- Mã HS 02071499:
Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc
danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02071499: Da gà đông lạnh- Frozen
Chicken Skin (From Breast)(Xuất xứ Argentina, nhà máy Pollolin Sa, Plant
1646, hợp đồng 200012) (nk) |
- Mã HS 02071499: Da gà đông lạnh, đóng
gói 10 Kg/ túi nhựa,Nhà SX:Seara Alimentos Ltda (mã 2485).NSX:02/2020 (nk) |
- Mã HS 02071499: Da gà đông lạnh, mới
qua sơ chế (dùng đế làm xúc xích; Frozen chicken skin). Đóng: 15kg/thùng.
Hiệu: Lar.Nsx: Lar Cooperativa Agroindustrial. Hsd đến T02/2022. (nk) |
- Mã HS 02071499: Da gà đông lạnh.Tên
thương mại: Frozen chicken skin. Đóng gói: 10kg/carton, Hiệu: Lithuania; NSX:
T02.03/2020; HSD:12 tháng (nk) |
- Mã HS 02071499: Má đùi gà đông lạnh-
Frozen Chicken thigh Quarters (Xuất xứ Hoa kỳ, nhà máy Mar- Jac Poultry- Al,
plant P-1307, Hợp đồng SO026128) (nk) |
- Mã HS 02071499: Mề gà đông lạnh (Frozen
chicken Gizzards) (nk) |
- Mã HS 02071499: Mề gà đông lạnh- Frozen
chicken Gizzards (xuất xứ brazil, nhà máy Seara Alimentos Ltda, Plant 2869,
hợp đồng 19984.1) (nk) |
- Mã HS 02071499: Mề gà đông lạnh, hiệu
Seara, đóng gói 12Kg/thùng (Frozen Chicken Gizzards) (nk) |
- Mã HS 02071499: NCG/ Chân gà đông lạnh
đã sơ chế (thuộc loài Gallus Domesticus) (nk) |
- Mã HS 02071499: NL1/ Chân gà đông lạnh
chưa sơ chế, chưa làm sạch màng, móng (nk) |
- Mã HS 02071499: NLSX01/ Chân gà chưa
làm sạch màng và móng đông lạnh đóng gói 10kg/carton. NSX: Agricola Tre Valli
Soc. Coop. A Resp. Limitata- Italy. (nk) |
- Mã HS 02071499: NLSX01-BAN/ Bàn chân gà
chưa làm sạch màng và móng đông lạnh đóng gói 15kg/carton. NSX: 2 Sisters
Food Group- UK. (nk) |
- Mã HS 02071499: NPL1- 0120/ Chân gà
đông lạnh (nk) |
- Mã HS 02071499: NPL1- 0419/ Bàn chân gà
đông lạnh (nk) |
- Mã HS 02071499: NPL1/ Chân gà đông lạnh
(nk) |
- Mã HS 02071499: NPL1/ Chân gà tươi đông
lạnh (nk) |
- Mã HS 02071499: P255/ Lườn gà đông lạnh
(nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu) (nk) |
- Mã HS 02071499: Sụn đầu gối gà đông
lạnh, đóng trong 2500 carton, mỗi carton 10 kg, nsx Drosed S.A,hạn sd 04.2021
(nk) |
- Mã HS 02071499: Thịt gà ức phi lê đông
lạnh Frozen Chicken Breast Boneless Skinless Butterfly Cut, 40LB/thùng, Nhà
sx: Interra International, LLC, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02071499: Thịt gà xay đông lạnh
(Thịt được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học, chưa chế biến
cách khác), trọng lượng: 17.5KG/CT, NSX: Seara Alimentos Ltda, NSX: T2/2020,
HSD: 12 THÁNG, (nk) |
- Mã HS 02071499: Thịt ức gà đông lạnh,
không xương,không da- Frozen Chicken Breast Butterflies, Boneless,
skinless(With Rib Meat)(xuất xứ Hoa kỳ, nhà máy House Of Raeford, Plant 1309,
Hợp đồng 2503366) (nk) |
- Mã HS 02071499: Thịt ức gà không xương,
không da đông lạnh (loài gallus domesticus) (frozen bonless, skinless chicken
breasts). Đóng: 18.14kg/thùng carton. Hiệu: Foster farms. Nsx: Foster farms.
Hsd đến T02/2021. (nk) |
- Mã HS 02071499: Thịt ức gà vụn không
xương, không da đông lạnh (loài gallus domesticus) (frozen chicken tenderloin
trirmmings).Hiệu: Koch. Nsx: Gold Creek Processing, LLC. Hsd đến T04/2021.
Đóng:18.14kg thùng. (nk) |
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (xk) |
- Mã HS 02071410: ĐÙI GÀ (xk) |
- Mã HS 02071410: NLCG01/ Cánh gà đông
lạnh. Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 02071420: CÁNH GÀ (xk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà đông lạnh (xk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà đông lạnh- đùi
1/4 (N.W: 15 kg/Kiện, G.W: 15.1 Kg/Kiện) (xk) |
- Mã HS 02071420: ĐÙI Gà GÓC TƯ (xk) |
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 02071420: ĐÙI TỎI GÀ (xk) |
- Mã HS 02071491: CG/ Chân gà đông lạnh
(Nguyên liệu nhập khẩu) (xk) |
- Mã HS 02071491: CGRX/ Chân gà rút xương
(sl 1.350 bao tải dứa đựng Chân gà rút xương, Quy cách 1 bao: N.W 20 kg, G.W
20,4 kg). Phí gia công 8.000.000 VND/tấn x 27 tấn 216.000.000 VND (xk) |
- Mã HS 02071491: RX02/ Chân gà rút xương
đông lạnh. (xk) |
- Mã HS 02071499: 0051BSRX-BAN/ Bàn chân
gà làm sạch (đã bóc màng và móng) rút xương đông lạnh, đóng gói 15kg/kiện.
Hàng chế biến tại Việt Nam. (xk) |
- Mã HS 02071499: CGDL2/ Chân gà đông
lạnh đã qua chế biến, làm sạch màng, móng và rút xương tại VN, đóng gói thành
kiện, trọng lượng 26kg/ kiện (xk) |
- Mã HS 02071499: CHÂN GÀ (xk) |
- Mã HS 02071499: CHÂN GÀ RÚT XƯƠNG (xk) |
- Mã HS 02071499: CHANGA15/ Chân gà đông
lạnh làm sạch, chế biến tại VN (xk) |
- Mã HS 02071499: GÀ CÔNG NGHIỆP (xk) |
- Mã HS 02071499: SPCGLS06/ Bàn chân gà
đã làm sạch đông lạnh(hàng đóng gói 12kg trong 1 kiện, đóng gói tại Việt Nam)
(xk) |
- Mã HS 02072500: Cánh gà đông lạnh (xk) |
- Mã HS 02072500: Đùi gà đông lạnh (xk) |
- Mã HS 02072500: Gà nguyên con đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 02072799: Cánh gà tây đông lạnh-
Frozen bone-in turkey wings. Nhà SX: Bartter Enterprises Pty Limited. Đóng 12
kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02072799: Chân gà đông lạnh chưa
qua chế biến, NSX: NUTRIZA AGROINDUSTRIAL DE ALIMENTOS S/A. Đống gói
15kg/carton. Hạn sd đến 04/11/2020 (nk) |
- Mã HS 02072799: Đùi tỏi gà tây đông
lạnh- Frozen bone-in turkey drumsticks. Nhà SX: Bartter Enterprises Pty
Limited. Đóng: 12 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 02072799: P63/ Gân gà tây đông
lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu) (nk) |
- Mã HS 02074100: Vịt làm sạch cả con ướp
lạnh (xk) |
- Mã HS 02074100: VỊT NGUYÊN CON LÀM SẠCH
(xk) |
- Mã HS 02074200: THỊT VỊT NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH (KHÔNG ĐẦU, KHÔNG CHÂN, KHÔNG NỘI TẠNG) FROZEN WHOLE DUCK, NSX: LUV
A DUCK PTY LTD- mã 178 (nk) |
- Mã HS 02074500: Chân vịt đông lạnh (Tên
khoa học: Anas platyrhynchos domesticus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites
(nk) |
- Mã HS 02074500: CV/ Chân vịt đông lạnh
(SL 3.600 thùng carton đựng chân vịt, Quy cách 1 thùng: N.W 15 kg; G.W 15,5
kg) (nk) |
- Mã HS 02074500: Thịt vịt đông lạnh-
Frozen Landes Duck Breast 40x350g Nhà sản xuất SOC COOPERATIVE AGRICOLE FOIE
GRAS DE (NSX: 04/2020- HSD: 10/2021) (nk) |
- Mã HS 02074500: CVRX/ Chân vịt rút
xương (sl 1250 bao tải dứa đựng Chân vịt rút xương, Quy cách 1 bao: N.W 20
kg, G.W 20,4 kg). Phí gia công 8.000.000 VND/tấn x 25 tấn 200.000.000 VND
(xk) |
- Mã HS 02089010: Đùi Ếch đông lạnh (xk) |
- Mã HS 02089010: Đùi ếch đông lạnh
(500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, so luong: 50ctns) (xk) |
- Mã HS 02089010: Đùi Ếch Đông Lạnh (ếch
đồng nuôi, tên khoa học: Hoplobatrachus Rugulosus), size: 21/25,10kg/thùng
(xk) |
- Mã HS 02089010: Đùi ếch đông lạnh
(Hoplobatrachus rugulosus), (500g/bao x 20 bao/thùng) (xk) |
- Mã HS 02089010: ĐUI ÊCH ĐÔNG LANH-
FROZEN FROG LEGS SIZE 4/6 (xk) |
- Mã HS 02089010: Đùi ếch đông lạnh, 1kg
x 14/carton, size: 16/20, nhãn LAGON (xk) |
- Mã HS 02089010: ĐÙI ẾCH ĐÔNG LẠNH, SIZE
4/6, PACKING: 6x5LBS/INNER BOX, IWP WITH RUBBER BRAND; TÊN KHOA HỌC:
HOPLOBATRACHUS RUGULOSUS; HÀNG KHÔNG THUỘC CÁC PHỤ LỤC CITES (xk) |
- Mã HS 02089010: Đùi Ếch Yoga đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 02089090: Ếch nguyên con làm sạch
đông lạnh. Số lượng 400 thùng. Hàng đóng gói 450g/khay x 20/thùng (xk) |
- Mã HS 02089090: Thịt ếch nguyên con
đông lạnh, tên khoa học: Hoplobatrachus rugulosus, 4-5 con/bag,450g/bag,
20bag/carton. DN cam kết không có trong danh mục cites (xk) |
- Mã HS 02091000: Mỡ bụng heo đông lạnh
hiệu Macoba(FROZEN PORK SOFT FAT) (nk) |
- Mã HS 02091000: Mỡ đùi heo đông
lạnh-Tên thương mại: Frozen pork ham fat. Đóng gói: catch weight in carton,
Hiệu: Conestoga,NSX: T11.12/2019,T01/2020; HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02091000: Mỡ heo đông lạnh (mỡ
cắt),-Tên thương mại: Frozen pork cutting fat, đóng gói: 27,2kg/carton, hiệu:
Danish Crown. NSX: T02/2020. HSD: 12 tháng (nk) |
- Mã HS 02091000: Mỡ heo đông lạnh (mỡ
heo cắt vụn), NSX: MIR-KAR HF Sp. z o.o. Sp.k.., ngày sx: T9/2019,1/2020.
HSD:12 tháng (nk) |
- Mã HS 02091000: Mỡ heo đông lạnh Frozen
Pork Back Fat 10kg/carton, nhà sx: ANIMEX K4 SP. Z O.O, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02091000: Mỡ heo đông lạnh, mỡ
chưa nấu chảy, (mỡ không dính nạc, không da, mỡ đùi heo- Frozen pork ham
fat). Hiệu: Sofina. Nsx: Sofina Foods Inc. Đóng: 27.22kg/thùng carton. HSD
đến T02/2021. (nk) |
- Mã HS 02091000: Mỡ heo không da đông
lạnh (mỡ không dính nạc, chưa nấu chảy, mỡ cắt- Frozen pork cutting fat
rindless). Hiệu: Danish Crown. NSX: Danish Crown Fleisch Gmbh.
Đóng:27,2kg/thùng carton. HSD đến T02/2021. (nk) |
- Mã HS 02091000: Mỡ lợn đông lạnh
(Frozen pork back fat), xuất xứ Ba lan, nhà sản xuất MIR-KAR Sp.zo.o.Sp.K.
quy cách đóng gói: 18kg/Carton, hạn SD đến tháng 04 năm 2021 (nk) |
- Mã HS 02091000: Mỡ lợn đông lạnh (Mỡ
lưng)- Frozen pork back fat.Nhà SX:Animex K4 Spolka z ograniczona
odpowiedzialnoscia Oddzial K4 w Kutnie,đóng 20 kg/ct.NSX:T4/2020.HSD: 2 năm.
