- Mã HS 02023000:
Frozen Beef, Beef Chuck Eye Boneless U.S.D.A Choice or higher. Nạc vai bò
không xương đông lạnh, loại choice.SX:T3/2020;HSD: 18 tháng kể từ ngày SX.Mã:
21772 (nk) |
- Mã HS 02023000: Frozen Beef, Beef
Chuck, Scotch Tender Boneless U.S.D.A Choice or Higher. Thăn cổ bò không
xương đông lạnh, loại choice. SX:T3/2020;HSD: 18 tháng kể từ ngày SX.Mã:12420
(nk) |
- Mã HS 02023000: Frozen Boneless Beef
Brisket Tdo Usda Choice or Higher, Gầu bò Mỹ không xương đông lạnh, nsx Tyson
Fresh Meat, ngày sản xuất:03.04.2020, hạn sử dụng 18 tháng, hàng mới 100%
(nk) |
- Mã HS 02023000: Frozen Boneless Beef
Short Plate Ungraded SMP, Ba chỉ bò Mỹ không xương đông lạnh, nsx Tyson Fresh
Meat, ngày sản xuất:03.04.2020, hạn sử dụng 18 tháng, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Frozen Gippsland Pure
Angus Beef Burger- Thịt bò hamburger đông lạnh Gippsland Pure (thịt lọc không
xương) (HSD: 12 tháng kể từ ngày 25/03/2020) (nk) |
- Mã HS 02023000: Frozen Rum Jungle
Free-range Beef Burger- Thịt bò hamburger đông lạnh Rum Jungle (thịt lọc
không xương) (HSD: 12 tháng kể từ ngày 31/03/2020) (nk) |
- Mã HS 02023000: Frozen Rum Jungle
Ground Beef- Thịt bò xay đông lạnh Rum Jungle (thịt lọc không xương) (HSD: 12
tháng kể từ ngày 27/04/2020) (nk) |
- Mã HS 02023000: Frozen Rum Jungle
Porterhouse Steak- Thịt bò thăn ngoại đông lạnh Rum Jungle (thịt lọc không
xương) (HSD: 12 tháng kể từ ngày 28-30/04/2020) (nk) |
- Mã HS 02023000: Gầu bò không xương ăn
ngũ cốc đông lạnh_*S-Pebo* Gain Fed_HSD: 11/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Gầu bò không xương ăn
ngũ cốc đông lạnh_*S-Pebo* Gain Fed_HSD:07/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Gầu bò không xương ăn
ngũ cốc đông lạnh_*S-Pebo* Gain Fed_HSD:08/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Gầu bò không xương đông
lạnh Ungraded- M12030, nhà sản xuất Cargill Meat Solutions- Canada, sản xuất
tháng 02,03/2020, Hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Gầu bò không xương đông
lạnh, loại choice. Frozen Beef, Beef Brisket Boneless U.S.D.A Choice or
Higher. SX: T2/2020, HSD: 18 tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 22071 (nk) |
- Mã HS 02023000: Gầu bò sau cấp (S)
không xương đông lạnh- *S* NAVEL END BRISKET GRAIN FED, đóng thùng CARTON,
ngày sx: 01-03/2020, hạn sử dụng 2 năm. Mã nhà máy 640 (nk) |
- Mã HS 02023000: Gầu bò trước cấp (S)
không xương đông lạnh- *S* PEBO GRAIN FED, đóng thùng CARTON, ngày sx:
04/2020, hạn sử dụng 2 năm. Mã nhà máy 640 (nk) |
- Mã HS 02023000: Gọ đùi bò cấp (S) không
xương đông lạnh- *S* KNUCKLE GRAIN FED, đóng thùng CARTON, ngày sx: 4/2020,
hạn sử dụng 2 năm. Mã nhà máy 640 (nk) |
- Mã HS 02023000: Gù bò không xương ăn
ngũ cốc đông lạnh_*S* Chuck Crest Grain Fed_ HSD: 10/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Gù bò không xương ăn
ngũ cốc đông lạnh_*S* Chuck Crest Grain Fed_HSD:07/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Gù bò không xương ăn
ngũ cốc đông lạnh_*S* Chuck Crest Grain Fed_HSD:08/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Lõi đùi bò cấp (S)
không xương đông lạnh- *S* EYE ROUND GRAIN FED, đóng thùng CARTON, ngày sx:
01-04/2020, hạn sử dụng 2 năm. Mã nhà máy 640 (nk) |
- Mã HS 02023000: Lõi đùi bò cấp (S)
không xương đông lạnh- *S* EYE ROUND GRAIN FED, đóng thùng CARTON, ngày sx:
01-04/2020, hạn sử dụng 2 năm. Mã nhà máy 640 (nk) |
- Mã HS 02023000: Lõi đùi bò đông lạnh,
có gân, không xương nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (FROZEN
BONELESS YG BEEF INSIDE) (nk) |
- Mã HS 02023000: LÕI NẠC VAI BÒ ĐÔNG
LẠNH- FROZEN BEEF A OYSTER BLADE IW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT:
MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416).NSX:01/20, HSD:01/22 (nk) |
- Mã HS 02023000: LÕI NẠC VAI BÒ ĐÔNG
LẠNH- FROZEN BONELESS BEEF OYSTER BLADE IW/VAC, NHÀ SẢN XUẤT: SHAGAY PTY LTD
(MÃ 89) (nk) |
- Mã HS 02023000: Lõi nạc vai bò Mỹ Swift
(loạii Choice) U.S Beef Swift Top Blade Muscle (Choice)- (nk) |
- Mã HS 02023000: Lõi vai bò không xương
đông lạnh, loại choice. Frozen Beef, Beef Chuck, Top Blade Boneless U.S.D.A
Choice or Highe). SX: T3/2020, HSD: 18 tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 21426 (nk) |
- Mã HS 02023000: Lõi vai bò không xương
đông lạnh, loại Choice.Frozen Beef, Beef Chuck, Top Blade Boneless U.S.D.A
Choice or Higher.SX bởi: Cargill. SX: T03/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX.
Mã: 21426 (nk) |
- Mã HS 02023000: Lõi vai bò không xương
đông lạnh, loại Select. SE BB Shoulder Clod (Top Blade). SX:T3/20, HSD: 18
tháng kể từ ngày SX. SX bởi: Swift Beef Company. Mã: 34146 (nk) |
- Mã HS 02023000: Lõi vai bò không xương
úc ăn ngũ cốc đông lạnh _*S* Bolar Blade Grain Fed_HSD: 07/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Lõi vai bò không xương
úc ăn ngũ cốc đông lạnh _*S* Bolar Blade Grain Fed_HSD:08/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Lõi vai bò không xương
úc ăn ngũ cốc đông lạnh _*S* Bolar Blade Grain Fed_HSD:08/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Má mông bò đông lạnh có
mỡ, không xương, nguyên khối chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (FROZEN
BONELESS YG BEEF RUMP) (nk) |
- Mã HS 02023000: Mông bò không xương
đông lạnh, loại A (Frozen Boneless beef A Inside). SX:T01,02/2020,HSD: 24
tháng từ ngày SX.SX bởi: Central Meat (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạc đùi bò không xương
đông lạnh, hiệu Cargill- Frozen Beef Bottom Round Flat Boneless
(1LBS0.4536KGS). Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạc đùi bò Úc-INSIDE,
không xương đông lạnh, loại A, hiệu Ralphs (Frozen Boneless Beef A Inside
IWVAC) (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạc đùi gọ bò Úc, không
xương đông lạnh, loại A, hiệu Ralphs (Frozen Boneless Beef A Knuckle IW/VAC).
(nk) |
- Mã HS 02023000: Nạc đùi trâu không
xương đông lạnh-Top Side, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã
APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạc đùi trâu không
xương đông lạnh-Top Side, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã
APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạc lõi cổ bò Úc, không
xương đông lạnh, loại A, hiệu Ralphs (Frozen Boneless Beef A Chuck Tenders
MW/VAC). (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạc lưng bò đông lạnh
không xương (Frozen Boneless Beef- hiệu Meltique Cuberoll) nhà cung cấp
Hastings food processing pty., ltd (mã 429)hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạc lưng bò không xương
đông lạnh (Frozen Boneless Meltique Beef Cube Roll), mã cssx: 429: Hastings
Food Processing Pty Ltd; HSD:; T5/2022 (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạc lưng bò không xương
đông lạnh loại A 2.2- 3.1 kg (Frozen Boneless Beef A Cube Roll 2.2-
3.1kg).SX:T12/2019,HSD:24 tháng từ ngày SX, SX bởi: Esperance Meat Exports
Pty Ltd (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạc lưng bò không xương
đông lạnh loại A trên 3.1 kg (Frozen Boneless Beef A Cube Roll over 3.1
kg).SX:T10,11,12/2019,HSD:24 tháng từ ngày SX, SX bởi: Esperance Meat Exports
Pty Ltd (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạc lưng bò không xương
đông lạnh,loại choice.Frozen Beef,Beef Boneless Ribs Lip-On U.S.D.A Choice or
Higher.SX bởi: Cargill Meat Solutions Corporation.SX:T2/2020.HSD:18 tháng kể
từ ngày SX.Mã: 21222 (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạc lưng bò Úc, không
xương đông lạnh, loại A, hiệu Ralphs (Frozen Boneless Beef A Cube Roll
IW/VAC-5140). (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạc lưng bò Úc, không
xương đông lạnh, loại A, hiệu Ralphs (Frozen Boneless Beef A Cube Roll
IW/VAC-7402). (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạc mông trâu không
xương đông lạnh-Rump Steak, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã
APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạc mông trâu không
xương đông lạnh-Rump Steak, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã
APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạc vai bò Bolar không
xương đông lạnh, loại A (Frozen Boneless beef A Bolar Blade).
SX:T09,12/2019,T01,02/2020,HSD: 24 tháng từ ngày SX.SX bởi: Central Meat,
VICTORIA MEAT (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạc vai bò Bolar không
xương đông lạnh, loại S (Frozen Boneless beef S Bolar Blade).
SX:T12/2019,HSD: 24 tháng từ ngày SX.SX bởi: Central Meat (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạc vai trâu không
xương đông lạnh- Blade, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã
APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạc vai trâu không
xương đông lạnh-Blade NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã
APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạm bò đông lạnh có mỡ,
có gân không xương nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (FROZEN
BONELESS YG BEEF BRISKET) (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạm bụng trâu không
xương đông lạnh-Flank NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã
APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạm bụng trâu không
xương đông lạnh-Flank, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã
APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạm cổ trâu đông lạnh-
Neck, SX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: NẠM SƯỜN BÒ ĐÔNG LẠNH-
FROZEN BONELESS BEEF A POINT END BRISKET DECK OFF IW/VAC, NHÃN HIỆU
GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416).NSX:03/20, HSD:03/22
(nk) |
- Mã HS 02023000: Nạm ức trâu đông lạnh-
Frozen Boneless Buffalo Mea- Forequarters, NSX: Al-Quresh Exports- mã 71, mới
100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạm ức trâu đông
lạnh-Frozen Boneless Buffalo meat-Forequarters Rolls, NSX: Al Quresh Exports-
mã 71, mới 100% (nk)
|
- Mã HS 02023000: Nạm ức trâu không xương
đông lạnh-FQ Bulk, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã APEDA/197,
mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Nạm ức trâu không xương
đông lạnh-FQ Roll, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã APEDA/197,
mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Nguyên liệu thịt bò vụn
đông lạnh không xương dùng làm nhân bánh Hamburger 65 CL (1 thùng 27.2 kg)-
FROZEN BEEF (65CL) (nk) |
- Mã HS 02023000: Nguyên liệu thịt bò vụn
đông lạnh không xương dùng làm nhân bánh Hamburger 65 CL (1 thùng 27.2 kg)-
FROZEN BEEF (65CL) (nk) |
- Mã HS 02023000: Nguyên liệu thịt bò vụn
đông lạnh không xương dùng làm nhân bánh Hamburger 65 CL (1 thùng 27.2 kg)-
FROZEN BEEF (65CL) (nk) |
- Mã HS 02023000: Nguyên liệu thịt bò vụn
đông lạnh không xương dùng làm nhân bánh Hamburger 65 CL (1 thùng 27.2 kg)-
FROZEN BEEF (65CL) (nk) |
- Mã HS 02023000: NK-103/ Thịt bò đông
lạnh- Frozen Boneless Beef- PS-BRISKET PE (POINT END BRISKET BP)
27.2kgs/carton (nk) |
- Mã HS 02023000: NK-103/ Thịt bò đông
lạnh- Frozen Boneless Beef Thin Flank 25kgs/carton (nk) |
- Mã HS 02023000: NLTRBM002/ Thịt trâu
đông lạnh (hàng không nằm trong danh mục cites), hàng không thuộc danh mục
thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT, Tên khoa học Bubalus bubalis (nk) |
- Mã HS 02023000: NLTRBM002/ Thịt trâu
đông lạnh (hàng không nằm trong danh mục cites), hàng không thuộc danh mục
thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT, Tên khoa học Bubalus bubalis (nk) |
- Mã HS 02023000: NLTRBM002/ Thịt trâu
đông lạnh (hàng không nằm trong danh mục cites), hàng không thuộc danh mục
thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT, Tên khoa học Bubalus bubalis (nk) |
- Mã HS 02023000: Nọng bò đông lạnh
nguyên khối, không xương chưa đóng gói bán lẻ, mới 100% (FROZEN BONELESS YG
BEEF CHUCK TENDER) (nk) |
- Mã HS 02023000: Nọng bò đông lạnh
nguyên khối, không xương chưa đóng gói bán lẻ, mới 100% (FROZEN BONELESS YG
BEEF CHUCK) (nk) |
- Mã HS 02023000: Phần cuối thịt bò ba
chỉ ghép đông lạnh không xương- EXCEL'S BEEF PLATE FOR SUPER PASTRAMI ENDS
BONELESS 24022.4Kg- 867 thùng. Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. HSD 18
tháng. NSX: 03/2020. (nk) |
- Mã HS 02023000: Phần cuối thịt bò ba
chỉ ghép đông lạnh không xương- EXCEL'S BEEF PLATE FOR SUPER PASTRAMI ENDS
BONELESS 24120.1Kg- 963 thùng. Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. HSD 18
tháng. NSX: 03/2020. (nk) |
- Mã HS 02023000: Phần cuối thịt bò ba
chỉ ghép đông lạnh không xương- EXCEL'S BEEF PLATE FOR SUPER PASTRAMI ENDS
BONELESS 24564.3Kg- 872 thùng. Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. HSD 18
tháng. NSX: 03/2020. (nk) |
- Mã HS 02023000: Phần cuối thịt bò ba
chỉ ghép đông lạnh không xương- EXCEL'S BEEF PLATE FOR SUPER PASTRAMI ENDS
BONELESS 24995.7Kg- 871 thùng. Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. HSD 18
tháng. NSX: 03/2020. (nk) |
- Mã HS 02023000: Phần cuối thịt bò ba
chỉ ghép đông lạnh không xương- EXCEL'S BEEF PLATE FOR SUPER PASTRAMI ENDS
BONELESS 25043.1Kg- 870 thùng. Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. HSD 18
tháng. NSX: 03/2020. (nk) |
- Mã HS 02023000: Rẻ sườn dài không xương
ăn ngũ cốc đông lạnh_*S* Intercostals Gain Fed_HSD:07/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Rẻ sườn dài không xương
ăn ngũ cốc đông lạnh_*S* Intercostals Gain Fed_HSD:08/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Rọi nách bò không xương
đông lạnh, loại S. Frozen Boneless Beef "S" Rib Blade Meat G/F
MW/VAC. SX bởi: JBS Australia Pty Ltd. SX: T03,04/20. HSD: 2 năm kể từ ngày
SX (nk) |
- Mã HS 02023000: SƯỜN BÒ ĐÔNG LẠNH-
FROZEN BEEF BRISKET BONE B/P, NHÀ SẢN XUẤT: SHAGAY PTY LTD (MÃ 89) (nk) |
- Mã HS 02023000: Sườn bò Mỹ rút xương
đông lạnh _Beef rib, short rib Boneless U.S.D.A. Choice or Higher_HSD:
08/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Sườn bò rút xương cấp
(S) đông lạnh- *S* SHORT RIB MEAT GRAIN FED, đóng thùng CARTON, ngày sx:
11/2019-03/2020, hạn sử dụng 2 năm. Mã nhà máy 640 (nk) |
- Mã HS 02023000: Sườn bò Úc không xương
đông lạnh FROZEN BONELESS BEEF *C* *C* RIB FINGER (LONG) BOS TAURUS BOS
INDICUS. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Sườn bò Úc không xương
đông lạnh FROZEN BONELESS BEEF *C* *C* RIB FINGER (SHORT) BOS TAURUS BOS
INDICUS. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: SƯỜN FINGER BÒ TƯƠI
KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONELESS BEEF A INTERCOSTAL MAX 1.0KG PER
MW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ
3416).NSX:04/20, HSD:04/22 (nk) |
- Mã HS 02023000: SƯỜN SỤN BÒ ĐÔNG LẠNH-
FROZEN BEEF BRISKET PEDO IW/VAC, NHÀ SẢN XUẤT: SHAGAY PTY LTD (MÃ 89) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thăn bò Mỹ- Beef
Boneless Ribs Lip-on U.S.D.A Choice or Higher_ HSD: 08/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thăn cổ bò không xương
đông lạnh loại A (Frozen Boneless Beef A Chuck Tender).SX:T01,02/2020,HSD:24
tháng từ ngày SX, SX bởi: Central Meat (nk) |
- Mã HS 02023000: Thăn cổ bò không xương
đông lạnh loại A (Frozen Boneless Beef S Chuck
Tender).SX:T10,11,12/2019,HSD:24 tháng từ ngày SX, SX bởi: Central Meat (nk) |
- Mã HS 02023000: Thăn lá cờ trâu không
xương đông lạnh-Silver Side, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã
APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thăn lá cờ trâu không
xương đông lạnh-Silver Side, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã
APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thăn lưng bò không
xương đông lạnh (Frozen boneless beef "S" striploin) nhãn hiệu
Borrello. Nhà SX Midwest Beef Processors Pty Ltd (2219).Xuất xứ Australia
Đóng gói hút chân không,HSD: T5/2022 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thăn ngoại bò đông lạnh
không xương (Frozen Boneless Beef- hiệu Meltique Striploin) nhà cung cấp
Hastings food processing pty., ltd (mã 429)hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thăn ngoại bò đông lạnh
nguyên khối, không xương chưa đóng gói bán lẻ, mới 100% (FROZEN BONELESS YG
BEEF STRIPLOIN) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thăn ngoại bò không
xương đông lạnh (Frozen Boneless Meltique Beef Striploin), mã cssx: 429:
Hastings Food Processing Pty Ltd; HSD: T4/2022; T5/2022 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thăn ngoại bò không
xương đông lạnh, loại Choice.Frozen Beef, Beef Boneless Striploin (0x1)
Choice or Higher.SX bởi: Cargill. SX: T102/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX.
