- Mã HS 02062100:
Lưỡi trâu đông lạnh (Bubalus bubalis không phải trâu rừng). Hàng không nằm
trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02062100: Lưỡi trâu đông lạnh
(Bubalus bubalis không phải trâu rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc
thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02062100: Lưỡi trâu đông lạnh
(tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02062100: Lưỡi trâu đông lạnh
(tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02062100: Lưỡi trâu đông lạnh
(tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062100: Lưỡi trâu đông lạnh-
Tongues, NSX: Al Quresh Exports- mã 71, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02062100: Lưỡi trâu đông
lạnh-Frozen Halal Boneless Buffalo Offal-Tongue I.W.P,NSX: Frigerio Conserva
Allana Pvt Ltd-mã 121, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02062100: Ruột trâu đông lạnh
(Bubalus bubalis- hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02062900: Chân bò đông lạnh
(Frozen beef feet) 20-25kg/ thùng, nhà máy: Charal (mã FR 57 463 001 CE).
Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02062900: Chân bò đông lạnh
(Frozen beef feet) 20-25kg/ thùng, nhà máy: Viol Freres SAS (mã FR44 036 001
CE). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02062900: Chân bò đông lạnh- EST
224, hsd 24 tháng, đóng trong thùng carton (nk) |
- Mã HS 02062900: CHÂN BÒ ĐÔNG LẠNH HIỆU
BIGARD, 25kg/ thùng HSD: 02/2022- FROZEN BEEF FEET (nk) |
- Mã HS 02062900: CHÂN BÒ ĐÔNG LẠNH HIỆU
BIGARD, 25kg/ thùng HSD: 02/2022- FROZEN BEEF FEET (nk) |
- Mã HS 02062900: CHÂN BÒ ĐÔNG LẠNH HIỆU
BIGARD, 25kg/ thùng HSD: 02/2022- FROZEN BEEF FEET (nk) |
- Mã HS 02062900: CHÂN BÒ ĐÔNG LẠNH HIỆU
BIGARD, 25kg/ thùng HSD: 02/2022- FROZEN BEEF FEET (nk) |
- Mã HS 02062900: Chân bò đông lạnh, hàng
đóng thùng Cartons, Nhà SX: Charal. HXD: 24 tháng kể từ ngày sản xuất. (nk) |
- Mã HS 02062900: Chân bò đông lạnh,xấp
xỉ 25kg/thùng (Frozen beef feet in carton).Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02062900: Chân bò đông
lạnh-FROZEN BEFF FEET-Hiệu:Midfield Meat International Pty Ltd (mã 180).Số kg
theo thùng hàng-mới 100% (nk) |
- Mã HS 02062900: Chân bò đông
lạnh-FROZEN BEFF FEET-Hiệu:Midfield Meat International Pty Ltd (mã 180).Số kg
theo thùng hàng-mới 100% (nk) |
- Mã HS 02062900: Cơ bò đông lạnh- Tên
khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites (nk) |
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh
(tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh
(tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh
(tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh
(tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh
(tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh
(tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh
(tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh
(tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh
(tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh
(Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh
(Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh
(Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh
(Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh
(Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh
(tên khoa học: bostaurus) Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư
04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh
(tên khoa học: Bostaurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh-
Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites (nk) |
- Mã HS 02062900: Cuống tim trâu đông
lạnh (tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02062900: Cuống tim trâu đông
lạnh (tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02062900: DT01/ Đuôi trâu đông
lạnh. NSX:T03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana Private Limited,
Sahibabad (nk) |
- Mã HS 02062900: DT01/ Đuôi trâu đông
lạnh. NSX:T03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana Private Limited,
Sahibabad (nk) |
- Mã HS 02062900: Đuôi bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02062900: Đuôi bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02062900: Đuôi bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02062900: Đuôi bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02062900: Đuôi bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02062900: Đuôi bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02062900: Đuôi bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02062900: Đuôi bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02062900: Đuôi bò đông lạnh (Tên
khoa học: Bostaurus, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT)
(nk) |
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu còn da đông
lạnh- Frozen boneless buffalo offal, tail with skin. Nhà SX: Frigorifico
Allana Private Limited. Đóng 18 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD: 1 năm (nk) |
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu còn da đông
lạnh- Frozen boneless buffalo offal, tail with skin. Nhà SX: Frigorifico
Allana Private Limited. Đóng 18 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 1 năm (nk) |
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh
(Forzen boneless buffalo offal- Tail With Skin). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh
(Frozen boneless buffalo offal- Tail with skin). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh
(tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh
(tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh
(Tên khoa học: Bubalus bubalis)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh
(tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh có
da- CODE 57/ TAIL WITH SKIN; NSX: Frigorifico Allana Private Limited,
Sahibabad (mã 18); Xuất xứ: Ấn Độ; HSD: 12 tháng; Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh-
Hiệu: Kamil, đóng thùng 20kg/carton, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh-
Hiệu: Kamil, đóng thùng 20kg/carton, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh
không xương,- Tail, Hiệu: Sunrise, Đóng thùng cartons 20kg, HSD: 12 tháng kể
từ ngày sản xuất. (nk) |
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh.
Nhà SX: Rehber Food Industries Private Limited. Hàng đóng: 20kg/Cartons. HSD:
12 tháng kể từ ngày sản xuất. (nk) |
- Mã HS 02062900: Dương vật bò đông lạnh
(tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Dương vật bò đông lạnh
(tên khoa học Bos taurus; hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02062900: Dương vật bò đông lạnh
(Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02062900: Dương vật bò đông lạnh
(tên khoa học: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT (nk) |
- Mã HS 02062900: Dương vật bò đông lạnh
(tên khoa học: bostaurus) Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư
04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02062900: Dương vật bò đông lạnh
(tên khoa học: Bostaurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02062900: Dương vật bò đông lạnh.
(Bos taurus không phải bò rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư
số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02062900: Dương vật bò khô bảo
quản lạnh (tên khoa học Bos taurus; hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02062900: Dương vật dê nhà nuôi
đông lạnh (tên khoa học: Capra aegagrus hircus, hàng không thuộc danh mục
thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (Bos
taurus không phải bò rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (Tên
KH: Bos taurus),(Hàng không thuộc danh mục CITTES, không phải bò rừng) (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên
KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên
KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên
KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên
KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên
KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên
KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên
KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên
KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên
KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên
KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên
KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (Tên
khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (Tên
khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (Tên
khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (Tên
khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (Tên
khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (Tên
khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân Bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT. (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên
khoa học: bostaurus) Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư
04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên
khoa học: Bostaurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh- Tên
khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh- Tên
khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh. Tên
khoa học: Bos taurus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT
ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh. Tên
khoa học: Bos taurus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT
ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh.tên
khoa học: Bos taurus (không phải bò rừng). Hàng không nằm trong danh mục
thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân trâu đông lạnh
(Bubalus bubalis không phải trâu rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc
thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân trâu đông lạnh
(Bubalus bubalis không phải trâu rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc
thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân trâu đông lạnh
(Bubalus bubalis không phải trâu rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc
thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân trâu đông lạnh (tên
khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân trâu đông lạnh (tên
khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân trâu đông lạnh (tên
khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân trâu đông lạnh (tên
khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân trâu đông lạnh (tên
khoa học: Bubalus bubalis, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân trâu đông lạnh,
Hàng đóng 20kg/carton, Hiệu: Allana. HSD: 12 Tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân trâu đông
lạnh-Frozen Halal Boneless Buffalo Offalt-Hock Tendon,NSX: Frigerio Conserva
Allana Pvt Ltd-mã 121, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân trâu, cuống tim
trâu đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục
thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân, cuống tim bò đông
lạnh (tên khoa học: Bostaurus). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số;
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân, cuống tim bò đông
lạnh (tên khoa học: Bostaurus). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số;
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02062900: Gân, cuống tim, đuôi bò
đông lạnh (tên khoa học: Bos Taurus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc
thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT (nk) |
- Mã HS 02062900: Lưỡi trâu đông lạnh,
Nhà SX: Rehber Food Industries Private Limited. Hàng đóng: 20kg/Cartons. HSD:
12 tháng kể từ ngày sản xuất. (nk) |
- Mã HS 02062900: Màng mỡ bò đông lạnh
(Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02062900: Màng mỡ bò đông lạnh
(Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02062900: Màng mỡ trâu đông lạnh
(tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02062900: Mỡ trâu đông lạnh (tên
khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02062900: Phụ phẩm trâu đông
lạnh- Đuôi trâu hiệu ALHAMD KARBALA: Tail with skin, 18kg/ thùng, Hsd
T02/2021 (nk) |
- Mã HS 02062900: Phụ phẩm trâu đông
lạnh- Gân trâu hiệu ALHAMD KARBALA: Hock Tendon, 18kg/ thùng, Hsd T02/2021
(nk) |
- Mã HS 02062900: Phụ phẩm trâu đông
lạnh- Lưỡi trâu hiệu IAC PREMIUM, 20kg/ thùng. TONGUE, Hsd T02/2021 (nk) |
- Mã HS 02062900: Phụ phẩm trâu đông
lạnh- Thịt móng chân trâu hiệu ALLANA, 20kg/ thùng. Nail Meat, Hsd T02/2021
(nk) |
- Mã HS 02062900: Phụ phẩm trâu đông
lạnh- Thịt móng chân trâu hiệu ALLANA, 20kg/ thùng. Nail Meat, Hsd T02/2021
(nk) |
- Mã HS 02062900: phụ phẩm từ trâu đông
lạnh- đuôi trâu. nhà SX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd (mã 121). hiệu
ALLANA. ngày SX T2/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 18 kg/carton (nk) |
- Mã HS 02062900: phụ phẩm từ trâu đông
lạnh- gân trâu(hock tendon). nhà SX: Frigorifico Allana Private Limited,
Sahibabad (code 18). hiệu ALLANA. ngày SX T2; 3/2020. HSD 12 tháng. đóng gói
20 kg/carton (nk) |
- Mã HS 02062900: phụ phẩm từ trâu đông
lạnh- gân trâu. nhà SX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd (mã 121). hiệu
ALLANA. ngày SX T2; 3/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 20 kg/carton (nk) |
- Mã HS 02062900: phụ phẩm từ trâu đông
lạnh- gân trâu. nhà SX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd (mã 121). hiệu
ALLANA. ngày SX T2; 3/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 20 kg/carton (nk) |
- Mã HS 02062900: Ruột bò đông lạnh. (Bos
taurus không phải bò rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02062900: Sườn bò đông lạnh (Tên
khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02062900: Sườn trâu đông lạnh
(tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02062900: Thịt phần chân trâu cắt
khúc đã rút xương đông lạnh-Frozen Halal Boneless Buffalo Offal-Nail
Meat,NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd-mã 121, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02062900: Thịt phần chân trâu đã
cắt khúc rút xương- Nail meat- Gân bàn chân- Hiệu: Allana, Hàng đóng
20kg/carton HSD: 12 Tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02062900: Tim bò đông lạnh (tên
khoa học: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT (nk) |
- Mã HS 02062900: Tim bò đông lạnh (tên
khoa học: bostaurus) Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư
04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02062900: Tim trâu đông lạnh (tên
khoa học: Bubalus bubalis, hàng không nằm trong danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02062900: Tim trâu đông lạnh (tên
khoa học: Bubalus bubalis, hàng không nằm trong danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02062900: Tinh hoàn dê nhà nuôi
đông lạnh (tên khoa học: Capra aegagrus hircus, hàng không thuộc danh mục
thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương bò đông lạnh- EST
218, hsd 24 tháng, đóng trong thùng carton (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương bò đông lạnh- EST
224, hsd 24 tháng, đóng trong thùng carton (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương bò đông lạnh- EST
224, hsd 24 tháng, đóng trong thùng carton (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương Bò Đông Lạnh
FROZEN BEEF LEG BONES (Dùng kinh doanh thực phẩm(chế biến bột nêm và gia vị
hầm từ xương).Xuất xứ Úc (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương Bò Đông Lạnh
FROZEN BONE IN BEEF LEG BONES (Dùng kinh doanh thực phẩm(chế biến bột nêm và
gia vị hầm từ xương).Xuất xứ Úc (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương bò đông lạnh,
Hiệu Kilcoy- Frozen Beef Bone *S* Mixed Leg Bones Grain Fed (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương bò đông lạnh,
Hiệu Kilcoy- Frozen Beef Bone *S* Mixed Leg Bones Grain Fed (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương bò đông lạnh,
Hiệu Kilcoy- Frozen Beef Bone *S* Mixed Leg Bones Grain Fed (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương cổ bò đông lạnh
(Frozen beef neck bone), đóng gói xấp xỉ 27kg/thùng- Hàng mới 100%. Net
weight: 22000.008 kg (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương cổ bò đông lạnh-
Frozen Beef Neck Bones (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương cổ bò đông lạnh-
Frozen Beef Neck Bones (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh
(Frozen Beef Leg Bones). NXS: Australia' Shagay Pty Ltd. Hàng đóng trong
thùng carton,. HSD: 24 tháng kể từ ngày sản xuất (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh-
89 (Frozen Beef Femur Bone), Nguyên liệu kinh doanh thực phẩm chế biến hạt
nêm và gia vị hầm từ xương. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh-
89 (Frozen Beef Femur Bone), Nguyên liệu kinh doanh thực phẩm chế biến hạt
nêm và gia vị hầm từ xương. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh-
89 (Frozen Beef Humerus Bone), Nguyên liệu kinh doanh thực phẩm chế biến hạt
nêm và gia vị hầm từ xương. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh-
89 (Frozen Beef Humerus), Nguyên liệu kinh doanh thực phẩm chế biến hạt nêm
và gia vị hầm từ xương. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh-
89 (Frozen Beef Radius Bone), Nguyên liệu kinh doanh thực phẩm chế biến hạt
nêm và gia vị hầm từ xương. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh-
89 (Frozen Beef Radius Bone), Nguyên liệu kinh doanh thực phẩm chế biến hạt
nêm và gia vị hầm từ xương. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh-
89 (Frozen Beef Tibia Bone), Nguyên liệu kinh doanh thực phẩm chế biến hạt
nêm và gia vị hầm từ xương. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh-
89 (Frozen Beef Tibia Bone), Nguyên liệu kinh doanh thực phẩm chế biến hạt
nêm và gia vị hầm từ xương. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh-
Frozen Beef Legbones, Whole (Xuất xứ úc, nhà máy Greenham Gippsland Pty Ltd,
Mã 205, Hợp đồng S-125535) (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh-
Frozen Beef Legbones, Whole(Xuất xứ úc, nhà máy Greenham Gippsland Pty Ltd,
Mã 205, Hợp đồng S-125536) (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh-
Frozen Beef Legbones, Whole(Xuất xứ úc, nhà máy Greenham Gippsland Pty Ltd,
Mã 205, Hợp đồng S-125537) (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh-
Frozen Bone in Beef leg bone. NSX: OAKEY BEEF EXPORTS PTY LTD- MÃ 558. Hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh-
Frozen Bone in Beef leg bone. NSX: OAKEY BEEF EXPORTS PTY LTD- MÃ 558. Hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh-
Frozen Bone in Beef leg bone. NSX: OAKEY BEEF EXPORTS PTY LTD- MÃ 558. Hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh-
Frozen Bone in Beef leg bone. NSX: OAKEY BEEF EXPORTS PTY LTD- MÃ 558. Hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh-
Frozen Bone in Beef leg bone. NSX: Thomas Borthwick & Sons (Australia)
Pty Ltd (Mã 67). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh-
Frozen Bone in Beef leg bone. NSX: Thomas Borthwick & Sons (Australia)
Pty Ltd (Mã 67). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh-
Frozen Bone-in Beef *S* Mixed Leg Bones Grain Fed. NSX: Kilcoy Pastoral
Company Limited- mã 640. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02062900: XƯƠNG ỐNG BÒ ĐÔNG LẠNH
HIỆU KIMBERLEY, 15-17KG/ THÙNG HSD: 03/2022- FROZEN BEEF LEGBONES (nk) |
- Mã HS 02062900: XƯƠNG ỐNG BÒ ĐÔNG LẠNH
HIỆU TARA VALLEY, 14-27KG/THÙNG, HSD 01/2022. FROZEN BEEF LEG BONES (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh,
xấp xỉ 16 kg mỗi thùng (Frozen bones in beef leg bones, packed in
carton).Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh.
