DIA-BURS 1. 6 Loại B (Trị
giá gia công: 40396. 15$)... (mã hs mũi mài răng ma/ hs code mũi mài răng) |
|
- Mã HS 90184900: Kim lèn Sillicon dùng trong nha khoa MANI
PLUGGERS loại A (Trị giá gia công: 22. 56$)... (mã hs kim lèn sillico/ hs
code kim lèn sill) |
|
- Mã HS 90184900: Mũi khoan răngMANI MICRO FILES F loại B (Trị
giá gia công: 94. 90$)... (mã hs mũi khoan răngm/ hs code mũi khoan ră) |
|
- Mã HS 90184900: Kim nạo tuỷ răng MANI PASTE CARRIERS loại
B-H (Trị giá gia công: 13. 54$)... (mã hs kim nạo tuỷ răn/ hs code kim nạo
tuỷ) |
|
- Mã HS 90184900: Mũi khoan răng Bằng thép hợp kim MANI
CARBIDE BURS loại C (Trị giá gia công: 15. 44$)... (mã hs mũi khoan răng/ hs
code mũi khoan ră) |
|
- Mã HS 90185000: Dao mổ mắt SK đã khử trùng (Trị giá gia
công: 72. 42$)... (mã hs dao mổ mắt sk đ/ hs code dao mổ mắt s) |
|
- Mã HS 90185000: Dao mổ mắt Guard đã khử trùng (Trị giá gia
công: 229. 75$)... (mã hs dao mổ mắt guar/ hs code dao mổ mắt g) |
|
- Mã HS 90185000: Dao mổ mắt đã khử trùng (Trị giá gia công:
36811. 69$)... (mã hs dao mổ mắt đã k/ hs code dao mổ mắt đ) |
|
- Mã HS 90189030: Phụ kiện của máy hoàn hồi máu autoLog-
ATLS02 (autoLog One Source Pack (ATL2001, BT725, EL402)). Hãng sản xuất:
Medtronic Perfusion Systems, Mỹ. Hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện của má/ hs
code phụ kiện của) |
|
- Mã HS 90189030: Dao mổ điện cao tần và phụ kiện đi kèm,
chủng loại TOM411, dùng trong y tế. Hãng sản xuất: TEKNO- MEDICAL OPTIK-
CHIRURGIE GMBH, Hàng mới 100%.... (mã hs dao mổ điện cao/ hs code dao mổ
điện) |
|
- Mã HS 90189030: MÁY ĐO HUYẾT ÁP... (mã hs máy đo huyết áp/
hs code máy đo huyết) |
|
- Mã HS 90189090: Máy hút lực âm Vật lý trị liệu Prospera VPT
Pro- Mini có phụ kiện đi kèm, hãng sản xuất: Deroyal/ Trung Quốc, hàng mới
100%... (mã hs máy hút lực âm/ hs code máy hút lực) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Bóc Tách Mixter 17, 5 Cm, mã hàng:
06-0710, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
bóc tách mi/ hs code kẹp bóc tách) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Clip Mạch Máu Biemer 6Mm, mã hàng:
06-0475, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
clip mạch m/ hs code kẹp clip mạc) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Giữ Dụng Cụ Mayo Dài 14Cm, mã hàng:
07-0296, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
giữ dụng cụ/ hs code kẹp giữ dụng) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Crile Cong 14 Cm, mã hàng:
06-0211, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
mạch máu cr/ hs code kẹp mạch máu) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mang Kim Mayo Hegar 16 Cm, mã hàng:
08-0180, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
mang kim ma/ hs code kẹp mang kim) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mang Kim Tg Webster 13 Cm, mã hàng:
08-0013, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
mang kim tg/ hs code kẹp mang kim) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Ruột Pennington Dài 15 Cm, mã hàng:
06-0620, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
ruột pennin/ hs code kẹp ruột pen) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Sarot Thẳng 24 Cm, mã hàng:
06-0270, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
mạch máu sa/ hs code kẹp mạch máu) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mang Kim Crile-Murray 15Cm, mã hàng:
08-0014, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
mang kim cr/ hs code kẹp mang kim) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Phẫu Tích Baby-Mixter 18Cm, mã hàng:
06-0702, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
phẫu tích b/ hs code kẹp phẫu tíc) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Phẫu Tích Gillies 1X2 15Cm, mã hàng:
09-0425, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
phẫu tích g/ hs code kẹp phẫu tíc) |
|
- Mã HS 90189090: Cán Dao Tháo, Lắp Lưỡi Dao 14Cm, mã hàng:
04-1098, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs cán
dao tháo l/ hs code cán dao tháo) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Bóc Tách Baby-Mixter Cong 13, mã hàng:
06-0706, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
bóc tách ba/ hs code kẹp bóc tách) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Heiss Half Cong 21Cm, mã hàng:
06-0261, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
mạch máu he/ hs code kẹp mạch máu) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Adson Kích Thước 1X2 12 Cm, mã hàng:
09-0380, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
mô adson kí/ hs code kẹp mô adson) |
|
- Mã HS 90189090: Cán Dao Phẫu Thuật #3 125Mm, mã hàng:
04-1050, hãng SX: Lawton, mới 100% (dụng cụ y tế dùng trong phẩu thuật)...
(mã hs cán dao phẫu th/ hs code cán dao phẫu) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Micro-Adson Kích Thước 15Cm, mã hàng:
09-0370, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
mô microad/ hs code kẹp mô micro) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Ống Phẫu Thuật W Guard 18, 5 Cm, mã
hàng: 07-0021, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã
hs kẹp ống phẫu th/ hs code kẹp ống phẫu) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Overholt Geissend 22Cm, mã
hàng: 06-0743, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã
hs kẹp mạch máu ov/ hs code kẹp mạch máu) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Xoắn Chỉ Tg Wire Twisting 18, 5Cm, mã
hàng: 08-0299, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã
hs kẹp xoắn chỉ tg/ hs code kẹp xoắn chỉ) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Đôi Approximator Với Khóa, mã
hàng: 06-0489, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã
hs kẹp mạch máu đô/ hs code kẹp mạch máu) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mang Kim Cán Vàng Crile Wood 15 Cm, mã
hàng: 08-0065, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã
hs kẹp mang kim cá/ hs code kẹp mang kim) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Kocher Kích Thước Thẳng 16 Cm,
mã hàng: 06-0400, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)...
(mã hs kẹp mạch máu ko/ hs code kẹp mạch máu) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Tháo Gỡ Clip Không Khóa Cài Dài 14, 5Cm,
mã hàng: 06-0470, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)...
(mã hs kẹp tháo gỡ cli/ hs code kẹp tháo gỡ) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Vi Phẫu Đôi Approximator Với
Khóa, mã hàng: 06-0492, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp mạch máu vi/ hs code kẹp mạch máu) |
|
- Mã HS 90189090: Kéo Phẫu Tích Lưỡi Tc Cán Vàng Dc Ergo Metz
Cong Dài 18 Cm, mã hàng: 05-2203, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho
phẩu thuật)... (mã hs kéo phẫu tích l/ hs code kéo phẫu tíc) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Không Sang Chấn
Halsted-Mosquito-Debakey, Thẳng 12, mã hàng: 06-0122, hãng SX: Lawton, mới
100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu kh/ hs code kẹp mạch
máu) |
|
- Mã HS 90189090: Móc Chỉ 3, 0Mm, mã hàng: 35-0467, hãng SX:
Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs móc chỉ 30mm/ hs code
móc chỉ 30m) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Lưỡi Collin 17Cm 29, mã hàng: 16-0305,
hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp lưỡi
collin/ hs code kẹp lưỡi col) |
|
- Mã HS 90189090: Kéo Vi Phẫu Sl 90 16, 5Cm, mã hàng: 25-0338,
hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kéo vi phẫu
sl/ hs code kéo vi phẫu) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mổ Ruột Babcock 16 Cm, mã hàng: 10-0145,
hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mổ ruột
bab/ hs code kẹp mổ ruột) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Williams Dài 16 Cm, mã hàng: 10-0170,
hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mô
williams/ hs code kẹp mô willi) |
|
- Mã HS 90189090: Banh Tự Giữ Gelpi 18, 5 Cm, mã hàng:
21-0300, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs
banh tự giữ gel/ hs code banh tự giữ) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Cắt Chỉ Thép Dc 12. 5Cm, mã hàng:
48-1497, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
cắt chỉ thé/ hs code kẹp cắt chỉ) |
|
- Mã HS 90189090: Banh Bụng Gosset Bộ 150 Mm, mã hàng:
21-0426, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs
banh bụng gosse/ hs code banh bụng go) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Debakey Periph, mã hàng:
30-1235, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
mạch máu de/ hs code kẹp mạch máu) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Phẫu Tích Pl 11Cm 0. 2Mm, mã hàng:
09-3202, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
phẫu tích p/ hs code kẹp phẫu tíc) |
|
- Mã HS 90189090: Banh Bóc Tách Crile 200Mm Bl, mã hàng:
51-0658, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs
banh bóc tách c/ hs code banh bóc tác) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Tg Adson 1X2 Răng 12Cm, mã hàng:
09-1104, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
mô tg adson/ hs code kẹp mô tg ad) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Phẫu Tích Tg Potts 20. 0Cm, mã hàng:
09-1581, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
phẫu tích t/ hs code kẹp phẫu tíc) |
|
- Mã HS 90189090: Nong Mạch Máu Debakey 0, 5X190Mm, mã hàng:
31-0722, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs
nong mạch máu d/ hs code nong mạch má) |
|
- Mã HS 90189090: Banh Lồng Ngực Cooley F Newborn, mã hàng:
37-0143, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs
banh lồng ngực/ hs code banh lồng ng) |
|
- Mã HS 90189090: Que Thăm Dò Kt 1. 5 Mm Diam 13 Cm, mã hàng:
15-0335, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs que
thăm dò kt/ hs code que thăm dò) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Giữ Xoắn Chỉ Phẫu Thuật 17Cm, mã hàng:
48-0494, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
giữ xoắn ch/ hs code kẹp giữ xoắn) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Gắp Chỉ Pg Tying Thẳng Rh12Cm, mã hàng:
09-3030, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
gắp chỉ pg/ hs code kẹp gắp chỉ) |
|
- Mã HS 90189090: Bẩy Xương Freer 19, 5Cm 4. 5Mm Bl/Sh, mã
hàng: 63-2920, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã
hs bẩy xương freer/ hs code bẩy xương fr) |
|
- Mã HS 90189090: Banh Móc Graefe Thẳngabismus Small, mã hàng:
60-1110, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs
banh móc graefe/ hs code banh móc gra) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Phẫu Tích Waugh 1X2 Răng 18, 5Cm, mã
hàng: 09-0561, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã
hs kẹp phẫu tích w/ hs code kẹp phẫu tíc) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Ruột Ag Baby-Doyen Thẳng 17Cm, mã
hàng: 10-0422, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã
hs kẹp mô ruột ag/ hs code kẹp mô ruột) |
|
- Mã HS 90189090: Banh Móc Phẫu Thuật Joseph 5 Mm 16Cm, mã
hàng: 75-0342, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã
hs banh móc phẫu t/ hs code banh móc phẫ) |
|
- Mã HS 90189090: Kim Phẫu Thuật Gân Knife-Edge 3, 5X195, mã
hàng: 18-0531, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã
hs kim phẫu thuật/ hs code kim phẫu thu) |
|
- Mã HS 90189090: Ống Hút Phẫu Thuật Yankauer Kt 10Mm 29Cm, mã
hàng: 16-0275, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã
hs ống hút phẫu th/ hs code ống hút phẫu) |
|
- Mã HS 90189090: Banh Móc Da Phẫu Thuật Converse Sm 19 Cm, mã
hàng: 75-0221, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã
hs banh móc da phẫ/ hs code banh móc da) |
|
- Mã HS 90189090: Banh Sườn Morse Cho Người Lớn 22X27X200Mm,
mã hàng: 37-0156, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)...