Mã: 27877 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thăn ngoại bò úc không
xương đông lạnh (Striploin 3.6kg up) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thăn ngoại bò úc không
xương đông lạnh, loại A 3.6- 4.5 kg (Frozen Boneless Beef A Striploin 3.6-
4.5 kg): NSX: T02/2020, HSD:24 tháng từ ngày SX, SX bởi: Central Meat (nk) |
- Mã HS 02023000: Thăn ngoại bò Úc, không
xương đông lạnh, loại A, hiệu Ralphs (Frozen Boneless Beef A Striploin
IW/VAC-5092). (nk) |
- Mã HS 02023000: Thăn ngoại trâu không
xương đông lạnh-Striploin, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã
APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thăn nội bò không xương
đông lạnh, loại A trên 1.8 kg (Frozen Boneless beef A Tenderloin SS/OFF over
1.8 kg). SX:T11/2019,HSD: 24 tháng từ ngày SX. SX bởi: Esperance Meat Exp.
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thăn nội bò không xương
đông lạnh, loại Choice (Frozen Beef, Tenderloin Peeled Boneless U.S.D.A
Choice. SX: T3/2020, HSD: 18 tháng. Mã: 68975 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thăn nội bò không xương
đông lạnh, loại Choice.Frozen Beef, Beef Loin,Tenderloin Feeled Boneless
Choice or Higher.SX bởi: Cargill. SX: T02/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX.
Mã: 68975 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thăn nội bò Úc, không
xương đông lạnh, loại S, hiệu Ralphs (Frozen Boneless Beef S Tenderloin
1.4/1,8kg IW/VAC). (nk) |
- Mã HS 02023000: Thăn nội trâu không
xương đông lạnh- Tenderloin, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã
APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thị bò không xương đông
lạnh FROZEN BONELESS BEEF KNUCKLE (thịt đùi gọ), 1304 thùng, nhà sản xuất:
Teys Australia Meat Group Pty Ltd (mã 7). Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt ba chỉ bò đông
lạnh không xương- BEEF BONELESS NAVEL FROZEN CANADA A OR HIGHER 22174.47Kg-
663 thùng.Hàng không thuộc cites. hiệu Excel.HSD 18 tháng. Ngày sản xuất:
Tháng 02/2020 và 03/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt ba chỉ bò đông
lạnh không xương- BEEF BONELESS NAVEL FROZEN CANADA A OR HIGHER 24092.57Kg-
763 thùng.Hàng không thuộc cites. hiệu Excel.HSD 18 tháng. Ngày sản xuất:
Tháng 04/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt ba chỉ bò đông
lạnh không xương- BEEF BONELESS NAVEL FROZEN CANADA A OR HIGHER 24196.97Kg-
743 thùng.Hàng không thuộc cites. hiệu Excel.HSD 18 tháng. Ngày sản xuất:
Tháng 03/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt ba chỉ bò đông
lạnh không xương- BEEF BONELESS NAVEL FROZEN CANADA A OR HIGHER 24367.92Kg-
714 thùng. Hàng không thuộc cites. hiệu Excel.Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản
xuất: 05/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt ba chỉ bò đông
lạnh không xương- BEEF BONELESS NAVEL FROZEN CANADA A OR HIGHER 24438.89Kg-
767 thùng.Hàng không thuộc cites. hiệu Excel.HSD 18 tháng. Ngày sản xuất:
Tháng 03/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt ba chỉ bò đông
lạnh không xương- BEEF BONELESS NAVEL FROZEN CANADA A OR HIGHER 8613.83Kg-
245 thùng.Hàng không thuộc cites. hiệu Excel.HSD 18 tháng. Ngày sản xuất:
03/2020 và 04/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt ba chỉ bò đông
lạnh(Frozen Boneless Beef short plate iwp-grade A+) hiệu (Mã 038),X.x Canada;
mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt ba chỉ bò không
xương đông lạnh (Frozen boneless beef "A" navel end brisket) nhãn
hiệu Borrello,nhà SX Midwest Beef Processors Pty Ltd (2219),Xuất xứ Australia
đóng gói hút chân không,HSD:T5/2022 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt ba chỉ bò không
xương đông lạnh, hiệu Cargill- Frozen Beef Boneless Navels Frozen
(1LBS0.4536KGS). Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt ba chỉ bò không
xương đông lạnh. hàng mới 100%. NSX Harris Ranch Beef Company. NSX: T3/2020
HSD: 18 tháng kể từ ngày sx (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt ba chỉ bò không
xương đông lạnh. hàng mới 100%. NSX Harris Ranch Beef Company. NSX: T3/2020
HSD: 18 tháng kể từ ngày sx (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt ba chỉ bò Mỹ không
xương đông lạnh hiệu Cargill (FROZEN BEEF BONELESS NAVELS), Code 22198, HSD
18 tháng từ NSX; NSX T03/2020. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt ba chỉ bò Mỹ không
xương đông lạnh Hiệu IBP (Frozen Boneless Beef Short Plate Ungraded); NSX
T1/2020; HSD 18 tháng từ NSX (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt ba chỉ bò Mỹ không
xương, đông lạnh, CARGILL (BEEF BONELESS NAVELS FROZEN- 22198) Hàng mới 100%
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt ba chỉ bò Mỹ không
xương, đông lạnh, CARGILL (BEEF BONELESS NAVELS FROZEN- 22198) Hàng mới 100%
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt ba chỉ bò Úc không
xương đông lạnh FROZEN BONELESS BEEF *S* NAVEL END BRISKET BOS TAURUS BOS
INDICUS. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bả vai bò không
xương đông lạnh, hàng mới 100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC,
NSX:T2/2020. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bắp bò chân sau
đông lạnh, không xương- Frozen beef shank- hiệu Conallison EST 1085 đóng
trong thùng cartons (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bắp bò chân trước
đông lạnh, không xương- Frozen beef shin- hiệu Conallison EST 1085 đóng trong
thùng cartons (nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT BẮP BÒ ĐÔNG
LẠNH-FROZEN BONELESS BEEF A SHIN/SHANK MC/VAC, NHÀ SẢN XUẤT: SHAGAY PTY LTD
(MÃ 89) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bắp bò không xương
đông lạnh- FROZEN BONESLESS BEEF A SHIN SHANK.Hiệu Borrello-mã 2219;số kg
theo thùng,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT BẮP BÒ KHÔNG XƯƠNG
ĐÔNG LẠNH-FROZEN BONELESS BEEF A SHIN SHANK MAX 2KG BAG MW/VAC, NHÃN HIỆU
GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416).NSX:07/19,HSD:07/21 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bắp bò Úc không
xương, đông lạnh, (BONELESS SHIN SHANK IW/VAC). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bắp cá lóc bò
không xương đông lạnh- FROZEN BONESLESS BEEF 'A' CHUCK TENDER.Hiệu
BORRELLO-Mã 2219,số kg theo thùng,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT BẮP VAI BÒ KHÔNG
XƯƠNG ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONELESS BEEF A CHUCK TENDER MW/VAC, NHÃN HIỆU
GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416).NSX:03/20, HSD:03/22
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thit bo dong lanh (ba
chi khong xuong- frozen boneless beef), NSX JBS Australia Pty Limited, hang
moi 100%. HSD 18 thang (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (bắp
cá lóc)- Frozen Boneless Beef *A* Chuck Tender. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (nạc
vai)- Frozen Boneless Beef *A* Chuck roll. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (tên
KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (tên
KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (tên
KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (tên
khoa học Bos taurus; hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (Tên
khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (Tên
khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (Tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (Tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (Tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (tên
khoa học: Bostaurus). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số;
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (tên
khoa học: Bostaurus). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số;
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (tên
khoa học: Bostaurus). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số;
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (tên
khoa học: Bostaurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (tên
khoa học: Bostaurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (tên
khoa học: Bostaurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (tên
khoa học: Bostaurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (Thịt
lọc không xương/Thịt bụng)/Frozen Boneless Beef Full Navel
(52,110.80LBS23,637.30 Kgs). Nhà SX: Swift Beef Company (Hàng mới 100%) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (thịt
mông)- Frozen Boneless Beef *A* Rump. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (thịt
ức)- Frozen Boneless Beef *A* Brisket. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh không
xương (ba rọi), hiệu KILCOY, xấp xỉ 20kg mỗi thùng (navel end brisket. 20kg
per carton) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh không
xương (bắp cá lóc), hiệu KILCOY, xấp xỉ 20kg mỗi thùng (chuck tender. 20kg
per carton) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh không
xương (lõi nạc cổ), hiệu KILCOY, xấp xỉ 20kg mỗi thùng (chuck eye roll. 20kg
per carton) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh không
xương (Nạc vai), hiệu KILCOY, xấp xỉ 20kg mỗi thùng (bolar bladel. 20kg per
carton) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh không
xương (viền vai), hiệu KILCOY, xấp xỉ 20kg mỗi thùng (chuck tail flap. 20kg
per carton) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh không
xương- Thịt bắp sau, EST 640, hiệu Blue Diamond đóng trong thùng cartons (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh không
xương- Thịt bắp trước, EST 640, hiệu Blue Diamond đóng trong thùng cartons
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh không
xương- Thịt bò ba chỉ, EST 640, hiệu Blue Diamond đóng trong thùng cartons
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh không
xương- Thịt bò ba chỉ, EST 640, hiệu Blue Diamond đóng trong thùng cartons
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh không
xương- Thịt bò ba chỉ, EST 86R, hiệu Excel đóng trong thùng cartons (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh không
xương- Thịt đùi gọ, EST 640, hiệu Blue Diamond đóng trong thùng cartons (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh không
xương- Thịt gù bò, EST 640, hiệu Blue Diamond đóng trong thùng cartons (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Ba chỉ bụng)- Tomobara Plate Side. Nhà SX: Kagoshima Meat Center
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Ba chỉ sườn)- Tomobara Rib Side. Nhà SX: Kagoshima Meat Center
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Bẹ vai bò)- Chuck Flap. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Đùi gọ)- Knuckle. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Lõi nạc vai)- Chuck eye log. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Lõi vai)- Oyster Blade. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Nạc đùi ngoài)- Gooseneck Round. Nhà SX: Kagoshima Meat Center
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Nạc đùi trong)- Top Side. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Nạc mông ngoài)- Rump Cap. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Nạc mông)- Inside. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Nạc vai)- Bolar Blade. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Sườn rút xương)- 2 Rib Boneless. Nhà SX: Kagoshima Meat Center
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư
số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (tên khoa học: bostaurus) Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông
tư 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Tên khoa học: Bostaurus, hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Thăn chuột)- Tri Tip. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Thăn lưng)- Rib Eye Roll. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Thăn ngoại)- Strip Loin. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Thăn nội)- Tender Loin. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Thăn nội)- Tender Loin. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Thăn vai)- Chuck Tender. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (thịt bắp bò sau) 658 thùng, hiệu Kilcoy, NSX: Kilcoy Pastoral
Company Limited. Ngày sản xuất: T5/2020, HSD: 24 Tháng (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (thịt bắp bò sau) 709 thùng, hiệu Kilcoy. Ngày sản xuất:
T1-T5/2020, HSD: 24 Tháng (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (thịt bắp bò trước) 595 thùng, hiệu Kilcoy. Ngày sản xuất:
T1-T5/2020, HSD: 24 Tháng (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (thịt bắp bò trước) 660 thùng, hiệu Kilcoy, NSX: Kilcoy Pastoral
Company Limited. Ngày sản xuất: T5/2020, HSD: 24 Tháng (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Thịt diềm bụng)- Flap. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Thịt gầu)- Brisket. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Thịt mông)- D Rump. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Thịt nạm)- Flank. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Thịt sườn vai)- Chuck Rib. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Thịt tảng vai)- Shouder Clod. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh (Vỏ thăn lưng)- Rib Cap. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh- Bắp hoa.. Đóng gói không tịnh kg, HSD: 24 tháng kể từ NSX. Trọng
lượng: 15 377,152 kg (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh- Bắp rùa.. Đóng gói không tịnh kg, HSD: 24 tháng kể từ NSX. Trọng
lượng: 6 040.184 kg (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh FROZEN BEEF BONELESS NAVELS (thịt ba rọi bò), 839 thùng, nhà sản
xuất: Cargill Meat Solutions Corporation (Mã 86K). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh FROZEN BEEF BONELESS NAVELS FROZEN(thịt ba rọi bò), 766 thùng, nhà
sản xuất: Cargill Meat Solutions Corporation (Mã 86E). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh FROZEN BEEF BONELESS NAVELS FROZEN(thịt ba rọi bò), 785 thùng, nhà
sản xuất: Cargill Meat Solutions Corporation (Mã 86E). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh- Phần thịt bắp (Frozen beef *S* shin shank). Nhà SX: JBS Australia
Pty Ltd. Đóng thùng TB 21.75kg/carton. NSX: 02,03/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh- Phần thịt cổ (Frozen beef *A* chuck roll). Nhà SX: JBS Australia
Pty Ltd. Đóng thùng TB: 21.61kg/carton. NSX: 02,03/2020 HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh- Phần thịt nạc mông (Frozen beef D-rump). Nhà SX: JBS Australia Pty
Ltd. Đóng thùng TB: 20.23kg/carton. NSX: 02,03/2020 HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh- Phần thịt rẻ sườn (Frozen beef boneless rib finger meat). Mã
SP:79008. Nhà SX: Swift Beef Company. Đóng TB: 61.55 lbs/carton. NSX:
11,12/2019, 01,02/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh- Phần thịt rẻ sườn (Frozen beef boneless rib finger meat). Mã
SP:89119. Nhà SX: JBS Souderton. Đóng TB: 39.97 lbs/carton. NSX: 11,12/2019,
01,02/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh- Thịt bụng bò (phần bụng trước). Đóng gói không tịnh kg. HSD: 18
tháng kể từ NSX. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh- Thịt diềm bò. Đóng gói không tịnh kg. HSD: 18 tháng kể từ NSX.
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh- Thịt gầu bò. Đóng gói không tịnh kg. HSD: 18 tháng kể từ NSX. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh- thịt lóc đùi bò, chưa lọc sạch mỡ gân (thịt chân sau). Hàng không
tịnh kg. HSD: 24 tháng kể từ NSX (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh- thịt lóc đùi bò, chưa lọc sạch mỡ gân (thịt chân trước). Hàng
không tịnh kg. HSD: 24 tháng kể từ NSX (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh- Thịt vùng cổ vai bò (chưa lọc sạch mỡ, gân). Đóng gói không tịnh
kg. HSD: 18 tháng kể từ NSX. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh- Thịt vùng cuối vai bò (chưa lọc sạch mỡ, gân). Đóng gói không tịnh
kg. HSD: 18 tháng kể từ NSX. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh, phần bắp trước, bò đực- Frozen Boneless Beef(s)Fore Shin Grain
Fed(Xuất xứ úc, nhà máy kilcoy Pastoral conpany Limited, Plant 640, Hợp đồng
SO055464) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh, phần bắp trước, bò đực- Frozen Boneless Beef(s)Fore Shin Grain
Fed, (Xuất xứ Úc,nhà máy kilcoy Pastoral conpany Limited, Plant 640, Hợp đồng
SO055465) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh,phần bắp sau, bò đực- Frozen Boneless Beef (S) Hind Shank Grain fed
(xuất xứ Úc, nhà máy kilcoy Pastoral conpany Limited, Plant 640, Hợp đồng
SO055464) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh,phần bắp sau, bò đực- Frozen Boneless Beef (S) Hind Shank Grain fed
(xuất xứ Úc, nhà máy kilcoy Pastoral conpany Limited, Plant 640, Hợp đồng
SO055465) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh,phần thịt vai, bò đực- Frozen Boneless Beef (S) Bolar Blade Grain
fed (xuất xứ Úc, nhà máy kilcoy Pastoral conpany Limited, Plant 640, Hợp đồng
SO055490 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh,phần thịt vai, bò đực- Frozen Boneless Beef (S) Chuck Meat Grain
fed (xuất xứ Úc, nhà máy kilcoy Pastoral conpany Limited, Plant 640, Hợp đồng
SO055423 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh: đầu thăn ngoại bò không xương đông lạnh (80 thùng) Nhà sản xuất:
Nebraska beef LTD, Ngày sản xuất: T2/2020, HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh: lõi nạc vai bò mỹ, NSX:Swift Beef Company, NSX:2/2020, HSD: 18
tháng, trọng lượng bình quân: 32.48kg (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh: thịt dẻ vai bò không xương đông lạnh (74 thùng) Nhà sản xuất:
Nebraska beef LTD, Ngày sản xuất: T4/2019, HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh: thịt ngực bò cắt vụn không xương đông lạnh (581 thùng) Nhà sản
xuất: Cargill Meat Solutions Corporation, Ngày sản xuất: T2,3/2020 HSD: 18
tháng (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh-Phần thịt rẻ sườn vụn (Frozen beef boneless shortplate finger
meat). Mã SP:79618. Nhà SX:Swift Beef Company.Đóng
TB:43.51lbs/carton.NSX:11,12/2019,01,02/2020.HSD:18 tháng (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương
đông lạnh-Phần thịt rẻ sườn vụn (Frozen beef boneless shortplate finger
meat).Mã SP:79618. Nhà SX:Swift Beef Company.Đóng TB:40.74
lbs/carton.NSX:11,12/2019,01,02/2020.HSD:18 tháng (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò tươi, đã xay,
ép khuôn và đông lạnh (mới qua sơ chế thông thường, chưa tẩm ướp)- Raw Beef
Patties 10: 1(1 thùng303 miếng;1 thùng 13.60 kg) NSX 21/05/20;; HSD 18/09/20.
Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò tươi, đã xay,
ép khuôn và đông lạnh (mới qua sơ chế thông thường, chưa tẩm ướp)- Raw Beef
Patties 4: 1 (1 thùng 118 miếng; 1 thùng 13.6 kg). NSX 23/05/20; HSD
20/09/20; Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT BÒ VỤN ĐÔNG LẠNH-
FROZEN BONELESS BEEF TRMG 85CL BP, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT:
MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416).NSX:03/20, HSD:03/22 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò xay dạng bánh
đông lạnh chưa qua tẩm ướp gia vị (100% Ground Beef Patties BK Burger
1.7oz,16.30kgs net/thùng) Thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT219/BTC,
HSD: 16/09/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò xay dạng bánh
đông lạnh chưa qua tẩm ướp gia vị (100% Ground Beef Patties BK Whopper
4.4oz,16.30kgs net/thùng) Thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT219/BTC,
HSD: 17/09/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bụng dưới bò (thịt
ba chỉ) không xương đông lạnh (Cargill Frozen Beef Short Plate), sx bởi
Cargill Meat Solutions Corporation. HSD: 18 tháng. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt cổ bò không xương
đông lạnh- FROZEN BONESLESS BEEF 'A' CHUCK ROLL.Hiệu BORRELLO-Mã 2219,số kg
theo thùng,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt cổ bò không xương
đông lạnh, hàng mới 100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX:T2/2020.
HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt cổ bò không xương
đông lạnh, hiệu Cargill- Frozen Beef Chuck Eye Boneless (1LBS0.4536KGS). Hàng
mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt cổ bò không xương
đông lạnh, hiệu Cargill- Frozen Beef Chuck Eye Boneless (1LBS0.4536KGS). Hàng
mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt cổ bò Úc, không
xương đông lạnh, loại A, hiệu Ralphs (Frozen Boneless Beef A Chuck Roll
IW/VAC). (nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT CUỐI THĂN NGOẠI BÒ
LOẠI A KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH TRÊN 4.5 KG/CÂY. IW/VAC- FROZEN BONELESS BEEF A
STRIPLOIN OVER 4.5KG IW/VAC. HÀNG MỚI 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt dải bò đông lạnh
không xương BEEF HANGING TENDER BONELESS U.S.D.A CHOICE OR HIGHER 160
thùng.Hàng không thuộc cites.. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày SX: 04/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt dải bò không xương
đông lạnh, hàng mới 100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX:T2/2020.
HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT ĐẦU THĂN BÒ ĐÔNG
LẠNH-FROZEN BONELESS BEEF A CUBE ROLL 2-3KG IW/VAC, NHÀ SẢN XUẤT: SHAGAY PTY
LTD (MÃ 89) (nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT ĐẦU THĂN BÒ KHÔNG
XƯƠNG ĐÔNG LẠNH-FROZEN BEEF A CUBE ROLL 2.2- 3.2KG IW/VAC, NHÃN HIỆU
GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416).NSX:03/20, HSD:03/22
(nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT ĐẦU THĂN BÒ KHÔNG
XƯƠNG ĐÔNG LẠNH-FROZEN BEEF A CUBE ROLL 3.2- 4.0KG IW/VAC, NHÃN HIỆU
GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416).NSX:03/20, HSD:03/22
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt đầu thăn ngoại bò
đông lạnh loại YG không xương nguyên khối chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100%
(FROZEN BONELESS YG BEEF CUBE ROLL) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt đầu thăn ngoại bò
không xương đông lạnh Meltique Beef Cuberoll size L (code 370). Hàng mới
100%. NSX: HOKUBEE AUSTRALIA PTY LTD (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt đầu thăn ngoại bò
không xương đông lạnh Meltique Pepper Cuberoll size M (code 371). Hàng mới
100%. NSX: HOKUBEE AUSTRALIA PTY LTD (nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT ĐẦU THĂN NGOẠI BÒ
LOẠI A KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH TRÊN 3.6 KG/CÂY. IW/VAC- FROZEN BONELESS BEEF A
CUBE ROLL OVER 3.6KG IW/VAC. HÀNG MỚI 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt dẻ sườn bò không
xương đông lạnh, hàng mới 100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC,
NSX:T2/2020. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt dẻ sườn bò không
xương đông lạnh, loại Choice.Frozen Beef,Beef Rib,Intercostal Meat(Finger
meat) Boneless USDA Choice or Higher.SX bởi:Cargill. SX: T2,3/20.HSD: 18
tháng kể từ ngày SX. Mã: 28225 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt dẻ sườn bò không
xương đông lạnh, nhà sản xuất JBS FOOD CANADA ULC, hàng mới 100%, NSX:
T2/2020 HSD: 18 tháng kể từ ngày sx (Frozen beef rib boneless finger meat
ungraded) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt diềm cơ bò Mỹ
không xương đông lạnh hiệu IBP (Frozen Boneless Beef Hanging Tenders/
Diaphragm Choice or higher); NSX T7,T8,T9,T10/2019; HSD 18 tháng từ NSX. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt diềm cơ bụng bò
Nga không xương đông lạnh, hiệu Miratog (FROZEN BEEF HANGING TENDER
BONELESS), HSD 24 tháng kể từ ngày sản xuất,NSX:10,11/2019-02/2020; mới 100%
(nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT ĐÙI BÒ KHÔNG XƯƠNG
ĐÔNG LẠNH-FROZEN BONELESS BEEF A KNUCKLE IW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ
SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416).NSX:08/19,HSD:08/21 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt đùi gọ bò ăn ngủ
cốc không xương, đông lạnh, KILCOY (KNUCKLE GRAIN FED- 207017). Xuất xứ Úc.
Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt đùi gọ bò ăn ngủ
cốc không xương, đông lạnh, KILCOY (KNUCKLE GRAIN FED- 207017). Xuất xứ Úc.
Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt đùi gọ bò không
xương đông lạnh- FROZEN BONESLESS BEEF 'A' KNUCKLE.Hiệu BORRELLO-Mã 2219,số
kg theo thùng,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt đùi gọ bò Úc không
xương đông lạnh FROZEN BONELESS BEEF *A* KNUCKLE BOS TAURUS BOS INDICUS. Hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt đùi gọ trâu không
xương đông lạnh (Frozen boneless bufallo meat- Thick Flank). Hàng mới 100%
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt đùi gọ trâu không
xương đông lạnh (Frozen boneless bufallo meat- Thick Flank). Hàng mới 100%
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt gầu (nạm) bò không
xương đông lạnh- FROZEN BONESLESS BEEF 'A' POINT END BRISKET DECKLE OFF.Hiệu
Borrello-mã 2219;số kg theo thùng,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt gầu bò đông lạnh
không xương BEEF BRISKET BONELESS U.S.D.A CHOICE OR HIGHER- 140 thùng. Hàng
không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: 04/2020
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt gầu bò không xương
đông lạnh, hàng mới 100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX: T2/2020.
HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt gầu bò Úc không
xương đông lạnh FROZEN BONELESS BEEF *S* POINT END BRISKET BOS TAURUS BOS
INDICUS. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt gù bò không xương
đông lạnh- FROZEN BONESLESS BEEF 'A' CHUCK REST 2PC.Hiệu BORRELLO-Mã 2219,số
kg theo thùng,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt lõi mông bò đông
lạnh không xương BEEF ROUND, EYE ROUND BONELESS U.S.D.A. CHOICE OR HIGHER- 61
thùng. Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. NSX: 04/2020
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt lõi nạc mông bò
không xương đông lạnh- FROZEN BONESLESS BEEF 'A' EYE ROUND.Hiệu BORRELLO-Mã
2219,số kg theo thùng,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt lõi vai bò không
xương đông lạnh, nhà sản xuất JBS FOOD CANADA ULC, hàng mới 100%, NSX:
T2/2020 HSD: 18 tháng kể từ ngày sx (Frozen beef chuck boneless top blade
canada) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt Lõi vai bò Mỹ
không xương đông lạnh hiệu Cargill, code 21426 (FROZEN BEEF CHUCK, TOP BLADE
BONELESS U.S.D.A. CHOICE OR HIGHER); NSX T2,3/2020; HSD 18 tháng từ NSX hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt mông bò- đùi bò
đông lạnh, 21.47 kg/carton, 108 carton, nhà sản xuất HILLTOP MEATS PTY LTD(mã
số 128),hạn sử dụng 09/04/2022, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt mông bò Úc, không
xương đông lạnh, loại A, hiệu Ralphs (Frozen Boneless Beef A Rump IW/VAC).
(nk) |
- Mã HS 02023000: 'THỊT MÔNG ĐÙI BÒ ĐÔNG
LẠNH-FROZEN BONELESS BEEF RUMP IW/VAC, NHÀ SẢN XUẤT: SHAGAY PTY LTD (MÃ 89)
(nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT MÔNG ĐÙI BÒ KHÔNG
XƯƠNG ĐÔNG LẠNH-FROZEN BONELESS BEEF A D.RUMP IW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE,
NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416).NSX:02/20, HSD:02/22 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt nạc bẹ vai bò Úc
không xương đông lạnh FROZEN BONELESS BEEF *A* BOLAR BLADE BOS TAURUS BOS
INDICUS. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt nạc đùi bò không
xương đông lạnh- FROZEN BONESLESS BEEF 'A' INSIDE.Hiệu Borrello-mã 2219;số kg
theo thùng,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt nạc lưng bò không
xương đông lạnh- FROZEN BONESLESS BEEF 'A' CUBE ROLL 2.2-3.1kg/pcs.Hiệu
BORRELLO-Mã 2219,số kg theo thùng,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt nạc lưng bò không
xương đông lạnh- FROZEN BONESLESS BEEF 'A' CUBE ROLL trên 3.1kg/pcs.Hiệu
BORRELLO-Mã 2219,số kg theo thùng,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT NẠC VAI BÒ (BOLAR
BLADE) LOẠI A KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONELESS BEEF A BOLAR BLADE.
IW/VAC. HÀNG MỚI 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT NẠC VAI BÒ (OYSTER
BLADE) LOẠI A KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH, IW/VAC- FROZEN BONELESS BEEF A OYSTER
BLADE. IW/VAC. HÀNG MỚI 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt nạc vai bò không
xương đông lạnh- FROZEN BONESLESS BEEF 'A' BOLAR BLADE.Hiệu BORRELLO-Mã
2219,số kg theo thùng,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt nạc vai bò Mỹ
không xương đông lạnh hiệu Cargill (FROZEN BEEF CHUCK EYE BONELESS), code
21829); NSX T2,T3/2020; HSD 18 tháng từ NSX. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt nạc vai bò Úc
không xương đông lạnh FROZEN BONELESS BEEF *A* CHUCK ROLL BOS TAURUS BOS
INDICUS. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt nạc vai trâu không
xương đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis) Hàng không thuộc danh mục
thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt nạm bò đông lạnh,
22.73 kg/carton, 150 carton, nhà sản xuất HILLTOP MEATS PTY LTD(mã số
128),hạn sử dụng 03/04/2022, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt nạm bò không xương
đông lạnh (Frozen Boneless Beef Flank Steak A IW/VAC), nhà Sx: Wodonga
Rendering Pty Ltd (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt nạm bò không xương
đông lạnh, hàng mới 100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX:T2/2020.
HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt nạm trâu đông
lạnh, hiệu: ALLANA. Qui cách đóng gói: 18 kg/ Carton, dùng để chế biến thực
phẩm,HSD: 16/02/2021. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt nạm vụn trâu không
xương đông lạnh (Frozen boneless buffalo meat- Fq Slices). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt nạm vụn trâu không
xương đông lạnh (Frozen boneless buffalo meat- Fq Slices). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt rẻ sườn bò Nga
không xương đông lạnh hiệu Miratog (FROZEN BEEF BONELESS RIB FINGER);HSD 24
tháng kể từ NSX; NSX:10,11/2019-02/2020; Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt rẻ sườn cỡ nhỏ bò
Úc ăn ngũ cốc đông lạnh_*S* Brisket Fingers Gain Fed_HSD: 09/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt rẻ sườn cỡ nhỏ bò
Úc ăn ngũ cốc đông lạnh_*S* Brisket Fingers Gain Fed_HSD:07/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt Sườn bò đông lạnh
không xương BEEF RIB SHORT RIB BONELESS U.S.D.A CHOICE OR HIGHER- 23
thùng.Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản
xuất: 04/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt sườn bò Mỹ không
xương đông lạnh hiệu Cargill (U.S.D.A CHOICE OR HIGHER BEEF RIB, FROZEN SHORT
RIBS BONELESS), Code 20327, HSD 18 tháng từ NSX; NSX T3/2020. Hàng mới 100%
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt sườn non bò không
xương đông lạnh,loại choice. Frozen Beef, Beef Rib, Short Rib Boneless
U.S.D.A Choice or Higher. SX:T01/2020, HSD:18 tháng kể từ ngày SX. SX bởi:
Cargill. Mã: 20327 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt sườn non bò không
xương đông lạnh,loại Prime. Frozen Beef, Beef Rib, Short Rib Boneless U.S.D.A
Prime. SX:T1/2020, HSD:18 tháng kể từ ngày SX. SX bởi: Cargill. Mã: 20308
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt thăn ngoại bò đông
lạnh không xương BEEF LOIN STRIP LOIN BONELESS(0x1) U.S.D.A CHOICE OR HIGHER-
119 thùng.Hàng không thuộc cites, hiệu Exel. Hạn sử dụng 18 thang. NSX:
04/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt thăn ngoại bò đông
lạnh, 19.177 kg/carton, 140 carton, nhà sản xuất HILLTOP MEATS PTY LTD(mã số
128),hạn sử dụng 27/03/2022, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt thăn ngoại bò
không xương đông lạnh Meltique Beef Striploin size L (code 352). Hàng mới
100%. NSX: HOKUBEE AUSTRALIA PTY LTD (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt thăn ngoại trâu
không xương đông lạnh (Frozen boneless buffalo meat- Striploin). Hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt thăn ngoại trâu
không xương đông lạnh (Frozen boneless buffalo meat- Striploin). Hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt thăn nội bò đông
lạnh có mỡ, không xương nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100%
(FROZEN BONELESS YG BEEF TENDERLOIN) (nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT THĂN NỘI BÒ ĐÔNG
LẠNH- FROZEN BONELESS BEEF A TENDERLOIN 1.8KG UP IW/VAC, NHÀ SẢN XUẤT: SHAGAY
PTY LTD (MÃ 89) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt thăn nội bò đông
lạnh, 30,21 kg/carton, 31 carton, nhà sản xuất HILLTOP MEATS PTY LTD(mã số
128),hạn sử dụng 09/04/2022, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT THĂN NỘI BÒ KHÔNG
XƯƠNG ĐÔNG LẠNH-FROZEN BONELESS BEEF A TENDERLOIN S/OFF 1.8KG UP IW/VAC, NHÃN
HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416).NSX:04/20,HSD:04/22
(nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT THĂN NỘI BÒ LOẠI
LOẠI B KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH SS/OFF LOẠI TRÊN 1.8 KG/ CÂY, IW/VAC- FROZEN
BONELESS BEEF B TENDERLOIN SS/OFF OVER 1.8KG, IW/VAC. HÀNG MỚI 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT THĂN NỘI BÒ LOẠI
PR KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH SS/OFF LOẠI TRÊN 1.8 KG/ CÂY, IW/VAC- FROZEN
BONELESS BEEF PR TENDERLOIN SS/OFF OVER 1.8KG, IW/VAC. HÀNG MỚI 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt thăn nội bò Úc
không xương đông lạnh FROZEN BONELESS BEEF *A* TENDERLOIN S/OFF BOS TAURUS
BOS INDICUS. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT THĂN VAI BÒ ĐÔNG
LẠNH- FROZEN BONELESS BEEF A CHUCK TENDER MW/VAC, NHÀ SẢN XUẤT: SHAGAY PTY
LTD (MÃ 89) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt thăn vai bò đông
lạnh, 21.54kg/carton, 169 carton, nhà sản xuất HILLTOP MEATS PTY LTD(mã số
128),hạn sử dụng 09/04/2022, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT THĂN VAI BÒ KHÔNG
XƯƠNG ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONELESS BEEF A CHUCK ROLL 5-7KG IW/VAC, NHÃN HIỆU
GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416).NSX:03/20, HSD:03/22
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
(tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
(tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
(tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
(tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
(tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
(Tên khoa học: Bubalus bubalis)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
(tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư
số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
(tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư
số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
(tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư
số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
(tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số;
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
(tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số;
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
(tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số;
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
(tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số;
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
(tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số;
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
(tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số;
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
(tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số;
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
(tên khoa học: Bubalus bubalis. Hàng không thuộc danh mục Cites) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương (60% phần thịt vai và thịt vụn, 40 %phần thịt đùi) hiệu: Al-
KHAIR, đóng thùng 18-20 kg/Cartons, HSD: 12 Tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương (60% phần thịt vai và thịt vụn, 40 %phần thịt đùi) hiệu: ALLANA,
đóng thùng 18-20 kg/Cartons, HSD: 12 Tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương (60% phần thịt vai và thịt vụn, 40 %phần thịt đùi) hiệu: ALLANA,
đóng thùng 18-20 kg/Cartons, HSD: 12 Tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương (60% phần thịt vai và thịt vụn, 40 %phần thịt đùi), Hiệu:
Al-Khair, Hàng đóng 25kg/Cartons, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH
KHÔNG XƯƠNG (FROZEN HALAL BONELESS BUFFALO MEAT- BUFFALO COMPENSATED MEAT 60%
FQ & 40% HQ. hiệu ALLANA, (nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH
KHÔNG XƯƠNG (FROZEN HALAL BONELESS BUFFALO MEAT- BUFFALO COMPENSATED MEAT 60%
FQ & 40% HQ. hiệu ALLANA, (nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH
KHÔNG XƯƠNG (FROZEN HALAL BONELESS BUFFALO MEAT- BUFFALO COMPENSATED MEAT 60%
FQ & 40% HQ. hiệu ALLANA, (nk) |
- Mã HS 02023000: THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH
KHÔNG XƯƠNG (FROZEN HALAL BONELESS BUFFALO MEAT- BUFFALO COMPENSATED MEAT 60%
FQ & 40% HQ. hiệu ALLANA, (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương (Phần thịt đùi)- 4 Hind quarter Cuts: Topside, ThickFlank,
Silverside, Rumpsteak- Hàng đóng 20kg/carton HSD: 12 Tháng kể từ ngày sản
xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương (Phần thịt đùi)- 4 Hind quarter Cuts: Topside, ThickFlank,
Silverside, Rumpsteak- Hiệu: Allana, Hàng đóng 20kg/carton HSD: 12 Tháng kể
từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương (Phần thịt đùi)- 4 Hind quarter Cuts: Topside, ThickFlank,
Silverside, Rumpsteak, hiệu Kamil, đóng thùng 20kg/carton, HSD: 12 tháng kể
từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương (Phần thịt đùi)- 4 Hind quarter: Topside, Thick, Nhà SX: Rehber
Food Industries Private Limited. Hàng đóng: 20kg/Cartons. HSD: 12 tháng kể từ
ngày sản xuất. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương (Phần thịt đùi)- Topside, Knuckle, Silverside, Rumpsteak,- Hàng
đóng 20kg/carton, Hiệu: Al Tauseef, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương 4 HindQuater Cuts hiệu Allana (Đùi gọ- THICKFLANK/ KNUCKLE) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương 4 HindQuater Cuts hiệu Allana (Nạc đùi-TOPSIDE) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương 4 HindQuater Cuts hiệu Allana (Nạc mông- RUMPSTEAK) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương 4 HindQuater Cuts hiệu Allana (Thăn lá cờ- SILVERSIDE) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Blade (thịt nạc dăm cổ), hiệu Al-Tauseef, đóng trong thùng
carton 20kg, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Blade (Thịt nạc dăm cổ), hiệu Black Gold, đóng thùng
20kg/carton, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Blade (Thịt nạc dăm cổ), hiệu Kamil, đóng thùng 20kg/carton,
HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Blade (Thịt nạc dăm cổ), Hiệu: Yes Brand, Hàng đóng
25kg/Cartons, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Chuck Tender (Bắp cá lóc), Hiệu: Al-Khair, Hàng đóng
25kg/Cartons, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Chuck Tender (Bắp cá lóc), Hiệu: Yes Brand, Hàng đóng
25kg/Cartons, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Chuck Tender (thịt bắp cá lóc) Hàng đóng 20kg/carton, Hiệu:
Allana. HSD: 12 Tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Chuck tender (Thịt Bắp cá lóc), hiệu Kamil, đóng thùng
20kg/carton, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Chuck tender (Thịt Bắp cá lóc), hiệu Kamil, đóng thùng
20kg/carton, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Chucktender (thịt bắp cá lóc), hiệu Sunrise & Al-Tauseef,
đóng trong thùng carton 20kg, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Cube Roll (Thịt đầu thăn ngoại), hiệu Kamil, đóng thùng
20kg/carton, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Cube roll (thịt đầu thăn ngoại), hiệu Sunrise & Al-Tauseef,
đóng trong thùng carton 20kg, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Flank (Thịt Đùi gọ), hiệu Black Gold, đóng thùng 20kg/carton,
HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Flank (Thịt Đùi Gọ), Hiệu: Al-Khair, Hàng đóng 25kg/Cartons,
HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Flank (Thịt nạm bụng), hiệu Kamil, đóng thùng 20kg/carton, HSD:
12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- flank (Thịt nạm bụng), Hiệu: Yes Brand, Hàng đóng 25kg/Cartons,
HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- flank (Thịt nạm bụng), Hiệu: Yes Brand, Hàng đóng thùngCartons,
HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Fore Quarter (thịt nạm), hiệu Sunrise & Al-Tauseef, đóng
trong thùng carton 20kg, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Fore quarters (Thịt nạm), Hiệu: Yes Brand, Hàng đóng
25kg/Cartons, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Fore quarters (Thịt nạm), Hiệu: Yes Brand, Hàng đóng
25kg/Cartons, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương hiệu Al Tamam (Slice- Thịt nạm) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương hiệu Allana (Bắp cá lóc- CHUCK TENDER) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương hiệu Allana (Nạc mông- RUMPSTEAK) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương hiệu Allana (Thăn ngoại- STRIPLOIN) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương hiệu ALLANA: thịt nạc mông 20 kg/ Carton, dùng để chế biến thực
phẩm,HSD: 15/03/2021. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương hiệu Arsalan (Thịt vụn- trimmings) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương hỗn hợp nhiều phần-97% làm sạch nạc và 3% mỡ, rìa màng gân (60%
phần thịt vai và vụn rìa gân + 40% phần thịt đùi còn màng gân) hiệu Allana
EST 18 hsd 12 tháng (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương hỗn hợp nhiều phần-97% làm sạch nạc và 3% mỡ, rìa màng gân (60%
phần thịt vai và vụn rìa gân + 40% phần thịt đùi còn màng gân) hiệu Allana
EST 36 hsd 12 tháng (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Kasila (Thịt Bắp rùa), hiệu Kamil, đóng thùng 20kg/carton, HSD:
12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Kasila (thịt bắp rùa), hiệu Sunrise & Al-Tauseef, đóng trong
thùng carton 20kg, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Knuckle (thịt đùi gọ), hiệu Sunrise & Al-Tauseef, đóng trong
thùng carton 20kg, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương mã nhà máy 177, 80% nạc 20% mỡ vụn rìa 1 thùng 20kg (Frozen Halal
boneless buffalo meat, 80 % lean meat, 20% visual fat) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Rib meat (thịt dẻ sườn), hiệu Sunrise, đóng trong thùng carton
20kg, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Rib Meat (Thịt dẻ sườn), Hiệu: Yes Brand, Hàng đóng thùng
Cartons, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Rib Meat: Thịt vụn- vụn rìa gân hiệu Al- noor EST 56 hsd 12
tháng đóng trong thùng carton (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Rump Steak (Thịt nạc mông), Hiệu: Yes Brand, Hàng đóng
25kg/Cartons, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Rumpsteak (Thịt nạc mông) Hàng đóng 20kg/carton, Hiệu: Allana.
HSD: 12 Tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Rumpsteak (Thịt nạc mông), hiệu Black Gold, đóng thùng
20kg/carton, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Rumpsteak (thịt nạc mông), hiệu Sunrise & Al-Tauseef, đóng
trong thùng carton 20kg, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Shank (thịt bắp trâu), hiệu Sunrise & Al-Tauseef, đóng trong
thùng carton 20kg, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Silverside (thịt đùi lá cờ), hiệu Sunrise & Al-Tauseef, đóng
trong thùng carton 20kg, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Slices (Thịt nạm vụn), hiệu Kamil, đóng thùng 20kg/carton, HSD:
12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Slices 3kg (Thịt nạm vụn- 3kg/1 túi), hiệu Kamil, đóng thùng
20kg/carton, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Sliverside (Thịt đùi lá cờ), hiệu Black Gold, đóng thùng
20kg/carton, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Special Striploin (Thịt thăn ngoại- 6 cây/cartons), hiệu Kamil,
đóng thùng 20kg/carton, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Striploin (thịt thăn ngoại) Hàng đóng 20kg/carton, Hiệu: Allana.
HSD: 12 Tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Striploin (Thịt thăn ngoại), hiệu Kamil, đóng thùng 20kg/carton,
HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Striploin (Thịt thăn ngoại), hiệu Kamil, đóng thùng 20kg/carton,
HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Striploin (Thịt thăn ngoại), hiệu Kamil, đóng thùng 20kg/carton,
HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Striploin (thịt thăn ngoại), hiệu Sunrise & Al-Tauseef, đóng
trong thùng carton 20kg, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Striploin (thịt thăn ngoại), Hiệu: Al-Khair, Hàng đóng
25kg/Cartons, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Striploin (Thịt thăn ngoại), Hiệu: Yes Brand, Hàng đóng thùng
Cartons, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Tenderloin (Phile- thăn nội), Hiệu: Al-Khair, Hàng đóng
25kg/Cartons, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Tenderloin (Thịt Phile thăn nội), hiệu Kamil, đóng thùng
20kg/carton, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Tenderloin (thịt Phile-thăn nội), hiệu Sunrise & Al-Tauseef,
đóng trong thùng carton 20kg, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Thick Flank (thịt đùi gọ) Hàng đóng 20kg/carton, Hiệu: Allana.
HSD: 12 Tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Thick Flank (Thịt Đùi gọ), hiệu Black Gold, đóng thùng
20kg/carton, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Thick Flank (Thịt Đùi Gọ), Hiệu: Yes Brand, Hàng đóng
25kg/Cartons, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Top Side (Thịt nạc đùi), Hiệu: Yes Brand, Hàng đóng
25kg/Cartons, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Topside (Thịt nạc đùi), hiệu Black Gold, đóng thùng 20kg/carton,
HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Topside (Thịt nạc đùi), hiệu Kamil, đóng thùng 20kg/carton, HSD:
12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Topside (thịt Nạc đùi), hiệu Kamil, đóng thùng 20kg/carton, HSD:
12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Topside (thịt nạc đùi), hiệu Sunrise & Al-Tauseef, đóng
trong thùng carton 20kg, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Trimming (thịt vụn) Hàng đóng 20kg/carton, Hiệu: Allana. HSD: 12
Tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Trimming (Thịt vụn), Hiệu: AL Tauseef, Hàng đóng: 20kg/cartons.
HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Trimming (Thịt vụn), Nhà SX: Rehber Food Industries Private
Limited. Hàng đóng: 20kg/Cartons. HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Trimming (Thịt vụn), Nhà SX: Rehber Food Industries Private
Limited. Hàng đóng: 20kg/Cartons. HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Trimmings (thịt vụn), hiệu Sunrise & Al-Tauseef, đóng trong
thùng carton 20kg, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Udder Meat (Thịt thòng bụng), hiệu Kamil, đóng thùng
20kg/carton, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Udder Meat (Thịt thọng bụng), hiệu Kamil, đóng thùng
20kg/carton, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Udder Meat (Thịt thọng bụng), hiệu Kamil, đóng thùng
20kg/carton, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương- Udder Meat (Thịt thọng bụng), hiệu Kamil, đóng thùng
20kg/carton, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương, mã 11- nạm, hiệu ALLANA, 500 thùng x 18kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương, mã 222- thịt vụn, hiệu ALLANA, 500 thùng x 20kg/thùng (1 thùng
20 gói x1kg) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương, mã 31- thăn nội, hiệu ALLANA, 70 thùng x 18kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương, mã 41- nạc đùi, hiệu ALLANA, 550 thùng x 20kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương, mã 42- đùi gọ, hiệu ALLANA, 400 thùng x 20kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương, mã 46- thăn ngoại,hiệu ALLANA, 800 thùng x 18kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương, mã 64- bắp cá lóc, hiệu ALLANA, 100 thùng x 20kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương:Bắp cá lóc(Chuck tender),hiệu Allana.Hàng k thuộc danh mục do
CITES quản lý.Mới 100%. NSX:T02,03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana
Private Limited (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương:Bắp cá lóc(Chuck tender),hiệu Allana.Hàng k thuộc danh mục do
CITES quản lý.Mới 100%. NSX:T02,03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana
Private Limited (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương:Đùi gọ(Thick flank),hiệu Allana.Hàng k thuộc danh mục do CITES
quản lý.Mới 100%.NSX:T02,03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana
Private Limited (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương:Đùi gọ(Thick flank),hiệu Allana.Hàng k thuộc danh mục do CITES
quản lý.Mới 100%.NSX:T02,03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana
Private Limited (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương:Gầu P.E(Brisket P.E),hiệu Allana.Hàng k thuộc danh mục do CITES
quản lý.Mới 100%. NSX:T02,03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana
Private Limited (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương:Gầu P.E(Brisket P.E),hiệu Allana.Hàng k thuộc danh mục do CITES
quản lý.Mới 100%. NSX:T02,03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana
Private Limited (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương:Nạc đùi(Topside),hiệu Allana.Hàng k thuộc danh mục do CITES quản
lý.Mới 100%.NSX:T02,03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana Private
Limited (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương:Nạc đùi(Topside),hiệu Allana.Hàng k thuộc danh mục do CITES quản
lý.Mới 100%.NSX:T02,03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana Private
Limited (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương:Nạc mông(Rumpsteak),hiệu Allana.Hàng k thuộc danh mục do CITES
quản lý.Mới 100%. NSX:T02,03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana
Private Limited (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương:Nạc mông(Rumpsteak),hiệu Allana.Hàng k thuộc danh mục do CITES
quản lý.Mới 100%. NSX:T02,03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana
Private Limited (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương:Nạc vai(Blade),hiệu Allana.Hàng k thuộc danh mục do CITES quản
lý.Mới 100%. NSX:T02,03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana Private
Limited (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương:Nạc vai(Blade),hiệu Allana.Hàng k thuộc danh mục do CITES quản
lý.Mới 100%. NSX:T02,03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana Private
Limited (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương:Nạm cổ (FQ rolls),hiệu Allana.Hàng k thuộc danh mục do CITES quản
lý.Mới 100%. NSX:T02,03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana Private
Limited (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương:Nạm cổ (FQ rolls),hiệu Allana.Hàng k thuộc danh mục do CITES quản
lý.Mới 100%. NSX:T02,03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana Private
Limited (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương:Thăn lá cờ(Silverside),hiệu Allana.Hàng k thuộc danh mục do CITES
quản lý.Mới 100%. NSX:T02,03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana
Private Limited (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương:Thăn lá cờ(Silverside),hiệu Allana.Hàng k thuộc danh mục do CITES
quản lý.Mới 100%. NSX:T02,03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana
Private Limited (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương:Thăn ngoại(Striploin),hiệu Allana.Hàng k thuộc danh mục do CITES
quản lý.Mới 100%. NSX:T02,03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana
Private Limited (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương:Thăn ngoại(Striploin),hiệu Allana.Hàng k thuộc danh mục do CITES
quản lý.Mới 100%. NSX:T02,03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana
Private Limited (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương:Thăn nội(Buffalo tenderloin),hiệu Allana.Hàng k thuộc danh mục do
CITES quản lý.Mới 100%.NSX:T02,03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana
Private Limited (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương:Thăn nội(Buffalo tenderloin),hiệu Allana.Hàng k thuộc danh mục do
CITES quản lý.Mới 100%.NSX:T02,03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana
Private Limited (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương:Thịt nạm(Slice),hiệu Allana.Hàng k thuộc danh mục do CITES quản
lý.Mới 100%.NSX:T02,03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana Private
Limited (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương:Thịt nạm(Slice),hiệu Allana.Hàng k thuộc danh mục do CITES quản
lý.Mới 100%.NSX:T02,03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana Private
Limited (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương-97% làm sạch nạc và 3% mỡ, rìa màng gân (40% phần thịt đùi còn
màng gân) hiệu Allana EST 121 hsd 12 tháng đóng trong thùng cartons (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương-98% làm sạch nạc và 2% mỡ, rìa màng gân- Striploin: Thịt thăn
lưng còn màng gân hiệu Al-noor EST 56 hsd 12 tháng đóng trong thùng carton
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
không xương-Rib meat (Thịt dẻ sườn), hiệu Kamil, đóng thùng 20kg/carton, HSD:
12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh-
Tên khoa học: Bubalus bubalis (Hàng không nằm trong danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
xương- Blade- (Thịt nạc dăm cổ), Hiệu: Al-Khair, Hàng đóng 20kg/Cartons, HSD:
12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
xương- Flank- (Thịt nạm bụng), Hiệu: Al-Khair, Hàng đóng 20kg/Cartons, HSD:
12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh.tên
khoa học: Bubalus bubalis. Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu không xương
đông lạnh (Bubalus bubalis không phải trâu rừng). Hàng không nằm trong danh
mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu không xương
đông lạnh (Bubalus bubalis không phải trâu rừng). Hàng không nằm trong danh
mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu không xương
đông lạnh (Bubalus bubalis không phải trâu rừng). Hàng không nằm trong danh
mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu không xương
đông lạnh (Bubalus bubalis không phải trâu rừng). Hàng không nằm trong danh
mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu không xương
đông lạnh (Bubalus bubalis không phải trâu rừng). Hàng không nằm trong danh
mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (Phần thịt vụn)- Frozen Boneless Buffalo Meat (Trimming)(Xuất xứ Ấn
Độ, nhà máy Rehber Food Industries Pricate Limited, Plant 151, Hợp đồng
Pro/Alh-Sea/128/19-20) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis- hàng không nằm trong danh mục thuộc
thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis- hàng không nằm trong danh mục thuộc
thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis- hàng không nằm trong danh mục thuộc
thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis- hàng không nằm trong danh mục thuộc
thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (Tên khoa học: Bubalus bubalis)- Hàng không nằm trong danh mục
Cites (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (Tên khoa học: Bubalus bubalis)- Hàng không nằm trong danh mục
Cites (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (Tên khoa học: Bubalus bubalis)- Hàng không nằm trong danh mục
Cites (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (Tên khoa học: Bubalus bubalis)- Hàng không nằm trong danh mục
Cites (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (Tên khoa học: Bubalus bubalis)- Hàng không nằm trong danh mục
Cites (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (Tên khoa học: Bubalus bubalis)- Hàng không nằm trong danh mục
Cites (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (Tên khoa học: Bubalus bubalis)- Hàng không nằm trong danh mục
Cites. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: bubalus bubalis) Hàng không nằm trong danh mục thuộc
thông tư 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: bubalus bubalis) Hàng không nằm trong danh mục thuộc
thông tư 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: bubalus bubalis) Hàng không nằm trong danh mục thuộc
thông tư 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục
Cites. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục
Cites. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục
Cites. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục
Cites. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục
Cites. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục
Cites. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục
Cites. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục
Cites. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục
Cites. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục
Cites. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục
Cites. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục
Cites. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục
Cites. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục
Cites. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục
Cites. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục
Cites. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục
Cites. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không nằm trong danh mục
cites) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không nằm trong danh mục
cites) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không nằm trong danh mục
cites) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không nằm trong danh mục
cites) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không nằm trong danh mục
cites) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không nằm trong danh mục
cites) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (Tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không thuộc danh mục cites)
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (Tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không thuộc danh mục cites)
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (Tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không thuộc danh mục cites)
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (Tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không thuộc danh mục cites)
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (Tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không thuộc danh mục cites)
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không thuộc danh mục thuộc
thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không thuộc danh mục thuộc
thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- 40% thịt phần trước-60% thịt phần sau. (Frozen boneless buffalo
meat-compansate-40%FQ&60%HQ)-HIệu allana-đóng gói 18kg và 20kg/thùng.
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu ALISHA: SLICES, 18kg/ thùng, Hsd T02/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu ALLANA, 18-20kg/ thùng Hsd T02/2021. 4 HINDQUARTER CUTS
(RUMPSTEAK, SILVERSIDE, THICK FLANK/KNUCKLE, TOPSIDE) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu ALLANA, 18-20kg/ thùng Hsd T11/2021. 4 HINDQUARTER CUTS
(RUMPSTEAK, SILVERSIDE, THICK FLANK/KNUCKLE, TOPSIDE) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu ALLANA, 18-20kg/ thùng Hsd T11/2021. 4 HINDQUARTER CUTS
(RUMPSTEAK, SILVERSIDE, THICK FLANK/KNUCKLE, TOPSIDE) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu ALLANA, 18-20kg/ thùng Hsd T11/2021. BUFFALO COMPENSATED MEAT
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu ALLANA, 18-20kg/ thùng Hsd T11/2021. BUFFALO COMPENSATED MEAT
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu ALLANA, 18-20kg/ thùng Hsd T11/2021. BUFFALO COMPENSATED MEAT
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu ALLANA, 18-20kg/ thùng Hsd T11/2021. BUFFALO COMPENSATED MEAT
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu ALLANA, 18-20kg/ thùng Hsd T11/2021. CHUCK TENDER. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu ALLANA, 18-20kg/ thùng Hsd T11/2021. CHUCK TENDER. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu ALLANA, 18-20kg/ thùng Hsd T11/2021. STRIPLOIN. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu ALLANA, 18-20kg/ thùng Hsd T11/2021. STRIPLOIN. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu ALLANA, 20kg/ thùng. Striploin, Hsd T01/2021. (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu AL-MARYA: FQ BULK, 25kg/ thùng, Hsd T02/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu AL-MARYA: FQ BULK, 25kg/ thùng, Hsd T02/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu ALTAMAM, 20kg/ thùng. Striploin, Hsd T01/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu ALTAMAM, 20kg/ thùng. Striploin, Hsd T01/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu ALTAMAM, 20kg/ thùng. Striploin, Hsd T01/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu AOV: BLADE, 20kg/ thùng, Hsd T01/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu AOV: CHUCK TENDER, 20kg/ thùng, Hsd T01/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu AOV: FLANK, 20kg/ thùng, Hsd T01/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu AOV: FQ ROLL, 20kg/ thùng, Hsd T01/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu AOV: RIB MEAT, 20kg/ thùng, Hsd T01/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu AOV: RUMPSTEAK, 20kg/ thùng, Hsd T01/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu AOV: SLICES, 20kg/ thùng, Hsd T01/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu AOV: THICK FLANK, 20kg/ thùng, Hsd T01/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. BLADE, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. CHUCK TENDER, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. FLANK, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. FLANK, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. FLANK, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. FLANK, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. FLANK, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. FLANK, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. FLANK, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. FLANK, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. FLANK, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. KASILA, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. KASILA, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. RIB MEAT, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. RUMPSTEAK, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. SHIN SHANK, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. SILVERSIDE, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. SILVERSIDE, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. SPECIAL STRIPLOIN, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. STRIPLOIN, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. THICKFLANK, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. TOPSIDE, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. TOPSIDE, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu BLACK GOLD. 20kg/ thùng. TRIMMING, Hsd T11/2020 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh hiệu RUSTAM: SLICES, 18kg/ thùng, Hsd T02/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu Không Xương
Đông Lạnh- Phần Thịt Nạc Vụn- Trimmings.-Đóng gói: 20kg/ctn- NSX:T12/2019
&T02/2020-HSD:T11/2020 & T01/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt bắp (Chuck tender). nhà SX: Indagro Food Private Limited
(code 36). hiệu ALLANA. ngày SX T1/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 20 kg/carton
(nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt bắp cá lóc (Chuck tender). nhà SX:Frigorifico Allana Private
Limited, Sahibabad (mã 18). hiệu ALLANA. ngày SX T2,3/2020. HSD 12 tháng.
đóng gói 20 kg/carton (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt bắp cá lóc trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated
meat)- Chuck tender). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt bắp cá lóc trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated
meat)- Chuck tender). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt bắp cá lóc trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated
meat)- Chuck tender). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- THỊT BẮP- CODE 60S/SHIN/SHANK; NSX: Frigorifico Allana Private
Limited, Sahibabad (mã 18); Xuất xứ: Ấn Độ. HSD: 12 tháng; Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt đầu thăn ngoại (Cube Roll/ Entrecoter). nhà SX: Indagro Food
Private Limited (code 36). hiệu ALLANA. ngày SX T1/2020. HSD 12 tháng. đóng
gói 20 kg/carton (nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt đùi gọ (Shin/Shank). nhà SX:Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd
(mã 121). hiệu ALLANA. ngày SX T2,3/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 20 kg/carton
(nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt đùi gọ (Shin/Shank). nhà SX:Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd
(mã 121). hiệu ALLANA. ngày SX T2,3/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 20 kg/carton
(nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt đùi gọ (Thick Flank/Knuckle). nhà SX: Frigerio Conserva
Allana Pvt Ltd (mã 121). hiệu ALLANA. ngày SX T2/2020. HSD 12 tháng. đóng gói
20 kg/carton (nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt đùi gọ (Thick Flank/Knuckle). nhà SX: Indagro Food Private
Limited (code 36). hiệu ALLANA. ngày SX T1/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 20
kg/carton (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt đùi gọ trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated meat)-
Thick Flank). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt đùi gọ trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated meat)-
Thick Flank). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt đùi gọ trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated meat)-
Thick Flank). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt đùi gọ trâu (Frozen boneless bufallo meat- Thick Flank). Hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt đùi gọ trâu (Frozen boneless bufallo meat- Thick Flank). Hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt đùi gọ(Thick Flank/Knuckle). nhà SX:Indagro Food Private
Limited (CODE 36). hiệu ALLANA. ngày SX T2,3/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 20
kg/carton (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt gầu trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated meat)-
Brisket P.E). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt gầu trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated meat)-
Brisket P.E). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt gầu trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated meat)-
Brisket P.E). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt lá cờ trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated meat)-
Silverside). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt lá cờ trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated meat)-
Silverside). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt lá cờ trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated meat)-
Silverside). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt lá cờ trâu (Frozen boneless bufallo meat- Silverside). Hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt lá cờ trâu (Frozen boneless bufallo meat- Silverside). Hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt lõi vai- CODE 64/ CHUCK TENDER; NSX: Frigorifico Allana
Private Limited, Sahibabad (mã 18); Xuất xứ: Ấn Độ. HSD: 12 tháng; Hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt mông trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated meat)-
Rumpsteak). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt mông trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated meat)-
Rumpsteak). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt mông trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated meat)-
Rumpsteak). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt mông trâu (Frozen boneless bufallo meat- Rumpsteak). Hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt mông trâu (Frozen boneless bufallo meat- Rumpsteak). Hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt nạc đùi (Topside). nhà SX: Indagro Food Private Limited (code
36). hiệu ALLANA. ngày SX T1/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 20 kg/carton (nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt nạc đùi (Topside). nhà SX:Indagro Food Private Limited (CODE
36). hiệu ALLANA. ngày SX T2,3/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 20 kg/carton (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt nạc đùi trong trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated
meat)- Topside). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt nạc đùi trong trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated
meat)- Topside). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt nạc đùi trong trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated
meat)- Topside). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt nạc đùi trong trâu (Frozen boneless bufallo meat- Topside).
Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt nạc đùi trong trâu (Frozen boneless bufallo meat- Topside).
Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt nạc mông (rumpsteak). nhà SX: Frigerio Conserva Allana Pvt
Ltd (mã 121). hiệu ALLANA. ngày SX T2,3/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 20
kg/carton (nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt nạc mông (rumpsteak). nhà SX: Frigerio Conserva Allana Pvt
Ltd (mã 121). hiệu ALLANA. ngày SX T2,3/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 20
kg/carton (nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt nạc mông (Rumpsteak). nhà SX: Indagro Food Private Limited
(code 36). hiệu ALLANA. ngày SX T1/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 20 kg/carton
(nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt nạc mông (rumpsteak). nhà SX:Indagro Food Private Limited
(CODE 36). hiệu ALLANA. ngày SX T2,3/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 20
kg/carton (nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt nạc vai (Blade). nhà SX: Indagro Food Private Limited (code
36). hiệu ALLANA. ngày SX T1/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 20 kg/carton (nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt nạm (Slice). nhà SX: Indagro Food Private Limited (code 36).
hiệu ALLANA. ngày SX T1/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 18 kg/carton (nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt nạm cổ (Fq Rolls). nhà SX: Indagro Food Private Limited (code
36). hiệu ALLANA. ngày SX T1/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 18 kg/carton (nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt nạm gầu N.E (Brisket N.E.). nhà SX: Indagro Food Private
Limited (code 36). hiệu ALLANA. ngày SX T1/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 20
kg/carton (nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt nạm gầu P.E (Brisket P.E.). nhà SX: Indagro Food Private
Limited (code 36). hiệu ALLANA. ngày SX T1/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 20
kg/carton (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt nạm trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated meat)-
Brisket N.E). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt nạm trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated meat)-
Brisket N.E). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt nạm trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated meat)-
Brisket N.E). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt nạm vụn trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated
meat)- FQ Roll (4.5g x 4 rolls)). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt nạm vụn trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated
meat)- FQ Roll (4.5g x 4 rolls)). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt nạm vụn trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated
meat)- FQ Roll (4.5g x 4 rolls)). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt nạm vụn trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated
meat)- Slice). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt nạm vụn trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated
meat)- Slice). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt nạm vụn trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated
meat)- Slice). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt thăn (Silverside). nhà SX: Indagro Food Private Limited (code
36). hiệu ALLANA. ngày SX T1/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 20 kg/carton (nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt thăn lá cờ(sliverside). nhà SX:Indagro Food Private Limited
(CODE 36). hiệu ALLANA. ngày SX T2,3/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 20
kg/carton (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt thăn lưng trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated
meat)- cube roll). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt thăn lưng trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated
meat)- cube roll). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt thăn lưng trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated
meat)- cube roll). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt thăn ngoại(Striploin). nhà SX: Indagro Food Private Limited
(code 36). hiệu ALLANA. ngày SX T1/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 18 kg/carton
(nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt thăn ngoại(Striploin). nhà SX:Frigorifico Allana Private
Limited, Sahibabad (code 18). hiệu ALLANA. ngày SX T2,3/2020. HSD 12 tháng.
đóng gói 18 kg/carton (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt thăn ngoạitrâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated
meat)- Striploin). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt thăn ngoạitrâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated
meat)- Striploin). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt thăn ngoạitrâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated
meat)- Striploin). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt thăn nội (Buffalo Tenderloin). nhà SX: Indagro Food Private
Limited (code 36). hiệu ALLANA. ngày SX T1/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 18
kg/carton (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt thăn nội trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated
meat)- Tenderloin). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt thăn nội trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated
meat)- Tenderloin). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt thăn nội trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated
meat)- Tenderloin). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt vai trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated meat)-
blade). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt vai trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated meat)-
blade). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh- Thịt vai trâu (Frozen boneless bufallo meat (compensated meat)-
blade). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: thịt trâu không xương
đông lạnh- thịt vụn (Trimmings). nhà SX:Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd (mã
121). hiệu ALLANA. ngày SX T2/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 20 kg/carton (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, hiệu ALLANA, 20kg/ thùng. Slice, Hsd T02/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, hiệu ALLANA, 20kg/ thùng. Striploin, Hsd T02/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, hiệu ALLANA, 20kg/ thùng. Thick Flank, Hsd T02/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, hiệu ALLANA, 20kg/ thùng. Trimmings (1Kgx20PKT), Hsd T02/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, hiệu ALLANA, 20kg/ thùng. Trimmings, Hsd T02/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, phần dẻ sườn- Frozen boneless buffalo meat, Rib meat. Nhà SX:
Maharashtra Foods Processing & Cold Storage (mã 190). Đóng 20 kg/thùng.
NSX: 02/2020. HSD: 01/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, phần nạc mông- Frozen boneless buffalo meat, Rumpsteak. Nhà SX:
Maharashtra Foods Processing & Cold Storage (mã 190). Đóng 20 kg/thùng.
NSX: 02/2020. HSD: 01/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, phần thăn lá cờ- Frozen boneless buffalo meat, Silverside. Đóng 20
kg/thùng. Nhà SX: Maharashtra Foods Processing & Cold Storage (mã 190).
NSX: 02/2020. HSD: 01/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, phần thăn ngoại- Frozen boneless buffalo meat, Striploin. Nhà SX:
Maharashtra Foods Processing & Cold Storage (mã 190). Đóng 20 kg/thùng.
NSX: 02/2020. HSD: 01/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, phần thịt bắp cá lóc- Frozen boneless buffalo meat, Chuck tender.
Nhà SX: Frigorifico Allana Private Limited. Đóng 20 kg/carton. NSX: 01/2020.
HSD: 1 năm (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, phần thịt bắp cá lóc- Frozen boneless buffalo meat, Chuck tender.
Nhà SX: Frigorifico Allana Private Limited. Đóng 20 kg/carton. NSX: 02/2020.
HSD: 1 năm (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, phần thịt bắp- Frozen boneless buffalo meat, Shin/Shank (Special
pack). Nhà SX: Frigorifico Allana Private Limited. Đóng 20 kg/carton. NSX:
01/2020. HSD: 1 năm (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, phần thịt bắp- Frozen boneless buffalo meat, Shin/Shank (Special
pack). Nhà SX: Frigorifico Allana Private Limited. Đóng 20 kg/carton. NSX:
02/2020. HSD: 1 năm (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, phần thịt đùi gọ- Frozen boneless buffalo meat, Thick flank. Nhà
SX: Maharashtra Foods Processing & Cold Storage (mã 190). Đóng
20kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 01/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, phần thịt đùi gọ- Frozen boneless buffalo meat, Thick Flank. Nhà
SX: Maharashtra Foods Processing & Cold Storage. Đóng 20 kg/carton. Hiệu:
Nowaco (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, phần thịt đùi gọ- Frozen boneless buffalo meat, Thick Flank/
Knuckle. Nhà SX: Frigorifico Allana Private Limited. Đóng 20 kg/carton. NSX:
01/2020. HSD: 1 năm (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, phần thịt đùi gọ- Frozen boneless buffalo meat, Thick Flank/
Knuckle. Nhà SX: Frigorifico Allana Private Limited. Đóng 20 kg/carton. NSX:
02/2020. HSD: 1 năm (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, phần thịt nạc đùi (chưa lọc sạch mỡ gân)- Frozen boneless buffalo
meat, Topside. Nhà SX: Maharashtra Foods Processing & Cold Storage. Đóng
20 kg/carton. Hiệu: Nowaco (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, phần thịt nạc mông- Frozen boneless buffalo meat, Rumpsteak. Nhà
SX: Frigorifico Allana Private Limited. Đóng 20 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD:
1 năm (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, phần thịt nạc mông- Frozen boneless buffalo meat, Rumpsteak. Nhà
SX: Frigorifico Allana Private Limited. Đóng 20 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD:
1 năm (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, phần thịt nạc mông- Frozen boneless buffalo meat, Rumpsteak. Nhà
SX: Maharashtra Foods Processing & Cold Storage. Đóng 20 kg/carton. Hiệu:
Nowaco (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, phần thịt nạm- Frozen boneless buffalo meat, Slices. Nhà SX:
Maharashtra Foods Processing & Cold Storage (mã 190). Đóng 18 kg/thùng.
NSX: 02/2020. HSD: 01/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, phần thịt thăn lá cờ- Frozen boneless buffalo meat, Silverside.
Nhà SX: Maharashtra Foods Processing & Cold Storage. Đóng 20 kg/carton.
Hiệu: Nowaco (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, phần thịt thăn ngoại- Frozen boneless buffalo meat, Striploin. Nhà
SX: Frigorifico Allana Private Limited. Đóng 18 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD:
1 năm (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh, phần thịt thăn ngoại- Frozen boneless buffalo meat, Striploin. Nhà
SX: Frigorifico Allana Private Limited. Đóng 18 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD:
1 năm (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh. Tên khoa học: Bubalus bubalis. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh. Tên khoa học: Bubalus bubalis. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh. Tên khoa học: Bubalus bubalis. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh. Tên khoa học: Bubalus bubalis. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh-Frozen boneless buffalo meat (khoảng 80% nạc,20% thịt vụn, mỡ và
màng gân).Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh-Frozen boneless buffalo meat (khoảng 80% nạc,20% thịt vụn, mỡ và
màng gân).Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh-Frozen boneless buffalo meat (khoảng 80% nạc,20% thịt vụn, mỡ và
màng gân).Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh-Frozen boneless buffalo meat (khoảng 80% nạc,20% thịt vụn, mỡ và
màng gân).Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh-Frozen boneless buffalo meat (khoảng 80% nạc,20% thịt vụn, mỡ và
màng gân).Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh-Frozen boneless buffalo meat (khoảng 80% nạc,20% thịt vụn, mỡ và
màng gân).Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu Không Xương
Đông Lạnh-Phần Thịt Dẻ Sườn- Ribs.-Đóng gói:20kg/ctn-
NSX:T12/19-T02/2020;HSD:T11/2020 &T01/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu Không Xương
Đông Lạnh-Phần Thịt Nạm FQ-Slice-Đóng gói:18kgs/ctn-Nsx:T12/2019-T02/2020-
Hsd:T11/2020-T01/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu không xương
đông lạnh-THỊT ĐÙI GỌ- CODE 42/THICK FLANK; NSX: Frigorifico Allana Private
Limited, Sahibabad (mã 18); Xuất xứ: Ấn Độ. HSD: 12 tháng; Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: 'THỊT VỤN BÒ 85CL ĐÔNG
LẠNH-FROZEN BONELESS BEEF MANUFACTURING 85CL B/P, NHÀ SẢN XUẤT: SHAGAY PTY
LTD (MÃ 89) (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt vụn bò Úc không
xương đông lạnh FROZEN BONELESS BEEF *C* *C* TRMG* BOS TAURUS BOS INDICUS.
Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt vụn dẻ sườn trâu
không xương đông lạnh-RibTrimming, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd
mã APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt vụn sườn trâu
không xương đông lạnh (Frozen boneless buffalo meat- Rib meat). Hàng mới 100%
(nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt vụn trâu đông lạnh
(5kg*4 roll)-Trimmings, NSX: Al Quresh Exports- mã 71, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt vụn trâu đông lạnh
(6kg*4 pkt)-Trimmings, NSX: Al Quresh Exports- mã 71, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt vụn trâu đông
lạnh- Frozen Boneless Buffalo Mea- Trimmings, NSX: Al-Hamd Agro Food Products
Pvt Ltd- mã 66, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt vụn trâu đông
lạnh--Frozen Halal Boneless Buffalo Meat- Trimming NSX: Indagro Food Private
Limited-mã 36, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt vụn trâu đông
lạnh--Frozen Halal Boneless Buffalo Meat- Trimming NSX:Frigorifico Allana
Private Limited, Sahibabad- mã 18, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt vụn trâu không
xương đông lạnh (Frozen boneless buffalo meat- Trimming). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt vụn trâu không
xương đông lạnh (Frozen boneless buffalo meat- Trimmings (1kg x 20 pkt)).
Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt vụn trâu không
xương đông lạnh (Frozen boneless buffalo meat- Trimmings 1kg x 20 pkt). Hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt vụn trâu không
xương đông lạnh (Frozen boneless buffalo meat- Trimmings). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt vụn trâu không
xương đông lạnh (Frozen boneless buffalo meat- Trimmings). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt vụn trâu không
xương đông lạnh (Frozen boneless buffalo meat- Trimmings). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt vụn trâu không
xương đông lạnh (Frozen boneless buffalo meat- Trimmings). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt vụn trâu không
xương đông lạnh-Trimming, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã
APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Thịt vụn trâu không
xương đông lạnh-Trimming, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã
APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: TT01/ Thịt trâu đông
lạnh không xương chưa qua sơ chế dùng để sản xuất thịt trâu sấy. NSX: Fresh N
Frozen Food Tech Pvt Ltd. NSX: T12/2019,T2/2020, HSD:T11/2020,T1/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: TT01/ Thịt trâu đông
lạnh không xương chưa qua sơ chế dùng để sản xuất thịt trâu sấy. NSX: Fresh N
Frozen Food Tech Pvt Ltd. NSX: T2/2020, HSD:T1/2021 (nk) |
- Mã HS 02023000: TT01/ Thịt trâu đông
lạnh không xương chưa qua sơ chế dùng để sản xuất thịt trâu sấy.
NSX:T02/2020; HSD:T01/2021.NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd (nk) |
- Mã HS 02023000: TT01/ Thịt trâu đông
lạnh không xương chưa qua sơ chế dùng để sản xuất thịt trâu sấy.
NSX:T03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad
(nk) |
- Mã HS 02023000: TT01/ Thịt trâu đông
lạnh không xương chưa qua sơ chế dùng để sản xuất thịt trâu sấy.
NSX:T03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad
(nk) |
- Mã HS 02023000: TT01/ Thịt trâu đông
lạnh không xương chưa qua sơ chế dùng để sản xuất thịt trâu sấy.
NSX:T03/2020; HSD:T03/2021.NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad
(nk) |
- Mã HS 02023000: TTDL/ Thịt trâu đông
lạnh không xương chưa qua sơ chế, quy cách đóng gói: 20kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02023000: TTDL/ Thịt trâu đông
lạnh không xương chưa qua sơ chế, quy cách đóng gói: 20kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02023000: Vai bò đông lạnh không
xương, có gân, có mỡ nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (FROZEN
BONELESS YG BEEF OYSTER BLADE) (nk) |
- Mã HS 02023000: Vụn dẻ sườn trâu không
xương đông lạnh-Rib Trimming, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã
APEDA/197, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02023000: Bò bít tết (xk) |
- Mã HS 02023000: Đuôi bò (xk) |
- Mã HS 02023000: Sườn bò đông lạnh (xk) |
- Mã HS 02023000: Thăn bò đông lạnh (xk) |
- Mã HS 02023000: Thăn ngoại bò (xk) |
- Mã HS 02023000: Thăn nội bò (xk) |
- Mã HS 02023000: THỊT BÒ (xk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò xay (xk) |
- Mã HS 02023000: Thịt bò xay (xk) |
- Mã HS 02023000: Thịt thăn bò đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh
(N.W: 19 Kg/Kiện, 19.1 Kg/Kiện) (xk) |
- Mã HS 02023000: TTDL2/ Thịt trâu đông
lạnh (Đã lọc bỏ màng mỡ, gân, cắt phi lê từ 3-6kg) (xk) |
- Mã HS 02023000: TTDL2/ Thịt trâu đông
lạnh (Đã lọc bỏ màng mỡ, gân, cắt phi lê từ 3-6kg) (xk) |
- Mã HS 02031200: Ba rọi heo (xk) |
- Mã HS 02031200: Sườn heo (xk) |
- Mã HS 02031200: Sườn heo đông lạnh (xk) |
- Mã HS 02031200: Sườn heo đông lạnh (xk) |
- Mã HS 02031200: THỊT BA CHỈ (xk) |
- Mã HS 02031200: Thịt ba rọi heo- còn da
(xk) |
- Mã HS 02031200: THỊT HEO (xk) |
- Mã HS 02031200: THỊT NẠC HEO (xk) |
- Mã HS 02031200: Thịt thăn lợn ướp lạnh
(xk) |
- Mã HS 02031900: Sườn lợn ướp lạnh (xk) |
- Mã HS 02031900: thịt ba rọi (xk) |
- Mã HS 02031900: Thịt cốt lết heo (xk) |
- Mã HS 02031900: Thịt lợn ba chỉ ướp
lạnh (xk) |
- Mã HS 02031900: Thực phẩm cung ứng cho
tàu M.V. Ocean Venus: Sườn heo tươi (Hàng mới 100%) (xk) |
- Mã HS 02031900: Thực phẩm cung ứng cho
tàu M.V. Ocean Venus: Thăn heo tươi (Hàng mới 100%) (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn dạng cắt nửa
con, không đầu, đông lạnh, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032100: 02032100/ Thịt lợn
choai đông lạnh. Loại 27 kg-33kg (xk) |
- Mã HS 02032100: LỢN SỮA ĐÔNG LẠNH LOẠI
04 CON/ HỘP CARTON (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn choai đông
lạnh(1 con/túi PP) (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn đông lạnh cả
con Size 10-16 kgs/pig (tên khoa học SUS). Hàng xuất xứ Việt Nam.Mới 100%
(xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn đông lạnh cả
con Size 17 kgs/ctn (tên khoa học SUS). Hàng xuất xứ Việt Nam.Mới 100% (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn đông lạnh cả
con Size 19 kgs/ctn (tên khoa học SUS). Hàng xuất xứ Việt Nam.Mới 100% (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn đông lạnh cả
con Size 27 kgs/ctn (tên khoa học SUS). Hàng xuất xứ Việt Nam.Mới 100% (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn đông lạnh cả
con Size 27.0-33.0 kgs/pig (tên khoa học SUS). Hàng xuất xứ Việt Nam.Mới 100%
(xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn đông lạnh cả
con Size 29 kgs/ctn (tên khoa học SUS). Hàng xuất xứ Việt Nam.Mới 100% (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn đông lạnh cả
con Size 31 kgs/ctn (tên khoa học SUS). Hàng xuất xứ Việt Nam.Mới 100% (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn đông lạnh cả
con Size 33 kgs/ctn (tên khoa học SUS). Hàng xuất xứ Việt Nam.Mới 100% (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn đông lạnh cả
con Size 35 kgs/ctn (tên khoa học SUS). Hàng xuất xứ Việt Nam.Mới 100% (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn nguyên con
đông lạnh 27.0-33.0 kgs/ pig (tên khoa học SUS). Hàng xuất sứ Việt Nam.Mới
100% (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn nguyên con
đông lạnh Size 15 kgs/ctn (tên khoa học SUS). Hàng xuất xứ Việt Nam.Mới 100%
(xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn nguyên con
đông lạnh Size 17 kgs/ctn (tên khoa học SUS). Hàng xuất xứ Việt Nam.Mới 100%
(xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn nguyên con
đông lạnh Size 19 kgs/ctn (tên khoa học SUS). Hàng xuất xứ Việt Nam.Mới 100%
(xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn nguyên con
đông lạnh Size 21 kgs/ctn (tên khoa học SUS). Hàng xuất xứ Việt Nam.Mới 100%
(xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn nguyên con
đông lạnh Size 23 kgs/ctn (tên khoa học SUS). Hàng xuất xứ Việt Nam.Mới 100%
(xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn nguyên con
đông lạnh Size 29 kgs/ctn (tên khoa học SUS). Hàng xuất xứ Việt Nam.Mới 100%
(xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn nguyên con
đông lạnh Size 9 kgs/ctn (tên khoa học SUS). Hàng xuất xứ Việt Nam.Mới 100%
(xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn nguyên con
đông lạnh Size27.0-33.0 kgs/pig (tên khoa học SUS). Hàng xuất xứ Việt Nam.Mới
100% (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn sữa đông lạnh
loại 15kg/1 CTN.Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn sữa đông lạnh
loại 17kg/1 CTN.Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn sữa đông lạnh
loại 17kg/1 CTN.Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn sữa đông lạnh
loại 17kg/1 CTN.Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn sữa đông lạnh
loại 17kg/1 CTN.Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn sữa đông lạnh
loại 19kg/1 CTN.Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn sữa đông lạnh
loại 21kg/1 CTN.Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn sữa đông
lạnh(4 con/kiện) (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn sữa đông
lạnh(4 con/kiện) (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn sữa đông
lạnh(4 con/kiện) (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn sữa đông
lạnh(4 con/kiện) (xk) |
- Mã HS 02032100: Thịt lợn sữa đông
lạnh(4 con/kiện) (xk) |
- Mã HS 02032200: Cốt-lết heo đông lạnh-
Frozen Bone-In Pork Loins Premium Trim 2/2 Vac. NSX: JBS, Swift Pork Company
(nk) |
- Mã HS 02032200: Sườn heo đông lạnh-
Frozen Bone-In Pork Spareribs Medium 3/2 Vac. NSX: JBS, Swift Pork Company
(nk) |
- Mã HS 02032200: Sườn lợn có xương đông
lạnh_ Frozen bone-in Pork Sparerib Medium 3/2VAC_HSD: 08/2021 (nk) |
- Mã HS 02032200: Thịt lợn có xương đông
lạnh Frozen Pork Carcass, Forequater (thịt lợn 6 mảnh), 262 thùng, NSX: DBA
Agar Foods LLC (mã 35). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032200: Thịt lợn có xương đông
lạnh Frozen Pork Carcass, Ham (thịt lợn 6 mảnh), 262 thùng, NSX: DBA Agar
Foods LLC (mã 35). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032200: Thịt lợn có xương đông
lạnh Frozen Pork Carcass, Middle (thịt lợn 6 mảnh), 262 thùng, NSX: DBA Agar
Foods LLC (mã 35). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032200: Thịt lợn có xương đông
lạnh Frozen Pork Loin Ends (Ham) (thịt mông lợn có xương), 875 thùng, NSX:
Indiana Packers Corporation (mã 17564). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032200: Thịt lợn có xương đông
lạnh Frozen Pork loin Ends (thịt vai heo có xương), 897 thùng, NSX: Indiana
Packers Corporation (mã 17564). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032200: Thịt lợn có xương đông
lạnh Frozen Pork loin Ends (thịt vai lợn có xương), 1346 thùng, NSX: Indiana
Packers Corporation (mã 17564). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032200: Thịt vai heo có xương
đông lạnh- Tên thương mại: Frozen bone in shoulder pork, đóng gói: catch
weight in cartons, hiệu: Olymel, NSX: T10.11/2019. HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02032200: Thịt xương sườn lợn
Iberico (đông lạnh, chưa chế biến)-IBERICO PORK SPARERIBS (NSX:
25/05/2020-HSD: 25/05/2022) (nk) |
- Mã HS 02032200: Chân giò heo đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 02032200: SƯỜN HEO (xk) |
- Mã HS 02032200: Sườn heo đông lạnh (xk) |
- Mã HS 02032200: Sườn heo đông lạnh (xk) |
- Mã HS 02032200: Thịt ba chỉ heo (xk) |
- Mã HS 02032200: THỊT BA RỌI HEO (xk) |
- Mã HS 02032200: THỊT CỐC LẾCH HEO (xk) |
- Mã HS 02032200: THỊT VAI HEO (xk) |
- Mã HS 02032900: Ba rọi heo không xương
đông lạnh (Frozen sheet ribbed pork bellies rind on), đóng gói xấp xỉ 23
kg/thùng- Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02032900: Ba rọi heo không xương
đông lạnh (Frozen sheet ribbed pork bellies rindless), đóng gói xấp xỉ 19
kg/thùng- Hàng mới 100%. Net weight: 22000.008 kg (nk) |
- Mã HS 02032900: Ba rọi heo không xương
đông lạnh (Frozen single ribbed pork bellies rind on, packed IWP in carton),
đóng gói xấp xỉ 24 kg/thùng- Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02032900: Chân giò heo sau đông
lạnh nguyên cái (từ vai đến móng chân) (nk) |
- Mã HS 02032900: Chân giò heo sau đông
lạnh nguyên cái (từ vai đến móng chân) (nk) |
- Mã HS 02032900: Chân giò lợn đông lạnh
cắt dài Frozen Bone In Pork Hind Hock Trotter On, 1321 thùng, NSX: B.E.
Campbell Pty Ltd (mã 6). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032900: Chân lợn đông lạnh cắt
dài FROZEN BONE IN PORK FORE HOCK SAW CUT TROTTER ON, 424 thùng, NSX: B.E.
Campbell Pty Ltd (mã 6). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032900: Chân lợn đông lạnh cắt
dài FROZEN BONE IN PORK LEG HOCK TROTTER ON, 363 thùng, NSX: Rivalea
(Australia) Pty Ltd (mã 3173). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032900: Đuôi lợn đông lạnh;
Xuất xứ: Úc; NSX: Derby Industries Pty ltd; HSD: Đến T10- T11/2021 (nk) |
- Mã HS 02032900: Heo cắt mảnh đông lạnh
(6 mảnh), tên thương mại: Frozen 6 way cut potk carcass, đóng gói trong thùng
cartons, trọng lượng:10-13kg/t; NCC:ANIMEX FOODS SP.ZO.O.SP.K.; NSX:T05/2020;
Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02032900: Khoanh giò lợn đông
lạnh (có xương)- Frozen pork hock Pork bone-in meat. Nhà SX: CJSC "SK
Korocha". Đóng 18 kg/thùng. NSX: 04/2020. HSD: 2 năm / Net: 21,912.834
(KGM) (nk) |
- Mã HS 02032900: Khoanh giò lợn đông
lạnh- Frozen Pork Hocks. Nhà SX: Drummond Export, đóng 13.608 kg/ct. NSX:
T3,4/2019. HSD: 2 năm. (nk) |
- Mã HS 02032900: Nạc đùi heo đông lạnh-
Frozen Boneless Pork Hams Select Rollout Uncured 4/1 Vac. NSX: JBS, Swift
Pork Company (nk) |
- Mã HS 02032900: Nạc vai heo đông lạnh-
Frozen Boneless Pork Shoulder Picnic Cushions 5/5 Vac. NSX: JBS, Swift Pork
Company (nk) |
- Mã HS 02032900: NK-203/ Thịt heo đông
lạnh- Frozen boneless pork shoulder 5D Fat On (15Kg/Carton) (nk) |
- Mã HS 02032900: Sườn heo đông lạnh
(Frozen pork spareribs). Hiệu: Clements. Nsx: Clements Food Group, LLC. Đóng:
thùng carton. Hsd: Đến T08/2021 (nk) |
- Mã HS 02032900: Sườn heo đông lạnh; Tên
thương mại: Frozen pork spare ribs st luis cut, đóng gói trong thùng carton;
trọng lượng: 20.15kg/t;NCC:ANIMEX FOODS SP.ZO.O.SP.K.; NSX:T05/2020; Hàng mới
100%. (nk) |
- Mã HS 02032900: Sườn lợn đông lạnh
(N.W10 kg/Ctn); SX tại: MIR-KAR Spólka z ograniczona odpowiedzialnoscia
spólka komandytowa (short name: MIR-KAR Sp. z o.o. Sp.k.)(10093805). Hạn SD:
tháng 3/2021 (nk) |
- Mã HS 02032900: Sườn lợn đông lạnh có
xương (xuất xứ: Balan; nhà máy: Przedsiebiorstwo Produkcyjno-
Handlowo-Uslugowe Nik-Pol spólka z ograniczona odpowiedzialnos; đóng thùng:
10kg/carton, HSD:T8/2021- T3/2022) (nk) |
- Mã HS 02032900: Sườn lợn đông lạnh
FROZEN PORK SPARE RIBS 3-DN-CVP, 2352 thùng, NSX: Dakota pack, INC (21898).
Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032900: Sườn lợn đông lạnh
FROZEN PORK SPARE RIBS, 1532 thùng, NSX: DBA Agar Foods LLC (mã 35). Hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 02032900: Sườn lợn đông lạnh
FROZEN PORK SPARE RIBS-ST LOUIS, 1785 thùng, NSX: Indiana Packers Cottp (Mã
M17564F). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032900: Sườn lợn đông lạnh-
Frozen Pork Sparerib (Xuất xứ bỉ, nhà máy Westvlees N.V, Plant 93/1, Hợp đồng
2000264) (nk) |
- Mã HS 02032900: SƯỜN LỢN ĐÔNG LẠNH HIỆU
INDIANA PACKERS, 17kg/ thùng HSD: 02/2022- FROZEN PORT SPARERIB TIPS (nk) |
- Mã HS 02032900: Sườn lợn Mỹ cỡ trung có
xương đông lạnh hiệu Swift (PORK SPARERIB PREM MEDIUM 3/2PC, CODE 65790), HSD
18 tháng; NSX T02/2020. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032900: Sườn non heo Mỹ-
Smithfield Frozen Pork Sparerib Pieces, mã 8750, hiệu Smithfield, có xương
đông lạnh. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032900: Sườn non heo Mỹ-
Smithfield Frozen Pork Spareribs, mã 5633, hiệu Smithfield có xương đông
lạnh. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032900: Sườn sụn lợn đông lạnh
FROZEN BONE IN PORK BRISKET BONE; 96 thùng; NSX: Rivalea (Australia) Pty Ltd
(mã 3173). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032900: Sườn sụn lợn đông lạnh
hiệu Supergel (không xương)- Frozen Pork Softbone, (10 kg/thùng- HSD: tháng
04/2020- 04/2022) mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ heo (không
da, cắt mỏng) đông lạnh- Tên thương mại: Frozen pork belly skinless, đóng
gói: catch weight in carton, hiệu: Olymel, NSX:T01.02/2020 HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ heo Ba Lan
hiệu Animex (PORK RINDLESS SINGLE RIBBED A GRADE BELLY). NSX T2/2020, HSD: 18
tháng kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ heo có da
có xương đông lạnh: Tên thương mại: Frozen pork bone in bellies rind on. đóng
gói: catch weight in carton, hiệu: Miratorg. NSX: T03.04/2020 HSD: 24 tháng
(nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ heo có da
có xương đông lạnh: Tên thương mại: Frozen pork bone in bellies rind on. đóng
gói: catch weight in carton, hiệu: Miratorg. NSX: T03/2020 HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ heo có da
có xương đông lạnh: Tên thương mại: Frozen pork bone in bellies rind on. đóng
gói: catch weight in carton, hiệu: Miratorg. NSX: T03/2020 HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ heo đông
lạnh- Tên thương mại: Frozen pork belly; đóng gói trong thùng cartons, trọng
lượng: 10-21kg/t;NCC:ANIMEX FOODS SP.ZO.O.SP.K.; NSX:T05/2020; Hàng mới 100%.
(nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ heo đông
lạnh, trọng lượng: 20.13kg/thùng, Nhà SX: CJSC "SK KOROCHA". ngày
SX: 12/2019. HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ heo không
xương có da đông lạnh, tên thương mại: Frozen pork bellies single ribbed,
rind on. Đóng thùng carton. Hiệu: Kurskij. Nsx: LLC Kurskij
Myasopererabatyayushhij Zavod.Hsd: T09/2021. (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ heo không
xương có da đông lạnh, tên thương mại: Frozen pork bellies single ribbed,
rind on. Đóng thùng carton. Hiệu: Kurskij. Nsx: LLC Kurskij
Myasopererabatyayushhij Zavod.Hsd: T10/2021. (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ heo không
xương, có da đông lạnh, tên thương mại: Frozen pork belly, boneless sheet
ribbed, skin on. Đóng thùng carton. Hiệu: Miratorg. Nsx: CJSC"SK
Korocha". Hsd: T12/2021. (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ heo không
xương,có da đông lạnh,(Frozen pork belly sheet ribbed rind on). Đóng thùng
carton.Hiệu: Blomer.Nsx: Blomer Fleisch Gmbh. Hsd: T02/2022. (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ heo lóc
sườn còn da dông lạnh-Tên thương mại: Frozen pork bellies sheet ribbed
rind-on boneless. Đóng gói: catch weight in carton, Hiệu: Miratorg,NSX:
T12/2019; HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ heo rút
sườn có da đông lạnh: Tên thương mại: Frozen pork belly, single ribbed, skin
on. đóng gói: catch weight in carton, hiệu: Kurskij. NSX: T01.02/2020 HSD: 18
tháng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ heo rút
sườn có da đông lạnh: Tên thương mại: Frozen pork belly, single ribbed, skin
on. đóng gói: catch weight in carton, hiệu: Kurskij. NSX: T03.04/2020 HSD: 18
tháng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ heo rút
sườn có da đông lạnh: Tên thương mại: Frozen pork belly, single ribbed, skin
on. đóng gói: catch weight in carton, hiệu: Kurskij. NSX: T03/2020 HSD: 18
tháng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ lợn chưa
rút xương đông lạnh, đóng trong 1248 carton, nsx MIR-KAR, hạn sử dụng 01.2021
(nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ lợn còn
xương, còn da đông lạnh (N.W10 kg/Ctn); nhà SX: Agro-Handel Sp. Z O.O.
(30110209) Hạn SD: tháng 04/2021 (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ lợn đã rút
xương đông lạnh, đóng trong 1107 carton,nsx CLOSED JOINT STOCK COMPANY "
SVINOKOMPLEX KOROCHA,hạn sd 03.2022 (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ lợn đông
lạnh- Frozen Pork Bellies Single Ribbed rind-on, đóng thùng carton. NSX:
01-02/2020, HSD: 2 năm. Mã nhà máy RU-031/UR01668. Khối lượng: 26991.325kg
(nk) |
- Mã HS 02032900: THỊT BA CHỈ LỢN ĐÔNG
LẠNH HIỆU MIRATORG 27-32KG/THÙNG, HSD T11/2021. FROZEN PORK BELLY, BONE-IN
RIND-ON (nk) |
- Mã HS 02032900: THỊT BA CHỈ LỢN ĐÔNG
LẠNH HIỆU MIRATORG 27-32KG/THÙNG, HSD T11/2021. FROZEN PORK BELLY, BONE-IN
RIND-ON (nk) |
- Mã HS 02032900: THỊT BA CHỈ LỢN ĐÔNG
LẠNH HIỆU MIRATORG 27-32KG/THÙNG, HSD T11/2021. FROZEN PORK BELLY, BONE-IN
RIND-ON (nk) |
- Mã HS 02032900: THỊT BA CHỈ LỢN ĐÔNG
LẠNH HIỆU MIRATORG 27-32KG/THÙNG, HSD T11/2021. FROZEN PORK BELLY, BONE-IN
RIND-ON (nk) |
- Mã HS 02032900: THỊT BA CHỈ LỢN ĐÔNG
LẠNH HIỆU MIRATORG 27-32KG/THÙNG, HSD T11/2021. FROZEN PORK BELLY, BONE-IN
RIND-ON (nk) |
- Mã HS 02032900: THỊT BA CHỈ LỢN ĐÔNG
LẠNH HIỆU MIRATORG 27-32KG/THÙNG, HSD T11/2021. FROZEN PORK BELLY, BONE-IN
RIND-ON (nk) |
- Mã HS 02032900: THỊT BA CHỈ LỢN ĐÔNG
LẠNH HIỆU MIRATORG 27-32KG/THÙNG, HSD T11/2021. FROZEN PORK BELLY, BONE-IN
RIND-ON (nk) |
- Mã HS 02032900: THỊT BA CHỈ LỢN ĐÔNG
LẠNH HIỆU MIRATORG 27-32KG/THÙNG, HSD T11/2021. FROZEN PORK BELLY, BONE-IN
RIND-ON (nk) |
- Mã HS 02032900: THỊT BA CHỈ LỢN ĐÔNG
LẠNH HIỆU MIRATORG 27-32KG/THÙNG, HSD T11/2021. FROZEN PORK BELLY, BONE-IN
RIND-ON (nk) |
- Mã HS 02032900: THỊT BA CHỈ LỢN ĐÔNG
LẠNH HIỆU MIRATORG 27-32KG/THÙNG, HSD T11/2021. FROZEN PORK BELLY, BONE-IN
RIND-ON (nk) |
- Mã HS 02032900: THỊT BA CHỈ LỢN ĐÔNG
LẠNH HIỆU MIRATORG 27-32KG/THÙNG, HSD T11/2021. FROZEN PORK BELLY, BONE-IN
RIND-ON (nk) |
- Mã HS 02032900: THỊT BA CHỈ LỢN ĐÔNG
LẠNH HIỆU MIRATORG 27-32KG/THÙNG, HSD T11/2021. FROZEN PORK BELLY, BONE-IN
RIND-ON (nk) |
- Mã HS 02032900: THỊT BA CHỈ LỢN ĐÔNG
LẠNH HIỆU MIRATORG 27-32KG/THÙNG, HSD T11/2021. FROZEN PORK BELLY, BONE-IN
RIND-ON (nk) |
- Mã HS 02032900: THỊT BA CHỈ LỢN ĐÔNG
LẠNH HIỆU MIRATORG 27-32KG/THÙNG, HSD T11/2021. FROZEN PORK BELLY, BONE-IN
RIND-ON (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ lợn đông
lạnh, có da, rút xương- Frozen Pork Bellies Single Ribbed Rind-On, Plant Nr.:
RU-031/UR01668 (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ lợn đông
lạnh, nhà sản xuất:ANIMEX K4 SP.ZO.O ODDZIAL K4 W KUTNIE, đóng trong thùng
carton, 1222 thùng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ lợn đông
lạnh, nhà sản xuất:ANIMEX K4 SP.ZO.O ODDZIAL K4 W KUTNIE, đóng trong thùng
carton, 1266 thùng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ lợn không
xương, không da đông lạnh, NUMBER: 1010015003. sản xuất: tháng 01/2020, Hạn
sử dụng: tháng 01/2022 (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ lợn rút
xương, còn da đông lạnh (N.W18~24 kg/Ctn); nhà SX: Agro-Handel Sp. Z O.O.
(30110209); Hạn SD: tháng 4/2021 (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt cổ heo đông lạnh;
tên thương mại: Frozen pork sliced collar samples; đóng gói trong thùng
cartons;trọng lượng: 10kg/t;NCC:ANIMEX FOODS SP.ZO.O.SP.K.; NSX:T05/2020;
Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt cốt lết heo đông
lạnh- FROZEN PORK LOIN BONE IN (167) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt cốt lết heo đông
lạnh- FROZEN PORK LOIN BONE IN (167), 1 thùng 17kg (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt cốt lết heo đông
lạnh, đóng gói 25 Kg/ túi nhựa,Nhà SX:Frimesa Cooperativa Central (mã
727).HSD: 02,03/2022 (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt dải lợn đông lạnh
(phần thịt vách)- Frozen pork diaphragms. Nhà SX: MEC CARNI SPA. Ngày SX:
02,03,04/2020. HSD: 18 tháng. Hàng gồm 22 pallets. (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt đùi heo đông lạnh
không da, không xương16-25 Kg/ Thùng carton,Nhà SX:Seara Alimentos Ltda (mã
490).NSX:01/2020 (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt đùi heo đông lạnh
không da, không xương16-25 Kg/ Thùng carton,Nhà SX:Seara Alimentos Ltda (mã
490).NSX:01/2020 (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt đùi heo đông lạnh
không da, không xương16-25 Kg/ Thùng carton,Nhà SX:Seara Alimentos Ltda (mã
490).NSX:01/2020 (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt đùi heo đông lạnh
không da, không xương16-25 Kg/ Thùng carton,Nhà SX:Seara Alimentos Ltda (mã
490).NSX:01/2020 (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt đùi heo đông lạnh
không da, không xương16-25 Kg/ Thùng carton,Nhà SX:Seara Alimentos Ltda (mã
490).NSX:01/2020 (nk) |
- Mã HS 02032900: THỊT ĐÙI LỢN KHÔNG
XƯƠNG ĐÔNG LẠNH HIỆU MIRATORG 27-32KG/THÙNG, HSD T02/2021. FROZEN PORK HAM
BONELESS (nk) |
- Mã HS 02032900: THỊT ĐÙI LỢN KHÔNG
XƯƠNG ĐÔNG LẠNH HIỆU MIRATORG 27-32KG/THÙNG, HSD T02/2021. FROZEN PORK HAM
BONELESS (nk) |
- Mã HS 02032900: THỊT ĐÙI LỢN KHÔNG
XƯƠNG ĐÔNG LẠNH HIỆU MIRATORG 27-32KG/THÙNG, HSD T02/2021. FROZEN PORK HAM
BONELESS (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt đùi lợn không
xương đông lạnh, không da(90VL)-Frozen Pork Leg Boneless skineless(90VL)(Xuất
xứ Brazil, nhà máy Cooperativa Dalia alimentos Ltda, Mã 167, Hợp đồng 153529)
(nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt heo cắt 6 mảnh
(không đầu) đông lạnh-, Ngày SX: 01,02,03/2020 NSX:Animex K4 Spolka z
ograniczona odpowiedzialnoscia Oddzial K4 w Kutnie-mã 10023802 (tỉnh ódzkie).
(nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt heo cắt 6 mảnh
(không đầu) đông lạnh-, Ngày SX: 01,02,03/2020 NSX:Animex K4 Spolka z
ograniczona odpowiedzialnoscia Oddzial K4 w Kutnie-mã 10023802 (tỉnh ódzkie).
(nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt heo cắt 6 mảnh
(không đầu) đông lạnh-, Ngày SX: 01,02,03/2020 NSX:Animex K4 Spolka z
ograniczona odpowiedzialnoscia Oddzial K4 w Kutnie-mã 10023802 (tỉnh ódzkie).
(nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt heo cắt 6 mảnh
(không đầu) đông lạnh-, Ngày SX: 01,02,03/2020 NSX:Animex K4 Spolka z
ograniczona odpowiedzialnoscia Oddzial K4 w Kutnie-mã 10023802 (tỉnh ódzkie).
(nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt heo cắt 6 mảnh
(không đầu) đông lạnh-, Ngày SX: 02/2020 NSX:Animex K4 Spolka z ograniczona
odpowiedzialnoscia Oddzial K4 w Kutnie-mã 10023802 (tỉnh ódzkie). (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt heo đông lạnh
không xương/Thịt nạc dăm không xương- Frozen Pork Collar V, nhà SX:
Frigorífico Agropecuaria Sonorense S. De R.L. de C.V. (Hàng mới 100%) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt heo đông lạnh-
Spareribs- Sườn nguyên tảng.HSD:02/2022, NSX:Frimesa Cooperativa Central (mã
727) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt heo đông lạnh/Đùi
heo không xương không da- Frozen Boneless Ham, nhà SX: JBS, Swift Pork
Company. 51,582.70 LBS23,397.80 Kgs (Hàng mới 100%) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt heo đông lạnh-Phần
Sườn cánh buồn(Frozen Pork Spareribs)-Loại:10kg/ctn.
Nsx:T03/2020-Hsd:T03/2022 (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt heo đông lạnh-Phần
sườn miếng(Frozen Pork riblets)- loại:10kg/ctn.Nsx:T03/2020-Hsd:T03/2022 (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt heo IBERICO ba chỉ
đông lạnh (IBERICO PORK BELLY STEAK). N.W: 9-10kg/carton, xuất xứ Tây Ban
Nha.Ngày sản xuất: T11/2019,T3,T4/2020, HSD T5,T9,T10/2021.Nhà SX: S.A.T 9892
VALLEHERMOSO S.R.L (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt heo IBERICO má
đông lạnh (IBERICO PORK JOWL STEAK) N.W: 8-10kg/carton, xuất xứ Tây Ban
Nha.Ngày SX: T11/2019,T3,T4/2020, HSD T5,T9,T10/2021.Nhà sản xuất: S.A.T 9892
VALLEHERMOSO S.R.L (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt heo IBERICO thịt
cổ xắt miếng đông lạnh (PORK COLLAR WITHOUT SHOULDER STEAK) N.W:
9-10kg/carton, XX Tây Ban Nha.NSX: T11/19,T3,T4/20,HSD T5,T9,T10/2021.Nhà sản
xuất: S.A.T 9892 VALLEHERMOSO S.R.L (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt heo IBERICO thịt
cốt lết đông lạnh (IBERICO PORK FAN STEAK) N.W: 8-10kg/carton, xuất xứ Tây
Ban Nha. Ngày SX:T11/2019, T3,T4/2020, HSD T5,T9,T10/2021.Nhà sản xuất: S.A.T
9892 VALLEHERMOSO S.R.L (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt heo IBERICO thịt
sườn đông lạnh (IBERICO PORK RIB FINGERS). N.W: 9-10kg/carton, xuất xứ Tây
Ban Nha.Ngày SX: T11/2019,T3,T4/2020, HSD T5,T9,T10/2021.Nhà sản xuất: S.A.T
9892 VALLEHERMOSO S.R.L (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt heo IBERICO thịt
vai đông lạnh (IBERICO PORK COLLAR WITH SHOULDER STEAK). N.W: 9-10kg/carton,
XX Tây Ban Nha.Ngày SX: T11/2019,T3,T4/2020, HSD T5,T9,T10/2021.Nhà SX: S.A.T
9892 VALLEHERMOSO S.R.L (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt heo IBERICO xương
sườn đông lạnh (IBERICO PORK SPARE RIBS). N.W: 9-10kg/carton, xuất xứ Tây Ban
Nha.Ngày SX: T11/2019,T3,T4/2020, HSD T5,T9,T10/2021.Nhà sản xuất: S.A.T 9892
VALLEHERMOSO S.R.L (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt heo xay đông
lạnh,-Tên thương mại: Frozen pork ground meat, đóng gói: 15kg/carton, hiệu:
Schwede. NSX: T3/2020. HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02032900: THIT HEO/ Thịt heo nạc
đông lạnh, không xương, hàng mới 100%, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng
(nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn có xương đông
lạnh (phần cốt lết)- Frozen pork bone-in loin with vertebrae. Nhà SX: Frimesa
Cooperativa Central (mã 727). Đóng 25 kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn có xương đông
lạnh (phần khoanh giò), nhà SX: OLYMEL S.E.C./OLYMEL L.P. (mã 270A). Đóng 15
kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn có xương đông
lạnh (phần khoanh giò), nhà SX: OLYMEL S.E.C./OLYMEL L.P. (mã 270A). Đóng 15
kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn có xương đông
lạnh (phần xương sườn)- Frozen pork side spare ribs. Nhà SX: OLYMEL
S.E.C./OLYMEL L.P. Đóng khoảng 15 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn có xương đông
lạnh (Phần xương sườn)- Frozen pork spare ribs. Nhà SX: CJSC "SK
Korocha". Đóng khoảng 10 kg/thùng. NSX: 01,04/2020. HSD: 2 năm / Net:
26,997.454 (KGM) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn có xương đông
lạnh (phần xương sườn), nhà SX: OLYMEL S.E.C./OLYMEL L.P. (mã 270A). Đóng
khoảng 14.3 kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn có xương đông
lạnh(phần thịt lưng,không da)- Frozen Pork Loin,Bone in,rindless(xuất Xứ
brazil, nhà máy Frigoestrela S.A, Mã 1079, Hợp đồng 153739) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn có xương đông
lạnh,phần thịt lưng- Frozen Pork Loin,Bone in with Vertebrae(xuất Xứ brazil,
nhà máy BRF SA, Mã 716, Hợp đồng 153862) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn có xương đông
lạnh-Sườni lợn có da đông lạnh (FORK MIDDLE SQUARE CUT).Nhà SX:Derby
Industries Pty Ltd (mã 618).số kg theo thùng,mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn có xương đông
lạnh-Thịt đùi lợn có da đông lạnh (FORK LEG SQUARE CUT).Nhà SX:Derby
Industries Pty Ltd (mã 618).số kg theo thùng,mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn có xương đông
lạnh-Thịt vai lợn có da đông lạnh (FORK SHOULDER SQUARE CUT).Nhà SX:Derby
Industries Pty Ltd (mã 618).số kg theo thùng,mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn đông lạnh
(diềm thăn)- LEGADO IBERICO JOWL SECRE TO PORK (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn đông lạnh
(không xương, phần thịt vai)- Frozen pork shoulder boneless. Nhà SX: CJSC
"SK Korocha". Đóng khoảng 29 kg/thùng / Net: 26,867.805 (KGM) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn đông lạnh (Má
lợn)- LEGADO IBERICO SECRE TO PORK (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn đông lạnh
(phần thịt ba chỉ)- Frozen pork bellies bone-in rind-on. Nhà SX: CJSC
"SK Korocha". Đóng khoảng 29 kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn đông lạnh
(phần thịt ba chỉ)- Frozen pork bellies sheet ribbed rindless. Nhà SX: CJSC
"SK Korocha". Đóng khoảng 19 kg/carton / Net: 25,063.405 (KGM) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn đông lạnh
(phần thịt ba chỉ)- Frozen pork bellies sheet ribbed rind-on. Nhà SX: CJSC
"SK Korocha". Đóng khoảng 21.5 kg/carton (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn đông lạnh
(phần thịt ba chỉ)- Frozen pork bellies sheet ribbed rind-on. Nhà SX: CJSC
"SK Korocha". Đóng khoảng 22.2 kg/carton. NSX: 01,02/2020. HSD: 2
năm (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn đông lạnh
(phần thịt ba chỉ)- Frozen pork bellies sheet ribbed rind-on. Nhà SX: CJSC
"SK Korocha". Đóng khoảng 23 kg/thùng / Net: 26,874.895 (KGM) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn đông lạnh
(phần thịt ba chỉ)- Frozen pork bellies single ribbed rind-on. Nhà SX: CJSC
"SK Korocha". Đóng khoảng 24 kg/thùng. NSX: 01/2020. HSD: 2 năm
(nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn đông lạnh
(phần thịt ba chỉ, có xương)- Frozen pork bellies bone-in rind-on. Nhà SX:
Closed Joint Stock Company "Svinokomplex Korocha". Đóng khoảng 27
kg/carton. (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn đông lạnh
(phần thịt vai)- Frozen pork shoulder. Nhà SX: CJSC "SK Korocha".
Đóng khoảng 28 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn đông lạnh
(phần thịt vai)- Frozen pork shoulder. Nhà SX: CJSC "SK Korocha".
Đóng khoảng 28 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn đông lạnh(Phần
bụng, không xương, không da)- Frozen Pork Bellies, boneless,skinless,Sheet
Ribbed(Xuất xứ hoa kỳ, nhà máy Tyson Fresh Meats, Inc (Mã 244I,244),Hợp đồng
NLF-0312) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn đông lạnh(phần
thịt bụng),(không xương,có da)- Frozen pork belly single ribbed skin
on(boneless,A grade).Nhà SX: OJSC Velikoluksky Miasokombinat, đóng TB 16,47
kg/ct. NSX:T2/2020.HSD:1 năm (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn đông lạnh(phần
thịt bụng),(không xương,có da)- Frozen pork belly single ribbed skin
on(boneless,A grade).Nhà SX:OJSC Velikoluksky Miasokombinat,đóng TB 16.86
kg/ct.NSX: T2/2020.HSD: 2 năm. (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn đông lạnh(phần
thịt bụng),(không xương,có da)- Frozen pork belly single ribbed skin
on(boneless,grade A).Nhà SX:LLC Kurskij Myasopererabatyvayushhij Zavod,
Separate division No.I., (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn đông lạnh(phần
thịt bụng, không xương, không da)- Frozen pork bellies boneless skinless
sheet ribbed.Nhà SX:Tyson Fresh Meats, Inc,đóng TB
28.29kg/ct.NSX:T4/2020.HSD:18 tháng. (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn đông lạnh, có
da(không xương, A grade)-Frozen Pork Belly Single Ribbed skin on(boneless A
Grade)(Xuất xứ nga, nhà máy OJSC Velikoluksky Miasokombinat, Plant
RU-060/GQ01489, HĐ 200131-200132) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn không xương
đông lạnh (Ba chỉ lợn)- Pork Belly. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn không xương
đông lạnh (Thăn lợn)- Pork Loin. Nhà SX: Kagoshima Meat Center (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn nạc vai đông
lạnh, 44.1LBS/hộp, nhà sx: SMITHFIELD FRESH MEATS SALES CORP, dùng để chế
biến thực phẩm, HSD đến hết ngày 31/12/2020, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn nạc vai đông
lạnh, 44.1LBS/hộp, nhà sx: SMITHFIELD FRESH MEATS SALES CORP, dùng để chế
biến thực phẩm, HSD:25/02/2021- 05/03/2021 (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn nạc vai đông
lạnh, 44.1LBS/hộp, nhà sx: SMITHFIELD FRESH MEATS SALES CORP, dùng để chế
biến thực phẩm, HSD:30/01/2021- 01/02/2021 (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn nạc vai đông
lạnh, không có xương, 44.1LBS/hộp, nhà sx: SMITHFIELD FRESH MEATS SALES CORP,
dùng để chế biến thực phẩm, HSD:26/02/2021- 06/03/2021 (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt lợn xay đông lạnh-
Frozen Pork Msm 3MM (xuất xứ Đức, nhà máy nhà máy Rudolph Debbeler SCHWEDE
Fleisch GmbH & Co, KG,Mã DE NI 11000 EG), Hợp đồng A066943 (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt nạc cổ lợn đông
lạnh, nhà sản xuất: BRF S.A, đóng trong thùng carton, 2250 thùng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt nạc cổ lợn đông
lạnh, nhà sản xuất: Cooperativa Dalia Alimentos Ltda, đóng trong thùng
carton, 1260 thùng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt nạc cổ lợn đông
lạnh, nhà sản xuất: Cooperativa Dalia Alimentos Ltda, đóng trong thùng
carton, 1260 thùng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt nạc cổ lợn đông
lạnh, nhà sản xuất:BRF S.A, đóng trong thùng carton, 2250 thùng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt nạc cổ vai lợn
đông lạnh(Frozen Pork Shoulder Blade Meat)-Hiệu Indiana Packer- đóng gói tb
27.22 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt nạc đùi lợn đông
lạnh không xương- Hiệu Frimesa EST 727 đóng trong thùng cartons (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt nạc đùi lợn không
xương đông lạnh- Frozen pork ham, boneless. Nhà SX: CJSC "SK
Korocha". Đóng khoảng 30 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt nạc heo đông
lạnh(phần cuối thăn lưng)- Tên thương mại: Frozen pork loin ends, đóng gói:
catch weight in carton, hiệu: Conestoga, NSX:T01.02/2020 HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt nạc heo đông lạnh,
phần cuối thịt thăn lưng. Tên thương mại: Frozen pork sirloins bonesless.
Hiệu: Olymel. Nsx: Olymel S.E.C. Đóng: 27.22kg/ thùng carton. Hsd: đến
T02/2022. (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt nạc heo(phần cuối
thăn lưng) đông lạnh-Tên thương mại: Frozen pork sirloin boneless. Đóng gói:
catch weight in carton, Hiệu: Olymel,NSX: T10.11.12/2019, T01.02/2020; HSD:
24 tháng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt nạc vai lợn đông
lạnh (không xương)- Frozen Pork Shoulder Boneless. Nhà sx: CJSC SK Korocha
(plant: RU-031/UR01668). ngày sx: T02/2020. HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt nạc vai lợn đông
lạnh, hiệu Olymel- Frozen Pork Shoulder Picnics Boneless, Skinless (nk) |
- Mã HS 02032900: THỊT NẠC VAI LỢN KHÔNG
XƯƠNG ĐÔNG LẠNH HIỆU MIRATORG 27-32KG/THÙNG, HSD T02/2021. FROZEN PORK
SHOULDER BONELESS (nk) |
- Mã HS 02032900: THỊT NẠC VAI LỢN KHÔNG
XƯƠNG ĐÔNG LẠNH HIỆU MIRATORG 27-32KG/THÙNG, HSD T02/2021. FROZEN PORK
SHOULDER BONELESS (nk) |
- Mã HS 02032900: THỊT NẠC VAI LỢN KHÔNG
XƯƠNG ĐÔNG LẠNH HIỆU MIRATORG 27-32KG/THÙNG, HSD T02/2021. FROZEN PORK
SHOULDER BONELESS (nk) |
- Mã HS 02032900: THỊT NẠC VAI LỢN KHÔNG
XƯƠNG ĐÔNG LẠNH HIỆU MIRATORG 27-32KG/THÙNG, HSD T02/2021. FROZEN PORK
SHOULDER BONELESS (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt sườn Bẹ heo đông
lạnh (Frozen Pork Sparerib IWP) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt sườn Bẹ heo đông
lạnh (Frozen Pork Sparerib IWP) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt sườn Bẹ heo đông
lạnh (Frozen Pork Sparerib IWP) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt sườn Bẹ heo đông
lạnh (Frozen Pork Sparerib IWP) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt sườn cốt lết heo
đông lạnh- (Frozen Pork Loin with Vertebrae) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt thăn heo đông
lạnh; Tên thương mại: Frozen pork sliced loin samples; đóng gói trong thùng
cartons;trọng lượng: 10kg/t;NCC:ANIMEX FOODS SP.ZO.O.SP.K.; NSX:T05/2020;
Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt thăn lợn đông
lạnh, không xương (Frozen pork boneless (boneless sirloin)- dùng làm thực
phẩm), nhà máy: OLYMEL S.E.C./L.P. (Mã nhà máy: 129) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt thăn lợn Iberico
đã cắt đông lạnh-IBERICO PORK LOIN END (NSX:
27/02&03/04&17/04&24/04&04/05&08/05&11/05/2020-HSD:
27/02&03/04&17/04&24/04&04/05&08/05&11/05/2022) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt thịt thăn lưng heo
đông lạnh (thịt không xương)- Frozen pork loin, boneless. Hiệu: EZ-1405 EG
Blomer. Nsx: Blomer Fleisch Gmbh. Đóng: thùng carton. Hsd:T12/2021. (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt vai heo đông lạnh
(thịt không xương, không da, 78-80CL)- Frozen pork boneless shoulder picnics.
Hiệu: Swift. Nsx: Swift Pork Company. Đóng: thùng carton. Hsd: đến T10/2021.
(nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt vai heo đông lạnh,
trọng lượng: 28.56kg/thùng, Nhà SX: CJSC "SK KORACHA". ngày SX:
T3/2020. HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt vai heo đông
lạnh,-Tên thương mại: Frozen pork shoulder picnics, đóng gói: catch weight in
carton, hiệu: Swift. NSX:T01.02/2020. HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt vai heo đông
lạnh,-Tên thương mại: Frozen pork shoulder picnics, đóng gói: catch weight in
carton, hiệu: Swift. NSX:T02.03/2020. HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt vai heo không
xương đông lạnh- Tên thương mại: Frozen pork picnic bonelss, đóng gói:
25kg/carton, hiệu: Donalds Fine Foods, NSX:
T,08,09,10,11.12/2019,T01.02.03/2020 HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt vai heo không
xương đông lạnh, xấp xỉ 29kg/ thùng (Frozen pork shoulder boneless, packed
IWP in carton). hàng mới 100%, net weight: 26829.675 kg (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt vai heo không
xương đông lạnh, xấp xỉ 29kg/ thùng (Frozen pork shoulder boneless, rindless
packed IWP in carton). hàng mới 100%, net weight: 27002.145 kg (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt vai heo không
xương, không da đông lạnh tên thương mại: Frozen pork shoulder boneles,. Đóng
thùng carton. Hiệu: Miratorg. Nsx: CJSC "SK Korocha. Hsd đến T01/2022.
(nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt vai lợn đông lạnh,
không da, không xương, 82cl- Frozen Pork Shoulder Boneless Skinles 82 cl(Xuất
xứ nga,NM Llc Kurskị Myasopererabatyvayushhij zavod,separate division No.I,
plant RU-046/FQ03831) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt vai lợn đông lạnh,
không da, không xương, 82cl- Frozen Pork Shoulder Boneless Skinles 82 cl(Xuất
xứ nga,NM OJSC Velikoluksky Miasokombinat, plant RU-060/GQ01489) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt vai lợn Iberico
không xương đông lạnh-IBERICO PORK SHOULDER STEAK (NSX: 02/03/2020-HSD:
02/03/2022) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt vai lợn không
xương đông lạnh (Frozen boneless pork shoulder picnic meat) hàng không thuộc
danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt vai lợn không
xương đông lạnh (Frozen boneless pork shoulder picnic meat) hàng không thuộc
danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt vai lợn không
xương đông lạnh- Frozen boneless pork shoulder picnic 78%. Nhà SX: Albert Lea
Select Foods. Đóng 20 kg/carton. NSX: 03/2020. HSD: 1 năm (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt vụn lợn đông lạnh
(phần thăn vụn, 60-65% nạc)- frozen pork loin trim (60-65%). Nhà sx:Conestoga
Meat Packers Ltd. ngày sx:T02/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt vụn lợn đông lạnh
(phần thăn vụn, 60-65% nạc)- frozen pork loin trim (60-65%). Nhà sx:Conestoga
Meat Packers Ltd. ngày sx:T02/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt vụn lợn đông lạnh
(phần thăn vụn, 60-65% nạc)- frozen pork loin trim 60-65% CL. Nhà sx:
Conestoga Meat Packers Ltd. ngày sx:T01/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02032900: Thịt vụn lợn đông lạnh
(phần thăn vụn, 60-65% nạc)- frozen pork loin trim 60-65% CL. Nhà sx:
Conestoga Meat Packers Ltd. ngày sx:T01-02/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02032900: Tim lợn đông lạnh_
Frozen Pork Hearts 30# 13.61 KG POLY UNLASHED_HSD: 08/2021 (nk) |
- Mã HS 02032900: Xương sườn lợn có thịt
đông lạnh-Frozen Pork Side Spare Ribs-Hiệu Olymel (nk) |
- Mã HS 02032900: Xương sườn lợn có thịt
đông lạnh-Frozen Pork Side Spare Ribs-Hiệu Olymel (nk) |
- Mã HS 02032900: Xương sườn lợn đông
lạnh (FROZEN PORK RIBLETS); hiệu Skiba-PL22023801WE,X.xứ Balan,mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032900: Xương ức heo có thịt
đông lạnh (FROZEN BONE IN PORK BREAST BONE),khoản 15 kgs N.W/ thùng, nhà sx
Adams food, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02032900: Xương ức lợn đông lạnh
(a brisket bones); nhà sản xuất: Diamond Valley Pork Pty Ltd 822; quy cách:
khoảng 17kg/ thùng. (nk) |
- Mã HS 02032900: Xương ức lợn đông lạnh
(Frozen pork side rib portions). Nhà sản xuất: Clemens Food Group, LLC (791).
Quy cách: khoảng 18 kg/ thùng. (nk) |
- Mã HS 02032900: QUẢ DƯA LƯỚI (xk) |
- Mã HS 02032900: THĂN LƯNG HEO (xk) |
- Mã HS 02032900: Thịt heo nạc đông lạnh,
không xương, hàng mới 100%, công dụng: dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng
(xk) |
- Mã HS 02032900: THỊT HEO XAY (xk) |
- Mã HS 02042200: Sườn cừu (thịt cừu có
xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: V&V Walsh Pty Ltd, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02044200: Cẳng Cừu đông lạnh có
xương nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ mới 100% (FROZEN BONE IN LAMB
HINDSHANK) (nk) |
- Mã HS 02044200: Cốt lết cừu đông lạnh
có xương, có mỡ nguyên khối chưa đóng gói bán lẻ, mới 100% (FROZEN BONE IN
LAMB SHORTLOIN PAIR) (nk) |
- Mã HS 02044200: Đùi cừu đông lạnh
nguyên khối có xương, chưa đóng gói bán lẻ mới 100% (FROZEN BONE IN LAMB LEG
CHUMP ON) (nk) |
- Mã HS 02044200: Sườn Cừu đông lạnh có
xương, có mỡ nguyên khối chưa đóng gói bán lẻ mới 100% (FROZEN BONE
IN LAMB STANDARD RACK) (nk) |
- Mã HS 02044200: THỊT BĂP CỪU CÓ XƯƠNG
ĐÔNG LẠNH MW/VAC- FROZEN BONE IN LAMB SHANK MW/VAC. HÀNG MỚI 100% (nk) |
- Mã HS 02044200: THỊT SƯỜN CỪU CÓ XƯƠNG
ĐÔNG LẠNH IW/VAC- FROZEN BONE IN MUTTON RACK IW/VAC. HÀNG MỚI 100% (nk) |
- Mã HS 02044200: THỊT VAI CỪU CÓ XƯƠNG
ĐÔNG LẠNH IW/VAC- FROZEN BONE IN LAMB SQ-CUT SHOULDER IW/VAC. HÀNG MỚI 100%
(nk) |
- Mã HS 02044300: THỊT ĐÙI CỪU KHÔNG
XƯƠNG ĐÔNG LẠNH IW/VAC- FROZEN BONELESS LAMB LEG IW/VAC. HÀNG MỚI 100% (nk) |
- Mã HS 02044300: THỊT ĐÙI CỪU KHÔNG
XƯƠNG ĐÔNG LẠNH IW/VAC- FROZEN BONELESS MUTTON LEG IW/VAC. HÀNG MỚI 100% (nk) |
- Mã HS 02044300: THỊT CỪU (xk) |
- Mã HS 02045000: Thịt dê nguyên con bỏ
đầu đông lạnh- (tên khoa học: Capra aegagrus hircus)- hàng không nằm trong
danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 (nk) |
- Mã HS 02045000: Thịt dê nguyên con bỏ
đầu đông lạnh- (tên khoa học: Capra aegagrus hircus)- hàng không nằm trong
danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 (nk) |
- Mã HS 02045000: thit dê (xk) |
- Mã HS 02061000: BAO TỬ BÒ (xk) |
- Mã HS 02062100: Lưỡi bò đông lạnh (Tên
khoa học: Bostaurus, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT)
(nk) |
- Mã HS 02062100: Lưỡi bò đông lạnh, loại
Choice.Frozen Beef, Beef Tongue Special Trim Black.SX bởi: Cargill. SX:
T01/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Mã: 510 (nk) |
- Mã HS 02062100: Lưỡi bò không xương
đông lạnh. Frozen Beef, Beef Tongue Special Trim Black. SX: T3/2020, HSD: 18
tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 510 (nk) |
- Mã HS 02062100: Lưỡi đen bò đông lạnh
không xương BEEF TONGUE SPECIAL TRIM BLACK- 243 thùng.Hàng không thuộc cites,
hiệu Exel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: 04/2020 (nk) |
- Mã HS 02062100: Lưỡi đen bò đông lạnh
không xương BEEF TONGUE SPECIAL TRIM BLACK 519.84Kg-38 thùng.Hàng không thuộc
cites, hiệu Exel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: 03/2020 và 04/2020
(nk) |
- Mã HS 02062100: Lưỡi trắng bò đông lạnh
không xương BEEF TONGUE SPECIAL TRIM WHITE 521.31Kg-38 thùng.Hàng không thuộc
cites, hiệu Exel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: 03/2020 và 04/2020
(nk) |
- Mã HS 02062100: Lưỡi trâu đông lạnh
(Bubalus bubalis- hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02062100: Lưỡi trâu đông lạnh
(Bubalus bubalis- hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02062100: Lưỡi trâu đông lạnh
(Bubalus bubalis không phải trâu rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc
thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |