9610 |
- Mã HS 96100090: Bảng trắng có
chân, kt: 1200x2000mm. Hàng mới 100%... (mã hs bảng trắng có c/ hs code bảng
trắng c) |
|
- Mã HS 96100090: Bảng văn phòng dài 1. 2m cao 1m có chân...
(mã hs bảng văn phòng/ hs code bảng văn phò) |
|
- Mã HS 96100090: Bảng từ không viền không chân 1. 8x1. 2m...
(mã hs bảng từ không v/ hs code bảng từ khôn) |
|
- Mã HS 96100090: Bảng từ trắng 1300*2000mm(1 mặt), Hàng mới
100%... (mã hs bảng từ trắng 1/ hs code bảng từ trắn) |
|
- Mã HS 96100090: Bảng từ trắng 2000*1100mm(2 mặt), Hàng mới
100%... (mã hs bảng từ trắng 2/ hs code bảng từ trắn) |
|
- Mã HS 96100090: Tấm bảng trắng kích thước (295x222x3)mm làm
từ ván ép, hàng mời 100%... (mã hs tấm bảng trắng/ hs code tấm bảng trắ) |
9611 |
- Mã HS 96110000: Dấu số Packing OK... (mã hs dấu số packing/
hs code dấu số packi) |
|
- Mã HS 96110000: Dấu số-2+8 số... (mã hs dấu số28 số/ hs code
dấu số28 s) |
|
- Mã HS 96110000: Dấu số QA (đánh dấu ký hiệu lên thùng
hàng)... (mã hs dấu số qa đánh/ hs code dấu số qa đ) |
|
- Mã HS 96110000: Dấu số-2+8+2 số... (mã hs dấu số282 số/ hs
code dấu số282) |
|
- Mã HS 96110000: Dấu số-2+6 số... (mã hs dấu số26 số/ hs code
dấu số26 s) |
|
- Mã HS 96110000: Dấu số US-3D... (mã hs dấu số us3d/ hs code
dấu số us3d) |
|
- Mã HS 96110000: Mộc đóng dấu OK (PTTT bàn kiểm
tra)-40x60x110mm49MA000271 Hàng mới 100%... (mã hs mộc đóng dấu ok/ hs code
mộc đóng dấu) |
|
- Mã HS 96110000: Dấu S827 (hàng mới 100%)... (mã hs dấu s827
hàng/ hs code dấu s827 hà) |
|
- Mã HS 96110000: Dấu có mực sẵn, chất liệu bằng nhựa, kích
thước: 13x42mm X-BC. Hàng mới 100%... (mã hs dấu có mực sẵn/ hs code dấu có
mực s) |
|
- Mã HS 96110000: Con dấu đóng mộc (nội dung tên nhân viên) _
Stamp size 9mm [ZOHV01280009]... (mã hs con dấu đóng mộ/ hs code con dấu
đóng) |
|
- Mã HS 96110000: Con dấu 45x30mm _ Stamp (change time)
[ZOH604430009]... (mã hs con dấu 45x30mm/ hs code con dấu 45x3) |
|
- Mã HS 96110000: Mộc đóng mã số tự động, bằng sắt- AUTOMATIC
NUMBERING MACHINE... (mã hs mộc đóng mã số/ hs code mộc đóng mã) |
|
- Mã HS 96110000: Con dấu niêm phong- Shachihata stamp Black
11 XL-11 10mm... (mã hs con dấu niêm ph/ hs code con dấu niêm) |
9612 |
- Mã HS 96121010: DC002WHITE Ruy băng dùng trong ngành in KT:
W: 32mm x L: 400mm, 130Roll/13CT/1664 SQM, hàng mới 100%... (mã hs dc002white
ruy/ hs code dc002white r) |
|
- Mã HS 96121010: WD023W-13MM Ruy băng dùng trong ngành in KT:
W: 13mm x L: 200m, 506Roll/11CT/1315. 6 SQM, hàng mới 100%... (mã hs
wd023w13mm ruy/ hs code wd023w13mm) |
|
- Mã HS 96121010: Ruy băng màu trắng, thành phần chính cotton,
dùng cho ngành may công nghiệp ô tô, hàng mới 100%... (mã hs ruy băng màu tr/
hs code ruy băng màu) |
|
- Mã HS 96121010: NT637M Ruy băng dùng trong ngành in KT: W:
1640mm x L: 600m, 40Roll/40CT/39360 SQM, hàng mới 100%... (mã hs nt637m ruy
băng/ hs code nt637m ruy b) |
|
- Mã HS 96121010: PS185W3 Ruy băng dùng trong ngành in KT: W:
1630mm x L: 400m, 5Roll/5CT/3260 SQM, hàng mới 100%... (mã hs ps185w3 ruy
băn/ hs code ps185w3 ruy) |
|
- Mã HS 96121010: PS190W5 Ruy băng dùng trong ngành in KT: W:
1520mm x L: 400m, 3Roll/3CT/1824 SQM, hàng mới 100%... (mã hs ps190w5 ruy
băn/ hs code ps190w5 ruy) |
|
- Mã HS 96121010: WS106 Ruy băng dùng trong ngành in KT: W:
35mm x L: 200m, 108Roll/6CT/756SQM, hàng mới 100%... (mã hs ws106 ruy băng/
hs code ws106 ruy bă) |
|
- Mã HS 96121010: MF100 Ruy băng dùng trong ngành in KT: W:
25mm x L: 200m, 140Roll/50CT/700 SQM, hàng mới 100%... (mã hs mf100 ruy băng/
hs code mf100 ruy bă) |
|
- Mã HS 96121010: PT714 Ruy băng dùng trong ngành in KT: W:
30mm x L: 400m, 200Roll/5CT/2400 SQM, hàng mới 100%... (mã hs pt714 ruy băng/
hs code pt714 ruy bă) |
|
- Mã HS 96121010: S015 Ruy băng dùng trong ngành in KT: W:
10mm x L: 200m, 200Roll/4CT/400 SQM, hàng mới 100%... (mã hs s015 ruy băng d/
hs code s015 ruy băn) |
|
- Mã HS 96121010: WS105W Ruy băng dùng trong ngành in KT: W:
28mm x L: 200m, 500Roll/21CT/2800 SQM, hàng mới 100%... (mã hs ws105w ruy
băng/ hs code ws105w ruy b) |
|
- Mã HS 96121010: WD033 Ruy băng dùng trong ngành in KT: W:
30mm x L: 200m, 418Roll/19CT/2508 SQM, hàng mới 100%... (mã hs wd033 ruy
băng/ hs code wd033 ruy bă) |
|
- Mã HS 96121010: C401W Ruy băng dùng trong ngành in KT: W:
25mm x L: 100m, 50Roll/2CT/125SQM, hàng mới 100%... (mã hs c401w ruy băng/ hs
code c401w ruy bă) |
|
- Mã HS 96121010: CT516SW3 Ruy băng dùng trong ngành in KT: W:
10mm x L: 100m, 170Roll/2CT/170SQM, hàng mới 100%... (mã hs ct516sw3 ruy bă/
hs code ct516sw3 ruy) |
|
- Mã HS 96121090: Băng mực Tepra 24mm màu vàng (SS24Y), hàng
mới 100%... (mã hs băng mực tepra/ hs code băng mực tep) |
|
- Mã HS 96121090: Ruy băng in. Xuất xứ Japan... (mã hs ruy
băng in xu/ hs code ruy băng in) |
|
- Mã HS 96121090: Ruy băng mực in CE315150... (mã hs ruy băng
mực in/ hs code ruy băng mực) |
|
- Mã HS 96121090: Ruy băng bằng nhựa đã phủ mực dạng cuộn dùng
cho máy in hạn sử dụng, Kích thước: 30mm +/- 5mm x 122m+/-10m. NSX: WANLIAN
PACKING MACHINERY. Mới 100%... (mã hs ruy băng bằng n/ hs code ruy băng bằn) |
|
- Mã HS 96121090: Ruban/ RIBBONS (108. 00RL54, 093. 96YRD)...
(mã hs ruban/ ribbons/ hs code ruban/ ribbo) |
|
- Mã HS 96121090: Ruy băng mực cho máy in CANON MK 1500-Hàng
mới 100%... (mã hs ruy băng mực ch/ hs code ruy băng mực) |
|
- Mã HS 96121090: Cuộn in Ruy Băng (1 rol 10m)... (mã hs cuộn
in ruy bă/ hs code cuộn in ruy) |
|
- Mã HS 96121090: Ruy băng phủ mực (tự cung ứng)... (mã hs ruy
băng phủ mự/ hs code ruy băng phủ) |
|
- Mã HS 96121090: Dấu dập nhảy tự động 6 số liền mực chuyển
đổi nhiều kiểu- DELI 7506-Hàng mới 100%... (mã hs dấu dập nhảy tự/ hs code
dấu dập nhảy) |
|
- Mã HS 96121090: Mực in Ribbon US150 (50mmX300m) dùng để in
nhãn số seri... (mã hs mực in ribbon u/ hs code mực in ribbo) |
|
- Mã HS 96121090: Mực in ruy băng- (4610310) PRINTER
BLACK60mm*300M... (mã hs mực in ruy băng/ hs code mực in ruy b) |
|
- Mã HS 96121090: Băng mực in, dùng cho máy in, mực in màu
đen, chiều dài băng in 50m/cuộn, model LM-IR300B. Mới 100%... (mã hs băng mực
in dù/ hs code băng mực in) |
|
- Mã HS 96121090: Giấy than YHP-SCFL-0086... (mã hs giấy than
yhps/ hs code giấy than yh) |
|
- Mã HS 96121090: Phim in nhãn 40mm x 250m... (mã hs phim in
nhãn 40/ hs code phim in nhãn) |
|
- Mã HS 96121090: Nơ trang trí... (mã hs nơ trang trí/ hs code
nơ trang trí) |
|
- Mã HS 96121090: Cuộn mực in mã vạch ribbon(ruy băng) AWX FH
kích thước 1010mmx27400m, chất liệu nhựa PVC có tráng phủ giấy mới 100%...
(mã hs cuộn mực in mã/ hs code cuộn mực in) |
|
- Mã HS 96121090: Ruy băng mực. Mã hàng: LM-360B... (mã hs ruy
băng mực m/ hs code ruy băng mực) |
|
- Mã HS 96121090: Mực Ribbon wax 110mm x 300m(ĐỎ)... (mã hs
mực ribbon wax/ hs code mực ribbon w) |
|
- Mã HS 96121090: Ruy băng máy in sử dụng cho máy xét nghiệm
sinh hoá, miễn dịch tự động ATELLICA CH, ATELLICA IM (24 Cái/ Set); SMN:
10950537 (Không được phân loại là TTBYT). Mới 100%. F. O. C.... (mã hs ruy
băng máy in/ hs code ruy băng máy) |
|
- Mã HS 96121090: Mực in-HS1111-32ROLLS... (mã hs mực
inhs11113/ hs code mực inhs111) |
|
- Mã HS 96121090: Dây dệt khổ 30mm... (mã hs dây dệt khổ 30m/
hs code dây dệt khổ) |
|
- Mã HS 96121090: Dây dệt khổ 33mm... (mã hs dây dệt khổ 33m/
hs code dây dệt khổ) |
|
- Mã HS 96121090: Băng viền Grosgrain tape 15mm... (mã hs băng
viền grosg/ hs code băng viền gr) |