(mã hs banh sườn morse/ hs code banh sườn mo) |
|
- Mã HS 90189090: Ống Hút Poole Cho Nhi Đầu 5. 5Mm Dài 19.
5Cm, mã hàng: 16-0265, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs ống hút poole c/ hs code ống hút pool) |
|
- Mã HS 90189090: Banh Sườn Bailey Rip Contractor Cho Nhi
20Cm, mã hàng: 37-0250, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs banh sườn baile/ hs code banh sườn ba) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Glover-Debakey Bulldog Không Sang
Chấn, mã hàng: 30-1010, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp mô gloverd/ hs code kẹp mô glove) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Phẫu Thuật Allis Kích Thước 4X5 15, 5
Cm, mã hàng: 10-0120, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp mô phẫu thu/ hs code kẹp mô phẫu) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mô Ruột Không Sang Chấn Baby-Kocher
Thẳng 13, mã hàng: 10-0442, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu
thuật)... (mã hs kẹp mô ruột khô/ hs code kẹp mô ruột) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Kim Vi Phẫu Pg 1. 2Mm Thẳng Không Có
Khóa Cài 14, mã hàng: 25-0190, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho
phẩu thuật)... (mã hs kẹp kim vi phẫu/ hs code kẹp kim vi p) |
|
- Mã HS 90189090: Banh Tổ Chức Farabeuf Dài 12, 5 Cm
25X10/22X10Mm- 29X12/32X12Mm Bộ/2 Cái, mã hàng: 20-0431, hãng SX: Lawton, mới
100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh tổ chức fa/ hs code banh tổ
chức) |
|
- Mã HS 90189090: Lưỡi Banh Mcivor Số 1, mã hàng: 80-0255,
hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs lưỡi banh
mcivo/ hs code lưỡi banh mc) |
|
- Mã HS 90189090: Nạo V. A Beckmann Aden Số 3, mã hàng:
83-0362, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs nạo
va beckman/ hs code nạo va beck) |
|
- Mã HS 90189090: Đục Thẳng Lambotte 6X125 Mm, mã hàng:
46-0152, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs đục
thẳng lambo/ hs code đục thẳng la) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Hurd Dissector And Retr, mã hàng:
81-0100, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
hurd dissec/ hs code kẹp hurd dis) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Sỏi Randall Kidney Số 1, mã hàng:
92-0501, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
sỏi randall/ hs code kẹp sỏi rand) |
|
- Mã HS 90189090: Banh Miệng Mcivor Gag Frame, mã hàng:
80-0251, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs
banh miệng mciv/ hs code banh miệng m) |
|
- Mã HS 90189090: Bẫy Xương Langenbeck 8X195Mm, mã hàng:
48-0120, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs bẫy
xương lange/ hs code bẫy xương la) |
|
- Mã HS 90189090: Bẩy Xương Jansen 15Mm 16, 5Cm, mã hàng:
48-0117, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs bẩy
xương janse/ hs code bẩy xương ja) |
|
- Mã HS 90189090: Banh Đè Lưỡi Davis-Boyle F 1, mã hàng:
80-0231, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs
banh đè lưỡi da/ hs code banh đè lưỡi) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Giữ Xương Lowman 21Cm/29Mm, mã hàng:
45-0205, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
giữ xương l/ hs code kẹp giữ xươn) |
|
- Mã HS 90189090: Nong Niệu Đạo Dittel Cong 8 Fr, mã hàng:
92-1578, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs
nong niệu đạo d/ hs code nong niệu đạ) |
|
- Mã HS 90189090: Nạo Xương Bruns Kt 23Cm Oval #0, mã hàng:
47-0522, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs nạo
xương bruns/ hs code nạo xương br) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Gặm Xương Luer Cong 14, 5 Cm, mã hàng:
45-0607, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
gặm xương l/ hs code kẹp gặm xươn) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Gắp Sỏi Thận Randall Số Số 3, mã hàng:
92-0503, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
gắp sỏi thậ/ hs code kẹp gắp sỏi) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Phẫu Tích Kích Thước 14, 5 Cm, mã hàng:
09-0121, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
phẫu tích k/ hs code kẹp phẫu tíc) |
|
- Mã HS 90189090: Búa Phẫu Thuật Lucae 19, 5Cm 260 Gr, mã
hàng: 47-0110, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã
hs búa phẫu thuật/ hs code búa phẫu thu) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Gắp Chỉ C Tying Thẳng Rh15Cm, mã hàng:
09-3032-c, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs
kẹp gắp chỉ c t/ hs code kẹp gắp chỉ) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Guyon Catheter Guide 35Cm, 3Mm, mã hàng:
92-0481, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp
guyon cathe/ hs code kẹp guyon ca) |
|
- Mã HS 90189090: Kéo Metz Pt Nội Soi Cong 17Mm5X330, mã hàng:
49-8612-ca, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs
kéo metz pt nội/ hs code kéo metz pt) |
|
- Mã HS 90189090: Kéo Phẫu Tích Vi Phẫu Rsth Cong 14, 5Cm, mã
hàng: 05-0097, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã
hs kéo phẫu tích v/ hs code kéo phẫu tíc) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Rochester Pean Cong 16, 5Cm, mã
hàng: 06-0311, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã
hs kẹp mạch máu ro/ hs code kẹp mạch máu) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Mạch Máu Halsted-Mosquito Thẳng 12Cm, mã
hàng: 06-0100, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã
hs kẹp mạch máu ha/ hs code kẹp mạch máu) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Kim Pt Nội Soi Tg Thẳng 11Mm 5X330, mã
hàng: 49-8836-cu, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)...
