9107 |
- Mã HS 91070000: Dụng cụ điều
khiển nhiệt độ-TEMPERATURE CONTROLLER POURING SENSOR/CA21. 7 X 520 X 600L...
(mã hs dụng cụ điều kh/ hs code dụng cụ điều) |
|
- Mã HS 91070000: Công tắc định thời gian, model: Simplexa
601, Nhãn hiệu: Theben, Hàng mới 100%... (mã hs công tắc định t/ hs code công
tắc địn) |
|
- Mã HS 91070000: CONG TAC#Công tắc (định giờ)... (mã hs cong
tac#công t/ hs code cong tac#côn) |
|
- Mã HS 91070000: Bộ đo thời gian ATE-60S. Mới 100%... (mã hs
bộ đo thời gian/ hs code bộ đo thời g) |
|
- Mã HS 91070000: Bộ đo thời gian ATM4-25S. Mới 100%... (mã hs
bộ đo thời gian/ hs code bộ đo thời g) |
|
- Mã HS 91070000: Bộ đo thời gian LE8N-BN. Mới 100%... (mã hs
bộ đo thời gian/ hs code bộ đo thời g) |
|
- Mã HS 91070000: Bộ đo thời gian LE4SA. Mới 100%... (mã hs bộ
đo thời gian/ hs code bộ đo thời g) |
|
- Mã HS 91070000: Thiết bị định thời gian có kèm đồng hồ đo
thời gian TACTIC 211. 1 230V AC/130VDC. Hãng sản xuất Grasslin, hàng mới
100%... (mã hs thiết bị định t/ hs code thiết bị địn) |
|
- Mã HS 91070000: Bộ hẹn giờ, bao gồm mạch điều khiển, đồng
hồ, định giờ. Model: TT-104B 301H, nhãn hiêu Toa, hàng mới 100%... (mã hs bộ
hẹn giờ bao/ hs code bộ hẹn giờ) |
|
- Mã HS 91070000: Thiết bị định giờ hoạt động của máy kiểm tra
lão hóa dây điện; TIME CONTROLLER ANLY-AH4CN-R; Điện áp 220V-5A. Hàng mới
100%.... (mã hs thiết bị định g/ hs code thiết bị địn) |
|
- Mã HS 91070000: Linh kiện Sản Xuất Tủ Lạnh: Bộ Định Thời-
DEFROST TIMER. Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện sản x/ hs code linh kiện sả) |
|
- Mã HS 91070000: Hẹn giờ TF4 (Đồng hồ đo thời gian)... (mã hs
hẹn giờ tf4 đồ/ hs code hẹn giờ tf4) |
|
- Mã HS 91070000: Bộ định thời gian kèm đồng hồ thời gian.
H3BA-N8H AC220V mới 100%... (mã hs bộ định thời gi/ hs code bộ định thời) |
|
- Mã HS 91070000: Thiết bị hẹn giờ phá băng loại TMDF704ZL1,
dùng cho sx tủ lạnh, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị hẹn gi/ hs code thiết
bị hẹn) |
|
- Mã HS 91070000: Dụng cụ điều khiển... (mã hs dụng cụ điều
kh/ hs code dụng cụ điều) |
|
- Mã HS 91070000: Công tắc thời gian dùng cho máy sấy Công
nghiệp... (mã hs công tắc thời g/ hs code công tắc thờ) |
|
- Mã HS 91070000: Thiết bị đếm giờ- Model: B01CM48C00S, dùng
cho máy điều hoà không khí, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đếm gi/ hs code
thiết bị đếm) |
9108 |
- Mã HS 91081100: Đồng hồ đeo tay Watch Orient WZ0061DE. Hàng
mới 100%... (mã hs đồng hồ đeo tay/ hs code đồng hồ đeo) |
|
- Mã HS 91089000: Thiết bị hẹn giờ SSC-712M, mới 100%... (mã
hs thiết bị hẹn gi/ hs code thiết bị hẹn) |
9109 |
- Mã HS 91091000: MDHTG#Máy đồng hồ thời gian (Đã hoàn chỉnh,
đường kính 6. 5 cm, thương hiệu Ostar, model: 6301, xuất sứ: Trung Quốc, dùng
để lắp vào vỏ đồng hồ bằng sứ để tạo nên chiếc đồng hồ hoàn thiện)... (mã hs
mdhtg#máy đồng/ hs code mdhtg#máy đồ) |
|
- Mã HS 91091000: Bộ phận tạo thời gian Movement của đồng hồ
treo tường, bằng nhựa, mới 100%.... (mã hs bộ phận tạo thờ/ hs code bộ phận
tạo) |
|
- Mã HS 91099000: Đồng hồ đo thời gian sản xuất ko hoạt động
bằng điện, dùng trong ngành may ô tô, mới 100%... (mã hs đồng hồ đo thời/ hs
code đồng hồ đo t) |
|
- Mã HS 91099000: Đồng hồ đo nhiệt độ và độ ẩm Nakata NJ2...
(mã hs đồng hồ đo nhiệ/ hs code đồng hồ đo n) |
9110 |
- Mã HS 91101200: Máy đồng hồ chưa đủ bộ lắp ráp (Loại đeo
tay), hiệu CASIO, hàng mới 100%, xuất xứ Nhật Bản... (mã hs máy đồng hồ chư/
hs code máy đồng hồ) |
|
- Mã HS 91109000: Máy đồng hồ điện tử để bàn, dùng pin, loại
nhỏ đã lắp ráp, chưa hoàn chỉnh (thiếu: pin, kim, vỏ, mặt số), kích thước (5
x 5 x 1. 5)cm. Hiệu chữ trung quốc, mới 100%... (mã hs máy đồng hồ điệ/ hs
code máy đồng hồ) |
|
- Mã HS 91109000: Máy đồng hồ để bàn hoặc treo tường, mới
100%... (mã hs máy đồng hồ để/ hs code máy đồng hồ) |
|
- Mã HS 91109000: MP-APV104#Đồng hồ điện tử bấm giờ Casio...
(mã hs mpapv104#đồng/ hs code mpapv104#đồ) |
|
- Mã HS 91109000: MP-APV93#Đồng hồ nhiệt kế... (mã hs
mpapv93#đồng h/ hs code mpapv93#đồn) |
|
- Mã HS 91109000: MP-APV106#Đồng hồ treo tường... (mã hs
mpapv106#đồng/ hs code mpapv106#đồ) |
9111 |
- Mã HS 91112000: Vỏ đồng hồ bằng sắt mạ vàng, phụ kiện của
đồng hồ, dùng để bảo hành thay thế mặt hàng đồng hồ. Hàng F. O. C... (mã hs
vỏ đồng hồ bằng/ hs code vỏ đồng hồ b) |
|
- Mã HS 91118000: Vỏ đồng hồ bằng kim loại, mới 100%... (mã hs
vỏ đồng hồ bằng/ hs code vỏ đồng hồ b) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ573156#Vỏ mặt đồng hồ RJQ573156-001...
(mã hs rjq573156#vỏ mặ/ hs code rjq573156#vỏ) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ537626#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ537626-008... (mã hs rjq537626#vòng/ hs code rjq537626#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ565133#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ565133-003... (mã hs rjq565133#vòng/ hs code rjq565133#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ559484#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ559484-003... (mã hs rjq559484#vòng/ hs code rjq559484#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ532615#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ532615-002... (mã hs rjq532615#vòng/ hs code rjq532615#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ532424#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ532424-001... (mã hs rjq532424#vòng/ hs code rjq532424#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ532423#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ532423-001... (mã hs rjq532423#vòng/ hs code rjq532423#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ528804#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ528804-001... (mã hs rjq528804#vòng/ hs code rjq528804#vò) |
|
- Mã HS 91119000: Q371862#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
Q371862-001... (mã hs q371862#vòng tr/ hs code q371862#vòng) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ560564#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ560564-001... (mã hs rjq560564#vòng/ hs code rjq560564#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ547683#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ547683-001... (mã hs rjq547683#vòng/ hs code rjq547683#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ578515#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ578515-001... (mã hs rjq578515#vòng/ hs code rjq578515#vò) |
|
- Mã HS 91119000: Q368473#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
Q368473-001... (mã hs q368473#vòng tr/ hs code q368473#vòng) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ558217#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ558217-001... (mã hs rjq558217#vòng/ hs code rjq558217#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ581364#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ581364-001... (mã hs rjq581364#vòng/ hs code rjq581364#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ547853#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ547853-001... (mã hs rjq547853#vòng/ hs code rjq547853#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ537869#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ537869-001... (mã hs rjq537869#vòng/ hs code rjq537869#vò) |
|
- Mã HS 91119000: Q254725#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
Q254725-001... (mã hs q254725#vòng tr/ hs code q254725#vòng) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ566311#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ566311-001... (mã hs rjq566311#vòng/ hs code rjq566311#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ578170#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ578170-001... (mã hs rjq578170#vòng/ hs code rjq578170#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ550420#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ550420... (mã hs rjq550420#vòng/ hs code rjq550420#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ582879#Vòng trang trí mặt đồng hồ
RJQ582879-001V01... (mã hs rjq582879#vòng/ hs code rjq582879#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ538884#Vòng trang trí mặt đồng hồ
RJQ538884-001V01... (mã hs rjq538884#vòng/ hs code rjq538884#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ578515-NC#Vòng trang trí mặt đồng hồ
RJQ578515-001V01... (mã hs rjq578515nc#vò/ hs code rjq578515nc) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ579218#Vòng trang trí mặt đồng hồ
RJQ579218-001V01... (mã hs rjq579218#vòng/ hs code rjq579218#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ567918-R#Vòng trang trí mặt đồng hồ
RJQ567918-001V01... (mã hs rjq567918r#vòn/ hs code rjq567918r#) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ582880#Vòng trang trí mặt đồng hồ
RJQ582880-001V01... (mã hs rjq582880#vòng/ hs code rjq582880#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ573109-R#Vòng trang trí mặt đồng hồ
RJQ573109-002V01... (mã hs rjq573109r#vòn/ hs code rjq573109r#) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ550595#Vòng trang trí mặt đồng hồ
RJQ550595-002V03... (mã hs rjq550595#vòng/ hs code rjq550595#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ571764-R#Vòng trang trí mặt đồng hồ
RJQ571764-002V03... (mã hs rjq571764r#vòn/ hs code rjq571764r#) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ573870#Vòng trang trí mặt đồng hồ
RJQ573870-003V04... (mã hs rjq573870#vòng/ hs code rjq573870#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ575208#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ575208-005... (mã hs rjq575208#vòng/ hs code rjq575208#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ559456#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ559456-001V01... (mã hs rjq559456#vòng/ hs code rjq559456#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ573109#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ573109-001V01... (mã hs rjq573109#vòng/ hs code rjq573109#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ578455#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ578455-001V01... (mã hs rjq578455#vòng/ hs code rjq578455#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ571764#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ571764-001V01... (mã hs rjq571764#vòng/ hs code rjq571764#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ582881#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ582881-002V01... (mã hs rjq582881#vòng/ hs code rjq582881#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ571582-NC#Đĩa dây đồng hồ đeo tay... (mã
hs rjq571582nc#đĩ/ hs code rjq571582nc) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ571622#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ571622-003... (mã hs rjq571622#vòng/ hs code rjq571622#vò) |
|
- Mã HS 91119000: RJQ570532#Vòng trang trí mặt đồng hồ đeo tay
RJQ570532-002... (mã hs rjq570532#vòng/ hs code rjq570532#vò) |