(nk) |
- Mã HS 02091000: Mỡ lợn đông lạnh (mỡ
mông)- Frozen Pork Fat. NSX: T01-02/2020. HSD 24 tháng. Nhà SX: Olymel
S.E.C./Olymel L.P (mã 270A) (nk) |
- Mã HS 02091000: Mỡ lợn đông lạnh FROZEN
PORK BACK FAT SKINLESS, 971 thùng, NSX: Comeco NV- mã 171/1. Hàng mới 100%
(nk) |
- Mã HS 02091000: Mỡ lợn đông lạnh-
Frozen pork back fat, rindless. Nhà SX: Food Service Zaklady Miesne Sp. z
o.o. Đóng khoảng 20 kg/thùng. NSX: 02,03,04/2020. HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02091000: Mỡ lợn đông lạnh, mỡ
lưng- Frozen Pork Backfat (Xuất xứ bỉ, nhà máy Comeco NV,plant 171/1 Hợp đồng
2000268) (nk) |
- Mã HS 02091000: Mỡ lưng heo (không da)
đông lạnh-Tên thương mại: Frozen pork back fat rindless. Đóng gói: catch
weight in carton, Hiệu: Conestoga,NSX: T01.02/2020; HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02091000: Mỡ lưng heo đông lạnh
(không da): Tên thương mai: Frozen pork back fat rindless. Đóng gói
15kg/carton, Hiệu: Mafriges. NSX:T02,03/20. HSD: 24 tháng (nk) |
- Mã HS 02091000: Mỡ lưng heo đông
lạnh.Tên thương mại: Frozen pork backfat, rindless. Đóng gói: catch weight in
carton, Hiệu: Dhagrameat; NSX: T02.03/2020; HSD:12 tháng (nk) |
- Mã HS 02091000: Mỡ lưng lợn đông lạnh
(Frozen Pork Back fat)- đóng gói tb 27.22kg/thùng- Hiệu Rantoul (nk) |
- Mã HS 02091000: Mỡ lưng lợn đông lạnh-
Frozen Pork Back Fat poly blocks. Nhà sx: Frigorificos Costa Brava, S.A. (mã
10.03935/GE). NSX: T01-03/2020- HSD: 18 tháng (nk) |
- Mã HS 02091000: Mỡ lưng lợn không da
đông lạnh. Đóng gói không tịnh kg. Nhà máy: F831. HSD: 24 tháng kể từ ngày
sản xuất. (nk) |
- Mã HS 02091000: Mỡ vụn lợn đông lạnh-
Frozen Pork cutting Fat.(hàng đóng 22 pallets). NSX: T 11-12/2019. HSD 24
tháng. Nhà SX: Grup Baucells Alimentacio, S.L (nk) |
- Mã HS 02101100: Thịt đùi heo muối
LLAMAS, loại nguyên đùi có xương, 6-6.5 kg, NSX: CARNES Y EMBUTIDOS LA
RIBERA, hsd 12/2020, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02101100: Hạt nêm chay AAA. Hàng
mới 100%. (xk) |
- Mã HS 02101930: Thịt đùi heo muối
Prosciutto s/osso Parma piatto LOTTO/SCAD.:0705180212, hạn sử dụng
07/10/2020,Nsx:Salumificio Menatti Srl, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02101930: Thịt heo hun khói tẩm
gia vị-SPECK ALTO ADIGE 1/2- SP SKP.5003 (20gói;1gói/khoảng 2.4 kgs) (NSX:
21/05/2020;HSD: 17/11/2020)NSX: Merano Speck SRL (nk) |
- Mã HS 02101930: Thịt heo xông khói
Balugani- Prosciutto Di Parma 6.5/7kg, hiệu Balugani, NSX: Prosciutti
DOC&G SRL, HSD: 30/11/20 (nk) |
- Mã HS 02101930: Thịt heo xông khói
CastelSpeck Affumicato ~ 2,8kg, hiệu/NSX: Levoni, HSD: 15/10/20 (nk) |
- Mã HS 02101930: Thịt heo xông khói
Culatta app. 4/5kg, hiệu/NSX: Levoni, HSD: 14/11/20 (nk) |
- Mã HS 02101930: Thịt heo xông khói
Jamón Serrano 80gr (nk) |
- Mã HS 02101930: Thịt heo xông khói
Levoni- Coppa Arrosto ~ 2,5kg, hiệu/NSX: Levoni, HSD: 19/09/20 (nk) |
- Mã HS 02101930: Thịt heo xông khói
Tapas 150gr (nk) |
- Mã HS 02101930: Thịt nguội hun khói từ
thịt lợn-CURED HAM PIATTO W/O BONE- SP EST.5012 (24gói;1gói/khoảng 5.87 kgs)
(NSX: 15/05/2020;HSD: 10/11/2020)NSX: Disossatura Martelli Cesare & Figli
S.A.S (nk) |
- Mã HS 02101930: Thịt xông khói kimbab
vị thịt nướng 1Kg/18 bịch/thùng HSD 12 tháng, NSX Sajo Daelim Co., LTD. Hàng
nới 100% (nk) |
- Mã HS 02101930: Thịt xông khói loại lớn
1Kg/18 bịch/thùng HSD 12 tháng, NSX Sajo Daelim Co., LTD. Hàng nới 100% (nk) |
- Mã HS 02101990: BỘT THỊT HEO SẤY KHÔ
(8kg/thùng, Nguyên liệu sản xuất) (nk) |
- Mã HS 02101990: ĐÙI LỢN CEBO IBERIC
MUỐI "ALAZOR"- JAMON DE CEBO IBERICO (có xương), 8-9kg/gói,NSX NICO
JAMONES S.L,HSD 12/2020, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02101990: Đùi lợn muối Jamón De
Bellota 100% Ibérico, ngày sản xuất: 15/05/2020, HSD: 10/05/2021, nhà sx:
Productos Ibericos Calderon Y Ramos, S.L, lot: 2000336, đã cắt lát. 60 thùng,
10 gói/thùng, 80g/gói (nk) |
- Mã HS 02101990: Thịt ba chỉ lợn muối
Pancetta Tesa 1/2 S/V LOTTO/SCAD.:270420, hạn sử dụng
07/10/2020,Nsx:Salumificio Menatti Srl, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02101990: THỊT ĐÙI HEO CẮT LÁT
RAZA DUROC LA HOGUERA,500-700g/gói, NSX EMBUTIDOS LA HOGUERA, hsd 03/2021,mới
100% (nk) |
- Mã HS 02101990: THỊT ĐÙI HEO MUỐI
ALAZOR JAMON DE BELLOTA IBERICO (có xương), 8-10kg/gói, NSX NICO JAMONES
S.L,HSD 12/2020, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02101990: Thịt đùi heo muối
LLAMAS, loại nguyên đùi không xương, 6-6.5 kg, NSX: CARNES Y EMBUTIDOS LA
RIBERA, hsd 12/2020, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02101990: THỊT ĐÙI LỢN MUỐI JAMON
DE BELLOTA IBERICO 50% RAZA IBERICA (NGUYÊN ĐÙI), 7-8kg/gói, NSX EMBUTIDOS LA
HOGUERA S.A.,hsd 03/2021,mới 100% (nk) |
- Mã HS 02101990: Thịt heo muối La
Prudencia- Gran Reserva Ham Boneless ~4-5.5kg (nk) |
- Mã HS 02101990: Thịt heo xông khói hiệu
Wein (2500gx4Bag/case)- Wein's Black Forest Ham/ whole piece rindless 2500g.
Axcode: F130692. HSD: 28/08/2020 (nk) |
- Mã HS 02101990: Thịt lợn sấy khô Salame
Lt. tipo"Milano" 1/2 s/v LOTTO/SCAD.:121219, hạn sử dụng
07/10/2020,Nsx:Salumificio Menatti Srl, mới 100% (nk) |
- Mã HS 02101990: Thịt lợn tẩm gia vị-
Speck 1/2 S/V LOTTO/ SCAD.:180520, hạn sử dụng 07/10/2020,Nsx:Salumificio
Menatti Srl mới 100% (nk) |
- Mã HS 02101990: Thịt lợn ướp muối: đùi
sau không xương BELLOTA. HSD: JUN 2021 (nk) |
- Mã HS 02101990: Thịt lợn ướp muối: thịt
lưng cắt lát LOMO IBERICO BELLOTA (100Gr/ Bag). HSD: JUN 2021 (nk) |
- Mã HS 02101990: THỊT THĂN LỢN MUỐI
"ALAZOR"- LOMO DE CEBO IBERICO (dạng cắt lát), 100g/gói, NSX NICO
JAMONES S.L,HSD 11/2020, mới 100% (Unitgói) (nk) |
- Mã HS 02101990: 74056/ Bột Thịt Heo
(sấy khô) (xk) |
- Mã HS 02101990: Chà bông. Nhãn hiệu:
TNP (250Gr/Hủ, 30 Hủ/Thùng). Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 02101990: Da heo chiên giòn (24
túi/ bao), không có nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 02101990: Da heo sấy khô đã sơ
chế (5 ký/ bao), không có nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 02102000: BỘT THỊT BÒ SẤY KHÔ,
(10kg/thùng, nguyên liệu sản xuất) (nk) |
- Mã HS 02102000: Dạ sách bò khô (tên
khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02102000: Gân bò khô (tên khoa
học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 02102000: 74123/ Bột Thịt Bò (sấy
khô) (xk) |
- Mã HS 02102000: 74143/ FD Thịt Bò (sấy
khô) (xk) |
- Mã HS 02109300: Ba ba trơn sấy khô loại
A (Pelodiscus sinensis) (nguyên con) (xk) |
- Mã HS 02109920: DA HEO SẤY. PORK RIND
PELLETS C2M.DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỰC PHẨM. 20 KG/BAG HSD: 02-03/2021, HÀNG
MỚI 100%, NHÀ SẢN XUẤT: ESSENTIA PROTEIN SOLUTIONS- BHJ A/S. (nk) |
- Mã HS 02109990: BỘT THỊT GÀ SẤY KHÔ,
(10kg/thùng, Nguyên liệu sản xuất) (nk) |
- Mã HS 02109990: FD Thịt gà băm sấy khô
3mm, Nguyên Liệu sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 02109990: 74113/ Bột Thịt Gà (sấy
khô) (xk) |
- Mã HS 02109990: Khô gà lá chanh (24 hủ/
thùng), không có nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 02109990: Khô gà, hàng Việt Nam
(xk) |
- Mã HS 03011119: Cá hồng két
(Amphilophus labiatus X Heros severus) (30cm/con) (cá nước ngọt, dùng để làm
cảnh) (nk) |
- Mã HS 03011191: Cá chép koi (Cyprinus
Carpio) MIX TOSAI, <1yr, Size: 14-26 cm. (nk) |
- Mã HS 03011191: Cá chép Koi nhỏ các
loại (Ciprynus Carpio)- OMOSAKO KOI FARM. Kích thước trung bình: 35cm. Hàng
sống 100%. (nk) |
- Mã HS 03011193: Cá xiêm Betta splendens
(cá cảnh) làm giống, kích thước 2 inches (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá bánh lái/Cá cánh
buồm Gymnocorymbus ternetzi, kích cỡ 2- 5 cm. Hàng cá cảnh sống (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá bảy màu Poecilia
reticulata (cá cảnh) làm giống, kích thước 1 inch (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá chim dơi bốn sọc
Monodactylus sebae, kích cỡ 2- 5 cm. Hàng cá cảnh sống (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá Chim trắng cảnh
(Silver dollar) Brachychalcinus orbicularis, kích cỡ 1- 5 cm. Hàng cá cảnh
sống (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá chuối Channa striata
(cá cảnh) làm giống, kích thước 7 inches- 8 inches (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá đĩa Symphysodon (cá
cảnh) làm giống, kích thước 3 inches- 4 inches (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá diếc Carassius
auratus (cá cảnh) làm giống, kích thước 3 inches- 4 inches (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá Hắc ma quỷ (cá Lông
gà) Apteronotus albifrons, kích cỡ 7- 10 cm. Hàng cá cảnh sống (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá hắc ma quỷ/Cá lông
gà Apteronotus albifrons, kích cỡ 3- 8 cm. Hàng cá cảnh sống (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá heo hề/Cá chuột ba
sọc Chromobotia macracanthus, kích cỡ 5- 8 cm. Hàng cá cảnh sống (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá hồng kiếm
Xiphophorus maculatus (cá cảnh) làm giống, kích thước 1 inch (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá khủng long bông
Polypterus ornatipinnis, kích cỡ 4- 10 cm. Hàng cá cảnh sống (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá Khủng long vàng
Polypterus senegalus, kích cỡ 4- 12 cm. Hàng cá cảnh sống (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá Lòng tong mương
Luciosoma Bleekeri, kích cỡ 2- 8 cm. Hàng cá cảnh sống (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá Nâu Scatophagus
Argus, kích cỡ 2- 4 cm. Hàng cá cảnh sống (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá nâu/Cá nầu
Scatophagus Argus, kích cỡ 3- 5 cm. Hàng cá cảnh sống (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá Ngân Long
(Osteoglossum bicirrhosum) (cá nước ngọt), kích thước 8-10cm,sống, dùng làm
cảnh. (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá Ngân Long
Osteoglossum bicirrhosum, kích cỡ 5- 10 cm. Hàng cá cảnh sống (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá ngựa vằn/Cá sọc xanh
Danio rerio, kích cỡ 2- 5 cm. Hàng cá cảnh sống (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá rồng ngân long dùng
để làm cảnh (tên khoa học: Osteoglossum Bicirrhosum), kích thước 8-11cm. Hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá Thái Hổ (Datnioides
Microlepis) (cá nước ngọt), kích thước 4-5cm,sống, dùng làm cảnh. (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá Thái hổ, cá Hường
Datnioides microlepis, kích cỡ 3- 30 cm. Hàng cá cảnh sống (nk) |
- Mã HS 03011199: Cá bảy màu (POECILIA
RETICULATA) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá bảy màu làm cảnh
(Poecilia reticulata) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Bảy màu- Poecilia
reticulate (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Bảy màu, size 3cm
(Poecilia reticulata) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Bảy màu, size 5-6cm
(Poecilia reticulata) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá bảy màu-Poecilia
reticulata, size 3-4cm (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá betta- Betta
splendens, size 3-4cm (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cánh buồm
(GYMNOCORYCON) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Cánh Buồm, size XL
(Gymnocorymbus ternetzi) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh mũi đỏ
(Hemigrammus bleheri) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: bình tích
(Balloon molly yellow) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá ba đuôi
(Carassius auratus) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá bảy màu
(Poecilia reticul Mix colur male) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CA BAY MAU
(Poecilia reticulata) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá beta (Betta
splendens) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CA BUOM BAU
(Sewellia lineolata) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá bướm bầu
(Sewellia lineolata) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CA CANH BUOM
(Gymnocorymbus ternetzi) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CA CAO XA PHAO
(Toxotes jaculatrix) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá chép đuôi
phụng (Cyprinus carpio) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: Cá chuột
(corydoras) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá chuột gấu
(corydoras panda) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá dĩa
(Symphysodon aequifasciata) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá dĩa các
loại (Symphysodon) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CÁ HẮC KỲ
(Hyphessobrycon megalopterus) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá hòa lan
(Poecilia velifera) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá hột lựu
(Xiphophorus maculatus) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: Cá molly
(Poecilia sphenops) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CA MOLLY DEN
(Poecilia sphenops Lyra Black Molly) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá moly
(Poecilia sphenops) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá moly
mix(Poecilia sphenops Mix) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá mũi đỏ
(Hemigrammus bleheri) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá neon
(Paracheirodon innesi) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CA NEON DO
(Paracheirodon axelrodi) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá neong
(Paracheirodon innesi) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá neong xanh
(Paracheirodon innesi) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá ngân long
(Osteoglossum bicirrhosum) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CA NOC CHAM
(Tetraodon nigroviridis) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá ông tiên
(Pterophyllum scalare) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CA SON (Chanda
ranga) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá sơn (Chanda
ranga) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá tai tượng
phi châu (Astronotus ocellatus) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá thằn
lằn(Homaloptera sp.) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá thủy tinh
(Kryptopterus bicirrhis) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: Cá trâm
(Boraras urophthalmoides) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá trân châu
(Poecilia latipinna) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá tùy bà
(Hypostomus plecostomus) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá tùy bà bướm
(Sewellia) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá tùy bà vàng
(Hypostomus plecostomus Gold) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cánh buồm
(Gymnocorymbus ternetzi) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CHUỘT GẤU
(corydoras panda (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: hồng kiếm
đỏ(Xiphophorus Helleri) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: mắt ngọc
(Hyphessobrycon pul chripinnis) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: MOLY (Poecilia
sphenops) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: mũi đỏ
(Hemigrammus bleheri) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: NEON XANH
(Paracheirodon innesi) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh: secam (Capoeta
tetrazona) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: THẰN LẰN
(Homaloptera sp) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: TÙY BÀ BƯỚM
(Sewellia) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá bảy màu
(Poecilia reticulata) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:cá bảy màu các
loại (Poecilia reticulata) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá bảy màu mix
(Poecilia reticulata) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá betta
mái(Betta splendens Female) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá bình tích
(Balloon molly) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:CA BINH TICH
(Baloon Molly Mix) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá bống mít
(Stigmatogobius sadanundio) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá bướn bầu
(Sewellia lineolata) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá cánh buồm
(Gymnocorymbus ternetzi) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:cá cao xạ pháo
(mang rổ) (Toxotes jaculatrix) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá chạch rắn
(Pangio kuhlii) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:CÁ DĨA
(Symphysodon aequifasciata) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:cá dĩa các loại
(Symphysodon aequifasciata) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:ca dĩa các loại
(Symphysodon) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:cá
dĩa(Symphysodon aequifasciata) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá Hòa lan
(Poecilia velifera) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:cá hòa lan hạt
lựu(Xiphophorus maculatus) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá hòa lan hột
lựu (Xiphophorus maculatus) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá hoà lan hột
lựu (Xiphophorus maculatus) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá hòa lan tròn
(Poecilia velifera) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá huờng
(helostoma temmincki) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá kím đỏ
(Xiphophorus helleri) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:cá lau kính
(Hypostomus plecostomus) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:cá mang ếch
(Batrachomoeus trispinosus) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá mang
ếch(Batrachomoeus trispinosus) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá măng rổ
(Toxotes jaculatrix) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá mang rổ- cao
xạ pháo (Toxotes jaculatrix) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá mange rổ
(Toxotes jaculatrix) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá Molly
(Baloon molly gold0 (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:cá moly
(Poecilia sphenops Black Molly) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá moly các
loại (Poecilia sphenops) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:cá mũi đỏ
(Hemigrammus bleheri) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá neong
(Paracheirodon axelrodi) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá neong đỏ
(paracheirodon axelrodi (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá neong
đỏ(Paracheirodon axelrodi) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá nóc chấm
(Tetraodon biocellatus) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá nóc
chấm(Tetraodon nigroviridis) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:Cá ông tiên
(Pterophyllum scalare) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá ông tiên các
loại (Pterophyllum scalare) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá phượng hoàng
(M. ramirezi Baloon German Bred) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá sặc gấm
(Trichogaster lalius) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá sặc
gấm(Trichogaster lalius) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá se cam sọc-
tứ vân (puntius tetrazona) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:cá sơn (Chanda
ranga) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá sơn(Chanda
ranga) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:Cá thần tiên
(Pterophyllum scalare) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá thần
tiên(pterophyllum scalare) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá thồi lồi
(periophthalmus sp) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá thuỷ tinh
(Kryptopterus bicirrhis) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá tứ vân
(Capoeta tetrazona) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá tùy b à bướm
(Sewellia) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:Cá tuỳ bà
(Hypostomus plecostomus) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá tùy bà
(Hypostomus plecostomus) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá tuỳ bà
beo(Pterygoplichthys gibbiceps) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá tuỳ bà bướm
(sewellia) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá tùy bà bướm
(Sewellia) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:THỦY TINH
(Kryptopterus bicirrhis) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá bảy màu
(Poecilia reticulata) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá chạch rắn
(Pangio kuhlii) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá dĩa các loại
(Symphysodon) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá moly
(Poecilia sphenops) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá ông tiên
(Pterophyllum scalare) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá sơn (Chanda
ranga) (xk) |
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá trâm
(Boraras urophthalmoides) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá cầu vồng
(MELANOTAENIA GOLDIEI) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Cầu Vòng, size 4 cm
(Melanoteania praecox) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá chuột
(EPALZEORHYNCHOS BICOLOR) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá chuột đen (CORYDORAS
EHRHARDTI) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Chuột, size 3 cm
(Corydoras Aeneus) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá đầm bò (MELANOTAENIA
GOLDIEI) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá dĩa (SYMPHYSODON
AEQUIFASCIATA) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá dĩa hỗn hợp
(SYMPHYSODON AEQUIFASCIATA) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá dĩa làm cảnh
(Symphysodon discus) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Dĩa, size 5-6 cm
(Symphysodon discus) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Dĩa, size 7-12 cm
(Symphysodon discus) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Dĩa, size 7-15 cm
(Symphysodon discus) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ DIẾC ANH ĐÀO(Puntius
Titteya)(size 3cm) (cá cảnh) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá hạc đỉnh hồng
(CARASSIU AURATUS) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Hắc kỳ, size 3cm
(Hyphessobrycon megalopteus) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ HẠT ĐĨNH
HỒNG(Carassius auratus Red-cap oranda)(size 4-5cm) (cá cảnh) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá hạt liu (POECILIA
LATIPINNA) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá hề vàng (PUNTIUS
ALTUS) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Hổ 7 Sọc (Many
Barred Tiger Fish) (cá cảnh) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ HỔ 7 SỌC(Many Barred
Tiger Fish)(CÁ CẢNH) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá hòa lan (XIPHOPRUS
MACULATUS) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Hòa Lan, size XL
(Xiphophorus maculatus Mix) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá hoàng quân
(LAMPROLOGUS TRETOCEPHALUS) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá hỗn hợp chân châu
(POECILIA LATIPINNA) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá hỗn hợp hòa lan
(XIPHOPRUS MACULATUS) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá hồng két (Cichlasoma
citrinellum) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá hồng kim
(XIPHOPHORUS) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá hồng kim đỏ
(XIPHOPHORUS) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá hồng nhung
(HYPHESSOBRYCON CALLISTUS) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Hồng Nhung, size XL
(Hyphessobrycon callistus) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Hường vện, size 5cm
(Datnioides microlepis) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Két- Amphilophus
citrinellus (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ KHOANG(Garra
hughii)(size 3cm) (cá cảnh) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá kiếm làm cảnh
(Xiphophorus hellerii Hecke) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá kim cương
(HEMICHROMIS LIFALILI) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá La Hán- Cichlasoma
species (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá La Hán, size 5-6 cm
(Cichlasoma species) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá La hán, size 5-6cm
(Cichlasoma) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá lia thia (BETTA
SPLENDENS) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá lòng tong (RASBORA
BORAPETENSIS) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ MẮT TRE(Brachygobius
doriae)(size 2,5cm) (cá cảnh) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Molly, size 3 cm
(Baloon Molly Mix) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá mủi đỏ, size 2.5cm
(Hemigrammus bleheri) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá neon (PARACHEIRODON
INNESI) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ NEON(Paracheirodon
Axelrodi)(size M) (cá cảnh) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ NEON(Tanichthys
micagemmae)(size 3cm) (cá c?nh) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Neon, size 3cm
(Paracheirodon axelrodi) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Ngân long-
Osteoglossum bicirrhosum (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Ngân Long, size
10-16 cm (Osteoglossum bicirrhosum) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ NÓC(Spotteoll igure
8 putter)(CÁ CẢNH) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ NÓC(Tetraodon
nigroviridis)(size 3cm) (cá cảnh) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá ông tiên
(PTER0PHYLLUM SCALARE) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá ông tiên hỗn hợp
(PTER0PHYLLUM SCALARE) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá ông tiên làm cảnh
(Pterophyllum spp) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Ông
Tiên-Pterophyllum scalare Mix (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Phi Phụng-
Semaprochilodus Insignis (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá phượng hoàng
(MICROGEOPHAGUS RAMIREZ) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá phượng hoàng làm
cảnh (Mikrogeophagus ramirezi) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Phượng Hoàng-
Ramcichlid (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Phượng Hoàng, size
XL (Microgeophagus ramirezi Ballon) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ RÀU(Carassius
auratus Mix)(size 5-6cm) (cá cảnh) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Secam, size 3cm
(Puntius tetrazona) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá tai tượng
(ASTRONOTUS OCELLATUS) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá tai tượng đen
(ASTRONOTUS OCELLATUS) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ TAM GIÁC ĐĂNG (Red
Rasora) (Cá cảnh) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ TAM GIÁC ĐĂNG(Red
Rasbora)(CÁ CẢNH) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá trường giang
(MYXOPRINUS ASIATICUS) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Tỳ Bà Beo
(Hypostomus Punctatus) (cá cảnh) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Tỳ bà bướm, size
4-6cm (Sewellia lineolata) (xk) |
- Mã HS 03011199: CÁ TỲ BÀ(Sewellia
lineolata)(size 4cm) (cá cảnh) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Tỳ bà, size 4-6cm
(Sewellia lineolata) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá vệ sinh
(GYRINOCHEILOS AYMONIERI) (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá Xiêm- Betta
Splendens (xk) |
- Mã HS 03011199: Cá xiêm làm cảnh (Betta
splendens var) (xk) |
- Mã HS 03011199: Hỗn hợp cá tàu
(CARASSIU AURATUS) (xk) |
- Mã HS 03011199: Tép cảnh (CARIDINA SP)
(xk) |
- Mã HS 03011199: TÉP(Caridina
Raccoon)(size M)(tép cảnh) (xk) |
- Mã HS 03011199: TÉP(Caridina
rubropunctata)(size M)(tép cảnh) (xk) |
- Mã HS 03011199: TÉP(Caridina sp)(size
M)(tép cảnh) (xk) |
- Mã HS 03011910: Cá Ali (Sciaenochromis
ahli) (Size 3cm) (Làm giống cá bột nước ngọt) (nk) |
- Mã HS 03011910: Cá Cầu vồng
(Glossolepis incisus) (Size 3cm) (Làm giống cá bột nước ngọt) (nk) |
- Mã HS 03011910: Cá hắc bạc/Cá chuồn
sông (Crossocheilus oblongus)(Size 4cm) (Làm giống cá bột nước ngọt) (nk) |
- Mã HS 03011910: Cá heo hề/Cá chuột ba
sọc (Chromobotia macracanthus)(Size 5cm) (Làm giống cá bột nước ngọt) (nk) |
- Mã HS 03011910: Cá Hồng nhung
(Hyphessobrycon callistus) (Size 3cm) (Làm giống cá bột nước ngọt) (nk) |
- Mã HS 03011910: Cá Neon (Paracheirodon
innesi) (Size 2.5cm) (Làm giống cá bột nước ngọt) (nk) |
- Mã HS 03011910: Các loài thuộc Chi cá
chuột (Corydoras)(Size 3cm) (Làm giống cá bột nước ngọt) (nk) |
- Mã HS 03019100: Cá Hồi vân sống
(Oncorhynchus mykiss), kích cỡ 0,5- 5 kg. Mục đích kinh doanh thực phẩm,
không để làm giống. Do Trung Quốc sản xuất (nk) |
- Mã HS 03019200: Cá chình nhật bản sống
(tên khoa học: Anguilla japonica). Kích cỡ: 0,3-2,5 kg/con. Dùng làm thực
phẩm.xuất xứ:Trung Quốc. (nk) |
- Mã HS 03019200: Cá chình nhọn sống (tên
khoa học: Anguilla borneensis) Kích cỡ: 1- 3 kg/con. Dùng làm thực phẩm. (nk) |
- Mã HS 03019310: Cá chép nhân giống kích
thước 18-35 cm. Hàng mới100% (nk) |
- Mã HS 03019390: Cá trắm cỏ sống (tên
khoa học: Ctenopharyngodon idellus), từ 5-10 kg/con. Dùng làm thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03019390: Cá trắm cỏ sống dùng
làm thực phẩm (tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus) kích thước (50-80) cm.
