9112 |
- Mã HS 91122000: Phụ kiện của
đồng hồ treo tường: Miếng thủy tinh dùng làm mặt đồng hồ, cỡ (20- 30)cm, Hiệu
chữ Trung quốc, mới 100%... (mã hs phụ kiện của đồ/ hs code phụ kiện của) |
|
- Mã HS 91122000: Vỏ đồng hồ treo tường bằng nhựa, kết hợp
kính(không kim, không máy) phi 22cm+-3cm, hiệu: TrongTin (QUARTZ), mới
100%... (mã hs vỏ đồng hồ treo/ hs code vỏ đồng hồ t) |
|
- Mã HS 91129000: Linh kiện phụ tùng Seiko và Rado... (mã hs
linh kiện phụ t/ hs code linh kiện ph) |
9113 |
- Mã HS 91132000: WC011802#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay bằng
gốm WC011802Z2... (mã hs wc011802#mắc xí/ hs code wc011802#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: WB011802#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay bằng
gốm WB011802ZB... (mã hs wb011802#mắc xí/ hs code wb011802#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: COVER FRONT Z1#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay
COVER FRONT B1, B2 Limit sample... (mã hs cover front z1#/ hs code cover
front) |
|
- Mã HS 91132000: NDVU3365HN-INNER PART#Miếng đệm khóa dây
đồng hồ SLIDE UNIT VU3... (mã hs ndvu3365hninne/ hs code ndvu3365hni) |
|
- Mã HS 91132000: BS-22135B TONGUE#Móc nối khóa dây đồng hồ
BS-22135B-003... (mã hs bs22135b tongu/ hs code bs22135b to) |
|
- Mã HS 91132000: BS-22135B HOLDER#Miếng nối khóa dây đồng hồ
BS-22135B-003... (mã hs bs22135b holde/ hs code bs22135b ho) |
|
- Mã HS 91132000: RJQ562688#Đĩa dây đồng hồ đeo tay
RJQ562688-002... (mã hs rjq562688#đĩa d/ hs code rjq562688#đĩ) |
|
- Mã HS 91132000: RJQ573438#Đĩa dây đồng hồ đeo tay
RJQ573438-002... (mã hs rjq573438#đĩa d/ hs code rjq573438#đĩ) |
|
- Mã HS 91132000: BS-22135H TONGUE#Móc nối khóa dây đồng hồ
BS-22135H-001... (mã hs bs22135h tongu/ hs code bs22135h to) |
|
- Mã HS 91132000: BS-22169B TONGUE#Móc nối khóa dây đồng hồ
BS-22169B-001... (mã hs bs22169b tongu/ hs code bs22169b to) |
|
- Mã HS 91132000: BS-21091 TONGUE#Móc nối khóa dây đồng hồ
BS-21091-001... (mã hs bs21091 tongue/ hs code bs21091 ton) |
|
- Mã HS 91132000: BS-22166B TONGUE#Móc nối khóa dây đồng hồ
BS-22166B-001... (mã hs bs22166b tongu/ hs code bs22166b to) |
|
- Mã HS 91132000: BS-21091 HOLDER#Miếng nối khóa dây đồng hồ
BS-21091-001... (mã hs bs21091 holder/ hs code bs21091 hol) |
|
- Mã HS 91132000: BS-22135H HOLDER#Miếng nối khóa dây đồng hồ
BS-22135H-001... (mã hs bs22135h holde/ hs code bs22135h ho) |
|
- Mã HS 91132000: BS-22177B HOLDER#Miếng nối khóa dây đồng hồ
BS-22177B-001... (mã hs bs22177b holde/ hs code bs22177b ho) |
|
- Mã HS 91132000: BS-21174B HOLDER#Miếng nối khóa dây đồng hồ
BS-21174B-001... (mã hs bs21174b holde/ hs code bs21174b ho) |
|
- Mã HS 91132000: RJQ569852#Đĩa dây đồng hồ đeo tay
RJQ569852-001... (mã hs rjq569852#đĩa d/ hs code rjq569852#đĩ) |
|
- Mã HS 91132000: RJQ579031#Đĩa dây đồng hồ đeo tay
RJQ579031-001... (mã hs rjq579031#đĩa d/ hs code rjq579031#đĩ) |
|
- Mã HS 91132000: QXMJ8035#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay... (mã
hs qxmj8035#mắc xí/ hs code qxmj8035#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: QXMJ8036#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay... (mã
hs qxmj8036#mắc xí/ hs code qxmj8036#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: NSWE1168ACD#Dây đồng hồ đeo tay... (mã hs
nswe1168acd#dây/ hs code nswe1168acd#) |
|
- Mã HS 91132000: MRFP674B#Chốt lò xo dây đồng hồ đeo tay 1.
0X14. 05... (mã hs mrfp674b#chốt l/ hs code mrfp674b#chố) |
|
- Mã HS 91132000: MRSP305BK#Chốt dây đồng hồ đeo tay 1.
025X10. 0... (mã hs mrsp305bk#chốt/ hs code mrsp305bk#ch) |
|
- Mã HS 91132000: MRSP305BB#Chốt dây đồng hồ đeo tay MRSP305BI
(1. 025X9. 5)... (mã hs mrsp305bb#chốt/ hs code mrsp305bb#ch) |
|
- Mã HS 91132000: MRLP678B#Chốt lò xo dây đồng hồ đeo tay 2.
5X5. 2... (mã hs mrlp678b#chốt l/ hs code mrlp678b#chố) |
|
- Mã HS 91132000: MRSP305BJ#Chốt dây đồng hồ đeo tay 1. 025X8.
5... (mã hs mrsp305bj#chốt/ hs code mrsp305bj#ch) |
|
- Mã HS 91132000: RJQ584485#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay SR9
RJQ584485-002... (mã hs rjq584485#mắc x/ hs code rjq584485#mắ) |
|
- Mã HS 91132000: RJQ584487#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay SR9
RJQ584487-002... (mã hs rjq584487#mắc x/ hs code rjq584487#mắ) |
|
- Mã HS 91132000: WB012RA28-XXT1#Dây đồng hồ đeo tay (bộ=cái
hoàn chỉnh)... (mã hs wb012ra28xxt1#/ hs code wb012ra28xx) |
|
- Mã HS 91132000: NSWE1337CD BKL#Khóa dây đồng hồ COVER REAR
BUCKLE... (mã hs nswe1337cd bkl#/ hs code nswe1337cd b) |
|
- Mã HS 91132000: Nắp đậy đồng hồ nam bằng inox, phụ kiện của
đồng hồ, dùng để bảo hành thay thế mặt hàng đồng hồ. Hàng F. O. C... (mã hs
nắp đậy đồng hồ/ hs code nắp đậy đồng) |
|
- Mã HS 91132000: Dây đồng hồ giả da, mới 100%... (mã hs dây
đồng hồ giả/ hs code dây đồng hồ) |
|
- Mã HS 91132000: Dây đồng hồ kim loại, mới 100%... (mã hs dây
đồng hồ kim/ hs code dây đồng hồ) |
|
- Mã HS 91132000: NXSW9035018MS#Mắc xích dây đồng hồ đeo
tay... (mã hs nxsw9035018ms#m/ hs code nxsw9035018m) |
|
- Mã HS 91132000: NXSW9035018ML#Mắc xích dây đồng hồ đeo
tay... (mã hs nxsw9035018ml#m/ hs code nxsw9035018m) |
|
- Mã HS 91132000: NSWE1268ACD#Dây đồng hồ đeo tay... (mã hs
nswe1268acd#dây/ hs code nswe1268acd#) |
|
- Mã HS 91132000: CPG100A#Chốt dây đồng hồ đeo tay... (mã hs
cpg100a#chốt dâ/ hs code cpg100a#chốt) |
|
- Mã HS 91132000: COVER#Khóa dây đồng hồ đeo tay COVER BUCKLE
ASSY... (mã hs cover#khóa dây/ hs code cover#khóa d) |
|
- Mã HS 91132000: X090AS#Chốt dây đồng hồ đeo tay... (mã hs
x090as#chốt dây/ hs code x090as#chốt) |
|
- Mã HS 91132000: X180BS#Chốt dây đồng hồ đeo tay... (mã hs
x180bs#chốt dây/ hs code x180bs#chốt) |
|
- Mã HS 91132000: JOINT PIECE-A#Miếng khóa dây đồng hồ đeo tay
đã xi mạ TJ015701LA... (mã hs joint piecea#m/ hs code joint piece) |
|
- Mã HS 91132000: JOINT PIECE-B#Miếng nối khóa dây đồng hồ đeo
tay đã xi mạ TJ015701LB... (mã hs joint pieceb#m/ hs code joint piece) |
|
- Mã HS 91132000: FRONT- COVER#Miếng khóa dây đồng hồ đeo tay
đã xi mạ TJ015601L... (mã hs front cover#mi/ hs code front cover) |
|
- Mã HS 91132000: OUTSIDE PIECE#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay
đã xi mạ WE011071L... (mã hs outside piece#m/ hs code outside piec) |
|
- Mã HS 91132000: WE012011L H/P#Miếng nối khóa dây đồng hồ đeo
tay... (mã hs we012011l h/p#m/ hs code we012011l h/) |
|
- Mã HS 91132000: WE012701LB JP-A#Miếng nối khóa dây đồng hồ
đeo tay... (mã hs we012701lb jpa/ hs code we012701lb j) |
|
- Mã HS 91132000: WE012601L F/C#Miếng nối khóa dây đồng hồ đeo
tay... (mã hs we012601l f/c#m/ hs code we012601l f/) |
|
- Mã HS 91132000: WE011071L#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay
OP-K... (mã hs we011071l#mắc x/ hs code we011071l#mắ) |
|
- Mã HS 91132000: BS-19168B TONGUE#Móc nối khóa dây đồng hồ
BS-19168B-001 TG-RM1... (mã hs bs19168b tongu/ hs code bs19168b to) |
|