Đóng gói không tịnh kg, HSD: 24 tháng kể từ NSX. Tổng trọng lượng: 21.978,084
kg (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương sườn bò đông
lạnh- 205 (Frozen Bone In Beef Brisket Bones),(Bos Taurus) Nguyên liệu kinh
doanh thực phẩm chế biến hạt nêm và gia vị hầm từ xương. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương sườn bò đông
lạnh- EST 224, hsd 24 tháng, đóng trong thùng carton (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương sườn bò đông
lạnh- EST 224, hsd 24 tháng, đóng trong thùng carton (nk) |
- Mã HS 02062900: XƯƠNG SƯỜN BÒ ĐÔNG LẠNH
HIỆU GBP, 15KG/THÙNG, HSD 06/2021. FROZEN BEEF BRISKET BONES (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ức bò đông lạnh
(A brisket bones). Nhà sản xuất: Hilltop Meats Pty Ltd 128. Quy cách: khoảng
16 kg/ thùng. (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ức bò đông lạnh
(a brisket bones); nhà sản xuất: Hilltop Meats Pty Ltd- 128; quy cách: khoảng
16kg/ thùng. (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ức bò đông lạnh
(A brisket point sternum). Nhà sản xuất: Hilltop Meats Pty Ltd- 128. Quy
cách: khoảng 16.5 kg/ thùng. (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ức bò đông lạnh
(a brisket point sternum); nhà sản xuất: Hilltop Meats Pty Ltd- 128; quy
cách: khoảng 17kg/ thùng. (nk) |
- Mã HS 02062900: Xương ức bò đông lạnh,
hiệu Tara Valley- Frozen Bone In Beef Brisket Bones (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân giò heo đông lạnh
(cắt khúc phần từ khủy chân đến móng sau) (Frozen pork hind hock trotter on).
hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân giò heo đông lạnh
(cắt khúc phần từ khủy chân đến móng sau),đóng gói 10kg/thùng (Frozen pork
hind feet, packed in 10kg/ctn). Hiệu foodservice, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân giò heo đông lạnh
(cắt khúc phần từ khủy chân đến móng trước) (Frozen pork fore hock trotter
on). hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân giò heo đông lạnh
(cắt khúc phần từ khủy chân đến móng trước) (Frozen pork fore hock trotter
on). hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân giò heo đông lạnh
(cắt khúc phần từ khủy chân đến móng trước)(Frozen pork fore hock trotter
on). Hàng mới 100%.NSX:B.E. CAMPBELL PTY LTD, ngày SX: T4/2020. HSD:2 năm
(nk) |
- Mã HS 02064900: Chân giò heo đông lạnh
(Chân sau, từ đầu gối trở xuống, bao gồm móng, chưa cắt khúc)- FROZEN PORK
HIND FEET LONG CUT; NSX: JAN ROEMAAT KOEL EN VRIESHUIZEN B.V. (MA: NL 505
EG), 10kg/CT (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân giò heo đông lạnh
(Chân trước, từ đầu gối trở xuống, bao gồm móng, chưa cắt khúc)- FROZEN PORK
FRONT FEET; NSX: JAN ROEMAAT KOEL EN VRIESHUIZEN B.V. (MA: NL 505 EG),
10kg/CT (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân giò heo đông lạnh
(từ đầu gối đến móng chân) (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân giò heo đông
lạnh(từ móng tới khuỷu chân trước không bao gồm phần vai): Tên thương mại:
Frozen pork lacone feet, Đóng gói: catch weight in carton, hiệu: Hormel, NSX:
T01/2020 HSD:12 tháng (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân giò heo đông
lạnh(từ móng tới khuỷu chân trước không bao gồm phần vai): Tên thương mại:
Frozen pork lacone feet, Đóng gói: catch weight in carton, hiệu: Hormel, NSX:
T02.03/2020 HSD:12 tháng (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân giò lợn cắt khúc
đông lạnh (Phần khuỷu chân trước), hiệu Smithfield- Frozen Pork Hock Long
Picnic (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân giò lợn cắt khúc
đông lạnh (Phần khuỷu chân trước), hiệu Smithfield- Frozen Pork Hock Long
Picnic (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân giò lợn đông lạnh
(Frozen pork front feet- phần chân trước, đầu gối trở xuống bao gồm phần
móng), nhà máy: Wholestone Farms Cooperative, Inc- mã nhà máy M46491 (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân giò lợn đông lạnh
cắt ngắn (phần từ cổ chân tới móng) FROZEN BONE IN PORK TROTTER F/Q, 400
thùng, NSX: Rivalea (Australia) Pty Ltd (mã 3173). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân heo cắt khúc đông
lạnh(phần xương đầu gối)- Tên thương mại: Frozen pork hind feet sliced (knee
bone), đóng gói: 13.61kg/carton, Hiệu: Drummond, NSX:
T12/2019;T01.02.03/2020.HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân heo cắt khúc đông
lạnh(phần xương đầu gối)- Tên thương mại: Frozen pork hind feet sliced (knee
bone), đóng gói: 13.61kg/carton, Hiệu: Drummond, NSX: T12/2019;T01/2020.HSD:
24 tháng (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân heo đông lạnh(chân
heo cắt khúc phần từ khuỷu chân đến móng của chân sau)-FROZEN PORK HIND
FEET(10 Kg/thùng),HSD:04/2021, hàng mới 100%,hàng không thuộc danh mục CITES
quản lý (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân heo đông lạnh(chân
heo cắt khúc phần từ khuỷu chân đến móng của chân trước)-FROZEN PORK FRONT
FEET(10 Kg/thùng),HSD:04/2021, hàng mới 100%,hàng không thuộc danh mục CITES
quản lý (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn cắt khúc
(Khoanh giò lợn)-phần khủy chân đông lạnh, từ gối trở xuống. (Frozen Pork
Hocks, packed in 15kg per carton). Đóng gói 15kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn cắt khúc
(Khoanh giò lợn)-phần khủy chân đông lạnh, từ gối trở xuống. (Frozen Pork
Hocks, packed in 15kg per carton). Đóng gói 15kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn cắt khúc đông
lạnh (phần móng giò chân trước- phần từ khuỷu đến móng), hiệu MANTEN, Hàng
không thuộc danh mục do Cites quản lý.NSX; T02,03/2020;HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn cắt khúc đông
lạnh (phần móng giò- từ khuỷu chân tới móng trước); Xuất xứ: Úc; NSX: Derby
Industries Pty ltd; HSD: Đến T10- T11/2021 (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn cắt khúc đông
lạnh (phần móng giò- từ khuỷu chân tới móng trước); Xuất xứ: Úc; NSX: Derby
Industries Pty ltd; HSD: Đến T10- T11/2021 (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn cắt khúc đông
lạnh (phần xương đầu gối)- Fozen pork kneebones. Nhà SX: Hauser Carni SPA,
đóng 10kg/ct. NSX: T11/2019-T3/2020. HSD: 2 năm. (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn cắt khúc đông
lạnh(phần xương đầu gối) được coi là phụ phẩm, frozen pork knee bones, mã nhà
máy: 1107L. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn cắt khúc đông
lạnh-Phần móng chân sau(Frozen Pork Hind Feet)-Hiệu Fribin-Đóng gói tb
10.40kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn cắt khúc-phần
khủy chân đông lạnh(Frozen Pork Hocks)- Hiệu Fribin-đóng gói tb 9.2kg/thùng
(nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (cắt
khúc, từ khủy chân tới móng sau), đóng trong 2700 carton, mỗi carton 10 kg,
nsx Josef Wermke GmbH, HSD 7/2021 (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (cắt
khúc, từ khủy chân tới móng sau), đóng trong 2700 carton, mỗi carton 10 kg,
nsx Westfleisch Erkenschwick GmbH, hạn sử dụng 02/2022 (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (cắt
khúc, từ khủy chân tới móng trước), đóng trong 2700 carton, mỗi carton 10 kg,
nsx Westfleisch Erkenschwick GmbH, hạn sử dụng 02/2022 (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (cắt
khúc, từ khuỷu chân tới móng trước)- Frozen pork front feet. Nhà SX:
Frigorífico Agropecuaria Sonorense S. De R.L. de C.V. Đóng 10 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (cắt
khúc, từ khuỷu chân tới móng, phần móng giò sau)- Frozen pork hind feet. Nhà
SX: "SOKOLÓW" S.A.Branch In Robakowo. Đóng 10 kg/carton. NSX:
12/2019-> 01/2020. HSD: 18 tháng. (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh
(FROZEN PORK FRONT FEET)10kg/1carton.HSD: 02/2020- 02/2022. NSX: Animex K4
Spolka z ograniczona odpowiedzialnoscia Oddzial K4 w Kutnie (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh
(phần cắt khúc từ khuỷu chân tới móng sau), 10 kg/thùng, NSX:
1/2020,2/2020,3/2020; HSD: 1/2021, 2/2021,3/2021, nhà sản xuất: Fleischhof
Raabtal GmbH, 4249 thùng (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh
(phần móng giò sau, cắt khúc từ khuỷu đến móng)- Frozen pork hind feet. Nhà
SX: Animex K4 Sp. z o. o. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 01->04/2020. HSD: 2 năm
(nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh
(Phần móng giò- Từ móng tới khuỷu chân sau). Nhà sản xuất: Food Service
Zakady Misne Sp. Z O.O.- Thuộc tỉnh Lodzkie (mã 10133803). Quy cách:
10kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh
(Phần móng giò- Từ móng tới khuỷu chân sau); Nhà sản xuất: Ulmer Fleisch
GmbH- DE EZ 738 EG, Quy cách: 10 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh
(Phần móng giò- Từ móng tới khuỷu chân trước). Nhà sx:Food Service Zakady
Misne Sp. ZO.O. (mã 10133803- tỉnh ódzkie),Đóng gói: 10 kg/thùng. NSX:
T01,02,03,04/2020; HSD:18 tháng (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh
(phần móng sau, cắt khúc từ khuỷu chân tới móng)- Frozen pork hind feet. Nhà
SX: CJSC "SK Korocha". Đóng 10 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 2 năm
(nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh
(phần móng trước- cắt khúc từ khuỷu chân tới móng)- Frozen pork front feet.
Nhà SX: CJSC "SK Korocha". Đóng 10 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02064900: CHÂN LỢN ĐÔNG LẠNH
(Phần từ khuỷu đến móng không dính thịt, Nhãn Blmer Fleisch GmbH, Mã Nhà Máy
EZ 1405EG; Đóng 10Kg/ Thùng carton) (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (tên
KH: Sus scrofa domesticus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (Từ
móng tới khuỷu chân sau). Nhà sản xuất: Agro-Handel Sp. Z O.O. (mã 30110209).
Quy cách: 10kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (Từ
móng tới khuỷu chân sau). Nhà sản xuất: Zaklad Przetworstwa Miesnego Zbigniew
Marcinkowsci Sp. z o.o. 64-010 Krzywin, Zbechy Pole 8, Chlodnia Skaldowa. Quy
cách: 10kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (Từ
móng tới khuỷu chân sau). Nhà sản xuất: Zaklad Przetworstwa Miesnego Zbigniew
Marcinkowsci Sp. z o.o. 64-010 Krzywin, Zbechy Pole 8, Chlodnia Skaldowa. Quy
cách: 10kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (từ
móng tới khuỷu chân sau); nhà sản xuất: Zakad Przetwórstwa Misnego Zbigniew
Marcinkowski, ZBCHY POLE 8, 64-010 Krzywi- PL30114201WE; quy cách: 10kg/
thùng. (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (Từ
móng tới khuỷu chân trước). Nhà sản xuất: Agro-Handel Sp. Z O.O. (mã
30110209). Quy cách: 10kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (từ
móng tới khuỷu chân trước); nhà sản xuất: "SOKOÓW" S.A.Branch In
Robakowo PL30210225WE; quy cách: 10kg/ thùng. (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (từ
móng tới khuỷu chân trước); nhà sản xuất: Big River Pork Pty Ltd 900; quy
cách: 15kg/ thùng. (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (từ
móng tới khuỷu chân trước); nhà sản xuất: Diamond Valley Pork Pty Ltd 822;
quy cách: 13.5kg/ thùng. (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (từ
móng tới khuỷu chân trước); nhà sản xuất: Fleischhof Raabtal GmbH- AT 61877
EG; quy cách: 10kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh- Tên
khoa học: Sus domesticus- Hàng không nằm trong danh mục cites (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh, nhà
SX: Quality Pork Processors. Đóng khoảng 20 kg/carton. (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh. Tên
khoa học: Sus scrofa domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh. Tên
khoa học: Sus scrofa domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh. Tên
khoa học: Sus scrofa domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh. Tên
khoa học: Sus scrofa domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân sau lợn (phần dưới
khớp gối đến móng)đông lạnh(FROZEN PORK HIND FEED); hiệu
Skiba-PL22023801WE,X.xứ Balan,mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân trước lơn (phần
dưới khớp gối đến móng)đông lạnh(FROZEN PORK FRONT FEED); hiệu
Skiba-PL22023801WE,X.xứ Balan,mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Chân trước lợn đông
lạnh- dựng chân lợn, EST 10023802 đóng trong thùng cartons (10kg/Thùng
carton) (nk) |
- Mã HS 02064900: CLDL/ Chân lợn tươi
đông lạnh (nk) |
- Mã HS 02064900: Cuống tim lợn đông lạnh
(tên KH: Sus scrofa domesticus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02064900: Da heo đông lạnh, phần
da lưng- Frozen Pork Backrinds (xuất xứ Đức, nhà máy NWT Gmbh, Plant DE NI
10860, Hợp đồng 200164) (nk) |
- Mã HS 02064900: Da heo đông lạnh, phần
da lưng- Frozen Pork Backrinds (xuất xứ Đức, nhà máy NWT Gmbh, Plant DE NI
10860, Hợp đồng 200185-200186) (nk) |
- Mã HS 02064900: Da lợn đông lạnh (Mới
qua sơ chế thông thường, làm sạch, dùng làm thực phẩm)- Frozen pork back
rind. NSX: T02/2020. HSD: 18 tháng. Nhà sản xuất: Dhagrameat (nk) |
- Mã HS 02064900: Da lợn đông lạnh Frozen
Boneless Pork Loin Rind (da lưng), 380 thùng, NSX: B.E Campbell Pty Ltd (mã
3). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Da lợn đông lạnh Frozen
Boneless Pork Loin Rind, 160 thùng, NSX: Rivalea (Australia) Pty Ltd (mã
3173). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Da lợn đông lạnh FROZEN
BONELESS PORK RIND PIECES, 160 thùng, NSX: B.E. Campbell Pty Ltd (mã 6). Hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Da lợn đông lạnh(Da
lưng)-Fozen pork Backrinds.Nhà SX: Josef Wermke GmbH EGSchlacht-und
Zerlegebetrieb ImportExport;SIMON-Fleisch GmbH;NWT GmbH,đóng TB 21.28
kg/ct.NSX:T10,11/2019.HSD:23 tháng. (nk) |
- Mã HS 02064900: Da lưng và da bụng heo
đông lạnh, đóng gói 25kg/ thùng (Frozen pork loin & belly rind), packed
25kg per carton. hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Khoanh đầu gối heo đông
lạnh, đóng gói 10kg/thùng (Frozen pork knee bones, packed in 10kg/ctn)- Hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Khoanh đầu gối lợn có
xương đông lạnh (Frozen pork knee bones)- Trọng lượng: 10kg/thùng- Nhà máy:
686S- HSD: 18 tháng kể từ ngày sản xuất. (nk) |
- Mã HS 02064900: KHOANH GỐI HEO ĐÔNG
LẠNH- Frozen pork knee bones. Brand Suincom IT 686, NSX: SUINCOM SPA (mã
686S) (nk) |
- Mã HS 02064900: Lưỡi lợn đông lạnh;
Xuất xứ: Úc; NSX: Derby Industries Pty ltd; HSD: Đến T10- T11/2021 (nk) |
- Mã HS 02064900: Lưỡi lợn đông lạnh;
Xuất xứ: Úc; NSX: Swicker Kingaroy Bacon Factory Pty Ltd; HSD: T3- T5/2022
(nk) |
- Mã HS 02064900: Mỡ lợn có da đông lạnh
Frozen Boneless Pork Fat Rind On (80% mỡ; 20% da), 360 thùng, NSX: B.E.
Campbell Pty Ltd (mã 6). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Mỡ lợn có da đông lạnh
FROZEN PORK FAT RIND ON (80% mỡ; 20% da), 400 thùng, NSX: B.E. Campbell Pty
Ltd (mã 6). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng chân giò heo đông
lạnh(từ móng đến khuỷu chân sau- Frozen pork front feet). Đóng 10kg/thùng.
Hiệu ANIMEX (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò heo đông lạnh
(phần chân sau)- BRAZILIAN FROZEN PORK HIND FEET (1 thùng 12kg) (3975) (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh
(cắt khúc dài, từ khuỷu chân tới móng sau)- Frozen pork hind feet, long cut.
Nhà SX: Suincom SPA. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 11,12/2019. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh
(cắt khúc ngắn, từ khuỷu chân tới móng sau)- Frozen pork hind feet short cut,
A grade. Nhà SX: PAN LAVORAZIONE CARNI SRL. Đóng 10kg/carton. NSX: 12/2019;
01,02/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh
(cắt khúc ngắn, từ khuỷu chân tới móng sau)- Frozen pork hind feet, short
cut. Nhà SX: PAN LAVORAZIONE CARNI SRL. Đóng 10 kg/carton. NSX: 04,05/2019;
02,03/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh
(cắt khúc từ khuỷu chân tới móng sau)- Frozen pork bone-in trotter, hind. Nhà
SX: Derby Industries Pty Ltd (Mã 618). Đóng khoảng 25 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh
(cắt khúc từ khuỷu chân tới móng, phần móng sau). Nhà SX: Animex Foods Sp. z
o.o. (mã 32620201). Đóng 10 kg/carton. (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh
(cắt khúc từ khuỷu chân tới phần móng sau)- Frozen pork hind feet. Nhà SX:
MIR-KAR Sp. z o.o. Sp. K. (mã 10093805). Đóng 10 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh
(cắt khúc từ khuỷu chân tới phần móng trước)- Frozen pork front feet. Nhà SX:
MIR-KAR Sp. z o.o. Sp. K. (mã 10093805). Đóng 10 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh
(cắt khúc, từ khuỷu chân tới móng sau). Nhà SX: OLYMEL S.E.C./ OLYMEL L.P.
