9028 |
- Mã HS 90281090: Ống khí bằng
thủy tinh 224SA dùng để kiểm tra nồng độ ethanol amine (10 chiếc/hộp)... (mã
hs ống khí bằng th/ hs code ống khí bằng) |
|
- Mã HS 90281090: Đồng hồ-F63x1/4inchx10KG/CM2(Chân
ngang)-Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồf63x1/4/ hs code đồng hồf63x) |
|
- Mã HS 90281090: Đồng hồ nhiệt 1000oC-MAC10D-MSF-2R(Voltage
puslse)-Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ nhiệt 1/ hs code đồng hồ nhiệ) |
|
- Mã HS 90281090: Đồng hồ nhiệt-TTM-004-Hàng mới 100%... (mã
hs đồng hồ nhiệtt/ hs code đồng hồ nhiệ) |
|
- Mã HS 90281090: Đồng hồ đo lưu lượng gió AVM-03... (mã hs
đồng hồ đo lưu/ hs code đồng hồ đo l) |
|
- Mã HS 90281090: Đồng hồ hiển thị áp là thiết bị đo khí lắp
cho máy nén khí... (mã hs đồng hồ hiển th/ hs code đồng hồ hiển) |
|
- Mã HS 90281090: Thiết bị rò gas ND-104N... (mã hs thiết bị
rò gas/ hs code thiết bị rò) |
|
- Mã HS 90281090: Cảm biến đo đơn vị khí dùng cho van lưu hồi
khí thải, part no: 8945535020, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến đo đơn/ hs
code cảm biến đo) |
|
- Mã HS 90281090: Máy đo khí Riken model: GX-2009 TYPE A
(RIKEN GX-2009 TYPE A; hàng mới 100%)... (mã hs máy đo khí rike/ hs code máy
đo khí r) |
|
- Mã HS 90281090: Đồng hồ đo khí hơi D6*L8... (mã hs đồng hồ
đo khí/ hs code đồng hồ đo k) |
|
- Mã HS 90281090: Van giảm áp kèm đồng hồ Argon Hàng mới
100%... (mã hs van giảm áp kèm/ hs code van giảm áp) |
|
- Mã HS 90281090: Đầu đo khí NH3, Model: GD-70D... (mã hs đầu
đo khí nh3/ hs code đầu đo khí n) |
|
- Mã HS 90281090: Thiết bị cầm tay phát hiện khí, Tetra 3...
(mã hs thiết bị cầm ta/ hs code thiết bị cầm) |
|
- Mã HS 90282020: Đồng hồ máy nước Asahi, WVM50. Hàng mới
100%... (mã hs đồng hồ máy nướ/ hs code đồng hồ máy) |
|
- Mã HS 90282020: Đồng hồ nước hiệu ZENNER, Model: MTKD-S1-CC.
