9020 |
- Mã HS 90200000: Khẩu trang bảo
hộ Neolution, hàng mới 100%... (mã hs khẩu trang bảo/ hs code khẩu trang b) |
|
- Mã HS 90200000: Phin lọc hơi hữu cơ 3301K-100 của mặt nạ
phòng khí, 10 cái/hộp, 6 hộp/thùng, 3M ID số XA010002278 (hàng mới 100%)...
(mã hs phin lọc hơi hữ/ hs code phin lọc hơi) |
|
- Mã HS 90200000: Mặt nạ hàn, hàng mới 100%... (mã hs mặt nạ
hànhàng/ hs code mặt nạ hành) |
|
- Mã HS 90200000: Máy cưa lộng bosh, hàng mới 100%... (mã hs
máy cưa lộng bo/ hs code máy cưa lộng) |
|
- Mã HS 90200000: Mặt nạ 6800 phòng khí (không có tấm lọc)
dùng trong bảo hộ lao động, 4 cái/ thùng, 3M ID: 70070709053 (hàng mới
100%)... (mã hs mặt nạ 6800 phò/ hs code mặt nạ 6800) |
|
- Mã HS 90200000: Mặt nạ lọc bụi DR33L. Hàng mới 100%... (mã
hs mặt nạ lọc bụi/ hs code mặt nạ lọc b) |
|
- Mã HS 90200000: Lọc phòng độc CA104NII SO/HS. Hàng mới
100%... (mã hs lọc phòng độc c/ hs code lọc phòng độ) |
|
- Mã HS 90200000: Lọc L cho mặt nạ lọc bụi DR33L. Hàng mới
100%... (mã hs lọc l cho mặt n/ hs code lọc l cho mặ) |
|
- Mã HS 90200000: Mặt nạ thở có túi dùng cho tàu STI Maestro;
Mouth to mouth rescuer face mask; hàng mới 100%... (mã hs mặt nạ thở có t/ hs
code mặt nạ thở c) |
|
- Mã HS 90200000: Mặt nạ thở oxy dùng cho tàu STI Maestro;
Facemask oxygen fixed concentration adult 24%; hàng mới 100%... (mã hs mặt nạ
thở oxy/ hs code mặt nạ thở o) |
9021 |
- Mã HS 90211000: Vậttưcấyghéplâudàitrongcơthể: Đinh nội
tủydùngtrongphẫuthuậtchấnthươngchỉnhhìnhIntramedullary Nails-012. 22. 300,
012. 24. 300, 012. 25. 300, 012. 30. 300. Mới100%... (mã hs vậttưcấyghéplâu/
hs code vậttưcấyghép) |
|
- Mã HS 90211000: Nẹp lòng máng 3. 5, model: ZSQ02. Dùng để
cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 50 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp
lòng máng 3/ hs code nẹp lòng mán) |
|
- Mã HS 90211000: Đinh Kirschner, model: GZZh01YA. Dùng để cấy
ghép trong cơ thể người. Số TT 97 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs đinh
kirschner/ hs code đinh kirschn) |
|
- Mã HS 90211000: Nẹp DHS 135 các kích cỡ, model: DHS IV. Dùng
để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 46 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs
nẹp dhs 135 các/ hs code nẹp dhs 135) |
|
- Mã HS 90211000: Vít bàn ngón các kích cỡ, model: RSQ01. Dùng
để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 85 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs
vít bàn ngón cá/ hs code vít bàn ngón) |
|
- Mã HS 90211000: Vít chốt DHS/DCS các loại, model: DHS/DCS.
Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 77 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã
hs vít chốt dhs/dc/ hs code vít chốt dhs) |
|
- Mã HS 90211000: Vít khóa tự taro các kích cỡ, model: SDLD01.
Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 74 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã
hs vít khóa tự tar/ hs code vít khóa tự) |
|
- Mã HS 90211000: Nẹp bàn ngón các loại các kích cỡ, model:
ZSQ02. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 50 trên GPNK. Hàng mới
100%... (mã hs nẹp bàn ngón cá/ hs code nẹp bàn ngón) |
|
- Mã HS 90211000: Nẹp mắt xích tái tạo 3. 5 các kích cỡ,
model: ZSQ12. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 60 trên GPNK. Hàng
mới 100%... (mã hs nẹp mắt xích tá/ hs code nẹp mắt xích) |
|
- Mã HS 90211000: Nẹp khóa tái tạo mắt xích các kích cỡ,
model: SDDZ36. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 33 trên GPNK. Hàng
mới 100%... (mã hs nẹp khóa tái tạ/ hs code nẹp khóa tái) |
|
- Mã HS 90211000: Nẹp khóa nén ép bản hẹp 4. 5/5. 0 các kích
cỡ, model: SDDG38. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 39 trên GPNK.
Hàng mới 100%... (mã hs nẹp khóa nén ép/ hs code nẹp khóa nén) |
|
- Mã HS 90211000: Vít rỗng nén ép không đầu các loại, các kích
cỡ, model: DJY-III. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 81 trên GPNK.
Hàng mới 100%... (mã hs vít rỗng nén ép/ hs code vít rỗng nén) |
|
- Mã HS 90211000: Nắp đinh NeoGen, model: JGM V. Dùng để cấy
ghép trong cơ thể người. Số TT 92 trên GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs nắp đinh
neogen/ hs code nắp đinh neo) |
|
- Mã HS 90211000: Vít khóa đinh NeoGen các loại, các kích cỡ,
model: JSD VII. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 82 trên GPNK. Hàng
mới 100%... (mã hs vít khóa đinh n/ hs code vít khóa đin) |
|
- Mã HS 90211000: Đinh nội tủy Neogen xương chày các loại, các
kích cỡ, model: JJD V. Dùng để cấy ghép trong cơ thể người. Số TT 93 trên
GPNK. Hàng mới 100%... (mã hs đinh nội tủy ne/ hs code đinh nội tủy) |
|
- Mã HS 90211000: Vít khóa nẹp- QUINTEX DYNAMIC SCREW 4.
0X12MM (SC601T)... (mã hs vít khóa nẹp q/ hs code vít khóa nẹp) |
|
- Mã HS 90211000: Thanh nối dọc dùng cho vít s4, kt 5,
5x500mm- S4 STRAIGHT ROD 5. 5X500MM (SW672T)... (mã hs thanh nối dọc d/ hs
code thanh nối dọ) |
|
- Mã HS 90211000: Đĩa đêm dùng thay thế đĩa đệm cột sống thắt
lưng- TSPACE PEEK IMPLANT 5 30X11. 5X9MM (SJ939P)... (mã hs đĩa đêm dùng th/
hs code đĩa đêm dùng) |
|
- Mã HS 90211000: Miếng chêm tspace vật liệu peek, 5, kt
26x11. 5x8mm- TSPACE PEEK IMPLANT 5 26X11. 5X8MM (SJ908P)... (mã hs miếng
chêm tspa/ hs code miếng chêm t) |
|
- Mã HS 90211000: Vít cố định ổ cối nhân tạo ko ximăng
plasmacup, kt 6, 5x20mm- PLASMACUP FIXATION SCREW 6. 5X20MM (NA770T)... (mã
hs vít cố định ổ c/ hs code vít cố định) |
|
- Mã HS 90211000: Kẹp túi phình AVM- PHYNOX AVM CLIP APP FCPS
TUB SHAFT90MM (FE908K)... (mã hs kẹp túi phình a/ hs code kẹp túi phìn) |
|
- Mã HS 90211000: Túi bảo vệ tay cụt... (mã hs túi bảo vệ tay/
hs code túi bảo vệ t) |
|
- Mã HS 90211000: Túi bảo vệ chân cụt size XL... (mã hs túi
bảo vệ chân/ hs code túi bảo vệ c) |
|
- Mã HS 90211000: Đai số 8 cỡ L, mã ORT14100L, dụng cụ y tế do
Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs đai số 8 cỡ l/ hs code đai số 8
cỡ) |
|
- Mã HS 90211000: Đai số 8 cỡ M, mã ORT14100M, dụng cụ y tế do
Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs đai số 8 cỡ m/ hs code đai số 8
cỡ) |
|
- Mã HS 90211000: Nẹp gối 16" cỡ S, mã ORT2440016S, dụng
cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp gối 16 cỡ/ hs code
nẹp gối 16) |
|
- Mã HS 90211000: Nẹp gối 20" cỡ S, mã ORT2440020S, dụng
cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp gối 20 cỡ/ hs code
nẹp gối 20) |
|
- Mã HS 90211000: Nẹp gối 24" cỡ L, mã ORT2440024L, dụng
cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp gối 24 cỡ/ hs code
nẹp gối 24) |
|
- Mã HS 90211000: Túi treo tay cỡ XS, mã ORT11300XS, dụng cụ y
tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs túi treo tay cỡ/ hs code túi
treo tay) |
|
- Mã HS 90211000: Nẹp cẳng tay phải cỡ L, mã ORT18100RL, dụng
cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp cẳng tay ph/ hs
code nẹp cẳng tay) |
|
- Mã HS 90211000: Nẹp cẳng tay trái cỡ L, mã ORT18100LL, dụng
cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp cẳng tay tr/ hs
code nẹp cẳng tay) |
|
- Mã HS 90211000: Nẹp gối 19" cỡ trung bình, mã
ORT2420019, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp
gối 19 cỡ/ hs code nẹp gối 19) |
|
- Mã HS 90211000: Băng thun gối, mã ORT25000D, 4 cái/ thùng,
dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs băng thun gối/ hs
code băng thun gố) |
|
- Mã HS 90211000: Đai thắt lưng có dây đeo cỡ XS, mã
NON11351XS, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs đai
thắt lưng c/ hs code đai thắt lưn) |
|
- Mã HS 90211000: Nẹp gối 3 mảnh 16" cỡ trung bình, mã
ORT2410016, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp
gối 3 mảnh/ hs code nẹp gối 3 mả) |
|
- Mã HS 90211000: Nẹp khuỷu tay trẻ em, mã ORT17500P, 12 đôi/
thùng, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp khuỷu
tay t/ hs code nẹp khuỷu ta) |
|
- Mã HS 90211000: Nẹp cổ cẳng tay trái cỡ trung bình (cỡ U),
mã ORT18500L, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp
cổ cẳng tay/ hs code nẹp cổ cẳng) |
|
- Mã HS 90211000: Nẹp gối cao cấp 3 mảnh 12" cỡ trung
bình, mã ORT2411012, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã
hs nẹp gối cao cấp/ hs code nẹp gối cao) |
|
- Mã HS 90211000: Nẹp chân, mã ORT31100, dụng cụ y tế do Việt
Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp chân mã or/ hs code nẹp chân mã) |
|
- Mã HS 90211000: Nẹp cổ tay cỡ trung bình, mã ORT19700, dụng
cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp cổ tay cỡ t/ hs
code nẹp cổ tay c) |
|
- Mã HS 90211000: Dây đeo hỗ trợ khuỷu tay, mã ORT17100, dụng
cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs dây đeo hỗ trợ/ hs code
dây đeo hỗ t) |
|
- Mã HS 90211000: Băng cố định bệnh nhân 3", mã
MDSSTRAP3X72, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs băng
cố định bệ/ hs code băng cố định) |
|
- Mã HS 90211000: Băng thun gối dạng đóng cỡ M, mã ORT23210M,
dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs băng thun gối d/
hs code băng thun gố) |
|
- Mã HS 90211000: Nẹp cổ tay trẻ em bên phải, mã ORT19900RXXS,
dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp cổ tay trẻ/ hs
code nẹp cổ tay t) |
|
- Mã HS 90211000: Nẹp mắt cá chân, mã CUR26800D, 4 cái/ thùng,
dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp mắt cá chân/
hs code nẹp mắt cá c) |
|
- Mã HS 90211000: Dụng cụ nâng chân, mã MDSALL, 24 cái/ thùng,
dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ nâng ch/
hs code dụng cụ nâng) |
|
- Mã HS 90211000: Túi treo tay WAL, mã WAL336788, 12 cái/
thùng, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs túi treo
tay wa/ hs code túi treo tay) |
|
- Mã HS 90211000: Băng thun gối cỡ trung bình (cỡ U), mã
ORT23260D, 4 cái/ thùng, dụng cụ y tế do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%...
(mã hs băng thun gối c/ hs code băng thun gố) |
|
- Mã HS 90211000: Đai vải hỗ lưng-00173000100... (mã hs đai
vải hỗ lưng/ hs code đai vải hỗ l) |
|
- Mã HS 90211000: Dép hỗ trợ bàn chân-00199501100... (mã hs
dép hỗ trợ bàn/ hs code dép hỗ trợ b) |
|
- Mã HS 90211000: Đệm hỗ trợ cố định cổ-00091200000... (mã hs
đệm hỗ trợ cố đ/ hs code đệm hỗ trợ c) |
|
- Mã HS 90211000: Giày hỗ trợ trong y tế- RT2GS... (mã hs giày
hỗ trợ tro/ hs code giày hỗ trợ) |
|
- Mã HS 90212100: Răng sứ EMAX CAD (kèm mẫu dấu silicon và mẫu
thạch cao)... (mã hs răng sứ emax ca/ hs code răng sứ emax) |
|
- Mã HS 90212100: Răng sứ EMAX PRESS (kèm mẫu dấu silicon và
mẫu thạch cao)... (mã hs răng sứ emax pr/ hs code răng sứ emax) |
|
- Mã HS 90212100: Răng kim loại vàng 46% (kèm mẫu dấu silicon
