. |
- Mã HS 07108000: Ớt đông lạnh- FROZEN RED
CHILLI (-18'C) (xk) |
|
- Mã HS 07108000: Ớt đông lạnh, 20kg/kiện- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07108000: Ớt đông lạnh. Hàng đóng trong thùng carton, mỗi thùng
có 10 bịch, 1 kg/bịch, 10 kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 07108000: Ớt không cuống đông lạnh 1,000gr/ bịch,10 bịch/ thùng,
Xuất xứ: Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07108000: RAU MUỐNG (SPINACH) (xk) |
|
- Mã HS 07108000: RAU MUỐNG LUỘC CHÍN ĐÔNG LẠNH (1KG/TÚI, 10 TÚI/THÙNG)
(xk) |
|
- Mã HS 07108000: Rau ngải cứu cấp đông, hàng do việt nam sản xuất,mới
100% (N.W: 15kgs/G.W: 16kgs/ 680 carton (xk) |
|
- Mã HS 07108000: RAU NHÚT ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 07108000: Rau thì là (xk) |
|
- Mã HS 07108000: Sả bằm (không màu) (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-50Pktsx200G (xk) |
|
- Mã HS 07108000: Sả bằm đông lạnh, (15.89Kg/thùng). (xk) |
|
- Mã HS 07108000: Sả bằm đông lạnh, (18.16Kg/thùng). (xk) |
|
- Mã HS 07108000: Sả bằm đông lạnh, (9.53Kg/thùng). (xk) |
|
- Mã HS 07108000: Sả bào (6 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-200g x
30 (xk) |
|
- Mã HS 07108000: Sả bào đông lạnh (100gr/bag, 120bag/ctn, 12kg/ctn, số
lượng: 80ctns) (xk) |
|
- Mã HS 07108000: Sả bào đông lạnh, (18.16Kg/thùng). (xk) |
|
- Mã HS 07108000: Sả cây (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-20Pktsx500G (xk) |
|
- Mã HS 07108000: SÃ CÂY (CITRONELLA) (xk) |
|
- Mã HS 07108000: Sả cây 15cm (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-2
x 25 x 200g (xk) |
|
- Mã HS 07108000: Sả cây bảo quản lạnh (22 thùng:10kg/ thùng, 15 thùng:
18kg/thùng), hàng mới 100%, Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 07108000: Sả cây đông lạnh, (18.16Kg/thùng). (xk) |
|
- Mã HS 07108000: Sả cây đông lạnh, (500g/bao x 20 bao/thùng). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 07108000: Sả xay (6 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-200g x
30 (xk) |
|
- Mã HS 07108000: Sả xay nhuyễn (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-1kg x 12 (xk) |
|
- Mã HS 07108000: súp lơ xanh đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 07109000: Hỗn hợp các loại rau đông lạnh (10kg/ thùng). Bào
quản-18oC (nk) |
|
- Mã HS 07109000: RAU HỖN HỢP ĐÔNG LẠNH- KHÔNG CHỊU THUẾ VAT, BẢO QUẢN Ở
NHIỆT ĐỘ-18C- IQF MIXED VEGETABLES, PACKING 2X1KG (HANG MÂU- KHÔNG CO GIA TRI
THƯƠNG MAI) (nk) |
|
- Mã HS 07109000: Frozen block- Budae (hỗn hợp rau củ đông lạnh gồm: cải
thảo, hành baro, bắp cải, nấm đùi gà),quy cách đóng gói: 10kgs/carton,hàng
không nhãn hiệu,nhà sản xuất:CôNG TY TNHH LEE & KIM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07109000: Frozen block- Chadol (hỗn hợp rau củ đông lạnh: hành
baro, nấm đông cô, ớt),quy cách đóng gói: 10kgs/carton,hàng không nhãn
hiệu,nhà sản xuất:CôNG TY TNHH LEE & KIM, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07109000: Frozen Mixed vegetable block-CH (hỗn hợp rau củ đông
lạnh: hành baro, rau cải, lá vừng, tảo biển),quy cách đóng gói: 4kg/túi,hàng
không nhãn hiệu,nhà sản xuất:CôNG TY TNHH LEE & KIM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07109000: RAU CỦ THẬP CẨM ĐÔNG LANHJ (xk) |
|
- Mã HS 07109000: RAU HỖN HỢP (xk) |
|
- Mã HS 07112090: TRÁI Ô LIU ĐEN CẮT LÁT NGÂM NƯỚC MUỐI 3X2840ML- CRESPO
SLICED BLACK OLIVES. (nk) |
|
- Mã HS 07114090: Cải xalat muối (65kg/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07114090: Dưa cải muối 500g/ hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 07114090: Dưa chuột muối (65 kg/kiện). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07114090: Dưa chuột muối (65kg/ thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07114090: Dưa chuột muối 36 kiện, 450kg/kiện hàng mới xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 07114090: Dưa chuột muối 450 kg/kiện, 36 kiện.NSX: Công ty cổ
phần thực phẩm Đức Lộc. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07114090: Dưa chuột muối đã được sơ chế đóng trong thùng gỗ. (xk) |
|
- Mã HS 07114090: Dưa chuột muối đóng thùng phuy nhựa 260 lít (xk) |
|
- Mã HS 07114090: Dưa gang muối (700kg/ thùng) Đơn vị tính là Thùng (xk) |
|
- Mã HS 07114090: Dưa gang muối (Loại B) 500kg/kiện, 36 kiện, hàng mới
xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 07114090: Dưa gang muối loại 2 (460kg/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07114090: DƯA LEO MUỐI (15KG/BAG).MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 07114090: dưa mắm 1kg/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 07114090: DƯA MẮM NHÃN HIỆU CON TRÂU 24X430G (xk) |
|
- Mã HS 07114090: Dưa muối 500gr/túi, hiệu: ngọc liên/ (xk) |
|
- Mã HS 07114090: mắm dưa 550gr/ (xk) |
|
- Mã HS 07114090: mắm dưa 900gr/ (xk) |
|
- Mã HS 07114090: Quả dưa chuột muối/GHERKINS IN BRINE,190kg/ kiện,80
kiện hàng mới xuất xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 07114090: TPDCM5/ Dưa chuột muối đã được sơ chế, dạng đóng trong
thùng gỗ. (xk) |
|
- Mã HS 07115190: NẤM RƠM MUỐI SALTED STRAW MUSHROOM LOT NO: 150/2020-
PEELED M SIZE (25-30MM),XUẤT XỨ VIỆT NAM (xk) |
|
- Mã HS 07115190: NẤM RƠM MUỐISALTED STRAW MUSHROOM LOT NO: 150/2020-
BROKEN (MIX CAP, SKIN AND STEM)XUẤT XỨ VIỆT NAM (xk) |
|
- Mã HS 07119090: CKM/ Củ kiệu muối (dạng thô đã được ướp muối mặn). (nk) |
|
- Mã HS 07119090: Dưa muối PICKLED gồm 12 thùng (1 thùng 1kgx16 gói) hạn
sử dụng T03.2021, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07119090: Măng tre tươi đã ngâm qua nước muối, chưa ăn được ngay,
đóng gói (1560 x 16kg/thùng cartons. 2 x 20kg/thùng cartons). Hàng do Trung
Quốc sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 07119090: Măng tre tươi thái lát đã ngâm qua nước muối chưa ăn
được ngay (18kg/ hộp). Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau tỏi núi muối Pickled Wild Garlic dùng làm nguyên
liệu để tẩm ướp với nước xì dầu, 15kg,19kg và 20kg/thùng, Ngày SX:
06/06/2020, HSD: 2 năm kể từ NSX. Nhà SX: HAILIN TIANLONG, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 07119020: Lá ớt muối đã được sơ chế đóng trong thùng gỗ. (xk) |
|
- Mã HS 07119020: Ớt 4-7cm muối acid đóng thùng 260 lít (130kg/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 07119020: Ớt HiỂM (SALLY) (xk) |
|
- Mã HS 07119020: Ớt hiểm đông lạnh, Packing: 1000g/pack (xk) |
|
- Mã HS 07119020: ớt muối (700kg/thùng) Đơn vị tính là Thùng (xk) |
|
- Mã HS 07119020: Ớt muối 400 kg/thùng, 36 thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07119020: Ớt muối 500 kg/thùng, 108 thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07119020: Ớt muối 500 kg/túi, đóng trong 144 kiện. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 07119020: Ớt muối 60 kg/thùng, đóng trong 600 thùng. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 07119020: Ớt muối, 200 kg/ túi, 72 thùng (1 túi/ 1 thùng). NSX:
Công ty cổ phần thực phẩm Đức Lộc. Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 07119020: Ớt muối, 450 kg/kiên, 72 kiện. NSX: Công ty cổ phần
thực phẩm Đức Lộc. Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 07119020: Ớt muối, 500 kg/ kiện, 108 kiện. NSX: Công ty cổ phần
thực phẩm Đức Lộc. Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 07119020: Ớt ngâm muối, đóng 500kg/kiện, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 07119020: Ớt quả muối,500kg/ kiện,144 kiện hàng mới xuất xứ Việt
Nam. (xk) |
|
- Mã HS 07119050: Hành phi gói. Nhãn hiệu: Red Rose (500Gr/Gói, thùng 36
Gói/Thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07119050: Hành phi hủ. Nhãn hiệu: Red Rose (500Gr/Hủ, 24
Hủ/Thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07119060: Tắc xí muội. Nhãn hiệu: Tấn Lộc (900Gr/hủ, 15
Hủ/Thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Bạc hà (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Bắp chuối bào (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Bắp chuối bào (4kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Bắp chuối bào (5kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Bắp chuối bào/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Bông điên điển (2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Bông so đũa (2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Cà nút áo (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Cà nút áo (2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Cà nút áo/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Cà pháo tươi (Solanum undatum) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Cà pháo tươi(Solanum undatum) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Cải bẹ xanh (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Cải xanh (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Cau tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Cây sả tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Cây sả tươi (2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Cây sả tươi (3kg/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Cây xả tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Cóc tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Cơm sầu riêng (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Củ hành tím (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Củ khoai lang (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Củ ngải bún (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Củ nghệ (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Củ nghệ tươi (2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Củ nghệ tươi (8kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Củ Riềng (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Củ riềng tươi (1.2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Củ riềng tươi (2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Củ sắn (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Đậu đũa (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Đu đủ xanh (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Đu đủ xanh/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Dưa cải chua ngọt loại 500gram, Hiệu Nam Thăng Long, 24
túi/thùng hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Giấm táo 800g/ hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Hành lá (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Hành lá (hành ta) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Hành lá tươi (4kg/box)/ VN (Hãng mẫu) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Hành tím (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Hạt sen tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Húng lũi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Khoai lang (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Lá Chuối (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Lá giang (1kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Lá lốp (2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Lá nha đam (10kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Lá quế (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Măng muối (khối lượng tịnh: 18kg/carton). Hàng mới 100%
do Việt Nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Măng nguyên cây (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Măng tre được bảo quản bằng dung dịch muối (11kg/kiện)/
VN Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Măng tre muối (460kg/ thùng).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Măng tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Măng tươi 1kg đã được bảo quản bằng khí Sunphurơ (12
gói/thùng) Hàng mới 100%do VN sản xuất.HSD30/12/2021 (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Măngbúp củ 1kg đã được bảo quản bằng khí Sunphurơ (12
gói/thùng) Hàng mới 100%do VN sản xuất.HSD30/12/2021 (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Mít lột vỏ (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Mít tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Mồng tơi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Mướp hương tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Mứt bí (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Nghệ tươi (1.2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Ngò gai (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Ngò gai (3kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Ngò om (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Ngò rí (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Ngó sen muối/ VN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Ngọn măng tre muối (18kg/carton). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Nha đam (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Nha đam tươi (2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Nhãn tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Ổi tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Ớt không nguyên quả (nghiền kích thước 3-5mm) loại quả
to, 550kg/kiện, 18 kiện, hàng mới xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Ớt nghiền muối, 96 thùng, 700kg/thùng; hàng mới xuất xứ
Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Ớt quả muối 80 kiện, 200kg/kiện hàng mới xuát xứ Việt
Nam (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Ớt quả muối, 20kg/kiện, 595 kiện, hàng mới xuất xứ Việt
Nam (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Ớt quả muối, 600 thùng, 60kg/thùng; hàng mới xuất xứ
Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Quế Đắng (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau bùi ngót (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau bùi ngót (1kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau bùi ngót tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau bùi ngót/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau cần nước (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau cần nước (1kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau Cần nước (2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau cần nước tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau cần nước/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau củ sấy 1300g/túi. hiệu: Mộc SHOP/ (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau đắng (1kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau dấp cá (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau dấp cá (3kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau dấp cá (7kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau dấp cá/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau đay (4kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau đay xanh tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau dền (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau dền (1kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau diếp cá (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau diếp cá tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau húng cây (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau húng cây (1kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau húng cây (2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau húng cây tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau húng cây/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau húng quế tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau kinh giới (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau Kinh giới (1kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau kinh giới tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau kinh giới/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau má (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau má (2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau má tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau má/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau mồng tơi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau mồng tơi (1kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau mồng tơi (3kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau mồng tơi tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau mồng tơi/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau muống (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau muống bào (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau muống bào (2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau muống lá (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau muống tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau ngò gai (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau ngò gai tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau ngò om (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau Ngò om (2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau ngò om tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau ngót (1kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau nhút (2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau răm (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau răm (5kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau răm tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau răm/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau Tía tô (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau Tía tô (10kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau tía tô (2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau tía tô tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Rau Tía tô/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Sả cây (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Sả cây (1.2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Sả cây (4kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Sả cây (5kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: SẢ CÂY ĐÔNG LẠNH-FROZEN LEMON GRASS STICK, 1 THÙNG
GỒM:30BAGS * 200G, HIỆU:CHECK, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Sả cây tươi (1.2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Sả cây tươi (2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Sả cây tươi (3kg/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Sả cây tươi (5kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Sả tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Sầu riêng lột vỏ (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Tía Tô (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Tiêu xanh (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Tỏi đen (xk) |
|
- Mã HS 07119090: TP. 013- 006/19/VD/ Măng tre muối (18kg/ Carton) Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07119090: TPCKM10/ Củ kiệu muối (dạng thô- ướp muối mặn) đã được
gia công, sơ chế. (xk) |
|
- Mã HS 07119090: TPCKM11/ Củ kiệu muối (dạng thô- ướp muối mặn) đã được
gia công, sơ chế. (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Trái cà nút áo tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Trái cà pháo xanh tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Trái cau tươi rời (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Trái chanh dây tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Trái đậu đũa (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Trái đậu đũa (5kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Trái đậu đũa tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Trái đậu đủa tươi (10kg/carton) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Trái đậu đũa/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Trái đậu rồng (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Trái đậu rồng (2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Trái Đậu rồng (3kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Trái đậu rồng tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Trái đậu rồng/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Trái mướp tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Trái ớt đỏ tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Trái ớt hiểm đỏ tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Trái ớt xanh tươi (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Trái Sầu Riêng Lột Vỏ (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Xà lách muối (loại B) 500kg/kiện, 36 kiện. hàng mới
xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 07119090: Xí muội tươi (xk) |
|
- Mã HS 07122000: Bột Hành (Onion Powder, tên khoa học: Allium cepa, 20
kg x 150 thùng, NSX:tháng 04/20-HSD:tháng 04/21)- nguyên liệu nhập dùng cho
sản xuất thực phẩm trong nội bộ công ty) (nk) |
|
- Mã HS 07122000: Bột hành Onion Powder (20Kgs/thùng)-902012 (Dùng làm
nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa) (nk) |
|
- Mã HS 07122000: Bột rau khô hành tây/ Onion Powder-14330A20S(Nguyên
liệu nhập sx bột mì trộn) (nk) |
|
- Mã HS 07122000: Hành băm-DEHYDRATED ONION (1 thùng 11.08 kg). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 07122000: Hành tây băm nhỏ (20 kgs/thùng)- Minced Onion- 20Kgs
(Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
(nk) |
|
- Mã HS 07122000: Hành tím cắt lát mới chỉ qua sơ chế thông thường (sấy
khô), tên khoa học: Assorted, đóng bao 12kg, tổng 364 bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07122000: Hành tím cắt lát mới, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy
khô), tên khoa học: Allium cepa, đóng bao 14kg, tổng 485 bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07122000: Hành tím sấy DEHYDRATED PINK ONION FLAKES, NSX:
21/04/2020, NHH: 20/04/2022, 14kgs/1 bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07122000: Hành tím thái lát sấy khô(hành tây, hàng chưa qua chế
biến),tên khoa học: Allium cepa. đóng gói 14kg/ bao,dùng để chế biến thực
phẩm,nsx:GUJARAT FOODS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07122000: Hành trắng cắt lát mới chỉ qua sơ chế thông thường (sấy
khô), tên khoa học: Assorted, đóng bao 14kg, tổng 108 bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07122000: Hành trắng sấy- DEHYDRATED WHITE ONION FLAKES, NSX:
21/04/2020, NHH: 20/04/2022, 14kgs/1 bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07122000: BAO VẢI (xk) |
|
- Mã HS 07122000: CỦ CẢI KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 07122000: CỦ HÀNH CHIÊN GIÒN Fried Onion,12 Jars/ctn; 1 jar
36oz;12 kgs/ctn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07122000: FRIED ONION: HÀNH PHI TAY NINH ONLINE 164 STREET 784,
HAMLET NINH LOI, X. NINH THANH, TX. TAY NINH AND TAY NINH (xk) |
|
- Mã HS 07122000: Hành củ khô loại nhỏ, số lượng: 200 bao, trọng lượng
tịnh:40 kg/bao, trọng lượng cả bì: 40,5 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 07122000: HÀNH ĐỎ (xk) |
|
- Mã HS 07122000: HÀNH HƯƠNG SẤY KHÔ 100G-DRIED ONIONS SLICE, HIỆU:CON
NGUA, 20BAO/ THÙNG, 100G/BAO,HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 07122000: HÀNH HƯƠNG SẤY KHÔ 500G-DRIED ONIONS SLICE, HIỆU:CON
NGUA, 12BAO/ THÙNG, 500G/BAO,HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 07122000: HÀNH PHI (xk) |
|
- Mã HS 07122000: Hành phi (3kg/túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 07122000: HÀNH PHI MUỐI (xk) |
|
- Mã HS 07122000: HÀNH PHI SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 07122000: HÀNH PHI/ H (xk) |
|
- Mã HS 07122000: Hành Sấy (20kg/1 Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07122000: HÀNH SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 07122000: Hành Tây (xk) |
|
- Mã HS 07122000: Hành tây đà lạt (xk) |
|
- Mã HS 07122000: HÀNH THÁI LÁT (xk) |
|
- Mã HS 07122000: HÀNH TÍM (xk) |
|
- Mã HS 07122000: MUỐI ĂN (xk) |
|
- Mã HS 07122000: NGHỆ TÂY (xk) |
|
- Mã HS 07123100: Nấm mộc nhĩ khô, đóng bao 50 kg/bao, không có nhãn
hiệu, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhỉ (nấm mèo) khô chưa qua chế biến, Hàng mới 100%
(Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 129/2008/TT- BTC ngày
16/12/2008) (nk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ (nấm mèo)- không hiệu, 80 carton,hàng thuộc đối
tượng không chịu thuế GTGT theo khoản 1, điều 5 luật thuế GTGT, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ đen khô (Tên khoa học: Auricula Ảuicularia),
mới qua sơ chế sấy khô, chưa qua chế biến cách khác, quy cách 15kg/bao. Do
Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ đen khô chưa qua ngâm tẩm, chưa chế biến,
15kg/bao, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia
auricula, hàng mới 100%, hàng không chịu thuế GTGT theo luật thuế GTGT (nk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ đen khô, (mới qua sơ chế thông thường, sấy khô,
chưa qua chế biến tẩm ướp) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ đen sấy khô 300 hộp Cartons/3000kilogam (tên
khoa học: auricularia auricula),chưa qua chế biến, từ nha sản xuất
LIANYUNGANG QIANWANLI FOOD CO., LTD, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ đen(tên khoa học AURICULARIA AURICULA), khô
chưa qua chế biến, chưa đóng gói bán lẻ.Nhà sản xuất:XUZHOU GUIFENG FOOD CO.,
LTD.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ khô (tên khoa học: Auricularia auricula) chưa
qua sơ chế, đã sấy khô dùng làm thực phẩm.Hàng không thuộc đối tượng chịu
thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BCT ngày 31/12/2013 (nk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến(Auricularia polytricha).
hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng
gói không đồng nhất:11.5kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa
học: Auricularia auricula-judae, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học:
Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường (chỉ sấy khô và chưa qua
sơ chế khác) 12,7kg/ carton, 660 carton. Hàng không nằm trong danh mục CITES
(nk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ khô, tên khoa học: Auricularia auricula, chưa
qua chế biến, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ sấy khô (Tên khoa học:Auricularia polytricha).
Hàng không nằm trong danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 07123200: mộc nhĩ sấy khô, tên khoa học (Auricularia auricula
judae 960 bao, 15kg/bao, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường, hàng
không thuộc trong danh mục cites. (nk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ trắng khô, chưa qua chế biến, tên khoa học:
Tremella fuciformis, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo quy định
tại Điều 4 Luật thuế GTGT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07123200: Mục nhĩ đen khô, tên khoa học: auricularia auricula,
đóng gói 1320 CT: 8kg/CT, 660 CT: 10kg/CT, hàng ko thuộc danh mục Cites, nsx:
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTDmới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07123200: Nấm mèo khô- (DRIED BLACK FUNGUS) 15kg/Carton Hàng chua
qua sơ chế, không ăn được ngay (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 07123200: NẤM MÈO KHÔ (Dried black wood ear (Botanic name:
Auriculariales fungus)(13kg/carton)- DÙNG LÀM THỰC PHẨM (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 07123200: Nấm mèo sợi- (DRIED BLACK FUNGUS SLICES) 12kg/Carton
Hàng chua qua sơ chế, không ăn được ngay (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 07123200: Nấm mộc nhỉ đen khô (mới qua sơ chế thông thường), sấy
khô, 10kg/bao, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07123200: Nấm Mộc Nhĩ khô chưa qua chế biến,(Đối tượng không chịu
thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP, ngày 27/12/2017) (nk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ 10 kg/kiện, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ cắt sợi, nhãn hiệu Kim biên 30 gói x100g/thùng,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ đen khô lát mỏng, tên khoa học: Auricularia
auricula,12kg/pk, tổng 346CT, Hàng do Việt Nam sx. Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ đen khô, tên khoa học: Auricularia
auricula,15kg/pk, tổng 425CT, Hàng do Việt Nam sx. Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ loại 2 (500g x 100bags/carton) Hàng mới 100% do
VN sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 07123200: Mọc nhĩ Saviva (10.00kg/thùng). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ, 100g/ 1 túi.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ, hàng đóng trong 40 thùng, 130 gói/thùng, 100
g/gói, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ, nhãn hiệu Kim biên 30 gói x100g/thùng, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 07123200: Mộc nhĩ. Quy cách: 100g/gói, 60 gói/ thùng. Hiệu: Tùng
thúy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07123200: NẤM MÈO (xk) |
|
- Mã HS 07123200: Nấm mèo 50kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 07123200: Nấm mèo cắt sợi Black Fungus Strips (50x100g), Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 07123200: Nấm mèo khô (15 kg/1 carton) (xk) |
|
- Mã HS 07123200: Nấm mèo khô Black Fungus (50x100g), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07123200: Nấm Mèo Nguyên Tai (100 Gr X 50 Gói/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07123200: Nấm Mèo Nguyên Tai (5 Kg X 1 Bag (xk) |
|
- Mã HS 07123200: Nấm Mèo nguyên tai- 50bag x 2.5oz (70g)- nhãn hiệu 3
Miền (xk) |
|
- Mã HS 07123200: Nấm mèo sợi (12 kg/1 carton) (xk) |
|
- Mã HS 07123200: Nấm Mèo Sợi- 50bag x 2.5oz (70g)- nhãn hiệu 3 Miền (xk) |
|
- Mã HS 07123200: NẤM MÈO TRẮNG (50 X 100 GR)(nhãn hiệu: DRAGON BRAND)-
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07123300: Nấm mộc nhỉ trắng khô (mới qua sơ chế thông thường),
sấy khô, 8kg/bao, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07123300: Nấm tuyết khô chưa qua chế biến, (Đã sấy khô. 1 thùng
10kg). Hàng mới 100% (Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư
26/2015/TT- BTC ngày 27/02/2015) (nk) |
|
- Mã HS 07123300: Nấm tuyết khô, tên khoa học: Tremella fuciformis, chưa
qua chế biến, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07123300: Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giải khát-Nấm
tuyết sấy khô- Dried White Fungus(05kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 07123300: Nấm tuyết Lotus (60gr/gói, 30gói/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm đông cô khô chưa qua chế biến, Hàng mới 100% (Đối
tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 129/2008/TT- BTC ngày 16/12/2008)
(nk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô (Lentinula Edodes), chưa qua chế biến,chỉ
qua sơ chế thông thường (sấy khô).Quy cách: 16kg/thùng. NSX: XIANGYANG
MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD.Hàng không thuộc danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô (tên KH: Lentinula edodes) chưa qua chế
biến, hàng mới 100%.Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư
219/2013/TT-BCT ngày 31/12/2013 (nk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô (Tên khoa học: Lentinula Edodes), mới qua
sơ chế sấy khô, chưa qua chế biến cách khác, quy cách 14kg/thùng. Do Trung
Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 07123920: nấm hương khô chưa qua chế biến (Lentinula Edodes).
hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô DRIED SHIITAKE,tên khoa học:LENTINUS
EDODESđóng gói loại: 13kg/CT, 12kg/CT,11kg/CT, 25kg/CT, hàng ko thuộc danh
mục Cites, nsx: XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTDmới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô dùng làm thực phẩm, tên khoa
học:Lentinula edodes, hàng chỉ sơ chế thông thường (chỉ sấy khô và chưa qua
sơ chế khác) 16kg/carton, 170 carton.Hàng không nằm trong danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô mới qua sơ chế thông thường(sấy
khô)(Lentinus edodes),hàng không thuộc danh mục cites,mới100%,hàng không chịu
thuế GTGT theo luật thuế GTGT.NSX:SUIZHOU LIESHAN ECOLOGICAL FOOD SCIENCE
(nk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô thái lát (Lentinula edodes),chưa qua chế
biến, chỉ qua sơ chế sấy khô. NSX: XIXIAXIAN MINGZHU FOOD CO.,LTD. Hàng không
thuộc danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô(Nấm đông cô) chưa qua chế biến dùng làm
thực phẩm. Nhãn hiệu: Quảng Đông.Hạn sử dụng 1 năm kể từ tháng 5/2020 đến
tháng 5/2021.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô, (mới qua sơ chế thông thường, sấy khô,
chưa qua chế biến tẩm ướp) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07123920: Nắm hương khô, chưa qua chế biến, tên khoa học:
Lentinus edodes, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo quy định tại
Điều 4 Luật thuế GTGT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô, Shiitake Mushroom, (mới qua sơ chế thông
thường), sấy khô, (12, 13, 15, 16kg/bao), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes, chưa qua
chế biến, 353 CTNS, hàng được miễn thuế GTGT theo TT 219 năm 2013. mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm hương sấy khô (Lentinula edodes), hàng không nằm
trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm hương sấy khô (tên khoa học: Lentinula edodes).
Hàng không nằm trong danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm hương sấy khô 360 hôp Cartons/ 5670kilogam (tên
khoa học: Lentinula edodes), chưa qua chế biến, từ nha sản xuất LIANYUNGANG
QIANWANLI FOOD CO., LTD, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm hương sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến
cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục
cites,mới 100% (15 kg/carton) (nk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm khô chưa qua chế biến, Loại A,(Đối tượng không chịu
thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP, ngày 27/12/2017) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm linh chi khô (tên khoa học:Ganoderma lucidum) hàng
chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm,mới 100%. NSX: 10/02/2020; HSD:
10/02/2022 (nk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm linh chi khô đã thái lát (tên khoa học:Ganoderma
lucidum) hàng chưa qua chế biến,dùng làm thực phẩm,mới 100%..NSX: 10/02/2020;
HSD: 10/02/2022 (nk) |
|
- Mã HS 07123990: Chân nấm đông cô sấy khô (sơ chế sấy khô)(SHIITAKE
STEMS). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07123990: FD BỘT NẤM TUYẾT SẤY KHÔ,NL sản xuất, 10 kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 07123990: FD Nấm tuyết (sấy khô), Nguyên Liệu sản xuất,
3kg/thùng, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07123990: FD NẤM TUYẾT SẤY KHÔ 3KG/THÙNG, Nguyên liệu để SX (nk) |
|
- Mã HS 07123990: Nấm chaga khô (dùng để pha trà, không dùng làm dược
liệu)- Tên khoa học: Inonotus obliquus (hàng không thuộc danh mục của Thông
tư 04/2017-BNNPTNT) (nk) |
|
- Mã HS 07123990: Nấm đầu khỉ khô, chưa qua chế biến, tên khoa học:
Hericium erinaceus, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo quy định
tại Điều 4 Luật thuế GTGT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07123990: Nấm đen (đông cô), không hiệu, 585 carton- hàng thuộc
đối tượng không chịu thuế GTGT theo khoản 1, điều 5 luật thuế GTGT- hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 07123990: Nấm hương khô chưa qua ngâm tẩm, chưa chế biến,
14.067kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Lentinula
edodes, hàng mới 100%, hàng không chịu thuế GTGT theo luật thuế GTGT (nk) |
|
- Mã HS 07123990: Nấm khô Cèpes Extra (Dried Porcini) 500gr (nk) |
|
- Mã HS 07123990: Nấm khô Morilles Extra 250gr (nk) |
|
- Mã HS 07123990: Nấm khô Sabarot- Bolets Et Cèpes Séchés 500gr (nk) |
|
- Mã HS 07123990: Nấm khô Trompettes de la mort 500gr (nk) |
|
- Mã HS 07123990: Nấm phục linh khô.(Tên khoa học: Poria cocos). Hàng
không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 07123990: Nấm rừng hỗn hợp khô Sabarot- Mélange Forestier (Dried
Mixed Forest Mushrooms) 500gr (nk) |
|
- Mã HS 07123990: Nấm sữa hổ khô- Lignosus Rhinocerus. Hàng qua sơ chế
thông thường dùng làm thực phẩm. Đóng 1 bao 21 kgs (nk) |
|
- Mã HS 07123990: Nấm trắng,không hiệu, hàng thuộc đối tượng không chịu
thuế GTGT theo khoản 1, điều 5 luật thuế GTGT (nk) |
|
- Mã HS 07123990: NPL055/ Bột nấm SHIITAKE EXTRACT HD-1(thành
phần:Dextrin,Cassava,Sweet potato,Shiitake mushroom,Salt,Diatomaceous earth)
(nk) |
|
- Mã HS 07123990: NPL056/ Nấm sấy khô(SHIITAKE MUSHROOM) (nk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm Hương (10kg/1 Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm Hương do Việt Nam sản xuất, hàng hóa mới 100%. Hàng
hoá được đóng trong 1 kiện có kích thước 40x30x14 cm. (xk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm hương khô 100gr x 50 túi hiệu Datafood. Hàng mới
100% SXVN (xk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm hương Kibaco.Xuất xứ Việt Nam
(50g/bag,50bag/box3.5Kg) (xk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm hương, 100g/ 1 túi.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm hương, hàng đóng trong 10 thùng, 130 gói/thùng, 100
g/gói, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07123920: Nấm hương, nhãn hiệu Kim biên 30 gói x100g/thùng, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 07123990: 74052/ FD Nấm Tuyết (sấy khô) (xk) |
|
- Mã HS 07123990: 74111/ FD Bột nấm Tuyết (sấy khô) (xk) |
|
- Mã HS 07123990: CỦ CẢI SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 07123990: HẠT KỶ TỬ KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 07123990: KHOAI MẬT SẤY (xk) |
|
- Mã HS 07123990: KHOAI TÂY QUE (xk) |
|
- Mã HS 07123990: LÁ GIANG KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 07123990: NẤM (xk) |
|
- Mã HS 07123990: nấm linh chi 1kg/ (xk) |
|
- Mã HS 07123990: NẤM MÈO (xk) |
|
- Mã HS 07123990: Nấm rơm (40x400g) (xk) |
|
- Mã HS 07123990: Nấm rơm đóng hộp đóng gói 425 gr x 24 lon,hàng mới
100%, xuất xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 07123990: Nấm rơm đóng hộp UM-CHINA DELIGHT đóng gói 425 gr x 24
lon,hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 07123990: Nấm rơm đông lạnh (27Lbs/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07123990: Nấm tuyết (1kg/túi),nsx: Lac Long/ (xk) |
|
- Mã HS 07123990: NẤM TUYẾT KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 07123990: NẤM TUYẾT SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 07123990: RAU NGÓT SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 07123990: thực phẩm cá cơm chay 250 gram/ (xk) |
|
- Mã HS 07123990: TUYẾT LIÊN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 07129010: 21221/ Bột tỏi HAL (Garlic powder) (nk) |
|
- Mã HS 07129010: BỘT TỎI (nk) |
|
- Mã HS 07129010: Bột Tỏi (Garlic Powder, tên khoa học: Allium sativum,
20 kg x 55 thùng, NSX:tháng 04/20-HSD:tháng 04/21)- nguyên liệu nhập dùng cho
sản xuất thực phẩm trong nội bộ công ty) (nk) |
|
- Mã HS 07129010: Bột tỏi C (N)-Garlic Powder C (N)(10kg/ctn)(Hàng thuộc
diện miễn kiểm dịch do điều kiện loại trừ đã được nghiền thành bột và được
đóng trong bao bì có ghi nhãn)(Đã kiểm hóa theo TK102964994203) (nk) |
|
- Mã HS 07129010: Bột tỏi Garlic Powder (20Kgs/thùng)- 902013 (Dùng làm
nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa) (nk) |
|
- Mã HS 07129010: Bột tỏi/ Garlic Powder-13430A20S(Nguyên liệu nhập sx
bột mì trộn) (nk) |
|
- Mã HS 07129010: Dehydrated Garlic Powder- Bột tỏi khô dùng sản xuất
thực phẩm. 20kg/thùng. HSD: 02/06/2021, 31/03/2021 (nk) |
|
- Mã HS 07129010: Gia vị- Bột tỏi- ATLAS GARLIC POWDER 1KG, nhà sx: ATLAS
FOOD- Hạn sử dụng: 04/2022(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 07129010: Tỏi cắt nhỏ mới chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),
tên khoa học: Assorted, đóng bao 20kg, tổng 25 bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô (nk) |
|
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô (dùng để làm thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô (dùng làm thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô chưa qua chế biến (Đóng bao đồng nhất
20kg/bao, Hàng do Trung Quốc sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô(dùng làm thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô, chưa bóc vỏ, dùng làm thực phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô, chưa qua chế biến (đóng gói đồng nhất
20kg/bao). Hàng do TQSX. (nk) |
|
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô, đã bóc vỏ, dùng làm thực phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô, dùng làm thực phẩm (nk) |
|
- Mã HS 07129010: Tỏi đen khô, nhãn hiệu Tỏi Kim Cương ĐÔNG Á, hàng xuất
tặng công ty ANAM ELECTRONICS trả lại, 200g/hộp, HSD: 25/03/2022- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 07129010: Tỏi khô- Dehydrated Garlic Flakes, NSX: 23/04/2020,
NHH: 22/04/2022, 25kgs/1 bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07129010: Tỏi sấy khô-Dehydrated Garlic Flakes A
Grade(25kg/bao))hàng nông sản sơ chế không thuộc đối tượng chịu thuế VAT theo
TT#219/2013/TT-BTC (sửa đổi bởiThông tư 26/2015/TT-BTC) (nk) |
|
- Mã HS 07129090: BỘT BÍ ĐỎ (SẤY KHÔ, 16KG/THÙNG, Nguyên liệu để SX) (nk) |
|
- Mã HS 07129090: BỘT BÍ ĐỎ SẤY KHÔ (8kg/thùng, Nguyên liệu sản xuất)
(nk) |
|
- Mã HS 07129090: BỘT BÓ XÔI (SẤY KHÔ, 10KG/THÙNG, Nguyên liệu để SX)
(nk) |
|
- Mã HS 07129090: BỘT CẢI BÓ XÔI SẤY KHÔ (10kg/thùng, Nguyên liệu sản
xuất) (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Bột rau khô cần tây/ Celery Powder-12930A20S (Nguyên
liệu nhập sx bột mì trộn) (nk) |
|
- Mã HS 07129090: BỘT RAU NGÓT (SẤY KHÔ, 14KG/THÙNG, Nguyên liệu để SX)
(nk) |
|
- Mã HS 07129090: BỘT RAU NGÓT SẤY KHÔ (10kg/thùng, Nguyên liệu sản xuất)
(nk) |
|
- Mã HS 07129090: cây dọc mùng (taro stem) đã sấy khô và đóng gói dán
nhãn, 25 kg/ bag (400 BAG) (nk) |
|
- Mã HS 07129090: CC-K/ Cà chua cắt lát sấy khô 3*3mm (596356 Tomato
Flake 3*3mm) (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Củ cải sấy khô (KH: Raphanus sativus), chưa qua chế
biến, dùng làm thực phẩm để đun nuớc uống,ăn chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%,
không nằm trong danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 07129090: FD BÍ ĐỎ SẤY KHÔ 8KG/THÙNG, Nguyên liệu để SX (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Gia vị- Lá mùi tây khô nghiền- ATLAS PARSLEY RUBBED
10KG, nhà sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa xay)- (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Gia vị- Lá Oregano khô nghiền- ATLAS OREGANO RUBBED
10KG, nhà sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa xay)- (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Gia vị- Lá xô thơm khô nghiền- ATLAS SAGE RUBBED 10KG,
nhà sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa xay)- (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Hành củ khô (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Hành củ khô (dùng để làm thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Hành củ khô (dùng làm thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Hành củ khô(dùng làm thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Hành lá khô (TQSX) Hàng chưa qua ngâm tẩm, chế biến
(nk) |
|
- Mã HS 07129090: Hành lá khô thái lát do TQSX (hàng chưa qua ngâm tẩm
chế biến) (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Hoa hien khô chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm, (1
thùng 10kg) (Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP, ngày
27/12/2017) (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Hoa kim châm khô (mới qua sơ chế thông thường, sấy khô,
chưa qua chế biến tẩm ướp), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Lá húng dồi hiệu Transgourmet (Basil) (chỉ qua sơ chế
thông thường)- Basilic Entier 500g (500gr/túi). HSD: 31/08/2022 (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Lá húng quế khô hiệu DANI- Basil Leaves loại 125G (nsx:
06/03/2020, hsd: 29/02/2024), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Lá húng tây khô hiệu DANI- Herb Thyme Leave loại 300G
(nsx: 21/02/2020, hsd: 31/01/2024), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Lá hương thảo khổ hiệu DANI- Herb Rosermary Leave loại
300G (nsx: 04/03/2020, hsd: 29/02/2024), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Lá hương thảo khô hiệu DANI- Rosermary Leaf loại 2KG
(nsx: 19/03/2020, hsd: 29/02/2024), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Lá kinh giới khô hiệu DANI- Oregano Leaf loại 1KG (nsx:
12/03/2020, hsd: 29/02/2024), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Lá mùi tây hiệu Transgourmet (Parsley) (chỉ qua sơ chế
thông thường)- Persil Fleuille 500g (500gr/túi). HSD: 30/11/2022 (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Lá mùi tây khô hiệu DANI- Parsley Leave loại 100G (nsx:
31/03/2020, hsd: 29/02/2024), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Lá nguyệt quế khô hiệu DANI- Bay Leaves loại 100G (nsx;
23/03/2020, hsd: 29/02/2024), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Lá thơm khô tổng hợp hiệu DANI- Herb Provence Leave
loại 250G (nsx: 11/03/2020, hsd: 29/02/2024), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Lá thơm tổng hợp khô hiệu DANI- Herb Provence Leave
loại 1.5KG (nsx: 19/03/2020, hsd: 29/02/2024), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Măng tre khô thái lát, chưa qua ngâm tẩm chế biến, chưa
đóng gói bán lẻ, 30kg/bao, do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 07129090: MORERM03/ Lá kinh giới đã được sấy khô ở dạng nguyên
(nk) |
|
- Mã HS 07129090: Ngò rí sấy khô cắt nhỏ AD CORIANDER LEAVES, HSD:
04/2021, mới 100%. Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Nguyên liệu thực phẩm: Bột chiết xuất lá dứa W120M-
Pandan extract Powder W120M; Ngày SX: 29/05/2020, Hạn SD: 29/05/2021. quy
cách: 10kg/thùng carton; Tổng cộng: 50kg/05 thùng carton. (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Tỏi củ khô (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Trà hoa đậu biếc hữu cơ- ORGANIC BUTTERFLY PEA TEA
DRINK (25g X 24 Bags/ Thùng). Hiệu LE ROOT. HSD: 10/06/2021. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 07129090: Trà lá bạc hà hữu cơ- ORGANIC KITCHEN MINT TEA BAG (30g
X 24 Bags/ Thùng). Hiệu THREE H. HSD: 09/06/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Trà sả thảo dược hữu cơ- ORGANIC LEMONGRASS HERBAL TEA
(50g X 24 Bags/ Thùng). Hiệu LE ROOT. HSD: 10/06/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Trà thảo dược cỏ ngọt hữu cơ- ORGANIC STEVIA HERBAL TEA
(35g X 24 Bags/ Thùng). Hiệu LE ROOT. HSD: 10/06/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Trà thảo dược hoa bụp giấm với cỏ ngọt hữu cơ- ORGANIC
ROSELLA WITH STEVIA HERBAL TEA (30g X 24 Bags/ Thùng). Hiệu THREE H. HSD:
21/04/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Trà thảo dược lá dứa hữu cơ- ORGANIC PANDANUS TEA DRINK
(15g X 24 Bags/ Thùng). Hiệu LE ROOT. HSD: 10/06/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Trà thảo dược lá dứa và cỏ ngọt hữu cơ- ORGANIC
PANDANUS WITH STEVIA HERBAL TEA (30g X 24 Bags/ Thùng). Hiệu THREE H. HSD:
23/04/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07129090: Trà thảo dược sả và hoa đậu biếc hữu cơ- ORGANIC
LEMONGRASS AND BUTTERFLY PEA HERBAL TEA (30g X 24 Bags/ Thùng). Hiệu LE ROOT.
HSD: 10/06/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07129010: Bột tỏi (20kg/ carton), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07129010: Bột tỏi (nhãn hiệu: Barona), hàng đóng gói đồng nhất
(5kg/túi x 15 kg/thùng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07129010: Bột tỏi chưa qua chế biến thêm, Garlic powder
BT-151210, 10kg/túi, 2 túi/thùng, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07129010: BỘT TỎI HIỆU CON NAI (501 GR/1 GÓI)(1CTN/20 GÓI). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07129010: Củ tỏi khô dùng để chế biến thực phẩm; 10kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 07129010: TỎI (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô 100 bao; 20kg/01bao, hàng bao lưới: hàng
không có nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô, số lượng: 200 bao(25kg/bao), trọng lượng
tịnh: 25 kg/bao, trọng lượng cả bì: 25,5 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 07129010: Tỏi củ khô; Số lượng: 10070 bao (Hàng đóng gói không
đồng nhất trọng lượng tịnh: 21-25 kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 07129010: Tỏi khô (xk) |
|
- Mã HS 07129010: Tỏi khô đã chế biến đóng gói để bán lẻ 0.5kg/ bag,ko
nhãn hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07129010: Tỏi phi, Hiệu Nam Thăng Long, 250g/túi, 24 túi/thùng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07129010: TỎI SẤY (xk) |
|
- Mã HS 07129010: Tỏi tươi 1 LB/ túi (4.6 kgs/ 10 túi; 10 túi/ hộp). (xk) |
|
- Mã HS 07129010: Tỏi tươi 5 LBS/ túi (13.7 kgs/ 6 túi; 6 túi/ hộp). (xk) |
|
- Mã HS 07129090: 2 NẤM VÀNG (xk) |
|
- Mã HS 07129090: 71007/ FD Đậu Bắp sấy khô (xk) |
|
- Mã HS 07129090: 74011/ FD Ngò rí (sấy khô) (xk) |
|
- Mã HS 07129090: 74057/ Bột Rau Ngót (sấy khô) (xk) |
|
- Mã HS 07129090: 74063/ Bột bó xôi (sấy khô) (xk) |
|
- Mã HS 07129090: 74063/ Bột cải bó xôi (sấy khô) (xk) |
|
- Mã HS 07129090: 74065/ Bột bí đỏ (sấy khô) (xk) |
|
- Mã HS 07129090: 74074/ FD Rau Bó Xôi (sấy khô) (xk) |
|
- Mã HS 07129090: 74081/ FD Cà Rốt (sấy khô) 2-3mm (xk) |
|
- Mã HS 07129090: 74106/ FD Bí Đỏ (sấy khô) (xk) |
|
- Mã HS 07129090: 74147/ FD Cà Rốt (sấy khô) 10x2x2 (xk) |
|
- Mã HS 07129090: AD Bắp cải sấy khô 30M (AD Cabbage 30M) (xk) |
|
- Mã HS 07129090: BỊCH LÁ DỨA (xk) |
|
- Mã HS 07129090: BL-MGO45-ETO-03/ Lá kinh giới xay tiệt trùng bằng khí
ETO (xk) |
|
- Mã HS 07129090: BÔNG CÚC ĐƯỜNG PHÈN (xk) |
|
- Mã HS 07129090: BỘT GỪNG HIỆU CON NAI (502 GR/1 GÓI)(1CTN/20 GÓI). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Bột hành (20kg/ carton), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07129090: BỘT KHOAI Casava Stick,80 bags/ctn; 1bag 7oz; 15,8
kgs/ctn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Bột lá gai sấy khô. Đóng gói: 2kg/1 túi, 5 túi/1 thùng.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Bột lá ngải cứu sấy khô. Đóng gói: 2kg/1 túi, 5 túi/1
thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Bột ngải cứu sơ chế sấy khô hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Bột rau má (200 gr/ 1 bag) (xk) |
|
- Mã HS 07129090: bột rau má/ (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Bột sắn dây Radix Puerarie Flour,20 jars/ctn; 1 jar
14oz; 8kgs/ctn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07129090: CẢI SÁ BẤU (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Cây sương sáo đã được sấy khô làm sạch đóng kiện. Tổng
270 kiện tương đương14781 kg. Hàng mới 100%, do Việt Nam sản xuất. #VN (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Cây sương sáo khô hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Củ hành khô dùng để chế biến thực phẩm; 35kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Củ hành tím ta loại khô, số lượng:100 bao, trọng lượng
tịnh:40 kg/bao, trọng lượng cả bì: 40,5 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 07129090: ĐẰNG SÂM SẤY (xk) |
|
- Mã HS 07129090: ĐẬU XANH CÒN VỎ HIEPNONG 450Gx20 (xk) |
|
- Mã HS 07129090: DRIED MUSHROOM, HEAT AT 200C, PN NUMBER: 200324100104,
MANUFACTURER: HUONG XUAN- 991-994 BEN THANH MARKET, DIST 1, HCMC, VIET NAM,
TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: NẤM KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 07129090: FD Cà tím sấy khô 7mm (FD Nasu 7mm) (xk) |
|
- Mã HS 07129090: FD Cải ngọt sấy khô (FD Komatsuna) (xk) |
|
- Mã HS 07129090: FD Cải thìa sấy khô (FD Chingensai) (xk) |
|
- Mã HS 07129090: FD Giá đậu sấy khô CA (FD Moyashi CA) (xk) |
|
- Mã HS 07129090: FD Hẹ sấy khô 20 (FD Nira 20) (xk) |
|
- Mã HS 07129090: FD Rau bó xôi sấy khô 20L (FD Horenso 20L) (xk) |
|
- Mã HS 07129090: FD Rau viên hỗm hợp sấy khô 144 (gồm cải thảo, ớt
chuông, cải thìa, giá) (FD IY Yasai Block 144) (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Hành củ khô (10kg/bao) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Hành củ khô; Số lượng: 130 bao (Hàng đóng gói không
đồng nhất trọng lượng tịnh: 38-42 kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 07129090: HÀNH PARO SẤY (xk) |
|
- Mã HS 07129090: hành phi 0.4kg/1 hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 07129090: HÀNH PHI VỚI DẦU ĐẠI PHÁT 400Gx12 (xk) |
|
- Mã HS 07129090: hành phi/ (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Hành phi, Hiệu Nam Thăng Long, 1kg/túi, 10 túi/thùng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Hành sấy khô 100gr/ bịch, 50 bịch/ thùng, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 07129090: Hành tím sấy khô, đã chế biến đóng gói để bán lẻ 1kg/
bag, ko nhãn hiệu,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Hạt sen khô Kibaco.Xuất xứ Việt Nam
(100gam/bag,50bag/box6Kg) (xk) |
|
- Mã HS 07129090: KHỔ QUA SẤY KHÔ Dried Bitter Gourd,36boxes/ctn;
1box1,4oz; 2kgs/ctn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07129090: KIM NGÂN HOA (xk) |
|
- Mã HS 07129090: LÁ DỨA KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 07129090: LÁ KHOAI LANG CẮT 500GR, 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Lá khoai mì (24 x 500g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 07129090: LÁ KHOAI MÌ NGUYÊN LÁ 1KG, 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 07129090: LÁ KHOAI MÌ XAY 500GR WS, 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 07129090: LÁ KHOAI MÌ XAY 500GR, 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 07129090: LÁ SÂM SẤY (xk) |
|
- Mã HS 07129090: LÁ SƯƠNG SÂM KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Lá sương sáo khô, đóng trong packages, 1 pk 57 kg, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Măng khô (1kg/túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Măng khô (khối lượng tịnh: 30kg/bao). Hàng mới 100% do
Việt Nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Măng khô Bắc Kạn (500g/hộp), nsx: Donam Co/ (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Măng khô loại A (khối lượng tịnh: 30kg/bao). Hàng mới
100% do Việt Nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Mướp đắng (khổ qua) khô (10kg/ thùng300 thùng), mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 07129090: NẤM BÀO NGƯ (xk) |
|
- Mã HS 07129090: NẤM BÀO NGƯ SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 07129090: nấm khô 1000gr/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 07129090: NẤM LINH CHI SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 07129090: NẤM VÀNG SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Ngô nếp bung Kibaco. Xuất xứ Việt Nam (200G/Bag,
50bag/box11Kg) (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Ngưu bàng sấy khô đóng túi (18kg/ túi/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Organic Hibiscus Tea- Trà bụt giấm (20 gói/ hộp) (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Organic Moringa Tea- Trà chùm ngây (20 gói/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 07129090: RAU DỀN SẤY (xk) |
|
- Mã HS 07129090: rau khô, 500g/ box/ (xk) |
|
- Mã HS 07129090: RAU SẤY (xk) |
|
- Mã HS 07129090: TỎI PHI VỚI DẦU ĐẠI PHÁT 400Gx12 (xk) |
|
- Mã HS 07129090: Trà túi khổ qua Vĩnh Tiến (80gr x 20) (xk) |
|