lưu lượng 1, 5 m3/h, dài 165 mm, đường kính 15 mm. Hàng mới 100%... (mã hs
đồng hồ nước hi/ hs code đồng hồ nước) |
|
- Mã HS 90282020: Đồng hồ cơ DN80(đồng hồ nước)(Loại dùng cho
ống kẽm). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ dn80/ hs code đồng hồ cơ d) |
|
- Mã HS 90282020: Đồng hồ cơ DN110 (đồng hồ nước)(Loại dùng
cho ống kẽm). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ dn11/ hs code đồng hồ cơ d) |
|
- Mã HS 90282020: Đồng hồ cơ D40(đồng hồ nước)(Loại dùng cho
ống PPR). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ d40/ hs code đồng hồ cơ d) |
|
- Mã HS 90282020: Đồng hồ cơ D50(đồng hồ nước)(Loại dùng cho
ống PPR). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ d50/ hs code đồng hồ cơ d) |
|
- Mã HS 90282020: Đồng hồ cơ D60(đồng hồ nước)(Loại dùng cho
ống PPR). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ d60/ hs code đồng hồ cơ d) |
|
- Mã HS 90282020: Đồng hồ cơ DN42(đồng hồ nước)(Loại dùng cho
ống kẽm). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ dn42/ hs code đồng hồ cơ d) |
|
- Mã HS 90282020: Đồng hồ cơ DN75(đồng hồ nước)(Loại dùng cho
ống kẽm). Mới 100%... (mã hs đồng hồ cơ dn75/ hs code đồng hồ cơ d) |
|
- Mã HS 90282020: Đồng hồ nước... (mã hs đồng hồ nước/ hs code
đồng hồ nước) |
|
- Mã HS 90282020: Đồng hồ nước chưa hoàn chỉnh (New SD13)/ New
Indicator Aichi SD13; IG260-A-20... (mã hs đồng hồ nước ch/ hs code đồng hồ
nước) |
|
- Mã HS 90282090: Thiết bị đo mức nước cấp cho nồi hơi. Mã
hiệu: PLN200. Áp suất nước: 0. 36Mpa. Hàng mới 100%. 1 bộ là 1 cái.... (mã hs
thiết bị đo mức/ hs code thiết bị đo) |
|
- Mã HS 90282090: Máy đo độ bẩn dầu thủy lực, FCU 1310. Hiệu:
Hydac. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy đo độ bẩn d/ hs code máy đo độ bẩ) |
|
- Mã HS 90282090: Cảm biến lưu lượng nước, kích thước 25A...
(mã hs cảm biến lưu lư/ hs code cảm biến lưu) |
|
- Mã HS 90283010: Công tơ điện tử ba pha (Sử dụng cho điện
lực) ZMG310CR4. 000b. 02 3x220/380. 240/415V 3x10(100)A, S/N:
51632236-51633085, 51645995-51646144. Hàng mới 100%, Hãng sản xuất:
Landis+Gyr... (mã hs công tơ điện tử/ hs code công tơ điện) |
|
- Mã HS 90283010: Công tơ điện các loại MF-33E 15(45)A... (mã
hs công tơ điện cá/ hs code công tơ điện) |
|
- Mã HS 90283090: Bản mạch chính của thiết bị đo điện
25-1745... (mã hs bản mạch chính/ hs code bản mạch chí) |
|
- Mã HS 90289010: Đồng hồ đo nước chưa hoàn chỉnh loại NPD13,
W780-S0005... (mã hs đồng hồ đo nước/ hs code đồng hồ đo n) |
|
- Mã HS 90289010: Hộp đựng tuốc bin của đồng hồ đo nước bằng
nhựa NPD20, W781-S0005... (mã hs hộp đựng tuốc b/ hs code hộp đựng tuố) |
|
- Mã HS 90289090: Vòng đệm bằng nhựa của đồng hồ đo nước PD,
AT-PD-30080... (mã hs vòng đệm bằng n/ hs code vòng đệm bằn) |
|
- Mã HS 90289090: Khớp nối đồng hồ nước SD20/ Holding Nut
SD20; 127031... (mã hs khớp nối đồng h/ hs code khớp nối đồn) |
|
- Mã HS 90289090: Thân dưới đồng hồ nước SD20/ Innercase Assy
SD20; 101194... (mã hs thân dưới đồng/ hs code thân dưới đồ) |
|
- Mã HS 90289090: Nắp thân ngang cho đồng hồ đo ga 545881 bằng
thép... (mã hs nắp thân ngang/ hs code nắp thân nga) |
|
- Mã HS 90289090: Bản mạch của thiết bị đo ga 25-1103... (mã
hs bản mạch của th/ hs code bản mạch của) |
|
- Mã HS 90289090: Bản mạch chính của thiết bị đo ga 25-1101...
(mã hs bản mạch chính/ hs code bản mạch chí) |
|
- Mã HS 90289090: Máy đo da, (Đã qua sử dụng), model: DB-18,
0. 8KW, 220 V, kích cỡ 210*94*140 CM, hiệu LIANG QIANG, năm SX 2018... (mã hs
máy đo da đã/ hs code máy đo da) |