(nk) |
- Mã HS 03019921: Cá rô phi vằn sống dùng
làm con giống (cá bột), tên khoa học: Oreochromis niloticus, kích thước
(0.1-1)cm. (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá chạch bông lớn
(Mastacembelus favus), kích thước 0,1 kg/con đến 0,4 kg/con, dùng làm thực
phẩm (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá chạch bông lớn sống
(tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 0,05-0,2 kg/con. Dùng làm thực
phẩm,xuất xứ:Trung Quốc. (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá chạch bùn nuôi sống
dùng làm thực phẩm(tên khoa học Misgurnus anguillicaudatus) kích
thước(08-20)cm (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá chạch bùn sống dùng
làm thực phẩm (tên khoa học: Misgurnus anguillicaudatus) kích thước (10-15)
cm. (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá chép sống (tên khoa
học: Cyprinus carpio). Kích cỡ: 1-80 cm/con, Dùng làm giống nuôi,số
lượng:50,000 con, xuất xứ: China,hàng không thuộc danh mục cites. (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá chim trắng sống (tên
khoa học: Pampus argenteus). Kích cỡ: 1-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi,số
lượng: 100,000 con, xuất xứ: China,hàng không thuộc danh mục cites. (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá chuối hoa sống
(Channa Maculata), kích thước 0,5 kg/con đến 3,5 kg/con, dùng làm thực phẩm
(nk) |
- Mã HS 03019949: Cá chuối hoa sống (tên
khoa học: Channa maculata). Kích cỡ: 0,2-2,5 kg/con, Dùng làm thực phẩm,xuất
xứ:China (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá chuối hoa sống dùng
làm thực phẩm (tên khoa học: Channa Maculata (Ophiocephalus Maculatus)), kích
thước (0,5-1,5)kg. (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá đối mục sống (tên
khoa học: Mugil cephalus). Kích cỡ: 1-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi,số
lượng:100,000 con, xuất xứ: China,hàng không thuộc danh mục cites. (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá khế vây vàng sống
dùng làm giống nuôi thương phẩm (tên khoa học: CARANX IGNOBILIS)
(4-10cm/Con)Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá lăng nha sống (tên
khoa học: Mystus wolffii). Kích cỡ: 1-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi,số
lượng: 100,000 con, xuất xứ: China,hàng không thuộc danh mục cites (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá mú (Cá song) đen
chấm nâu sống (tên khoa học: Epinephelus coioides). Kích cỡ: 0,2-20 cm/con,
Dùng làm giống nuôi,số lượng: 200,000 con, xuất xứ: China,hàng không thuộc
danh mục cites. (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá nheo Mỹ sống (tên
khoa học: Ictalurus punctatus). Kích cỡ: 1-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi,số
lượng: 100,000 con, xuất xứ: China,hàng không thuộc danh mục cites. (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá rô phi vằn sống (tên
khoa học: Oreochromis niloticus). Kích cỡ: 1-15 cm/con, Dùng làm giống
nuôi,số lượng: 100,000 con, xuất xứ: China. (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá Tầm sống (tên khoa
học: Acipenser baerii) Kích cỡ: 1.5-20 kg/con. Dùng làm thực phẩm. Cá nuôi
tại Trung Quốc (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá tầm sống dùng làm
thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii) kích thước (20-90) cm, cân nặng
(1.75-7.5) kg/con. (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá tầm Xibêri sống (tên
khoa học: Acipenser baerii). Kích cỡ: 20-80 cm/con. Dùng làm thực phẩm,xuất
Xứ:Trung Quốc. (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá tầm Xibêri sống dùng
làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii) kích thước (20-90) cm, cân
nặng (1.75-7.5) kg/con. (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá tầm Xiberi tươi sống
dùng làm thực phẩm. Kích thước cá từ 3-25cm. Trọng lượng từ 0,3-15kg. Xuất sứ
TQ (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá trắm cỏ sống (tên
khoa học: Ctenopharyngodon idella). Kích cỡ: 2-10 kg/con. Dùng làm thực
phẩm,xuất xứ: Trung Quốc. (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá trắm cỏ sống(tên
khoa học:Ctenopharyngodon idella) kích cỡ:40-80cm/con, dùng làm thực
phẩm,xuất xứ:Trung Quốc. (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá trê đen sống (tên
khoa học: Clarias fuscus). Kích cỡ: 1-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi,số
lượng: 100,000 con, xuất xứ: China. (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá trê đen sống dùng
làm thực phẩm (tên khoa học: Clarias fuscus) kích thước (30-50) cm. (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá trê vàng (Clarias
macrocephalus), kích thước 0,15 kg/con đến 0,5 kg/con, dùng làm thực phẩm
(nk) |
- Mã HS 03019949: Cá Trê vàng sống (tên
khoa học: Clarias macrocephalus). kích cỡ: 0,2-1 kg/con,Dùng làm thực phẩm,
xuất xứ:China (nk) |
- Mã HS 03019949: Theo hợp đồng
EI2019003-10: Cá Tầm sống (tên khoa học: Acipenser baerii) Kích cỡ: 1.5-20
kg/con. Dùng làm thực phẩm. Cá nuôi tại Trung Quốc (nk) |
- Mã HS 03019952: Cá mú lai 1-15cm
(Epinephelus Fusscoguttatus x Epinephelus Lanceolatus) làm giống nuôi thương
phẩm dưới 5gam/com (nk) |
- Mã HS 03019952: Cá mú lai để làm giống
Epinephelus Fuscoguttatus X Epinephelus lanceolatus (5g/con) (1-10cm/con)
(nk) |
- Mã HS 03019952: Cá mú lai làm giống
Epinephelus lanceolatus X Epinephelus fuscoguttatus (5g/con) (1-15cm/con)
(nk) |
- Mã HS 03019959: Cá bơn vỉ sống, tên
khoa học: PARALICHTHYS OLIVACEUS, size: 1.2-1.8 kg/con. (nk) |
- Mã HS 03019959: Cá bơn vỉ sống,tên khoa
học: Paralichthys olivaceus, size: (1.6-2.0) kg/con, không dùng để làm giống,
không nằm trong danh mục cites. (nk) |
- Mã HS 03019990: Cá bơn vỉ (Paralichthys
olivaceus) Nhà sx: THE FISH CO., LTD KOREA, size 2.3 kg/con, sống, dùng làm
thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03019990: Cá bơn vĩ sống,
(Paralichthys olivaceus), cá dùng làm thực phẩm-da cá màu nâu đậm- size
1.0-1.8 kg, (nk) |
- Mã HS 03019949: Cá bống đục sống
(Sillaginidae). Code: SG/001NL (xk) |
- Mã HS 03019949: CÁ BỐNG TƯỢNG SỐNG
(Oxyeleotric marmoratus) (trên 500gr/con)(CSX: SG/003NL- MA LO
HANG:147/MP/TH) (xk) |
- Mã HS 03019949: Cá bống tượng sống
(trên 500gr/con) (Oxyeleotric marmoratus) (CSX: SG/003NL- MA LO HANG:
16/MP/TH) (xk) |
- Mã HS 03019949: Cá Bống Tượng
sống(Oxyeleotris marmoratus) (CSX: DL405/ MLH:054/HKG-IDA)(Dùng làm thực
phẩm) (xk) |
- Mã HS 03019949: CÁ BỐNG TƯỢNG SỐNG(TRÊN
500GR/CON) (Oxyeleotric marmoratus) (CSX: SG/003NL- MA LO HANG: 044/MP/TH)
(xk) |
- Mã HS 03019949: Cá Bống Tương5
sống(Oxyeleotris marmoratus) (CSX: DL405/ MLH: 150/HKG-CH) (xk) |
- Mã HS 03019949: Cá khoai ướp đá
(Harpadon nehereus). Code: SG/001NL. (xk) |
- Mã HS 03019949: Cá sống nước ngọt khác
(cá lóc),xuất xứ Việt Nam. (xk) |
- Mã HS 03019952: Cá bóng Mú loại 3 rọng
oxi (xk) |
- Mã HS 03019990: Cá bống tượng
(Oxyeleotris marmorata) Code: 79-004-NL- Xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03019990: Cá bống tượng sống
(800-950g/con) (Oxyeleotris marmorata)- code TS 854 (xk) |
- Mã HS 03019990: Cá kèo sống
(Pseudapocryptes elongatus)- Code: 79-004-NL (xk) |
- Mã HS 03019990: Cá Khoai (Harpadon
nehereus) Code: 79-004-NL- Xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03021100: 114/ Cá Hồi chấm nguyên
con ướp lạnh (Còn đầu, bỏ nội tạng) Size (5-6) Kg/con (nk) |
- Mã HS 03021100: Cá hồi chấm nguyên con
ướp lạnh (Oncorhynchus Mykiss) (đã bỏ nội tạng), size 5-6 kg/ con. (nk) |
- Mã HS 03021100: Cá hồi trout nguyên con
ướp lạnh (oncorhynchus mykiss), size 5- 6 kgs, mã cssx: H66: Sotra
Fiskeindustri AS,hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03021100: Cá hồi vân
(Oncorhynchus mykiss) tươi nguyên con ướp lạnh, nguyên đầu bỏ nội tạng loại
từ 4.0kg đến dưới 5.0kg, nhà máy SX H107: Sjtroll Havbruk AS Avd Brandasund,
Nhãn hiệu: Leroy Sea Food AS (nk) |
- Mã HS 03021100: Cá hồi vân nguyên con
ướp lạnh, bỏ nội tạng, size 5-6 kg/con (nk) |
- Mã HS 03021100: MB-ncuoplanh/ Cá hồi
nguyên con ướp lạnh (Còn đầu, bỏ nội tạng) (nk) |
- Mã HS 03021100: OK-ngconuoplanh/ Cá hồi
nguyên con ướp lạnh(còn đầu,bỏ nội tạng) (nk) |
- Mã HS 03021300: Cá hồi Thái Bình Dương
nguyên con ướp lạnh, không còn sống, hàng nuôi. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa
học: Oncorhynchus kisutch (nk) |
- Mã HS 03021400: 114/ Cá Hồi nguyên con
ướp lạnh (Còn đầu, bỏ nội tạng), Size (4-5) kg/con (nk) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi Đại Tây Dương
(Salmo salar) tươi nguyên con ướp lạnh, nguyên đầu bỏ nôi tạng loại từ 5 đên
dưới 6kg, NMSX ST423 Salmar AS. Nhãn hiệu: Salmar AS (nk) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi Đại Tây Dương
nguyên con bỏ nội tạng tươi ướp lạnh salmon salar gutted head on fresh sup
airbox size 6-7kg/con. NSX: Grieg Seafood Rogalandas Avd Stjernelak (nk) |
- Mã HS 03021400: Cá Hồi Đại Tây Dương
tươi nguyên con ướp lạnh (không nội tạng) (Size 5-6 Kgs) (nk) |
- Mã HS 03021400: cá hồi đại tây dương
ướp lạnh,FRESH SALMON 5-6 HON (salmo salar. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi Na Uy ướp lạnh
nguyên con, tên khoa học: Salmo salar, kích cỡ: 6-7 kg/con (30 thùng) (nk) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi Nauy ướp lạnh
(nguyên con)- Fresh Farmed Atlantic Salmon/Salmo salar (6-7 KG/CON). Nhà sản
xuất: Arnoy Laks Slakteri AS (trị giá hóa đơn là 10.3 usd/kg) (nk) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi nguyên con ướp
lạnh bỏ nội tang (Salmon Salar- nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7
kg/con (nk) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi nguyên con, tươi
ướp lạnh (bỏ nội tạng) trên 9kg- Salmon fresh gutted sup 9+ kg. Nhà sản xuất
M200, Mới 100% (nk) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi nuôi (Salmo
Salar) ướp lạnh nguyên con size 04-05 kg/con (nk) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi nuôi Đại Tây
Dương (Salmo Salar) ướp lạnh nguyên con size 6-7 kg loại ord (nk) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi nuôi organic Đại
Tây Dương (Salmo Salar) ướp lạnh nguyên con size 6-7 kg (nk) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi Organic nuôi Đại
Tây Dương (Salmo Salar) ướp lạnh nguyên con size 5-6 kg/con (nk) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi Trout nguyên con
ướp lạnh (còn đầu,bỏ nội tạng), size: 5-6 kgs, tên khoa học: Oncorhynchus
mykiss, do AUSTEVOLL LAKSEPAKKERI AS sản xuất (nk) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi tươi nguyên con
ướp lạnh size 4,5-5 kg (salmon Salar) bỏ nội tạng hiệu TASSAL OPERATIONS PTY
LTD nhà cung cấp TASSAL OPERATIONS PTY LTD (nk) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi ÚC ướp lạnh
nguyên con, tên khoa học: Salmo salar, kích cỡ: 5-6 kg/con (100 thùng) (nk) |
- Mã HS 03021400: Cá hồi vân đại tây
dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar- nuôi theo chế độ thông
thường), size 1-2 kg/con,Nơi sản xuất: Salmar As (ST 423) (nk) |
- Mã HS 03021400: FRESH SALMON/ Cá hồi
nguyên con ướp lạnh (nk) |
- Mã HS 03021400: MB-ncuoplanh/ Cá hồi
nguyên con ướp lạnh (Còn đầu, bỏ nội tạng) (nk) |
- Mã HS 03021900: CDNCKDKNT(KK)/ Cá đỏ
nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (200-500g) (nk) |
- Mã HS 03021900: Vi cá Hồi sống đông
lạnh (1 thùng 50 kg) (xk) |
- Mã HS 03022100: Cá Bơn lưỡi ngựa ướp
lạnh nguyên con- Fresh Bastard halibut. Size 1-2 kg/ con. Nhà sản xuất:
Sankyo (nk) |
- Mã HS 03022900: Cá bơn đá nguyên con
ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Platichthys
bicoloratus (nk) |
- Mã HS 03022900: Cá bơn nguyên con ướp
lạnh Fresh Flat Fish Round, Tên khoa học: Paralichthys Olivaceus (nk) |
- Mã HS 03022900: Cá bơn vỉ nguyên con
ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Paralichthys
olivaceus (nk) |
- Mã HS 03022900: CÁ HIRAME (CÁ BƠN) ƯỚP
LẠNH- FLOUNDER (PARALICHTHYS LETHOSTIGMA) (1-2KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI
SHOJI LTD (2.22KG/2PCS) (nk) |
- Mã HS 03022900: Cá bơn ướp lạnh (xk) |
- Mã HS 03023300: Cá ngừ vằn ướp lạnh
(Fresh Bonito), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1 pc/box
(nk) |
- Mã HS 03023300: Cá Ngừ vằn ướp lạnh
nguyên con- Fresh Skipjack (high grade). Size 4-5 kg/ con. Nhà sản xuất:
Sankyo (nk) |
- Mã HS 03023400: Rẻo cá ngừ (xk) |
- Mã HS 03023900: CÁ NGỪ ĐẠI DƯƠNG ƯỚP
LẠNH (PHẦN BỤNG)- BLUEFIN TUNA (4-7KG/KHÚC). Nhà sản xuất: FUKUSUI SHOJI LTD
(11.00KG/2PCS) (nk) |
- Mã HS 03023900: Cá ngừ nguyên con ướp
lạnh FRESH NORTHERN BLUEFIN TUNA ROUND, Tên khoa học: Thunnus Thynnus (nk) |
- Mã HS 03023900: CA CHIM (xk) |
- Mã HS 03023900: CÁ CƠM (xk) |
- Mã HS 03023900: Cá Gộc ướp đá(Polynemus
plepeius)(CSX: DL405- MLH:119/SIN) (DÙNG LÀM THỰC PHẨM) (xk) |
- Mã HS 03024200: CÁ CƠM (40 X 400 GR)
(xk) |
- Mã HS 03024200: Cá cơm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03024200: Cá cơm đông lạnh
15Kgs/kiện, hiệu: Frozen Anchovy, hàng mới 100%, (xk) |
- Mã HS 03024200: CÁ CƠM KHÔ ĐÔNG LẠNH
(2CM-4CM)A4, 100% NET WEIGHT (PACKED: 10KG/CARTON) (xk) |
- Mã HS 03024200: CÁ CƠM KHÔ ĐÔNG LẠNH
A1, 100% NET WEIGHT (PACKED: 10KG/CARTON) (xk) |
- Mã HS 03024200: CÁ CƠM NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH, SIZE: NGẪU NHIÊN (xk) |
- Mã HS 03024400: Cá nục ướp lạnh (Fresh
Chub Mackerel), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD, 1 pc/box
(nk) |
- Mã HS 03024400: Cá thu giống tây ban
nha ướp lạnh (Fresh Japanese Spanish Mackerel), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI
FRESH MARUTO CO.,LTD, 1pc/box (nk) |
- Mã HS 03024400: CÁ NỤC (xk) |
- Mã HS 03024400: Cá thu ướp lạnh (xk) |
- Mã HS 03024500: cá sòng ướp lạnh (Fresh
Horse Mackerel Round), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4
pc/box (nk) |
- Mã HS 03024500: NL0JIRSOI001/ Cá sòng
đông lạnh (Trachurus Trachurus) (nk) |
- Mã HS 03024500: Cá sòng nguyên con tươi
ướp lạnh (xk) |
- Mã HS 03024900: Cá thu nhật nguyên con
ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scomber
japonicus (nk) |
- Mã HS 03024900: Cá Bạc Má Nguyên con
ướp lạnh (xk) |
- Mã HS 03025300: SAITHE072018/ Cá Tuyết
Nguyên Con Đông Lạnh (nk) |
- Mã HS 03025900: cá sọc ướp lạnh (Fresh
Striped Grunt), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 2 pc/box
(nk) |
- Mã HS 03025900: CÁ NỤC (xk) |
- Mã HS 03027100: CÁ RÔ PHI (xk) |
- Mã HS 03027100: Cá rô phi ướp lạnh (xk) |
- Mã HS 03027100: Nước ép dứa 1x12 (xk) |
- Mã HS 03027290: cá rô biển đỏ nhật ướp
lạnh (Fresh Japanese Red Sea Perch), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH
MARUTO CO.,LTD 14 pc/box (nk) |
- Mã HS 03027210: Cá basa (xk) |
- Mã HS 03027290: Cá ba sa cắt khúc đông
lạnh- nosize, mới 100% (xk) |
- Mã HS 03027290: Cá da trơn (cá trê),
xuất xứ Việt NamVN (xk) |
- Mã HS 03027290: Cá he nguyên con đông
lạnh, size: 200-280 PC/KG, (18.16Kg/thùng). (xk) |
- Mã HS 03027290: Cá lóc cắt khúc đông
lạnh (40 Lbs/Ctn) (xk) |
- Mã HS 03027290: Cá trê (xk) |
- Mã HS 03027300: Cá gáy nguyên con tươi
(Cyprinus Carpio) (Packing: 10kgs/foam box, size 500-800) (xk) |
- Mã HS 03027300: Cá khoai tươi (Harpadon
nehereus) DL405 Mã số lô hàng: 31/AK (xk) |
- Mã HS 03027900: Cá lóc (xk) |
- Mã HS 03027900: Cá Lóc Snakehead
(Channa sp.),ướp đá (Đã làm sạch, bỏ đầu, ruột cá).1kg-1.1kg/con Moi 100%.
(xk) |
- Mã HS 03027900: Cá sông nước ngọt (cá
lóc),xuất xứ Việt NamVN (xk) |
- Mã HS 03027900: Đầu Cá Lóc Snakehead
fish head (Channa sp.),ướp đá. Moi 100%. (xk) |
- Mã HS 03027900: Xương Cá Lóc Snakehead
fish bone (Channa sp.),ướp đá. Moi 100%. (xk) |
- Mã HS 03028500: cá tráp đỏ ướp lạnh
loại A (Fresh Red Seabream Round Grade A), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH
MARUTO CO.,LTD 1 pc/box (nk) |
- Mã HS 03028500: Cá Tráp đỏ ướp lạnh
nguyên con (bỏ nội tạng)- Fresh Red Seabream semi dressed (Cá biển).Size 1-3
kg/con. NSX: Sankyo (nk) |
- Mã HS 03028918: CÁ HỒNG BIỂN ƯỚP LẠNH-
THORNHEAD. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (0.42KG/1PCS) (nk) |
- Mã HS 03028919: CÁ AYU ƯỚP LẠNH- AYU
FISH. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (11.00KG/11PACK) (nk) |
- Mã HS 03028919: Cá cam nguyên con ướp
lạnh (Fresh Greater Amberjack), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO
CO.,LTD 1 pc/box (nk) |
- Mã HS 03028919: CÁ CAM NHẬT BẢN NGUYÊN
CON ƯỚP LẠNH- YELLOWTAIL (4-5KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD
(33.38KG/9PCS) (nk) |
- Mã HS 03028919: Cá Cam nhật ướp lạnh
nguyên con (bỏ nội tạng)-Fresh Yellowtail semi dressed (Cá biển). Size 4-6
kg/ con. NSX: Sankyo (nk) |
- Mã HS 03028919: Cá Cam ướp lạnh nguyên
con (bỏ nội tạng)-Fresh Amberjack semi dressed (Cá biển). Size 3-5 kg/
con.NSX: Sankyo (nk) |
- Mã HS 03028919: CÁ CHÀO MÀO ƯỚP LẠNH-
RED GURNARD (HOUBOU). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (2.54KG/6PCS) (nk) |
- Mã HS 03028919: Cá chim (biển) ướp
lạnh, nguyên con, tên khoa học: Pampus argenteus. (Hàng đóng gói đồng nhất,
TL tịnh 30Kg/thùng). Mới 100% (nk) |
- Mã HS 03028919: Cá chim sẻ đỏ có gai
nguyên con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa
học:Chelidonichthys spinosus (nk) |
- Mã HS 03028919: cá da đá đen ướp lạnh
(Fresh Black Rockfish), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4
pc/box (nk) |
- Mã HS 03028919: cá da xanh ướp lạnh
(Fresh Fat Greenling Round), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO
CO.,LTD, 1 pc/box (nk) |
- Mã HS 03028919: Cá đối ướp lạnh nguyên
con, tên tiếng anh: CHILLED GREY MULLET, tên khoa học: Mugil cephalus. (Hàng
đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30Kg/thùng). (nk) |
- Mã HS 03028919: Cá đối ướp lạnh, nguyên
con, tên khoa học: Mugil cephalus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh
30Kg/thùng). (nk) |
- Mã HS 03028919: Cá háo sọc nguyên con
ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Pseudocaranx
dentex (nk) |
- Mã HS 03028919: Cá hồng mắt vàng nguyên
con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Beryx
splendens (nk) |
- Mã HS 03028919: CÁ ISHIDAI (SỌC) ƯỚP
LẠNH- STRIPED BEAK FISH (ISHIDAI). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD
(6.24KG/5PCS) (nk) |
- Mã HS 03028919: Cá khờ nguyên con ướp
lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Stephanolepis
cirrhifer (nk) |
- Mã HS 03028919: CÁ KINMEDAI NGUYÊN CON
ƯỚP LẠNH- SPLENDID ALFONSINO (1.5-1.8KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD
(10.80KG/7PCS) (nk) |
- Mã HS 03028919: CÁ MADAI (TRÁP ĐỎ) ƯỚP
LẠNH- JAPANESE RED SEABREAM (1,5-2,5KG/CON). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO.,
LTD (4.10KG/2PCS) (nk) |
- Mã HS 03028919: cá mắt vàng ướp lạnh
(Fresh Alfonsino Round), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD,
2pc/box (nk) |
- Mã HS 03028919: cá mắt vàng ướp lạnh
loại A (Fresh Alfonsino Round Grade A), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH
MARUTO CO.,LTD 1 pc/box (nk) |
- Mã HS 03028919: CÁ NỤC VÂN VÀNG NGUYÊN
CON ƯỚP LẠNH- WHITE TREVALLY (1-2KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD
(3.58KG/3PCS) (nk) |
- Mã HS 03028919: Cá Nục vân vàng ướp
lạnh nguyên con (bỏ nội tạng)- Fresh White trevally semi dressed (Cá biển).
Size 1-3 kg/con. NSX: Sankyo (nk) |
- Mã HS 03028919: Cá quân ướp lạnh (Tên
khoa học: Sebastes Paucispinis).Hàng không nằm trong danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 03028919: CÁ SẠO XÁM ƯỚP LẠNH-
WHOLE GRUNT (ISAKI). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (3.00KG/8PCS) (nk) |
- Mã HS 03028919: Cá trai nguyên con ướp
lạnh, không còn sống, loại từ 0.8-1kg/01 con. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa
học:Platycephalus sp.2 (nk) |
- Mã HS 03028919: Cá tráp đỏ nguyên con
ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Pagrus major
(nk) |
- Mã HS 03028919: Cá vẹt nhật bản nguyên
con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Oplegnathus
fasciatus (nk) |
- Mã HS 03028929: Cá bã trầu nguyên con
ướp lạnh Fresh Alfonsino Round, Tên khoa học: Beryx splendens (nk) |
- Mã HS 03028929: Cá cam chỉ vàng nguyên
con ướp lạnh FRESH Amberjack Tail Round, Tên khoa học: Seriola Dumerili (nk) |
- Mã HS 03028929: Cá cam nguyên con ướp
lạnh Fresh Young Yellowtai Round, Tên khoa học: Seriola quinqueradiata (nk) |
- Mã HS 03028929: Cá chim ướp lạnh nguyên
con, tên tiếng anh: CHILLED GOLDEN POMFRET, tên khoa học: Pampus argenteus.
(Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30Kg/thùng). (nk) |
- Mã HS 03028929: Cá chim ướp lạnh,
nguyên con, tên khoa học: Pampus argenteus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh
30Kg/thùng). (nk) |
- Mã HS 03028929: Cá đắng nguyên con ướp
lạnh Fresh Ayu Round (Plecoglossus altivelis altivelis) (nk) |
- Mã HS 03028929: Cá đối ướp lạnh, nguyên
con, tên khoa học: Mugil cephalus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh
30Kg/thùng). Mới 100%. (nk) |
- Mã HS 03028929: Cá khế nguyên con ướp
lạnh FRESH Trevally Round, Tên khoa học: Pseudocaranx dentex (nk) |
- Mã HS 03028929: Cá Kinki nguyên con ướp
lạnh Fresh Thorny Head Round (Tên khoa học: Sebastolobus macrochir) (nk) |
- Mã HS 03028929: Cá mòi ướp lạnh (Fresh
Gizzard Shad), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1 pc/box
(nk) |
- Mã HS 03028929: Cá sa ba nguyên con ướp
lạnh Fresh Pacific Mackerel Round (Scomber japonicus) (nk) |
- Mã HS 03028929: Cá thu đao nguyên con
ướp lạnh Fresh pacific saury (Tên khoa học: Cololabis saira) (nk) |
- Mã HS 03028929: Cá Trắm cỏ ướp lạnh
(tên khoa học: ctepharyngodon idellus). Kích cỡ: 3- 10kg/con. Dùng làm thực
phẩm. (nk) |
- Mã HS 03028929: Cá tráp đỏ nguyên con
ướp lạnh FRESH Red Seabream Round, Tên khoa học: Pagrus Major (nk) |
- Mã HS 03028911: CÁ MÚ (xk) |
- Mã HS 03028911: Cá mú đỏ nguyên con
tươi (Cephalopholis Miniata) (Packing: 10 kgs/goam box, size: 500-800) (xk) |
- Mã HS 03028911: Cá mú nguyên con làm
sạch đông lạnh, size: 1Kg/UP, (10Kg/thùng). (xk) |
- Mã HS 03028911: Cá mú nguyên con ướp
đá- Latin name: Epinephelus epistictus- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số
lô hàng: 003-06/2020 (xk) |
- Mã HS 03028914: Cá hố (Trichiurus
lepturus) nguyên con ướp lạnh, size B, 200g/con (Quy cách: 18kg NET/thùng)
(xk) |
- Mã HS 03028914: CÁ HỐ ĐÔNG LẠNH NGUYÊN
CON ĐÓNG KIỆN 6KG/KIỆN. CẢ BÌ 7KG/KIỆN (xk) |
- Mã HS 03028914: cá hố savalai đông lạnh
đóng gói đồng nhất 3.400 thùng x 8 kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03028919: CÁ CAM (xk) |
- Mã HS 03028919: CÁ CHỈ VÀNG (xk) |
- Mã HS 03028919: Cá khoai tươi ướp lạnh
(8-20 con/ kg) (Harpadon nehereus)- Code TS 854 (xk) |
- Mã HS 03028919: CÁ NGÂN (xk) |
- Mã HS 03028929: Cá bạc má (xk) |
- Mã HS 03028929: Cá chét nguyên con ướp
đá (Fourfinger threadfin)- Latin name: Eleutheronema tetradactylum- Mã cơ sở
sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 002-06/2020 (xk) |
- Mã HS 03028929: Cá chim nguyên con uớp
dá (Silver pomfret)- Latin name: Stromateoides argenteus- Mã cơ sở sản xuất:
79-002-DG; Mã số lô hàng: 005-06/2020 (xk) |
- Mã HS 03028929: Cá đục nguyên con ướp
đá (Sillago)- Latin name: Sillaginidae- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số
lô hàng: 002-06/2020 (xk) |
- Mã HS 03028929: Cá đục nguyên con uớp
dá (Sillago)- Latin name: Sillaginidae- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số
lô hàng: 004-06/2020 (xk) |
- Mã HS 03028929: Cá hường nguyên con ướp
đá- Latin name: Lutjanus sanguineus- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô
hàng: 003-06/2020 (xk) |
- Mã HS 03028929: Cá thu đao nhật (xk) |
- Mã HS 03028929: Cá thu nguyên con ướp
đá- Latin name: Scomberomorus maculatus- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số
lô hàng: 003-06/2020 (xk) |
- Mã HS 03029100: TRỨNG CÁ TRÍCH ƯỚP
LẠNH- HERRING ROE. Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (2.00KG/4PACK) (nk) |
- Mã HS 03031100: CAHOIDO/ Cá hồi đỏ
không đầu đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03031100: CHKDIT0819/ Cá hồi
Sockeye nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03031100: RED-SALMON/ Cá hồi đỏ
bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Oncorhynchus nerka) (nk) |
- Mã HS 03031200: 19CHBD/ Cá hồi nguyên
con bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03031200: Cá hồi cắt đầu bỏ nội
tạng đông lạnh; 19 kg net/thùng (Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai
103077522002/E31, ngày 28/12/2019, dòng hàng số 1) (nk) |
- Mã HS 03031200: Cá hồi coho (Thái Bình
Dương) nguyên con (frozen coho salmon hg iqf- scientific name: oncorhynchus
kisutch), bỏ đầu, bỏ ruột, đông lạnh, size: 6-9 LBS, (premium), chưa qua chế
biến, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03031200: Cá hồi nguyên con đông
lạnh Size 6-9LB (bỏ đầu, bỏ nội tạng)- Frozen COHO Salmon HG (Oncorhynchus
Kisutch) (nk) |
- Mã HS 03031200: Cá hồi Thái Bình Dương
đông lạnh- FROZEN SALMON COHO HG (Latin name: Oncorhynchus kisutch) (nk) |
- Mã HS 03031200: CH01/ CÁ HỒI CẮT ĐẦU BỎ
NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03031200: CHCD/ CÁ HỒI CẮT ĐẦU
LÀM SẠCH NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03031200: CHDL/ CÁ HỒI CẮT ĐẦU BỎ
NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03031200: CHKDKNTTD/ Cá hồi chum
nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (22kg/ctn) (nk) |
- Mã HS 03031200: COHO SALMON HG/ Cá Hồi
Thái bình dương bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Oncorhynchus kisutch) (nk) |
- Mã HS 03031200: HOINC-0120/ CÁ HỒI CẮT
ĐẦU BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH. QC:(24 KG/ TÚI, SIZE: MIXED SIZE, 8542 TÚI), (nk) |
- Mã HS 03031200: LA-HW-ncHG/ Cá hồi
nguyên con đông lạnh (Bỏ đầu, bỏ nội tạng) (nk) |
- Mã HS 03031200: NKKCAHOINCKDKNT/ Cá hồi
nguyên con không đâu không nội tạng (Oncorhynchus keta) (nk) |
- Mã HS 03031200: NL0JDIHCR1.001/ Cá hồi
Chum bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh (Oncorhynchus Keta) (nk) |
- Mã HS 03031200: NLIKQH01.20.01/ CÁ HỒI
KHÔNG ĐÀU ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03031300: CÁ HỒI NGUYÊN CON BỎ
NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03031300: CÁ HỒI NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH FROZEN ATLANTIC SALMON, NSX: SEAFOOD EXPORTERS AUSTRALIA PTY LTD- mã 708
(nk) |
- Mã HS 03031300: CHCDZS/ Cá hồi nguyên
con còn đầu đông lạnh (size 5-6kg; 27kg/thùng) (nk) |
- Mã HS 03031300: CHDL-GSK/ CÁ HỒI ĐÔNG
LẠNH (nk) |
- Mã HS 03031300: CHNCKDKNTSE01/ Cá hồi
nguyên con không đầu không nội tạng (Salmon salar) (nk) |
- Mã HS 03031300: Đầu cá hồi đông lạnh
(size 400 Gr +/chiếc); Tên khoa học: Salmo Salar;hàng không thuộc đối tượng
chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT- BTC; Hsd: Tháng 2/2022 (nk) |
- Mã HS 03031300: Đầu cá hồi đông lạnh-
FROZEN SALMON HEADS (Latin name: Salmo salar) (300gr/up)- 10kg/ctn. Giá hoá
đơn 0.5EUR/kg, giá tính thuế 0.58EUR/kg TB số 3346/TB-KV1-HHN-G(18/5/20) (nk) |
- Mã HS 03031300: ĐẦU CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH
GRADE A, 20KG/THÙNG, XUẤT XỨ BA LAN (nk) |
- Mã HS 03031300: Đầu cá hồi đông lạnh
size 500g+, chưa đóng gói để xuất bán lẻ, 1 thùng/10kg (nk) |
- Mã HS 03031300: ĐẦU CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH
V-CUT 400G+, XUẤT XỨ THỤY ĐIỂN (nk) |
- Mã HS 03031300: Lườn, vây cá hồi đông
lạnh (lườn vụn, vây) FROZEN SALMON BELLIES AND FIN PIECES. (Latin name: Salmo
salar)- 10kg/ctn (nk) |
- Mã HS 03031300: NCR SALMON HON/ Cá Hồi
Nguyên Con Bỏ Nội Tạng Đông Lạnh (nk) |
- Mã HS 03031300: SALMON/ Cá hồi bỏ đầu
bỏ nội tạng đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03031300: SALMON/ Cá hồi nguyên
con bỏ nội tạng đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03031300: Thịt cá hồi đông lạnh
(thịt vụn các loại); (Tên khoa học: Salmo Salar); hàng không thuộc đối tượng
chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT- BTC; Hsd: Tháng 2/2020 (nk) |
- Mã HS 03031300: Xương cá hồi đông lạnh;
Tên khoa học: Salmo Salar; hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo TT
219/2013/TT- BTC; Hsd: Tháng 2/2020 (nk) |
- Mã HS 03031300: Zenchnccd/ Cá hồi
nguyên con đông lạnh (còn đầu,bỏ nội tạng) (nk) |
- Mã HS 03031400: 06/ Cá hồi chấm nguyên
con đông lạnh (Bỏ đầu, Bỏ nội tạng) (nk) |
- Mã HS 03031400: 66/ Cá hồi chấm
(AOMORI) nguyên con đông lạnh (Còn đầu, bỏ nội tạng) (nk) |
- Mã HS 03031400: Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ
nội tạng đông lạnh (Frozen Rainbow Trout HG) Grado (2-4), Industrial (0-2,
2-4, 4-6, 6-9), Industrial B (0-2, 2-4, 4-6, 6-9), Industrial H (0-2, 2-4,
4-6). (nk) |
- Mã HS 03031400: CAHOICHAMDL/ Cá hồi
chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (292CT). Dùng để
sxxk (nk) |
- Mã HS 03031400: CAH-SF20PSC0L02/ Cá hồi
còn đầu, bỏ nội tạng (cỡ 1.7kg+) cấp đông (Frozen Salmon Trout Hon 1.7kg+)
(nk) |
- Mã HS 03031400: CHDL-GSK/ CÁ HỒI ĐÔNG
LẠNH (nk) |
- Mã HS 03031400: CHVDL/ Cá hồi vân cắt
đầu bỏ nội tạng đông lạnh (Size G1 4/6) (nk) |
- Mã HS 03031400: LA-HW-ncHG/ Cá hồi
nguyên con đông lạnh (Bỏ đầu, bỏ nội tạng) (nk) |
- Mã HS 03031400: LA-OK-ncHON/ Cá hồi
nguyên con đông lạnh (Còn đầu, bỏ nội tạng) (nk) |
- Mã HS 03031400: MBchngconbd/ Cá hồi
nguyên con đông lạnh (bỏ đầu,bỏ nội tạng) (nk) |
- Mã HS 03031400: MHJ TROUT HG/ Cá hồi
chấm (Trout) nguyên liệu đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03031400: NJCAHOITRNCKDKNT01/ Cá
hồi chấm (trout) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (Oncorhynchus
my kiss) (nk) |
- Mã HS 03031400: NLIKQH01.20.01/ CÁ HỒI
KHÔNG ĐÀU ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03031400: OS-ncHG/ Cá hồi nguyên
con đông lạnh (Bỏ đầu, bỏ nội tạng) (nk) |
- Mã HS 03031400: NLIKQH01.01/ CÁ HỒI
KHÔNG ĐÀU ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03031900: CHNCKDKNT(SH)/ Cá hồi
Pink nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03031900: NLVN04-19/ Cá hồi bỏ
đầu bỏ nội tạng đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03031900: Cá chẽm đông lạnh, bảo
quản nhiệt độ- 18 độ, xuất xứ Việt nam (xk) |
- Mã HS 03031900: Cá hồi đông lạnh nguyên
con (xk) |
- Mã HS 03031900: Cá lóc đông
lạnh(10kg/thùng) không nhãn hiệu, mới 100% (xk) |
- Mã HS 03031900: Cá thu nguyên con (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá Rô Phi Đông lạnh
(đỏ) (nk) |
- Mã HS 03032300: Cá chim đen nguyên con
đông lạnh, net 80%, mạ băng 20% (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá Diêu Hồng 2
con/900g/túi x 10/thùng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá Điêu Hồng 2
con/900g/túi x 10/thùng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá Diêu Hồng 3
con/900g/túi x 10/thùng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá diêu hồng cắt khúc
900g/túi đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá điêu hồng cắt khúc
đông lạnh: (SIZE 150-220G; 10kgs/thùng) (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá điêu hồng cắt khúc,
bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá diêu hồng cắt khúc,
bỏ đầu đông lạnh- 85% N.W (xk) |
- Mã HS 03032300: CÁ DIÊU HỒNG ĐÔNG
LẠNH.Packing: IVP with label, 9kgs/ctn (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá điêu hồng làm sạch
đông lạnh, Oreochromic spp, dong goi: 1kg/bagx10, 10kg/ctn, sl: 100ctns (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá Diêu hồng NCLS 1
con/túi; 10 kgs/thùng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá Điêu hồng NCLS size
UP 10 kg/thùng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá diêu hồng nguyên
con- Đóng gói: 10kg (Net 8.5kg)/thùng (xk) |
- Mã HS 03032300: cá điêu hồng nguyên con
đông lạnh bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03032300: CÁ NÀNG HAI ĐÔNG LẠNH
XUẤT KHẨU (40 LBS/ CTNS) (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá rô đồng làm sạch
đông lạnh, đóng gói 8kg/thung-VN (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá rô đông
lạnh(0.4kg/bao 24bao/thùng) không nhãn hiệu, mới 100%. (xk) |
- Mã HS 03032300: CÁ RÔ NGUYÊN CON LÀM
SẠCH ĐÔNG LẠNH- SIZE: 200GR-UP/PCS (xk) |
- Mã HS 03032300: CÁ RÔ PHI (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá Rô phi (đỏ) Đông
Lạnh (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá rô phi bỏ nội tạng
đông lạnh, size 200/300 (1kg/bag, 10bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 750ctns)
(xk) |
- Mã HS 03032300: Cá rô phi bỏ nội tạng,
đánh vảy- 85% N.W (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá rô phi cắt khúc, bảo
quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá rô phi cắt khúc, bỏ
đầu đông lạnh- 85% N.W (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá rô phi đỏ nguyên con
đông lạnh: (SIZE 200-300G; 10kgs/thùng) (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá Rô Phi Đông Lạnh
(xk) |
- Mã HS 03032300: Cá rô phi đông lạnh
nguyên con, khối lượng tịnh 10kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá rô phi đông lạnh
nhiệt độ bảo quản-18 độ, xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá Rô phi làm sạch đông
lạnh (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá rô phi NC đông lạnh.
Packing: IQF,bulk, 10kg/carton (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá Rô phi NCLS đông
lạnh, 2.25 kg/túi x 2 (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá rô phi nguyên con bỏ
ruột, bỏ vảy đông lạnh, Size: 200/400 GR/PC, đóng gói: 4KG/thùng (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá rô phi nguyên con đã
làm sạch đông lạnh FROZEN TILAPIA CLEANED (10 Kgs/Ctn), mới 100%, xuất xứ
Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá Rô Phi nguyên con
làm sạch cắt mặt trăng đông lạnh, 5-7 PCS/KG, đóng gói: 10KG/thùng (xk) |
- Mã HS 03032300: Cá Rô phi thương hiệu
APT NCLS size 500g-up 1 con/túi; 10 kg/thùng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03032300: FROZEN TILAPIA CLEANED
(CÁ RÔ PHI LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH) (SIZE: 100-200 GR/PCS) (8KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03032300: FROZEN TILAPIA
GUTTED,SCALED (CÁ RÔ PHI BỎ NỘI TẠNG, BỎ VẢY ĐÔNG LẠNH) (SIZE 300-500
GRS/PCS) (4.5 KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03032300: FROZEN TILAPIA WHOLE
ROUND (CÁ RÔ PHI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH) (20KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03032400: BTF4/ CÁ TRA NGUYÊN CON
XẺ BƯỚM ĐÔNG LẠNH- Packing: Block, 5kgs/block x 2/ctn, 97% NW, Weight: 25500
kgs, 2550 ctns (xk) |
- Mã HS 03032400: CA BA SA XE BUOM DONG
LANH- FROZEN BASA FISH BUTTERFLY (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS). Size:
300gr-400gr;500gr-600gr. (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá basa cắt khúc đông
lạnh, đóng gói 10KGS/thùng (500Gr/Tray x20 Tray/CTN) (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá basa cắt lát đông
lạnh (800gr/bag, 12bag/ctn, 9.6kg/ctn, số lượng: 220ctns) (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá Basa nguyên con bỏ
đầu làm sạch đông lạnh, đóng gói 10KGS/thùng (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá basa xẻ bướm đông
lạnh, size (gr/pc): 400-600 (8.5kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03032400: CÁ DA TRƠN (CÁ TRA)
NGUYÊN CON BỎ ĐẦU HGT- ĐÔNG LẠNH, BỎ TẠNG, BỎ KỲ, TỈA SÁT VÂY ĐUÔI.(10
KG/CARTON).HÀNG MỚI, XUẤT XỨ 100% VIỆT NAM. (xk) |
- Mã HS 03032400: CÁ DA TRƠN NGUYÊN CON
BỎ ĐẦU HGT- ĐÔNG LẠNH, BỎ TẠNG, BỎ KỲ, TỈA SÁT VÂY ĐUÔI.(10 KG/CARTON).HÀNG
MỚI, XUẤT XỨ 100% VIỆT NAM. (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá rô đồng nguyên con
đông lạnh bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03032400: CÁ TRA (BASA) NGUYÊN
CON ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS). BỎ ĐẦU, BỎ VÂY, BỎ ĐUÔI, BỎ NỘI
TẠNG. SIZE: 1000GRAM-UP, ĐÓNG GÓI: 10KG/THÙNG (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra (PANGASIUS
HYPOPHTHALMUS)nguyên con bỏ đầu cắt khúc đông lạnh 22lb/ctn,size 100-200gr
(xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra bỏ đầu cắt khúc
đông lạnh size 3-6 Oz (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra cắt đầu, cắt
khúc đông lạnh; 2lbs/túi x15 túi,(30lbs/thùng),size 3cm/miếng,100%NW (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra cắt khoanh đông
lạnh (Frozen Pangasius Steak), 100-up gr/ pc, 10 Kg/Carton, hàng Việt Nam sản
xuất, mới 100% (xk) |
- Mã HS 03032400: CÁ TRA CĂT KHOANH ĐÔNG
LẠNH- Packing: IQF, 5kgs/bag x 2bags/carton; 80% NW, 500 ctns (xk) |
- Mã HS 03032400: CÁ TRA CAT KHOANH ĐÔNG
LẠNH/ VN (BULK) (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra cắt khứa đông
lạnh, Hàng đóng gói IQF 30Lb/thùng, Size: 900gr/up (xk) |
- Mã HS 03032400: CA TRA CAT KHUC (KHONG
DUT XUONG SONG) DONG LANH(SIZE 25 MM, IQF BULK 10KG/CTN, 100%NW) (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra cắt khúc đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03032400: CÁ TRA CAT KHUC ĐÔNG
LẠNH (1 THÙNG 15KGS) (xk) |
- Mã HS 03032400: CA TRA CAT KHUC DONG
LANH (1kg x 10/thung) (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra cát khúc đông
lạnh (hàng mới 100%), Đóng gói: Bulk, 5kgs/bag x 2/carton (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra cat khuc dong
lanh (Khong xuat ca tra dau) (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra cắt khúc dông
lạnh Size 100-120G/PC (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra cắt khúc ghép
nguyên con đông lạnh, IVP, 30 lbs/ctn (xk) |
- Mã HS 03032400: CA TRA CAT KHUC, BO DAU
DONG LANH (1 thung 10 kg) (xk) |
- Mã HS 03032400: CÁ TRA CẮT KHÚC, BỎ
ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH- LOẠI: 10KGS/ CTN (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra cắt lát đông
lạnh (500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 10ctns) (xk) |
- Mã HS 03032400: CÁ TRA CAT STEAK ĐÔNG
LẠNH 0% MẠ BĂNG (xk) |
- Mã HS 03032400: CÁ TRA CUT STEAK ĐÔNG
LẠNH 0% MẠ BĂNG (xk) |
- Mã HS 03032400: CA TRA DONG LANH (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá Tra Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03032400: CA TRA DONG LANH CAT
KHUC (1kg X 10/thung) (xk) |
- Mã HS 03032400: CÁ TRA ĐÔNG LẠNH CẮT
KHÚC (dong goi IQF, bulk 10kg/ctn) (xk) |
- Mã HS 03032400: cá tra đông lạnh nguyên
con bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03032400: CÁ TRA ĐÔNG LẠNH STEAK
(dong goi IQF, bulk 10kg/ctn) (xk) |
- Mã HS 03032400: CÁ TRA ĐÔNG LẠNH XẺ
BƯỚM (đóng gói IWP, 10kg/ctn) (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra đông lạnh, bảo
quản nhiệt độ- 18 độ, xuất xứ Việt nam (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra fillet 140/155gr
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra fillet bỏ đầu
cắt khúc đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03032400: CA TRA FILLET CAT KHUC
DONG LANH (1THUNG 27,31 LBS) (xk) |
- Mã HS 03032400: CA TRA FILLET DONG LANH
CAT CUBE(3kg x 2/thung) (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra fillet đông
lạnh:PACKING IQF, IWP, 1 PCS/BAG 10KGS/PE/CTN, PE OUTSIDE(Size
780-880gr,11pcs/ctn) (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra fillet size L
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra fillet size M
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra khứa đông lạnh,
12kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03032400: CÁ TRA NGUYÊN CON BỎ
ĐẦU ĐÔNG LẠNH (Packed: IQF, bulk 10kgs/ carton) (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra nguyên con bỏ
nội tạng đông lạnh- Net 90%, mạ băng 10% (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra nguyên con bỏ
tạng đông lạnh. Đóng gói: IWP, BULK, 10kgs/Bag/CTN. Size: 800-1000 (grs/pc):
800CTNS; 1000/1500 (grs/pc): 1200CTNS; 1500-UP (grs/pc): 550CTNS. Số lượng:
2550CTNS (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra nguyên con cắt
đầu khứa đông lạnh 2lbs/túi x 20/thùng(40lbs/thùng),size 800gr up (xk) |
- Mã HS 03032400: CA TRA NGUYEN CON DONG
LANH (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá Tra nguyên con đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra nguyên con HGT
đông lạnh (Frozen Pangasius HGT), 800-up gr/ pc, 10 Kg/Carton, hàng Việt Nam
sản xuất, mới 100% (xk) |
- Mã HS 03032400: CÁ TRA NGUYÊN CON LÀM
SẠCH ĐÔNG LẠNH SIZE 500-800 GRS/PCS (xk) |
- Mã HS 03032400: cá tra nguyên con
nguyên con xẻ bướm đông lạnh 10kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra nguyên con xẻ
bướm đông lạnh (Không xuất cá tra dầu) (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra phi lê cắt miếng
đông lạnh, Size: 17-23g, đóng gói: IQF, 2.5kgs/bag x 4/carton (90% net) (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra phi lê đông
lạnh, Size: 350-450, đóng gói: IQF, 2.5kgs/bag x 4/carton (90% net) (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá tra xẻ bướm đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03032400: CA TRA XE BUOM DONG
LANH- Frozen Pangasius butterfly (Pangasius Hypophthalmus). Net weight
100%.Packing: IQF, 10pcs/bag, Bulk 10 kgs/ctn. (xk) |
- Mã HS 03032400: CÁ TRA XE BƯỚM ĐÔNG
LẠNH#VN (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá trê bỏ nội tạng đông
lạnh (800gr/bag, 12bag/ctn, 9.6kg/ctn, số lượng: 220ctns) (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá Trê cắt khúc
450g/túi x 20 đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03032400: CÁ TRÊ CẮT KHÚC ĐÔNG
LẠNH. IQF 1KG/BAG WITH RIDER, 10KG/CARTON (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá Trê Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03032400: CÁ TRÊ LÀM SẠCH (15
KGS/PKG) (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá Trê làm sạch đông
lạnh (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá Trê NCLS 1 kg/túi x
10/thùng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá Trê NCLS 900g/túi
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá Trê NCLS đông lạnh
(10kgs/thùng) (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá Trê NCLS size 1-2kg,
1 con/túi; 9 kg/thùng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá trê nguyên con bỏ
ruột đông lạnh, Size 500/800GR/PC, 800GR/UP, 1000GR/UP, đóng gói: 5KG/thùng
(xk) |
- Mã HS 03032400: Cá trê nguyên con đông
lạnh, Hàng đóng gói IQF 30 Lbs/thùng, Size: 200/300 & 300/400 455 thùng,
400/up 845 thùng (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá trê nguyên con làm
sạch đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá Trê XBLS 700g/pa x
20/ thùng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03032400: Cá Trôi Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03032400: CÁTRA NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03032400: FROZEN BASA STEAKS (CÁ
BASA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH) (9KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03032400: FROZEN CATFISH GUTTED
(MAGUR) (CÁ TRÊ NGUYÊN CON BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH) (SIZE 500-800 GRS/PCS) (4.5
KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03032400: FROZEN CATFISH WHOLE
ROUND (CÁ TRÊ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH) (SIZE 100-200 GR/PCS) (8KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03032400: FROZEN PANGASIUS GUTTED
(CÁ TRA BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH) (SIZE 1000-UP GR/PCS)(20 KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03032400: FROZEN PANGASIUS STEAK
(CÁ TRA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH) (10KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03032400: NNS100NCXB/ Cá tra
nguyên con xẻ bướm đông lạnh 12.8kg/thung,size 700-900g,100%NW (xk) |
- Mã HS 03032400: STEAK/ CÁ TRA CẮT KHÚC
ĐÔNG LẠNH SIZE: 2-2,5CM PACKING: IQF, 1KG/PLAIN BAG WITH RIDER x 10/CARTON
(xk) |
- Mã HS 03032400: XB/ CA TRA XE BUOM DONG
LANH; SIZE: (600-1.100GR/PC; PACKING: IQF, IWP, BULK 10KG/CTN; NW: 95% (xk) |
- Mã HS 03032500: Cá rô đồng làm sạch
đông lạnh, net 90%, mạ băng 10% (xk) |
- Mã HS 03032500: Cá rô phi làm sạch đông
lạnh- Size 100-200, net 80%, mạ băng 20% (xk) |
- Mã HS 03032500: Cá rô phi nguyên con
đông lạnh- Net 80%, mạ băng 20% (xk) |
- Mã HS 03032500: Cá Trê Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03032500: Cá trôi cắt khúc đông
lạnh- Net 80%, mạ băng 20% (xk) |
- Mã HS 03032500: Cá Trôi cắt khúc, bỏ
đầu đông lạnh, 7-8 PCS/800GM, đóng gói: 8KG/thùng (xk) |
- Mã HS 03032500: Cá Trôi Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03032500: Cá trôi đông lạnh- 85%
N.W (xk) |
- Mã HS 03032500: Cá trôi làm sạch đông
lạnh, loại 2, đóng goi 10kg/thung-VN (xk) |
- Mã HS 03032500: Cá trôi nguyên con bỏ
nội tạng đông lạnh- Net 80%, mạ băng 20% (xk) |
- Mã HS 03032500: CÁ TRÔI NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH. PACKING: IQF, BULK 20KG/CARTON (xk) |
- Mã HS 03032600: Cá Chình biển đông lạnh
(hàng không thuộc danh mục thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017,
tên khoa học: Anguilliformes) (nk) |
- Mã HS 03032600: Lươn bỏ đầu làm sạch
đông lạnh, đóng gói 10KGS/thùng (500Gr/bag x 20 bags/CTN) (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá rô đại dương nguyên
con đông lạnh (Sebastes Alutus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư
04/2017/tt-bnnptnt ngày 24/2/2017) (nk) |
- Mã HS 03032900: CSMNCKDKNT/ Cá sọc mướp
nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (20kg/ctn) (nk) |
- Mã HS 03032900: CTNCKDKK1117/ Cá tuyết
nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (24.46kg/thùng) (nk) |
- Mã HS 03032900: LCHKK/ LCHKK#Lườn cá
hồi đông lạnh (6CM+, 21kg/thùng) (nk) |
- Mã HS 03032900: LCHKK/ Lườn cá hồi đông
lạnh (nk) |
- Mã HS 03032900: NLIKQH01.20.05/ CÁ ĐỎ
ĐẠI DƯƠNG KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03032900: XCHZS0520/ Xương cá hồi
đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03032900: Cá Bạc má Đông Lạnh
(xk) |
- Mã HS 03032900: Cá Bóng Kèo (176 ctn)
(xk) |
- Mã HS 03032900: Cá Cam Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá Chẽm Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá Chim Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03032900: CA CHIM NGUYEN CON DONG
LANH (xk) |
- Mã HS 03032900: CÁ CHIM NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH SIZE: 500-800G (xk) |
- Mã HS 03032900: CÁ CHIM NGUYÊN CON,
SIZE:500-800GR (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá Cơm Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03032900: CÁ CƠM SÔNG ĐÔNG LẠNH-
SIZE: 2-3CM/PCS (xk) |
- Mã HS 03032900: CÁ ĐIÊU HỒNG ĐÔNG LẠNH-
SIZE: 250GR-350GR/PC (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá diêu hồng đông
lạnh(10kg/thùng) không nhãn hiệu, mới 100% (xk) |
- Mã HS 03032900: CÁ ĐIÊU HỒNG NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH SIZE 300-500 GRAM/CON (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá đối NC đông lạnh,
12kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá he đông lạnh
(250/300), 15kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá he đông lạnh (300
up), 15kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá he đông lạnh,
13.62kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá He làm sạch đông
lạnh (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá he nguyên con đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá he nguyên con tẩm
gia vị đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá Hồng Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03032900: CÁ KÈO (40 X 14 OZ)
(xk) |
- Mã HS 03032900: Cá Kèo nguyên con đông
lạnh, đóng gói 10KGS/thùng (500Gr/bag x 20 bags/CTN) (xk) |
- Mã HS 03032900: CÁ LÌM KÌM ĐÔNG LẠNH-
SIZE: 6-10CM/PCS/ (xk) |
- Mã HS 03032900: CÁ LINH (36 X 14 OZ)
(xk) |
- Mã HS 03032900: Cá lóc cắt đầu đông
lạnh, mới 100% (Packing NW: 10.00 KGM/ctn) (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá lóc cắt đầu lóc lột
da đông lạnh-Packing: 600GR/PA x 18 PA/CTN (xk) |
- Mã HS 03032900: CÁ LÓC CẮT KHOANH ĐÔNG
LẠNH- SIZE: 2.5CM STEAK/ (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá lóc cắt khứa đông
lạnh, 13.62kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá Lóc cắt khúc đông
lạnh (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá lóc cắt lát đông
lạnh, Channa striata, dong goi: 500gr/bagx20, 10kg/ctn, sl: 99ctns (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá Lóc CK 800g/túi x
10/thùng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá lóc CK đông lạnh,
13.62kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá Lóc đen đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03032900: Cá Lóc Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03032900: CÁ LÓC LÀM SẠCH (15
KGS/PKG) (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá lóc nguyên con bỏ
đầu đông lạnh. 300-400 gam/con, 599 (10kg/ 1 carton) (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá Lóc nguyên con đông
lạnh (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá lóc nguyên con làm
sạch, bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh, đóng gói 10KGS/thùng (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá Mè Dinh Làm Sạch
(73ctn) (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá Mè Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá Mè Vinh nguyên con
bỏ ruột đông lạnh, 4-6 PCS/500GR, đóng gói: 10KG/thùng (xk) |
- Mã HS 03032900: CÁ NÀNG HAI (44
LBS/PKG) (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá nàng hai NC đông
lạnh, 15kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá Nục Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá Rô Đồng Đông Lạnh
(xk) |
- Mã HS 03032900: Cá Rô Làm Sạch (230
ctn) (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá Rô làm sạch đông
lạnh (10kg/ thùng) (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá rô LS đông lạnh,
12kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá sặc nguyên con cắt
đầu làm sạch đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá thát lát đông lạnh
(frozen featherback fish), 40lbs/thùng (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá thát lát NC đông
lạnh, 13.5kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03032900: CÁ THÁT LÁT NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH- SIZE:800-2500 (GR/PC) (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá trê cắt đầu đông
lạnh, mới 100% (Packing NW: 10.00 KGM/ctn) (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá trê đông lạnh, 12kg/
thùng (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá Trê đông lạnh, mới
100% (Packing NW: 10.00 KGM/ctn) (xk) |
- Mã HS 03032900: Cá Trê Vàng Làm Sạch
(150g-300g) (216 ctn) (xk) |
- Mã HS 03032900: CHKDKNTTD/ Cá hồi
nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03032900: FROZEN PUTI CLEANED (CÁ
MÈ LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH) (SIZE 100-200GR/PCS)(8 KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03032900: LƯƠN VÀNG CẮT KHÚC ĐÔNG
LẠNH- SIZE: 10-12CM/CHUNK (xk) |
- Mã HS 03032900: NLIKQH01.11/ CÁ ĐỎ ĐẠI
DƯƠNG KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03033100: Cá bơn đông lạnh nguyên
con (frozen halibut),size 1/2, 26kg/thùng, chưa qua chế biến, hàng mới 100%
(nk) |
- Mã HS 03033900: N1/ Cá bơn nguyên con
đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03033900: NL002-18/ Cá Bơn nguyên
con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03033900: POINTHEAD FLOUNDER/ CÁ
BƠN ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03033900: Cá Chẽm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03033900: CBDCKDL/ Cá bơn đen cắt
khúc đông lạnh 15-20gr(Đơn giá GC:2.06/kg) (xk) |
- Mã HS 03033900: CBDOCK/ Cá Bơn Đỏ Cắt
Khúc Đông Lạnh 12-20gr(Đơn giá GC:2.06/kg) (xk) |
- Mã HS 03034100: 115/ Cá Ngừ vây dài
(Albacore) (nk) |
- Mã HS 03034100: Albacore FY/ Cá ngừ
nguyên con đông lạnh (Albacore Fancy Grade) (nk) |
- Mã HS 03034100: Albacore MSC/ Cá ngừ
nguyên con đông lạnh (Albacore MSC) (nk) |
- Mã HS 03034100: IDW-ABWR13-210520/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 15 kg up (nk) |
- Mã HS 03034100: IDW-ABWR43-260520/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 15 kg up (nk) |
- Mã HS 03034100: IDW-ABWR53-260520/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 15 kg up (nk) |
- Mã HS 03034100: IHV-ABWR13-100620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 15 kg up (nk) |
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR11-030620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR11-220620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg dn (nk) |
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR11-230620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR11-280520/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR12-220620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR21-020620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR21-150620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg dn (nk) |
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR21-230620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR22-150620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR31-020620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR41-020620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR41-190620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR51-020620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR51-030620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR51-040620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR51-160620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR52-160620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg dn (nk) |
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR61-160620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR62-160620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg dn (nk) |
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR71-160620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034100: INT-ABWR31-040620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 15 kg up (nk) |
- Mã HS 03034100: ITV-ABWR23-170620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 15 kg up (nk) |
- Mã HS 03034100: ITV-ABWR33-170620/ Cá
ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 15 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: Cá ngừ vây vàng đông
lạnh (hàng không thuộc danh mục thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày
24/02/2017, tên khoa học: Thunnus albacares) (nk) |
- Mã HS 03034200: Cá ngừ vây vàng nguyên
con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLDW11-210520/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLDW12-210520/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLDW33-250520/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLDW34-250520/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLDW41-260520/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLDW42-260520/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLDW51-260520/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLDW52-260520/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLDW81-290420/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLGG21-250520/ Cá
ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLGG31-250520/ Cá
ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLGG32-250520/ Cá
ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLGG42-040620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLGG42-250520/ Cá
ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLGG52-010620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLHG41-040620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLHG41-250520/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLHG51-010620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR101-220520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR102-220520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR111-250520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR11-150620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR11-160620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR112-250520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR11-260520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR12-150620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR12-260520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR21-030620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR21-160620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR21-190620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR21-220620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR21-260520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR22-190620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR22-260520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR31-030620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR31-120620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR31-150620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR31-160620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR31-180620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR31-230620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR31-260520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR31-280520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4- 10 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR32-120620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR32-150620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR32-180620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR32-230620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR32-260520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR32-280520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR33-280520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR41-010620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR41-030620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR41-120620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR41-170620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR41-180620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR41-280520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4- 10 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR42-120620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR42-180620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR42-280520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR43-280520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR51-050620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR51-120620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR51-150620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR51-170620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR51-250520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR51-280520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4- 10 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR52-050620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR52-120620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR52-150620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR52-280520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR61-050620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR61-150620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR61-170620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR61-220520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR62-050620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR62-150620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR62-170620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR62-220520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR71-050620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR71-150620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR71-170620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR71-250520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg dn (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR72-050620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR72-150620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR72-170620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR81-120620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR91-120620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR91-220520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4- 10 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR92-220520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IHV-YLDW11-100620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IHV-YLDW11-180620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IHV-YLDW12-100620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IHV-YLDW12-180620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IHV-YLWR11-250620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IHV-YLWR21-250620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IHV-YLWR31-190620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IHV-YLWR41-160620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IM-TUNA DR/GG
142.1-10620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034200: IM-TUNA DR/GG
142.2-10620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG DN) (nk) |
- Mã HS 03034200: IM-TUNA DR/GG
147-22620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034200: IM-TUNA DWT 134-26520/
CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034200: IM-TUNA DWT 135-26520/
CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034200: IM-TUNA DWT 141-050620/
CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034200: IM-TUNA DWT
148.1-22620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034200: IM-TUNA DWT
148.2-22620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG DOWN) (nk) |
- Mã HS 03034200: IM-TUNA GG 150.1-24620/
CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 25 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034200: IM-TUNA GG 150.2-24620/
CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 15-25 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034200: IM-TUNA WR 136-28520/
CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034200: IM-TUNA WR 138-010620/
CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034200: IM-TUNA WR
140.1-040620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034200: IM-TUNA WR
140.2-040620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 15-20 KG) (nk) |
- Mã HS 03034200: IM-TUNA WR 143-11620/
CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034200: IM-TUNA WR 144-11620/
CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034200: IM-TUNA WR 145-12620/
CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034200: IM-TUNA WR 146-19620/
CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034200: IM-TUNA WR 149-22620/
CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034200: IM-TUNA WR GG
139-030620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20-40 KG) (nk) |
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR11-020620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4- 10 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR11-080620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR11-190620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR11-290520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR12-020620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 1.8- 3.4 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR12-080620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR12-290520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR13-020620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 1.4- 1.8 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR21-040620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4- 10 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR21-080620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR22-040620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 1.8- 3.4 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR23-040620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 1.4- 1.8 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR51-150520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLDW21-100620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLDW22-100620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLGG11-090620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLGG111-220520/ Cá
ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLGG112-220520/ Cá
ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLGG113-220520/ Cá
ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLGG114-220520/ Cá
ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLGG12-090620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 15 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLGG14-170620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |