- Mã HS 01022100:
Bò đực giống BBB thuần chủng (Tên khoa học: Bos Trausus) dùng để nhân giống.
Xuất xứ: Mỹ. Độ tuổi: > 12 tháng tuổi. Khối lượng trung bình: 500kg/con
(nk) |
- Mã HS 01022100: Bò sữa mang thai
Holstein Heifers (17-21 tháng tuổi, tuổi thai 2- 5 tháng), thuần chủng. Mục
đích nuôi lấy sữa và nhân giống. Xuất xứ USA (nk) |
- Mã HS 01022911: Bò đực thiến (giống
Brahman) bò nuôi không nằm trong danh mục Cites, dùng để giết thịt trọng
lượng trung bình khoảng 518kg/con, số lượng 427 con (nk) |
- Mã HS 01022911: Bò thiến (bò trưởng
thành loại vừa), giống Brahman nuôi vỗ béo để lấy thịt, không nằm trong danh
mục CITES, trọng lượng trung bình 567,41 Kgs/con, 1338 con, từ 24-48 tháng
tuổi (nk) |
- Mã HS 01022911: Bò thiến (Slaughter
Steers) thuộc giống Brahman, bò nuôi hàng không thuộc danh mục Cites, trọng
lượng trung bình 574 kg./. (nk) |
- Mã HS 01022911: Bò thiến to (Heavy
Steer) thuộc giống Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITIES, dùng để
giết thịt, trọng lượng trung bình 528.28 kg. Số lượng: 2049 con (nk) |
- Mã HS 01022911: Bò thiến to (Heavy
Steers) thuộc giống Brahman dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 533.28
kg, 2197 con. (nk) |
- Mã HS 01022911: Bò thiến to (Heavy
Steers) thuộc giống Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITIES, dùng để
giết thịt, trọng lượng trung bình 523.23 kg. (nk) |
- Mã HS 01022911: Bò thiến to (Medium
Steers) thuộc giống Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITIES, dùng để
giết thịt, trọng lượng trung bình 528 kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò cái (Heavy Heifers)
thuộc giống Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITIES, dùng để giết
thịt, trọng lượng trung bình 383.59 kg. Số lượng: 147 con (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (bò trưởng thành
loại nhỏ), giống Brahman nuôi vỗ béo để lấy thịt, không nằm trong danh mục
CITES, trọng lượng trung bình 408 Kgs/con, 823 con, từ 12-30 tháng tuổi (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 250 đến 300 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống
Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực cà (giống
Brahman) bò nuôi không nằm trong danh mục Cites, dùng để giết thịt trọng
lượng trung bình khoảng 627kg/con, số lượng 149 con (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực nhỏ (Feeder
Bull) thuộc giống Brahman, bò nuôi hàng không thuộc danh mục Cites, trọng
lượng trung bình 337 kg./ (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực nhỏ (Feeder
Bulls) thuộc giống Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITIES, dùng để
giết thịt, trọng lượng trung bình 374 kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực nhỏ (Light
Bulls) thuộc giống Brahman dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình
395.02kg, 49 con. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực nhỏ (Light
Bulls) thuộc giống Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITIES, dùng để
giết thịt, trọng lượng trung bình 388.93 kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực nuôi vỗ béo
(giống Brahman) bò nuôi không nằm trong danh mục Cites, dùng để giết thịt
trọng lượng trung bình khoảng 320.16kg/con, số lượng 1087 con (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực to (Heavy Bulls)
thuộc giống Brahman dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 535.38 kg, 195
con. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực to (Heavy Bulls)
thuộc giống Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITIES, dùng để giết
thịt, trọng lượng trung bình 601.65 kg. Số lượng: 260 con (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực to (Heavy Bulls)
thuộc giống Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITIES, dùng để giết
thịt, trọng lượng trung bình 606.70 kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực to (Medium
Bulls) thuộc giống Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITIES, dùng để
giết thịt, trọng lượng trung bình 565 kg. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò đực to (Slaughter
Bulls) thuộc giống Brahman, bò nuôi hàng không thuộc danh mục Cites, trọng
lượng trung bình 574 kg./. (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống (Slaughter
Cows) thuộc giống Brahman, bò nuôi hàng không thuộc danh mục Cites, trọng
lượng trung bình 451 kg./ (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng
không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng
không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò thịt (2583 con bò
đực Dái: 918.050 kg * 2.7 USD 2,478,735 USD) (nk) |
- Mã HS 01022990: Bò cái (bò trưởng thành
loại nhỏ), giống Brahman nuôi vỗ béo để lấy thịt, không nằm trong danh mục
CITES, trọng lượng trung bình 451,62 Kgs/con, 396 con, từ 18-36 tháng tuổi.
(nk) |
- Mã HS 01022990: Bò cái già (giống
Brahman) bò nuôi không nằm trong danh mục Cites, dùng để giết thịt trọng
lượng trung bình khoảng 462kg/con, số lượng 592 con (nk) |
- Mã HS 01022919: Bò thịt (Bò đực; 05
con) (xk) |
- Mã HS 01022990: Bò thịt (Bò cái; 115
con) (xk) |
- Mã HS 01023900: Trâu đực dùng làm thịt
(hàng không thuộc danh mục CITES) loại có trọng lượng từ 250 đến 300 kg/ con
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, có trọng lượng 400 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực
(Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 250 đến 300 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01031000: Lợn Giống bố mẹ
Landrace-Large White parent gilt (Lợn cái 19-22 tuần tuổi, trọng lượng từ
80-90 kg/con). (nk) |
- Mã HS 01031000: Lợn Giống bố mẹ
Landrace-Large White parent gilt (Lợn cái 19-22 tuần tuổi, trọng lượng từ
80-90 kg/con). (nk) |
- Mã HS 01031000: LỢN GIỐNG LANDRACE GGP-
CON CÁI (LANDRACE GGP- GILTS) LOẠI THUẦN CHỦNG DÙNG NHÂN GIỐNG (40-70KG/CON)
(10-13 TUẦN TUỔI) (nk) |
- Mã HS 01031000: LỢN GIỐNG LANDRACE GGP-
CON ĐỰC (LANDRACE GGP- BOAR) LOẠI THUẦN CHỦNG DÙNG NHÂN GIỐNG (40-70KG/CON)
(10-13 TUẦN TUỔI) (nk) |
- Mã HS 01031000: LỢN GIỐNG YORKSHIRE
(LARGE WHITE) GGP- CON CÁI; (YORKSHIRE (LARGE WHITE) GGP- GILTS)- LOẠI THUẦN
CHỦNG DÙNG NHÂN GIỐNG (40-70KG/CON) (12-14 TUẦN TUỔI) (nk) |
- Mã HS 01031000: LỢN GIỐNG YORKSHIRE
(LARGE WHITE) GGP- CON ĐỰC; (YORKSHIRE (LARGE WHITE) GGP- BOAR)- LOẠI THUẦN
CHỦNG DÙNG NHÂN GIỐNG (40-70KG/CON) (12-13 TUẦN TUỔI) (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà bố hướng thịt giống
Ross (HANG F.O.C)- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà con giống mái
HUBBARD JA57Ki, một ngày tuổi để làm giống (HUBBARD JA57Ki PARENT STOCK
FEMALES DAY OLD CHICKS) (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà con giống mái
HUBBARD JA57Ki, một ngày tuổi để làm giống (HUBBARD JA57Ki PARENT STOCK
FEMALES DAY OLD CHICKS). Hàng tặng (hàng FOC, không thanh toán). (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà con giống mái INDIAN
RIVER MEAT, 1 ngày tuổi để làm giống (Indian River Meat parent stock chicks
Female) (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà con giống mái ISA
SHAVER, 1 ngày tuổi để làm giống (One Day-Old Isa Shaver PS Chicks Female)
(nk) |
- Mã HS 01051110: Gà con giống mái ISA
SHAVER, 1 ngày tuổi để làm giống (One Day-Old Isa Shaver PS Chicks Female).
Hàng tặng, không thanh toán. Hàng (FOC). (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà con giống mái SASSO,
1 ngày tuổi để làm giống (PS DOC FEMALE SASSO) (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà con giống mái SASSO,
1 ngày tuổi để làm giống (PS DOC FEMALE SASSO) (Hàng F.O.C) (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà con giống Ross hướng
thịt 1 ngày tuổi, theo Thông Tư: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái
(nk) |
- Mã HS 01051110: Gà con giống Ross hướng
thịt 1 ngày tuổi, theo Thông Tư: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015,dòng mái
(FOC cho thêm 4%) (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà con giống Ross hướng
thịt 1 ngày tuổi,theo Thông Tư: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng
trống (FOC cho thêm 4%) (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà con giống Ross hướng
thịt 1 ngày tuổi,theo Thông Tư: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng
trống, (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà con giống trống
INDIAN RIVER MEAT, 1 ngày tuổi để làm giống (Indian River Meat parent stock
chicks male) (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà con giống trống ISA
SHAVER, 1 ngày tuổi để làm giống (One Day-Old Isa Shaver PS Chicks male) (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà con làm giống
HUBBARD Redbro mini 01 ngày tuổi, theo thông tu: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày
01/07/2015,dòng mái. (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà con làm giống
HUBBARD Redbro mini 01 ngày tuổi, theo thông tư: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày
01/07/2015,dòng mái. (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà dùng để nhân giống:
Gà con mái hướng thịt Ross một ngày tuổi. Trọng lượng bình quân 40gr/01 con
(nk) |
- Mã HS 01051110: Gà dùng để nhân giống:
Gà con mái hướng thịt Ross, một ngày tuổi (Trọng lượng bình quân 40gr/con)-
102 Thung. (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà dùng để nhân giống:
Gà con trống hướng thịt Ross một ngày tuổi. Trọng lượng bình quân 40gr/01 con
(nk) |
- Mã HS 01051110: Gà dùng để nhân giống:
Gà con trống hướng thịt Ross, một ngày tuổi (Trọng lượng bình quân 40gr/con)
16 thung (nk) |
- Mã HS 01051110: GA GIONG 1 NGAY TUOI
ROSS HUONG THIT- GA MAI DUNG DE NHAN GIONG (nk) |
- Mã HS 01051110: GA GIONG 1 NGAY TUOI
ROSS HUONG THIT- GA MAI DUNG DE NHAN GIONG (nk) |
- Mã HS 01051110: GA GIONG 1 NGAY TUOI
ROSS HUONG THIT- GA MAI DUNG DE NHAN GIONG (% HAO HUT KHONG THANH TOAN) (nk) |
- Mã HS 01051110: GA GIONG 1 NGAY TUOI
ROSS HUONG THIT- GA MAI DUNG DE NHAN GIONG (% HAO HUT KHONG THANH TOAN) (nk) |
- Mã HS 01051110: GA GIONG 1 NGAY TUOI
ROSS HUONG THIT- GA TRONG DUNG DE NHAN GIONG (nk) |
- Mã HS 01051110: GA GIONG 1 NGAY TUOI
ROSS HUONG THIT- GA TRONG DUNG DE NHAN GIONG (nk) |
- Mã HS 01051110: GA GIONG 1 NGAY TUOI
ROSS HUONG THIT- GA TRONG DUNG DE NHAN GIONG (% HAO HUT KHONG THANH TOAN)
(nk) |
- Mã HS 01051110: GA GIONG 1 NGAY TUOI
ROSS HUONG THIT- GA TRONG DUNG DE NHAN GIONG (% HAO HUT KHONG THANH TOAN)
(nk) |
- Mã HS 01051110: Gà giống bố hướng thịt
COBB 1 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà giống bố hướng thịt
COBB 1 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 (hàng F.O.C)
(nk) |
- Mã HS 01051110: GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG
THIT 1 NGÀY TUỔI (DÙNG NHÂN GIỐNG)- ROSS- GÀ MÁI (nk) |
- Mã HS 01051110: GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG
THIT 1 NGÀY TUỔI (DÙNG NHÂN GIỐNG)- ROSS- GÀ MÁI (nk) |
- Mã HS 01051110: GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG
THIT 1 NGÀY TUỔI (DÙNG NHÂN GIỐNG)- ROSS- GÀ TRỐNG (nk) |
- Mã HS 01051110: GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG
THIT 1 NGÀY TUỔI (DÙNG NHÂN GIỐNG)- ROSS- GÀ TRỐNG (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà giống bố mẹ hướng
thịt Cobb 01 ngày tuổi con Mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư số:
15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018. (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà giống bố mẹ hướng
thịt Cobb 01 ngày tuổi con Mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư số:
15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018. Là hàng khuyến mại. (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà giống bố mẹ hướng
thịt Cobb 01 ngày tuổi con Trống. Hàng nhập khẩu theo thông tư số:
15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018. (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà giống bố mẹ hướng
thịt Cobb 01 ngày tuổi con Trống. Hàng nhập khẩu theo thông tư số:
15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018. Là hàng khuyến mại. (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà giống bố mẹ hướng
thịt Hubbard (Redbro M) 01 ngày tuổi con Mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư
số: 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018. (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà giống bố mẹ hướng
thịt Hubbard (Redbro M) 01 ngày tuổi con Mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư
số: 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018. (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà giống bố mẹ hướng
thịt Hubbard (Redbro M) 01 ngày tuổi con Mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư
số: 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018. Là hàng khuyến mại. (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà giống bố mẹ hướng
thịt Hubbard (Redbro M) 01 ngày tuổi con Mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư
số: 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018. Là hàng khuyến mại. (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà giống hướng thịt
Ross, bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015,
dòng mái (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà giống hướng thịt
Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015,
dòng mái (cho thêm FOC) (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà giống hướng thịt
Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015,
dòng trống (cho thêm FOC) (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà giống hướng thịt
Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015,
dòng trống (cho thêm FOC) (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà giống mẹ hướng thịt
COBB 1 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà giống mẹ hướng thịt
COBB 1 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 (hàng F.O.C)
(nk) |
- Mã HS 01051110: Gà giống mẹ hướng thịt
Hubbard (RedBro M) 1 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018
(nk) |
- Mã HS 01051110: Gà giống mẹ hướng thịt
Hubbard (RedBro M) 1 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018
(HANG F.O.C) (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà giống Sasso 1 ngày
tuổi, hướng thịt, theo Thông Tư: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/7/2015, dòng mái
(nk) |
- Mã HS 01051110: Gà giống Sasso 1 ngày
tuổi,hướng thịt, theo Thông Tư: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/7/2015, dòng mái
(FOC) (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà giống Sasso 1 ngày
tuổi,hướng thịt, theo Thông Tư: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/7/2015, dòng trống
(nk) |
- Mã HS 01051110: Gà giống Sasso 1 ngày
tuổi,hướng thịt, theo Thông Tư: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/7/2015, dòng trống
(FOC) (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà mái giống bố mẹ 1
ngày tuổi Novobrown (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà mẹ hướng thịt giống
Ross (HANG F.O.C)- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà mẹ hướng thịt giống
Ross- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 (nk) |
- Mã HS 01051110: Gà trống giống bố mẹ 1
ngày tuổi Novowhite (nk) |
- Mã HS 01051310: Vịt giống ông bà Star53
(GP PEKIN- con cái) (nk) |
- Mã HS 01051310: Vịt giống ông bà Star53
(GP PEKIN- con đực) (nk) |
- Mã HS 01051390: VỊT LÀM SẠCH (xk) |
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm
thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Ci Tes trọng lượng từ 2 đến 4 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm
thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Ci Tes trọng lượng từ 2 đến 4 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm
thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Ci Tes trọng lượng từ 3 đến 4 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm
thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 2 kg- 4 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm
thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 2 kg- 4 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm
thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 2 kg- 4 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm
thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 2 kg- 4 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm
thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 2 kg- 4 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm
thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 2 kg- 4 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm
thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 2 kg- 4 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm
thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 2 kg- 4 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm
thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 2kg- 4 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm
thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 2kg- 4 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm
thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 2kg- 4 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm
thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 3 kg- 4 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm
thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 3 kg- 4 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm
thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 3 kg- 4 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm
thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 3 kg- 4 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm
thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 3 kg- 4 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm
thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 3 kg- 4 kg/con)
(nk) |
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm
thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 3kg- 4 kg/con) (nk) |
- Mã HS 01059920: Động vật sống: Thiên
nga, tên khoa học: Cygnus, 1 tuổi, giống cái 50 con, trọng lượng trên 185g
(nk) |
- Mã HS 01059920: Động vật sống: Thiên
nga, tên khoa học: Cygnus, 1 tuổi, giống đực 50 con, trọng lượng trên 185g
(nk) |
- Mã HS 01061100: KHI DUOI DAI (MACACA
FASCICULARIS). XUẤT XỨ: VIỆT NAM. SEX: 130 MALES, 108 FEMALES. (xk) |
- Mã HS 01061100: KHI DUOI DAI (MACACA
FASCICULARIS). XUẤT XỨ: VIỆT NAM. SEX: 28 MALES, 28 FEMALES. (xk) |
- Mã HS 01061100: KHI DUOI DAI (MACACA
FASCICULARIS). XUẤT XỨ: VIỆT NAM. SEX: 30 MALES, 30 FEMALES. (xk) |
- Mã HS 01061100: KHI DUOI DAI (MACACA
FASCICULARIS). XUẤT XỨ: VIỆT NAM. SEX: 40 MALES, 60 FEMALES. (xk) |
- Mã HS 01061100: KHI DUOI DAI (MACACA
FASCICULARIS). XUẤT XỨ: VIỆT NAM. SEX: 41 FEMALES. (xk) |
- Mã HS 01061100: KHI DUOI DAI (MACACA
FASCICULARIS). XUẤT XỨ: VIỆT NAM. SEX: 48 MALES, 68 FEMALES. (xk) |
- Mã HS 01061100: KHI DUOI DAI (MACACA
FASCICULARIS). XUẤT XỨ: VIỆT NAM. SEX: 50 MALES, 50 FEMALES. (xk) |
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ
làm nguyên liệu dược phẩm) (nk) |
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ
làm nguyên liệu dược phẩm) (nk) |
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ
làm nguyên liệu dược phẩm) (nk) |
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ
làm nguyên liệu dược phẩm) (nk) |
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ
làm nguyên liệu dược phẩm) (nk) |
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ
làm nguyên liệu dược phẩm) (nk) |
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ
làm nguyên liệu dược phẩm) (nk) |
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ
làm nguyên liệu dược phẩm) (nk) |
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ
làm nguyên liệu dược phẩm) (nk) |
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ
làm nguyên liệu dược phẩm) (nk) |
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ
làm nguyên liệu dược phẩm) (nk) |
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ
làm nguyên liệu dược phẩm) (nk) |
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ
làm nguyên liệu dược phẩm) (nk) |
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ
làm nguyên liệu dược phẩm) (nk) |
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ
làm nguyên liệu dược phẩm) (nk) |
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ
làm nguyên liệu dược phẩm) (nk) |
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ
làm nguyên liệu dược phẩm) (nk) |
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ
làm nguyên liệu dược phẩm) (nk) |
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ
làm nguyên liệu dược phẩm) (nk) |
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm
nguyên liệu dược phẩm) (xk) |
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm
nguyên liệu dược phẩm) (xk) |
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm
nguyên liệu dược phẩm) (xk) |
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm
nguyên liệu dược phẩm) (xk) |
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm
nguyên liệu dược phẩm) (xk) |
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm
nguyên liệu dược phẩm) (xk) |
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm
nguyên liệu dược phẩm) (xk) |
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm
nguyên liệu dược phẩm) (xk) |
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm
nguyên liệu dược phẩm) (xk) |
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm
nguyên liệu dược phẩm) (xk) |
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm
nguyên liệu dược phẩm) (xk) |
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm
nguyên liệu dược phẩm) (xk) |
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm
nguyên liệu dược phẩm) (xk) |
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm
nguyên liệu dược phẩm) (xk) |
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm
nguyên liệu dược phẩm) (xk) |
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm
nguyên liệu dược phẩm) (xk) |
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm
nguyên liệu dược phẩm) (xk) |
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm
nguyên liệu dược phẩm) (xk) |
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm
nguyên liệu dược phẩm) (xk) |
- Mã HS 01062000: Ba ba hoa nuôi sống
dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk) |
- Mã HS 01062000: Ba ba hoa nuôi sống
dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk) |
- Mã HS 01062000: Ba ba hoa nuôi sống
dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk) |
- Mã HS 01062000: Ba ba hoa nuôi sống
dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk) |
- Mã HS 01062000: Ba ba hoa nuôi sống
dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk) |
- Mã HS 01062000: Ba ba hoa nuôi sống
dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk) |
- Mã HS 01062000: Ba ba hoa nuôi sống
dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk) |
- Mã HS 01062000: Ba ba trơn nuôi sống
dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk) |
- Mã HS 01062000: Ba ba trơn nuôi sống
dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk) |
- Mã HS 01062000: Ba ba trơn nuôi sống
dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk) |
- Mã HS 01062000: Ba ba trơn nuôi sống
dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk) |
- Mã HS 01062000: Ba ba trơn nuôi sống
dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng
làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng
làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng
làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng
làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng
làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng
làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng
làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng
làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng
làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng
làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng
làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng
làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng
làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống
(tên khoa học: Trionyx sinensis). Từ 1-4 kg/ con. Dùng làm thực phẩm. (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống
(tên khoa học: Trionyx sinensis). Từ 1-4 kg/ con. Dùng làm thực phẩm. (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống
(tên khoa học: Trionyx sinensis). Từ 1-4 kg/ con. Dùng làm thực phẩm. (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống
(tên khoa học: Trionyx sinensis). Từ 1-4 kg/ con. Dùng làm thực phẩm. (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống
(tên khoa học: Trionyx sinensis). Từ 1-4 kg/ con. Dùng làm thực phẩm. (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống
(tên khoa học: Trionyx sinensis). Từ 1-4 kg/ con. Dùng làm thực phẩm. (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống
(tên khoa học: Trionyx sinensis). Từ 1-4 kg/ con. Dùng làm thực phẩm. (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống
(tên khoa học: Trionyx sinensis). Từ 1-4 kg/ con. Dùng làm thực phẩm. (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống
(tên khoa học: Trionyx sinensis). Từ 1-4 kg/ con. Dùng làm thực phẩm. (nk) |
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống
dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm.
(nk) |
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống
dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm.
(nk) |
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống
dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm.
(nk) |
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống
dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm.
(nk) |
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống
dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm.
(nk) |
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống
dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm.
(nk) |
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống
dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm.
(nk) |
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống
dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm.
(nk) |
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống
dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm.
(nk) |
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống
dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm.
(nk) |
- Mã HS 01062000: CẮC KÉ(CALOTES EMMA)
(xk) |
- Mã HS 01062000: CẮC KÉ(CALOTES EMMA)
(xk) |
- Mã HS 01062000: CẮC KÉ(CALOTES EMMA)
(xk) |
- Mã HS 01062000: CẮC KÉ/ CALOTES EMMA
(xk) |
- Mã HS 01062000: CẮC KÉ/ CALOTES EMMA
(xk) |
- Mã HS 01062000: CẮC KÉ/ CALOTES EMMA
(xk) |
- Mã HS 01062000: ĐIU ĐIU(TAKYDROMUS
SEXLINEATUS) (xk) |
- Mã HS 01062000: ĐIU ĐIU(TAKYDROMUS
SEXLINEATUS) (xk) |
- Mã HS 01062000: ĐIU ĐIU(TAKYDROMUS
SEXLINEATUS) (xk) |
- Mã HS 01062000: ĐIU ĐIU(TAKYDROMUS
SEXLINEATUS) (xk) |
- Mã HS 01062000: KỲ SỪNG(ACANTHOSAURA
CAPRA) (xk) |
- Mã HS 01062000: KỲ SỪNG(ACANTHOSAURA
CAPRA) (xk) |
- Mã HS 01062000: KỲ SỪNG(ACANTHOSAURA
CAPRA) (xk) |
- Mã HS 01062000: KỲ SỪNG(ACANTHOSAURA
CAPRA) (xk) |
- Mã HS 01062000: KỲ SỪNG/ ACANTHOSAURA
CAPRA (xk) |
- Mã HS 01062000: KỲ SỪNG/ ACANTHOSAURA
CAPRA (xk) |
- Mã HS 01062000: KỲ SỪNG/ ACANTHOSAURA
CAPRA (xk) |
- Mã HS 01062000: KỲ SỪNG/ ACANTHOSAURA
CAPRA (xk) |
- Mã HS 01062000: KỲ SỪNG/ ACANTHOSAURA
CAPRA (xk) |
- Mã HS 01062000: KỲ TÔM(PHYSIGNATHUS
COCINCINUS) (xk) |
- Mã HS 01062000: KỲ TÔM(PHYSIGNATHUS
COCINCINUS) (xk) |
- Mã HS 01062000: KỲ TÔM(PHYSIGNATHUS
COCINCINUS) (xk) |
- Mã HS 01062000: KỲ TÔM(PHYSIGNATHUS
COCINCINUS) (xk) |
- Mã HS 01062000: KỲ TÔM/ PHYSIGNATUS
COCINCINUS (xk) |
- Mã HS 01062000: KỲ TÔM/ PHYSIGNATUS
COCINCINUS (xk) |
- Mã HS 01062000: KỲ TÔM/ PHYSIGNATUS
COCINCINUS (xk) |
- Mã HS 01062000: KỲ TÔM/ PHYSIGNATUS
COCINCINUS (xk) |
- Mã HS 01062000: KỲ TÔM/ PHYSIGNATUS
COCINCINUS (xk) |
- Mã HS 01062000: Kỳ tôm: Physignathus
cocincinus (xk) |
- Mã HS 01062000: Kỳ tôm: Physignathus
cocincinus (xk) |
- Mã HS 01062000: LIU ĐIU CHỈ/ TAKYDROMUS
SEXLINEATUS (xk) |
- Mã HS 01062000: LIU ĐIU CHỈ/ TAKYDROMUS
SEXLINEATUS (xk) |
- Mã HS 01062000: LIU ĐIU CHỈ/ TAKYDROMUS
SEXLINEATUS (xk) |
- Mã HS 01062000: Liu điu: Takydromus
sexlineatus (xk) |
- Mã HS 01062000: RẮN HỔ HÀNH (XENOPELTIS
UNICOLOR) (xk) |
- Mã HS 01062000: RẮN RÁO THƯỜNG(PTYAS
KORROS) (xk) |
- Mã HS 01062000: RẮN RÁO THƯỜNG(PTYAS
KORROS) (xk) |
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN MỐI(MABUYA
MULTIFASCIATA) (xk) |
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN MỐI/ MABUYA
MULTIFASCIATA (xk) |
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN
NHÀ(HEMIDACTYLUS FRENATUS) (xk) |
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN
NHÀ(HEMIDACTYLUS FRENATUS) (xk) |
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN
NHÀ(HEMIDACTYLUS FRENATUS) (xk) |
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN
NHÀ(HEMIDACTYLUS FRENATUS) (xk) |
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NHÀ/
HEMIDACTYLUS FRENATUS (xk) |
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NHÀ/
HEMIDACTYLUS FRENATUS (xk) |
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NHÀ/
HEMIDACTYLUS FRENATUS (xk) |
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NHÀ/
HEMIDACTYLUS FRENATUS (xk) |
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NHÀ/
HEMIDACTYLUS FRENATUS (xk) |
- Mã HS 01062000: Thằn lằn nhà:
Hemidactylus frenatus (xk) |
- Mã HS 01062000: Thằn lằn nhà:
Hemidactylus frenatus (xk) |
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NÚI(GEKKO
AURATUS) (xk) |
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NÚI(GEKKO
AURATUS) (xk) |
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NÚI(GEKKO
AURATUS) (xk) |
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NÚI/ GECKO
AURATUS (xk) |
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NÚI/ GECKO
AURATUS (xk) |
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NÚI/ GECKO
AURATUS (xk) |
- Mã HS 01062000: Thằn lằn núi: Gecko
auratus (xk) |
- Mã HS 01062000: Thằn lằn núi: Gecko
auratus (xk) |
- Mã HS 01064900: BÒ CẠP(HETEROMETRUS
CYANEUS) (xk) |
- Mã HS 01064900: BÒ CẠP(HETEROMETRUS
CYANEUS) (xk) |
- Mã HS 01069000: Nhện bắt mồi, dùng diệt
sâu hại, dùng trong nông nghiệp (Biological control insects- Spical plus)
(10000 con). Mới 100% (nk) |
- Mã HS 01069000: Nhện bắt mồi, dùng diệt
sâu hại, dùng trong nông nghiệp (Biological control insects- Spidex) (2000
con). Mới 100% (nk) |
- Mã HS 01069000: Nhện bắt mồi, dùng diệt
sâu hại, dùng trong nông nghiệp (Biological control insects- Swirski mite)
(50000 con). Mới 100% (nk) |
- Mã HS 01069000: Nhện bắt mồi, dùng diệt
sâu hại, dùng trong nông nghiệp (Biological control insects- Swirski
Ulti-mite) (25000 con). Mới 100% (nk) |
- Mã HS 01069000: Tuyến trùng ký sinh,
dùng diêt sâu hại, dùng trong nông nghiệp (Biological control insects-
Entonem) (500 triệu con). Mới 100% (nk) |
- Mã HS 01069000: Tuyến trùng ký sinh,
dùng diêt sâu hại, dùng trong nông nghiệp (Biological control insects-
Entonem) (500 triệu con). Mới 100% (nk) |
- Mã HS 01069000: BÒ CẠP(HETEROMETRUS
CYANEUS) (xk) |
- Mã HS 01069000: BÒ CẠP(HETEROMETRUS
CYANEUS) (xk) |
- Mã HS 01069000: BÒ CẠP/ HETEROMETRUS
CYANEUS (xk) |
- Mã HS 01069000: BÒ CẠP/ HETEROMETRUS
CYANEUS (xk) |
- Mã HS 01069000: BÒ CẠP/ HETEROMETRUS
CYANEUS (xk) |
- Mã HS 01069000: BÒ CẠP/ HETEROMETRUS
CYANEUS (xk) |
- Mã HS 01069000: BÒ CẠP/ HETEROMETRUS
CYANEUS (xk) |
- Mã HS 01069000: CHÀNG HIU(RHACOPHORUS
LEUCOMYSTAX) (xk) |
- Mã HS 01069000: CHÀNG HIU(RHACOPHORUS
LEUCOMYSTAX) (xk) |
- Mã HS 01069000: CHÀNG HIU(RHACOPHORUS
LEUCOMYSTAX) (xk) |
- Mã HS 01069000: CHÀNG HIU(RHACOPHORUS
LEUCOMYSTAX) (xk) |
- Mã HS 01069000: CHÀNG HIU/ RHACOPHORUS
LEUCOMYSTAX (xk) |
- Mã HS 01069000: CHÀNG HIU/ RHACOPHORUS
LEUCOMYSTAX (xk) |
- Mã HS 01069000: CHÀNG HIU/ RHACOPHORUS
LEUCOMYSTAX (xk) |
- Mã HS 01069000: CHÀNG HIU/ RHACOPHORUS
LEUCOMYSTAX (xk) |
- Mã HS 01069000: CHÀNG HIU/ RHACOPHORUS
LEUCOMYSTAX (xk) |
- Mã HS 01069000: CÓC/ BUFO MELANOSTICUS
(xk) |
- Mã HS 01069000: CÓC/ BUFO MELANOSTICUS
(xk) |
- Mã HS 01069000: CÓC/ BUFO MELANOSTICUS
(xk) |
- Mã HS 01069000: CÓC/ BUFO MELANOSTICUS
(xk) |
- Mã HS 01069000: CUỐN CHIẾU/ MILLIPEDES
(xk) |
- Mã HS 01069000: CUỐN CHIẾU/ MILLIPEDES
(xk) |
- Mã HS 01069000: ỄNH ƯƠNG (KALOULA
PULCHRA) (xk) |
- Mã HS 01069000: ỄNH ƯƠNG(KALOULA
PULCHRA) (xk) |
- Mã HS 01069000: ỄNH ƯƠNG(KALOULA
PULCHRA) (xk) |
- Mã HS 01069000: ỄNH ƯƠNG(KALOULA
PULCHRA250) (xk) |
- Mã HS 01069000: LIU ĐIU CHỈ/ TAKYDROMUS
SEXLINEATUS (xk) |
- Mã HS 01069000: THẰN LẰN MỐI/ MABUYA
MULTIFASCIATA (xk) |
- Mã HS 02012000: Bẹ sườn bò cắt 3-4
thanh sườn/miếng, lóc mỡ ướp lạnh (BONE IN BEEF *S* OP RIBS IW/VAC TOMAHAWK
ANGUS GRAIN FED 2+), Nhà sx: Northern Co-Operative Meat, Code: 161482 (nk) |
- Mã HS 02012000: Sườn bò (thịt bò có
xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100%
(nk) |
- Mã HS 02012000: Sườn bò (thịt bò có
xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100%
(nk) |
- Mã HS 02012000: Sườn bò ướp lạnh có
xương Chilled Bone In S Black Angus Beef 1 Rib Shortloin IW VAC (NSX: G&K
O'Connor) (nk) |
- Mã HS 02012000: Sườn bò ướp lạnh có
xương Chilled Bone In S Black Angus Beef Cap Off (3/4 split) Rib OP Rib
Tomahawk Rack IW VAC (NSX: G&K O'Connor) (nk) |
- Mã HS 02012000: Sườn bò ướp lạnh không
xương Chilled Bone In S BlackAngus Beef 7 Rib Cap Off OPRibs IW VAC (NSX:
G&K O'Connor) (nk) |
- Mã HS 02012000: Thịt bẹ sườn bò ướp
lạnh có xương Bone in YG MSA Beef OP Ribs, hiệu Harvey Beef Brand, NSX:
Harvey Industries Group PTY LTD, HSD: 24/07/20, 03/08/20 (nk) |
- Mã HS 02012000: Thịt bẹ sườn bò ướp
lạnh có xương Chilled Bone-in Beef PR O.P Rib, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat
Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk) |
- Mã HS 02012000: Thịt bò ướp lạnh có
xương, Thăn lưng nguyên xương Angus MB4+, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh
có xương Bone in Beef *S* Ribs Prepared Pieces IW/VAC Grain Fed- 6702, hiệu
Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 30/07/20 (nk) |
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh
có xương Bone in Beef *S* Shortloin 1Rib IW/VAC Grain Fed- 6663, hiệu
Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 30/07/20 (nk) |
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh
có xương Bone In Beef Ribs Prepared MB:2 Tomahawk Black Angus, hiệu Signature
Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/09/20 (nk) |
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh
có xương Bone In Beef Ribs Prepared MB:2 Tomahawk Black Angus, hiệu Signature
Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 23/08/20 (nk) |
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh
có xương Bone In Beef Ribs Prepared MB:6 Tomahawk Sanchoku Wagyu, hiệu
Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 03/09/20 (nk) |
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh
có xương Bone in Beef Ribs Prepared Pieces IW/VAC F1 Wagyu- 6916, hiệu
Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 30/07/20 (nk) |
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh
có xương Bone in Beef Ribs Prepared Pieces IW/VAC Wagyu F1- 6995, hiệu
Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 30/07/20 (nk) |
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh
có xương Bone In Beef Ribs Prepared Steaks (Tomahawk) MB:5+ Sanchoku Wagyu
portion, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 03/09/20 (nk) |
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh
có xương Bone In Beef Short Rib 3Rib Augustus MB:1+, hiệu Augustus, NSX:
Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 23/08/20 (nk) |
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh
có xương Bone In Beef Shortloin 1Rib MB:4-5 IW/VAC GF*F1 Wagyu* Sanchoku,
hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 03/09/20 (nk) |
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh
có xương Bone In Beef Shortloin 1Rib MB2+ Black Angus, hiệu Signature Black
Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/09/20 (nk) |
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh
có xương Chilled Bone-in Beef PR Tomahawk, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat
Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk) |
- Mã HS 02012000: Đuôi bò (xk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A
Cube Roll 2.2.-3.1 kg IW/VAC Selected. Nạc lưng bò không xương ướp lạnh, loại
A, từ 2.2 đến 3.1 kg, đã chọn lọc. Hiệu Midfield. SX: T4/2020. HSD: 3 tháng
từ ngày SX (nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A
Cube Roll 2.2.-3.1 kg IW/VAC Selected. Nạc lưng bò không xương ướp lạnh, loại
A, từ 2.2 đến 3.1 kg, đã chọn lọc. Hiệu Midfield. SX: T5/2020. HSD: 3 tháng
từ ngày SX (nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A
Cube Roll 2.2-3.1 Kg IW/VAC Selected. Nạc lưng bò không xương ướp lạnh, loại
A, từ 2.2 đến 3..1 kg, đã chọn lọc. Hiệu: Midfield. SX: T05/2020. HSD: 3
tháng kể từ ngày SX (nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A
Cube Roll 2.2-3.1 Kg IW/VAC Selected. Nạc lưng bò không xương ướp lạnh, loại
A, từ 2.2 đến 3.1 kg, đã chọn lọc. Hiệu: Midfield. SX: T03/2020. HSD: 3 tháng
kể từ ngày SX (nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A
Cube Roll 3.1-4.5 kg IW/VAC Selected. Nạc lưng bò không xương ướp lạnh, loại
A, từ 3.1 đến 4.5 kg, đã chọn lọc. Hiệu Midfield. SX: T4/2020. HSD: 3 tháng
từ ngày SX (nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A
Cube Roll 3.1-4.5 kg IW/VAC Selected. Nạc lưng bò không xương ướp lạnh, loại
A, từ 3.1 đến 4.5 kg, đã chọn lọc. Hiệu Midfield. SX: T5/2020. HSD: 3 tháng
từ ngày SX (nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A
Cube Roll 3.1-4.5 Kg IW/VAC Selected. Nạc lưng bò không xương ướp lạnh, loại
A, từ 3.1 đến 4.5 kg, đã chọn lọc. Hiệu: Midfield. SX: T03/2020. HSD: 3 tháng
kể từ ngày SX (nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A
Cube Roll 3.1-4.5 Kg IW/VAC Selected. Nạc lưng bò không xương ướp lạnh, loại
A, từ 3.1 đến 4.5 kg, đã chọn lọc. Hiệu: Midfield. SX: T05/2020. HSD: 3 tháng
kể từ ngày SX (nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A
Tenderloin SS/OFF 1.8-2.5 Kg IW/VAC. Thăn nội bò không xương ướp lạnh, loại
A, từ 1.8 đến 2.5 kg. Hiệu Midfield. SX: T4/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX
(nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A
Tenderloin SS/OFF 1.8-2.5 Kg IW/VAC. Thăn nội bò không xương ướp lạnh, loại
A, từ 1.8 đến 2.5 kg. Hiệu Midfield. SX: T5/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX
(nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A
Tenderloin SS/OFF 1.8-2.5 kg IW/VAC. Thăn nội bò không xương ướp lạnh, loại
A, từ 1.8 đến 2.5 kg. Hiệu: Midfield. SX: T03/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày
SX (nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A
Tenderloin SS/OFF 1.8-2.5 Kg IW/VAC. Thăn nội bò không xương ướp lạnh, loại
A, từ 1.8 đến 2.5 kg. Hiệu: Midfield. SX: T05/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày
SX (nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef
PR Cube Roll 3.0-3.6 kg IW/VAC. Nạc lưng bò không xương ướp lạnh, loại PR, từ
3.0 đến 3.6 kg, c. Hiệu Midfield. SX: T4/2020. HSD: 3 tháng từ ngày SX (nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef
PR Striploin 3.6-4.5 Kg IW/VAC. Thăn ngoại bò không xương ướp lạnh, loại PR,
từ 3.6 đến 4.5 kg. Hiệu Midfield. SX: T4/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX
(nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef
PR Striploin 3.6-4.5 Kg IW/VAC. Thăn ngoại bò không xương ướp lạnh, loại PR,
từ 3.6 đến 4.5 kg. Hiệu Midfield. SX: T5/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX
(nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef
PR Striploin 3.6-4.5 Kg IW/VAC. Thăn ngoại bò không xương ướp lạnh, loại PR,
từ 3.6 đến 4.5 kg. Hiệu: Midfield. SX: T03,04/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày
SX (nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef
PR Striploin 3.6-4.5 Kg IW/VAC. Thăn ngoại bò không xương ướp lạnh, loại PR,
từ 3.6 đến 4.5 kg. Hiệu: Midfield. SX: T05/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX
(nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef S
Chuck Tender IW/VAC. Thăn cổ bò không xương ướp lạnh, loại S. Hiệu: Midfield.
SX: T03,04/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef S
Shin/Shank Special Trim MW/VAC. Bắp bò không xương ướp lạnh, loại S, cắt gọt
đặc biệt. Hiệu: Midfield. SX: T03,04/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef S
Shin/Shank Special Trim MW/VAC. Bắp bò không xương ướp lạnh, loại S, cắt gọt
đặc biệt. Hiệu: Midfield. SX: T05/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef S
Shin/Shank Special Trim. MW/VAC Bắp bò không xương ướp lạnh, loại S. Hiệu
Midfield, SX: T4/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef S
Shin/Shank Special Trim. MW/VAC Bắp bò không xương ướp lạnh, loại S. Hiệu
Midfield, SX: T5/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef
YG Knuckle 5-7 kg IW/VAC. Đùi gọ không xương ướp lạnh 5-7 kg loại YG. Hiệu
Midfield, SX: T4,5/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef
YG Knuckle 5-7 kg IW/VAC. Đùi gọ không xương ướp lạnh 5-7 kg loại YG. Hiệu
Midfield, SX: T4/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef
YG Knuckle Under 5 kg IW/VAC. Đùi gọ bò không xương ướp lạnh, loại YG, dưới 5
kg, Hiệu Midfield. SX: T4/2020. HSD: 3 tháng từ ngày SX (nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef
YG Knuckle Under 5 kg IW/VAC. Đùi gọ bò không xương ướp lạnh, loại YG, dưới 5
kg, Hiệu Midfield. SX: T5/2020. HSD: 3 tháng từ ngày SX (nk) |
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef
YG Knuckle Under 5 Kg IW/VAC. Đùi gọ bò không xương ướp lạnh, loại YG. dưới 5
kg. Hiệu: Midfield. SX: T03,04/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk) |
- Mã HS 02013000: Chuckroll- thịt nạc vai
bò ướp lạnh không xương, nơi mổ: KYUSYU KYODO MEAT CO.,LTD, nhà máy chế biến:
JA ZEN-NOH MEAT FOODS CO.,LTD- hàng mới 100%, xuất xứ Japan (nk) |
- Mã HS 02013000: Clod- thịt cổ bò ướp
lạnh không xương, nơi mổ: KYUSYU KYODO MEAT CO.,LTD, nhà máy chế biến: JA
ZEN-NOH MEAT FOODS CO.,LTD- hàng mới 100%, xuất xứ Japan (nk) |
- Mã HS 02013000: Đầu thăn lưng bò ướp
lạnh không xương Chilled Boneless PR Beef 7 Rib Cube Roll 3.2kg up IW VAC
(NSX: G&K O'Connor) (nk) |
- Mã HS 02013000: Đầu thăn lưng bò ướp
lạnh không xương Chilled Boneless S Black Angus Beef 7 Rib Cube Roll 3kg upIW
VAC (NSX: G&K O'Connor) (nk) |
- Mã HS 02013000: Diềm bụng bò ướp lạnh
không xương Chilled Boneless Grain Fed S Beef Flap Meat MW VAC MS7/8 (NSX:
G&K O'Connor) (nk) |
- Mã HS 02013000: ĐÙI GỌ BÒ ƯƠP LANH-
CHILLED BONELESS A BEEF KNUCKLE, NHÃN HIỆU AUSFINE, NHÃN HIỆU AUSFINE,NSX
RALPHS MEAT COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk) |
- Mã HS 02013000: GÙ VAI BÒ KHÔNG XƯƠNG
ƯỚP LẠNH- *S-CHUCRS* CHUCK CREST IW/VAC GRAIN FED [120 DAY BB], NHÀ SẢN XUẤT:
STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk) |
- Mã HS 02013000: LÕI NẠC VAI BO KHÔNG
XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS SHOY. NHÃN HIỆU AUSFINE,NSX RALPHS MEAT
COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk) |
- Mã HS 02013000: LÕI NẠC VAI BÒ ƯỚP
LẠNH-OYSTER BLADE IW/VAC GRAIN FED [120 DAY BB], NHÀ SẢN XUẤT: STANBROKE BEEF
PTY LTD (MÃ 203) (nk) |
- Mã HS 02013000: Má mông bò ướp lạnh có
mỡ, không xương, nguyên khối chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED
BONELESS YP BEEF D RUMP) (nk) |
- Mã HS 02013000: Nạc bụng bò không xương
ướp lạnh (BONELESS *S* BEEF INSIDE SKIRT MW/VAC F1 WAGYU GRAIN FED 4-5), nhà
Sx: Nhà sx: Northern Co-Operative Meat, Code: 220692 (nk) |
- Mã HS 02013000: Nạc cổ bò ướp lạnh
không xương 21kgs (Nhà sản xuất Habikino City Nanshoku Meat Center) (BONELESS
BEEF CHUCK ROLL) (nk) |
- Mã HS 02013000: Nạc cổ bò ướp lạnh
không xương 23,0kgs (Nhà sản xuất Habikino City Nanshoku Meat Center)
(BONELESS BEEF CHUCK ROLL) (nk) |
- Mã HS 02013000: Nạc đùi bò không xương
ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef PR Inside Den IW/VAC) hàng mới
100% nhà cung cấp Midfield (nk) |
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò không xương
ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef A Cube Roll 2.2-3.1 kg IW/VAC
SELECTED) hàng mới 100% nhà cung cấp Midfield (nk) |
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò không xương
ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef A Cube Roll 3.1-4 kg IW/VAC
SELECTED) hàng mới 100% nhà cung cấp Midfield (nk) |
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò không xương
ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef PR Cube Roll 3.1-4kg IW/VAC)
hàng mới 100% nhà cung cấp Midfield (nk) |
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò không xương
ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef YG Cube Roll 2.2-3.1 kg IW/VAC)
hàng mới 100% nhà cung cấp Midfield (nk) |
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò không xương
ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef YG Cube Roll 3-4 kg IW/VAC)
hàng mới 100% nhà cung cấp Midfield (nk) |
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò loại A
không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef A Cube 3.6-4.5kg
IW/VAC) NSX: MIDFIELD MEAT INTERNATIONAL (AUSTRALIA) PTY LTDhàng mới 100%
(nk) |
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò loại YG
không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef YG Cube 3.1- 4,5kg
IW/VAC) NSX: MIDFIELD MEAT INTERNATIONAL (AUSTRALIA) PTY LTDhàng mới 100%
(nk) |
- Mã HS 02013000: Nạc vai bò ướp lạnh
không xương, 21,9kgs (Nhà sản xuất Habikino City Nanshoku Meat Center)
(BONELESS BEEF SHOULDER CLOD) (nk) |
- Mã HS 02013000: Nạc vai bò ướp lạnh
không xương, 22,6kgs (Nhà sản xuất Habikino City Nanshoku Meat Center)
(BONELESS BEEF SHOULDER CLOD) (nk) |
- Mã HS 02013000: Nạm bò ướp lạnh không
xương Chilled Boneless Grain Fed S Beef Flank Steak IWVAC MS 7/8 (NSX:
G&K O'Connor) (nk) |
- Mã HS 02013000: Nạm bò ướp lạnh không
xương Chilled Boneless S Black Angus Beef Point End Brisket IW VAC (NSX:
G&K O'Connor) (nk) |
- Mã HS 02013000: Rib Eye Roll- thịt nạc
lưng bò ướp lạnh không xương, nơi mổ: KYUSYU KYODO MEAT CO.,LTD, nhà máy chế
biến: JA ZEN-NOH MEAT FOODS CO.,LTD- hàng mới 100%, xuất xứ Japan (nk) |
- Mã HS 02013000: Striploin- thăn ngoại
bò ướp lạnh không xương, nơi mổ: KYUSYU KYODO MEAT CO.,LTD, nhà máy chế biến:
JA ZEN-NOH MEAT FOODS CO.,LTD- hàng mới 100%, xuất xứ Japan (nk) |
- Mã HS 02013000: SƯỜN FINGER BÒ TƯƠI
KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS BEEF A INTERCOSTAL. NHÃN HIỆU
AUSFINE,NSX RALPHS MEAT COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk) |
- Mã HS 02013000: SƯỜN FINGER BÒ TƯƠI
KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- INTERCOSTALS MW/VAC GRAIN FED [120 DAY BB], NHÀ SẢN
XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk) |
- Mã HS 02013000: Tenderloin- thăn bò ướp
lạnh không xương, nơi mổ: KYUSYU KYODO MEAT CO.,LTD, nhà máy chế biến: JA
ZEN-NOH MEAT FOODS CO.,LTD- hàng mới 100%, xuất xứ Japan (nk) |
- Mã HS 02013000: Tenderloin- thăn nội bò
ướp lạnh không xương, nơi mổ: KYUSYU KYODO MEAT CO.,LTD, nhà máy chế biến: JA
ZEN-NOH MEAT FOODS CO.,LTD- hàng mới 100%, xuất xứ Japan (nk) |
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại bò không
xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef PR Striploin 3.6-4.5kg
IW/VAC) hàng mới 100% nhà cung cấp Midfield (nk) |
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại bò không
xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef YG Striploin 3.6- 4.5kg
IW/VAC) hàng mới 100% nhà cung cấp Midfield (nk) |
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại bò ướp lạnh
nguyên khối, không xương chưa đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YP
BEEF STRIPLOIN) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại từ phần thăn
phía ngoài của xương sống(Thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey
Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại từ phần thịt
nạc lưng (thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey Industries
Group Pty Ltd.Hàng Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại từ phần thịt
nạc lưng (thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey Industries
Group Pty Ltd.Hàng Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại ướp lạnh
không xương 12.8kgs (Nhà sản xuất Habikino City Nanshoku Meat Center)
(BONELESS BEEF SIRLOIN) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại ướp lạnh
không xương 13.3kgs (Nhà sản xuất Habikino City Nanshoku Meat Center)
(BONELESS BEEF SIRLOIN) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thăn nội bò không xương
ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef YG Tenderloin SS/OFF Over 1.8kg
IW/VAC) hàng mới 100% nhà cung cấp Midfield (nk) |
- Mã HS 02013000: Thăn nội bò loại A
không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef A Tenderloin SS/OFF
OVER 1.8kg IW/VAC) NSX: MIDFIELD MEAT INTERNATIONAL (AUSTRALIA) PTY LTDhàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 02013000: Thăn nội bò ướp lạnh
không xương Chilled Boneless Grain Fed S Beef Tenderloin ss offIW VAC MS6
(NSX: G&K O'Connor) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thăn nội bò ướp lạnh
không xương Chilled Boneless S Black Angus Beef Butt Tenderloin IW VAC (NSX:
G&K O'Connor) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thăn nội bò ướp lạnh
không xương Chilled Boneless S Black Angus Beef Tenderloin 1.8kg up ssoff IW
VAC (NSX: G&K O'Connor) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thăn nội file bò không
xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef YP Butt Tender IW/VAC)
hàng mới 100% nhà cung cấp Midfield (nk) |
- Mã HS 02013000: Thăn nội từ phần lưng
phía trong của bò(Thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey
Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02013000: Thăn nội từ phần lưng
phía trong của bò(Thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey
Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02013000: Thăn nội từ phần lưng
phía trong của bò(Thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey
Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02013000: Thăn nội từ phần lưng
phía trong của bò(Thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey
Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02013000: Thăn nội từ phần lưng
phía trong của bò(Thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey
Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02013000: Thăn nội từ phần lưng
phía trong của bò(Thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey
Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt ba chỉ bò ướp lạnh
không xương 18,7kgs Nhà sản xuất Habikino City Nanshoku Meat Center)
(BONELESS BEEF SHORT PLATE) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt ba chỉ bò ướp lạnh
không xương 21,4kgs Nhà sản xuất Habikino City Nanshoku Meat Center)
(BONELESS BEEF SHORT PLATE) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt ba chỉ bò ướp lạnh
không xương 22,3kgs Nhà sản xuất Habikino City Nanshoku Meat Center)
(BONELESS BEEF SHORT PLATE) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bắp bò không xương
ướp lạnh, nhà sản xuất: OAKEY BEEF EXPORTS PTY LTD, 50 thùng (nk) |
- Mã HS 02013000: THỊT BẮP BÒ KHÔNG XƯƠNG
ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF SHIN/SHANK,NHÃN HIỆU AUSFINE,NSX RALPHS MEAT
COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk) |
- Mã HS 02013000: THỊT BẮP BÒ KHÔNG XƯƠNG
ƯỚP LẠNH-SHIN SHANK IW/VAC GRAIN FED [120 DAY BB], NHÀ SẢN XUẤT: STANBROKE
BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk) |
- Mã HS 02013000: THỊT BẮP VAI BÒ KHÔNG
XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS A BEEF CHUCK TENDER. NHÃN HIỆU AUSFINE,NSX
RALPHS MEAT COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk) |
- Mã HS 02013000: THỊT BẮP VAI BÒ KHÔNG
XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHUCK TENDER MW/VAC GRAIN [120 DAY BB], NHÀ SẢN XUẤT:
STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bê phi lê ướp lạnh
không xương Boneless Veal Tenderloin, hiệu Margaret River Fresh Brand, NSX:
Shagay PTY LTD, HSD: 27/07/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp
lạnh không xương Boneless Beef Flank Steak MB:4-5 Sanchoku, hiệu Sanchoku
Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 03/10/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp
lạnh không xương Boneless Beef Flank Steak MB2+ Black Angus, hiệu Signature
Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/10/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp
lạnh không xương Boneless Beef Flank Steak MB2+ Black Angus, hiệu Signature
Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 22/09/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp
lạnh không xương Boneless Beef Flap Meat MB:1+ Augustus, hiệu Augustus, NSX:
Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/10/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp
lạnh không xương Boneless Beef Flap Meat MB:1+ Augustus, hiệu Augustus, NSX:
Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 22/09/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp
lạnh không xương Boneless Beef Flap Meat MB:2+ Black Angus, hiệu Signature
Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/10/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp
lạnh không xương Boneless Beef Flap Meat MB:2+ Black Angus, hiệu Signature
Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 22/09/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp
lạnh không xương Boneless Beef Hanging Tender Augustus (Membrane retained),
hiệu Augustus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 25/08/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp
lạnh không xương Boneless Beef Hanging Tender Black Angus, hiệu Signature
Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 23/08/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp
lạnh không xương Boneless Beef Hanging Tender Sanchoku Wagyu, hiệu Sanchoku
Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 10/09/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp
lạnh không xương Chilled Boneless Beef S Flank Steak, hiệu Ralphs, NSX:
Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh
không xương Boneless Beef *S* Tenderloin IW/VAC Grain Fed- 6688, hiệu
Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh
không xương Boneless Beef PR Tenderloin 1.4- 1.8kg s/s off, hiệu Margaret
River Fresh Brand, NSX: Shagay PTY LTD, HSD: 28-31/07/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh
không xương Boneless Beef PR Tenderloin 1.8kg up s/s off, hiệu Margaret River
Fresh Brand, NSX: Shagay PTY LTD, HSD: 28-29/07/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh
không xương Boneless Beef Tenderloin IW/VAC- 6884, hiệu Stockyard, NSX: John
Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh
không xương Boneless Beef Tenderloin IW/VAC F1 Wagyu- 3482, hiệu Stockyard,
NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh
không xương Boneless Beef Tenderloin SS/Off MB:2+ Black Angus, hiệu Signature
Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/10/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh
không xương Boneless Beef Tenderloin SS/Off MB:7+ Sanchoku, hiệu Sanchoku
Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 03/09/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh
không xương Boneless Beef Tenderloin SS/Off SB5+ Sanchoku Wagyu, hiệu
Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 03/10/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh
không xương Boneless Beef Tenderloin SS/Off SB5+ Sanchoku Wagyu, hiệu
Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 19/09/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh
không xương Boneless Beef YG MSA tenderloin 1.8kg up s/s off, hiệu Margaret
River Fresh Brand, NSX: Shagay PTY LTD, HSD: 27/07/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh
không xương Boneless S GF Wagyu Beef Tenderloin MB 6/7, hiệu Margaret River
Premium Meat Brand, NSX: Harvey Industries Group PTY LTD, HSD: 16/08/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh
không xương Chilled Boneless Beef A Tenderloin, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat
Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh
không xương Chilled Boneless Beef PRS Tenderloin, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs
Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không
xương, Mông-(Picanha) Wagyu MB 4-5, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không
xương, Nạc vai nõn Wagyu MB6-7, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không
xương, Thăn lưng Angus MB 4+, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không
xương, Thăn ngoại Angus MB4+, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không
xương, Thăn vai hoa Angus MB4+, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không
xương: Bắp bò *S* OX SHIN SHANK MW/VAC. NSX: JBS AUSTRALIA PTY LTD (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không
xương: Bắp cá lóc *S* Chuck Tender MW/VAC CHLD (NSX: Australian Meat Group
Pty Ltd) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không
xương: Bắp cá lóc Beef Steer Chuck Tender MW/VAC (NSX: Australian Meat Group
Pty Ltd) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không
xương: Đầu thăn lưng ngoài *S* OX CUBE ROLL LIP ON IW/VAC. NSX: JBS AUSTRALIA
PTY LTD (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không
xương: Đùi sau bò *S* OX TOPSIDE CAP OFF IW/VAC. NSX: JBS AUSTRALIA PTY LTD
(nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không
xương: Gọ bò úc *S* Knuckle IW/VAC CHLD (NSX: Australian Meat Group Pty Ltd)
(nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không
xương: Gọ bò úc Beef Steer Knuckle IW/VAC (NSX: Australian Meat Group Pty
Ltd) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không
xương: Nạc đùi bò *S* OX THICK FLANK IW/VAC. NSX: JBS AUSTRALIA PTY LTD (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không
xương: Nạm bò Beef Flank Steak MW/VAC (NSX: Australian Meat Group Pty Ltd)
(nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không
xương: Sườn bò *S* OX CHUCK MEAT MW/VAC. NSX: JBS AUSTRALIA PTY LTD (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt cổ bò ướp lạnh
không xương Boneless Beef Chuck Tender MB:4-5 MW/VAC Grain Fed *F1 Wagyu*
Sanchoku, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 10/09/20
(nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt cổ bò ướp lạnh
không xương Chilled Boneless Beef PRS Chuck roll, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs
Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk) |
- Mã HS 02013000: THỊT ĐẦU THĂN BÒ KHÔNG
XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF CUBE ROLL.NHÃN HIỆU AUSFINE,NSX RALPHS
MEAT COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk) |
- Mã HS 02013000: THỊT ĐẦU THĂN BÒ KHÔNG
XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CUBE ROLL 7 RIB PCS IW/VAC GRAINFED [120 DAY BB], NHÀ SẢN
XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk) |
- Mã HS 02013000: THỊT ĐẦU THĂN BÒ KHÔNG
XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CUBE ROLL PCS IW/VAC GF*F1 WAGYU* MB:4-5 [120 DAY BB], NHÀ SẢN
XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò
Úc không xương ướp lạnh loại A- CH B/LESS A BEEF CUBE ROLL 7R 3.1UP IV MK
(Hàng mới 100%)- (Teys White)- (NCC: TEYS AUSTRALIA- HSD: 4 tháng kể từ NSX)
(nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò
Úc không xương ướp lạnh loại EQG- CH B/LESS EQG BEEF CUBE ROLL 7R OV 2.2 UP
GF MSA (Hàng mới 100%)- Riverine Premium- HSD: 4 tháng kể từ NSX) NCC: TEYS
AUSTRALIA (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò
ướp lạnh không xương Boneless Beef *S* Cube Roll (7R) IW/VAC Grain Fed- 6693,
hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò
ướp lạnh không xương Boneless Beef Cube Roll (7R) IW/VAC Wagyu F1- 6901, hiệu
Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò
ướp lạnh không xương Boneless Beef Cube Roll (7R) IW/VAC Wagyu F1- 6928, hiệu
Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò
ướp lạnh không xương Boneless Beef Cube Roll 7 Rib MB:2+ Black Angus, hiệu
Signature Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/10/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò
ướp lạnh không xương Boneless Beef Cube Roll 7 Rib MB:2+ Black Angus, hiệu
Signature Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 22/09/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò
ướp lạnh không xương Boneless Beef Cube Roll 7 Rib MB1 Augustus, hiệu
Augustus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/10/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò
ướp lạnh không xương Boneless Beef Cube Roll 7 Rib MB1 Augustus, hiệu
Augustus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 23/09/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò
ướp lạnh không xương Boneless Beef Cube Roll 7 Rib SB:5+ Sanchoku Wagyu, hiệu
Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 03/10/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò
ướp lạnh không xương Boneless Beef Cube Roll 7 Rib SB:6+ Sanchoku Wagyu, hiệu
Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 03/10/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò
ướp lạnh không xương Boneless Beef Cube Roll IW/VAC F1 Wagyu- 3483, hiệu
Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò
ướp lạnh không xương Boneless Beef PR Cube Roll, hiệu Margaret River Fresh
Brand, NSX: Shagay PTY LTD, HSD: 28-29/07/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò
ướp lạnh không xương Boneless PR MSA Beef cube roll, hiệu Harvey Beef Brand,
NSX: Harvey Industries Group PTY LTD, HSD: 27/07/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò
ướp lạnh không xương Boneless S GF Wagyu Beef cube roll MB 6/7, hiệu Margaret
River Premium Meat Brand, NSX: Harvey Industries Group PTY LTD, HSD: 16/08/20
(nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò
ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef A Cube roll, hiệu Ralphs, NSX:
Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò
ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef PR Cube roll, hiệu Ralphs, NSX:
Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò
ướp lạnh không xương nguyên khối chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED
BONELESS YP BEEF CUBE ROLL) (nk) |
- Mã HS 02013000: THỊT ĐÙI BÒ KHÔNG XƯƠNG
ƯỚP LẠNH-KNUCKLE IW/VAC GRAIN FED [120 DAY BB], NHÀ SẢN XUẤT: STANBROKE BEEF
PTY LTD (MÃ 203) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt đùi bò trước ướp
lạnh không xương Chilled Boneless Beef PR NE Brisket, hiệu Ralphs, NSX:
Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt đùi bò trước ướp
lạnh không xương Chilled Boneless Beef PR PE Brisket, hiệu Ralphs, NSX:
Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt đùi gọ bò không
xương ướp lạnh, nhà sản xuất: OAKEY BEEF EXPORTS PTY LTD, 269 thùng (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt đùi gọ bò tươi
không xương ướp lạnh (Chilled Boneless beef *S* KNUCKLE GRAIN FED) hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt lõi vai bò không
xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef YP Blade IW/VAC), nhà Sx: Wodonga
Rendering Pty Ltd (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt lõi vai bò không
xương ướp lạnh, nhà sản xuất: OAKEY BEEF EXPORTS PTY LTD, 347 thùng (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt mông bò không
xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef D-Rump PR IW/VAC),nhà Sx: Midfield Meat
International Pty Ltd (nk) |
- Mã HS 02013000: THIT MÔNG BÒ KHÔNG
XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF TOPSIDE. NHÃN HIỆU AUSFINE,NSX RALPHS
MEAT COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt mông bò ướp lạnh
không xương Boneless Beef D-Rump IW/VAC Wagyu F1- 5907, hiệu Stockyard, NSX:
John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 12/08/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt mông bò ướp lạnh
không xương Boneless Beef D-Rump IW/VAC Wagyu F1- 5909, hiệu Stockyard, NSX:
John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 12/08/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt mông bò ướp lạnh
không xương Boneless Beef PR D rump 4-5kgs, hiệu Margaret River Fresh Brand,
NSX: Shagay PTY LTD, HSD: 28/07/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt mông bò ướp lạnh
không xương Boneless Beef Rump D Trim IW/VAC Grain Fed *F1 Wagyu* MB:4-5
Sanchoku, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 03/10/20
(nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt mông bò ướp lạnh
không xương Boneless Beef Topside IW/VAC Wagyu F1- 6808, hiệu Stockyard, NSX:
John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt mông bò ướp lạnh
không xương Chilled Boneless Beef PR Rump, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat
Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk) |
- Mã HS 02013000: THỊT MÔNG ĐÙI BÒ KHÔNG
XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF RUMP, NHÃN HIỆU AUSFINE,NSX RALPHS
MEAT COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk) |
- Mã HS 02013000: THỊT MÔNG ĐÙI BÒ KHÔNG
XƯƠNG ƯỚP LẠNH-D-RUMP IW/VAC GRAIN FED [120 DAY BB], NHÀ SẢN XUẤT: STANBROKE
BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt nạc lưng bò không
xương ứơp lạnh (A Cube Roll 3.1-4.5 kg),nhà Sx: Midfield Meat International
Pty Ltd (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt nạc lưng bò không
xương ướp lạnh (BONELESS BEEF *S* CUBE ROLL 7 RIB IW/VAC ANGUS GRAIN FED 2+),
Nhà sx: Northern Co-Operative Meat, Code: 240221 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt nạc lưng bò không
xương ướp lạnh (BONELESS BEEF *S* CUBE ROLL 7 RIB IW/VAC BLACK ANGUS GRAIN
FED 3+), Nhà sx: Northern Co-Operative Meat, Code: 240200 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt nạc lưng bò không
xương ướp lạnh (BONELESS BEEF *S* CUBE ROLL 7 RIB IW/VAC F1 WAGYU GRAIN FED
6-7), Nhà sx: Northern Co-Operative Meat, code: 240203 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt nạc lưng bò không
xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef A Cube Roll 3 kg up IW/ VAC), nhà Sx:
Wodonga Rendering Pty Ltd (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt nạc lưng bò không
xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef YG Cube Roll IW/VAC),nhà Sx: Midfield
Meat International Pty Ltd (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt nạc lưng bò không
xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef YP Cube Roll 7 Ribs IW/VAC), nhà Sx:
Wodonga Rendering Pty Ltd (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt nạc lưng bò không
xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef YP Cube Roll IW/VAC), nhà Sx: Midfield
Meat International Pty Ltd (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt nạc lưng bò nguyên
khối không xương ướp lạnh, nhà sản xuất: Greater Omaha Packing (Boneless Beef
CAB 112a Ribeye Lip on) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt nạc lưng bò nguyên
khối không xương ướp lạnh, nhà sản xuất: Greater Omaha Packing (Boneless Beef
Prime 112a Ribeye Lip on) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt nạc mông bò không
xương ướp lạnh, nhà sản xuất: OAKEY BEEF EXPORTS PTY LTD, 174 thùng (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt nạc mông bò ướp
lạnh không xương 21.2kgs (Nhà sản xuất Habikino City Nanshoku Meat Center)
(BONELESS BEEF RUMP) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt nạc mông bò ướp
lạnh không xương 22.5kgs (Nhà sản xuất Habikino City Nanshoku Meat Center)
(BONELESS BEEF RUMP) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt nạm bò không xương
ướp lạnh (BONELESS BEEF *S* NAVEL END BRISKET IW/VAC ANGUS GRAIN FED MB2),
Nhà sx: Northern Co-Operative Meat, Code: 262352 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt nạm bò loại YG
không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef YG Flank steak
IW/VAC) NSX: MIDFIELD MEAT INTERNATIONAL (AUSTRALIA) PTY LTDhàng mới 100%
(nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt nạm bụng bò không
xương ướp lạnh (BONELESS BEEF *S* FLANK STEAK MW/VAC GRAIN FED ANGUS 2+), Nhà
sx: Northern Co-Operative Meat. Code: 250041 (nk) |
- Mã HS 02013000: THỊT SƯỜN BÒ KHÔNG
XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS A BEEF FLANK STEAK. NHÃN HIỆU AUSFINE,NSX
RALPHS MEAT COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bò Cuberolls
ướp lạnh không xương loại A hiệu Campbell (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bò Cuberolls
ướp lạnh không xương loại A hiệu Ralph (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bò Cuberolls
ướp lạnh không xương loại Wagyu MBS7-8 hiệu Ralph (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bò Striploins
ướp lạnh không xương loại A hiệu Ralph (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bò
Tenderloins 1.3-1.7KG ướp lạnh không xương loại A hiệu Campbell (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bòStriploins
ướp lạnh không xương loại A hiệu Campbell (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò
không xương ướp lạnh (BONELESS BEEF *S* STRIPLOIN 1 RIB IW/VAC ANGUS GRAIN
FED 2+), Nhà sx: Northern Co-Operative Meat, Code: 240220 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò
không xương ướp lạnh (BONELESS BEEF *S* STRIPLOIN 1 RIB IW/VAC BLACK ANGUS
GRAIN FED 3+), Nhà sx: Northern Co-Operative Meat, Code: 219810 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò
không xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef Striploin A Over 4.5kg IW/VAC),
nhà Sx: Midfield Meat International Pty Ltd (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò
không xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef YP Striploin 2 Ribs IW/VAC), nhà
Sx: Wodonga Rendering Pty Ltd (nk) |
- Mã HS 02013000: THỊT THĂN NGOẠI BÒ
KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF STRIPLOIN. NHÃN HIỆU AUSFINE,NSX
RALPHS MEAT COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk) |
- Mã HS 02013000: THỊT THĂN NGOẠI BÒ
KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-STRIPLOIN 1 RIB GRAIN FED IW/VAC [120 DAY BB], NHÀ SẢN
XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk) |
- Mã HS 02013000: THỊT THĂN NGOẠI BÒ
KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-STRIPLOIN PCS 1 RIB IW/VAC GRAIN FED*F1 WAGYU*SB:5+, NHÀ
SẢN XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk) |
- Mã HS 02013000: THỊT THĂN NGOẠI BÒ
KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-STRIPLOIN PCS MB:4-5 IW/VAC GF*F1 WAGYU* [120 DAY BB],
NHÀ SẢN XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò Úc
không xương ướp lạnh loại A- CH B/LESS A BEEF STRIPLOINS 1 Rib 3.6- 5 kg IV
(Hàng mới 100%)- (Teys White)- (NCC: TEYS AUSTRALIA- HSD: 4 tháng kể từ NSX)
(nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò Úc
không xương ướp lạnh loại EQG- CH B/LESS EQG BEEF STRIPLOINS 1R GF BA MSA
(Hàng mới 100%)- Riverine Premium- (HSD: 4 tháng kể từ NSX) NCC: TEYS
AUSTRALIA (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò ướp
lạnh không xương Boneless Beef *S* Striploin (Steak Ready) IW/VAC Grain Fed-
6660, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò ướp
lạnh không xương Boneless Beef PR striploin, hiệu Margaret River Fresh Brand,
NSX: Shagay PTY LTD, HSD: 28/07/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò ướp
lạnh không xương Boneless Beef Striploin (Steak Ready) IW/VAC F1 Wagyu- 6855,
hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò ướp
lạnh không xương Boneless Beef Striploin 1 Rib MB:1 Augustus, hiệu Augustus,
NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/09/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò ướp
lạnh không xương Boneless Beef Striploin 1 Rib MB2+ Black Angus, hiệu
Signature Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/10/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò ướp
lạnh không xương Boneless Beef Striploin 1 Rib MB2+ Black Angus, hiệu
Signature Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 22/09/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò ướp
lạnh không xương Boneless Beef Striploin 1 Rib SB:5 Sanchoku Wagyu, hiệu
Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 03/10/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò ướp
lạnh không xương Boneless Beef Striploin IW/VAC F1 Wagyu- 3485, hiệu
Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò ướp
lạnh không xương Boneless Beef Striploin Steak Ready IW/VAC Wagyu F1- 6994,
hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò ướp
lạnh không xương Boneless S GF Wagyu Beef striploin MB 4/5, hiệu Margaret
River Premium Meat Brand, NSX: Harvey Industries Group PTY LTD, HSD: 16/08/20
(nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò ướp
lạnh không xương Chilled Boneless Beef PR Striploin, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs
Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nội bò không
xương ứơp lạnh (A Tenderloin SS/Off over 1.8kg),nhà Sx: Midfield Meat
International Pty Ltd (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nội bò không
xương ướp lạnh (BONELESS BEEF *S* TENDERLOIN SS/OFF IW/VAC ANGUS GF 2+), Nhà
sx: Northern Co-Operative Meat, Code: 216574 (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nội bò không
xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef YG Tenderloin Over 1.8kg IW/ VAC), nhà
Sx: Midfield Meat International Pty Ltd (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nội bò không
xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef YP Tenderloin IW/VAC), nhà Sx: Midfield
Meat International Pty Ltd (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nội bò không
xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef YP Tenderloin SS/OFF IW/VAC), nhà Sx:
Wodonga Rendering Pty Ltd (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nội bò không
xương ướp lạnh- CHILLED BONELESS BEEF A TENDERLOIN, OVER 1.8 KG, IW/VAC.
Hiệu: Shagay Pty Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02013000: THỊT THĂN NỘI BÒ KHÔNG
XƯƠNG ƯỚP LẠNH-*S-TDR* TENDERLOIN IW/VAC GF [120 DAY BB], NHÀ SẢN XUẤT:
STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nội bò không
xương ướp lạnh, nhà sản xuất: Greater Omaha Packing (Boneless Beef CAB 189a
Tenderloin PSMO 5/up) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nội bò không
xương ướp lạnh, nhà sản xuất: Greater Omaha Packing (Boneless Beef Prime 189a
Tenderloin PSMO 5/up) (nk) |
- Mã HS 02013000: THỊT THĂN NỘI BÒ KHÔNG
XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF TENDERLOIN SS/OFF. NHÃN HIỆU
AUSFINE,NSX RALPHS MEAT COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nội bò Úc
không xương ướp lạnh loại A- CH B/LESS A BEEF TENDERLOIN S/OFF 1,8KG UP IV
(Hàng mới 100%)- (Teys White)- (HSD: 4 tháng kể từ NSX)- NCC: TEYS AUSTRALIA
(nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nội bò Úc
không xương ướp lạnh loại EQG- CH B/LESS EQG BEEF TENDERLOIN S/OF 1.8 UP BA
MSA (Hàng mới 100%)- Riverine Premium- HSD: 4 tháng kể từ NSX) NCC: TEYS
AUSTRALIA (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nội bò ướp
lạnh có mỡ, không xương nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100%
(CHILLED BONELESS YP BEEF TENDERLOIN) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn vai bò không
xương ướp lạnh 3+kg- CHILLED BONELESS BEEF A CUBE ROLL 3+ KG, IW/VAC. Hiệu:
Shagay Pty Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02013000: THỊT THĂN VAI BÒ KHÔNG
XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS BEEF A CHUCK ROLL. NHÃN HIỆU AUSFINE,NSX
RALPHS MEAT COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn vai bò không
xương ướp lạnh loại cao cấp 2-3kg- CHILLED BONELESS BEEF PR CUBE ROLL 2-3,
IW/VAC. Hiệu: Shagay Pty Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt ức bò không xương
ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef YP Brisket Point End Deckle Off 5 Rib
IW/VAC), nhà Sx: Wodonga Rendering Pty Ltd (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt vai bò tươi không
xương ướp lạnh (Chilled Boneless beef *S* CHUCK TENDER GRAIN FED) hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt vai bò Úc không
xương ướp lạnh- CH B/LESS BEEF BOLAR BLADE RES MSA IW/VAC- NCC: NH FOODS-
ANGUS RESERVE- EST 558- (Hàng mới 100%)- (NSX: 21- 28/05/2020) (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt vai bò ướp lạnh
không xương Chilled Boneless Beef PR Bolar Blade, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs
Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt vai bò ướp lạnh
không xương Chilled Boneless Beef PR Shoy, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat
Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk) |
- Mã HS 02013000: Thịt vai bò ướp lạnh
không xương Greenlea (Grass fed PS rib Eye Roll 4.0 Over VP) (nk) |
- Mã HS 02013000: NẠM BÒ (xk) |
- Mã HS 02013000: Thăn bò bít tết đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 02013000: Thăn bò đông lạnh (xk) |
- Mã HS 02013000: Thăn bò đông lạnh (xk) |
- Mã HS 02013000: THỊT BÒ (xk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò xay (xk) |
- Mã HS 02013000: Thịt bò xay (xk) |
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bò ướp lạnh
(xk) |
- Mã HS 02013000: Thịt vai bò ướp lạnh
(xk) |
- Mã HS 02022000: 2/ Sườn bò đông lạnh
(nk) |
- Mã HS 02022000: Sườn bò có xương đông
lạnh loại A (Frozen Bone In Beef A Short Ribs) SX:T1,2/2020, HSD: 24 tháng từ
ngày SX. SX bởi: Central Meat Exports Pty Ltd, VICTORIA MEAT (nk) |
- Mã HS 02022000: Sườn bò có xương đông
lạnh, hiệu Cargill- Frozen Beef Rib, Short Rib Bone-in (1LBS0.4536KGS). Hàng
mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02022000: Sườn bò đông lạnh có
xương nguyên khối chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (FROZEN BONE IN YG BEEF
SHORT RIBS) (nk) |
- Mã HS 02022000: Sườn bò đông lạnh có
xương-BEEF PLATE BONE IN RIB SHORT RIB CANADA AAA OR HIGHER 7019.29Kg- 249
thùng.Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản
xuất: 03/2020 và 04/2020 (nk) |
- Mã HS 02022000: Sườn bò đông
lạnh-FROZEN BEFF BRISKET BONE-Hiệu:Midfield Meat International Pty Ltd (mã
180).Số kg theo thùng hàng-mới 100% (nk) |
- Mã HS 02022000: Sườn non bò có xương
đông lạnh _Beef Rib,Short ribs Bone-in USDA choice or higher_HSD: 08/2021
(nk) |
- Mã HS 02022000: Sườn non bò có xương
đông lạnh 5 dẻ (Frozen boneless beef "A" short rib 5 ribs),nhãn
hiệu Borrellon,nhà SX Midwest Beef Processors Pty Ltd (2219),Xuất xứ
Australia đóng gói hút chân không,HSD: T5/2022 (nk) |
- Mã HS 02022000: Sườn non bò có xương
đông lạnh, loại choice. Frozen Beef, Beef Rib, Short Rib Bone In U.S.D.A
Choice or Higher). SX: T3/2020, HSD: 18 tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 20371
(nk) |
- Mã HS 02022000: Sườn non bò có xương
đông lạnh. Frozen Beef,Beef Rib, Short Rib Bone In U.S.D.A Choice or Higher.
SX bởi: Cargill Meat Solutions Corporation. SX: T03/2020. HSD: 18 tháng kể từ
ngày SX. Mã: 20371 (nk) |
- Mã HS 02022000: Thịt bả vai bò có xương
đông lạnh, hàng mới 100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX:T2/2020.
HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02022000: Thịt bò có xương đông
lạnh- Nạm sườn bò có xương (sườn bụng). Đóng gói không tịnh kg. HSD: 18 tháng
kể từ NSX. (nk) |
- Mã HS 02022000: Thịt bò đông lạnh (thịt
sườn)- Frozen Bone in Beef *A* Short Rib. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02022000: Thịt cốt lếch bò có
xương đông lạnh- FROZEN BONE in BEEF 'A' SHORTLOIN.Hiệu BORRELLO-Mã 2219,số
kg theo thùng,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02022000: Thịt đuôi sườn Bò Mỹ có
xương đông lạnh hiệu Cargill (BEEF RIB SHORT RIB TIPS BONE-IN, CODE 20393);
NSX T3/2020; HSD 24 tháng từ NSX. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02022000: Xương sườn canh đông
lạnh có xương BEEF BACK RIB BONE-IN U.S.D.A CHOICE OR HIGHER-103 thùng.Hàng
không thuộc cites. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày SX: 04/2020 (nk) |
- Mã HS 02022000: Chân giò heo đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 02022000: Chân giò heo đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 02022000: Sườn bò (xk) |
- Mã HS 02022000: Thịt bắp bò (xk) |
- Mã HS 02022000: Thịt bò xay (xk) |
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương
đông lạnh (ungraded), nhãn hiệu Clear River Farm, nhà sản xuất JBS Food
Canada ULC, ngày sản xuất: tháng 03,04/2020, hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày
sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương
đông lạnh (ungraded), nhãn hiệu Clear River Farm, nhà sản xuất JBS Food
Canada ULC, ngày sản xuất: tháng 03/2020, hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày sản
xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương
đông lạnh (ungraded), nhãn hiệu Four Star Beef, nhà sản xuất JBS Food Canada
ULC, ngày sản xuất: tháng 03,04/2020, hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày sản
xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương
đông lạnh (Ungraded), nhãn hiệu Four Star Beef, nhà sản xuất JBS Food Canada
ULC, ngày sản xuất: tháng 04/2020, hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày sản xuất
(nk) |
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương
đông lạnh _ Beef Boneless Navel Frozen _ HSD: 08/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương
đông lạnh A- C22198, nhà sản xuất Cargill Meat Solutions- Canada, sản xuất
tháng 03,04/2020, Hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương
đông lạnh A- C22198, nhà sản xuất Cargill Meat Solutions- Canada, sản xuất
tháng 03/2020, Hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương
đông lạnh A, nhãn hiệu Canadian Diamond Beef, nhà sản xuất JBS Food Canada
ULC, ngày sản xuất: tháng 04/2020, hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày sản xuất
(nk) |
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương
đông lạnh, nhãn hiệu Canadian Diamond Beef, nhà sản xuất JBS Food Canada ULC,
ngày sản xuất: tháng 04/2020, hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương
đông lạnh, nhãn hiệu Canadian Diamond Black Angus Beef, nhà sản xuất JBS Food
Canada ULC, ngày sản xuất: tháng 03,04/2020, hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày
sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương
đông lạnh. BNLS Beef Short Plate S/T (VAC). SX bởi: Swift Beef Company. SX:
T2,3/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Mã: 31718 (nk) |
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương
đông lạnh. BNLS Beef Short Plate S/T (VAC). SX bởi: Swift Beef Company. SX:
T3/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Mã: 31718 (nk) |
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương
đông lạnh. BNLS Beef Short Plate S/T. SX bởi: Swift Beef Company. SX:
T2,3/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Mã: 79019 (nk) |
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương
đông lạnh. BNLS Beef Short Plate S/T. SX bởi: Swift Beef Company. SX:
T3/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Mã: 79019 (nk) |
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương
đông lạnh. BNLS Beef Short Plate S/T. SX bởi: Swift Beef Company. SX:
T3/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Mã: 79019 (nk) |
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương
đông lạnh. Frozen Beef Boneless Short Plate S/T (VAC). SX: T02/2020, HSD: 18
tháng. SX bởi: SWIF BEEF COMPANY. Mã: 79019 (nk) |
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương
đông lạnh. Frozen Beef, Beef Boneless Navels Frozen. Mã: 22198. SX bởi:
Cargill Meat Solutions Corporation. SX: T03/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày
SX. (nk) |
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương
đông lạnh. Frozen Beef, Beef Boneless Navels Frozen. Mã: 22198. SX bởi:
Cargill Meat Solutions Corporation. SX: T1,2,3/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày
SX. (nk) |
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương
đông lạnh. Frozen Beef, Beef Boneless Navels Frozen. SX: T3/2020, HSD: 18
tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 22198 (nk) |
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương
đông lạnh. Frozen Boneless Beef Short Plate Ungrade SMP. SX bởi: Tyson Fresh
Meats. Inc. SX: T03/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. (nk) |
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương
đông lạnh. Frozen Boneless Beef Short Plate Ungrade SMP. SX bởi: Tyson Fresh
Meats. Inc. SX: T03/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. (nk) |
- Mã HS 02023000: Bắp bê đông lanh không
xương Hà Lan Ekro- Dutch premium milkfed veal hindshank center ~1kg. Nhà sản
xuất EKRO B.V. (NSX: 06/2020- HSD: 06/2021) (nk) |
- Mã HS 02023000: Bắp bò đông lạnh- 89
(Frozen Boneless Beef Shin Shank), Nguyên liệu kinh doanh thực phẩm. Hàng mới
100%. (nk) |
- Mã HS 02023000: Bắp bò đông lạnh không
xương- BEEF SHANK BONELESS CONICAL MUSCLE CANADA A OR HIGHER 2221.82Kg- 95
thùng.Hàng không thuộc cites. hiệu Excel.HSD 18 tháng. Ngày sản xuất: Tháng
02/2020 và 03/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Bắp bò không xương ăn
ngũ cốc đông lạnh_*S* Fore Shin Gain Fed_HSD:08/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Bắp bò không xương ăn
ngũ cốc đông lạnh_*S* Hind Shank Gain Fed_HSD: 08/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Bắp bò không xương đông
lạnh loại A (Frozen Boneless Beef A Shin Shank).SX:T01,02/2020.HSD: 24 tháng
từ ngày SX. SX bởi: Central Meat (nk) |
- Mã HS 02023000: Bắp bò không xương đông
lạnh, loại choice. Frozen Beef, Beef Round, Digital Muscle Boneless U.S.D.A
Choice or Higher. SX:T2,3/2020, HSD:18 tháng kể từ ngày SX.SX bởi:Cargill.
Mã: 20429 (nk) |
- Mã HS 02023000: Bắp bò không xương đông
lạnh. Frozen Boneless Beef Shin/Shank MW/VP.SX bởi: Shagay Pty Ltd.
SX:T03,04/20. HSD: 24 tháng kể từ ngày SX (nk) |
- Mã HS 02023000: Bắp bò úc đông lạnh
không xương *S* FORE SHIN GRAIN FED 11499.38Kg- 624 thùng.Hàng không thuộc
cites.Hạn sử dụng tháng 18 tháng. Ngày sản xuất: 05/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Bắp bò úc đông lạnh
không xương *S* HIND SHANK GRAIN FED 13498.59Kg-676thùng.Hàng không thuộc
cites. hiệu KILKOY.Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: 05/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Bắp cá lóc trâu đông
lạnh-Frozen Halal Boneless Buffalo Meat-Chuck Tender,NSX: Frigerio Conserva
Allana Pvt Ltd-mã 121, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Bắp cá lóc trâu không
xương đông lạnh-Chuck Tender, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã
APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Bắp hoa bò không xương
đông lạnh A, nhãn hiệu Canadian Diamond Beef, nhà sản xuất JBS Food Canada
ULC, ngày sản xuất: tháng 02,03/2020, hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày sản
xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Bắp hoa trâu không
xương đông lạnh-Shin shank, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã
APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Bắp hoa trâu không
xương đông lạnh-Shink Shank, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã
APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Bắp lõi rùa bò đông
lạnh không xương BEEF ROUND DIGITAL MUSCLE BONELESS U.S.D.A CHOICE OR HIGHER-
667 thùng.Hàng không thuộc cites. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày SX: 04/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Bắp lõi rùa bò đông
lạnh không xương-BEEF ROUND BONELESS DIGITAL MUSCLE CANADA A OR HIGHER
6389.01Kg- 279 thùng.Hàng không thuộc cites. hiệu Excel.Hạn sử dụng 18 tháng.
Ngày sản xuất: 03/2020 và 04/ (nk) |
- Mã HS 02023000: Bắp lõi rùa bò đông
lạnh không xương-BEEF ROUND DIGITAL MUSCLE BONELESS U.S.D.A. CHOICE OR
HIGHER- 119 thùng.Hàng không thuộc cites. hiệu Excel.Hạn sử dụng 18 tháng.
Ngày sản xuất: 04/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Bắp rùa trâu không
xương đông lạnh-Kasila, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã
APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Bắp rùa trâu không
xương đông lạnh-Kasila, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã
APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Bắp trâu đông lạnh-
Chuck, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Cổ bò cấp (S) không
xương đông lạnh- *S* CHUCK EYE ROLL GRAIN FED, đóng thùng CARTON, ngày sx:
12/2019-04/2020, hạn sử dụng 2 năm. Mã nhà máy 640 (nk) |
- Mã HS 02023000: Cổ bò không xương đông
lạnh _ Beef Chuck Eye Boneless U.S.D.A Choice or Higher _HSD: 08/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Đầu thăn bò ngoại cấp
(S) không xương đông lạnh- *S* CUBE ROLL LIP ON GRAIN FED, đóng thùng CARTON,
ngày sx: 02/2019-01/2020, hạn sử dụng 2 năm. Mã nhà máy 640 (nk) |
- Mã HS 02023000: Đầu thăn ngoại bò úc
không xương đông lạnh (Cube roll 3.1kg up) (nk) |
- Mã HS 02023000: Dẻ sườn bò đông lạnh
không xương BEEF RIB INTERCOSTAL MEAT (FINGER MEAT) BONELESS U.S.D.A CHOICE
OR HIGHER- 128 thùng.Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18
tháng. NSXL: 04/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Dẻ sườn bò không xương
đông lạnh (Ungraded), nhãn hiệu Four Star Beef, nhà sản xuất JBS food Canada
ULC, ngày sản xuất: tháng 02,03/2020, hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày sản
xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Dẻ sườn bò không xương
đông lạnh. Frozen Beef, Beef Rib, Intercostal Meat (Finger Meat) Boneless
U.S.D.A Choice or higher. SX: T3/2020,HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. SX bởi:
Cargill. Mã: 28225 (nk) |
- Mã HS 02023000: Diềm thăn bò đông lạnh
không xương-BEEF PLATE OUTSIDE SKIRT BONELESS (DIAPHRAGM)USDA CHOICE OR
HIGHER- 171 thùng.Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng.
NSX: 04/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Diềm thăn bò không
xương đông lạnh (Frozen Beef, Beef Plate, Outside Skirt Boneless (Diaphragm)
U.S.D.A Choice or Higher). SX: T3/2020, HSD: 18 tháng. SX bởi: Cargill. Mã:
22125 (nk) |
- Mã HS 02023000: ĐÙI BÍT TẾT ĐÔNG LẠNH-
FROZEN BONELESS BEEF TOPSIDE (INSIDE) IW/VAC,NHÀ SẢN XUẤT: SHAGAY PTY LTD (MÃ
89) (nk) |
- Mã HS 02023000: ĐÙI GỌ BÒ ĐÔNG LẠNH-
FROZEN BONELESS BEEF KNUCKLE IW/VAC, NHÀ SẢN XUẤT: SHAGAY PTY LTD (MÃ 89)
(nk) |
- Mã HS 02023000: ĐÙI GỌ BÒ KHÔNG XƯƠNG
ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONELESS BEEF A INSIDE IW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ
SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416).NSX:03/20, HSD:03/22 (nk) |
- Mã HS 02023000: Đùi gọ bò không xương
đông lạnh, loại A (Frozen Boneless beef A Knuckle). SX:T02/2020,HSD: 24 tháng
từ ngày SX. SX bởi: Central Meat Exports Pty Ltd (nk) |
- Mã HS 02023000: Đùi gọ trâu đông
lạnh-Frozen Halal Boneless Buffalo Meat-Thick Flank/Knuckle NSX: Frigorifico
Allana Private Limited, Sahibabad- mã 18, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Đùi gọ trâu đông
lạnh-Frozen Halal Boneless Buffalo Meat-Thick Flank/Knuckle NSX: Indagro Food
Private Limited-mã 36, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Đùi gọ trâu không xương
đông lạnh-Thick Flank, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã
APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Đùi gọ trâu không xương
đông lạnh-Thick Flank, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã
APEDA/197, mới 100% (nk) |