Đóng 22.68 kg/carton. NSX: 01,02/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh
(cắt khúc, từ khuỷu chân tới móng sau). Nhà SX: OLYMEL S.E.C./ OLYMEL L.P.
Đóng 22.68 kg/carton. NSX: 02,03/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh
(cắt khúc, từ khuỷu chân tới móng trước)- Frozen pork fore trotter. Nhà SX:
Seven Point Pork Pty Ltd (mã 284). Đóng khoảng 12 kg/carton. (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh
(cắt khúc, từ khuỷu chân tới móng trước)- Frozen pork front feet. Nhà SX: PAN
LAVORAZIONE CARNI SRL. Đóng 10 kg/carton. NSX: 04,05/2019; 02,03/2020. HSD: 2
năm (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh
(Phần móng giò sau), hiệu Goodvalley, đóng gói 10Kg/thùng- Frozen Pork Hind
Feet (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh
(Phần móng giò sau), Hiệu Grossfurtner, đóng gói 10Kg/thùng- Frozen Pork Hind
Feet, long cut, A Grade (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh
(Phần móng giò trước) hiệu Alegra, đóng gói 20Kg/thùng- Frozen Pork Front
Feet, A-grade, toes on (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông
lạnh(phần móng, cắt khúc dài, từ khuỷu chân tới móng sau)-Frozen pork hind
feet(long cut A grade).Nhà SX:Closed Joint Stock Company Svinokomplex
Korocha.Short name:CJSC SK Korocha. (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông
lạnh(phần móng, cắt khúc, từ khuỷu chân tới móng trước)- Frozen pork front
feet. Nhà SX:Atrahan Transformation Inc., đóng 22.68 kg/ ct. NSX:
T5/2019-T1/2020. HSD: 2 năm. (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông
lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau)-Frozen pork hind feet
(long cut A grade).Nhà SX:Closed Joint Stock Company Svinokomplex Korocha.
Short name: CJSC SK Korocha. (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông
lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau)-Frozen pork hind feet
(long cut A grade).Nhà SX:Closed Joint Stock Company Svinokomplex Korocha.
Short name: CJSC SK Korocha. (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông
lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau)-Frozen pork hind feet
(long cut A grade).Nhà SX:Closed Joint Stock Company Svinokomplex Korocha.
Short name: CJSC SK Korocha. (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông
lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau)-Frozen pork hind feet
(long cut A grade).Nhà SX:Closed Joint Stock Company Svinokomplex Korocha.
Short name: CJSC SK Korocha. (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông
lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau)-Frozen pork hind feet
(long cut A grade).Nhà SX:Closed Joint Stock Company Svinokomplex Korocha.
Short name: CJSC SK Korocha. (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông
lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau)-Frozen pork hind feet
(long cut A grade).Nhà SX:Closed Joint Stock Company Svinokomplex Korocha.
Short name: CJSC SK Korocha. (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông
lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau)-Frozen pork hind feet
(long cut A grade).Nhà SX:Closed Joint Stock Company Svinokomplex Korocha.
Short name: CJSC SK Korocha. (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông
lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau)-Frozen pork hind feet
long cut A grade.Nhà SX:LLC Kurskij Myasopererabatyvayushhij Zavod, Separate
division No.I.,đóng 10kg/ct (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông
lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau)-Frozen pork hind feet
long cut.Nhà SX: Danish Crown Fleisch GmbH, đóng 10kg/ct. NSX: T2/2020. HSD:
18 tháng (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông
lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau)-Frozen pork hind feet
long cut.Nhà SX:Danish Crown Fleisch GmbH, đóng 10kg/ct. NSX: T2,3/2020. HSD:
18 tháng (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông
lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau, bị đứt gân)-Frozen
pork hind feet long cut with broken tendon.Nhà SX:BRF S.A(SIF716), đóng
12kg/ct.NSX:T3/2020.HSD:2 năm (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông
lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau,bị đứt gân)-Frozen
pork hind feet long cut with broken tendon,đóng
12kg/ct.NSX:T11/2019;T2,3/2020.HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông
lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau,bị đứt gân)-Frozen
pork hind feet long cut with broken tendon.Nhà SX:BRF S.A (mã SIF 3975),đóng
12kg/ct.NSX:T2,3/2020.HSD:2 năm (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông
lạnh(phần móng,cắt khúc,từ khuỷu chân tới móng trước-Frozen pork front
feet(Frozen bone in pork fore trotter).Nhà SX:Diamond Valley Pork Pty
Ltd,đóng 13.5kg/ct.NSX:T3/2020.HSD:2 năm. (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh,
phần móng sau (cắt dài)- Frozen Pork Hind Feet (Long cut 10kg/Ctn), Hợp đồng
20001952) (nk) |
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông
lạnh:cắt khúc, từ khuỷu chân tới móng, phần móng trước x/xứ Đức, nơi SX:
Westfleich Erkenschwick GmbH, Westfleich SCE, Westfleich SCE, hạn SD đến
tháng 03/2022 (nk) |
- Mã HS 02064900: Phụ phẩm ăn được sau
giết mổ: Xương ống heo đông lạnh (Frozen pork humerus bones),10 kgs N.W/
thùng, hiệu Skiba, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Phụ phẩm lơn đông lạnh-
Phần đầu rìa xương ức (Bao gồm xương+sụn +ít thịt) lợn đông lạnh (Frozen pork
blade bone tip) hiệu Conestoga meats-Mã NM:391,X.X Canada;mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Phụ phẩm lợn đông lạnh:
móng giò trước của lợn đông lạnh (2000 thùng); nhà sản xuất: TRACE EXPORT,
HSD: 24 tháng, trọng lượng:10 kg/ thùng (nk) |
- Mã HS 02064900: Phụ phẩm lợn đông lạnh:
móng giò trước của lợn đông lạnh (2000 thùng); nhà sản xuất: TRACE EXPORT,
HSD: 24 tháng, trọng lượng:10 kg/ thùng (nk) |
- Mã HS 02064900: Phụ phẩm lợn đông lạnh:
tim heo đông lạnh (500 thùng); nhà sản xuất: TRACE EXPORT, HSD: 12 tháng,
trọng lượng:10 kg/ thùng (nk) |
- Mã HS 02064900: Phụ phẩm lợn đông lạnh:
tim heo đông lạnh (500 thùng); nhà sản xuất: TRACE EXPORT, HSD: 12 tháng,
trọng lượng:10 kg/ thùng (nk) |
- Mã HS 02064900: Phụ phẩm sau giết mổ:
Tim heo đông lạnh (Frozen pork hearts),10 kgs N.W/ thùng, hiệu Faccsa, mới
100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Phụ phẩm sau giết mổ:
Tim heo đông lạnh (Frozen pork hearts),10 kgs N.W/ thùng, hiệu Faccsa, mới
100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Rìa xương sụn lợn dạng
miếng đông lạnh (Frozen pork softbones). Nhà máy: Est. #35. HSD: 18 tháng kể
từ NSX. (nk) |
- Mã HS 02064900: Tai lợn đông lạnh (tên
KH: Sus scrofa domesticus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02064900: Thịt heo đông lạnh-Phần
Tai Heo(Frozen Pork Ears)- Loại: 10kg/ctn.Nsx:T03/2020-Hsd:T03/2022 (nk) |
- Mã HS 02064900: Thịt lợn có xương đông
lạnh (phần khoanh đầu gối), nhà SX: Fribin, S.A.T. 1269 Rl (mã 10.02453/HU).
Đóng 10 kg/carton (nk) |
- Mã HS 02064900: Thịt má lợn đông lạnh;
Xuất xứ: Úc; NSX: Derby Industries Pty ltd; HSD: Đến T10- T11/2021 (nk) |
- Mã HS 02064900: Tim heo đông lạnh
(frozen pork hearts). Hiệu: Hormel. Nsx: M46491 Wholestone Farms Cooperative,
Inc. Hsd: đến T02/2021. Đóng: 10kg/ thùng carton. (nk) |
- Mã HS 02064900: Tim heo đông lạnh-
Frozen Pork Hearts, nhà sx: Carniques Ausa, S.L (EST 10.06744/B), đóng thùng
10kg/carton, (nk) |
- Mã HS 02064900: Tim heo đông lạnh- Tên
thương mại: Frozen pork hearts,đóng gói: 10kg/carton, hiệu: Hormel,Hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Tim heo đông lạnh, hiệu
Comercial, đóng gói 10kg/thùng. (Frozen Pork Heart) (nk) |
- Mã HS 02064900: Tim heo đông lạnh, hiệu
Comercial, đóng gói 10kg/thùng. (Frozen Pork Heart) (nk) |
- Mã HS 02064900: Tim heo đông lạnh, hiệu
Comercial, đóng gói 10kg/thùng. (Frozen Pork Heart) (nk) |
- Mã HS 02064900: Tim heo đông lạnh. Tên
thương mại: Frozen pork hearts. Đóng gói:20kg/carton, Hiệu: Diamond Vally,
NSX: T02.03/2020. HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh-
Frozen Pork Heart single slash. NSX: T08/2019-T02/2020. HSD 18 tháng. Nhà SX:
Iniciativas Comerciales Dadyma, S.L (mã 10.23402/V) (nk) |
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh-
Frozen pork heart. Nhà SX: Derby Industries Pty Ltd. Đóng khoảng 15
kg/carton. NSX: 02,03/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh-
Frozen pork heart. Nhà SX: Frigorifics Gelada S.L. Hiệu: Gelada. Đóng 10
kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh-
Frozen pork hearts. Nhà SX: Carniques De Juia, S.A. Đóng 10 kg/thùng. NSX:
02,03/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh-
nguyên; Xuất xứ: Úc; NSX: Swicker Kingaroy Bacon Factory Pty Ltd; HSD: T3-
T5/2022 (nk) |
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh, đóng
trong 2501 carton, mỗi carton 10 kg, nsx Frigorifics Gelada SL mã 10.20722/GE
(nk) |
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh, hiệu
FAMADESA. Hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý; NSX: T01,02/2020;HSD:
18 tháng, 10 kg/carton.NSX:Fabrica, Matadero Y Despiece, S.A (nk) |
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh, nhà
SX: Comercial Productos Porcinos Secundarios, S.A. (mã 10.17463/Z). Đóng 10
kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh, xuất
xứ Bỉ, nhà máy sản xuất: Covameat; Lovenfosse; Westvlees N.V, hạn SD tháng 09
năm 2021 (nk) |
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh; nhà
sản xuất: Big River Pork Pty Ltd 900; quy cách: 15kg/ thùng. (nk) |
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh; nhà
sản xuất: Diamond Valley Pork Pty Ltd 822; quy cách: 20kg/ thùng. (nk) |
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh; xuất
xứ: Úc; Nsx: Rivalea Pty Ltd; HSD: T3-T5/2021 (nk) |
- Mã HS 02064900: Tim lợn Mỹ đông lạnh
hiệu Swift (PORK HEART 30#, CODE 72170); HSD 18 tháng; NSX T02/2020. Hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Xưng ức lợn đông
lạnh-Phần đầu rìa xương ức (Frozen pork piano bones) hiệu 30114201WE,X.X
Balan;mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương đuôi heo đông
lạnh.Tên thương mại: Frozen pork tailbones. Đóng gói:1catch weight in carton,
Hiệu: Pacific, NSX: T11,12/2019. T.04/2020 HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương lợn đông lạnh
(xương cổ) FROZEN BONE IN PORK NECK BONE, 1326 thùng; NSX: B.E. Campbell Pty
Ltd (mã 6). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương lợn đông lạnh
(xương cổ) FROZEN BONE IN PORK NECK BONE, 373 thùng; NSX: Rivalea (Australia)
Pty Ltd (mã 3173). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương lợn đông lạnh
(xương ống chân trước) FROZEN PORK HUMERUS BONE, 676 thùng; NSX: B.E.
Campbell Pty Ltd (mã 6). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương lợn đông lạnh(là
Phần xương của bắp chân con heo (gọi là xương ống)) (Frozen Pork Femur Bone)-
Loại:10kgs/ctn.Nsx:T02/2020-Hsd:T08/2021 (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương lưng heo đông
lạnh. Tên thương mại: Frozen pork back bones. Đóng gói catch weight in
carton. Hiệu Pacific. NSX:T01.02.04/2020 HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống heo đông lạnh
(Frozen pork femur bones; dùng để nấu nước dùng cho lẩu). Đóng: 10kg/thùng.
Hiệu: NL5009EG. Nsx:Grolleman ColdstoreB.V; Westfleisch SCE mbh,Fleischcenter
Hamm. HSD:T3;4/2022. (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống heo đông lạnh
(Frozen pork femur bones; dùng để nấu nước dùng cho lẩu). Đóng: 16kg/thùng.
Hiệu: Kurskij. Nsx:LLC kurskij Myasopererabatyvayushhij Zavod, Separate
division No1. HSD:T03/2021. (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống heo đông lạnh
(Frozen pork femur bones; dùng để nấu nước dùng cho lẩu). Đóng: 16kg/thùng.
Hiệu: Kurskij. Nsx:LLC kurskij Myasopererabatyvayushhij Zavod, Separate
division No1. HSD:T3;4/2021. (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống heo đông
lạnh- Tên thương mại: Frozen pork femur bones. Đóng gói: catch weight in
catons. Hiệu: Miratorg, NSX: T02.03/2020, HSD 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh
(Frozen pork femur bones), xuất xứ Đức, nơi SX: NWT GmbH, Josef Wermke GmbH,
hạnSD đến tháng:04/2022 (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh
(FROZEN PORK FEMUR BONES).10kg/1carton. (HSD: 04.2020-10.2021). NSX: Zaklady
Miesne "BRAT-POL" Sp. Z O.O (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh
(FROZEN PORK FEMUR BONES).10kg/1carton.(HSD: 03.2020-03.2021). NSX: Animex
Foods Spolka Z Ograniczona Odpowiedzialnoscia Spolka Komandytowa Morliny (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh
(FROZEN PORK FEMUR BONES).10kg/1carton.(HSD: 03/2020-03/2022). NSX:
Przedsiebiorstwo Produkcyjno- Handlowo-Uslugowe Nik-Pol spolka z ograniczona
odpowiedzialnoscia (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh
(FROZEN PORK FEMUR BONES).10kg/1carton.(HSD: 04.2020-04.2021). NSX: MIR-KAR
Spólka z ograniczona odpowiedzialnoscia spólka komandytowa (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh
(FROZEN PORK FEMUR BONES).10kg/1carton.(HSD: 04.2020-04.2021). NSX: MIR-KAR
Spólka z ograniczona odpowiedzialnoscia spólka komandytowa (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh
(FROZEN PORK FEMUR BONES).10kg/1carton.(HSD: 04.2020-10.2021). NSX: MIR-KAR
Spólka z ograniczona odpowiedzialnoscia spólka komandytowa (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh
(FROZEN PORK FEMUR BONES).10kg/1carton.(HSD: 04/2020-04/2021). NSX: MIR-KAR
Spólka z ograniczona odpowiedzialnoscia spólka komandytowa (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh
(xuất xứ: Balan; nhà máy: MIR-KAR SP,ZO.O, SP.K; đóng thùng: 10kg/carton,
HSD: T4/2021) (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh
(xuất xứ: Balan; nhà máy: Przedsiebiorstwo Produkcyjno- HandlowoUslugowe
Nik-Pol spolka z ograniczona odpowiedzialnoscia; đóng thùng: 10kg/carton,
HSD: T3- T4/2022) (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh
(xuất xứ: Balan; nhà máy: PrzedsiebiorstwoProdukcyjno- Handlowo-Uslugowe
Nik-Pol spolka z ograniczonaodpowiedzialnoscia; đóng thùng: 10kg/carton, HSD:
T3/2022) (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông
lạnh- Femur bone pork frozen. Nhà SX: OJSC Velikoluksky Miasokombinat, đóng
15kg/ct.NSX: T2/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông
lạnh- FROZEN PORK BONES OF FEMUR. Brand: Suincom IT 686. Nhà SX: Furlani
Carni SPA (mã 622 S). Đóng thùng 10/carton. (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông
lạnh- Frozen pork femur bone. Nhà SX: CJSC "SK Korocha". Đóng
khoảng 10 kg/thùng. NSX: 04/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông
lạnh- Frozen pork femur bone. Nhà SX: CJSC "SK Korocha". Đóng
khoảng 10.3 kg/thùng. NSX: 02,03/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông
lạnh- Frozen pork femur bones. Nhà SX: CJSC "SK Korocha". Đóng
khoảng 10 kg/thùng. NSX: 04/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông
lạnh- Frozen pork femur bones. Nhà SX: Generalfrigo SRL. Đóng 10 kg/thùng.
NSX: 02->04/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông
lạnh- Frozen pork femur bones. Nhà SX: MIR-KAR Sp. z o.o. Sp. K. Đóng 10
kg/thùng. NSX: 03-04/2020. HSD: 03-04/2021 (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông
lạnh- Frozen pork femur bones. Nhà SX: MIR-KAR Sp. z o.o. Sp.k. (mã
10093805), Animex K4 Sp. z o.o. (mã 10023802), Animex Foods Sp. z o.o. Sp.k.