và mẫu thạch cao)... (mã hs răng kim loại v/ hs code răng kim loạ) |
|
- Mã HS 90212100: Sườn kim loại Noble Bond (kèm mẫu dấu
silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs sườn kim loại n/ hs code sườn kim loạ) |
|
- Mã HS 90212100: Một phần răng sứ Inlay-Zirconia (kèm mẫu dấu
silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs một phần răng s/ hs code một phần răn) |
|
- Mã HS 90212100: Răng sứ EMPRESS IOS... (mã hs răng sứ
empress/ hs code răng sứ empr) |
|
- Mã HS 90212100: Răng Zirconia chưa đánh bóng... (mã hs răng
zirconia c/ hs code răng zirconi) |
|
- Mã HS 90212100: Răng sứ sườn kim loại 54B (kèm mẫu dấu
silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs răng sứ sườn ki/ hs code răng sứ sườn) |
|
- Mã HS 90212100: Đệm hàm mềm Dentures Comfort-Socket (Hàm
giả). Hàng mới 100%... (mã hs đệm hàm mềm den/ hs code đệm hàm mềm) |
|
- Mã HS 90212100: Răng sứ Emax. Hàng mới 100%.... (mã hs răng
sứ emax h/ hs code răng sứ emax) |
|
- Mã HS 90212900: Hàm tháo lắp bằng nhựa cứng 1 răng (kèm mẫu
dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs hàm tháo lắp bằ/ hs code hàm tháo
lắp) |
|
- Mã HS 90212900: Mẫu hàm thạch cao toàn hàm (kèm mẫu dấu
silicon)... (mã hs mẫu hàm thạch c/ hs code mẫu hàm thạc) |
|
- Mã HS 90212900: Máng nhựa bảo vệ hàm răng SPORT GUARD (kèm
mẫu dấu silicon và mẫu thạch cao)... (mã hs máng nhựa bảo v/ hs code máng
nhựa bả) |
|
- Mã HS 90213900: Lớp đệm ổ cối- VITELENE INSERT E 32MM POST.
WALL (NV301E)... (mã hs lớp đệm ổ cối/ hs code lớp đệm ổ cố) |
|
- Mã HS 90213900: Lồi cầu đùi có xi măng Vega PS- VEGA PS
FEMORAL COMPONENT CEMENTED F2R (NX026K)... (mã hs lồi cầu đùi có/ hs code lồi
cầu đùi) |
|
- Mã HS 90213900: Chỏm khớp háng isodur 12/14, đk 22, 2mm, cỡ
l- ISODUR PROSTHESIS HEAD 12/14 22. 2MM L (NK331K)... (mã hs chỏm khớp háng/
hs code chỏm khớp há) |
|
- Mã HS 90213900: Đệm mâm chày ba chốt- PATELLA 3-PEGS P1
(NX041)... (mã hs đệm mâm chày ba/ hs code đệm mâm chày) |
|
- Mã HS 90213900: Chỏm khớpháng nhân tạokhông ximăng- ISODUR
PROSTHESIS HEAD 12/14 36MM M (NK670K)... (mã hs chỏm khớpháng n/ hs code chỏm
khớphán) |
|
- Mã HS 90213900: Nút chặn xi măng dùng trong thay khớp háng-
IMSET RESORB. INTRAMEDULLARY PLUG 10MM (NK910)... (mã hs nút chặn xi măn/ hs
code nút chặn xi) |
|
- Mã HS 90213900: Lót ổ cối Biolox nhân tạo làm bằng nhựa sinh
học- BIOLOX DELTA INSERT E 32MM SYM. (NV101D)... (mã hs lót ổ cối biolo/ hs
code lót ổ cối bi) |
|
- Mã HS 90213900: Chuôi khớp háng nhân tạo centrment dùng
ximăng, 12/14, kt 140mm, cỡ 6s- CENTRAMENT COCR 12/14 140MM SIZE 6S
(NK081K)... (mã hs chuôi khớp háng/ hs code chuôi khớp h) |
|
- Mã HS 90213900: Đệm mâm chày Vega PS- VEGA PS GLIDING
SURFACE T0/0+ 10MM (NX100)... (mã hs đệm mâm chày ve/ hs code đệm mâm chày) |
|
- Mã HS 90213900: Mâm chày có xi măng Vega PS- VEGA PS TIBIAL
PLATEAU CEMENTED T0 (NX049K)... (mã hs mâm chày có xi/ hs code mâm chày có) |
|
- Mã HS 90213900: Vít khớp háng H15 SB6020, Vật liệu cấy ghép
dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm, đặt trong cơ thể người lâu dài, do hãng
Evolutis pháp sản xuất. Mới 100%... (mã hs vít khớp háng h/ hs code vít khớp
hán) |
|
- Mã HS 90213900: Lót ổ cối khớp háng H75 XE4032, Vật liệu cấy
ghép dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm, đặt trong cơ thể người lâu dài, do
hãng Evolutis pháp sản xuất. Mới 100%... (mã hs lót ổ cối khớp/ hs code lót ổ
cối kh) |
|
- Mã HS 90213900: Lồi cầu khớp gối G33 FPCD01, Size số 1, Vật
liệu cấy ghép dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm, đặt trong cơ thể người
lâu dài, do hãng Evolutis pháp sản xuất. Mới 100%... (mã hs lồi cầu khớp gố/
hs code lồi cầu khớp) |
|
- Mã HS 90213900: Mâm chày khớp gối G33 TFCD01, Size số 1, Vật
liệu cấy ghép dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm, đặt trong cơ thể người
lâu dài, do hãng Evolutis pháp sản xuất. Mới 100%... (mã hs mâm chày khớp g/
hs code mâm chày khớ) |
|
- Mã HS 90213900: Lớp đệm mâm chày khớp gối G33 IFP110, Size
số 1, Vật liệu cấy ghép dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm, đặt trong cơ
thể người lâu dài, do hãng Evolutis pháp sản xuất. Mới 100%... (mã hs lớp đệm
mâm chà/ hs code lớp đệm mâm) |
|
- Mã HS 90213900: Stent dùng cho can thiệp tim mạch Resolute
Onyx 2. 75x26 RONYX27526X, dụng cụ cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, hãng
sx: Medtronic Ireland, năm sx: 2019, mới... (mã hs stent dùng cho/ hs code
stent dùng c) |
|
- Mã HS 90213900: Khung giá đỡ động mạch chủ ngực Valiant
Thoracic Stent Graft with the Captivia Delivery System VAMC3430C150TE, cấy
ghép lâu dài trong cơ thể người, hãng sx: Medtronic Ireland, năm sx: 2019,
mới... (mã hs khung giá đỡ độ/ hs code khung giá đỡ) |
|
- Mã HS 90213900: Dụng cụ vít nội mạch và cầm máu Heli-FX
Applier with EndoAnchor Cassette SA-85, dụng cụ cấy ghép lâu dài trong cơ thể
người, hãng sx: Medtronic Ireland, năm sx: 2019, mới... (mã hs dụng cụ vít
nội/ hs code dụng cụ vít) |
|
- Mã HS 90213900: Dụng cụ nút mạch máu dùng cho thủ thuật đặt
Stent Graft Talent Endoluminal Occluder System OCL16, dụng cụ cấy ghép lâu
dài trong cơ thể người, hãng sx: Medtronic Ireland, năm sx: 2019, mới... (mã
hs dụng cụ nút mạc/ hs code dụng cụ nút) |
|
- Mã HS 90213900: Stent thanh quản bằng silicone (REF: 520011)
Size: 12mm, HSD: 09/2024, dụng cụ đặt trong cơ thể người lâu dài trên 30
ngày. do hãng Boston medical Production Inc- Mỹ sản xuất. Hàng mới 100%...
(mã hs stent thanh quả/ hs code stent thanh) |
|
- Mã HS 90214000: Máy trợ thính xử lý âm thanh điện cực ốc
tai- CP1000 Black, Platinum Detail; Hàng mới 100%, Hãng sx Cochlear, sản xuất
tại Australia... (mã hs máy trợ thính x/ hs code máy trợ thín) |
|
- Mã HS 90214000: Electr. integrated circuits; processors/ SEM
NH20 TO-14 ED-1 1. 0... (mã hs electr integra/ hs code electr inte) |
|
- Mã HS 90219000: Hạt nút mạch Contour Embolization Particles
cỡ M0017600221. (2 lọ/hộp) Bộ phận thay thế cho cơ thể người hãng SX Boston
Scientific/Ireland Hàng mới 100% sản xuất 2019, HSD: 16/9/2022... (mã hs hạt
nút mạch co/ hs code hạt nút mạch) |
|
- Mã HS 90219000: Giá đỡ can thiệp mạch máu ngoại biên Express
LD Vascular Over The Wire Premounted Stent System cỡ H74938162760130. hãng SX
Boston Scientific/Ireland Hàng mới 100% SX 2019, HSD 4/11/2022... (mã hs giá
đỡ can thiệ/ hs code giá đỡ can t) |
|
- Mã HS 90219000: Máy tạo nhịp tim vĩnh viễn Essentio L100 kèm
phụ kiện (1 điện cực 7741, 1 dây dẫn 7087). hãng SX Boston Scientific
Limited/Ai len Hàng mới 100% sản xuất 2019, HSD: 2021... (mã hs máy tạo nhịp
ti/ hs code máy tạo nhịp) |
|
- Mã HS 90219000: Máy tạo nhịp và phá rung tim vĩnh viễn
Inogen EL ICD D140 kèm phụ kiện (1 điện cực 0693, 1 dây dẫn 7460). hãng SX
Boston Scientific Limited/Ai len Hàng mới 100% sản xuất 2019, HSD: 2021...
(mã hs máy tạo nhịp và/ hs code máy tạo nhịp) |
|
- Mã HS 90219000: Kẹp phình mạchmáunão vĩnh viễn yasargil,
chuẩn, lỗ mở5mm, gậpgóc, 7, 5mm, ti- YASARGIL TIPERM STDCLIP5. 0FENRTANG7.
5MM (FT654T)... (mã hs kẹp phình mạchm/ hs code kẹp phình mạ) |
|
- Mã HS 90219000: Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ cespace,
peek- CESPACE PEEK IMPLANT 5 14X5MM ANATOMIC (FJ405P)... (mã hs miếng ghép
đĩa/ hs code miếng ghép đ) |
|
- Mã HS 90219000: Kẹp cố định hộp sọ 2, dài 16mm, titan-
CRANIOFIX 2 TITANIUM CLAMP 16MM (FF491T)... (mã hs kẹp cố định hộp/ hs code
kẹp cố định) |
|
- Mã HS 90219000: Kẹp chỉ bắn một lần- LIGATURE CLIP LARGE 20
MAG. 120 PCS. (PL561T)... (mã hs kẹp chỉ bắn một/ hs code kẹp chỉ bắn) |
|
- Mã HS 90219000: Kẹp chỉ chất liệu Titan, loại nhỏ, màu vàng,
kích thước 4mm x 3, 1mm, hộp 30 băng, sử dụng cùng FB222R; FB223R; FB226R;
FB224R; FB227R- LIGATURE CLIP SMALL 30 MAG. 180 PCS. (PL565T)... (mã hs kẹp
chỉ chất li/ hs code kẹp chỉ chất) |
|
- Mã HS 90219000: Nẹp tự tiêu XG thẳng 22 lỗ, chất liệu tự
tiêu, Mã hàng: 52-876-22-04, Gebruder Martin GmbH & Co. KG (Đức), hàng
mới 100%... (mã hs nẹp tự tiêu xg/ hs code nẹp tự tiêu) |
|
- Mã HS 90219000: Vít tự tiêu Sonicpin 2. 1x7mm, 5 cái/túi, mã
hàng: 52-521-57-04, hãng sx: Gebruder Martin GmbH & Co. KG (Đức), hàng
mới 100%.... (mã hs vít tự tiêu son/ hs code vít tự tiêu) |
|
- Mã HS 90219000: Nẹp chỉnh hình trẻ em Zuerich, 25mm, trái,
số code: 51-511-25-09, hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH & Co. KG
(Đức), hàng mới 100%... (mã hs nẹp chỉnh hình/ hs code nẹp chỉnh hì) |
|
- Mã HS 90219000: Nẹp hàm thẳng 6 lỗ cho vít 2. 3, chất liệu
titan, Mã hàng: 51-110-06-91, hãng sx: Gebruder Martin GmbH & Co. KG
(Đức), hàng mới 100%... (mã hs nẹp hàm thẳng 6/ hs code nẹp hàm thẳn) |
|
- Mã HS 90219000: Nẹp hàm thẳng 08 lỗ cho vít 2. 3, chất liệu
titan, Mã hàng: 51-110-08-91, hãng sx: Gebruder Martin GmbH & Co. KG
(Đức), hàng mới 100%... (mã hs nẹp hàm thẳng 0/ hs code nẹp hàm thẳn) |
|
- Mã HS 90219000: Nẹp hàm thẳng 16 lỗ cho vít 2. 3, chất liệu
titan, Mã hàng: 51-110-16-91, hãng sx: Gebruder Martin GmbH & Co. KG
(Đức), hàng mới 100%... (mã hs nẹp hàm thẳng 1/ hs code nẹp hàm thẳn) |
|
- Mã HS 90219000: Nẹp trượt BSSO 35mm cho vít 2. 0mm, chất
liệu titan, Mã hàng: 25-401-35-09, hãng sx: Gebruder Martin GmbH & Co. KG
(Đức), hàng mới 100%... (mã hs nẹp trượt bsso/ hs code nẹp trượt bs) |
|
- Mã HS 90219000: Lưới vá sọ não tự tiêu X dày 0. 1mm, kích
thước 25x25mm, mã hàng: 52-301-28-04, hãng sx: Gebruder Martin GmbH & Co.
KG (Đức), hàng mới 100%.... (mã hs lưới vá sọ não/ hs code lưới vá sọ n) |
|
- Mã HS 90219000: Vít sọ não Maxdrive 1. 5x5mm (vít tự khoan)
5 cái/ túi, code: 25-878-05-09, hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH & Co.
KG (Đức), hàng mới 100%... (mã hs vít sọ não maxd/ hs code vít sọ não m) |
|
- Mã HS 90219000: Nẹp hàm thẳng 4 lỗ bắc cầu ngắn cho vít 2.
3, chất liệu titan, Mã hàng: 51-112-04-91, hãng sx: Gebruder Martin GmbH
& Co. KG (Đức), hàng mới 100%... (mã hs nẹp hàm thẳng 4/ hs code nẹp hàm
thẳn) |
|
- Mã HS 90219000: Mũi tua vít MaxDrive 2. 0/2. 3mm, chất liệu
thép không gỉ, số code: 25-486-97-07, hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH
& Co. KG (Đức), hàng mới 100%... (mã hs mũi tua vít max/ hs code mũi tua
vít) |
|
- Mã HS 90219000: Tay cầm tiêu chuẩn cho hệ thống nẹp, vít mặt
2. 0, chất liệu thép không gỉ, số code: 25-406-99-07, hãng sản xuất: Gebruder
Martin GmbH & Co. KG (Đức), hàng mới 100%... (mã hs tay cầm tiêu ch/ hs
code tay cầm tiêu) |
|
- Mã HS 90219000: Nẹp mặt thẳng 4 lỗ, hình chữ L cho vít 2. 0
chất liệu titan, dùng trong phẫu thuật răng hàm mặt, số code: 25-569-04-91,
hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH & Co. KG (Đức), hàng mới 100%... (mã
hs nẹp mặt thẳng 4/ hs code nẹp mặt thẳn) |
|
- Mã HS 90219000: Vít mặt Maxdrive 2. 0x6mm (vít mini)5
cái/túi, chất liệu ti tan, dùng trong phẫu thuật răng hàm mặt, số code:
25-872-06-09, hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH & Co. KG (Đức), hàng
mới 100%... (mã hs vít mặt maxdriv/ hs code vít mặt maxd) |
|
- Mã HS 90219000: Nẹp titan thẳng 4 lỗ thuộc hệ thống nẹp/
lưới dùng vít 2. 0mm, chất liệu titan, dùng trong phẫu thuật răng hàm mặt, số
code: 25-550-04-91, hãng sản xuất: Gebruder Martin GmbH & Co. KG (Đức),
mới 100%... (mã hs nẹp titan thẳng/ hs code nẹp titan th) |
|
- Mã HS 90219000: Vít tranfix, mã: AR-1351L (Vật tư sử dụng
trong chấn thương chỉnh hình, vật tư y tế cấy ghép lâu dài trong cơ thể
người), hãng sản xuất: arthex, hàng mới 100%... (mã hs vít tranfix mã/ hs
code vít tranfix) |
|
- Mã HS 90219000: Vít tự tiêu mã: AR-5028B-08, (Vật tư sử dụng
trong chấn thương chỉnh hình, vật tư y tế cấy ghép lâu dài trong cơ thể
người), hãng sản xuất: arthex, hàng mới 100%... (mã hs vít tự tiêu mã/ hs
code vít tự tiêu) |
|
- Mã HS 90219000: Vít tự tiêu, mã: AR-5028B-09 (Vật tư sử dụng
trong chấn thương chỉnh hình, vật tư y tế cấy ghép lâu dài trong cơ thể
người), hãng sản xuất: arthex, hàng mới 100%... (mã hs vít tự tiêu mã/ hs
code vít tự tiêu) |
|
- Mã HS 90219000: Vít TightRope, mã: AR-1588RT (Vật tư sử dụng
trong chấn thương chỉnh hình, Vật tư y tế cấy ghép lâu dài trong cơ thể
người), hãng sản xuất; arthrex, hàng mới 100%... (mã hs vít tightrope/ hs
code vít tightrop) |
|
- Mã HS 90219000: Vít chỉ neo khâu băng ca, mã: AR-1324HF (Vật
tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình, vật tư y tế cấy ghép lâu dài trong
cơ thể người), hãng sản xuất: arthex, hàng mới 100%... (mã hs vít chỉ neo
khâ/ hs code vít chỉ neo) |
|
- Mã HS 90219000: Vít chỉ neo đôi 1 & 2 mắt, mã: AR-1920SF
(Vật tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình, vật tư y tế cấy ghép lâu dài
trong cơ thể người), hãng sản xuất: arthex, hàng mới 100%... (mã hs vít chỉ
neo đôi/ hs code vít chỉ neo) |
|
- Mã HS 90219000: Vít tighrope cố định khớp xơ chày mác, mã:
AR-8924T, chủng loại Tightrope, (Vật tư sử dụng trong chấn thương chỉnh hình,
cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), hãng sản xuất: arthrex, hàng mới
100%... (mã hs vít tighrope cố/ hs code vít tighrope) |
|
- Mã HS 90219000: Vít treo cố định dây chằng chéo điều chỉnh
chiều dài (cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), Mã: NOR-OBAL-80-TI. Hãng sx:
Riverpoint Medical LLC, Hàng mới 100%... (mã hs vít treo cố địn/ hs code vít
treo cố) |
|
- Mã HS 90219000: Vít bắt ổ cối tiệt trùng dài 25mm (thuộc bộ
khớp hàng nhân tạo), Mã: MU-VIS25, Hãng sx: Biotechni SAS, France, Hàng mới
100%... (mã hs vít bắt ổ cối t/ hs code vít bắt ổ cố) |
|
- Mã HS 90219000: Cúp bán phần lưỡng cực di động kép cỡ 49mm,
(thuộc bộ khớp háng nhân tạo), Mã: CI6049, Hãng sx: Biotechni SAS, France,
Hàng mới 100%... (mã hs cúp bán phần lư/ hs code cúp bán phần) |
|
- Mã HS 90219000: Chỏm xương đùi thép không gỉ đường kính 28mm
cỡ S (thuộc bộ khớp háng nhân tạo), Mã: IN28. 005, Hãng sx: Biotechni SAS,
France, Hàng mới 100%... (mã hs chỏm xương đùi/ hs code chỏm xương đ) |
|
- Mã HS 90219000: Cuống xương đùi khớp háng dùng xi măng thép
không gỉ (thuộc bộ khớp háng nhân tạo), Mã: FI04111, Hãng sx: Biotechni SAS,
France, Hàng mới 100%... (mã hs cuống xương đùi/ hs code cuống xương) |
|
- Mã HS 90219000: Lót ổ cối chất liệu PE dùng cho ổ cối không
xi măng (thuộc bộ khớp háng nhân tạo), Mã: MU-DB28-5256, Hãng sx: Biotechni
SAS, France, Hàng mới 100%... (mã hs lót ổ cối chất/ hs code lót ổ cối ch) |
|
- Mã HS 90219000: Lưới vá thoát vị ben, thành bụng 10x15 cm
trong y tế (cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), Mã: SM1015, Hãng sx: DLR
Medikal San. Ve Dis Tic. Ltd. Sti, Hàng mới 100%... (mã hs lưới vá thoát v/
hs code lưới vá thoá) |
|
- Mã HS 90219000: Khung giá đỡ can thiệp ngoại biên, kích
thước 6. 0/18MMx135CM, model: RX HERCULINK ELITE, hãng Abbott Vascular, nước
SX Mỹ, lô 9092161, NSX21. 09. 2019, HSD31. 08. 2022, hàng mới 100%... (mã hs
khung giá đỡ ca/ hs code khung giá đỡ) |
|
- Mã HS 90219000: Giác mạc người hiến từ ngân hàng mắt
Sightlife/USA- hàng sử dụng làm mẫu phục vụ nghiên cứu, Hàng mới 100%... (mã
hs giác mạc người/ hs code giác mạc ngư) |
|
- Mã HS 90219000: Vật tư cấy ghép lâu dài trong cơ thể người:
Hạt nút mạch EGgel S PLUS 150 ~ 350um, được sử dụng để làm tắc nghẽn hoặc làm
chậm lưu lượng máu (1117101), Hàng mới 100%, HSX: ENGAIN CO. , LTD.... (mã hs
vật tư cấy ghép/ hs code vật tư cấy g) |
|
- Mã HS 90219000: Vòng van tim nhân tạo dùng cho cơ thể người
Sovering Tricuspid Band, mã ICV0835/SB30T do Sorin Group Italia S. r. l/ Ý
sản xuất, hsd 10, 11, 12/2024. Hàng mới 100%... (mã hs vòng van tim nh/ hs
code vòng van tim) |
|
- Mã HS 90219000: Mach. for recept. , conversion,
transmission/ Roger 14 (02)... (mã hs machfor recept/ hs code machfor rec) |
|
- Mã HS 90219000: Printed matter; Trade advertising mat. /
Lyric insertion tool packed... (mã hs printed matter;/ hs code printed matt) |
|
- Mã HS 90219000: Packing of plastics; coils, sockets/ FP KT
D312 A 2F DE... (mã hs packing of plas/ hs code packing of p) |
|
- Mã HS 90219000: Div. Goods from plastic/ Cerustop packed...
(mã hs div goods from/ hs code div goods f) |