- Mã HS 91132000: BS-22177B TONGUE#Móc nối khóa dây đồng hồ
BS-22177B-001 TG-SV5... (mã hs bs22177b tongu/ hs code bs22177b to) |
|
- Mã HS 91132000: BS-19171B TONGUE#Móc nối khóa dây đồng hồ
BS-19171B-001 TG-VG4... (mã hs bs19171b tongu/ hs code bs19171b to) |
|
- Mã HS 91132000: LB504401#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm
LB504401Z2... (mã hs lb504401#mắc xí/ hs code lb504401#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: LB501601#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm
LB501601Z2... (mã hs lb501601#mắc xí/ hs code lb501601#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: LB503601#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm
LB503601Z2... (mã hs lb503601#mắc xí/ hs code lb503601#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: LO502601#Mắc xích dây đồng hồ bằng
gốmLO502601Z2... (mã hs lo502601#mắc xí/ hs code lo502601#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: LL502601#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay bằng
gốmLL502601Z2... (mã hs ll502601#mắc xí/ hs code ll502601#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: LB504402#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm
LB504402Z2... (mã hs lb504402#mắc xí/ hs code lb504402#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: LB501410#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm
LB501410Z2B... (mã hs lb501410#mắc xí/ hs code lb501410#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: LB503410#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm
LB503410Z2B... (mã hs lb503410#mắc xí/ hs code lb503410#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: LO502411#Mắc xích dây đồng hồ đeo
tayLO502411Z2... (mã hs lo502411#mắc xí/ hs code lo502411#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: LL502411#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay bằng
gốm ll502411z2... (mã hs ll502411#mắc xí/ hs code ll502411#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: LB501411#Mắt xích dây đồng hồ bằng gốm
LB501411Z2B... (mã hs lb501411#mắt xí/ hs code lb501411#mắt) |
|
- Mã HS 91132000: LB501401#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm
LB501401Z2B... (mã hs lb501401#mắc xí/ hs code lb501401#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: LB503411#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm
LB503411Z2B... (mã hs lb503411#mắc xí/ hs code lb503411#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: LB501402#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm
LB501402Z2B... (mã hs lb501402#mắc xí/ hs code lb501402#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: LB501403#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm
LB501403Z2B... (mã hs lb501403#mắc xí/ hs code lb501403#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: LB504403#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm
LB504403Z2B... (mã hs lb504403#mắc xí/ hs code lb504403#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: LB501404#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm
LB501404Z2B... (mã hs lb501404#mắc xí/ hs code lb501404#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: LB503404#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm
LB503404Z2B... (mã hs lb503404#mắc xí/ hs code lb503404#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: LB504404#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm
LB504404Z2B... (mã hs lb504404#mắc xí/ hs code lb504404#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: LB501750#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm
LB501750Z2... (mã hs lb501750#mắc xí/ hs code lb501750#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: LB503750#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm
LB503750Z2... (mã hs lb503750#mắc xí/ hs code lb503750#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: LO502750#Mắc xích dây đồng hồ bằng
gốmLO502750Z2... (mã hs lo502750#mắc xí/ hs code lo502750#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: LL502750#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay bằng
gốmLL502750Z2... (mã hs ll502750#mắc xí/ hs code ll502750#mắc) |
|
- Mã HS 91132000: NSWE1036CCD FC#Nắp đậy miếng nối khóa dây
đồng hồ đeo tay COVER FRONT MAIN 1507... (mã hs nswe1036ccd fc#/ hs code
nswe1036ccd) |
|
- Mã HS 91132000: NSWE1238CD FC#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay
COVER FRONT B1 1508... (mã hs nswe1238cd fc#m/ hs code nswe1238cd f) |
|
- Mã HS 91132000: NSWE1338CD FC#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay
COVER FRONT B2 1509... (mã hs nswe1338cd fc#m/ hs code nswe1338cd f) |
|
- Mã HS 91132000: NSWE1038CD FC#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay
COVER FRONT Z1 1510... (mã hs nswe1038cd fc#m/ hs code nswe1038cd f) |
|
- Mã HS 91132000: NSWE1138CD FC#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay
COVER FRONT Z2 1511... (mã hs nswe1138cd fc#m/ hs code nswe1138cd f) |
|
- Mã HS 91132000: NSWE1235ACD BL#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay
(nhánh dài) CELL BAND L 1512... (mã hs nswe1235acd bl#/ hs code nswe1235acd) |
|
- Mã HS 91132000: NSWE1135ACD BS#Nhánh dây đồng hồ đeo tay
(nhánh ngắn) Cell Band S 1513... (mã hs nswe1135acd bs#/ hs code nswe1135acd) |
|
- Mã HS 91132000: NSWE1335ACD8A EPL#Mắc xích dây đồng hồ
ENDPIECE L 1515... (mã hs nswe1335acd8a e/ hs code nswe1335acd8) |
|
- Mã HS 91132000: NSWE1035ACD EPS#Mắc xích dây đồng hồ
ENDPIECE S 1516... (mã hs nswe1035acd eps/ hs code nswe1035acd) |
|
- Mã HS 91132000: NSWE123608 P#Chốt dây đồng hồ COLLAR PIN...
(mã hs nswe123608 p#ch/ hs code nswe123608 p) |
|
- Mã HS 91132000: NSWE1110#Chốt dây đồng hồ đeo tay CAPSA
PIN... (mã hs nswe1110#chốt d/ hs code nswe1110#chố) |
|
- Mã HS 91132000: CPG210A#Chốt dây đồng hồ đeo tay... (mã hs
cpg210a#chốt dâ/ hs code cpg210a#chốt) |
|
- Mã HS 91132000: NSWE143708 BKL#Nút trang trí dây đồng hồ
INSULATOR BUCKLE... (mã hs nswe143708 bkl#/ hs code nswe143708 b) |
|
- Mã HS 91132000: NSWE1024 SPRING#Chốt dây đồng hồ đeo tay
SPRING... (mã hs nswe1024 spring/ hs code nswe1024 spr) |
|
- Mã HS 91132000: NSWE1010#Chốt dây đồng hồ đeo tay CAPSA
TUBE... (mã hs nswe1010#chốt d/ hs code nswe1010#chố) |
|
- Mã HS 91132000: NSWE15380801#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay
Stopper Z1 L... (mã hs nswe15380801#mắ/ hs code nswe15380801) |
|
- Mã HS 91132000: NSWE14380801#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay
Stopper Z1 R... (mã hs nswe14380801#mắ/ hs code nswe14380801) |
|
- Mã HS 91132000: NXSW9035018LS#Mắc xích dây đồng hồ đeo
tay... (mã hs nxsw9035018ls#m/ hs code nxsw9035018l) |
|
- Mã HS 91132000: NXSW9035018LL#Mắc xích dây đồng hồ đeo
tay... (mã hs nxsw9035018ll#m/ hs code nxsw9035018l) |
|
- Mã HS 91132000: RJQ580843#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay
NXBX303601... (mã hs rjq580843#mắc x/ hs code rjq580843#mắ) |
|
- Mã HS 91132000: NXSW903601#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay...
(mã hs nxsw903601#mắc/ hs code nxsw903601#m) |
|
- Mã HS 91132000: NXSW9669#Chốt lò xo dây đồng hồ đeo tay
RJQ569285-001... (mã hs nxsw9669#chốt l/ hs code nxsw9669#chố) |
|
- Mã HS 91132000: RJQ571590#Khóa dây đồng hồ đeo tay
RJQ571590-001... (mã hs rjq571590#khóa/ hs code rjq571590#kh) |
|
- Mã HS 91132000: LL502370LA#Chốt nối mắc xích dây đồng hồ đeo
tay... (mã hs ll502370la#chốt/ hs code ll502370la#c) |
|
- Mã HS 91132000: RJQ533556#Chốt dây đồng hồ đeo tay... (mã hs
rjq533556#chốt/ hs code rjq533556#ch) |
|
- Mã HS 91132000: WD011370LA#Chốt dây đồng hồ đeo tay... (mã
hs wd011370la#chốt/ hs code wd011370la#c) |
|
- Mã HS 91132000: WC010380LA#Ống nối mắc xích dây đồng hồ đeo
tay... (mã hs wc010380la#ống/ hs code wc010380la#ố) |
|
- Mã HS 91132000: LL502379LA#Chốt nối mắc xích dây đồng hồ đeo
tay... (mã hs ll502379la#chốt/ hs code ll502379la#c) |
|
- Mã HS 91132000: TJ011365#Chốt nối dây đồng hồ đeo tay
TJ011365LG1... (mã hs tj011365#chốt n/ hs code tj011365#chố) |
|
- Mã HS 91132000: LB501375#Chốt nối mắc xích dây đồng hồ
LB501375LA... (mã hs lb501375#chốt n/ hs code lb501375#chố) |
|
- Mã HS 91132000: OH107678#Chốt nối khóa dây OH107678LA... (mã
hs oh107678#chốt n/ hs code oh107678#chố) |
|
- Mã HS 91132000: WC011305LA#Chốt nối mắc xích dây đồng hồ...
(mã hs wc011305la#chốt/ hs code wc011305la#c) |
|
- Mã HS 91132000: WC011305LB#Chốt nối mắc xích dây đồng hồ...
(mã hs wc011305lb#chốt/ hs code wc011305lb#c) |
|
- Mã HS 91132000: SXGD5069#Chốt lò xo... (mã hs sxgd5069#chốt
l/ hs code sxgd5069#chố) |
|
- Mã HS 91132000: RJQ571029#Chốt lò xo... (mã hs
rjq571029#chốt/ hs code rjq571029#ch) |
|
- Mã HS 91139000: NXSR9023A8A8A#Miếng chặn khóa SR9 BUCKLE...
(mã hs nxsr9023a8a8a#m/ hs code nxsr9023a8a8) |
|
- Mã HS 91139000: NXSR9037AHL8A#Miếng khóa trong dây đồng hồ
SR9 BUCKLE... (mã hs nxsr9037ahl8a#m/ hs code nxsr9037ahl8) |
|
- Mã HS 91139000: NXSR9060AHL8A#Khóa dây đồng hồ đeo tay SR9
BUCKLE... (mã hs nxsr9060ahl8a#k/ hs code nxsr9060ahl8) |
|
- Mã HS 91139000: Chốt bằng thép không gỉ của dây đeo đồng hồ.
Hàng mới 100%... (mã hs chốt bằng thép/ hs code chốt bằng th) |
|
- Mã HS 91139000: NSWE1168ACD#Dây đồng hồ đeo tay (bộ=cái hoàn
chỉnh)... (mã hs nswe1168acd#dây/ hs code nswe1168acd#) |
|
- Mã HS 91139000: NSWE1168ACD8A#Dây đồng hồ đeo tay (bộ= cái
hoàn chỉnh)... (mã hs nswe1168acd8a#d/ hs code nswe1168acd8) |
|
- Mã HS 91139000: BS-21091 TONGUE-NC#Mốc khóa dây đồng hồ đeo
tay... (mã hs bs21091 tongue/ hs code bs21091 ton) |
|
- Mã HS 91139000: BS-21091 SPRING BAR#Chốt lò xo khóa dây đồng
hồ đeo tay... (mã hs bs21091 spring/ hs code bs21091 spr) |
|
- Mã HS 91139000: BS-22135H HOLDER-NC#Miếng nối khóa dây đồng
hồ đeo tay... (mã hs bs22135h holde/ hs code bs22135h ho) |
|
- Mã HS 91139000: BS-21091 HOLDER-NC#Miếng nối khóa dây đồng
hồ đeo tay... (mã hs bs21091 holder/ hs code bs21091 hol) |
|
- Mã HS 91139000: DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ... (mã hs dây đeo đồng hồ/
hs code dây đeo đồng) |
|
- Mã HS 91139000: RJQ584488#Đĩa dây đồng hồ đeo tay SR9... (mã
hs rjq584488#đĩa d/ hs code rjq584488#đĩ) |
|
- Mã HS 91139000: RJQ584484#Đĩa dây đồng hồ đeo tay SR9... (mã
hs rjq584484#đĩa d/ hs code rjq584484#đĩ) |
|
- Mã HS 91139000: RJQ584486#Đĩa dây đồng hồ đeo tay SR9... (mã
hs rjq584486#đĩa d/ hs code rjq584486#đĩ) |
|
- Mã HS 91139000: RJQ584482#Đĩa dây đồng hồ đeo tay SR9... (mã
hs rjq584482#đĩa d/ hs code rjq584482#đĩ) |
|
- Mã HS 91139000: RJQ584483#Đĩa dây đồng hồ đeo tay SR9... (mã
hs rjq584483#đĩa d/ hs code rjq584483#đĩ) |
|
- Mã HS 91139000: RJQ575425#Đĩa dây đồng hồ đeo tay
RJQ575425-004... (mã hs rjq575425#đĩa d/ hs code rjq575425#đĩ) |
|
- Mã HS 91139000: BS-22169B HOLDER#Miếng nối khóa dây đồng hồ
BS-22169B-001... (mã hs bs22169b holde/ hs code bs22169b ho) |
|
- Mã HS 91139000: Dây đeo lanyard, red with white logo, hàng
mới 100%.... (mã hs dây đeo lanyard/ hs code dây đeo lany) |
|
- Mã HS 91139000: NSWE112308#Miếng khóa dây đồng hồ đeo tay
Button Buckle L... (mã hs nswe112308#miến/ hs code nswe112308#m) |
|
- Mã HS 91139000: NSWE102308#Miếng khóa dây đồng hồ đeo tay
Button Buckle R... (mã hs nswe102308#miến/ hs code nswe102308#m) |
|
- Mã HS 91139000: RJQ571216#Miếng bảo vệ vỏ mặt đồng hồ
RJQ571216-006... (mã hs rjq571216#miếng/ hs code rjq571216#mi) |
|
- Mã HS 91139000: Dây đeo đồng hồ đeo tay giả da C4292... (mã
hs dây đeo đồng hồ/ hs code dây đeo đồng) |
|
- Mã HS 91139000: Linh kiện đồng hồ, mã 357XLGG dây đồng hồ
chất liệu thép không gỉ mới 100%... (mã hs linh kiện đồng/ hs code linh kiện
đồ) |
|
- Mã HS 91139000: RJQ579467-001#Đĩa dây đồng hồ đeo tay... (mã
hs rjq579467001#đ/ hs code rjq57946700) |
|
- Mã HS 91139000: SDZH1379NE3#Dây đồng hồ đeo tay... (mã hs
sdzh1379ne3#dây/ hs code sdzh1379ne3#) |
|
- Mã HS 91139000: SDZH1411NU#Dây đồng hồ đeo tay... (mã hs
sdzh1411nu#dây/ hs code sdzh1411nu#d) |
|
- Mã HS 91139000: TSDZH1411NU5#Dây đồng hồ đeo tay... (mã hs
tsdzh1411nu5#dâ/ hs code tsdzh1411nu5) |
|
- Mã HS 91139000: TS6HH1421NU#Dây đồng hồ đeo tay... (mã hs
ts6hh1421nu#dây/ hs code ts6hh1421nu#) |
|
- Mã HS 91139000: TSZP31273NUA#Dây đồng hồ đeo tay... (mã hs
tszp31273nua#dâ/ hs code tszp31273nua) |
|
- Mã HS 91139000: TS9TH1415NU#Dây đồng hồ đeo tay... (mã hs
ts9th1415nu#dây/ hs code ts9th1415nu#) |
|
- Mã HS 91139000: FSDVG1393NU1#Dây đồng hồ đeo tay... (mã hs
fsdvg1393nu1#dâ/ hs code fsdvg1393nu1) |
|
- Mã HS 91139000: Phụ kiện: Dây da tổng hợp dùng cho mã đồng
hồ 1585. 1532, hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện dây d/ hs code phụ kiện dâ) |
|
- Mã HS 91139000: TS681385NEA-BAND#Dây đồng hồ đeo tay (bộ=
cái hoàn chỉnh) TS681385NEA... (mã hs ts681385neaban/ hs code ts681385nea) |
|
- Mã HS 91139000: BS-22169B SPRING BAR#Chốt khóa dây đồng hồ
đeo tay QX-SM1-1... (mã hs bs22169b sprin/ hs code bs22169b sp) |
|
- Mã HS 91139000: BS-22169B TONGUE#Móc khóa dây đồng hồ đeo
tay QX-SM1-1... (mã hs bs22169b tongu/ hs code bs22169b to) |
|
- Mã HS 91139000: BS-22169B HOLDER-NC#Miếng nối khóa dây đồng
hồ đeo tay QX-SM1-1... (mã hs bs22169b holde/ hs code bs22169b ho) |
|
- Mã HS 91139000: TS6HH1421#Dây đồng hồ đeo tay chưa hoàn
chỉnh TS6HH1421NU1/QXUZ1 (bộ=76 cái)... (mã hs ts6hh1421#dây đ/ hs code
ts6hh1421#dâ) |
|
- Mã HS 91139000: BUCKLE#Khóa dây đồng hồ đeo tay
RJQ574477-001 AG1... (mã hs buckle#khóa dây/ hs code buckle#khóa) |
|
- Mã HS 91139000: LO502400#Mắc xích dây đồng hồ đeo
tayLO502400Z2... (mã hs lo502400#mắc xí/ hs code lo502400#mắc) |
|
- Mã HS 91139000: LL502400#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay
LL502400Z2... (mã hs ll502400#mắc xí/ hs code ll502400#mắc) |
|
- Mã HS 91139000: LO502401#Mắc xích dây đồng hồ đeo
tayLO502401Z2... (mã hs lo502401#mắc xí/ hs code lo502401#mắc) |
|
- Mã HS 91139000: LL502401#Mắc xích dây đồng hồ đeo
tayLL502401Z2... (mã hs ll502401#mắc xí/ hs code ll502401#mắc) |
|
- Mã HS 91139000: LO502402#Mắc xích dây đồng hồ đeo
tayLO502402Z2... (mã hs lo502402#mắc xí/ hs code lo502402#mắc) |
|
- Mã HS 91139000: LL502402#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay
LL502402Z2... (mã hs ll502402#mắc xí/ hs code ll502402#mắc) |
|
- Mã HS 91139000: NSWE1337CD#Miếng nối khóa dây đồng hồ đeo
tay Cover Rear Buckle 1514... (mã hs nswe1337cd#miến/ hs code nswe1337cd#m) |
|
- Mã HS 91139000: NSWE10378CD8A#Miếng khóa dây đồng hồ đeo tay
COVER FRONT BUCKLE 1517... (mã hs nswe10378cd8a#m/ hs code nswe10378cd8) |
|
- Mã HS 91139000: CPG065A#Chốt dây đồng hồ đeo tay... (mã hs
cpg065a#chốt dâ/ hs code cpg065a#chốt) |
|
- Mã HS 91139000: CPG080A#Chốt dây đồng hồ đeo tay... (mã hs
cpg080a#chốt dâ/ hs code cpg080a#chốt) |
|
- Mã HS 91139000: CCI020A#Chốt nối mắc xích dây đồng hồ đeo
tay... (mã hs cci020a#chốt nố/ hs code cci020a#chốt) |
|
- Mã HS 91139000: NSWE153708#Miếng khóa dây đồng hồ đeo tay
STOPPER BUCKLE... (mã hs nswe153708#miến/ hs code nswe153708#m) |
|
- Mã HS 91139000: DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ MỚI 100%... (mã hs dây đeo
đồng hồ/ hs code dây đeo đồng) |
|
- Mã HS 91139000: Dây đeo đông hồ bằng vải Model: DW00200018.
Hàng mới 100%... (mã hs dây đeo đông hồ/ hs code dây đeo đông) |
|
- Mã HS 91139000: V805910509#Dây đồng hồ bằng silicone... (mã
hs v805910509#dây/ hs code v805910509#d) |
|
- Mã HS 91139000: NXSR95350102#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay...
(mã hs nxsr95350102#mắ/ hs code nxsr95350102) |
|
- Mã HS 91139000: NXSR93350102#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay...
(mã hs nxsr93350102#mắ/ hs code nxsr93350102) |
|
- Mã HS 91139000: NXSR923501#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay...
(mã hs nxsr923501#mắc/ hs code nxsr923501#m) |
|
- Mã HS 91139000: NXSR90350108#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay...
(mã hs nxsr90350108#mắ/ hs code nxsr90350108) |
|
- Mã HS 91139000: NXSR91350108#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay...
(mã hs nxsr91350108#mắ/ hs code nxsr91350108) |
|
- Mã HS 91139000: DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ BẰNG DA MÃ DW00200023. HÀNG
MỚI 100%... (mã hs dây đeo đồng hồ/ hs code dây đeo đồng) |
|
- Mã HS 91139000: BAND#Dây đồng hồ đeo tay MF6... (mã hs
band#dây đồng h/ hs code band#dây đồn) |
|
- Mã HS 91139000: NSWE1535ACD8A#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay
(bộ=cái hoàn chỉnh)... (mã hs nswe1535acd8a#m/ hs code nswe1535acd8) |
|
- Mã HS 91139000: MRSR694S#lò xo miếng khóa dây đồng hồ đeo
tay MRSR694SB... (mã hs mrsr694s#lò xo/ hs code mrsr694s#lò) |
|
- Mã HS 91139000: LR501674#Chốt nối khóa dây đồng hồ
LR501674TD... (mã hs lr501674#chốt n/ hs code lr501674#chố) |
|
- Mã HS 91139000: WD010386#Chốt dây đồng hồ đeo
tayWD010386LA... (mã hs wd010386#chốt d/ hs code wd010386#chố) |
|
- Mã HS 91139000: WE011305LB#Chốt nối mắc xích dây đồng hồ...
(mã hs we011305lb#chốt/ hs code we011305lb#c) |
9114 |
- Mã HS 91143000: Phụ kiện của đồng hồ vỏ gỗ (dùng để lắp đồng
hồ treo tường và đồng hồ cây): Mặt số đồng hồ bằng nhôm Aluminum Letter Board
đường kính 275mm, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện của đồ/ hs code phụ kiện
của) |
|
- Mã HS 91149000: Dây da đồng hồ đeo tay hiệu Le Chateau- mới
100%... (mã hs dây da đồng hồ/ hs code dây da đồng) |
|
- Mã HS 91149000: Linh kiện đồng hồ đeo tay dùng cho thay thế
vỏ, dây, kính- mới 100%- Hàng F. O. C (01 bộ = 02 cái)... (mã hs linh kiện
đồng/ hs code linh kiện đồ) |
|
- Mã HS 91149000: Nút chỉnh giờ bằng sắt mạ vàng, phụ kiện của
đồng hồ, dùng để bảo hành thay thế mặt hàng đồng hồ. Hàng F. O. C... (mã hs
nút chỉnh giờ b/ hs code nút chỉnh gi) |
|
- Mã HS 91149000: Dây đồng hồ nam bằng sắt mạ vàng, phụ kiện
của đồng hồ, dùng để bảo hành thay thế mặt hàng đồng hồ. Hàng F. O. C... (mã
hs dây đồng hồ nam/ hs code dây đồng hồ) |
|
- Mã HS 91149000: RJQ574669#Nút nhấn đồng hồ đeo tay
RJQ574669-001 MG2... (mã hs rjq574669#nút n/ hs code rjq574669#nú) |
|
- Mã HS 91149000: MDH748L02#Thanh lắc bằng đồng của chiếc đồng
hồ (Hàng mới 100%)... (mã hs mdh748l02#thanh/ hs code mdh748l02#th) |
|
- Mã HS 91149000: Phụ kiện của đồng hồ vỏ gỗ (dùng để lắp đồng
hồ treo tường và đồng hồ cây): Kim đồng hồ Clock Hand, hàng mới 100%... (mã
hs phụ kiện của đồ/ hs code phụ kiện của) |
|
- Mã HS 91149000: Phụ kiện đồng hồ cá nhân thông minh, hiệu
NO, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc... (mã hs phụ kiện đồng h/ hs code phụ
kiện đồn) |
|
- Mã HS 91149000: Phụ kiện đồng hồ Rolex: Ốc V3135-5600. Mới
100%... (mã hs phụ kiện đồng h/ hs code phụ kiện đồn) |
|
- Mã HS 91149000: Phụ kiên đồng hồ Rolex: Vòng số của niềng
B315-16800-181-A1. Mới 100%... (mã hs phụ kiên đồng h/ hs code phụ kiên đồn) |
|
- Mã HS 91149000: Bộ phận lắc Movement của đồng hồ treo tường,
bằng nhựa, mới 100%.... (mã hs bộ phận lắc mov/ hs code bộ phận lắc) |
|
- Mã HS 91149000: Linh kiện accessories của đồng hồ treo
tường/để bàn: kim, mặt kính, . hàng FOC, mới 100%.... (mã hs linh kiện acces/
hs code linh kiện ac) |