(mã hs kẹp kim pt nội/ hs code kẹp kim pt n) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Pt Nội Soi Maryl Cong 17. 5Mm 5X330, mã
hàng: 49-8652-ca, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)...
(mã hs kẹp pt nội soi/ hs code kẹp pt nội s) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp Giữ Xương Baby Kern Với Khóa Dài 17 Cm,
mã hàng: 45-0159, hãng SX: Lawton, mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)...
(mã hs kẹp giữ xương b/ hs code kẹp giữ xươn) |
|
- Mã HS 90189090: Phụ tùng máy gây mê và giúp thở: Bộ tạo
nhiệt làm ấm khí thở VH1500, No. VH1500, nhà sản xuất: Vadi, hàng mới
100%.... (mã hs phụ tùng máy gâ/ hs code phụ tùng máy) |
|
- Mã HS 90189090: Dụng cụ hỗ trợ bào mảng xơ vữa Rotalink Plus
cỡ H749236310020. Hãng SX Boston Scientific/Ireland, mới 100% sản xuất 2019
HD 10/9/2021... (mã hs dụng cụ hỗ trợ/ hs code dụng cụ hỗ t) |
|
- Mã HS 90189090: Dây dẫn dùng đặt Stent mạch vành V-14
ControlWire Guidewire cỡ H74939216730010. hãng SX Boston Scientific/Costa
Rica Hàng mới 100% sản xuất 2019, HSD: 5/9/2021... (mã hs dây dẫn dùng đặ/ hs
code dây dẫn dùng) |
|
- Mã HS 90189090: Catheter chụp cản quang mạch Impulse
Angiographic Catheter cỡ H74916391022 (5cái/ hộp). hãng SX Availmed S. A De
C. V/Mexico, mới 100% sản xuất 2019, HSD: 9/10/2021... (mã hs catheter chụp
c/ hs code catheter chụ) |
|
- Mã HS 90189090: Điện cực đốt loạn nhịp tim Blazer II HTD cỡ
M004EPT5031TH0 sử dụng trong can thiệp tim mạch Hãng SX Boston
Scientific/Costa Rica, mới 100% sản xuất 2019 HD 23/7/2022... (mã hs điện cực
đốt lo/ hs code điện cực đốt) |
|
- Mã HS 90189090: Bóng nong dùng đặt Stent mạch vành Sterling
Monorail PTA Balloon Dilatation Catheter cỡ H74939031503010. hãng SX Boston
Scientific/Mỹ Hàng mới 100% sản xuất 2019, HSD: 19/9/2022... (mã hs bóng nong
dùng/ hs code bóng nong dù) |
|
- Mã HS 90189090: Phin lọc khí TP-SURE dùng cho máy chạy thận
nhân tạo 1. 000 chiếc/kiện. NSX: Nipro (Thailand) Corporation Limited, Thái
Lan. Mới 100%.... (mã hs phin lọc khí tp/ hs code phin lọc khí) |
|
- Mã HS 90189090: Huyết áp kế đồng hồ ALPK2 Model: No. 500V,
(gồm đồng hồ đo huyết áp 500V và ống nghe FT801, dùng trong y tế, không hoạt
động bằng điện, sử dụng đo huyết áp, NSX: Tanaka Sangyo Co. , Ltd hàng mới
100%)... (mã hs huyết áp kế đồn/ hs code huyết áp kế) |
|
- Mã HS 90189090: Ống kính soi dùng cho phẫu thuật nội soi,
code 461-18300, năm sx: 2019, hãng sx: MGB Endoskopische Gerate GmbH, mới
100%... (mã hs ống kính soi dù/ hs code ống kính soi) |
|
- Mã HS 90189090: Dây dẫn sáng dùng cho phẫu thuật nội soi,
code 402-11000, năm sx: 2019, hãng sx: MGB Endoskopische Gerate GmbH, mới
100%... (mã hs dây dẫn sáng dù/ hs code dây dẫn sáng) |
|
- Mã HS 90189090: Thấu kính Camera dùng cho phẫu thuật nội
soi, code 470-27400, năm sx: 2019, hãng sx: MGB Endoskopische Gerate GmbH,
mới 100%... (mã hs thấu kính camer/ hs code thấu kính ca) |
|
- Mã HS 90189090: Lưới thoát vị, ProGrip TM Self-Gripping
Polyester Mesh, mã hàng: TEM1208GL, hãng sản xuất: Sofradim, mới 100%... (mã
hs lưới thoát vị/ hs code lưới thoát v) |
|
- Mã HS 90189090: Dụng cụ bảo vệ vết thương, SurgiSleever TM
Wound Protector, mã hàng: WPXSM24, hãng sản xuất: Covidien, mới 100%... (mã
hs dụng cụ bảo vệ/ hs code dụng cụ bảo) |
|
- Mã HS 90189090: Dụng cụ và băng ghim khâu nối tự động, TA TM
Auto Suture TM Loading Unit with DST Series TM Technology 45mm- 4. 8mm, mã
hàng: TA4548L, hãng sản xuất: Covidien, mới 100%... (mã hs dụng cụ và băng/
hs code dụng cụ và b) |
|
- Mã HS 90189090: Dụng cụ khâu cắt nối tự động và băng ghim,
TA TM Auto Suture TM Loading Unit with DST Series TM Technology 45mm- 3. 5mm,
mã hàng: TA4535L, hãng sản xuất: Covidien, mới 100%... (mã hs dụng cụ khâu
cắ/ hs code dụng cụ khâu) |
|
- Mã HS 90189090: Phụ kiện của hệ thống máy đốt rung nhĩ-
60814 (Cardioblate XL Pen). Hãng sản xuất Medtronic AFT, Mỹ. Hàng mới 100%...
(mã hs phụ kiện của hệ/ hs code phụ kiện của) |
|
- Mã HS 90189090: Máy đo độ bão hòa ô xy trong máu (Nellcor
Portable SpO2 Patient Monitoring System) code PM10N và phụ kiện: cáp nối
DOC10. Hãng sx Mediana Co. , ltd, mới 100%.... (mã hs máy đo độ bão h/ hs
code máy đo độ bã) |
|
- Mã HS 90189090: Máy thở Newport HT70 series: HT70Plus (code
HT70PM-SY-EU) và phụ kiện gồm: bộ trộn ô xy RSV3215A, 02 van KIT3202A, dây
thở HT600048, dây thở HT600050. Hãng sản xuất Covidien, mới 100%.... (mã hs
máy thở newport/ hs code máy thở newp) |
|
- Mã HS 90189090: Máy theo dõi độ mê sâu BIS Complete
Monitoring System (186-1046) và phụ kiện: mô-đun xử lý Bis X: 186-0195-AMS,
hộp cảm biến 186-0106 (25 chiếc/hộp). Hãng sx Jabil Circuit Singapore PteLtd,
mới100%.... (mã hs máy theo dõi độ/ hs code máy theo dõi) |
|
- Mã HS 90189090: Bình dẫn lưu áp lực âm (có Troca) 200ML (dẫn
lưu và hút bằng áp lực âm dịch cơ thể), 1 hộp 12 chiếc, HSX: Ningbo Greatcare
Medical Instruments Co. ltd, Trung Quốc. Hàng mới 100%... (mã hs bình dẫn lưu
áp/ hs code bình dẫn lưu) |
|
- Mã HS 90189090: Phễu tháo pin acculan 3ti- ACCULAN BATTERY
REMOVAL DEVICE (GA679)... (mã hs phễu tháo pin a/ hs code phễu tháo pi) |
|
- Mã HS 90189090: Dụng cụ đặt kẹp phình- YASARGIL APPL. FCPS
STD. PHYN. 50/175MM (FE580K)... (mã hs dụng cụ đặt kẹp/ hs code dụng cụ đặt) |
|
- Mã HS 90189090: Giá đỡ eccos cho hệ thống cưa khoan pt-
ECCOS FIXATION F/LARGE SAW BLADES (GB481R)... (mã hs giá đỡ eccos ch/ hs code
giá đỡ eccos) |
|
- Mã HS 90189090: Bàn đạp (của hệ thống dây cáp nối kèm bàn
đạp)- ELAN 4 ELECTRO FOOT CONTROL (GA808)... (mã hs bàn đạp của hệ/ hs code
bàn đạp của) |
|
- Mã HS 90189090: Ống nội soi ổ bụng, góc nhìn 0 độ, đk 5mm,
dài 310mm- LAPAROSCOPE 5MM O DEG 310MM (PE590A)... (mã hs ống nội soi ổ b/ hs
code ống nội soi) |
|
- Mã HS 90189090: Dụng cụ đựng bệnh phẩm (Khay đựng hình quả
thận, dài 250mm)- KIDNEY TRAY STAINLESS STEEL 250MM (JG506R)... (mã hs dụng
cụ đựng bệ/ hs code dụng cụ đựng) |
|
- Mã HS 90189090: Màng lọc khuẩn cho hộp hấp- REUSABLE FILTER
F. MINI CONT. (JK091)... (mã hs màng lọc khuẩn/ hs code màng lọc khu) |
|
- Mã HS 90189090: Bát đựng bệnh phẩm, dài 61mm, cao 30mm, rộng
42mm, dung tích 60ml- LABORATORY DISH 0. 063 L (JG521R)... (mã hs bát đựng
bệnh p/ hs code bát đựng bện) |
|
- Mã HS 90189090: Cốc đựng bệnh phẩm, có vạch chia dung tích,
dung tích 0, 05l- MEDICINE CUP GRADUATED 50CCM/0. 05 L (JG514R)... (mã hs cốc
đựng bệnh p/ hs code cốc đựng bện) |
|
- Mã HS 90189090: Khung treo dụng cụ vén lưỡi Davis- DAVIS
MOUTH TONGUE DEPRESSR FRAMEF/TEEN (OM119R)... (mã hs khung treo dụng/ hs code
khung treo d) |
|
- Mã HS 90189090: Lưới silicon chống trượt cho dụng cụ phẫu
thuật- SILICONE BASKET LINER 3/4 SIZE (JF940)... (mã hs lưới silicon ch/ hs
code lưới silicon) |
|
- Mã HS 90189090: Dụng cụ vặn vít, đầu lục giác, 3mm- SCREW
DRIVER HEXAGON SOCKET 3MM (JG302)... (mã hs dụng cụ vặn vít/ hs code dụng cụ
vặn) |
|
- Mã HS 90189090: Thước đo để chọn chiều dài vít (đk 4. 5/ 6.
5mm)- DPTH GGETO SELECT SCREW LGTHD4. 5/6. 5MM (LS047R)... (mã hs thước đo để
chọ/ hs code thước đo để) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp đặt clip, cỡ xs, loại chuẩn, titan, kt
90/230mm- XS APPL. FCPS. STD. TI. 90/230MM (FT495T)... (mã hs kẹp đặt clip c/
hs code kẹp đặt clip) |
|
- Mã HS 90189090: Đầu nối ống hút house, có van điều chỉnh, đk
7mm, dài 55mm- SUCTION ADAPTER HOUSE (GF768R)... (mã hs đầu nối ống hút/ hs
code đầu nối ống) |
|
- Mã HS 90189090: Dụng cụ lấy bệnh phẩm- LUER GALLSTONE SCOOP
6. 7MM # 2 (EB172R)... (mã hs dụng cụ lấy bện/ hs code dụng cụ lấy) |
|
- Mã HS 90189090: Thiết bị y tế dùng cho cá nhân: Máy đo huyết
áp đồng hồ, model GB102 (sử dụng nguồn pin), nhà sản xuất ROSSMAX (SHANGHAI)
INCORPORATION LTD, TRUNG QUỐC. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị y tế d/ hs
code thiết bị y t) |
|
- Mã HS 90189090: Dây dẫn nước trong nội soi khớp dùng cho
chạy máy, IRRIGATION SYSTEM, mã P09423, bằng nhựa, dài 255cm, đường kính 0.
8cm, hãng sx: PACIFIC HOSPITAL SUPPLY CO. , LTD, xx Taiwan, mới 100%... (mã
hs dây dẫn nước tr/ hs code dây dẫn nước) |
|
- Mã HS 90189090: Ống soi 4K, mã: AR-3350-4031 (dụng cụ y tế
hỗ trợ dùng trong mổ cột sống), hãng sản xuất: Arthrex, hàng mới: 100%... (mã
hs ống soi 4k mã/ hs code ống soi 4k) |
|
- Mã HS 90189090: Cây móc chỉ, mã: AR-4068-45R (dụng cụ y tế
dùng trong mổ mở, mổ nội soi), hàng mới 100%, hãng sản xuất: Arthrex,... (mã
hs cây móc chỉ mã/ hs code cây móc chỉ) |
|
- Mã HS 90189090: Troca nhựa các cỡ, mã: AR-6530 (dụng cụ dùng
trong y tế phẫu thuật chấn thương chỉnh hình), hãng sản xuất: arthrex, hàng
mới 100%,... (mã hs troca nhựa các/ hs code troca nhựa c) |
|
- Mã HS 90189090: Mũi khoan khớp gối, mã: AR-1204AF-75 (dụng
cụ y tế hỗ trợ dùng trong mổ khớp gối thông thường), hãng sản xuất: arthrex,
hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan khớp/ hs code mũi khoan kh) |
|
- Mã HS 90189090: Máy đốt rung nhĩ và phụ kiện. chủng loại:
Cardioblate XL Pen, mã: 60814. HSX: Medtronic AFT, Mỹ. Mới 100%.... (mã hs
máy đốt rung nh/ hs code máy đốt rung) |
|
- Mã HS 90189090: Kim chọc dò cán chữ T dùng trong phẫu thuật
bơm xi măng vào cột sống y tế, Mã: BBLV11/15, Hãng sx: Tsunami S. R. L, Hàng
mới 100... (mã hs kim chọc dò cán/ hs code kim chọc dò) |
|
- Mã HS 90189090: Kim chọc dò đẩy xi măng dùng trong phẫu
thuật bơm xi măng vào cột sống y tế, Mã: RK0111/20, Hãng sx: Tsunami S. R. L,
Hàng mới 100%... (mã hs kim chọc dò đẩy/ hs code kim chọc dò) |
|
- Mã HS 90189090: Kim chọc dò cho bóng nong dùng trong phẫu
thuật bơm xi măng vào cột sống y tế, Mã: ACS11/15B, Hãng sx: Tsunami S. R. L,
Hàng mới 100%... (mã hs kim chọc dò cho/ hs code kim chọc dò) |
|
- Mã HS 90189090: Bóng nong thân đốt sống dùng trong phẫu
thuật bơm xi măng vào cột sống y tế, Mã: PBKK11/20-10, Hãng sx: Tsunami S. R.
L, Hàng mới 100%... (mã hs bóng nong thân/ hs code bóng nong th) |
|
- Mã HS 90189090: Phổi nhân tạo- BBP241 (Affinity Pixie Hollow
Fiber Oxygenator and Cardiotomy/ Venous Reservoir with Balance BioSurface).
Hộp 4 cái. Hãng sản xuất: Medtronic Perfusion Systems, Mỹ. Hàng mới 100%...
(mã hs phổi nhân tạo/ hs code phổi nhân tạ) |
|
- Mã HS 90189090: Phụ kiện can thiệp tim mạch(Dụng cụ đóng
mạch máu), MD: Proglide, hãng SX Abbott Vascular, Nước SX: Ireland,
lô9103041, NSX30. 10. 19, HSD31. 08. 21. lô9102541, NSX25. 10. 19, HSD31. 08.
21. mới100%... (mã hs phụ kiện can th/ hs code phụ kiện can) |
|
- Mã HS 90189090: Máy đo đông máu, model: Hemochron Signature
Elite Instrument, catalogue number: 000ELITEINT, serial/lot number: SE17908,
sử dụng trong bệnh viện. Hãng sx: Accriva Diagnostics, Inc.... (mã hs máy đo
đông máu/ hs code máy đo đông) |
|
- Mã HS 90189090: Monitor theo dõi bệnh nhân PM-2000XL Pro kèm
máy in, và phụ kiện tiêu chuẩn. Serial number:
332273-M19B14050001/2/3/4/5/6/7/8/9/10, HSX: Advanced Instrumentations, Inc.
, Mỹ. sx: 2019. Mới 100%... (mã hs monitor theo dõ/ hs code monitor theo) |
|
- Mã HS 90189090: Máy đo tim thai FM-3000 kèm pin và đầu dò
FHR, TOCO và phụ kiện tiêu chuẩn. Serial number: 460985-M19A10690041
460985-M19A10690042, HSX: Advanced Instrumentations, Inc. , Mỹ. sx: 2019. Mới
100%... (mã hs máy đo tim thai/ hs code máy đo tim t) |
|
- Mã HS 90189090: Tai nghe y tế (Ống nghe y khoa) 3M Littmann
dòng Classic II Pediatric Stethoscope 2119. Cssx: 3M Electronic Products
Division Plan, H Chủ sở hữu: 3M Health Care, 3M ID: 70200726118 (mới 100%)...
(mã hs tai nghe y tế/ hs code tai nghe y t) |
|
- Mã HS 90189090: Nguồn sáng nội soi, kèm phụ kiện: dây dẫn
sáng, dây nguồn, cầu chì, HDSD, dùng trong nội soi tai mũi họng. Model:
SY-SHREK-L200. Hãng SX: Shanghai Shiyin Photoelectric Instrument Co. , ltd.
Mới 100%... (mã hs nguồn sáng nội/ hs code nguồn sáng n) |
|
- Mã HS 90189090: Bóng nong can thiệp mạch vành, kích thước 2.
5 X 15MM, model: TRAVELER, hãng Abbott Vascular, nước SX Costa Rica, lô SX
91029G1, NSX29. 10. 2019, HSD30. 09. 2022, mới 100%... (mã hs bóng nong can
t/ hs code bóng nong ca) |
|
- Mã HS 90189090: Đầu cắm nhanh khí oxy chuẩn DIN, dùng trong
y tế. Code 1010200. Hãng sx: Medicop/Slovenia. Hàng mới 100%.... (mã hs đầu
cắm nhanh k/ hs code đầu cắm nhan) |
|
- Mã HS 90189090: Ống thông trợ giúp can thiệp Launcher
LA6JR35, dụng cụ y tế, hãng sx: Medtronic Vascular, năm sx: 2019, mới... (mã
hs ống thông trợ g/ hs code ống thông tr) |
|
- Mã HS 90189090: Dụng cụ mở đường vào mạch máu dùng cho thủ
thuật đặt Stent Graft Sentrant Sheath SENSH1228W, dụng cụ y tế, hãng sx:
Medtronic Ireland, năm sx: 2019, mới... (mã hs dụng cụ mở đườn/ hs code dụng
cụ mở đ) |
|
- Mã HS 90189090: Bóng nong động mạch dùng cho thủ thuật đặt
Stent Graft Reliant Stent Graft Balloon Catheter AB46, dụng cụ y tế, hãng sx:
Teleflex Medical, năm sx: 2019, mới... (mã hs bóng nong động/ hs code bóng
nong độ) |
|
- Mã HS 90189090: ILS 33MM CURVED_Dụng cụ khâu cắt nối vòng
đầu cong_Hiệu EES_Product code CDH33A_Hộp 3 cái_Hàng mới 100%_Loại C... (mã
hs ils 33mm curved/ hs code ils 33mm cur) |
|
- Mã HS 90189090: Máy đốt điện cao tần (RFA), model: VRS01,
serial: VRS19K0701, kèm phụ kiện tiêu chuẩn (bơm, dây nguồn, bàn đạp chân),
dùng trong y tế, hãng sx: STARmed, mới 100%... (mã hs máy đốt điện ca/ hs
code máy đốt điện) |
|
- Mã HS 90189090: Máy theo dõi bệnh nhân Model: SVM-7603 kèm
cáp điện tim 3 điện cưc, bao đo huyết áp, ống nối bao đo huyết áp, dây nối
Spo2 & đầu đo, máy in, ắc quy, Hãng sx: NihonKohden Malaysia SBM (TBYT,
mới 100%)... (mã hs máy theo dõi bệ/ hs code máy theo dõi) |
|
- Mã HS 90189090: Túi khí của máy đo huyết áp (CR24-GY200)...
(mã hs túi khí của máy/ hs code túi khí của) |
|
- Mã HS 90189090: Kẹp sinh thiết dùng một lần _ RL741700M
FB-225U (VN) Single Use Biopsy Forceps (20pcs/box)... (mã hs kẹp sinh thiết/
hs code kẹp sinh thi) |
|
- Mã HS 90189090: Vòng cắt dùng cho máy nội soi _ RL736500M
SD-400U-10 Single Use Electrosurgical Snare SD-400 (10pcs/ box)... (mã hs
vòng cắt dùng c/ hs code vòng cắt dùn) |
|
- Mã HS 90189090: Bao cổ tay trơn (VGG1), (Túi khí của máy đo
huyết áp) (PIM No: 0187895-0)... (mã hs bao cổ tay trơn/ hs code bao cổ tay
t) |
|
- Mã HS 90189090: Bút FE 999049, hộp chứa 1 bút tiêm dưới da
dùng lại được để tiêm thuốc FE999049 và 1 hộp đựng bút tiêm, Hàng mới 100%...
(mã hs bút fe 999049/ hs code bút fe 99904) |
|
- Mã HS 90189090: ỐNG GHÉP NỘI MẠCH (HÀNG Y TẾ)... (mã hs ống
ghép nội mạ/ hs code ống ghép nội) |
|
- Mã HS 90189090: Dây dẫn đường cho catheter... (mã hs dây dẫn
đường c/ hs code dây dẫn đườn) |
|
- Mã HS 90189090: Máy phá rung tim (máy sốc tim) kèm phụ kiện:
bộ điện cực (1 bộ), dây nguồn (1 cái). Model: Rescue Life. SN: RL-19033067.
Hãng sản xuất: Progetti S. R. L Ý. Xuất xứ Ý... (mã hs máy phá rung ti/ hs
code máy phá rung) |
|
- Mã HS 90189090: Máy điều tiết Oxy... (mã hs máy điều tiết o/
hs code máy điều tiế) |
|
- Mã HS 90189090: Ống dây thở QE Plus 3... (mã hs ống dây thở
qe/ hs code ống dây thở) |
|
- Mã HS 90189090: Ống tăng ôxy của máy trợ thờ KMX... (mã hs
ống tăng ôxy củ/ hs code ống tăng ôxy) |
|
- Mã HS 90189090: Đầu nối chuyển đổi. Hàng mới 100%... (mã hs
đầu nối chuyển/ hs code đầu nối chuy) |
|
- Mã HS 90189090: Dây soi phế quản, 11900AP, S/N: 24412, dùng
trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs dây soi
phế quả/ hs code dây soi phế) |
|
- Mã HS 90189090: Màn hình 27" HD, 9627NB, S/N:
C153UU095, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%...
(mã hs màn hình 27 hd/ hs code màn hình 27) |
|
- Mã HS 90189090: Máy cắt bệnh phẩm G1, 26713130, S/N: 8533,
dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs máy
cắt bệnh ph/ hs code máy cắt bệnh) |
|
- Mã HS 90189090: Ống soi HOPKINS 30 độ, 26046BA, S/N: 120Q33,
dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs ống
soi hopkins/ hs code ống soi hopk) |
|
- Mã HS 90189090: Máy tán sỏi CALCULASE II, 27750220, S/N:
UX0461, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã
hs máy tán sỏi cal/ hs code máy tán sỏi) |
|
- Mã HS 90189090: Dây soi tá tràng, 12. 6/4. 2/1260 13885PKS,
S/N: 51187, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%...
(mã hs dây soi tá tràn/ hs code dây soi tá t) |
|
- Mã HS 90189090: Nguồn sáng Power LED 175 SCB, 20161420, S/N:
ZR16222, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%...
(mã hs nguồn sáng powe/ hs code nguồn sáng p) |
|
- Mã HS 90189090: Dây soi dạ dày, 9. 3/2. 8/1100/PAL 13821PKS,
S/N: 19110, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%...
(mã hs dây soi dạ dày/ hs code dây soi dạ d) |
|
- Mã HS 90189090: Dây soi đại tràng, 11. 2/3. 4/1530 PAL,
13927PKS, S/N: 02907, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng
mới 100%... (mã hs dây soi đại trà/ hs code dây soi đại) |
|
- Mã HS 90189090: Dây soi dạ dày đường mũi, 5. 9/2/1100/PAL,
13820PKS, S/N: 14026, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng
mới 100%... (mã hs dây soi dạ dày/ hs code dây soi dạ d) |
|
- Mã HS 90189090: Dụng cụ khâu mổ 3M (Air JP) 15W(A) (Trị giá
gia công: 14. 71$)... (mã hs dụng cụ khâu mổ/ hs code dụng cụ khâu) |