(mã 26110201). Đóng 10 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông
lạnh- Frozen pork femur bones. Nhà SX: MIR-KAR Sp. z o.o. Sp.k. (mã
10093805). Đóng 10 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông
lạnh- Frozen pork femur bones. Nhà SX: MIR-KAR Sp. z o.o. Sp.k. Đóng 10
kg/carton. NSX: 01->04/2020. HSD: 1 năm (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông
lạnh- Frozen Pork Femur Bones. Nhà sx: OJSC Velikoluksky Miasokombinat. ngày
sx: T02/2020. HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông
lạnh- Frozen Pork Femur Bones. Nhà sx: OJSC Velikoluksky Miasokombinat. ngày
sx: T02/2020. HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông
lạnh- Frozen pork femur bones. NSX: CJSC "SK Korocha". Đóng khoảng
10.3 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông
lạnh- Frozen pork femur bones. NSX: NWT GmbH, Josef Wermke GmbH. Đóng 20
kg/thùng. NSX: 02-03/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông
lạnh, hiệu Brat-Pol, đóng gói 10Kg/thùng (Frozen Pork Femur Bones Without
Kneecap) (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông
lạnh, hiệu Marcinkowscy, đóng gói 20Kg/thùng (Frozen Pork Femur Bones Without
Kneecap) (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông
lạnh. Đóng gói: 10kg/carton. Nhà máy: PL22030207. Hạn sử dụng 18 tháng kể từ
NSX (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông
lạnh/FROZEN PORK HUMERUS BONES; Xuất xứ Ba Lan; NSX: Animex SP.Z.O.O.SP.K.-
mã 32620201; NSX: 01,02,03/2020; HSD: 12 tháng; Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương sụn heo đông
lạnh.Tên thương mại: Frozen pork soft bones. Đóng gói:10kg/ carton, Hiệu:
Castelfrigo NSX: T08.09.10,11,12/2019,T01.02.03/2020. HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương sụn lợn có thịt
đông lạnh- Frozen pork soft bones. Nhà SX: Closed Joint Stock Company
Svinokomplex Korocha. Short name: CJSC SK Korocha, đóng TB 10.94 kg/ct.
NSX:T1,2/2020. HSD: 2 năm. (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương sụn lợn có thịt
đông lạnh- Frozen pork softbone. Nhà SX: Hauser Carni SPA, đóng 10 kg/carton.
NSX: T11/2019-T3/2020. HSD: 2 năm. (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương sụn lợn đông lạnh
(Frozen pork softbones), xuất xứ Đức, nơi SX: NWT GmbH, SIMON-Fleisch GmbH,
quy cách: 10kg/Carton, hạnSD đến tháng:03/2022 (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương sườn lợn đông
lạnh, đóng gói 10Kg/thùng- Frozen Pork Piano bones (Phần rìa các đầu xương
sau khi tách lọc để lấy phần xương sườn bụng của chính con lợn), Supplier:
CASTELFRIGO SRL (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ức heo đông lạnh
(Frozen Pork Brisket Bones) (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ức heo đông lạnh
(Frozen Pork Brisket Bones) (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ức heo đông lạnh
(Tên thương mai: Frozen pork brisket bones-phần đầu xương ức, còn dính thịt),
đóng:13.61kg/ thùng. Hiệu: Olymel. Nsx: Olymel S.E.C./L.P. Hsd đến T03/2022.
(nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn có thịt
đông lạnh- FROZEN PORK BRISKET BONES (M791C) (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh
(Frozen Pork Brisket Bone)-Hiệu ANIMEX-Đóng gói tb 10.05kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh-
Frozen pork brisket bone. Nhà SX: Animex Foods Spolka Z Ograniczona
Odpowiedzialnoscia Spolka Komandytowa Morliny (mã 32620201). Đóng khoảng 10
kg/carton. (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh-
Frozen pork brisket bones (select packed). Nhà SX: Clemens Food Group, LLC..
Đóng khoảng 13.61 kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh-
Frozen Pork Brisket Bones Narrow Cut (Phần rìa các đầu xương sau khi tách lọc
để lấy phần xương ức (bụng) của chính con lợn, Hợp đồng 20001952) (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh-
Frozen Pork Brisket Bones(Phần rìa các đầu xương sau khi tách lọc để lấy phần
xương bụng của chính con lợn,Xuất xứ hoa kỳ,nhà máy Swift Pork Company (Mã
85-0),Hợp đồng 906908) (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh-
Frozen pork brisket bones. Nhà SX: Animex Foods Spolka Z Ograniczona
Odpowiedzialnoscia Spolka Komandytowa Morliny (mã 32620201). Đóng khoảng 10
kg/carton. (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh-
Frozen pork brisket bones. Nhà SX: Animex K4 Sp. z o.o./ Pini Polonia Sp. z
o.o. (mã 10023802). Đóng khoảng 10.3 kg/carton. (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh-
Frozen pork brisket bones. Nhà SX: Smithfield Packaged Meats Corp., đóng TB
14.76 kg/ct. NSX: T2/2020. HSD: 1 năm. (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh,
cắt hẹp- Frozen pork brisket bones narrow cut. Nhà SX: Animex Foods Spolka Z
Ograniczona Odpowiedzialnoscia Spolka Komandytowa Morliny (mã 32620201). Đóng
khoảng 10 kg/carton. (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh,
cắt hẹp- Frozen pork brisket bones narrow cut. Nhà SX: Animex Foods Spolka Z
Ograniczona Odpowiedzialnoscia Spolka Komandytowa Morliny (mã 32620201). Đóng
khoảng 10 kg/carton. (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh,
hiệu Alegra, đóng gói 10Kg/thùng- Frozen Pork Sternum (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh,
hiệu Hylife- Frozen Pork Breast Bones (nk) |
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông
lạnh-Phần đầu rìa xương ức (đã cắt thành dạng cọng) (Frozen pork piano bones)
hiệu Elfering export gmbh-de ez 958 eg,X.X Germany;mới 100% (nk) |
- Mã HS 02069000: Chân lợn đông lạnh (tên
khoa học: Sus domesticus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02069000: Lưỡi trâu đông lạnh
(Bubalus bubalis- hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02069000: Tim dê đông lạnh (tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02069000: Tinh hoàn cừu đông lạnh
(tên KH: Ovis aries). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 02069000: Tinh hoàn dê nhà nuôi
đông lạnh (tên KH: Capra aegagrus hircus). Hàng không nằm trong danh mục
Cites. (nk) |
- Mã HS 02071100: ĐU ĐỦ SỐNG (xk) |
- Mã HS 02071100: Gà Công Nghiệp làm sạch
(xk) |
- Mã HS 02071100: Gà làm sạch cả con ướp
lạnh (xk) |
- Mã HS 02071100: Gà nguyên con đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 02071100: GÀ NGUYÊN CON LÀM SẠCH
(xk) |
- Mã HS 02071100: QUẢ ĐU ĐỦ (xk) |
- Mã HS 02071100: THỊT GÀ (xk) |
- Mã HS 02071100: THỊT GÀ NGUYÊN CON (xk) |
- Mã HS 02071100: VỊT NGUYÊN CON (xk) |
- Mã HS 02071200: Gà nguyên con đông lạnh
(bỏ đầu, chân, nội tạng)- Frozen whole chicken (Loài Gallus domesticus). Nhà
SX: Hanryeo Food Company Ltd. Đóng khoảng 15 kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02071200: Gà nguyên con đông lanh
St. Sever ~1.2kg- st. Sever corn-fed guinea fowl ~1.2kg. nhà sản xuất LES
FERMIERS LANDAIS. (NSX: 05/2020- HSD: 11/2021) (nk) |
- Mã HS 02071200: Gà nguyên con đông lanh
St. Sever ~1.35kg- st. Sever corn-fed landes chicken ~1.35kg nhà sản xuất LES
FERMIERS LANDAIS. (NSX: 04/2020- HSD: 10/2021) (nk) |
- Mã HS 02071200: Gà nguyên con đông
lanh- St. Sever ~1.35kg- st. Sever organic corn-fed chicken ~1.35kg. nhà sản
xuất LES FERMIERS LANDAIS. (NSX: 04/2020- HSD: 10/2021) (nk) |
- Mã HS 02071200: Gà nguyên con đông lanh
St. Sever ~425g- st. Sever 35-day corn-fed cockerel ~425g. nhà sản xuất LES
FERMIERS LANDAIS. (NSX: 05/2020- HSD: 11/2021) (nk) |
- Mã HS 02071200: Gà Nguyên con đông
lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng) (Frozen Whole Chicken)- Loại:
10-12pcs/ctn(12-15kg/ctn). Nsx:KAE JIN FOOD CO., LTD. Nsx:T01-T05/2020- Hsd:
T01-T05/2022 (nk) |
- Mã HS 02071200: Gà Nguyên con đông
lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng) (Frozen Whole Chicken)- Loại:
10-12pcs/ctn(12-15kg/ctn). Nsx:KAE JIN FOOD CO., LTD. Nsx:T01-T05/2020- Hsd:
T01-T05/2022 (nk) |
- Mã HS 02071200: Gà Nguyên con đông
lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng)- Frozen whole Chicken- Loại: over
1.4kg/pc (10pcs/ctn)- Nsx:Agricultural Corporation Hanah Food System Co.,
ltd-.Nsx;T04/20-Hsd:T04/2022 (nk) |
- Mã HS 02071200: Gà Nguyên con đông
lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng)- Frozen whole Chicken- Loại: over
1.4kg/pc (10pcs/ctn)- Nsx:Agricultural Corporation Hanah Food System Co.,
ltd-.Nsx;T04/20-Hsd:T04/2022 (nk) |
- Mã HS 02071200: Gà nguyên con đông
lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng)- Frozen whole Chicken-
Loại:1.1-1.29kg/pc(12pcs/ctn).Nsx: Agricultural Corporation Hanah food system
Co., ltd. Nsx:T04/2020- Hsd:T04/2022 (nk) |
- Mã HS 02071200: Gà nguyên con đông
lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng)- Frozen whole Chicken-
Loại:1.1-1.29kg/pc(12pcs/ctn).Nsx: Agricultural Corporation Hanah food system
Co., ltd. Nsx:T04/2020- Hsd:T04/2022 (nk) |
- Mã HS 02071200: Gà nguyên con đông
lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng)- Frozen whole Chicken-
Loại:1.1-1.29kg/pc(12pcs/ctn).Nsx: Agricultural Corporation Hanah food system
Co., ltd. Nsx:T04/2020- Hsd:T04/2022 (nk) |
- Mã HS 02071200: Gà Nguyên con đông
lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng)- Frozen whole Chicken-
Loại:1.3-1.39kg/pc (10pcs/ctn)- Nsx:Agricultural Corporation Hanah Food
System Co., ltd-.Nsx;T04/2020-Hsd:T04/2022 (nk) |
- Mã HS 02071200: Gà Nguyên Con Đông
Lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng)-Frozen whole Chicken- Loại:
1.3-1.39kg/pc(10pcs/ctn)-Nsx:Agricultural Corporation Hanah Food System Co.,
ltd-Nsx:T04/2020-Hsd:T04/2022 (nk) |
- Mã HS 02071200: Gà Nguyên Con Đông
Lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng)-Frozen whole Chicken- Loại: Over
1.4kg/pc(10pcs/ctn).NSX: Agricultural Corporation Hanah Food System
Co.,ltd.Nsx:T04/2020- Hsd: T04/2022 (nk) |
- Mã HS 02071200: Gà Nguyên Con Đông
lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng)-Frozen Whole Chicken-
Loại:1.3-1.39kg/pc(10pcs/ctn)-Nsx:Agricultural Corporation Hanah Food System
Co., Ltd- Nsx:T04/2020-Hsd:T04/2022 (nk) |
- Mã HS 02071200: Gà nguyên con đông
lạnh, 10-12 con/thùng (không đầu, không chân, không nội tạng), SX:
T04,05/2020 HSD: 24 tháng, gà thuộc loài gallus domesticus (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12 hen/carton,size: more than
1500g,1400-1499g,1000-1179g,1180-1279g- nhà máy: Kae Jin Food Co.,Ltd (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12 hen/carton; size1280-1399g/pc- nhà
máy: Kae Jin Food Co.,Ltd (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gà loài Gallus domesticus). Nhà SX:
Agricultural Corporation Hanah Food System Co., Ltd. Đóng khoảng 15 kg/thùng.
NSX: 04->06/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gà loài Gallus domesticus). Nhà SX: Shin Woo
FS Co., Ltd. Đóng khoảng 13 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gà loài Gallus domesticus). Nhà SX: Shin Woo
FS Co., Ltd. Đóng khoảng 13.8 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gà thuộc loài Gallus domesticus). Nhà SX:
Singgreen FS Co., Ltd. Đóng khoảng 14 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gà thuộc loài Gallus domesticus). Nhà SX:
Singgreen FS Co., Ltd. Đóng khoảng 14.5 kg/thùng. / Đơn giá: 1.17619804
(USD/KGM) (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gà thuộc loài Gallus domesticus). Nhà SX:
Singgreen FS Co., Ltd. Đóng khoảng 14.8 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus) (Grade A). Nhà SX:
Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng khoảng 13.2 kg/carton. NSX:
03/2020. HSD: 24 tháng. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus) (Grade A). Nhà SX:
Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng khoảng 13.3 kg/carton. NSX:
03/2020. HSD: 24 tháng. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus) (Grade A). Nhà SX:
Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng khoảng 13.3 kg/thùng. NSX:
04/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus) (Grade A). Nhà SX:
Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng khoảng 13.6 kg/thùng. NSX:
04/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus) (Grade A). Nhà SX:
Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng khoảng 13.7 kg/carton. NSX:
03/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus) (Grade A). Nhà SX:
Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng khoảng 13.8 kg/carton. NSX:
03/2020. HSD: 24 tháng. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus) (Grade A). Nhà SX:
Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng khoảng 13.8 kg/thùng. NSX:
04/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus) (Grade A). Nhà SX:
Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng khoảng 14 kg/carton. NSX:
03/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus) (Grade A). Nhà SX:
Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng khoảng 14 kg/thùng. NSX:
03/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus). Nhà SX: Hanryeo Food
Company Ltd. Đóng khoảng 14 kg/carton. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus). Nhà SX: Hanryeo Food
Company Ltd. Đóng khoảng 14 kg/carton. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus). Nhà SX: Hanryeo Food
Company Ltd. Đóng khoảng 14 kg/carton. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus). Nhà SX: Hanryeo Food
Company Ltd. Đóng khoảng 14 kg/carton. NSX: 03,04/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus). Nhà SX: Hanryeo Food
Company Ltd. Đóng khoảng 14 kg/carton. NSX: 04,05/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: HanRyeo Food
Company Ltd. Đóng khoảng 15.2 kg/carton. NSX: 03,04/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: HanRyeo Food
Company Ltd. Đóng khoảng 15.3 kg/thùng. NSX: 04,05/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)- FROZEN WHOLE CHICKEN (13). Nhà SX: SHIN WOO FS
CO., LTD. Đóng thùng T/B 10PCS/CT, Size: 1.29- 1.39kgs/PC. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)- FROZEN WHOLE CHICKEN (14). Nhà SX: SHIN WOO FS
CO., LTD. Đóng thùng T/B 10PCS/CT, Size: 1.39- 1.49kgs/PC. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)- Frozen whole chicken (Loài Gallus domesticus).
Nhà SX: HanRyeo Food Company Ltd. Đóng khoảng 15 kg/carton. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)- Frozen whole chicken (Loài Gallus domesticus).
Nhà SX: HanRyeo Food Company Ltd. Đóng khoảng 15 kg/carton. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)- Frozen whole chicken (Loài Gallus domesticus).
Nhà SX: HanRyeo Food Company Ltd. Đóng khoảng 15.5 kg/carton. NSX;
02->05/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)- Frozen whole chicken (Loài Gallus domesticus).
Nhà SX: Kae Jin Food Co., Ltd. Đóng khoảng 15.3 kg/thùng. NSX: 04/2020. HSD:
18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)- FROZEN WHOLE CHICKEN. Nhà SX: SHIN WOO FS CO.,
LTD. Đóng thùng T/B 12.9-13.9 kg/carton (10 Con/thùng). (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)- FROZEN WHOLE CHICKEN. Nhà SX: SHIN WOO FS CO.,
LTD. Đóng thùng T/B 13.9-14.9 kg/carton (10 Con/thùng). (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)- Frozen whole chicken. Nhà SX: Singgreen FS
Co., Ltd. Đóng khoảng 14 kg/thùng. / Đơn giá: 1.2055229 (USD/KGM) (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng), không: xương gãy, lông, mùi lạ. Đóng gói không
tịnh kg. HSD: 18 tháng kể từ NSX. Nhà máy: Hanryeo Food Company.,ltd (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng, không: xương gãy, lông, mùi lạ), Đóng gói:
10-12 con/carton. Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng hiệu SINGGREEN FS. NSX:
14/05/2020. HSD: 02 năm kể từ ngày SX. (15,83kg/thùng)- Frozen whole chicken.