- Mã HS 07131010: Hạt giống Đậu Hà Lan (PEA RONDO 1/2 RAMA RONDO) (Tên
khoa học: Pisum sativum) (nk) |
|
- Mã HS 07131090: (Mục 3, GPNK số 1225/CN-TĂCN) NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC
ĂN CHĂN NUÔI: ĐẬU HÀ LAN. NHÀ SX: BIPEA. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 07131090: 805006/ Đậu hà lan khô (pisum sativum) (nk) |
|
- Mã HS 07131090: Đậu Hà Lan hữu cơ (xanh+vàng)đã sấy khô,chưa chế biến
khác,làm sạch đóng túi làm thực phẩm,500g/gói x6gói/carton,Duo De Pois Cassés
Markal 500g,hd:10/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07131090: Đậu Hà Lan hữu cơ Markal (xanh & vàng) gói 500g,
nhãn hiệu: Markal (Duo De Pois Cassés Markal 500g), xuất xứ: Pháp, hạn sd:
10/2021, 6 gói/ carton. Hàng mới 100%. 1unk1 gói (nk) |
|
- Mã HS 07131090: ĐẬU HÀ LAN VÀNG- YELLOW PEAS (25 KG/ 1 BAO), HÀNG MỚI
QUA SỚ CHẾ (SẤY KHÔ) VÀ LÀM SẠCH THÔNG THƯỜNG, HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07131090: Đậu Hà Lan xanh (khô) nguyên hạt (không phải hạt
giống), làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác,
hàng được đóng xá trong 04 container 20 feet, số lượng: 98567 MTS, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 07131090: Đậu Hà Lan xanh khô nguyên hạt dùng làm đậu mầm, hàng
thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT219/BTC ngày 31/12/2015 /
141.47544 tấn $406/tấn (nk) |
|
- Mã HS 07131090: Đậu Hà lan xanh nguyên hạt (Whole Green Peast), chưa
qua sơ chế, dùng trong chế biến thức ăn cho người. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07131090: NPLVH002/ Đậu Hà Lan khô,quy cách đóng gói mỗi bao
25kg, kích thước hạt đậu 5mm (nk) |
|
- Mã HS 07131090: Đậu hà lan rang, NSX: Hoa qua say kho. 6000/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 07131090: Đậu xanh nguyên hạt có vỏ Phú Minh Tâm25kg/bag (xk) |
|
- Mã HS 07132090: Đậu gà 9mm- Chickpeas, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07132090: Đậu gà còn vỏ, đã qua sơ chế thông thường, đã sấy khô,
dùng làm thực phẩm. Hàng thuộc đối tương không chịu thuế VAT (Đ1, TT
26/2015/TT-BTC)-Chickpeas 9mm. (nk) |
|
- Mã HS 07132090: Đậu gà hữu cơ đã sấy khô,chưa chế biến cách khác,làm
sạch đóng túi kín dùng làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton,Pois Chiche
Markal 500g,hd:08/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07132090: Đậu gà hữu cơ Markal gói 500g, nhãn hiệu: Markal
(Chikpeas/Pois Chiche Markal 500g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 10/2021, 6 gói/
carton. Hàng mới 100%. 1unk1 gói (nk) |
|
- Mã HS 07132090: Đậu gà khô dạng hạt (Chickpeas), chỉ sơ chế ở dạng sấy
khô, chưa chế biến thành sản phẩm khác,100LB/Bao,574 bao, nhà sx: Global
commodities traders inc, dùng làm thực phẩm cho người,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07132090: Đậu gà Primeal Pois Chiches 500g (thực phẩm chưa qua
chế biến);NSX; Ekibio (France); HSD:05/09/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07132090: Hạt đậu gà- RAW CHICKPEAS (500gx10 Bags/thùng). Hiệu
HERITAGE. HSD: 04/06/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07133110: Hạt đậu xanh nguyên vỏ, đóng gói 50kg/ bao. 480 bao,
nsx:Anhui Yanzhifang Foods,ngày sx:25/04/2020,hsd 24/04/2021. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 07133190: BLACK MATPE- ĐẬU XANH ĐEN (LOẠI VỎ HẠT MÀU ĐEN) CHƯA
QUA CHẾ BIẾN- 1440BAO X 50.1KGS, NET WEIGHT: 72000KGS (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu đen (Hàng mới 100%, 50Kg/bao, mới qua sơ chế thông
thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế
VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC) (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu đen hữu cơ đã sấy khô,chưa qua chế biến khác,làm
sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton,loàiVigna
mungo(L)Hepper(Phaseolus vulgaris),hd:5/2021.1unk1gói.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu đen nguyên hạt.Sản phẩm qua sơ chế thông thường
được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT
26/2015/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu gà còn vỏ, đã qua sơ chế thông thường, đã sấy khô,
dùng làm thực phẩm. Hàng thuộc đối tương không chịu thuế VAT (Đ1, TT
26/2015/TT-BTC)-Chickpeas 8mm. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu mắt đen (BLACK EYED BEANS12.5mm Up Gravity Machine
clean 2020Crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy
khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh đen (Black Matpe),cỡ 3.25mm, tên khoa học
Vigna mungo, chưa qua chế biến, đóng gói bao PP, 50kg/bao, dùng làm thức ăn
cho người. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh đen nguyên hạt chưa chế biến, dùng làm thực
phẩm. Hàng không chịu thuế GTGT theo thông tư 06/2012/TT-BTC,NSX; KYAW ELEVEN
TRADING CO.,LTD. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh hạt (đã tách vỏ) chỉ qua sơ chế thông thường,
tên khoa học: Vigna radiata, dùng làm thức ăn cho người, 25kg/bao, mới 100%,
hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh hạt (tên khoa học: Vigna radiata), hàng không
thuộc danh mục CITES. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: ĐẬU XANH HẠT _ Đóng bao từ 50- 90 Kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh hạt 3.25 MM UP chỉ qua sơ chế thông thường,
tên khoa học: Vigna radiata, dùng làm thức ăn cho người, 50kg/bao, mới 100%,
hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh hạt chỉ qua sơ chế thông thường, tên khoa học:
Vigna radiata, dùng làm thức ăn cho người, 25kg/bao, mới 100%, hàng không
thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh hạt- GREEN MUNG BEANS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh hạt nguyên vỏ: 50 KGS NET (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh hạt vỡ mãnh đã tách vỏ-GREEN MUNG BEANS
HUSKLESS SPLIT. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh hữu cơ đã sấy khô,chưa chế biến khác,làm sạch
đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton, loài Vigna radiata (L)
Wilczek(Phaseolus aureus),hd:4/2021,1unk1gói.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh nguyên hạt (3.5-4MM food grade 2020 crop).Sản
phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng
không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh nguyên hạt (bag to bag seeds 2.5mm).Sản phẩm
qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng
không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh nguyên hạt (Cebtral Myanmar bag to bag 2020
crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc
đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh nguyên hạt (Farmer Dress 2020Crop).Sản phẩm
qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng
không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh nguyên hạt (Polished raw bag to bag 2020
crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc
đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh nguyên hạt (Simall size 2020 crop).Sản phẩm
qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng
không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh nguyên hạt (Unpolished 2020Crop).Sản phẩm qua
sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không
chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đỗ đen hạt (dùng làm thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đỗ đen hạt chưa qua chế biến (dùng làm thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đỗ đen hạt, chưa qua chế biến (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đỗ xanh hạt (không dùng trong gieo trồng, chưa qua chế
biến) (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Đỗ xanh hạt chưa qua chế biến (nk) |
|
- Mã HS 07133190: GREEN MUNG BEANS- hạt đậu xanh làm nguyên liệu sản xuất
thức ăn chăn nuôi. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đậu đen (Black matpe)- Dùng làm giá (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đậu trắng bi mắt đen nguyên hạt chưa tách vỏ, chưa
qua chế biến Black Eye Beans 50kg/bao, (Vigna radiata). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh (chưa tách vỏ) chỉ qua sơ chế thông
thường, đóng gói 25kg/bao, tên khoa học: Vigna radiata, dùng làm thực phẩm
cho người, hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh (hàng khô, tên khoa học: Vigna radiata),
chưa qua sơ chế, đóng gói: 25kg/bao x 1.922 bao, hàng mới 100%. Mục đích sử
dụng: Làm thực phẩm cho người. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh (tách vỏ) chỉ qua sơ chế thông thường, tên
khoa học: Vigna radiata, dùng làm thực phẩm cho người, đóng gói 25kg/ bao,
hàng mới 100%. hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh (Vigna radiata) chưa qua chế biến, dùng
làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07133190: HẠT ĐẬU XANH CHƯA BÓC VỎ LỤA. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: MỘT
BAO 50 KG NET. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh đã bóc vỏ (Green mung bean Sortex
Quality)), hàng sơ chế thông thường, dùng để làm thực phẩm,tên khoa học Vigna
radiata,đóng 25kgs/bao, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh đen Black Matpe 2020 Crop 50kg/bao, qua sơ
chế thông thường, phơi khô tách hạt, không chịu thuế VAT (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh đen: chỉ qua sơ chế thông thường, dùng làm
thực phẩm cho người, 50 kg/bao.NSX: BRIGHT LIGHT GROUP COMPANY LIMITED. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh dùng làm thức ăn cho người, tên khoa học:
Vigna radiata,hàng chưa qua sơ chế,không phù hợp để gieo trồng,không thuộc
danh mục cities,mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh khô chưa bóc vỏ (Green Mung Bean) dùng làm
nguyên liệu sản xuất giá đỗ, tên khoa học: Vigna Radiata, 50 kg/bao.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh khô đã bóc vỏ(green mung beans), dùng để
làm thực phẩm, tên khoa học Vigna radiata, đóng 25kgs/bao, mới 100%.NSX:
TRADE CANAL GROUP COMPANY LIMITED (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh nguyên hạt chưa tách vỏ, chưa qua chế biến
Green Mung Beans 50kg/bao, (Vigna radiata). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh tách vỏ, hàng sử dụng cho người, mới qua
sơ chế thông thường, hàng không chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013 TT-BTC,
tên khoa học Vigna radiata, 50kg/1 bao, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh, chưa qua sơ chế, đóng gói: 25kg/bao x
1.934 bao, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh, chưa tách vỏ chưa qua chế biến khác
(MANUFACTURING QUALITY), thực phẩm cho người), Tên khoa học: Vigna
Radiata,quy cách đóng 25kg/bao.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh, tên khoa học: Vigna radiata,hàng đã qua
sơ chế thông thường làm sạch phơi khô,không phù hợp để gieo trồng,không thuộc
danh mục cities,mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh,Đã tách vỏ(thực phẩm cho người), hàng chưa
qua chế biến,(3.25mm-4.00mm). Tên khoa học: Vigna Radiata, quy cách đóng
50kg/bao.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đậu xanh: chỉ qua sơ chế thông thường, dùng làm
thực phẩm cho người, 50 kg/bao.NSX: BRIGHT LIGHT GROUP COMPANY LIMITED. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đỗ xanh chưa chuỗi vỏ, (tên khoa học Vigna radiata)
chỉ qua sơ chế thông thường làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm, làm giá
đỗ.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đỗ xanh chưa tách vỏ, (tên khoa học Vigna radiata)
chỉ qua sơ chế thông thường làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm, mới
100%.Hàng được miễn thuế GTGT theo thông tư 219/2013. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đỗ xanh mới qua sơ chế thông thường (dùng làm thực
phẩm cho người), tên khoa học: Vigna radiata, chưa tách vỏ, chưa vỡ hạt, 1530
bao loại 50kg/bao, 1020 bao loại 25kg/bao. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đỗ xanh(chưa tách vỏ)-dùng làm thực phẩm cho
người,25kg/1bao. mới 100%.Tên khoa học Vigna radiata. Hàng không thuộc danh
mục CITES.Hàng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013.
(nk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đỗ xanh(đã tách vỏ)- dùng làm thực phẩm cho
người,25kg/1bao. mới 100%. Tên khoa học Vigna radiata. Hàng không thuộc danh
mục CITES.Hàng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013.
(nk) |
|
- Mã HS 07133190: BLACK BEAN- Đậu đen xanh lòng Xích Lô (400g x40) (xk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu đen 20 kg/kiện, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07133190: ĐẬU ĐEN XANH LÒNG (HIỆU TRÁI ĐẤT SỐ 1) 50BAGS X 342G
(xk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu đen, hàng đóng trong 50 thùng, 60 gói/thùng, 500
g/gói, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07133190: ĐẬU XANH (xk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh bóc vỏ, hàng đóng trong 75 thùng, 60
gói/thùng, 500 g/gói, mới 100%/ VN (xk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh hạt hiệu phú minh tâm (40x450g) (xk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh không vỏ hiệu phú minh tâm (40x450g) (xk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh nguyên hạt, nhãn hiệu Kim biên 30 gói
x350g/thùng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh nửa hạt, nhãn hiệu Kim biên 30 góix350g/thùng,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07133190: Đậu xanh sấy khô, đóng bao 50kgs/bao, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 07133190: Đỗ xanh bóc vỏ, hàng đóng trong 100 thùng, 60
gói/thùng, 500g/gói, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07133190: Hạt đậu trắng,tên khoa học: Phaseolus lunatus L, hàng
không thuộc danh mục cities,không dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 07133190: SPROUTING MUNG BEAN- Đậu xanh hạt Xích Lô (23
kgs/Bigbags) (xk) |
|
- Mã HS 07133190: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Đậu xanh
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 07133290: Đậu đỏ azuki hữu cơ Markal gói 500g, nhãn hiệu: Markal
(Haricot Azuki Markal 500g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 08/2021,6 gói/
carton.Hàng mới 100%. 1unk1gói (nk) |
|
- Mã HS 07133290: Đậu đỏ azuki hữu cơ sấy khô,chưa chế biến khác, làm
sạch đóng túi kín dùng làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton,Haricot Azuki
Markal 500g,hsd:5/2021.1unk1gói. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07133290: Đậu đỏ kidney hữu cơ đã sấy khô,chưa chế biến khác, làm
sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x6 gói/carton,Haricots Rouges Markal
500g,hd:5/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07133290: Đậu đỏ kidney hữu cơ Markal gói 500g, nhãn hiệu: Markal
(Haricots Rouges Markal 500g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 08/2021,6 gói/
carton.Hàng mới 100%. 1unk1gói (nk) |
|
- Mã HS 07133290: ĐẬU ĐỎ SUNYODO YUDE AZUKI 190G 24 X 2 CTNS./BDL (nk) |
|
- Mã HS 07133290: Đỗ đỏ hạt, chưa qua chế biến, không dùng để gieo
trồng.Háng đóng gói đồng nhất 25kg/bao do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 07133290: Hạt đậu đỏ khô (TQSX) (nk) |
|
- Mã HS 07133290: Hạt đậu đỏ tách vỏ, hàng sử dụng cho người, mới qua sơ
chế thông thường, hàng không chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013 TT-BTC, từ
25 đến 26kg/1 bao,tên khoa học Vigna angularis, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07133290: Hạt đậu đỏ, tên khoa học Vigna angularis. Hàng không
nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 07133290: Hạt đậu tre đỏ khô, tên khoa học Vigna angularis. Hàng
không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 07133290: Đậu đỏ Kibaco.Xuất xứ Việt Nam (300G/Bag,
50Bag/Box16Kg) (xk) |
|
- Mã HS 07133290: Hạt Đậu đỏ. Đóng trong bao PP.Trọng lượng 50kg/bao.
(xk) |
|
- Mã HS 07133390: Đậu đen hữu cơ Markal gói 500g, nhãn hiệu: Markal
(Haricots Noirs Markal 500g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 07/2021, 6 gói/ carton.
Hàng mới 100%. 1unk1 gói (nk) |
|
- Mã HS 07133390: Đậu trắng hữu cơ đã sấy khô,chưa chế biến khác,làm sạch
đóng túi kín dùng làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton,White beans Markal
500g,hd:5/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07133390: Đậu trắng khô dùng làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm
(20kg/túi) (nk) |
|
- Mã HS 07133390: Đỗ trắng hạt, chưa qua chế biến (nk) |
|
- Mã HS 07133390: DT/ Đậu trắng khô,(Phaseolus vulgaris) mới 100%, hạn sử
dụng: 12/2022 (nk) |
|
- Mã HS 07133390: Hạt đậu tây (đậu thận đỏ) chưa tách vỏ, chỉ qua sơ chế
thông thường, đóng gói 25kg/bao, tên khoa học: Phaseolus vulgaris, dùng làm
thực phẩm cho người, hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 07133390: Hạt đậu tây đã qua sơ chế (phơi khô), dùng làm thực
phẩm cho người, chưa vỡ hạt, 25kg/bao, 2040 bao, tên khoa học Phaseolus
vulgaris. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07133390: Hạt đậu tây đỏ khô (Red Kidney Beans), dùng để làm thực
phẩm, tên khoa học: Phaseolus vulgaris, đóng 25kgs/bao, mới 100%.NSX: TRADE
CANAL GROUP COMPANY LIMITED. (nk) |
|
- Mã HS 07133390: Hạt đậu tây khô Haricots cocos 500gr (nk) |
|
- Mã HS 07133310: Hạt giống đậu cô ve (xk) |
|
- Mã HS 07133310: HẠT GIỐNG ĐẬU COVE ĐEN-Cora Pole Bean Black Seeds- 25Kg
x 200 bag (tên khoa học: Phaseolus vulgaris) (xk) |
|
- Mã HS 07133590: Hạt đỗ đen sấy khô chưa qua chế biến dùng làm thực
phẩm.Nhãn hiệu: Đông Bắc.Hạn sử dụng 1 năm kể từ tháng 5/2020 đến tháng
5/2021.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07133590: ĐẬU ĐŨA (xk) |
|
- Mã HS 07133590: Đậu trắng 10kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 07133590: ĐẬU VE (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 07133990: Đậu đen hạt- BLACK BAMBOO BEANS. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07133990: Đậu đen (25 kg/ bao), không có nhãn hiệu, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 07133990: Đậu đen xanh lòng hiệu phú minh tâm (40x450g) (xk) |
|
- Mã HS 07133990: ĐẬU VE (xk) |
|
- Mã HS 07133990: Đậu ve tươi (Net Weight: 10 kg/kiện, Gross Weight: 10.6
kg/kiện)/ VN (xk) |
|
- Mã HS 07133990: Đậu xanh (25 kg/ bao), không có nhãn hiệu, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 07134090: ĐẬU ĐEN- BLACK URAD WHOLE [25KG/BAG]. HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 07134090: ĐẬU ĐỎ- RED KIDNEY BEANS [25KG/BAG]. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 07134090: Đậu lăng đỏ cam san hô hữu cơ đã sấy khô,chưa chế biến
khác, làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x6 gói/carton,Lentilles
Corail Markal 500g,hsd:10/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07134090: ĐẬU LĂNG ĐỎ- MASOOR DHAL [20x1KG/CTN]. HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 07134090: Đậu lăng đỏ nguyên hạt (Red Football Lentils),
25kg/bao, chưa qua sơ chế, dùng trong chế biến thức ăn cho người. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 07134090: Đậu lăng đỏ- Red Lentil, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07134090: Đậu lăng đỏ tách đôi (Red Split Lentils), 25kg/bao,
chưa qua sơ chế, dùng trong chế biến thức ăn cho người. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07134090: ĐẬU LĂNG VÀNG- CHANA DHAL [20x1KG/CTN]. HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 07134090: ĐẬU LĂNG VÀNG- TOOR DHAL [20X1KG/CTN]. HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 07134090: Đậu lăng xanh hữu cơ gói 500g, nhãn hiệu: Markal
(Lentilles Vertes Markal 500g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 08/2021, 6 gói/
carton. Hàng mới 100%. 1unk1 gói (nk) |
|
- Mã HS 07134090: Đậu lăng xanh hữu cơ sấy khô,chưa qua chế biến khác,
làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton,Lentilles Vertes
Markal 500g,hd:6/2021.1unk1gói. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07134090: ĐẬU RĂNG NGỰA ĐEN- BLACK CHANA [20X1KG/CTN]. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 07134090: ĐẬU RĂNG NGỰA- KABULI CHANA [20X1KG/CTN]. HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 07134090: Đậu trắng hữu cơ gói 500g, nhãn hiệu: Markal (Haricots
blancs Markal/ White beans Markal 500g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 08/2021, 6
gói/ carton. Hàng mới 100%. 1unk1 gói (nk) |
|
- Mã HS 07134090: ĐẬU TRẮNG- WHITE URID GOTA [25KG/BAG]. HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 07134090: Hạt đậu lăng xanh khô Sabarot- Lentilles Vertes 500gr
(nk) |
|
- Mã HS 07134090: Nguyên liệu thực phẩm Đậu lăng xanh hiệu Economy (chỉ
qua sơ chế thông thường)- Lentils Green/ Lentilles Vertes 5Kg (5kg/gói). HSD:
16/07/2022 (nk) |
|
- Mã HS 07135090: Hạt đậu răng ngựa (tên khoa học: Vicia faba), hàng
không thuộc danh mục CITES. (nk) |
|
- Mã HS 07135090: Hạt đậu tằm phơi khô chưa qua sơ chế (FABA BEANS),tên
khoa học:vicia faba, dùng làm thực phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07135090: đậu đen khô 300g/túi, hiệu: Mộc shop (xk) |
|
- Mã HS 07139010: Hạt giống đậu bắp DS 92 (F1), quy cách đóng gói:
25kg/túi, hãng sx: DOCTOR SEEDS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07139010: Hạt giống đậu bắp F1 HVOK 058 (500gm x20 packets) (nk) |
|
- Mã HS 07139010: Hạt giống đậu bắp Okra F1 NAS 589. NSX: NURTURE AGRO
SEEDS LLP (nk) |
|
- Mã HS 07139010: Hạt giống đậu bắp Super Anamika (OP) quy cách đóng gói:
25kg/túi, hãng sx: DOCTOR SEEDS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07139090: ĐẬU PHỘNG, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH
1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020
(nk) |
|
- Mã HS 07139090: Hạt đậu nành.Hàng phục vụ công việc nội bộ Đại sứ quán
Nhật Bản, theo tờ khai nhập khẩu hàng ngòai danh mục số 269/LT cục Lễ tân
(nk) |
|
- Mã HS 07139090: Đậu Adzuki/ (xk) |
|
- Mã HS 07139090: Đậu Đen Xanh Lòng (50 bịch x 380g/ bịch) Thương Hiệu
MTT (xk) |
|
- Mã HS 07139090: Đậu xanh (0.4kg x 48 bags x 20 thùng), không nhãn hiệu,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07139090: Đậu xanh cà không vỏ 500gr x 20 túi hiệu Datafood. Hàng
mới 100% SXVN (xk) |
|
- Mã HS 07139090: ĐẬU XANH KHÔNG VỎ HN 400Gx22 (xk) |
|
- Mã HS 07139090: Đỗ đen 300g(50 gói/thùng) Hàng mới 100%do VN sản xuất /
VN. HSD30/06/2022 (xk) |
|
- Mã HS 07139090: Đỗ đen Kibaco. Xuất Xứ Việt Nam
(300gam/bag,40bag/box13Kg) (xk) |
|
- Mã HS 07139090: Đỗ xanh 400g(50 gói/thùng) Hàng mới 100%do VN sản xuất
/ VN.HSD30/06/2022 (xk) |
|
- Mã HS 07139090: Hành khô Hung Vinh hàng mới sx tại Việt Nam- 250 gr x
28 hủ (xk) |
|
- Mã HS 07139090: Hạt sen Huế khô (48 x 7.5 oz), Hiệu Cây dừa, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 07139090: Hạt sen huế tươi (50 x 180g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 07139090: RAU SẤY (xk) |
|
- Mã HS 07141011: MÌ LÁT KHÔ (KHÔNG DÙNG LÀM CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI);
QUY CÁCH ĐÓNG BAO: 40-60KG/BAO; HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 07141011: Sắn lát khô (Cassava Dried Chips), không làm thức ăn
chăn nuôi (nk) |
|
- Mã HS 07141011: Sắn lát khô (làm thực phẩm. Hàng đóng bao lớn hơn hoặc
bằng 50kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 07141011: Sắn lát khô dùng làm thực phẩm (Hàng đóng gói đồng nhất
trọng lượng tịnh 40kg/bao, trọng lượng cả bì 40.2 kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 07141011: SẮN LÁT KHÔ- không dùng làm thức ăn chăn nuôi _ Đóng
bao từ 40- 60 Kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 07141019: Hạt giống cây sắn (Manihot esculenta) NSX; Centro
Internacional de Agricultura Tropical, (497 hạt/ kiện) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 07141099: Củ mì tươi (Dùng sản xuất tinh bột khoai mì) (nk) |
|
- Mã HS 07141099: CỦ MÌ TƯƠI (KHÔNG DÙNG LÀM CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI)
(nk) |
|
- Mã HS 07141099: CỦ MÌ TƯƠI- Dùng cho sản xuất tinh bột (nk) |
|
- Mã HS 07141099: SẮN TƯƠI (KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI)
(nk) |
|
- Mã HS 07141011: Khoai mì lát khô thành phẩm xuất khẩu, hàng đóng đồng
nhất 40kg/bao, hàng có xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 07141011: sắn khô thái lát (xk) |
|
- Mã HS 07141011: SĂN LÁT KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 07141011: SẮN LÁT KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 07141011: Sắn lát khô (+/- 10%) (xk) |
|
- Mã HS 07141011: Sắn lát khô (Hàng rời) (Số lượng 4500 tấn Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 07141011: Sắn lát khô (Hàng xá) (xk) |
|
- Mã HS 07141011: sắn lát khô do việt nam sản xuất (hàng để rời) (xk) |
|
- Mã HS 07141011: SẮN LÁT KHÔ HÀNG XÁ VIỆT NAM. (xk) |
|
- Mã HS 07141011: Sắn lát thái khô (xk) |
|
- Mã HS 07141011: SẮN LÁT VIỆT NAM, SỐ LƯỢNG 6.000 TẤN(+/-10%) HÀNG XÁ
(xk) |
|
- Mã HS 07141011: Sắn lát xuất khẩu. Hàng đổ xá. Xuất xứ: Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 07141019: củ sắn (xk) |
|
- Mã HS 07141019: CỦ SẮN (CASSAVA) (xk) |
|
- Mã HS 07141019: KHOAI MÌ (MANIOC) (xk) |
|
- Mã HS 07141019: KHOAI MÌ CỦ 1KG, 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 07141019: KHOAI MÌ CỦ 1KG. 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 07141019: KHOAI MÌ HẤP 500GR, 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 07141019: KHOAI MÌ NGUYÊN CỦ 500GR, 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 07141019: KHOAI MÌ XAY 500GR, 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Củ mì (củ sắn) cắt khúc đông lạnh. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Củ mì đông lạnh (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-500g x 20 (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Củ sắn (củ khoai mì) đông lạnh (Hàng mẫu) không thanh
toán, 1 carton (xk) |
|
- Mã HS 07141091: CỦ SẮN CẮT SỢI ĐÔNG LẠNH (ĐÓNG GÓI:6KG/THÙNG) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: CỦ SEN CẮT KHOANH (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Frozen Cassava Whole/ Khoai mì củ/ 1kgx12bags/thùng,
Nsx: không nhãn hiệu, hàng mới 100%.. (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Frozen Grated Yam/ Khoai mỡ bào/ 454g x 30bags/ không
nhãn hiệu/ xx: VN (xk) |
|
- Mã HS 07141091: FROZEN RAW CASSAVA (KHOAI MÌ CỦ, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN
HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI 1KGX12/CARTON) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: KHOAI LANG (xk) |
|
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ (10 X 1 KG) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-1kg
x 12 (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì (13.62 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-30Pktsx454G (xk) |
|
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ (20 X 1 KG) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ (36 X 16 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ (40 X 16 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì bào (13.62 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-30Pktsx454G (xk) |
|
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ BÀO (30 X 14 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ BÀO (36 X 16 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ BÀO (40 X 14 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ BÀO (40 X 16 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ BÀO (40 X 400 GR) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ BÀO (40 X 454 GR) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì bào (40x454g) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì bào (50 bịch x 454 gr)), hàng mới 100%, nhãn
hiệu KM (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì bào (9.1 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-20Pktsx454G (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì bào (ít nước), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-30Pktsx500G (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì bào đông lạnh (hiệu Super) 16 OZ x 20
Bịch/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì củ (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-12Pktsx1Kg (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì củ (20x1kg) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì củ (40x454g) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì củ (50 bịch x 454 gr)), hàng mới 100%, nhãn
hiệu KM (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai Mì Củ- 30 x 16oz (454g)- Nhãn Hiệu: SONACO (xk) |
|
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ CỦ BỎ VỎ ĐÔNG LẠNH (1 KG/ TÚI, 10 KG/ THÙNG).
SỐ LƯỢNG: 1.000 THÙNG (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì củ đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì củ đông lạnh, (10Kg/thùng). (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì củ-hàng đông lạnh (10 kg/thùng), hàng mới
100%, VN sản xuất-500gr x 20 (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì đông lạnh (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-1kg x 12 (xk) |
|
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ ĐÔNG LẠNH (15 bao/thùng X 800 GR/bao)- Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ ĐÔNG LẠNH (20 bao/thùng X 1 KG/bao)- Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ ĐÔNG LẠNH (40 bao/thùng X 454 KG/bao)- Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì đông lạnh (Qui cách: 1 thùng 06 bao, 1 bao 05
LBS) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì đông lạnh. Hàng đóng trong thùng carton, mỗi
thùng có 20 bịch, 500 gam/bịch, 10 kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ ĐÔNG LẠNH-FROZEN CASSAVA, 1 THÙNG GỒM:12BAGS *
1KG, HIỆU: SAMMI, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ HẤP (10 X 1 KG) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ HẤP (36 X 16 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: KHOAI MÌ HẤP (40 X 454 GR) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì hấp đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì hấp muối mè đông lạnh hiệu CHEF'S SELECTED
(đóng gói 900g x 12 gói/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì mài đông lạnh, 10.8kg/ thùng (xk) |
|
- Mã HS 07141091: KHOAI MI NGHIÊN ĐÔNG LANH (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì nghiền đông lạnh 500gr/ bịch, 20 bịch/ thùng,
Xuất xứ: Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07141091: KHOAI MI NGUYÊN CU ĐÔNG LANH (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì nguyên củ đông lạnh (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì sống đông lạnh (1 thùng/13.62Kgs) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì tươi đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai Mì Xay- 30 x 16oz (454g)- Nhãn Hiệu: SONACO (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì xay 500g/pa x 20/ thùng ?ông l?nh (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì xay đông lạnh (12kgs/thùng)/ VN (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mì, Hàng mới 100%, VN sản xuất-12Pktsx1Kg (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mỡ bào (40x454g) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mỡ cắt miếng (40x454g) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mỡ củ đông lạnh (12 kgs/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Khoai mỡ xay đông lạnh (12 kgs/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Lá khoai mì (80x227g) (xk) |
|
- Mã HS 07141091: LÁ KHOAI MÌ XAY ĐÔNG LẠNH (500 GR/TÚI, 10 KG/ THÙNG).
SỐ LƯỢNG: 2.200 THÙNG (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Lá mì xay đông lạnh 400/túi (xk) |
|
- Mã HS 07141091: Lá sắn xay nhuyễn đông lạnh, (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07141099: KHOAI MÌ HẬP ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 07141099: Khoai mì, net weight 10kgs/carton (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang (+7oC), đóng gói đồng nhất 13.5kgs/ thùng
net, cả bì 14.5 kgs/ thùng, hàng hóa có xuất xứ Việt Nam. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 07142090: 1-KL/ Khoai lang (chưa qua chế bíên) (20kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG SẤY, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH
1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020
(nk) |
|
- Mã HS 07142010: Frozen Baked Purple Sweet Potato (xk) |
|
- Mã HS 07142010: FROZEN PURPLE SWEET POTATO (KHOAI LANG TÍM, ĐÃ ĐÔNG
LẠNH) (NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI 1KGX12/CARTON) (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Frozen Steamed Sweet Potato (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Hàng mẫu khoai lang đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG (SWEET POTATO) (xk) |
|
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG CAM NGUYÊN CỦ 1KG. 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang cấp đông (10kg/thùng) FROZEN SWEET POTATO
(10KG/BOX) (xk) |
|
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG CẤP ĐÔNG(Cắt lát 2.5-4.5 cm) (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang cắt cấp đông (05kg/thùng) FROZEN SWEET
POTATO SLICE CUT (05KG/BOX) (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang cắt có vỏ hấp cấp đông (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang cắt dice cấp đông (10kg/thùng) FROZEN SWEET
POTATO DICE CUT (10KG/BOX) (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang cắt hấp cấp đông (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang cắt không vỏ hấp cấp đông (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang cắt khúc đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG CẮT LÁT 50G HẤP ĐÔNG LẠNH DÙNG ĐỂ ĂN NGAY
THÙNG 10KG (xk) |
|
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG CẮT LÁT 70G HẤP ĐÔNG LẠNH DÙNG ĐỂ ĂN NGAY
THÙNG 9.6KG (xk) |
|
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG CẮT LÁT 80G HẤP ĐÔNG LẠNH DÙNG ĐỂ ĂN NGAY
THÙNG 9.6KG (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang cắt lát cấp đông (10kg/thùng) FROZEN SWEET
POTATO RAMDOM CUT (10KG/BOX) (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang cắt lát đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG CẮT LÁT SIZE S HẤP ĐÔNG LẠNH DÙNG ĐỂ ĂN NGAY
THÙNG 10KG (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang cắt lát slice đông lạnh (10kg/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG CẮT MINI 5G-7G HẤP ĐÔNG LẠNH DÙNG ĐỂ ĂN NGAY
THÙNG 10KG (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang cắt slice hấp cấp đông (10kg/thùng) FROZEN
STEAMED SWEET POTATO SLICE(10KG/BOX) (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang cắt sợi hấp đông lạnh, PACKING: 500GR/PACK X
20 PACKS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG CẮT XÉO CẤP ĐÔNG (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang chín đông lạnh, 1 thùng 12 ký 1034 thùng,
hàng mớii 100% (xk) |
|
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG DICE CUT 10MM, CẮT CỤC KHÔNG VỎ 10MM, ĐÔNG
LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang đỏ hấp (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-12Pktsx1Kg (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang đông lạnh, khối lượng tịnh 10kg/carton, tổng
số lượng 620 carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG NANAME SLICE T, CẮT LÁT CHÉO, ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang Nhật (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-1kg x 12 (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang Nhật đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang Nhật hấp (5-6 củ/kg), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-12Pktsx1KG (xk) |
|
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG NHẬT HẤP ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang Nhật hấp-hàng đông lạnh (10 kg/thùng), hàng
mới 100%, VN sản xuất-1kg x 10 (xk) |
|
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG RANDOM WITH SKIN 8~10G, CẮT CỤC 8~10G CÓ VỎ,
ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG RANGIRI (NO SKIN), CẮT CỤC KHÔNG VỎ, ĐÔNG
LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG RANGIRI (WITH SKIN), CẮT CỤC CÓ VỎ, ĐÔNG
LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG RANGIRI NO SKIN 8-12G, CẮT CỤC KHÔNG VỎ
8-12G, ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG SLICE M, CẮT LÁT 46-55MM, ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG SLICE S, CẮT LÁT 35-45MM, ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang tím (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang tím (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-1kg x 12 (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang tím cắt dice hấp đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang tím đông lạnh 500g/túi (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang tím hấp (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-12Pktsx1Kg (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang tím xay nhuyễn đông lạnh, 1 thùng 12 ký 120
thùng, hàng mớii 100% (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang vàng (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang vàng đông lạnh 500g/túi (xk) |
|
- Mã HS 07142010: KHOAI LANG WAGIRI S, CẮT LÁT 20-35MM, ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 07142010: Khoai lang, đông lạnh (5kgx1Bag), Hàng F.O.C, (xk) |
|
- Mã HS 07142010: LÁ KHOAI LANG XAY ĐÔNG LẠNH (300 GR/TÚI, 9 KG/THÙNG).
SỐ LƯỢNG: 100 THÙNG (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Củ khoai lang (xk) |
|
- Mã HS 07142090: CỦ KHOAI LANG TÍM TƯƠI (10KGS/THÙNG N.W) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Củ khoai lang tươi (xk) |
|
- Mã HS 07142090: CU KHOAI LANG TUOI(TIM) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: CU KHOAI LANG TUOI(VANG) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: CỦ KHOAI LANG VÀNG TƯƠI (10KGS/THÙNG N.W) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: CỦ KHOAI MỠ TƯƠI (10KGS/THÙNG NW) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai Lang (20 kg/Bao) (chưa qua sơ chế) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang cắt lát đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang giống Nhật ruột tím- size M (151-350g/ củ),
size L (351-500g/củ) (12 x Túi lưới 750g/ thùng 9 kgs net) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang nhật (10kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang nhật (5kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG NHẬT (TƯƠI- JAPANESE SWEET POTATO) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG NHẬT BẢN 05 KG/BOX (YELLOW JAPANESE SWEET
POTATOES) SIZE M, XXVN (xk) |
|
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG NHẬT BẢN 10KG/BOX (PURPLE JAPANESE SWEET
POTATOES) SIZE 140-220GR XXVN (xk) |
|
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG NHẬT BẢN 5KG/BOX (YELLOW JAPANESE SWEET
POTATOES) SIZE L, XXVN (xk) |
|
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG NHẬT BẢN 9KG/BOX (PURPLE JAPANESE SWEET
POTATOES), XXVN (xk) |
|
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG NHẬT- JAPANESE SWEET POTATO, 10KG/THÙNG (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang nhật tím (Purple Japanese Sweet potato)
packing 5kg/ctn (NW) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: khoai lang nhật tươi (5kg,8kg,9kg,10kg/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang Nhật tươi nguyên củ (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang nhât tươi nguyên cu (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang nhật tươi. 5kgs/ thùng.hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang nhật vàng (Japanese Yellow Sweet potato)
packing 5kg/ctn (NW) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang nhật: 15 kg/ thùng.hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG RUỘT TÍM TƯƠI- PURPLE SWEET POTATO SIZE
70GR-350GR/ PC 5KG/THÙNG (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang ruột tím, net weight 10kgs/carton (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang ruột tím, tươi chưa qua chế biến, 5kg/thùng.
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG RUỘT VÀNG TƯƠI- YELLOW SWEET POTATO SIZE
70GR-350GR/ PC 5KG/THÙNG (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang ruột vàng, net weight 10kgs/carton (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang sấy (1kg x 4 gói) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang sấy (500g x 8 gói)_Không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang sấy 300g/hũ/ (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang sấy dẻo, 200g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang sấy khô cắt lát (10kgs/thùng), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang tím (10kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG TÍM (10KGS/CTN) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang tím (5kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang tím (5kgs/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang tím (Purple Sweet potato) packing 5kg/ctn
(NW) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang tím sấy (1kg x 6 gói) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang tím sấy khô cắt lát (10kgs/thùng), mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang tím size M (5kgs/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang tím tươi (xk) |
|
- Mã HS 07142090: khoai lang tím tươi (5kg,9kg,10kg/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang tím tươi (Net weight: 10 kg/ thùng. Gross
weight: 11 kg/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG TÍM- TƯỚI (PURPLE SWEET POTATO) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang tím tươi nguyên củ (5kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG TÍM X 5KGS (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang tươi (Fresh Sweet Potato), 10kg/ thùng. Hàng
Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang tươi (N\et weight: 10 kg/thùng, Gross
weight: 10.6 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang tươi (Net weight: 10 kg/thùng, Gross weight:
10.6 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang tuoi (net weight: 10kg/carton) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang tươi (Sweet Potato), 7.6 kg/ thùng. Hàng
Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang tươi nguyên cu (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang tươi, hàng Việt nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang tươi,hàng Việt Nam sản xuất, đóng gói đồng
nhất, trọng lượng tịnh: 20kg/bao, trọng lượng cả bì 20,1kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang vàng (5kgs/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang vàng (Yellow sweet potato) Đóng gói Net
5kgs/ctn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang vàng size L(5kgs/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang vàng size M (5kgs/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang vàng tươi (Net weight: 10 kg/ thùng. Gross
weight: 11 kg/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: KHOAI LANG VÀNG X 5KGS (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang vàng, size M (10kgs/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai lang, tươi (12kg/giỏ) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai nhật (5kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai Nhật (5kgs/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai Nhậtt (5kgs/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Khoai tím (5kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: LÁ KHOAI LANG XAY ĐÔNG LẠNH (300GR/TÚI, 6 KG/THÙNG). SỐ
LƯỢNG: 400 THÙNG (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Mít sấy hiệu Vinamit (20x210g) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Quả ớt chuông đỏ tươi (Net Weight: 5 kg/thùng, Gross
Weight: 5.6 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07142090: Quả ớt chuông xanh tươi (Net Weight: 5 kg/thùng, Gross
Weight: 5.6 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07143090: NLIKQH01.20.39/ BỘT KHOAI MỠ (nk) |
|
- Mã HS 07143010: FROZEN MINCED PEELED PURPLE YAM (KHOAI MỠ TÍM BÀO
NHUYỄN, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI 300GX30/CARTON) / VN (xk) |
|
- Mã HS 07143010: FROZEN MINCED PURPLE YAM (KHOAI MỠ TÍM BÀO, ĐÔNG LẠNH)
(ĐÓNG GÓI: 300GX30/CARTON; NHAN HIEU PLANETS PRIDE) (xk) |
|
- Mã HS 07143010: FROZEN PEELED PURPLE YAM HALF CUT (KHOAI MỠ TÍM BỎ VỎ
CẮT ĐÔI, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI 400GX25/CARTON) (xk) |
|
- Mã HS 07143010: FROZEN WHOLE PEELED PURPLE YAM (KHOAI MỠ NGUYÊN CỦ BỎ
VỎ, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI 1KGX12/CARTON) (xk) |
|
- Mã HS 07143010: KHOAI MỠ CẮT 1KG, 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 07143010: Khoai mỡ đông lạnh. Hàng đóng trong thùng carton, mỗi
thùng có 20 bịch, 500 gam/bịch, 10 kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 07143010: KHOAI MỠ TÍM CHẺ ĐÔI 500GR, 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 07143010: Khoai từ hấp đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) |
|
- Mã HS 07143090: NLIKQH01.60/ BỘT KHOAI MỠ (xk) |
|
- Mã HS 07144090: Củ khoai nưa khô (Amorphophallus sp, Hàng không thuộc
danh mục CITES) (nk) |
|
- Mã HS 07144090: Củ nưa cắt lát sấy khô (Amorphophallus sp, Hàng không
thuộc danh mục CITES) (nk) |
|
- Mã HS 07144010: FROZEN BABY TARO (KHOAI CAO, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU
SUNNY, ĐÓNG GÓI 500GX20/CARTON) (xk) |
|
- Mã HS 07144010: KHOAI MÔN BÀO SỢI ĐÔNG LẠNH-ĐÓNG GÓI:6KG/THÙNG) (xk) |
|
- Mã HS 07144010: Khoai môn đông lạnh 10kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 07144010: Khoai môn đông lạnh. Hàng đóng trong thùng carton, mỗi
thùng có 20 bịch, 500 gam/bịch, 10 kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 07144010: khoai sọ cắt mabo 10-15 gr đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 07144010: Khoai sọ đông lạnh Frozen Taro, không nhãn hiệu. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07144010: Khoai sọ đông lạnh size cut, đóng 500g/túi. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 07144010: Khoai sọ gọt vỏ cắt đôi đông lạnh, quy cách đóng gói: 1
Kgs/Pack, 15 Kgs/CTN. Net weight: 10815 Kgs. (xk) |
|
- Mã HS 07144010: khoai sọ Nguyên Trái đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 07144090: Khoai môn (khoai sọ), net weight 10kgs/carton (xk) |
|
- Mã HS 07144090: Khoai sọ- Tươi chưa qua chế biến (xk) |
|
- Mã HS 07145010: Khoai môn đông lạnh cắt lát chưa qua chế biến, dùng làm
thực phẩm cho người, tên khoa học: Colocasia Esculenta, 30 kg/bao.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 07145010: CỦ SẮN (xk) |
|
- Mã HS 07145010: FROZEN LOTUS ROOT SLICE (CỦ SEN CẮT LÁT, ĐÃ ĐÔNG LẠNH)
(NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI 300GX20/CARTON) (xk) |
|
- Mã HS 07145010: FROZEN TARO HALF CUT(KHOAI MÔN CHẺ ĐÔI, ĐÃ ĐÔNG LẠNH)
(NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI: 800GX12/CARTON) (xk) |
|
- Mã HS 07145010: Frozen Taro/ Khoai môn/ 1kgx15bags/thùng, Nsx: không
nhãn hiệu, hàng mới 100%.. (xk) |
|
- Mã HS 07145010: Khoai môn (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-12Pktsx1Kg (xk) |
|
- Mã HS 07145010: Khoai môn (13.62 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-30Pktsx454G (xk) |
|
- Mã HS 07145010: Khoai môn (15 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-1kg
x 15 (xk) |
|
- Mã HS 07145010: Khoai môn (20 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-10Pktsx2KG (xk) |
|
- Mã HS 07145010: KHOAI MÔN (20 X 1 KG) (xk) |
|
- Mã HS 07145010: Khoai môn 1 lớp (15 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-1kg x 15 (xk) |
|
- Mã HS 07145010: Khoai môn bào sợi (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-500g x 20 (xk) |
|
- Mã HS 07145010: Khoai môn bổ đôi đông lạnh. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07145010: KHOAI MÔN CĂT ĐÔI ĐÔNG LANH (xk) |
|
- Mã HS 07145010: KHOAI MÔN CẮT ĐÔI ĐÔNG LẠNH (1 KG/TÚI, 10 KG/THÙNG). SỐ
LƯỢNG: 150 THÙNG (xk) |
|
- Mã HS 07145010: KHOAI MÔN CĂT HAT LƯU ĐÔNG LANH (xk) |
|
- Mã HS 07145010: KHOAI MÔN CẮT LÁT (xk) |
|
- Mã HS 07145010: KHOAI MÔN CẮT LÁT 1KG, 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 07145010: khoai môn cắt lát Đông lạnh.IQF TARO STRIP,1kg bagx
4/ctn,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07145010: khoai môn cắt lát IQF Đông lạnh.IQF TARO SLICE,1kg bagx
4/ctn,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 07145010: Khoai môn cắt sợi đông lạnh (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 07145010: Khoai môn cắt viên (15 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-500g x 30 (xk) |
|
- Mã HS 07145010: KHOAI MÔN CHẺ ĐÔI 1KG, 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 07145010: KHOAI MÔN CHẺ ĐÔI 500GR, 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 07145010: khoai môn đông lạnh (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 07145010: Khoai môn đông lạnh FROZEN TARO(PEELED AND CUT), net
weight: 30kg/thùng,gross weight: 31kg/thùng,hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 07145010: Khoai môn đông lạnh, 25kg/bao, sản phẩm Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 07145010: Khoai môn đông lạnh, 30kg/bao, sản phẩm Việt Nam (xk) |