(nk) |
- Mã HS 02071200: THỊT GÀ NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH (KHÔNG ĐẦU, KHÔNG CHÂN, KHÔNG NỘI TẠNG) HIỆU ARINOBE 13-17KG/THÙNG, HSD
T10/2021. FROZEN CHICKEN (WHOLE) (nk) |
- Mã HS 02071200: THỊT GÀ NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH (KHÔNG ĐẦU, KHÔNG CHÂN, KHÔNG NỘI TẠNG) HIỆU ARINOBE, 13-15kg/ thùng
HSD: 02/2021- FROZEN CHICKEN (WHOLE) (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng
10con/thùng; khoảng 1.3kg/con. Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd.NSX: Shinwoo Fs Co.,
Ltd.Hsd:T02/2022. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng
10con/thùng; khoảng 1.3kg/con. Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd.NSX: Shinwoo Fs Co.,
Ltd.Hsd:T02/2022. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng
10con/thùng; khoảng1.3kg/con. Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd.NSX: Shinwoo Fs Co.,
Ltd.Hsd:T01/2022. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng
10con/thùng; khoảng1.3kg/con. Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd.NSX: Shinwoo Fs Co.,
Ltd.Hsd:T02/2022. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng
10con/thùng; khoảng1.3kg/con. Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd.NSX: Shinwoo Fs Co.,
Ltd.Hsd:T02/2022. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng
10con/thùng;1.3kg/con gà;Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd. NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd.
Hsd:T02/2022. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng
10con/thùng;1.4kg/con gà;Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd. NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd.
Hsd:T02/2022. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng
10con/thùng;1.4kg/con gà;Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd. NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd.
Hsd:T02/2022. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng
10con/thùng;1.4kg/con gà;Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd. NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd.
Hsd:T02/2022. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng
10con/thùng;1.5kg/con gà;Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd. NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd.
Hsd:T02/2022. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng
10con/thùng;1.5kg/con gà;Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd. NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd.
Hsd:T02/2022. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng
10con/thùng;1.5kg/con gà;Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd. NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd.
Hsd:T02/2022. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng
10con/thùng;1.6kg/con gà;Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd. NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd.
Hsd:T02/2022. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng
10con/thùng;1.6kg/con gà;Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd. NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd.
Hsd:T02/2022. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng
10con/thùng;1.6kg/con gà;Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd. NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd.
Hsd:T02/2022. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus,đóng
10con/thùng, 1.3kg/con. Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd.NSX: Shinwoo Fs Co.,
Ltd.Hsd:T02/2022. (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus,đóng
12con/thùng. Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd.NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd.Hsd:T02/2022.
(nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus,đóng
12con/thùng. Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd.NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd.Hsd:T02/2022.
(nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (Không đầu, không chân, không nội tạng, gà thuộc loài Gallusdomesticus),
hiệu Singgreen, 12-18 kg/carton, NSX: Tháng 05/2020 HSD: 2 năm- Frozen whole
chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng, Gà thuộc loài Gallusdomesticus).
hiệu Singgreen, 12-18 kg/carton, NSX: Tháng 05/2020 HSD: 2 năm- Frozen whole
chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (Không: đầu, chân, nội tạng,Gà thuộc loài Gallus Domesticus), hiệu
Singgreen, đóng thùng12-18kg/carton, NSX: thang 01- 04/2020 HSD: 2 năm-
Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (Không: đầu, chân, nội tạng,Gà thuộc loài Gallus Domesticus), hiệu
Singgreen, đóng thùng12-18kg/carton, NSX: thang 01- 04/2020 HSD: 2 năm-
Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (Không: đầu, chân, nội tạng,Gà thuộc loài Gallus Domesticus), hiệu
Singgreen, đóng thùng12-18kg/carton, NSX: thang 01- 04/2020 HSD: 2 năm-
Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (Không: đầu, chân, nội tạng,Gà thuộc loài Gallus Domesticus), hiệu
Singgreen, đóng thùng12-18kg/carton, NSX: thang 01-05/2020 HSD: 2 năm- Frozen
whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (Không: đầu, chân, nội tạng,Gà thuộc loài Gallus Domesticus), hiệu
Singgreen, đóng thùng12-18kg/carton, NSX: thang 03- 04/2020 HSD: 2 năm-
Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (Không: đầu, chân, nội tạng,Gà thuộc loài Gallus Domesticus), hiệu
Singgreen, đóng thùng12-18kg/carton, NSX: thang 03- 05/2020 HSD: 2 năm-
Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (Không: đầu, chân, nội tạng,Gà thuộc loài Gallus Domesticus), hiệu
Singgreen, đóng thùng12-18kg/carton, NSX: thang 04- 05/2020 HSD: 2 năm-
Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (Không: đầu, chân, nội tạng,Gà thuộc loài Gallus Domesticus), hiệu
Singgreen, đóng thùng12-18kg/carton, NSX: thang 04/2020 HSD: 2 năm- Frozen
whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh (Không: đầu, chân, nội tạng,Gà thuộc loài Gallus Domesticus), hiệu
Singgreen, đóng thùng12-18kg/carton, NSX: thang11/2019,01-04/2020 HSD: 2 năm-
Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh loại A size 1.2-1.4kg/1 con (không đầu, không chân, không nội tạng) (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh loại A size 1.2-1.4kg/1 con (không đầu, không chân, không nội tạng) (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh loại A size 1.2-1.4kg/1 con (không đầu, không chân, không nội tạng) (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size L, 12-18 kg/carton, NSX:Tháng 04/2020
HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size L, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng
01,02,03/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size L, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 01,02/2020
HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size L, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 03,04/2020
HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size L, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 03-04/2020
HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size L, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 04/2020
HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size L, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 04/2020
HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size L, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng03,04/2020
HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size L, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng03,04/2020
HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM, 12-18 kg/carton, NSX:Tháng
01-04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM, 12-18 kg/carton, NSX:Tháng 04,
05/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM, 12-18 kg/carton, NSX:Tháng
04,05/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng
03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng
03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 03/2020
HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 04/2020
HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM, 12-18
kg/carton,NSX:Tháng01,02,03/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng03,04/2020
HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng03,04/2020
HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng03,04/2020
HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM-10, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng
11/2019-04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size M, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 01-04/2020
HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size M, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 01-04/2020
HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size M, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 01-04/2020
HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size M, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 01-04/2020
HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size M, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng
11/2019-04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton, NSX:Tháng 04/2020
HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng
01-04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng
01-04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng
01-04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng
01-04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng
03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng
03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng
03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng
03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng
03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng
03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 04,
05/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng
04,05/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng
04,05/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 04/2020
HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng
04-05/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng03,04/2020
HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông
lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài
Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng04,05/2020
HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk) |
- Mã HS 02071300: Cánh gà (xk) |
- Mã HS 02071300: Đùi góc tư (xk) |
- Mã HS 02071300: Đùi tỏi (xk) |
- Mã HS 02071300: QUẢ QUÝT (xk) |
- Mã HS 02071300: Ức gà (xk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà (phần nách
cánh) cắt khúc đông lạnh- Frozen chicken prime wings (A-grade). Nhà SX:
Drosed S.A (mã 14260501). Đóng 10 kg/carton (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà cắt khúc đông
lạnh (Phần chóp cánh)- Frozen chicken Wing Tips (Xuất xứ brazil, nhà máy
Seara alimentos Ltda, Plant 4202, hợp đồng 20830.1) (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà cắt khúc đông
lạnh (phần khúc giữa)- Frozen chicken mid wings. Nhà SX: Zaklady Drobiarskie
Farmio Sp. z o.o. Đóng 10 kg/carton. NSX: 01-02/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà cắt khúc đông
lạnh (Phần nách), hiệu Storteboom, đóng gói 10Kg/thùng (Frozen Chicken Prime
Wings, A grade) (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà cắt khúc đông
lạnh (Phần nách), hiệu Storteboom, đóng gói 10Kg/thùng (Frozen Chicken Prime
Wings, A grade) (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà cắt khúc đông
lạnh, Phần đầu cánh, A Grade- Frozen Chicken Prime Wings, A Grade (Xuất xứ hà
lan, nhà máy Pluimveeslachterij C. Van Miert B.V., Plant NL 5054 EG, Hợp đồng
5500014006) (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà cắt khúc đông
lạnh, phần đầu cánh, Class A- Frozen chicken Prime Wings, class A (Xuất xứ
Poland, nhà máy Drosed S.A, Plant 14260501, Hợp đồng 202017051) (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà cắt khúc đông
lạnh, phần đầu cánh, class A- Frozen Chicken Prime Wings, Class A(Xuất xứ Ba
lan, nhà máy Drosed S.A, Plant 14260501, Hợp đồng S-127404) (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (3
khúc), 91 gram up, quy cách: 15kg/ thùng, NSX: AGROARACA INDUSTRIA DE
ALIMENTOS LTDA,hiệu Nicolini, gà thuộc loài gallus domesticus (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (91
Gr+)- Frozen Chicken Wings Layer Pack(91 Gr+, xếp lớp) (Xuất xứ Brazil, nhà
máy Agroaraca Industria De Alimentos Ltda, Plant 4699, Hợp đồng 150890) (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh
(Frozen Chicken 3 Joint Wings, 10kgs/carton- nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
(nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh
(Frozen Chicken 3-Joint wings, A grade,10kg/carton)- mã NL5014EG (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh
(Frozen Chicken 3-Joint wings, A grade,10kg/carton)- mã NL5042EG (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh
(Frozen Chicken 3-Joint wings, A grade,10kg/carton)- mã NL5811EG (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh
(Frozen chicken whole wings),Hiệu Mountaire(P.3),X.xứ Mỹ; Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh
(Frozen chicken whole wings),Hiệu Mountaire(P.7470),X.xứ Mỹ; Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh
(Frozen Chicken wings 3 joints A grade- packed: 10kg/carton)- nhà máy MIR-KAR
Sp. z o.o. Sp.k.- mã PL10093805 WE (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh
(Frozen chicken wings)-đóng gói 15kg/thùng-hiệu CARRER (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (loại
không xếp lớp), nhà sản xuất: Przedsiebiorstwo Drobiarskie Drobex Sp. Z
O.O.(PL04033902WE), quy cách: 10kg/ thùng, (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (Loại
không xếp lớp). Nhà sản xuất: Exportslachterij Clazing B.V. (mã NL 5811 EG).
Quy cách: 10kg/ thùng, (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (Loại
không xếp lớp). NSX: SYSTEM-DROP P. i W. Losiowscy, B. Rojowicz,Spolka Jawna,
32-740 Lapanow,Lubomierz 55,Zaklad Produkcyjny w Trzcianie.-mã 12014301. Quy
cách:10kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (loại
không xếp lớp); nhà sản xuất: SYSTEM-DROB P. i W. osiowscy, B.Rojowicz, Spóka
Jawna, 32-740 apanów, Lubomierz 55, Zakad Produkcyjny w Trzcianie; quy cách:
10kg/ thùng, (nk) |
- Mã HS 02071410: CÁNH GÀ ĐÔNG LẠNH (NHÃN
BRF S.A;ĐÓNG 15KG/THÙNG;Mã Nhà Máy SIF 104/466) (nk) |
- Mã HS 02071410: CÁNH GÀ ĐÔNG LẠNH (NHÃN
CARRER,ĐÓNG 15KG/THÙNG, Mã Nhà Máy SIF 2439) (nk) |
- Mã HS 02071410: CÁNH GÀ ĐÔNG LẠNH (NHÃN
LES FERMIERS LANDAIS,MÃ NHÀ MÁY FR 40.282.001 CE; ĐÓNG XÁ 10Kg/ Thùng carton)
(nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (Tên
khoa học: gallus domesticus, hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 02071410: CÁNH GÀ ĐÔNG LẠNH
15KG/CTN- FROZEN CHICKEN CUT 3 JOINT WINGS, NHÀ SẢN XUẤT: CARRER ALIMENTOS
LTDA (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh-
Frozen chicken 3-joint wings (90 gr+). Nhà SX: Animex Foods Sp. z o.o. Sp. K.
(mã 20630501). Đóng 10 kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh-
Frozen chicken 3-joint wings (90 gr+). Nhà SX: Animex Foods Sp. z o.o. Sp. K.
(mã 20630501). Đóng 10 kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh-
FROZEN CHICKEN 3jt WINGS 90G (1 thùng 15kg) (4699) (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh-
Frozen chicken wings (100gr up). Nhà SX: Seara Alimentos Ltda (mã 4202).
Hiệu: SEARA. Đóng 15 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh-
Frozen Chicken Wings 3- Joint, A Grade, NSX: PLUKON GOOR B.V (mã NL 5014 EG),
đóng thùng trung bình:10kg/carton (nk) |
- Mã HS 02071410: CÁNH GÀ ĐÔNG LẠNH-
Frozen Chicken Wings 3 joint, A grade, Plukon Goor 5014. NSX:- PLUKON GOOR
B.V (mã NL 5014 EG), 10KG/Carton. (nk) |
- Mã HS 02071410: CÁNH GÀ ĐÔNG LẠNH-
Frozen Chicken Wings 3 joint, A grade, Plukon Goor NL5014. NSX: PLUKON GOOR
B.V (mã NL 5014 EG), 10kg/Carton (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh-
FROZEN CHICKEN WINGS 3- JOINT, A GRADE,NSX:PLUKON BLOKKER B.V. (mã NL5042EG),
đóng thùng:10kg/ct (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh-
Frozen Chicken Wings 3JT A Grade 90GR up LP. Nhà SX: COOPERATIVA LANGUIRU
LTDA (SIF 730),đóng 15kg/ct.NSX:T2,3/2020.HSD: 1 năm (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh-
Frozen chicken wings, 3 joint, A grade (90gr up). Nhà SX: Exportslachterij
Clazing B.V. Đóng 10 kg/carton. (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh-
Frozen Chicken Wings3- Joint, A Grade, NSX: PLUKON GOOR B.V (mã NL 5014 EG),
đóng thùng trung bình:10Kg/carton (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh hiệu
Animex (Frozen chicken 3 joint wing) (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh hiệu
Animex (Frozen chicken 3 joint wing) (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh hiệu
Animex (Frozen chicken 3 joint wing) (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh- Hiệu
Carrer EST 2439, đóng trong thùng carton (15Kg/Carton) (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh- Hiệu
Carrer EST 2439, đóng trong thùng carton (15Kg/Carton) (nk) |
- Mã HS 02071410: CÁNH GÀ ĐÔNG LẠNH,
90-110gr/cái, HIỆU SADIA,15KG/THÙNG (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, Cánh
đổ xá (A grade90 Gr Up)- Frozen chicken Wings (A Grade, 90gr up)(Xuất xứ
Lithuania, nhà máy ZUB Nematekasl Plant LT 49-06 EB,Hợp đồng 143799) (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, cánh
đổ xá,3 Joints Wings, A Grade, 90 Gr Up- Frozen chicken 3 Joints Wings A
Grade, 90 Gr up (xuất xứ ba lan,Hợp đồng 20002526) (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, cánh
đổ xá,3 Joints Wings, A Grade, 90 Gr Up- Frozen chicken 3 Joints Wings A
Grade, 90 Gr up (xuất xứ ba lan,Hợp đồng 20002527-20002528-20002529) (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, cánh
gà 3 khúc, tên thương mại: frozen chicken wings, 3 joint. Đóng:15kg/thùng
carton. Hiệu: Carrer. Nsx: Carrer Alimentos Ltda Hsd: đến T03/2021. (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, cánh
gà 3 khúc, tên thương mại: frozen chicken wings, 3 joint. Đóng:15kg/thùng
carton. Hiệu: Nicolini. Nsx: Agroaraca Industria De Alimentos Ltda Hsd: đến
T02/2021. (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, cánh
gà 3 khúc, tên thương mại: frozen chicken wings, 3 joint. Đóng:15kg/thùng
carton. Hiệu: Nicolini. Nsx: Agroaraca Industria De Alimentos Ltda Hsd: đến
T02/2021. (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, đóng
gói 10Kg/thùng- Frozen Chicken 3-Joint Wings, Agrade, Supplier: Plukon
Blokker B.V (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, đóng
trong thùng carton, nhà sản xuất: Plukon Blokker B.V, 2700 thùng (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, đóng
trong thùng carton, nhà sản xuất: Plukon Blokker B.V, 2700 thùng (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, đóng
trong thùng carton, nhà sản xuất: Plukon Blokker B.V, 2800 thùng (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, hiệu
Plukon Goor, đóng gói 10Kg/thùng (Frozen Chicken 3Joint Wings, A grade) (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, hiệu
Plukon Goor, đóng gói 10Kg/thùng (Frozen Chicken 3Joint Wings, A grade) (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh,
Hiệu: Friato, Hàng đóng15kg/Cartons, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất. (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh,
Hiệu: Friato, Hàng đóng15kg/Cartons, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất. (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh,nhà
sản xuất: Agroaraca Industria De Alimentos Ltda, đóng trong thùng carton 1800
thùng (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh,nhà
sản xuất: Agroaraca Industria De Alimentos Ltda, đóng trong thùng carton 1800
thùng (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà nhà đông lạnh
(tên khoa học: Gallus gallus domesticus. Hàng không thuộc danh mục Cites)
(nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà 1/4 đông lạnh
(Jumbo size)- Frozen chicken Leg Quarters (Jumbo Size)(Xuất xứ Hoa kỳ, nhà
máy Equity Group Georgia Division Llc Plant P 2686, hợp đồng SO026382) (nk) |
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ 1/4 ĐÔNG LẠNH,
HIỆU DELIGHTFUL FARMS,15KG/THÙNG (nk) |
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ 1/4 ĐÔNG LẠNH,
HIỆU DELIGHTFUL FARMS,15KG/THÙNG (nk) |
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ 1/4 ĐÔNG LẠNH,
HIỆU SIMMONS,15KG/THÙNG (nk) |
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ 1/4 ĐÔNG LẠNH,
HIỆU TOWN AND COUNTRY,15KG/THÙNG (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà 1/4 đông lạnh,
small size- Frozen chicken Leg Quarters, small size (Xuất xứ hoa kỳ, nhà máy
simmons Prepared Foods, Plant 727, hợp đồng 133523-133524) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà đông lạnh (không
xương)- Frozen chicken boneless skin-on leg meat (Loài Gallus domesticus).
Nhà SX: Mountaire Farms Inc. Đóng 12 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 24 tháng
(nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi Gà Góc 1/4 đông
lạnh(Frozen Chicken Leg Quarters)- Packing: 15kg/ctn. Nsx: Equity Group
Georgia Division LLC. Nsx:T02/2020- Hsd:T02/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi Gà Góc 1/4 đông
lạnh(Frozen Chicken Leg Quarters)- Packing: 15kg/ctn. Nsx: SANDERSON FARMS,
INC. COLLINS PROCESSING. Nsx:T02/2020- Hsd:T02/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi Gà Góc 1/4 Đông
Lạnh(Frozen Chicken Leg Quarters)-Packing:15kg/ctn- NSX:JCG FOODS OF GEORGIA
LLC. Nsx:T03/2020- Hsd:T03/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi Gà Góc 1/4 Đông
Lạnh(Frozen Heavy Hen Leg Quarters)- Packing: 15kg/ctn. Nsx:Tip Top Poultry,
Inc. Nsx:T01/2020- Hsd:T06/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(Đùi gà mái, size nhỏ)- Frozen chicken leg quarter- hen (Loài Gallus
domesticus). Nhà SX: Singgreen FS Co., Ltd. Đóng 15 kg/thùng. NSX:
01->05/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(Đùi gà trống)- Frozen chicken leg quarter- rooster (Loài Gallus domesticus).
Nhà SX: Singgreen FS Co., Ltd. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 01->05/2020. HSD: 2
năm (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(Frozen chicken Leg Quarter), đóng gói 15kg/carton), nhà sx: Equity Group
Eufaula Division LLC. (nk) |
- Mã HS 02071420: đùi gà góc tư đông lạnh
(Frozen chicken Leg Quarter), đóng gói 15kg/carton), nhà sx: Simmons Foods
LLC. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(Frozen chicken leg quarters) 15 kgs/Thùng,Size small,Hiệu P21234,X.xứ Mỹ;
Mới 100% (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(Frozen chicken leg quarters), đóng gói 10 kg/carton), nhà sản xuất: Perdue
Farms Incorporated (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(Frozen chicken leg quarters), đóng gói 15 kg/carton), nhà sản xuất: Tyson
Foods, Inc.- Pine Bluff (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(frozen chicken leg quarters), hiệu Tyson, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(Frozen Chicken Leg Quarters, 15kg NW), nhà máy: Equity Group Georgia
Division LLC- mã P2686 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(Frozen Chicken Leg Quarters, 15kg NW), nhà máy: Equity Group Georgia
Division LLC- mã P2686 (nk) |
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LẠNH
(Frozen Chicken Leg Quarters; in Bulk 15kg cartons; Simmons; Nhà máy: P727;
Xuất xứ: Mỹ) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(gà thuộc loài Gallus domesticus)- FROZEN CHICKEN LEG QTR HALAL 15KG- NSX:
PILGRIM`S PRIDE INC DOUGLAS, GA (mã P-1272), đóng gói:15kg/ct (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(gà thuộc loài Gallus domesticus)- FROZEN CHICKEN LEG QUATER 15KG FRZ EXP-
NSX: PILGRIM`S PRIDE INC DOUGLAS, GA (mã P-1272), đóng gói:15kg/ct (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(gà thuộc loài Gallus domesticus)- FROZEN FRYING TOP QUALITY LEG QUARTERS,
Brand: Koch Foods- NSX: JCG Foods Of Georgia LLC (Mã: P-646), Size: Jumbo,
đóng gói:15kg/ct (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(loài gallus domesticus- Frozen chicken leg quarters). Đóng: 15kg/ thùng
carton. Hiệu: Keystone. Nsx: Equity Group Eufaula Division LLC. Hsd: T02/2021
(nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(loài gallus domesticus- Frozen chicken leg quarters). Đóng: 15kg/ thùng
carton. Hiệu: Tyson. Nsx: Tyson Foods, Inc. Hsd đến T01/2021. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(loài gallus domesticus- Frozen leg quarters). Đóng: 15kg/ thùng carton.
Hiệu: Keystone. Nsx: Equity Group Eufaula Division LLC-57. Hsd: T02/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(Quy cách Jumbo, NSX Simmons) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(Quy cách Jumbo, NSX Simmons) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(Quy cách Jumbo, NSX Simmons) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(Quy cách Jumbo, NSX Simmons) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(thuộc loài Gallus domesticus) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(thuộc loài Gallus domesticus) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(thuộc loài Gallus domesticus) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(thuộc loài Gallus domesticus) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(thuộc loài Gallus domesticus) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(thuộc loài Gallus domesticus) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(thuộc loài Gallus domesticus) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(thuộc loài Gallus domesticus) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(thuộc loài Gallus domesticus), quy cách: 10kg/thùng, NSX: Coastal Processing
LLC. NSX: T02/2020, HSD: T07/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(thuộc loài Gallus domesticus), quy cách: 10kg/thùng, NSX: Southern Hens,
Inc. NSX: T11/2019, HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(thuộc loài Gallus domesticus), quy cách: 10kg/thùng, NSX: Southern Hens,
Inc. NSX: T11/2019, HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(thuộc loài Gallus domesticus), quy cách: 10kg/thùng, NSX: Tip Top Poultry,
Inc NSX: T01/2020, HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(thuộc loài Gallus domesticus), quy cách: 10kg/thùng, NSX:Coastal Processing
LLC. NSX: T02/2020, HSD: T07/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(thuộc loài Gallus domesticus), quy cách: 10kg/thùng, NSX:New Market Poultry
LLC NSX: T01/2020, HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(thuộc loài Gallus domesticus), quy cách: 10kg/thùng, NSX:Southern Hens, Inc
NSX: T11/2019, HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(thuộc loài Gallus domesticus), quy cách: 10kg/thùng, NSX:Tip Top Poultry,
Inc NSX: T01/2020, HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(thuộc loài Gallus domesticus), quy cách: 10kg/thùng, NSX:Tip Top Poultry,
Inc NSX: T2/2020, HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(thuộc loài Gallus domesticus), quy cách: 15kg/thùng, NSX:Equity Group
Georgia Division LLC NSX: T01/2020, HSD: T01/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(thuộc loài Gallus domesticus), quy cách: 15kg/thùng, NSX:Equity Group
Georgia Division LLC NSX: T01/2020, HSD: T01/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(thuộc loài Gallus domesticus). Đóng 10kg/ thùng. NSX: Tip Top Poultry, Inc.
HSD: T10/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- CHICKEN LEG QUARTERS,15 kg/kiện,NSX:Sanderson Farms,Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen chicken leg quarter (Gà loài Gallus domesticus). Nhà SX:
Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 15 kg/thùng. NSX:
03,04/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen chicken leg quarter (Gà loài Gallus domesticus). Nhà SX:
Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 04/2020.
HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen chicken leg quarter (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Singgreen
FS Co., Ltd. Đóng 15kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen chicken leg quarter (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Singgreen
FS Co., Ltd. Đóng 15kg/thùng. NSX: 01->05/2020. HSD: 2 năm / Đơn giá:
1.26907976 (USD/KGM) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen chicken leg quarter (Thời gian cấp đông: 10h). Nhà SX:
Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 15kg/carton. NSX:
02,03/2020. HSD: 2 năm. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen chicken leg quarter (Thời gian cấp đông: 10h). Nhà SX:
Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 15kg/carton. NSX: 03/2020.
HSD: 2 năm. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen chicken leg quarter (Thời gian cấp đông: 10h). Nhà SX:
Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 15kg/carton. NSX: 03/2020.
HSD: 2 năm. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Đóng thùng 15
kg/carton. Nhà SX: JCG Foods of Georgia LLC. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX:
Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 15 kg/carton. NSX: 02/2020.
HSD: 24 tháng. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Equity
Group Geogria Division, LLC. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 12 tháng
(nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Equity
Group Georgia Division, LLC. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 12 tháng
(nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Equity
Group Georgia Division, LLC. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 12 tháng
(nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Equity
Group Kentucky Division LLC. Đóng thùng 15 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD: 12
tháng. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Perdue
Farms Incorporated (P-21234). Hiệu: PERDUE. Đóng 15 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Perdue
Farms Incorporated (P-21234). Hiệu: PERDUE. Đóng 15 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson
Farms, Inc. Collins Processing. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 12 tháng
(nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson
Farms, Inc., Collins Processing. Đóng 15 kg/carton. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson
Farms, Inc., Collins processing. Đóng 15 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 1 năm
(nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Simmons
Prepared Foods, Inc. Đóng 15 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD: 1 năm (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). NSX: Sanderson
farm, Inc., Hazlehurst Processing. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 1 năm
(nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS (P-2686) (15 kí lô 1 thùng) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS (P-2686) (15 kí lô 1 thùng) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen chicken leg quaters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Mountaire
Farms Inc. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 12/2019. HSD: 12 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen heavy fowl leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: New
Market Poultry, LLC. Đóng 10 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen heavy fowl leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: New
Market Poultry, LLC. Đóng 10 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen heavy hen leg quarters (Gallus domesticus). Nhà SX: Coastal
Processing, LLC. Đóng 10 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen heavy hen leg quarters (Loài Gallus domesticus), nhà SX: New
Market Poultry, LLC. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen heavy hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Coastal
Processing, LLC. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen heavy hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX:
Southern Hens, Inc. Đóng 10 kg/carton. NSX: 02,03/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen heavy hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Tip Top
Poultry, Inc. Đóng 10 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen heavy hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Tip Top
Poultry, Inc. Đóng 10 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen heavy hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Tip Top
Poultry, Inc. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen heavy hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Tip Top
Poultry, Inc. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen heavy hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). NSX: Tip Top
Poultry, Inc. Đóng 10 kg/carton. NSX: 03/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen heavy hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). NSX: Tip Top
Poultry, Inc. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 03/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen hen leg quarters (Gà loài Gallus domesticus). Nhà SX: Tyson
Foods., Grannis Arkansas. Đóng thùng 10 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 18
tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Tyson Food.,
Grannis Arkansas. Đóng 10 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Tyson Foods.,
Grannis Arkansas. Đóng 10 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen hen leg quarters. Nhà SX: Tyson Foods., Grannis Arkansas. Đóng
10 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen hen leg quarters. Nhà SX: Tyson Foods., Grannis Arkansas. Đóng
10 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen light hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Maple
Lodge Farms Ltd. Đóng 10 kg/carton. NSX: 12/2019-> 02/2020. HSD: 18 tháng
(nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen Rooster Fowl leg quarters (Gà loài Gallus domesticus). NSX:
Coastal Processing LLC. Đóng 10 kg/carton. NSX: 03/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen Rooster Fowl leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX:
Coastal Processing LLC. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen rooster fowl leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX:
Coastal Processing, LLC. Đóng 10 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen rooster fowl leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX:
Coastal Processing, LLC. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen Rooster Fowl leg quartes (Loài Gallus domesticus). Nhà SX:
Coastal Processing LLC. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 03/2020. HSD: 12 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen rooster leg quarters (Loài Gallus domesticus). NSX: Tip Top
Poultry, Inc. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 03/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh- Frozen uncooked hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX:
Tyson Foods., Grannis Arkansas. Đóng 10 kg/carton. NSX: 11/2019. HSD: 18
tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
hiệu KEYSTONE (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS. NSX:11/2 đến
16/3/2020. HSD: 01 năm kể từ ngày sản xuất. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
hiệu KEYSTONE (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS. NSX:3/1 đến
16/3/2020. HSD: 01 năm kể từ ngày sản xuất. (nk) |
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LANH
THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, 15KG/CTN- FROZEN CHICKEN LEG
QUARTERS, NHÀ SẢN XUẤT: PILGRIMS (MÃ P- 17500) (nk) |
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LANH
THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, 15KG/CTN- FROZEN CHICKEN LEG
QUARTERS, NHÀ SẢN XUẤT: PILGRIMS PRIDE INC DOUGLAS, GA (MÃ P-1272) (nk) |
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LANH
THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, 15KG/CTN- FROZEN CHICKEN LEG
QUARTERS, NHÀ SẢN XUẤT: PILGRIMS PRIDE INC DOUGLAS, GA (MÃ P-1272) (nk) |
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LANH
THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, 15KG/CTN- FROZEN YOUNG
CHICKEN LEG QUARTERS, NHÀ SẢN XUẤT: PILGRIMS PRIDE INC DOUGLAS, GA (MÃ
P-1272) (nk) |
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LANH
THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, 15KG/CTN- FROZEN YOUNG
CHICKEN LEG QUARTERS, NHÀ SẢN XUẤT: PILGRIMS PRIDE INC DOUGLAS, GA (MÃ
P-1272) (nk) |
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LANH
THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, 15KG/CTN- FROZEN YOUNG
CHICKEN LEG QUARTERS, NHÀ SẢN XUẤT: PILGRIMS PRIDE INC DOUGLAS, GA (MÃ
P-1272) (nk) |
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LANH
THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, 15KG/CTN- FROZEN YOUNG
CHICKEN LEG QUARTERS, NHÀ SẢN XUẤT: PILGRIMS PRIDE INC DOUGLAS, GA (MÃ
P-1272). NSX:12/19, HSD:12/20 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh(FROZEN CHICKEN LEG QUATERS),đóng gói 15 kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh(loài gallus domesticus, đùi gà mái- Frozen chicken hen leg quarter).
Đóng 15kg/thùng. Hiệu: SHIN WOO FS CO., LTD. Nsx: SHIN WOO FS CO., LTD. Hsd
đếnT1,2,3,4,5/2022. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh(loài gallus domesticus, đùi gà mái nhỏ- Frozen chicken laying hen leg
quarter). Đóng 10kg/thùng. Hiệu: SHIN WOO FS CO., LTD. Nsx: SHIN WOO FS CO.,
LTD. Hsd đếnT05/2022. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh(loài gallus domesticus, đùi gà mái nhỏ- Frozen chicken laying hen leg
quarter). Đóng 10kg/thùng. Hiệu: SHIN WOO FS CO., LTD. Nsx: SHIN WOO FS CO.,
LTD. Hsd đếnT1,2,3,4,5/2022. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh(loài gallus domesticus, đùi gà mái nhỏ- Frozen chicken laying hen leg
quarter). Đóng 10kg/thùng. Hiệu: SHIN WOO FS CO., LTD. Nsx: SHIN WOO FS CO.,
LTD. Hsd: T3;4;5/2022. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh(loài gallus domesticus,đùi gà mái và trống-Frozen chicken hens &
rooster leg quarter). Đóng 15kg/thùng. Hiệu: SHIN WOO FS CO., LTD. Nsx: SHIN
WOO FS CO., LTD. Hsd:T01/2022. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh(loài gallus domesticus,đùi gà mái và trống-Frozen chicken hens &
rooster leg quarter). Đóng 15kg/thùng. Hiệu: SHIN WOO FS CO., LTD. Nsx: SHIN
WOO FS CO., LTD. Hsd:T01/2022. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh(loài gallus domesticus,đùi gà mái-Frozen chicken hens leg quarter). Đóng
15kg/thùng. Hiệu: SHIN WOO FS CO., LTD. Nsx: SHIN WOO FS CO., LTD.
Hsd:T02/2022. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, hiệu Simmons, mã nhà máy P-727, đóng gói 15Kg/thùng (Frozen Chicken Leg
Quarter) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, hiệu Simmons, mã nhà máy P-727, đóng gói 15Kg/thùng (Frozen Chicken Leg
Quarter) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN
CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN
CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN
CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN
CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN
CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN
CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN
CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN
CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN
CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN
CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN
CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN
CHICKEN LEG QUARTERS. ngày SX: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày SX. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN
CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày SX: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày SX. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN
CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày SX: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ Ngày SX. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN
CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày SX: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ Ngày SX. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN
CHICKEN LEG QUARTERS.Ngày SX: 07/01/2020, HSD 01 năm kể từ Ngày SX. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN
CHICKEN LEG QUARTERS.Ngày SX: 07/01/2020, HSD 01 năm kể từ Ngày SX. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN
CHICKEN LEG QUARTERS.Ngày SX: 07/01/2020, HSD 01 năm kể từ Ngày SX. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN
CHICKEN LEG QUARTERS.Ngày SX: 07/01/2020, HSD 01 năm kể từ Ngày SX. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN
CHICKEN LEG QUARTERS.Ngày SX: 07/01/2020, HSD 01 năm kể từ Ngày SX. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà SX: Superior Poultry Processors Ltd. Đóng 10 kg/carton. NSX:
03/2020. HSD: 1 năm (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà sx:Pilgrims Pride Corporation (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG
QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, nhà sx:Pilgrims Pride Corporation (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG
QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, tên thương mại: Frozen Chicken Leg Quarters, khối lượng tịnh:
15kg/thùng. Nhà sản xuất: Simmons Prepared Foods (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, Trọng lượng tịnh: 15kg/ thùng. Nhà máy: P-20245, HSD: 12 tháng kể từ
NSX (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, Trọng lượng tịnh: 15kg/ thùng. Nhà máy: P-20245, HSD: 12 tháng kể từ
NSX (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, Trọng lượng tịnh: 15kg/ thùng. Nhà máy: P-20245, HSD: 12 tháng kể từ
NSX (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh, Trọng lượng tịnh: 15kg/ thùng. Nhà máy: P-20245, HSD: 12 tháng kể từ
NSX (nk) |
- Mã HS 02071420: đùi gà góc tư đông
lạnh. Nhà sản xuất Equity Group Georgia Division LLC (mã P 2686). đóng gói 15
kg/carton. NSX T1,2,3/2020. Hạn sử dụng 12 tháng. Gà thuộc loài GALLUS
DOMESTICUS. (nk) |
- Mã HS 02071420: đùi gà góc tư đông
lạnh. Nhà sản xuất Equity Group Georgia Division LLC (mã P 2686)s. đóng gói
15 kg/carton. NSX T1,2,3/2020. Hạn sử dụng 12 tháng. Gà thuộc loài GALLUS
DOMESTICUS. (nk) |
- Mã HS 02071420: đùi gà góc tư đông
lạnh. nhà sản xuất Pilgrims (P17500); Pilgrims Pride Inc Douglas, Ga
(P-1272). Ngày SX T12/2019;T1, 2/2020. đóng gói 15 kg/ carton.HSD: 12 tháng.
gà thuộc loài GALLUS DOMESTICUS. (nk) |
- Mã HS 02071420: đùi gà góc tư đông
lạnh. Nhà sản xuất: Equity Group Georgia Division LLC (mã P 2686). đóng gói
~15kg/carton. NSX: T2,3/2020. Hạn sử dụng 12 tháng. Gà thuộc loài GALLUS
DOMESTICUS. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh/FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS, xuất xứ: U.S.A, NSX: Equity Group Georgia
Division LLC (mã P-2686); 15kg/case, tổng: 1815 cases, NSX: 02/2020; HSD:12
tháng, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh/Frozen chicken leg quarters, xuất xứ: U.S.A, NSX: Tip Top Poultry, Inc
(mã P-1480); 10kg/thùng, NSX: 02/2020; HSD: 12 tháng kể từ NSX. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh-Frozen rooster leg quarters (Gà thuộc loài Gallus Domesticus), Nhà SX:
Tip Top Poultry, Inc, đóng thùng 10kg/carton.NSX: T2/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh-Frozen uncooked hen leg quarters (Gà thuộc loài Gallus Domesticus),Nhà
SX: Tyson Foods., Grannis Arkansas,đóng thùng 10kg/carton.NSX: T2/2020. HSD:
18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông
lạnh-Frozen uncooked hen leg quarters (Gà thuộc loài Gallus Domesticus),Nhà
SX: Tyson Foods., Grannis Arkansas,đóng thùng 10kg/carton.NSX: T2/2020. HSD:
18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà tỏi đông lạnh
(Đóng khay)- Frozen chicken Drumsticks (Tray Packed)(Xuất xứ Hoa kỳ, nhà máy
Foster Farms, Plant P6137;6137A;7632, hợp đồng 91609/1-2) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà tỏi đông lạnh
(frozen chicken drumsticks) (nhãn Mountaire) Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà tỏi đông lạnh
(Frozen chicken drumsticks, A grade, packed 10kgs/cartons)- mã nhà máy
NL5811EG (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà tỏi đông lạnh
(Frozen chicken drumsticks, A-grade, packed in 10kgs fixed weight cartons)-
mã nhà máy E4000 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà tỏi đông lạnh
(Frozen chicken drumsticks, A-grade, packed in 10kgs fixed weight cartons)-
mã nhà máy NL 5031 EG (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà tỏi đông lạnh
(Frozen chicken drumsticks, jumbo size, packed 15kgs/cartons)- Nhà máy:
Sanderson Farm,Inc.,Collins Processing (mã P522); Sanderson
farm,Inc.,Hazlehurst processing (Mã P247) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà tỏi đông lạnh-
CHICKEN DRUMSTICKS,15 kg/kiện,NSX: Sanderson Farms,Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi Gà Tỏi Đông
Lạnh(Frozen Chicken Drumsticks)- Packing: 12kg/ctn. Nsx:WAYNE FARMS LAUREL.
Nsx:T02/2020- Hsd:T02/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi Gà Tỏi đông
lạnh(Frozen Chicken Drumsticks)- Packing: 15kg/ctn. Nsx:Amick Farms,LLC-274
Nealson Street,Hurlock MD 21643. Nsx:T01/2020- Hsd:T01/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà trống góc tư
đông lạnh (loài gallus domesticus- Frozen rooster leg quarters). Đóng: 10kg/
thùng carton. Hiệu: Tiptop. Nsx: Tiptop Poultry. Hsd: T02/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi góc tư gà đông lạnh
(Frozen chicken leg quarter)-Hiệu Perdue-Đóng gói 15kg/thùng-không xếp lớp.
(nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi góc tư gà đông lạnh
hiệu Globex (Frozen chicken leg quarters) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi góc tư gà đông lạnh
hiệu Globex (Frozen chicken whole leg, flozen jumbo size 40 LBS box, Perdue
brand) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh
(nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh
(của gà thuộc loài Gallus Domesticus). Nhà sản xuất: Pilgrim's Pride
Corporation P- 17980. Đóng gói: 15 kg/thùng. NSX: 12/2020. HSD: 12 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh
(Frozen chicken drumstick)-Hiệu Perdue-Đóng gói 15kg/thùng-không xếp lớp.
(nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh
(Frozen chicken drumsticks young chicken), đóng gói ~ 18kg/carton), nhà sản
xuất: Foster Farms. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh
(FROZEN CHICKEN DRUMSTICKS) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh
(Frozen chicken drumsticks), đóng gói 15 kg/carton), nhà sản xuất: Peco
Foods, Inc. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh
(Frozen chicken drumsticks), đóng gói 15 kg/carton), nhà sản xuất: Perdue
Foods LLC (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh
(thuộc loài Gallus domesticus) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh cỡ
trung (size medium), Mountaire Farms of Delmarva (P-667). HSD: 01,02/2021
(nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh cỡ
trung (size medium), Mountaire Farms of Delmarva (P-667). HSD: 01/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh cỡ
trung (size medium), Mountaire Farms of Delmarva (P-667). HSD: 01/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh cỡ
trung (size medium), Mountaire Farms of Delmarva (P-667). HSD: 01/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh cỡ
trung (size medium), Mountaire Farms of Delmarva (P-667). HSD: 02/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh cỡ
trung (size medium), Mountaire Farms of Delmarva (P-667). HSD:
02/2021,01/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh cỡ
trung (size medium), Mountaire Farms of Delmarva (P-667). HSD:
02/2021,01/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen chicken Drumstick (Gà thuộc loài Gallus domesticus). Nhà SX: Mountaire
Farm Inc. hiệu MOUNTAIRE, 225gr/pice, Đóng 15kg/carton. NSX: T02/2020. HSD:
T02/2021, Mới 100%. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Foster Farms.
Đóng khoảng 20 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Foster Farms.
Đóng khoảng 21 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Foster Farms.
Đóng khoảng 22.8 kg/thùng. NSX: 12/2019, 01/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Foster Farms.
Đóng khoảng 23 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Foster Farms.
Đóng khoảng 23.6 kg/thùng. NSX: 12/2019. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Foster Farms.
Đóng khoảng 23.8 kg/thùng. NSX: 01/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Foster Farms.
Đóng khoảng 25kg/thùng. NSX: 12/2019. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Mountaire Farms
Inc. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 01,02/2020. HSD: 12 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Mountaire Farms
Inc. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 01/2020. HSD: 12 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Mountaire Farms
Inc. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 01/2020. HSD: 12 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson farm,
Inc., Hazlehurst processing. Đóng 15 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD: 12 tháng
(nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson Farm,
Inc., Hazlehurst processing. Đóng 15 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson Farm,
Inc., Hazlehurst processing. Đóng 15 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson farm,
Inc., Hazlehurst processing. Đóng thùng 10 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD: 12
tháng. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson farm,
Inc., Hazlehurst processing. Đóng thùng 10 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD: 12
tháng. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson farm,
Inc., Hazlehurst/Collins processing. (Mã: P-320; P-7264; P- 247; P522). Đóng
15 kg/carton (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson farms,
Inc. Đóng 15 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD: 1 năm (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson Farms,
Inc., Collins Processing. Đóng 15 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD: 1 năm (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson farms,
Inc., Collins Processing. Đóng 15 kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen chicken drumsticks, Đóng thùng 15 kg/ct. Nhà sx:Peco foods, Inc
(P-6616) Ngày sx T01,T02/2020. HSD 12 Tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen chicken drumsticks, jumbo size (packing 6X2KG),Nhà SX:Wayne Farms
Laurel, đóng 12kg/ct. NSX: T11/2019,T2/2020. HSD: 1 năm (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-
Frozen young chicken amish country chicken drumsticks (Loài Gallus
domesticus). Nhà SX: Case Farms. Đóng 13.61 kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh
hiệu Wayne Farms Dobson (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh
hiệu Wayne Farms Dobson (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh
hiệu Wayne Farms Dobson (nk) |
- Mã HS 02071420: ĐÙI TỎI GÀ ĐÔNG LẠNH
THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, 15KG/CTN- FROZEN YOUNG
CHICKEN DRUMSTICKS, NHÀ SẢN XUẤT: Foster Farms (Mã P6164A) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh từ
nhà sản xuất Mountaire Farms of Delaware, Inc. (P-0003) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông
lạnh(Frozen chicken drumstick)-Hiệu PILGRIM-Đóng gói 15kg/thùng-không xếp lớp
(nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh,
đóng 1792 kiện, mỗi kiện 15kg, nsx Amick farm, LLC, hạn sd 01/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh,
đóng 1792 kiện, mỗi kiện 15kg, nsx Amick farm, LLC, hạn sd 12/2020 (nk) |
- Mã HS 02071420: ĐÙI TỎI GÀ ĐÔNG LẠNH,
HIỆU FOSTER FARMS, 4 x 10LBS/THÙNG (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh,
hiệu Foster Farms,- Frozen Chicken Drumsticks, packed 12 trays per export
carton, Approx 16 pieces/Tray (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh,
hiệu Foster Farms,- Frozen Chicken Drumsticks, packed 12 trays per export
carton, Approx 16 pieces/Tray (nk) |
- Mã HS 02071420: ĐÙI TỎI GÀ ĐÔNG LẠNH,
HIỆU KOCH, 15KGS/THÙNG (nk) |
- Mã HS 02071420: ĐÙI TỎI GÀ ĐÔNG LẠNH,
HIỆU TYSON, UNSIZED, 15KG/THÙNG (nk) |
- Mã HS 02071420: ĐÙI TỎI GÀ ĐÔNG LẠNH,
HIỆU TYSON, UNSIZED, 15KG/THÙNG (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh,
Loại từ 215 Gram trở lên (Frozen Chicken Drumsticks.NSX: 13/09/2019. HSD:
13/09/2020. Thùng 15 Kg Net weight. P 0003,Mountaire Farms Inc) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh,
Loại từ 215 Gram trở lên (Frozen Chicken
Drumsticks.NSX:18/10/2019-21/10/2019. HSD: 18/10/2020-21/10/2020. Thùng 15 Kg
Net weight. P 1234,Mountaire Farms Inc) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh,
Loại từ 215 Gram trở lên (Frozen Chicken
Drumsticks.NSX:20/11/2019-21/11/2019. HSD: 20/11/2020-21/11/2020. Thùng 15 Kg
Net weight. P 1234,Mountaire Farms Inc) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh,
Loại từ 215 Gram trở lên (Frozen Chicken Drumsticks.NSX:26/2/2020-27/2/2020.
HSD: 26/2/2021-27/2/2021. Thùng 15 Kg Net weight. P 0003, Mountaire Farms of
Delaware Inc.) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh,
Loại từ 215 Gram trở lên (Frozen Chicken Drumsticks.NSX:5/3/2020-2/4/2020.
HSD: 5/3/2021-2/4/2021. Thùng 15 Kg Net weight. P 0003, Mountaire Farms of
Delaware Inc.) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh,
Loại từ 215 Gram trở lên (Frozen Chicken Drumsticks.Thùng 15 Kg N.W;
P0003,Mountaire Farms of Delaware, Inc.,NSX:Từ 01/04 đến 03/04/20 HSD Từ
01/04 đến 03/04/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh,
Loại từ 215 Gram trở lên (Frozen Chicken Drumsticks.Thùng 15 Kg N.W;
P0003,Mountaire Farms of Delaware, Inc.,NSX:Từ 29/02 đến 01/04/20 HSD Từ
29/02 đến 01/04/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh,
Loại từ 215 Gram trở lên (Frozen Chicken Drumsticks.Thùng 15 Kg Net weight. P
0003,Mountaire Farms Inc) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh,
nhà sản xuất: Mountaire Farms of Delaware, Inc. (mã P-0003); Quy cách:
15kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh,
Nhà sản xuất:Mountaire Farms of Delaware, Inc. (mã P-0003); Quy cách:
15kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh,
trọng lượng tịnh: 15kg/ thùng. Nhà máy: P-320, P-7264 HSD: 12 tháng kể từ NSX
(nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông
lạnh,Loại từ 215 Gram trở lên(Frozen Chicken Drumsticks.Thùng15 Kg N.W;
Mountaire Farms Of Delaware, INC (P-0003),HSD;Từ 30-31/3/2020 đến
30-31/3/2021. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông
lạnh,Loại từ 215 Gram trở lên(Frozen Chicken Drumsticks.Thùng15 Kg N.W;
P0003,Mountaire Farms Of Delaware,HSD;Từ 16/1/2020 và 13-14-26/2/2020 đến
16/1/2021 và 13-14-26/2/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông
lạnh,Loại từ 215 Gram trở lên(Frozen Chicken Drumsticks.Thùng15 Kg N.W;
P0003,Mountaire Farms Of Delaware,HSD;Từ 26-27/02/2020 den 26-27/02/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông
lạnh,Loại từ 215 Gram trở lên(Frozen Chicken Drumsticks.Thùng15 Kg
N.W;Mountaire Farms Of Delaware, INC (P-0003),HSD;Từ 06/03/2020 và 30/3/2020
đến 06/03/2021 và30/3/2021 (nk) |
- Mã HS 02071420: đùi tỏi gà đông lạnh.
Nhà sản xuất Wayne Farm (mã P 1235; 1317). đóng gói 15 kg/carton. NSX
T1,2,3/2020. Hạn sử dụng 12 tháng. Gà thuộc loài GALLUS DOMESTICUS. (nk) |
- Mã HS 02071420: đùi tỏi gà đông lạnh.
Nhà sản xuất Wayne Farm (mã P 1317). đóng gói 15 kg/carton. NSX T1,2,3/2020.
Hạn sử dụng 12 tháng. Gà thuộc loài GALLUS DOMESTICUS. (nk) |
- Mã HS 02071420: đùi tỏi gà đông lạnh.
Nhà sản xuất Wayne Farm (mã P 1317). đóng gói 15 kg/carton. NSX T1,2,3/2020.
Hạn sử dụng 12 tháng. Gà thuộc loài GALLUS DOMESTICUS. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông
lạnh.Nhà sản xuất: Mountaire Farms of Delaware, Inc. (mã P-0003); Quy cách:
15kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh;
nhà sản xuất: Plukon Blokker B.V. NL 5042 EG; quy cách: 10kg/ thung. (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông
lạnh-Frozen chicken drumsticks,jumbo size(Gà thuộc loài Gallus
Domesticus),Nhà SX:Wayne Farms Decatur, đóng 15kg/ct. NSX: T1/2020. HSD: 1
năm (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông
lạnh-Frozen chicken drumsticks,jumbo size(Gà thuộc loài Gallus
Domesticus),Nhà SX:Wayne Farms Decatur;Wayne Farms Albertville;Wayne Farms
Dobson,đóng 15kg/ct.NSX:T12/2019,1/2020.HSD:1N (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông
lạnh-Tên thương mại: Frozen chicken drumsticks, đóng gói:10kg/carton, hiệu:
Plukon. NSX: T02.03/2020; HSD 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà không xương,
không da đông lạnh-Tên thương mại: Frozen young chicken boneless skinless
drum meat. Đóng gói:13.61kg/carton, Hiệu: Case Farm,NSX: T02/2020; HSD: 18
tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà không xương,
không da đông lạnh-Tên thương mại: Frozen young chicken boneless skinless
drum meat. Đóng gói:18.14kg/carton, Hiệu: Case Farm,NSX: T01/2020; HSD: 18
tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: ĐÙI TỎI GÀ VÀ ĐÙI GÀ
GÓC TƯ ĐÔNG LẠNH (Frozen Chicken Drum & Leg Portions, 20kg, Perdue; Nhà
máy: P-96059; Xuất xứ: Mỹ) (nk) |
- Mã HS 02071420: Đùii gà góc tư đông
lạnh (thuộc loài Gallus domesticus); Quy cách: 10kg/carton, mới 100%. NSX:
T2/2020, HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Má Đùi Gà Đông Lạnh
(George''s Brand-P1249) (nk) |
- Mã HS 02071420: Má Đùi Gà Đông Lạnh
(Tyson's Brand) (nk) |
- Mã HS 02071420: Má Đùi Gà Đông Lạnh
(Tyson's Brand) (nk) |
- Mã HS 02071420: Má Đùi Gà Đông Lạnh
(Tyson's Brand) (nk) |
- Mã HS 02071420: Má Đùi Gà Đông Lạnh
(Tyson's Brand) (nk) |
- Mã HS 02071420: Má Đùi Gà Đông Lạnh
(Tyson's Brand) (nk) |
- Mã HS 02071420: Má Đùi Gà Đông Lạnh
(Tyson's Brand) (nk) |
- Mã HS 02071420: Má đùi gà đông
lạnh(Frozen chicken thigh quarters)-hiệu Marjac-đóng gói 15kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02071420: Má đùi gà đông
lạnh(Frozen chicken thigh quarters)-hiệu pilgrim-đóng gói 20kg/thùng (nk) |
- Mã HS 02071420: Má đùi gà đông lạnh,
nhà sản xuất: TYSON FOODS, INC, đóng trong thùng carton, 1350 thùng (nk) |
- Mã HS 02071420: Má đùi gà đông lạnh-Tên
thương mại: Frozen chicken bone-in thigh. Đóng gói: 18.14kg/carton, Hiệu:
Georges,NSX: 11,12/2019; HSD: 12 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Má đùi gà đông lạnh-Tên
thương mại: Frozen chicken bone-in thigh. Đóng gói: 18.14kg/carton, Hiệu:
Georges,NSX: T1112/2019, T01.02/2020; HSD: 12 tháng (nk) |
- Mã HS 02071420: Mề gà đông lạnh (Frozen
chicken Gizzards) (nk) |
- Mã HS 02071420: Thịt gà đông lạnh (Đùi
gà góc tư)_FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS; nhà sx: Simmons Prepared Foods, Inc.
(Mã P-1949).Ngày sản xuất: Tháng 01/2020, Hạn sử dụng 12 tháng, Hàng mới
100%. (nk) |
- Mã HS 02071420: Thịt gà đông lạnh không
xương (Đùi gà góc tư đông lạnh không xương)/Frozen Chicken Boneless Leg Meat
200G UP 6X2.0 KG. Nhà SX: Companhia Minuano De Alimentos (Hàng mới 100%) (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh
(Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp
gia vị).Nhà sx: Agrosul Agroavicola Industrial S/A. đóng 15kg/carton. ngày
sx: T02/2020. hsd 1 năm (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh
(thịt đã được lọc khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp gia vị).
Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 10kg/carton. NSX:
03,04/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh
(thịt đã được lọc khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp gia vị).
Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 10kg/carton. NSX:
03/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh
(thịt đã được lọc khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp gia vị).
Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 10kg/carton. NSX:
03/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh
(thịt đã được lọc khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp gia vị).
Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 10kg/carton. NSX:
04/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh
(thịt đã lọc khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp gia vị) (Grade
B). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 20 kg/carton.
NSX: 03/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh
(thịt đã lọc khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp gia vị). Nhà
SX: AGRICULTURAL COMPANY JUNGWOO FOOD CO.,LTD. Đóng 20kg/carton. NSX:
03/2020. HSD: 2 năm. (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh
(thịt được lọc khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp gia vị)
(Grade B). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng
20kg/thùng. NSX: 04/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh
(thịt được lọc khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp gia vị)
(Grade B). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co.,Ltd. Đóng
20kg/carton. NSX: 04/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh
3mm (Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm
ướp gia vị).Nhà sx:Polskamp B.V.; Storteboom Kornhorn B.V. ngày sx:
T02-03-04/2020. hsd 1 năm (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh
3mm (Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm
ướp gia vị).Nhà sx:Polskamp B.V.; Storteboom Kornhorn B.V. ngày sx:
T03-04/2020. hsd 1 năm (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh
3mm (Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm
ướp gia vị).Nhà sx:Polskamp B.V.; Storteboom Kornhorn B.V. ngày sx: T04/2020.
hsd 1 năm (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh-
Frozen chicken MDM (được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học,
không tẩm ướp) 20kg/thùng.NSX:T02-03/2020 HSD:1năm. Nhà sản xuất: Bello
Alimentos Ltda (Plant 3409) (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh-
Frozen chicken MDM (được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học,
không tẩm ướp) 20kg/thùng.NSX:T03/2020 HSD:1năm. Nhà sản xuất: Bello
Alimentos Ltda (Plant 3409) (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông
lạnh(Frozen Chicken MDM) 20KG/T, dùng làm thực phẩm,chưa tẩm ướt gia vị, dc
say từ phần còn lại, khi đã lọc (đùi, cánh và ức, nhà SX:Shin woo FS
Co.,LTD.Hongsheng Branch,mới 100% (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông
lạnh(Frozen Chicken MDM) 20KG/T, dùng làm thực phẩm,chưa tẩm ướt gia vị, dc
say từ phần còn lại, khi đã lọc (đùi, cánh và ức, nhà SX:Shin woo FS
Co.,LTD.Hongsheng Branch,mới 100% (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông
lạnh(Frozen Chicken MDM) 20KG/T, dùng làm thực phẩm,chưa tẩm ướt gia vị, dc
say từ phần còn lại, khi đã lọc (đùi, cánh và ức, nhà SX:Shin woo FS
Co.,LTD.Hongsheng Branch,mới 100% (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông
lạnh(frozen chicken MDM) thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ
học,ko tẩm ướp gia vị,loài gallus domesticus.Hiệu:Shinwoo.Nsx:ShinwooFs
Co,Ltd.HongshengBranch.Hsd02/2022 (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông
lạnh(frozen chicken MDM) thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ
học,ko tẩm ướp gia vị,loài gallus domesticus.Hiệu:Shinwoo.Nsx:ShinwooFs
Co,Ltd.HongshengBranch.Hsd02/2022 (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông
lạnh(frozen chicken MDM) thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ
học,ko tẩm ướp gia vị,loài gallus domesticus.Hiệu:Shinwoo.Nsx:ShinwooFs
Co,Ltd.HongshengBranch.Hsd02/2022 (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông
lạnh(frozen chicken MDM) thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ
học,ko tẩm ướp gia vị,loài gallus domesticus.Hiệu:Shinwoo.Nsx:ShinwooFs
Co,Ltd.HongshengBranch.Hsd02/2022 (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông
lạnh(frozen chicken MDM) thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ
học,ko tẩm ướp gia vị,loài gallus domesticus.Hiệu:Shinwoo.Nsx:ShinwooFs
Co,Ltd.HongshengBranch.Hsd03/2022 (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông
lạnh(frozen chicken MDM) thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ
học,ko tẩm ướp gia vị,loài gallus domesticus.Hiệu:Shinwoo.Nsx:ShinwooFs
Co,Ltd.HongshengBranch.Hsd03/2022 (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông
lạnh(frozen chicken MDM) thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ
học,ko tẩm ướp gia vị,loài gallus domesticus.Hiệu:Shinwoo.Nsx:ShinwooFs
Co,Ltd.HongshengBranch.Hsd03/2022 (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông
lạnh(frozen chicken MDM) thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ
học,ko tẩm ướp gia vị,loài gallus domesticus.Hiệu:Shinwoo.Nsx:ShinwooFs
Co,Ltd.HongshengBranch.Hsd03/2022 (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông
lạnh(thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học,không tẩm
ướp gia vị)-Frozen mechanically deboned chicken meat(MDM) max 16%
fat.NSX:Seara Alimentos Ltda,mã SIF2485 (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông
lạnh(thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học,không tẩm
ướp gia vị)-Frozen mechanically deboned chicken meat(MDM) max 16%
fat.NSX:Seara Alimentos Ltda,mã SIF2485 (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh,
(frozen chicken MSM).Hiệu: SFV. Nsx: FR 29 293 010- SFV-ZA. Hsd: T01/2021.
(thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học,không tẩm ướp gia vị,
loài gallus domesticus). (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh,
(frozen chicken MSM,), thịt được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ
học,không tẩm ướp gia vị,loài gallusdomesticus.Hiệu: Damaco Nsx: Kipco-Damaco
N.V.Hsd:T02/2021. (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh,
thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học, không tẩm ướp gia vị,
loài gallusdomesticus (Frozen chicken mechanically deboned meat)
Đóng:20kg/thùng. Hsd T03/2021. (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh,
thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học, không tẩm ướp gia vị,
loài gallusdomesticus (Frozen chicken mechanically deboned
meat)Đóng:15kg/thùng. Hsd T02/2021. (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh,
thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học, không tẩm ướp gia vị,
loài gallusdomesticus (Frozen chicken mechanically deboned
meat)Đóng:15kg/thùng. Hsd T02/2021. (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh,
thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học, không tẩm ướp gia vị,
loài gallusdomesticus (Frozen chicken mechanically deboned
meat)Đóng:15kg/thùng. Hsd T02/2021. (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh,
thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học, không tẩm ướp gia vị,
loài gallusdomesticus (Frozen chicken mechanically deboned
meat)Đóng:15kg/thùng. Hsd T03/2021. (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh,
thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học, không tẩm ướp gia vị,
loài gallusdomesticus (Frozen chicken mechanically deboned
meat)Đóng:15kg/thùng. Hsd T03/2021. (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh,
thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học, không tẩm ướp gia vị,
loài gallusdomesticus (Frozen chicken mechanically deboned
meat)Đóng:15kg/thùng. Hsd T03/2021. (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh,
thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học, không tẩm ướp gia vị,
loài gallusdomesticus (Frozen chicken mechanically deboned
meat)Đóng:15kg/thùng. Hsd T03/2021. (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh,
thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học, không tẩm ướp gia vị,
loài gallusdomesticus (Frozen chicken mechanically deboned
meat)Đóng:15kg/thùng. Hsd T03/2021. (nk) |
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh,
thịt gà xay 3mm (frozen chicken 3MM MDM).Hiệu: SFV. Nsx: FR 29 293 010-
SFV-ZA. Hsd: T01/2021. (thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ
học,không tẩm ướp gia vị). (nk) |
- Mã HS 02071499: BCG/ Bàn chân gà đông
lạnh (SL: 2.700 thùng carton đựng bàn chân gà, Quy cách 1 thùng: N.W ~10 kg,
G.W ~10,5 kg) (nk) |
- Mã HS 02071499: BCG/ Bàn chân gà đông
lạnh (SL: 2.700 thùng carton đựng bàn chân gà, Quy cách 1 thùng: N.W ~10 kg,
G.W ~10,6 kg) (nk) |
- Mã HS 02071499: BCG/ Bàn chân gà đông
lạnh (SL: 2.800 thùng carton đựng bàn chân gà, Quy cách 1 thùng: N.W ~10 kg,
G.W ~10,5 kg) (nk) |
- Mã HS 02071499: BCG/ Bàn chân gà đông
lạnh (SL: 2.800 thùng carton đựng bàn chân gà, Quy cách 1 thùng: N.W ~10 kg,
G.W ~10,5 kg) (nk) |
- Mã HS 02071499: CG/ Chân gà đông lạnh
(SL: 2.483 thùng carton đựng chân gà, Quy cách 1 thùng: N.W ~10 kg, G.W
~10,45 kg) (nk) |
- Mã HS 02071499: CG/ Chân gà đông lạnh
(SL: 2.700 thùng carton đựng chân gà, Quy cách 1 thùng: N.W ~10 kg, G.W
~10,25 kg) (nk) |
- Mã HS 02071499: CG/ Chân gà đông lạnh
(SL: 2.700 thùng carton đựng chân gà, Quy cách 1 thùng: N.W ~10 kg, G.W
~10,25 kg) (nk) |
- Mã HS 02071499: CG/ Chân gà đông lạnh
(SL: 2.700 thùng carton đựng chân gà, Quy cách 1 thùng: N.W ~10 kg, G.W
~10,25 kg) (nk) |
- Mã HS 02071499: CG01/ Chân gà đông lạnh
(thuộc loài Gallus Domesticus). Đơn giá hóa đơn: 14.790,4 VNĐ (nk) |
- Mã HS 02071499: CG50/ Chân gà đông lạnh
đã làm sạch, trọng lượng 50gr+ (nk) |
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà đông
lạnh(chân gà chưa bỏ móng và da vàng) (nk) |
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà đông
lạnh(chân gà chưa bỏ móng và da vàng) (nk) |
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà đông
lạnh(chân gà chưa bỏ móng và da vàng) (nk) |
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà đông
lạnh(chân gà chưa bỏ móng và da vàng) (nk) |
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà đông
lạnh(chân gà chưa bỏ móng và da vàng) (nk) |
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà đông
lạnh(chân gà chưa bỏ móng và da vàng) (nk) |
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà tươi đông
lạnh (nk) |
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà tươi đông
lạnh (nk) |
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà tươi đông
lạnh (nk) |
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà tươi đông
lạnh (nk) |
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà tươi đông
lạnh (nk) |
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà tươi đông
lạnh (nk) |
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà tươi đông
lạnh (nk) |
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà tươi đông
lạnh (nk) |
- Mã HS 02071499: CGRX/ Chân gà rút xương
đông lạnh (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh
(50g+, loại A). Nhà SX: Nutriza Agroindustrial De Alimentos S/A. Hiệu:
Friato. Đóng 15 kg/carton. (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (đã
qua sơ chế) (Gallus gallus domesticus) (hàng không nằm trong danh mục Cites)
(nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (đã
qua sơ chế) (Gallus gallus domesticus) (hàng không nằm trong danh mục Cites)
(nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (hàng
không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017;
tên khoa học: gallus gallus domesticus) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (tên
khoa học: gallus gallus domesticus) Nhà SX: Nutriza Agroindustrial De
Alimentos S/A. Đóng 7,5 kg/ túi, 2 túi/ carton. NSX: 01/02/2020. HSD: 12
tháng. (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (tên
khoa học: Gallus gallus domesticus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc
thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT. (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (tên
khoa học: Gallus gallus domesticus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc
thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT. (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (tên
khoa học: Gallus gallus domesticus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc
thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT. (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (tên
khoa học: Gallus Gallus domesticus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (tên
khoa học: Gallus Gallus domesticus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (tên
khoa học: Gallus Gallus domesticus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (tên
khoa học: Gallus Gallus domesticus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (tên
khoa học: Gallus Gallus domesticus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư
số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: CHÂN GÀ ĐÔNG LẠNH
15KG/CTN- FROZEN CHICKEN FEET (35GR UP), NHÀ SẢN XUẤT: NUTRIZA AGROINDUSTRIAL
DE ALIMENTOS S/A (MÃ 3921) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh 35
grams up (Brand: Friato) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh 35
grams up (Brand: Friato) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh 50
grams up (Brand: Friato) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh 50
grams up (Brand: Friato) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh--
Frozen chicken feet (35gr up, A grade). Nhà SX: Nutriza Agroindustrial De
Alimentos S/A (SIF 3921). Hiệu: Friato. Đóng 15 kg/carton. NSX: 02,03/2020.
HSD: 1 năm. (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh--
Frozen chicken feet (35gr up, A grade). Nhà SX: Nutriza Agroindustrial De
Alimentos S/A (SIF 3921). Hiệu: Friato. Đóng 15 kg/carton. NSX: 02,03/2020.
HSD: 1 năm. (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh--
Frozen chicken feet (35gr up, A grade). Nhà SX: Nutriza Agroindustrial De
Alimentos S/A (SIF 3921). Hiệu: Friato. Đóng 15 kg/carton. NSX: 03/2020. HSD:
1 năm. (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh-
Frozen chicken feet (50gr up). Nhà SX: Nutriza Agroindustrial De Alimentos
S/A (SIF 3921). Hiệu: Friato. Đóng 15 kg/carton. NSX: 02,03/2020. HSD: 1 năm
(nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh--
Frozen chicken feet (50gr up, A grade). Nhà SX: Nutriza Agroindustrial De
Alimentos S/A (SIF 3921). Hiệu: Friato. Đóng 15 kg/carton. NSX: 02,03/2020.
HSD: 1 năm. (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh-
Frozen chicken feet (A grade). Nhà SX: Master Good Kft. Đóng 10 kg/thùng.
NSX: 01-03/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh-
Frozen chicken feet (A grade, 50 gr+). Nhà SX: Nutriza Agroindustrial De
Alimentos S/A. Đóng 15 kg/thùng. Hiệu: Friato. NSX: 03,04/2020. HSD: 1 năm
(nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh-
Frozen chicken feet A grade 50gr up. Nhà SX: Nutriza Agroindustrial De
Alimentos S/A (mã SIF 3921), đóng 15kg/ct. NSX: T2,3/2020. HSD: 1 năm. (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh-
Frozen Chicken Feet, nhà SX LIMITED LIABILITY COMPANY (Bryansky Broiler),
đóng thùng 10kg và 15kg/ Carton, ngày SX: tháng 02/2020, hạn SD 12 tháng (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh-
Frozen chicken feet. Nhà SX: Seara Alimentos Ltda (mã 4202). Hiệu: SEARA.
Đóng 15 kg/carton (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh-
Frozen chicken feet. Nhà SX: Seara Alimentos Ltda (mã 4202). Hiệu: SEARA.
Đóng 15 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh, (Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc
thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh, (Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc
thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh, (Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc
thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh, A
grade- Frozen chicken feet, A grade (Xuất xứ Lithuania, nhà máy AB Vilniaus
paukstynas, Plant LT 41- 28 EB, Hợp đồng S-127602,S-127604) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh, A
grade- Frozen chicken feet, A grade (Xuất xứ Lithuanial, nhà máy AB Vilniaus
paukstynas, Plant LT 41- 28 EB, Hợp đồng S-127227,S-127228) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh, hiệu
Seara, đóng gói 15Kg/thùng (Frozen Chicken Feet) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh, hiệu
Seara, đóng gói 15Kg/thùng (Frozen Chicken Feet) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh,
Hiệu: Friato, Hàng đóng: 15kg/cartons, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất.
(nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh,
Hiệu: Friato, Hàng đóng: 15kg/cartons, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất.
(nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên
khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |