- Mã HS 03034200:
INT-YLGG15-170620/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg
(nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLGG41-050620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLGG42-050620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLGG81-220520/ Cá
ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLGG82-220520/ Cá
ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLHG13-090620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLHG13-170620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLHG14-090620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 15 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLWR11-050620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLWR11-220520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLWR12-220520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.5- 10 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLWR31-050620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLWR31-190520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: INT-YLWR32-050620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.5- 10 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW21-170620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW21-180620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW22-170620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW22-180620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW31-080620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW31-170620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW32-080620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW32-170620/ Cá
ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR101-250520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR11-010620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR11-040620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR11-110620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR11-270520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR12-040620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR21-010620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR21-110620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR21-270520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR31-010620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR31-100620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR31-220620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR32-220620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR33-220620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR41-100620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR61-250520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR62-250520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg dn (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR73-120620/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR81-250520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR91-250520/ Cá
ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk) |
- Mã HS 03034200: NPL25_B/ Cá ngừ vây
vàng đông lạnh (nguyên con nguyên liệu); Số lượng: 11,143 Tấn, Đơn giá:
1.333,9765 USD/Tấn (nk) |
- Mã HS 03034200: TNVV-15DN-DWT/ CÁ NGỪ
VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 15KG DN (nk) |
- Mã HS 03034200: TNVV-15UP-DWT/ CÁ NGỪ
VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 15KG UP (nk) |
- Mã HS 03034200: TNVV-20DN-GG/ CÁ NGỪ
VÂY VÀNG CÒN ĐẦU, MÓC MANG, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 20KG DN (nk) |
- Mã HS 03034200: TNVV-20UP-GG/ CÁ NGỪ
VÂY VÀNG CÒN ĐẦU, MÓC MANG, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 20KG UP (nk) |
- Mã HS 03034200: TNVV-20UP-WR/ CÁ NGỪ
VÂY VÀNG NGUYÊN CON, CÒN MANG, CÒN NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 20KG UP (nk) |
- Mã HS 03034200: TUNAYFDWT/ CÁ NGỪ VÂY
VÀNG NGUYÊN CON BỎ ĐẦU BỎ RUỘT VÀ BỎ ĐUÔI CẤP ĐÔNG (nk) |
- Mã HS 03034200: TUNAYFGG/ CÁ NGỪ VÂY
VÀNG NGUYÊN CON BỎ RUỘT VÀ BỎ MANG CẤP ĐÔNG (nk) |
- Mã HS 03034200: TUNAYFGG-2/ CÁ NGỪ VÂY
VÀNG NGUYÊN CON BỎ RUỘT VÀ BỎ MANG CẤP ĐÔNG-2 (nk) |
- Mã HS 03034200: TUNAYFHG/ CÁ NGỪ VÂY
VÀNG NGUYÊN CON BỎ ĐẦU VÀ BỎ RUỘT CẤP ĐÔNG (nk) |
- Mã HS 03034200: Yellowfin G1/ Cá ngừ
nguyên con đông lạnh (Yellowfin Grade 1) (nk) |
- Mã HS 03034200: YL38/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG
NGUYÊN CON, BỎ ĐẦU, KHÔNG NỘI TẠNG, ĐÔNG LẠNH (THUNNUS ALBACARES) (nk) |
- Mã HS 03034200: Cá tra cắt khúc đông
lạnh (FROZEN PANGASIUS STEAK) (xk) |
- Mã HS 03034200: Đầu cá ngừ đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03034200: ĐẦU CÁ NGỪ VÂY VÀNG
ĐÔNG LẠNH (20kg/carton) (xk) |
- Mã HS 03034200: ĐUÔI CÁ NGỪ VÂY VÀNG
ĐÔNG LẠNH (20kg/carton) (xk) |
- Mã HS 03034200: LƯỜN CÁ NGỪ VÂY VÀNG
ĐÔNG LẠNH (20kg/carton) (xk) |
- Mã HS 03034200: ỨC CÁ NGỪ VÂY VÀNG ĐÔNG
LẠNH (15kg/carton) (xk) |
- Mã HS 03034300: 116/ Cá Ngừ vằn
(Skipjack) (nk) |
- Mã HS 03034300: CA NGU 01/ CÁ NGỪ
NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE 300/500 (nk) |
- Mã HS 03034300: CA NGU 02/ CÁ NGỪ
NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE 500/700 (nk) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ đông lạnh nguyên
con (Sarda Orientalis; size1.5-2.5kg/con-15 kg/ thùng)- không thuộc danh mục
CITES; NSX:Fujian Jiafeng Agricultural Development Co.,Ltd (nk) |
- Mã HS 03034300: Cá Ngừ Hoa nguyên con
đông lạnh (tên khoa hoc: Auxis thuzadl); 1~2Kg/con(N.W~10kg/ctn); hàng không
thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến
tháng 03/2022 (nk) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ sọc dưa đông
lạnh nguyên con. Tên khoa học SARDA ORIENTALIS. Hàng không nằm trong danh mục
Cites. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 03034300: CÁ NGỪ SỌC DƯA NGUYÊN
CON ĐÔNG LẠNH (HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN) Net: 15kgs/ctn. Tên KH: Sarda
Orientalis (nk) |
- Mã HS 03034300: Cá Ngừ Sọc nguyên con
đông lạnh (tên khoa hoc: Sarda Orientalis; 1.5~2.5 kg/con (N.W: 15 kg/CT);
hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn
sử dụng đến tháng 03/2022 (nk) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ vằn (Cá ngừ sọc
dưa) nguyên con đông lạnh (Nhà SX: 3500/02311) Size: 1.5kg (15kg/carton) hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ vằn nguyên con
đông lạnh (Nhà SX: VN40080014) Size:7, 8-10pce,11-15pce/thùng
(15kg/carton,22kg/carton) hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03034300: CANGU/ Cá ngừ nguyên
con được đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03034300: CNNC01/ Cá ngừ nguyên
con đông lạnh loại 1 (nk) |
- Mã HS 03034300: ITV-SJWR61-120620/ Cá
ngừ vằn nguyên con đông lạnh 7.5 lbs up (nk) |
- Mã HS 03034300: ITV-SJWR71-120620/ Cá
ngừ vằn nguyên con đông lạnh 7.5 lbs up (nk) |
- Mã HS 03034300: NPL25_C/ Cá ngừ vằn
đông lạnh (nguyên con nguyên liệu); Số lượng: 254,026 Tấn, Đơn giá:
1.239,7705 USD/Tấn (nk) |
- Mã HS 03034300: SJ/ Cá ngừ sọc dưa (nk) |
- Mã HS 03034300: SJ02/ CÁ NGỪ SỌC DƯA
NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH- FROZEN SKIPJACK TUNA WHOLE ROUND- SIZE 400-600GR (nk) |
- Mã HS 03034300: SJ03/ CÁ NGỪ SỌC DƯA
NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH- FROZEN SKIPJACK TUNA WHOLE ROUND- SIZE 600GR-1 KGS (nk) |
- Mã HS 03034300: SJ05/ CÁ NGỪ SỌC DƯA
NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH- FROZEN SKIPJACK TUNA WHOLE ROUND- SIZE 1- 1.40 KGS (nk) |
- Mã HS 03034300: SJ06/ CÁ NGỪ SỌC DƯA
NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH- FROZEN SKIPJACK TUNA WHOLE ROUND- SIZE 1.40-1.80 KGS
(nk) |
- Mã HS 03034300: SKJ 2020/ Cá ngừ sọc
dưa nguyên con đông lạnh size 2 kg (nk) |
- Mã HS 03034300: VLP032/ Frozen skipjack
(3.4kg+)- Cá ngừ vằn (3.4kg+) (nk) |
- Mã HS 03034300: VLP033/ Frozen skipjack
(1.8kg- 3.4kg)- Cá ngừ vằn (1.8kg- 3.4kg) (nk) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ bông đông lạnh,
15kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03034300: Cá Ngừ cắt khúc đông
lạnh (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03034300: Cá Ngừ NC 900g/túi x
10/thùng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ nguyên con đông
lạnh, đóng thùng 10kg/ thùng, nhiệt độ bquản-18 độ, xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ ồ đông lạnh
nguyên con. Đóng gói: 10kg/carton (xk) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ ồ nguyên con
đông lạnh (1kg/bao x 12bao/thùng) (xk) |
- Mã HS 03034300: Cá ngừ ồ nguyên con làm
sạch đông lạnh, (1kg/bao x 10 bao/thùng) (xk) |
- Mã HS 03034300: cá nục nc đông lạnh,
size: 14/16, số lượng: 2800 thùng (xk) |
- Mã HS 03034300: Cá nục nc đông
lạnh,size:20/25, số lượng: 1500 thùng (xk) |
- Mã HS 03034300: cá nục suôn nc đông
lạnh, size:18/25, số lượng: 2800 thùng (10kg) (xk) |
- Mã HS 03034400: IDW-BEDW82-290420/ Cá
ngừ mắt to bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034400: IHV-BEDW13-180620/ Cá
ngừ mắt to bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034400: IHV-BEWR11-120620/ Cá
ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034400: IM-BIGEYE TUNA DWT
134-26520/ CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034400: IM-BIGEYE TUNA DWT
135-26520/ CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034400: IM-BIGEYE TUNA DWT
141-050620/ CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034400: IM-BIGEYE TUNA DWT
148.3-22620/ CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk) |
- Mã HS 03034400: IMV-BEWR24-040620/ Cá
ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 3.4- 10 kg (nk) |
- Mã HS 03034400: IMV-BEWR25-040620/ Cá
ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 1.8- 3.4 kg (nk) |
- Mã HS 03034400: IMV-BEWR26-040620/ Cá
ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 1.4- 1.8 kg (nk) |
- Mã HS 03034400: INT-BEDW11-170620/ Cá
ngừ mắt to bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034400: INT-BEDW23-100620/ Cá
ngừ mắt to bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034400: INT-BEDW24-100620/ Cá
ngừ mắt to bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034400: INT-BEGG12-170620/ Cá
ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034400: INT-BEGG15-090620/ Cá
ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up (nk) |
- Mã HS 03034400: INT-BEGG16-090620/ Cá
ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 15 kg (nk) |
- Mã HS 03034400: INT-BEGG71-220520/ Cá
ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034400: INT-BEHG17-090620/ Cá
ngừ mắt to bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up (nk) |
- Mã HS 03034400: ITV-BEDW23-180620/ Cá
ngừ mắt to bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk) |
- Mã HS 03034400: ITV-BEDW24-180620/ Cá
ngừ mắt to bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk) |
- Mã HS 03034400: ITV-BEWR13-040620/ Cá
ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk) |
- Mã HS 03034400: ITV-BEWR14-040620/ Cá
ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk) |
- Mã HS 03034400: ITV-BEWR72-120620/ Cá
ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 7.5 lbs up (nk) |
- Mã HS 03034400: NPL-BIGEYE/ Cá ngừ mắt
to đông lạnh (Nguyên con nguyên liệu); Số lượng: 13,707 Tấn, Đơn giá:
1.242,1865 USD/Tấn (nk) |
- Mã HS 03034400: Cá ngừ ồ đông lạnh,
13.5kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03034400: Rẻo cá ngừ (xk) |
- Mã HS 03034900: 118/ Cá Ngừ bò (Tongol)
(nk) |
- Mã HS 03034900: CÁ NGỪ BÒ NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH (THUNNUS TONGGOL) HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN (nk) |
- Mã HS 03034900: Cá ngừ chấm nguyên con
đông lạnh, loại 3A. Size: 1.5 kg+/Con. Đóng gói: 10 kg/thùng. Hạn sử dụng: 24
tháng kể từ ngày sản xuất. (nk) |
- Mã HS 03034900: Cá ngừ đông lạnh nguyên
con (size 1.5-2 kg/con thùng 9.5 kg- Thunnus Tonggol)- không thuộc danh mục
Cites; nhà sản xuất QL ENDAU DEEP SEA FISHING SDN BHD (nk) |
- Mã HS 03034900: Cá Ngừ đông lạnh- Tên
khoa học Thunnus Tonggol, Cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 1,5- 2
kg/pcs, 9.5kg/carton, NSX: T05/2020, HSD: T05/2022. (nk) |
- Mã HS 03034900: Cá Ngừ nguyên con đông
lạnh- Tên khoa học Euthynnus Affinis, Cá biển, không thuộc danh mục CITES,
size 0,8- 1.5 kg/pcs, 9.5kg/carton, NSX: T06/2020, HSD: T06/2022. (nk) |
- Mã HS 03034900: CA SONG-SS/ CÁ SÒNG
NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03034900: FS_IJ/ Cá trích nguyên
con đông lạnh (FROZEN SARDINE WHOLE ROUND (SARDINA PILCHARDUS)) (nk) |
- Mã HS 03034900: NLIKQH01.20.22/ CÁ
SARDIN ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03034900: NLIKQH01.20.23/ CÁ SÒNG
ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03034900: NLIKQH01.20.36/ CÁ SABA
NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03034900: TUNA GG/ Cá ngừ nguyên
con bỏ nội tạng đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03034900: TUNA HGT/ Cá Ngừ Nguyên
Liệu Đông Lạnh (nk) |
- Mã HS 03034900: CÁ CỜ CẮT ĐẦU CẮT ĐUÔI,
BỎ NÔI TANG, ĐÔNG LẠNH/ VN SIZE 7UP (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá Cơm săn nguyên con
đông lạnh. 3-10cm (trọng lượng tịnh 14,52kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03034900: CÁ ĐỔNG NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH (IQF, 5kgs/PE bag x 2/ carton) (xk) |
- Mã HS 03034900: CÁ NGỪ (xk) |
- Mã HS 03034900: CÁ NGỪ BÔNG ĐÔNG LẠNH
(FROZEN BONITO WR) (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá Ngừ bông nguyên con
đông lạnh 2-4Lb (trọng lượng tịnh 14,52kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá ngừ cắt khúc đông
lạnh, size: 400-600 GR, đóng gói 10kg (xk) |
- Mã HS 03034900: CÁ NGỪ CHÙ ĐÔNG LẠNH
(FROZEN BONITO WR) (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá ngừ chù nguyên con
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá ngừ đông lạnh, bảo
quản nhiệt độ- 18 độ, xuất xứ Việt nam (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá ngừ hoa bỏ nội tạng
đông lạnh (pc/bag, 10pcs/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 50ctns) (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá ngừ hoa cắt khúc
đông lạnh (800gr/bag, 12bag/ctn, 9.6kg/ctn, số lượng: 100ctns) (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá ngừ nguyên con làm
sạch đông lạnh, 900g/túi x 10 (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá Ngừ Ồ (Bullet Tuna)
đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá Ngừ ồ nguyên con
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá Ngừ Ồ
size:(150/250), loại 20 lbs/vp x 20/ctn (xk) |
- Mã HS 03034900: Cá tra nguyên con đông
lạnh (size 400 gr up)(10kgs/carton). Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03034900: CÁ TRÍCH LÀM SẠCH BỎ
ĐẦU ĐÔNG LẠNH(1,8KGX6/CT) (xk) |
- Mã HS 03034900: FROZEN BABY BONITO (CÁ
NGƯ Ồ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH) (xk) |
- Mã HS 03034900: FROZEN BULLET TUNA (CÁ
NGỪ Ồ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH) (xk) |
- Mã HS 03034900: NLIKQH01.39/ CÁ SARDIN
ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03034900: NLIKQH01.40/ CÁ SÒNG
ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03034900: NLIKQH01.57/ CÁ SABA
NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03035100: catrich1/ Cá trích đông
lạnh nguyên con- làm nguyên liệu sản xuất nước mắm.mới: 100%. Tên khoa học:
Clupea pallasii. Hàng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC ngày
31/12/2013. (nk) |
- Mã HS 03035100: CTKK1119/ Cá trích
nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035100: H2CTRICHA000000/ Cá
trích nước lạnh đông lạnh/Frozen roe herring (Clupea pallasii) (nk) |
- Mã HS 03035100: NLIKQH01.20.26/ CÁ
TRÍCH ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03035100: NLIKQH01.43/ CÁ TRÍCH
ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03035300: 141/ Cá Trích
(Sardinops spp.) (nk) |
- Mã HS 03035300: Cá mòi đông lạnh
(Sardinops melanostictus) (Hiêu: Murayama Eiji Syouten)- FROZEN JAPANESE
SARDINE ROUND (Sardinops melanostictus) (10kg/carton)/ HSD: 08/01/2022 (nk) |
- Mã HS 03035300: Cá trích đông lạnh
nguyên con:Frozen whole round sardine (Sardinops melanostictus),đóng gói
14.5kg/block.Nguyên liệu sản xuất cá đóng hộp, hàng không nằm trong danh mục
cites. (nk) |
- Mã HS 03035300: Cá trích nguyên con
đông lạnh, Frozen Sardine (Sardinops melanostictus) (nk) |
- Mã HS 03035300: FSARDINE1/ Cá trích
dầu, nguyên con đông lạnh (Frozen Sardine W/R), 60 pallets, 1 pallet/1,320
kgs, Size: 20-40 con/kg. (nk) |
- Mã HS 03035300: NHF-SARDINE (100)/ Cá
mòi đông lạnh-Size S- Sản phẩm có nhãn mác (Nhà SX: Kushiro Marusui Co., LTD
Ngày SX 30/09/19 & 4/10/19; Ngày HH: 08,09/21) (nk) |
- Mã HS 03035300: NHF-SARDINE (101)/ Cá
mòi đông lạnh-Size O- Sản phẩm có nhãn mác (Nhà SX: Kushiro Marusui Co., LTD
Ngày SX 27,28,30/09/19; Ngày HH: 08/21) (nk) |
- Mã HS 03035300: CTRLSDL-01/ CÁ TRÍCH
CẮT ĐẦU LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03035410: 102/ Cá nục hoa (Cá
thu/saba-Mackerel/ Scomber scombrus) nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035410: 102/ Cá nục hoa đại tây
dương (Cá thu/saba-Mackerel/ Scomber scombrus) nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035410: 330431700002/ Cá saba
đông lạnh (Scomber Scombrus) (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá nục bông đông lạnh
nguyên con- Frozen Chub Mackerel Round (Scomber Japonicus), size: 300/500g,
đóng thùng: 12kg/carton. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá Nục Bông nguyên con
đông lạnh (200-300g/con, 538 thùng), (FROZEN BLUE MACKEREL ROUND), tên khoa
học SCOMBER SCOMBRUS, mới 100% (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá nục đông lạnh nguyên
con Size 100- 200 Gr/con- 15 kg/Thùng- Hàng mới 100%- NCC: YOKOHAMA- HSD: 24
tháng kể từ ngày sản xuất. (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa đông lạnh
nguyên con (Scomber Australasicus) size 350-600g; 15 kg/ thùng- không thuộc
danh mục CITES; nhà sản xuất: SUZUKI YASUTARO SYOUTEN CO.,LTD. MAIN FACTORY
(nk) |
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa đông lạnh
size 100/200G 15kg/ thùng, hàng sơ chế, rửa sạch,chưa qua chế biến; thuộc
diện không chịu thuế GTGT theo điều 4 TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa đông
lạnh(FROZEN PACIFIC MACKEREL-SCOMBER JAPONICUS), nhà SX:NINGDE QIMIN
NONGGONGSHANG CO.,LTD, đóng gói 10kg/kiện), HSDT2/2022.Hàng không thuộc danh
mục CITES (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa đông lạnh,
Loại từ 400-600 Gram. (Frozen Mackerel Whole Round. Thùng15Kg NW. NSX:
14-18/04/2020, HSD: 14-18/04/2022. Mã Cơ sở VN45530002, SUISEI CO.,LTD) (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa nguên con
đông lạnh- FROZEN BLUE MACKEREL ROUND- C/O Form JV- Certification No.
200098281152304409 (18/05/20) (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa nguyên con
đông lạnh (FROZEN MACKEREL), 15-20 con/thùng- 10kgs. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá nục nguyên con đông
lạnh (FROZEN BLUE MACKEREL FISH ROUND), Size 300/500 Gr Hàng mới 100%. Mục
đích sử dụng: Kinh doanh thực phẩm. (nk) |
- Mã HS 03035410: CA SABA-OR/ CÁ SABA
NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá Sapa nguyên con đông
lạnh(Size: 300-500g/con; 10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa hoc: Scomber
Japonicus) (nk) |
- Mã HS 03035410: CASABA/ Cá saba nguyên
con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035410: CTDTD/ Cá thu Đại Tây
Dương (tên khoa học: Scomber scombrus) nguyên con đông lạnh (size 400-600gr);
(nk) |
- Mã HS 03035410: FMWR0420/ Cá nục hoa
nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035410: LA-OK-saba/ Cá saba
nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035410: NCT10/ Cá Thu nguyên
con đông lanh. 1.350 thùng, Size: 200/400 (gr/pc). Đóng gói: 20kg/thùng. Cam
kết không nhập cá thuộc Danh mục CITES. (nk) |
- Mã HS 03035410: NKHCASABANCDL/ Cá saba
nguyên con đông lạnh (Scomber scombrus) (nk) |
- Mã HS 03035410: NL01-20/ Cá Nục hoa
nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035410: NL0HSCA0SBNNL3051/ Cá
nục hoa đông lạnh (Scomber Scombrus) (nk) |
- Mã HS 03035410: NLIKQH01.20.03/ CÁ
MASABA ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03035410: NLVN01-20/ Cá Nục hoa
nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035410: NUCNC-0120/ CÁ NỤC HOA
NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. SIZE: 250-UP (GR/CON). QC: 20 KG/THÙNG (446 THÙNG).
HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. (nk) |
- Mã HS 03035410: saba/ Cá saba nguyên
con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035410: SABADL/ Cá saba nguyên
con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035410: SANNC-0118/ CÁ THU
NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN ATLANTIC MACKEREL). QC: 20 KG/THÙNG, SIZE:
200/400, 1687 THÙNG. (nk) |
- Mã HS 03035410: SBNCDL02/ CÁ SABA ĐÔNG
LẠNH (nk) |
- Mã HS 03035420: 102/ Cá nục hoa (Cá
thu/saba-Mackerel/Scomber japonicus) nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035420: 30040100006/ Cá saba
đông lạnh (Scomber Japonicus) (nk) |
- Mã HS 03035420: Cá nục hoa đông
lạnh(FROZEN PACIFIC MACKEREL-SCOMBER JAPONICUS), nhà SX:Sam Sung Cold Storage
Co., Ltd, đóng gói 15kxg/kiện (200-300g/con), HSDT3/2022.Hàng không thuộc
danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 03035420: Cá nục hoa nguyên con
đông lạnh (size 300-500 Gr/con.N.W 15KG/CTN); Tên khoa học:SCOMBER JAPONICUS;
sản xuất tại nhà máy FUKUDA SUISAN CO.,LTD.SECOND FACTORY; Hsd:T3/2022 (nk) |
- Mã HS 03035420: Cá sa ba đông lạnh
nguyên con (Frozen Mackerel Whole Round), size: 100/200g, đóng thùng:
15kg/carton. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03035420: Cá saba đông lạnh
nguyên con (frozen chub mackerel round- scomber japonicus), size: 200-400g,
15kg/ thùng, chưa qua chế biến, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03035420: Cá saba đông lạnh; 15
kg net/thùng (Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai 103318818852/E31, ngày
19/05/2020, dòng hàng số 1) (nk) |
- Mã HS 03035420: Cá Saba nguyên con đông
lạnh (nk) |
- Mã HS 03035420: Cá thu ngừ (Sa ba)
nguyên con đông lạnh (Scomber Japonicus)- Frozen Mackerel WR, NSX: Tengxiang
(Shishi) Marine Products Co., Ltd, size:18-21 PCS/CT, 10Kgs/CT, (nk) |
- Mã HS 03035420: Cá thu ngừ Thái Bình
Dương (cá saba) nguyên con đông lạnh- Frozen chub mackerel (Scomber
japonicus). Kích cỡ: 300/500g. Nhà SX: Arano Co., Ltd. Đóng 15 kg/thùng. NSX:
04/2020. HSD: 2 năm (nk) |
- Mã HS 03035420: CASABA09-2020/ CÁ SABA
NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03035420: CASABA10-2020/ CÁ SABA
NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03035420: CASABA11-2020/ CÁ SABA
NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03035420: CATHU01/ Cá Thu Nhật
nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035420: CTN(SB)DL/ Cá thu ngừ
thái bình dương (Saba) đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035420: CTNTBDDL/ Cá thu ngừ
Thái Bình Dương nguyên con đông lạnh(Size 15kg/bag) (nk) |
- Mã HS 03035420: FPAMAC/ Cá thu ngừ thái
bình dương (Sapa) (Frozen Pacific Mackerel W/R) (Scomber Japonicus), 15
kgs/bao, 5,250 bao, size: 20-40 con/kg. (nk) |
- Mã HS 03035420: FPM_IKS/ FROZEN PACIFIC
MACKEREL(SCOMBER JAPONICUS) Cá sa ba nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035420: FSM_IJS/ Cá sa ba
nguyên con đông lạnh (FROZEN CHUB MACKEREL ROUND (SCOMBER JAPONICUS)) (nk) |
- Mã HS 03035420: MACKERL/ Cá thu Thái
Bình Dương nguyên con đông lạnh (size 400/500) (nk) |
- Mã HS 03035420: NCTBD/ Cá Thu ngừ thái
bình dương (sa ba) nguyên con đông lạnh. Size: 400-500 (gr/pc). Đóng gói: 14
kg/thùng. Cam kết không nhập cá thuộc Danh mục CITES. (nk) |
- Mã HS 03035420: NHF-MACKEREL(18)/ Cá
thu Nhật đông lạnh- Size 300/400-Sản phẩm có nhãn mác (Nhà SX: Seishin Frozen
Product Co., LTD Ngày SX: 13/ 02/ 2019; Ngày HH: 01/01/2021) (nk) |
- Mã HS 03035420: NLSABATDJP/ Cá Sa ba
đông lạnh (Packing: 15 kg/carton, ngày sản xuất 14/12/2019- 21/12/2019) (nk) |
- Mã HS 03035420: NLSX14/ Cá thu nguyên
con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035420: SABA FISH/ Cá Saba đông
lạnh (Scomber japonicus) (nk) |
- Mã HS 03035420: SBNCDL02/ CÁ SABA ĐÔNG
LẠNH (nk) |
- Mã HS 03035410: Cá nục đông lạnh,
13.62kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03035410: Cá nục đông lạnh, size
15/30, 12kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03035410: Cá Nục Hoa đông lạnh
(Frozen Mackerel) hàng đóng gói trong 1.340 thùng cartons, 10 kg/Thùng. (xk) |
- Mã HS 03035410: Cá Sa pa Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03035410: Cá sòng size 4/6 (xk) |
- Mã HS 03035410: CÁ THU (xk) |
- Mã HS 03035410: H2D.SABA000.001/ Cá
saba đông lạnh (Scomber Scombrus). Xuất trả toàn bộ tờ khai: 103220788863/E21
ngày 24/03/2020 (xk) |
- Mã HS 03035410: NLIKQH01.05/ CÁ MASABA
ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03035420: CÁ SA BA (xk) |
- Mã HS 03035420: CÁ THU (xk) |
- Mã HS 03035420: CTN(SB)LSDL/ Cá thu ngừ
thái bình dương (Saba) làm sạch đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03035500: 15201.1501/ CÁ SÒNG
NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (CÁ SÒNG GIA CÔNG) (nk) |
- Mã HS 03035500: 15201.1601/ Cá Sòng
nguyên con đông lạnh SXXK (nk) |
- Mã HS 03035500: 30040100001/ Cá sòng
đông lạnh (Trachurus Japonicus) (nk) |
- Mã HS 03035500: 330431700003/ Cá sòng
đông lạnh (Trachurus Japonicus) (nk) |
- Mã HS 03035500: Cá nục gai đông lạnh
nguyên con (DECAPTERUS MARUADSI; size 10-12 con/kg-10 kg/ thùng)- không thuộc
danh mục CITES; NSX:TENGXIANG (SHISHI) MARINE PRODUCTS Co.,LTD (nk) |
- Mã HS 03035500: Cá Nục Gai đông lạnh,
FROZEN ROUND SCAD WR; tên khoa học: Decapterus russelli; Size: 12-14 pcs/kg,
packing: 10 kg/ctn, trọng lượng N.W: 28,000 kg; G.W: 28,840 kg. (nk) |
- Mã HS 03035500: Cá Nục Gai Nguyên Con
Đông Lạnh (Size: 10-12con/kg, 10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học:
Decapterus Maruadsi) (nk) |
- Mã HS 03035500: CÁ SÒNG ĐÔNG LẠNH (Loại
cá 1kg/con, dùng để chế biến hàng mẩu) (nk) |
- Mã HS 03035500: CASON02/ Cá Sòng nguyên
con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035500: CASONG/ Cá sòng nguyên
con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035500: CASONGNC01/ Cá Sòng
nguyên con đông lạnh (Size: 40-60G/PIECE, 14KG/BAG) (nk) |
- Mã HS 03035500: HD01.20/ CÁ SÒNG NGUYÊN
CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03035500: NLIKQH01.20.33/ CÁ SÒNG
KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03035500: NLSX09/ Cá sòng nguyên
liệu đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035500: CÁ NỤC ĐÔNG LẠNH
(FROZEN ROUND SCAD WR) SIZE 8/10 (xk) |
- Mã HS 03035500: Cá nục đông lạnh, bảo
quản nhiệt độ- 18 độ, xuất xứ Việt nam (xk) |
- Mã HS 03035500: Cá Nục Gai đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03035500: Cá nục nguyên con đông
lạnh, loại 1, đóng goi 10 kg/thung-VN (xk) |
- Mã HS 03035500: Cá nục nguyên con,
nhiệt độ bảo quản-18 độ, xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03035500: Cá nục suôn nguyên con
đông lạnh (10kgs/ctn) (xk) |
- Mã HS 03035500: Cá sòng đông lạnh, siz
4-6, 10kgs/cartons (xk) |
- Mã HS 03035500: Cá sòng đông lạnh. (xk) |
- Mã HS 03035500: Cá Sòng fillet đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03035500: Cá sòng- FROZEN HARD
TAIL SCAD IQF, 10% glazing, 90% net weight Packing: 10kg/carton, size: 4/6,
hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03035500: Cá sòng nguyên con đông
lạnh (FROZEN HORSE MACKEREL) Size: 4-6 pcs/kg, PACKING: IQF, 10kg/BULK
BAG/CTN. Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03035500: NLIKQH01.53/ CÁ SÒNG
KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03035700: CK20-26/ Cá cờ kiếm bỏ
đầu, nội tạng đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW14-210520/ Cá
cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up (nk) |
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW15-210520/ Cá
cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 25 kg (nk) |
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW16-210520/ Cá
cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10kg dn (nk) |
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW44-260520/ Cá
cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up (nk) |
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW45-260520/ Cá
cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 25 kg (nk) |
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW54-260520/ Cá
cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up (nk) |
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW55-260520/ Cá
cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 25 kg (nk) |
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW56-260520/ Cá
cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10 kg dn (nk) |
- Mã HS 03035700: IHV-SWDW14-100620/ Cá
cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up (nk) |
- Mã HS 03035700: IHV-SWDW15-100620/ Cá
cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 25 kg (nk) |
- Mã HS 03035700: INT-SWHG26-050620/ Cá
cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up (nk) |
- Mã HS 03035700: INT-SWHG27-050620/ Cá
cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 25 kg (nk) |
- Mã HS 03035700: ITV-SWDW34-170620/ Cá
cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up (nk) |
- Mã HS 03035700: ITV-SWDW35-170620/ Cá
cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10 kg dn (nk) |
- Mã HS 03035700: SW-25UP-DWT/ CÁ CỜ KIẾM
BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG UP (nk) |
- Mã HS 03035700: SWF20-37/ Cá cờ kiếm bỏ
đầu, đuôi, nội tạng cắt xương ức cổ đông lạnh size u 10 Kg (xk) |
- Mã HS 03035700: SWF20-38/ Cá cờ kiếm bỏ
đầu, đuôi, nội tạng cắt xương ức cổ, lườn đông lạnh size 10-25 Kg (xk) |
- Mã HS 03035700: SWF20-39/ Cá cờ kiếm bỏ
đầu, đuôi, nội tạng cắt xương ức cổ, lườn đông lạnh size 30 Kg up (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá kìm (cá thu đao)
đông lạnh nguyên con (size 50gr up/ con- Cololabis saira)- không thuộc danh
mục Cites; nhà sản xuất Ever spring foods supplier incorporation (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá Kìm (Thu đao) đông
lạnh nguyên con (Cololabis Saira), size #2, #3. NSX: Hannil Cold Storage Co.,
Ltd second factory. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá kìm nguyên con đông
lạnh loại 3 (tên khoa hoc: cololabis saira; 50gr up/con (N.W9,7 kg/Ctn); hàng
không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử
dụng đến tháng 4/2022 (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá ngừ bò con đông lạnh
"Frozen Striped Bonito" (15 kg/Ctn) (hàng mới 100%) (mặt hàng thuộc
diễn miễn thuế VAT theo tt: 131/2008/TT-BTC 26/12/2008) (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá Ngừ đông lạnh nguyên
con (Sarda orientalis), size 1kg+. NSX: Hannil Cold Storage Co., Ltd second
factory. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá Nục đông lạnh nguyên
con (Decapterus Maruadsi), size 10-12. Đóng 9.5kg/ thùng. NSX: Fujian
Chuangxing Ocean Sci-tech Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực
phẩm (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá nục đông lạnh(Frozen
Round Scad WR-Decapterus Maruadsi), cỡ 100-120 con/kiện,
10kg/kiện,NSX:Tengxiang (Shishi)Marine Products. HSD:T1/2022. Hàng không
thuộc danh mục CITES. (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá Nục Gai nguyên con
Đông Lạnh (Size: 10-12con/kg, 10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học:
Decapterus Maruadsi (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá Nục nguyên con Đông
Lạnh (Size: 10-12con/kg, 10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học:
Decapterus Maruadsi (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá nục sồ nguyên con
đông lạnh, kích cỡ: 10-12PCS/KG, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên
khoa học: DECAPTERUS MARUADSI,NSX: T04/2020; HSD:T04/2022, 9.5 KG/CTN (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá Thu bỏ đầu bỏ nội
tạng đông lạnh (Scomberomorus Commerson), size 3-5kg+. NSX: Shinhan Cold
Storages. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03035990: CÁ THU ĐAO NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH (COLOLABIS SAIRA) SIZE SỐ 4 (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá thu đông
lạnh(Scomberomorus niphonius), nhà SX: YEOSU OF FISHERIES COOPERATIVE UNION,
đóng gói 21882kg/8990 kiện 700-1500g/con, HSD: T03/2022.Hàng không thuộc danh
mục CITES (nk) |
- Mã HS 03035990: Cá trứng đông lạnh size
41-45, 46-50, chưa đóng gói để xuất bán lẻ, 1 thùng/ 9 kg (nk) |
- Mã HS 03035990: FMAC6/ Cá nục nguyên
con đông lạnh (Frozen Round Scad), size: 20-25 con/kg. 10kgs/thùng. (nk) |
- Mã HS 03035990: FMAC7/ Cá nục đông lạnh
bỏ đầu bỏ nội tạng(Frozen HGT Mackerel) size: 7-9 cm/con, 10 kgs/bao. (nk) |
- Mã HS 03035990: INT-MLHG25-050620/ Cá
cờ Marlin bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 30 kg up (nk) |
- Mã HS 03035990: JAPANESE SPANISH
MACKEREL/ CÁ THU NHẬT BẢN ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03035990: JAR/ Cá Cơm Nhật nguyên
con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03035910: Cá Bá Má nguyên con
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá Bạc Má (Indian
Mackerel) đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má bỏ đầu đông
lạnh, Latin name: Rastrelliger kanagurta, PK: IQF, 500G/PA BAG x 20,
10KGS/CTN, sl: 102ctns (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má bỏ nội tạng
đông lạnh (1kg/bag, 10bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 100ctns) (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá Bạc Má Đông Lạnh
(xuất xứ Việt Nam; đóng gói: túi 1kg x 10/thùng) (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má đông lạnh
nguyên con, (10 kg/thùng, size: 6/8), hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má đông lạnh-
size 10/12, mới 100% (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má đông lạnh,
(900g/bao x 12 bao/thùng). Hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má đông lạnh,
size 6-8, 10kgs/carton (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má đông lạnh.
Hàng đóng trong thùng carton, mỗi thùng có 20 khay, 450 gam/khay, 9 kg/thùng
(xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má làm sạch đông
lạnh, Rastrelliger kanagurta, PK: 1KG/PA BAG x 10, 10KGS/CTN, sl: 104ctns
(xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má NCLS đông
lạnh 900g/túi x 10 (xk) |
- Mã HS 03035910: CÁ BẠC MÁ NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má nguyên con
dông lạnh,10kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má nguyên con
làm sạch đông lạnh (10kg/ thùng) (xk) |
- Mã HS 03035910: Cá bạc má tươi làm sạch
đông lạnh. Size: 10/12. PACKING: IQF BULK 10KGS/BAG/CARTON, 90% NW, 10%
GLAZING (xk) |
- Mã HS 03035910: CÁ ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03035920: CÁ CHIM TRẮNG NGUYÊN
CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03035920: Cá Chim trắng ướp
đá(Pampus argenteus) (CSX: DL405/ MLH: 151/HKG-CH) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá ba thú đông lạnh-
FROZEN SHORT BODY MACKEREL 2A IQF, 10% glazing, 90% net weight Packing:
10kg/carton, size: 8/10 pcs/kg, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá bạc má đông lạnh-
FROZEN INDIAN MACKEREL 2A IQF, 10% glazing, 90% net weight Packing:
10kg/carton, size: 8/10 pcs/kg, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá chạch gai đông lạnh,
NW 12 Kg/thùng, GW 14 Kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá Cơm đông lạnh (10
kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm đông lạnh
(10kgs/ctns) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm đông lạnh
(12kgs/ctns) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm đông lạnh
(17kgs/ctns) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm đông lạnh
(9.6kgs/ctns) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm mồm đông lạnh,
NW: 10 kg/thùng, GW: 12 kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm nguyên con đông
lạnh FROZEN ANCHOVY WHOLE ROUND (6 Kgs/Ctn), mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03035990: CÁ CƠM NGUYÊN CON LÀM
SẠCH ĐÔNG LẠNH, Size (cm): 4-6 cm;Packing: 250gr/tray vacuum with rider x
24/ctn (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm nhỏ đông lạnh
(10kgs/ctns) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm ruồi đông lạnh,
NW 12 Kg/thùng, GW 13,5 Kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm săn đông lạnh,
NW: 18 kg/thùng, GW: 22 kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm săng đông lạnh
(10kgs/ctns) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm sông bỏ đầu đông
lạnh (250gr/bag, 30bag/ctn, 7.5kg/ctn, số lượng: 145ctns) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá Cơm Sông nguyên con
đông lạnh, 90% NW, 10% GL. SIZE (CM/PCS): 1-3. Tên khoa học: Corica soborna,
hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá cơm than đông lạnh,
7.6kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá đổng đông lạnh, NW:
12 kg/thùng, GW: 14 kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá đục đông lạnh, 12kg/
thùng (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá ngừ cắt lát đông
lạnh, sarda orientalis, dong goi: 1kg/bagx10, 10kg/ctn, sl: 100ctns (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá nục bỏ đầu đông
lạnh, Latin name: Decapterus macrosoma, PK: IQF, 1KG/PA BAG x 10, 10KGS/CTN.
sl: 300ctns (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá Nục đông lạnh
(Frozen Scad) hàng đóng gói trong 1.340 thùng cartons, 10 kg/Thùng. (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá nục làm sạch đông
lạnh, Decapterus macrosoma, dong goi: 1kg/bagx10, 10kg/ctn, sl: 550ctns (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá nục thuôn bỏ đầu
đông lạnh (1kg/bag, 10bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 100ctns) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá nục thuôn bỏ nội
tạng đông lạnh (1kg/bag, 10bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 150ctns) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá thu cắt khoanh- Đóng
gói: 12kg (net 9.6kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03035990: Cá thu cắt lát đông
lạnh, Scomberomorus commerson, dong goi: 1kg/bagx10, 10kg/ct, sl: 51ctns (xk) |
- Mã HS 03035990: CÁ TRÁO NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH/ VN SIZE 6-8 CON/KG (xk) |
- Mã HS 03036300: 05/ Cá tuyết cắt đầu,
bỏ nội tạng đông lạnh (Gadus Morhua), size 0.5-1.0 kg (nk) |
- Mã HS 03036300: A.COD-HG/ Cá Tuyết bỏ
đầu bỏ nội tạng đông lạnh. (Gadus morhua) / size:1.0- 2.0 kg (nk) |
- Mã HS 03036300: CTNCCDCNTKK0520/ Cá
tuyết nguyên con còn đầu còn nội tạng đông lạnh (20kg/ctn) (nk) |
- Mã HS 03036300: P.COD-HG/ Cá Tuyết bỏ
đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Gadus macrocephalus) (nk) |
- Mã HS 03036300: Cá cơm trắng bỏ đầu
đông lạnh, (13.62Kg/thùng). (xk) |
- Mã HS 03036500: CTCKKK0620/ Cá tuyết
cắt khúc đông lạnh (Size: 60,70,80) (xk) |
- Mã HS 03036600: HAKE01/ Cá Tuyết Hake
đông lạnh (Merluccius products) (nk) |
- Mã HS 03036600: CÁ TUYẾT ĐÔNG LẠNH,
HÀNG MẪU- FROZEN PACIFIC HAKE FILLETS, Oncorhynchus Gorbuscha (GOODS FOR
SAMPLE ONLY) (xk) |
- Mã HS 03036700: 20CPLDL/ Cá pollack
đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03036700: BTC1/ BAO TU CA ALASKA
POLLACK DONG LANH (nk) |
- Mã HS 03036700: Cá minh thái nguyên con
đông lạnh (FROZEN POLLACK W/R),hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03036700: NLNRQH01-20-01/ CÁ MINH
THÁI KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03036700: POLLACK-HG/ Cá Minh
Thái bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Theragra chalcogramma) (nk) |
- Mã HS 03036900: Cá khoai nguyên con làm
sạch, đông lạnh, 1-10 con/kg (nk) |
- Mã HS 03036900: NLIKQH01.20.18/ CÁ SÒNG
ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03036900: NLIKQH01.20.19/ CÁ HOKI
KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03036900: NPL1/ CÁ ĐỤC NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03036900: XCT/ Xương cá tuyết
đông lạnh (gồm: xương, bong bóng và ít thịt cá dính kèm), nguyên liệu sản
xuất bong bóng cá khô xuất khẩu (nk) |
- Mã HS 03036900: Cá khoai đông lạnh được
đóng gói 500g/ Pa + rider *20/ctn. Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03036900: Cá mòi nguyên con đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03036900: Cá Ngân nguyên con đông
lạnh, xuất xứ Việt Nam, bảo quản- 18 độ (xk) |
- Mã HS 03036900: Cá nục đông lạnh nguyên
con Làm mồi câu (Frozen whole round iqf round scad for bait)
Packing:10kgs/ctn (xk) |
- Mã HS 03036900: NLIKQH01.30/ CÁ SÒNG
ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03036900: NLIKQH01.36/ CÁ HOKI
KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038200: Cá đuối bỏ da đông lạnh
(7.5KGS X 2BLOCK/ CARTON) (xk) |
- Mã HS 03038200: CÁ ĐUỐI CẮT ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 03038200: CÁ ĐUỐI CẮT SỢI ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038200: CÁ ĐUỐI ĐÔNG LẠNH.
PACKING: 180GRS/BLOCK X 12 CTN X 2/BDLS (xk) |
- Mã HS 03038200: CÁ ĐUỐI FILLET ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038200: CÁ ĐUỐI IQF ĐÔNG LẠNH.
PACKING: 450GRS/BLOCK X 6 CTN X 2/BUNDLE (xk) |
- Mã HS 03038200: Cá đuối xẻ cánh đông
lạnh loại A (packing: 10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038400: CÁ CHẼM NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH FROZEN BARRAMUNDI (SEA BASS), NSX: SEAFOOD EXPORTERS AUSTRALIA PTY LTD-
mã 708 (nk) |
- Mã HS 03038911: Cá Mú Nguyên Con Đông
Lạnh(Latin: Ephinepelus spp). Size: 500-1000Gr. Packing: 20 kg/carton. Hàng
chưa qua chế biến (nk) |
- Mã HS 03038916: Cá nhồng đông lạnh;
Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai 101507532562/E31, ngày 14/07/2017; dòng
hàng số 4 (nk) |
- Mã HS 03038919: 12420_NL_JM/ Cá Sòng bỏ
đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: 12520_NL_Ling/ Cá Ling
bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC/ Cá đổng
sộp nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC1/ Cá đổng
sộp nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC2/ Cá đổng
sộp nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC3/ Cá đổng
sộp nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC4/ Cá đổng
sộp nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC5/ Cá đổng
sộp nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC6/ Cá đổng
sộp nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC7/ Cá đổng
sộp nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: 20CADUC/ Cá đục nguyên
con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: 20CDAU/ Cá đục nguyên
con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: AJI/ CÁ ĐỔNG CÁT NGUYÊN
CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá Bạc lớn đông lạnh
(Argentina silus) (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá Cam đông lạnh
(Frozen Yellowtail Fish- Seriola quinqueradiata)SX: FUJIAN JIAFENG
AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD, đóng gói 15kg/kiện,HSDT2/2022.Hàng không
thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá Cam đông lạnh nguyên
con (Seriola quinqueradiata), size 5kg+. NSX: Zhoushan Boda Aquatic products
Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá cam đuôi vàng nguyên
con đông lạnh- Frozen yellowtail round (Seriola quinqueradiata). Nhà SX: Iida
Suisan Co.,Ltd. Kích cỡ: 700-1200g. Đóng 15 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá Cam nguyên con đông
lạnh (1kg/con, 203 thùng), (FROZEN YELLOW TAIL ROUND), tên khoa học SERIOLA
QUINQUERADIATA, mới 100% (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá Chẽm đông lạnh
(Lateolabrax japonicus) (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá đỏ bỏ đầu, nội tạng
đông lạnh (Sebastes Alutus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư
04/2017/tt-bnnptnt ngày 24/2/2017) (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá Đối đông lạnh nguyên
con (Mugil cephalus), size 200g+. NSX: Osaka Iwashi Purseiner Fishries
Cooperative Association. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá đối nguyên con dạng
đông lạnh (Mugil cephalus),1000-2500 Gram.(Striped Mullet Round.Thùg15Kg
NW.NSX:08-0-2020,HSD:08-04-2022.Mã Cơ sở VN27680016,). Mới 100% (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá đối nguyên con đông
lạnh (khoảng 7-8con/Thùng, 465 thùng), (FROZEN GREY MULLET), tên khoa học
MUGIL CEPHALUS, mới 100% (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá Đổng Nguyên Con Đông
Lạnh (Latin: Pristipomoides spp). Size: 1000-2000Gr)Packing: 18 kg/carton.
Hàng chưa qua chế biến (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá Đục Nguyên Con Đông
Lạnh (Latin: Sillago sihama). Size: 20Gr-up). Packing: 10 kg/carton. Hàng
chưa qua chế biến (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá Hố đông lạnh (hàng
không thuộc danh mục thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017, tên khoa
học: Trichiurus lepturus) (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá hố đông lạnh (tên
khoa học Trichiurus lepturus, hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá hố đông lạnh- Tên
khoa học:Trichiurus lepturus (hàng không nằm trong danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá lưỡi trâu đông lạnh;
Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai 102472060502/E31, ngày 31/01/2019, dòng
hàng số 2; 468 kg nguyên liệu cá lưỡi trâu để tính thuế được quy từ thành
phẩm (234 x 2,0 468) (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá lượng đông lạnh (tên
khoa học: Nemipterus virgatus), trọng lượng ~18 kg/ kiện. Hàng không thuộc
danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá mòi đông lạnh (tên
khoa học: Sardinella tawilis), trọng lượng ~18 kg/ kiện. Hàng không thuộc
danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá Ngừ đông lạnh nguyên
con (Auxis rochei), size 400g+. NSX: Hannil Cold Storage Co., Ltd Second
factory. Hàng không nằm trong danh mục cities quản lý (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá Nục đông lạnh nguyên
con (Decapterus Maruadsi), size 10-12. Đóng 9.5kg/ thùng. NSX: Fujian
Chuangxing Ocean Sci-tech Co., Ltd. Hàng không nằm trong danh mục cities quản
lý (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá thu Okhotsk atka
nguyên con đông lạnh (Pleurogrammus azonus) size 100-200 gr/con (nk) |
- Mã HS 03038919: Cá thu rắn nguyên con
đông lạnh (Pleurogrammus azonus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông
tư 04/2017/tt-bnnptnt ngày 24/2/2017) (nk) |
- Mã HS 03038919: CCKK0115/ Cá cam nguyên
con đông lạnh (13.99 kg/ctn) (nk) |
- Mã HS 03038919: CSTKD/ Cá sơn thóc
không đầu đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: CTAKK0618/ Cá thu atka
không đầu không nội tạng đông lạnh (16kg/ctn) (nk) |
- Mã HS 03038919: DOLPHINFISH W/R/ Cá nục
heo cờ nguyên con đông lạnh (Coryphaena hippurus) (nk) |
- Mã HS 03038919: FT_IK/ Cá ngừ nguyên
con đông lạnh (FROZEN BULLET TUNA (AUXIS ROCHEI)) (nk) |
- Mã HS 03038919: GURNARDNC/ CÁ GURNARD
NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038919: HAPUKUNC/ CÁ HAPUKU
NGUYÊN CON BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038919: IDW-DEDW17-210520/ Cá
đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up (nk) |
- Mã HS 03038919: IDW-DEDW18-210520/ Cá
đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg (nk) |
- Mã HS 03038919: IDW-DEDW46-260520/ Cá
đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up (nk) |
- Mã HS 03038919: IDW-DEDW47-260520/ Cá
đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg (nk) |
- Mã HS 03038919: IDW-DEDW57-260520/ Cá
đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up (nk) |
- Mã HS 03038919: IDW-DEDW58-260520/ Cá
đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg (nk) |
- Mã HS 03038919: IHV-DEDW16-100620/ Cá
đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up (nk) |
- Mã HS 03038919: IHV-DEDW17-100620/ Cá
đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg (nk) |
- Mã HS 03038919: INT-DEHG21-050620/ Cá
đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up (nk) |
- Mã HS 03038919: INT-DEHG22-050620/ Cá
đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg (nk) |
- Mã HS 03038919: INT-DEWR23-050620/ Cá
đen nguyên con đông lạnh 7 kg up (nk) |
- Mã HS 03038919: INT-DEWR24-050620/ Cá
đen nguyên con đông lạnh 3- 7 kg (nk) |
- Mã HS 03038919: IR/ Cá Hố cắt đầu bỏ
nội tạng đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: ITV-DEDW24-170620/ Cá
đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up (nk) |
- Mã HS 03038919: ITV-DEDW25-170620/ Cá
đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg (nk) |
- Mã HS 03038919: ITV-DEDW36-170620/ Cá
đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up (nk) |
- Mã HS 03038919: ITV-DEDW37-170620/ Cá
đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg (nk) |
- Mã HS 03038919: KINGFISHNC/ CÁ KINGFISH
NGUYÊN CON BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038919: N15/ Cá thu đao đông
lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: NCRDMR1/ Cá rô đỏ đông
lạnh (bỏ đầu, bỏ nội tạng)- FROZEN REDFISH DRESS. 750 cases, Size: 100-200G
(gr/pc). Cam kết không nhập cá thuộc Danh mục CITES. (nk) |
- Mã HS 03038919: NKKCADONCKDKNT01/ Cá đỏ
nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (Sebastes alutus) (nk) |
- Mã HS 03038919: NKKCATRAONCKDKNTDL01/
Cá tráo Argentina nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (seriolella
porosa) (nk) |
- Mã HS 03038919: NL1/ CÁ ĐỤC ĐÔNG LẠNH.
Nguyên con. PACKING: BULK CARTON (nk) |
- Mã HS 03038919: NL-HANH/ Cá hanh nguyên
con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038919: NLIKQH01.20.02/ CÁ CAM
ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038919: NPL095/ Cá quân đông
lạnh (không đầu)FROZEN REDFISH H/G(Tên khoa học:Sebastes marinus) (nk) |
- Mã HS 03038919: RED0320/ CÁ ĐỎ BỎ ĐẦU,
BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH. SIZE: 160-390 (GR/CON). QC: 19 KG/THÙNG (839 THÙNG).
HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. (nk) |
- Mã HS 03038919: STARGAZERNC/ CÁ
STARGAZER NGUYÊN CON BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038919: TARAKIHINC/ CÁ TARAKIHI
NGUYÊN CON BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038919: TARAKIHINGUYENCON/ CÁ
TARAKIHI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038919: TREVALLYNC/ CÁ TREVALLY
NGUYÊN CON BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038919: WHITEWAREHOUNC/ CÁ
WHITE WAREHOU NGUYÊN CON BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038929: 108/ Cá Chẽm
hồng/berycoides Doederleinia/ nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038929: CA DUC/ CÁ ĐỤC NGUYÊN
CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038929: Cá nhám dẹp đông lạnh
(FROZEN MONK FISH), hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03038929: CDUA/2017/ Cá dũa đông
lạnh nguyên con trọng lượng trên 4000GM (nk) |
- Mã HS 03038929: CDUA/2017/ Cá dũa
nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03038929: DO/ CÁ ĐỔNG ĐÔNG LẠNH
(nk) |
- Mã HS 03038929: NLIKQH01.20.14/ CÁ
BLACK DORY KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038929: NLIKQH01.20.16/ CÁ
TUYẾT KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03038929: NPL-01/CM/ Cá mú đông
lạnh nguyên con trọng lượng 300-500GM (nk) |
- Mã HS 03038929: NPL-01/CM700-1000/ Cá
mú đông lạnh nguyên con trọng lượng 700-1000GM (nk) |
- Mã HS 03038929: NPL-02/CM/ Cá mú đông
lạnh nguyên con trọng lượng 500-700GM (nk) |
- Mã HS 03038929: NPL-02/CM1000-2000/ Cá
mú đông lạnh nguyên con trọng lượng 1000-2000GM (nk) |
- Mã HS 03038929: NPL-03/CM/ Cá mú đông
lạnh nguyên con trọng lượng 1000-2000GM (nk) |
- Mã HS 03038929: NPL-03/CMUP2000GM/ Cá
mú đông lạnh nguyên con trọng lượng trên 2000GM (nk) |
- Mã HS 03038929: NPL-04/CM/ Cá mú đông
lạnh nguyên con trọng lượng 1000-2000GM (nk) |
- Mã HS 03038929: NPL-05/ Cá mú nguyên
con 300- 500 Gm (nk) |
- Mã HS 03038929: NPL-05/CM/ Cá mú đông
lạnh nguyên con trọng lượng 2000GM UP (nk) |
- Mã HS 03038911: Cá Mú đông lạnh (xuất
xứ Việt Nam, túi 1kgx10/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038911: Cá Mú Đông Lạnh(Net
10kgs/GW 11kgs)/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038914: Cá hố cấp đông nguyên
con- size A (Size 100/150 (pcs/kg) (xk) |
- Mã HS 03038914: Cá hố cắt khúc đông
lạnh (400gr/bag, 25bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 10ctns) (xk) |
- Mã HS 03038914: CÁ HỐ ĐÔNG LẠNH NGUYÊN
CON ĐÓNG KIỆN 7KG/KIỆN. CẢ BÌ 8KG/KIỆN (xk) |
- Mã HS 03038914: CÁ HỐ NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH SIZE 300/350 (xk) |
- Mã HS 03038916: Cá sòng đông lạnh
nguyên con, bảo quản nhiệt độ- 18 độ, xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03038916: CÁ SÒNG NGUYÊN CON ĐÔNG
LANH SIZE 4-6 CON/KG (xk) |
- Mã HS 03038916: Cá sòng nguyên con,
nhiệt độ bảo quản-18 độ, xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03038917: Cá Chim Đen đông lạnh
(10 kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038917: CÁ CHIM ĐEN ĐÔNG LẠNH-
SIZE 100/200, MỚI 100% (xk) |
- Mã HS 03038917: Cá chim đen đông lạnh,
size 100-200, 10kgs/cartons (xk) |
- Mã HS 03038917: Cá chim đen- FROZEN
BLACK POMFRET 2A IQF, 10% glazing, 90% net weight Packing: 10kg/carton, size:
100-200, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03038917: Cá chim đen nguyên con
đông lạnh size 100-200. Đóng gói: IQF, 10kgs/carton (xk) |
- Mã HS 03038917: Cá Chim Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03038917: Cá Chim đông lạnh
nguyên con, bảo quản nhiệt độ- 18 độ, xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03038917: CA CHIM NGUYEN CON DONG
LANH (xk) |
- Mã HS 03038917: CÁ CHIM NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH SIZE 300-500 GRAM/CON (xk) |
- Mã HS 03038918: Cá Đỏ Củ (Red Fusilier)
đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038918: Cá Hồng (Red Snapper)
đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038918: Cá hồng đông lạnh, bảo
quản nhiệt độ- 18 độ, xuất xứ Việt nam (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ BA THÚ ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ BA THÚ NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH/ VN SIZE 8- 10 CON/KG (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá bã trầu nguyên con
đông lạnh- Packing 8.4kgs/ctn (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ BẠC MÁ ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ BẠC MÁ ĐÔNG LẠNH
(FROZEN INDIAN MACKEREL WR) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá bạc má hấp đông lạnh
(frozen steamed mackerel), 40 rổ/thùng 19.38lbs/thùng (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá bạc má NCLS đông
lạnh (frozen kembong ggs), 10kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá bánh đường đánh vảy,
móc mang, lấy nội tạng đông lạnh (loại A) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ BÁNH ĐƯỜNG ĐÔNG LẠNH
(FROZEN RED PLATE FISH) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá bánh đường nguyên
con đông lạnh (FROZEN THREADFIN PORGY (EVYNNIS CARDINALIS))
SIZE:60/80-180/200 (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ BÁNH LÁI NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH (FROZEN MOONFISH, 30LB/CTN). (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá bò cắt đầu bỏ da
đông lạnh (FROZEN LEATHER JACKET CUT HEAD AND SKINNED). Size: 100/200.
Packing: 10KGS/CTN (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá bò cắt đầu, lột da
làm sạch đông lạnh, size 30/50, mới 100% (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá bò đông lạnh Size:
100-200 gr/pc; Packing: 4kg/Bag x 2/carton hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ BÒ LỘT DA ĐÔNG LẠNH
SIZE: 10-20 GR/CON (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá bò nguyên con đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Bống Cát nguyên con
làm sạch đông lạnh, 30/70 GR/PC, đóng gói: 10KG/thùng (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá cam đen bỏ đầu đuôi,
bỏ nội tạng đông lạnh (size: 10 kgs up) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Chẽm nguyên con làm
sạch đông lạnh (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Chét nguyên con đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Chỉ Vàng (Yellow
Trevally) đông khay nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá chỉ vàng bỏ nội tạng
đông lạnh (400gr/bag, 24bag/ctn, 9.6kg/ctn, số lượng: 60ctns) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Chỉ vàng đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03038919: Cá chỉ vàng nguyên con
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá chim nguyên con đông
lạnh (loại A) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Cơm bỏ đầu đông lạnh
(27Lbs/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá cơm nguyên con đông
lạnh, đóng gói 6kg/thung-VN (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ DA BÒ ĐÔNG LẠNH
NGUYÊN CON ĐÃ BỎ ĐẦU ĐÓNG 10KG/ KIỆN CẢ BÌ 11KG/KIỆN (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ DẤM CẮT KHÚC ĐÔNG
LẠNH XK (10 LBS/ CTNS) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ DÌA ĐÔNG LẠNH
(FROZEN RABBIT FISH WR) SIZE 100/150 (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Đỏ Củ (Red Fusilier)
đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá đỏ củ đông lạnh,
13.62kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Đỏ củ móc mang đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá đỏ củ nguyên con
đánh vảy móc mang đông lạnh size 100/150 g/pc (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Đỏ củ nguyên con
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Đối (Mullet) đông
IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá đối bỏ nội tạng đông
lạnh (400gr/bag, 25bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 50ctns) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỐI ĐÔNG LẠNH XK (35
LBS/ CTNS) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỔNG BÍ CẮT ĐẦU ĐÔNG
LẠNH SIZE: 100-200 GR/CON (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỔNG BÍ ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Đổng Cờ nguyên con
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Đổng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỔNG ĐÔNG LẠNH
(FROZEN GOLDEN THREADFIN BREAM WR) SIZE 200UP (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá đổng đông lạnh (xuất
xứ Việt Nam; đóng gói: túi 1kg x 10/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá đổng quéo
(Branchiostegus albus) nguyên con đông lạnh, size 150/200 (FROZEN WHITE HORSE
HEAD FISH) NET: 5KGS/CARTON, hàng không thuộc danh mục CITES. (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỔNG QUÉO ĐÔNG LẠNH
(FROZEN HORSE HEAD FISH) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỔNG QUÉO NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH SIZE 200/250 10KG/BLOCK*2/CARTON (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỔNG SỌC NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH SIZE: 200-300 GR/CON (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỔNG TẨM ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 03038919: Cá đù đánh vảy, móc
mang, lấy nội tạng đông lạnh (loại A) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐÙ ĐÔNG LẠNH (FROZEN
CROAKER FISH) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐÙ MUỐI LẠT ĐÔNG
LẠNH (FROZEN SALTED SILVER CROAKER WITH LEMONGRASS AND CHILL) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá đù nguyên con đông
lạnh (FROZEN SILVER CROAKER GGS (CYNOSCION STRIATUS)) SIZE:60/80-200/230 (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá dũa cắt khoanh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá dũa cắt khoanh, còn
da, còn xương, bỏ đầu, bỏ đuôi. latin name: Coryphaena Hippurus. Size: 5-8
pcs/bag. Packing: 20 x 600gr/plain bag with rider, 100% NW (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Đục bỏ đầu đông lạnh
(35Lbs/Ctn) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỤC ĐÔNG LẠNH XK (35
LBS/ CTNS) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Gáy (Emperor Fish)
đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá gáy cắt khoanh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Gáy đông lạnh (10
kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Gáy nguyên con làm
sạch đông lạnh, size: 0.5-2kg/pc (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ HỐ CẮT ĐẦU CẮT ĐUÔI
ĐÔNG LẠNH SIZE: 300-500 GR/CON (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá hố cắt khúc (sử dụng
nguyên liệu trong nước) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ HỐ CẮT KHÚC ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Hố đông lạnh (10
kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Hố Đông lạnh (xuất
xứ Việt Nam, túi 1kgx10/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Hố đông
lạnh(0.4kg/bao 24bao/thùng) không nhãn hiệu, mới 100%. (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Hố nguyên con đông
lạnh (đóng trong thùng carton) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá hồng cắt khoanh (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ HỒNG CẮT KHÚC ĐÔNG
LẠNH XK (10 LBS/ CTNS) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Hồng đông lạnh (10
kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ HỒNG ĐÔNG LẠNH
(FROZEN RED SNAPPER) SIZE 500/800 (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá hồng nguyên con làm
sạch (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá hường nguyên con làm
sạch size 300-400 đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá khoai bỏ đầu đông
lạnh, Latin name: Harpadon nehereus, PK: IQF, 1KG/PA BAG x 10, 10KGS/CTN, sl
91ctns (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ KHOAI ĐÔNG LẠNH
(FROZEN CREAM FISH) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Kiếng Đông lạnh (NET
8.4KGS, GW: 10KGS/ THUNG) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá lạc bỏ đầu 4LBS (Qui
cách: 1 thùng 10 bao; 1 bao 4 LBS) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Lạt cắt khúc đông
lạnh (32Lbs/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ LIỆT ĐÔNG LẠNH
(FROZEN PONY FISH WR) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Liệt nguyên con đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Lưỡi búa nguyên con
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá lưỡi trâu đánh vảy,
móc mang, lấy nội tạng đông lạnh (loại A) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá lưỡi trâu nguyên con
đông lạnh (FROZEN SOLE FISH GGS (CYNOGLOSSUS LIDA)) SIZE:100/120-250/300 / VN
(xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ MẮT KIẾNG ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 03038919: Cá mặt trăng nguyên con
đông lạnh (1kg/bao x 12bao/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Miền nguyên con đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Mó (Parrot Fish)
đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ MÓ CẮT KHÚC ĐÔNG
LẠNH XK (10 LBS/ CTNS) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ MÓ ĐÔNG LẠNH (FROZEN
PARROT FISH WR) SIZE 1000/1500 (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ MÓ ĐÔNG LẠNH XUẤT
KHẨU (40 LBS/ CTNS) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá mó nguyên con đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá mó nguyên con làm
sạch- scarus ghobban (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Mó xanh móc mang
đông lạnh. Size: 400-600; 600-800; 800-1000 (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Mòi nguyên con đông
lạnh (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá mú cắt khoanh (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ MÚ CẮT KHÚC ĐÔNG
LẠNH XK Size: 8-12 (10 LBS/ CTNS) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá mú chấm nguyên con
làm sạch size 200-300 đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ MÚ NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH XK Size: 300-500 (400 LBS/ CTNS) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ MÚ NGUYÊN CON LÀM
SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá mú sữa nguyên con
làm sạch size 200-300 đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Ngân (Yellow Tail
Scad) đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Ngân đông lạnh (xuất
xứ Việt Nam, đóng gói 1kg x 10/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá ngân đông lạnh
nguyên con, (10 kg/thùng,size:4/6), hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá ngừ ồ đông lạnh
(frozen baby bonita), 40lbs/thùng (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá ngừ ồ nguyên con
đông lạnh, (18.16Kg/thùng). (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ NGỪ SỌC DƯA ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Nhồng cắt khúc đông
lạnh (9.6kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ NHỒNG ĐÔNG LẠNH
(FROZEN OBTUSE BARRACUDA WR) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Nục (Layang Scad)
đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Nục (Layang Scad)
size 13-15 con.kg đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Nục đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá nục đông lạnh,
(1kg/bao x 10 bao/thùng). Hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá nục làm mồi câu cá
ngừ. Size: 10-12Pcs/Kg (9.5 kg/Carton). (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ NỤC NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH SIZE:100/180 (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá nục nguyên con làm
sạch đông lạnh, 1 kg/túi x 10 (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Nục suôn nguyên con
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá nục suông nguyên con
đông lạnh- 10KG/CTN (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Nục Thuôn (Layang
Scad) đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Nục Thuôn (Round
Scad) đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá nục thuôn nguyên con
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Ồ nguyên con đông
lạnh. Size: 100-200; 200-300 (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ PHÈN ĐÔNG LẠNH
(FROZEN RED MULLET) SIZE 300/500 (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Phèn nguyên con làm
sạch đông lạnh, 5-8 PCS/500GM, đóng gói: 10KG/thùng (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ THU CẮT KHÚC ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá tím nguyên con đông
lạnh (FROZEN BUTTER FISH GGS (PSENOPSIS ANOMALA)) SIZE:80/100-200/230 (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ TÍN ĐÔNG LẠNH
(FROZEN BUTTER FISH) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá tín nguyên con đông
lạnh (loại A) (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá trần bì đông lạnh
(frozen yellowtail fusilier), 40lbs/thùng (xk) |
- Mã HS 03038919: CÁ TRÁO ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá tráo NCLS đông lạnh
(frozen bigeye scad ggs), 10kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá Tráo nguyên con đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá tráo nguyên con làm
sạch đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: Cá trôi nguyên con đông
lạnh, bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03038919: CDIQFKK0620/ Cá đỏ
nguyên con làm sạch (IQF) đông lạnh (size: 30,35,40,45,50,55,65) (xk) |
- Mã HS 03038919: CDIQFKK0620A/ Cá đỏ
nguyên con làm sạch (IQF) đông lạnh (size: 25A,30A,35A) (xk) |
- Mã HS 03038919: CMLSDL-180620/ CÁ MÚ
NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (700 TÚI/700 KG) (xk) |
- Mã HS 03038919: CN-NC-DL/ Cá Nục Suôn
nguên con đông lạnh size: (25/35) (xk) |
- Mã HS 03038919: Đầu cá đổng (xk) |
- Mã HS 03038919: Đầu cá gáy (xk) |
- Mã HS 03038919: Đầu cá mú (xk) |
- Mã HS 03038919: ENT-DETH31-040620/ Thân
cá đen đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: ENT-DETH32-040620/ Thân
cá đen đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: ENT-DETH33-040620/ Thân
cá đen đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: ENT-DETH34-040620/ Thân
cá đen đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: FROZEN INDIAN MACKEREL
(CÁ BẠC MÁ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH) (xk) |
- Mã HS 03038919: FROZEN MAHI MAHI SLICES
(CÁ DŨA CẮT KHOANH ĐÔNG LẠNH) (xk) |
- Mã HS 03038919: FROZEN ROUND SCAD (CÁ
NỤC THUÔN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH) (xk) |
- Mã HS 03038919: FROZEN SARDINES (CÁ MÒI
NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH)- SIZE (GR): 125-250 (xk) |
- Mã HS 03038919: Hàm Cá Mú đông lạnh
(7.5kg/ thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: J15CC.GC1A-20/ Cá cơm
Nhật Bản bỏ đầu làm sạch đông lạnh IQF (Frozen Japanese anchovy-headles and
gutted). Quy cách: 1kg/bagx10/kiện. Trị giá GC5,000 x 2.485 12,425 usd/ VN.
(xk) |
- Mã HS 03038919: J15CC.GC1B-20/ Cá cơm
Nhật Bản bỏ đầu làm sạch đông lạnh IQF (Frozen Japanese anchovy-headles and
gutted). Quy cách: 10kg/PE/kiện. Trị giá GC3,790 x 2.335 8,849.65 usd/ VN.
(xk) |
- Mã HS 03038919: J15CC.GC1C-20/ Cá cơm
Nhật Bản bỏ đầu làm sạch đông lạnh IQF (Frozen Japanese anchovy-headles and
gutted). Quy cách: 1kg/bag x 4/kiện. Trị giá GC4 x 2.485 9.940 usd/ VN. (xk) |
- Mã HS 03038919: J15CC.GC2A-20/ Cá cơm
Nhật Bản bỏ đầu làm sạch đông lạnh IQF (Frozen Japanese anchovy-headles and
gutted). Quy cách: 1kg/bagx10/kiện. Trị giá GC 9,900 x 2.48524,601.50 usd
(xk) |
- Mã HS 03038919: J15CC.GC2B-20/ Cá cơm
Nhật Bản bỏ đầu làm sạch đông lạnh IQF (Frozen Japanese anchovy-headles and
gutted). Quy cách: 1kg/bagx2/kiện. Trị giá GC2 x 2.485 4.97 usd/ VN. (xk) |
- Mã HS 03038919: Khô Cá Trích (Bỏ Đầu)
(470 ctn) (xk) |
- Mã HS 03038919: LƯỜN CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 03038919: MUNCLS_010620/ Cá Mú
nguyên con làm sạch đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038919: NLIKQH01.02/ CÁ CAM
ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038919: REDNC-0320/ CÁ ĐỎ
NGUYÊN CON, ĐÁNH VẪY, CẠO MÀNG ĐEN ĐÔNG LẠNH. SIZE: MIXED SIZE. 1738 KIỆN.
QC: 5KG/ THÙNG, 2 THÙNG/ KIỆN. (xk) |
- Mã HS 03038919: SP/ Cá nục suôn nguyên
con đông lạnh, 10kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03038919: TKKCATRACFILKX01/ Cá
trác fillet không xương đông lạnh (quy cách 10kg/kiện) (xk) |
- Mã HS 03038919: Ức cá Mú đông lạnh
(7.5kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038919: XCRDMR2D/ Cá rô đỏ đông
lạnh, loại DRESS (Sebastes marinus). Gồm 236 kiện (5,0 KG/thùng x 2/kiện)
(xk) |
- Mã HS 03038919: YELLOWTAILNCLAMSACH01/
CÁ ROCKFISH YELLOWTAIL NGUYÊN CON LÀM SẠCH CÒN ĐẦU, BỎ VÂY, BỎ MANG ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 03038919: YELLOWTAILNCLAMSACH02/
CÁ ROCKFISH YELLOWTAIL NGUYÊN CON LÀM SẠCH CÒN ĐẦU, BỎ VÂY, BỎ MANG ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 03038927: Cá Mòi nguyên con bỏ
vảy đông lạnh, 5-7 PCS/KG, đóng gói: 10KG/thùng (xk) |
- Mã HS 03038929: cá bò nguyên con đông
lạnh đóng gói đồng nhất 3.000 thùng x 10kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá Bống cát làm sạch
đông lạnh (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá Bống Trứng đông lạnh
(22 Lbs/Ctn) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá bống trứng làm sạch
đông lạnh, Latin name: Eleotris melanosoma, PK: IQF, 250G/TRAY x 40,
10KGS/CTN, sl: 200ctns (xk) |
- Mã HS 03038929: CÁ CAM (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá chẽm NCLS- Đóng
gói:10kg (net 8.5kg)/thùng (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá chim đen làm sạch
đông lạnh, Formio niger, dong goi 1kg/bag x10bag, 10kg/ctn, sl: 102ctns (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá cơm sông đông lạnh
(7.5kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá da bò đông lạnh:
FROZEN WHOLE CLEANED LEATHER JACKET, (20- 30)con/kg, SIZE: 500GR/HỘP, mới
100% (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá Đối làm sạch đông
lạnh (10kg/ thùng) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá Đuối cắt sợi đông
lạnh (180GR/BL x 12BL/CTN x 2 CTN/ BUNDLE) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá he bỏ nội tạng đông
lạnh (800gr/bag, 10bag/ctn, 8kg/ctn, số lượng: 75ctns) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá he cắt khía đông
lạnh, Barbonymus altus, PK 2pcs/pa, 10kg/ctn, sl: 251ctns (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá He đông lạnh
(32Lbs/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá he làm sạch đông
lạnh, Latin name: Barbonymus altus, PK: IQF, 1KG/PA BAG x 10, 10KGS/CTN, sl:
369ctns (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá he NCLS- Đóng gói:
10 kg (Net 9kg)/thùng (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá he nguyên con đông
lạnh (33 Lbs/Ctn) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá he nguyên con làm
sạch đông lạnh, Size(gr/con): 170GR-UP (Frozen Barb Fish Whole Cleaned)- Đóng
gói:IQF,1kg (Net 90%)/PA bag x 10/thùng- Hàng không thuộc danh mục CITES (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá hồng nguyên con WGGS
xông CO (LATIN NAME: LUTJANUS SPP) hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá kèo nguyên con đông
lạnh (500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 100ctns) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá kéo nguyên con đông
lạnh, Latin name: Pseudapocryptes elongatus, PK: IQF, 500G/PA BAG x 20,
10KGS/CTN sl 78ctns (xk) |
- Mã HS 03038929: cá mó cắt steak còn da,
còn xương đông lạnh, đóng gói: 1kg/túi PE, 10kg/ctn, net 80% (xk) |
- Mã HS 03038929: cá mó nguyên con làm
sạch đông lạnh, size 500-1000grs, đóng gói: IWP, 10kg/ctn, net 80% (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá mòi nguyên con đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá Phèn làm sạch đông
lạnh (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá rô bỏ đầu đông lạnh
(500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 50ctns) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá rô bỏ đầu LS- Đóng
gói: 10kg (net 9kg)/thùng (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá rô bỏ nội tạng đông
lạnh (1kg/bag, 10bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 300ctns) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá Rô Đồng đã bỏ nội
tạng, đông lạnh, 90% NW, 10% GL. SIZE (PCS/KG): 4-6. Tên khoa học: Anabas
testudineus, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá Rô đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá rô ron nguyên con
đông lạnh (500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 64ctns) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá Sặc bỏ đầu 450g/túi
x 20/thùng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá sặc bỏ đầu đông
lạnh, Trichogaster pectoralis, PK: 500G/PA BAG X 20, 10KGS/CTN, sl: 78ctns
(xk) |
- Mã HS 03038929: Cá Sặc cắt đầu đông
lạnh, 900g/túi x 10 (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá Sặc làm sạch bỏ đầu
đông lạnh (10kg/ thùng) (xk) |
- Mã HS 03038929: Cá sặc NCLS- Đóng
gói:10kg (net 8.5kg)/thùng (xk) |
- Mã HS 03038929: FROZEN CLIMBING PERCH
CLEANED (CÁ RÔ ĐỒNG LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH) (10KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03038929: FROZEN KESKI (CÁ CƠM
ĐÔNG LẠNH) (12 KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03038929: FROZEN KHOULSHA
HEADLESS (CÁ SẶC RẰN LÀM SẠCH BỎ ĐẦU ĐÔNG LẠNH) (10KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03038929: FROZEN ROHU GUTTED (CÁ
TRÔI BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH) (SIZE 1000-UP GR/PCS)(20KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03038929: FROZEN ROHU STEAK (CÁ
TRÔI CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH) (8KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03038929: Lươn (Eel) làm sạch,
cắt khúc đông khay (xk) |
- Mã HS 03038929: Lươn cắt khúc đông lạnh
(26.25 Lbs/Ctn) (xk) |
- Mã HS 03038929: Lươn nguyên con làm
sạch đông lạnh (30 Lbs/Ctn) (xk) |
- Mã HS 03038929: NLIKQH01.25/ CÁ BLACK
DORY KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038929: NLIKQH01.27/ CÁ TUYẾT
KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03038929: NPL-01/ CM/ Cá mú
nguyên con 700-1000 Gm (xk) |
- Mã HS 03038929: NPL-02/ CM/ Cá mú
nguyên con 1000-2000 Gm (xk) |
- Mã HS 03038929: NPL-03/ CM/ Cá mú
nguyên con 2000 Gm Up (xk) |
- Mã HS 03038929: NPL-06/CM/ Cá mú đông
lạnh nguyên con trọng lượng 500-700GM (xk) |
- Mã HS 03038929: SABA/ CÁ SABA FILLET
ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03039100: Bọc trứng cá minh thái
đông lạnh (FROZEN POLLACK MILT),hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03039100: POLLOCKROE/ TRỨNG CÁ
POLLOCK ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03039100: TCMT01NL/ Trứng cá minh
thái chưa làm sạch (nk) |
- Mã HS 03039100: Trứng cá minh thái đông
lạnh (FROZEN POLLACK ROE),hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03039100: Trứng cá Tuyết Đông
lạnh_Frozen Fish Roe. hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03039100: FROZEN SAND GOBY EGG
(BAILA EGG) (TRỨNG CÁ BÓNG CÁT ĐÔNG LẠNH) (6 KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03039100: POLLOCKROE_LSĐL/ TRỨNG
CÁ POLLOCK LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03039100: Trứng cá dũa đông lạnh
(Mahi Mahi roe; đóng gói: IQF, 10 kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03039100: Trứng cá ngừ đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03039900: Bóng cá đù đông lạnh
(Larimichthys polyactis)- Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk) |
- Mã HS 03039900: BTCPLĐL/ BAO TỬ CÁ
POLLOCK ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03039900: Bụng cá hồi (Lườn cá
hồi) Đại Tây Dương đông lạnh Size 1-3Cm (nk) |
- Mã HS 03039900: Bụng cá hồi Đại Tây
Dương đông lạnh Size 1-3Cm (nk) |
- Mã HS 03039900: Cá nục hoa nguyên con
đông lạnh size 300/500G 10kg/ thùng, hàng sơ chế, rửa sạch, chưa qua chế
biến; thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điều 4 TT219/213/TT-BTC ngày
31/12/2013 (nk) |
- Mã HS 03039900: Da cá hồi đông lạnh
(10kg/Thùng) (nk) |
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi (Salmo
Salar) đông lạnh, size 300g+, 10kg/thùng, 2450 thùng (nk) |
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi đại tây
dương đông lạnh Size 300-500gr (nk) |
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi đông lạnh
cắt loại V, 400gr +/đầu- FZ Salmon Heads Cut V, 400 gr +/đầu- Brand: H84-
NCC: White Stripe Foods- Hàng mới 100%- (NSX: T 11 & 12/2019) (nk) |
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi đông lạnh
loại A- Frozen Salmon Heads Grade A (Salmo Salar), đóng thùng: 20kg/carton.
Xuất xứ: Ba Lan. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi đông lạnh
size 300-400gr (10Kg/Carton) (nk) |
- Mã HS 03039900: ĐẦU CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH V
CUT SIZE 400G-UP, 20KG/THÙNG, XUẤT XỨ PHÁP (nk) |
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi đông lạnh,
Loại từ 400 Gram trở lên (Frozen Salmon Heads V Cut.Thùng 20 Kg NW. NSX:
6-8/2019, HSD 6-8/2021. BD 009EC, Farne Salmon and Trout LTD) (nk) |
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi đông lạnh.
Size 300 gr+, đóng gói 10 kg/carton, nhà máy LT 68-11 EB. HSD: 12 tháng kể từ
tháng 03/2020 (nk) |
- Mã HS 03039900: Lườn cá hồi (Salmo
Salar) có vây đông lạnh, size 1-3cm, 2345 thùng (nk) |
- Mã HS 03039900: Lườn cá hồi còn vây
đông lạnh (Vây lườn cá hồi 15Kg/Carton) (nk) |
- Mã HS 03039900: Lườn cá hồi đông lạnh
(frozen salmon bellies), size: 1-3cm, chưa qua chế biến, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03039900: NL01-XCT/ Xương sống cá
tuyết đông lạnh (có dính thiịt và bong bóng cá). (nk) |
- Mã HS 03039900: Phụ phẩm ăn được sau
giết mổ cá:Lườn cá hồi đông lạnh(phần bụng dính vây)-Salmo Belly Flaps. nhà
máy:Meralliance Armoric. (Mã nhà máy:FR29232500CE),size 1-3cm,20kg/thùng,mới
100% (nk) |
- Mã HS 03039900: STOMACH/ BAO TỬ CÁ
POLLOCK ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03039900: Vây cá hồi đông lạnh-
Frozen Norwegian Atlantic Salmon Belly Fin (Salmo Salar), Quick Frozen,
20Kg/Box (nk) |
- Mã HS 03039900: XUONGCA-19/ XƯƠNG CÁ
HỒI ĐÔNG LẠNH. QC: (14 KG/THÙNG, 1 THÙNG), (19.5 KG/THÙNG, 102 THÙNG), (20
KG/THÙNG, 1148 THÙNG) (nk) |
- Mã HS 03039900: Bao tử cá đông lạnh
(G.W: 10 KGS/CTN, N.W: 9 KGS/CTN, 300 GRAM/BAG x 30 BAGS/CTN). (xk) |
- Mã HS 03039900: BAO TỬ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH
(PANGASIUS HYPOPHTHALMUS); 250 GR/TÚI X 40/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE (xk) |
- Mã HS 03039900: Bao tử cá tra làm sạch
đông block size 130/170 đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03039900: Bụng Cá Tra Đông Lạnh
(xk) |
- Mã HS 03039900: BỤNG CÁ TRA ĐÔNG LẠNH,
QUY CÁCH: 1KG/BLOCK x 10/CARTON; HÀNG MỚI 100% (xk) |
- Mã HS 03039900: Bụng mỡ cá tra đông
lạnh/FROZEN PANGASIUS FIN (Pangasius hypophthalmus)/Packing: 4 KGS/BLOCK x
2/CTN, 8.0 kg/Carton, SIZE 15-50 Gr (xk) |
- Mã HS 03039900: Cá hồi vụn đông
lạnh.NW:10 kg/ctn (xk) |
- Mã HS 03039900: Da cá tra đông block
đông lạnh (đóng gói: 5kg/block, 240 block/pallet) (xk) |
- Mã HS 03039900: Da cá tra đông lạnh
(đóng gói: 5kg/block, 216 block/pallet) (xk) |
- Mã HS 03039900: Da cá tra đông lạnh,
Hàng đóng gói 2 x 5 kgs block (10 kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03039900: Dè cá đông lạnh (phụ
phẩm ăn được của cá tra): SIZE 100G; 5kgs/thùng; net 100%) (xk) |
- Mã HS 03039900: DÈ THỊT CÁ TRA CẮT
MIẾNG ĐÔNG LẠNH. BAO GÓI: IQF, 2,5KGS X 4/ THÙNG (xk) |
- Mã HS 03039900: Kỳ cá đông lạnh (phụ
phẩm ăn được của cá tra) SIZE 20-35G; 10kgs/thùng; net 90%; mạ băng 10%) (xk) |
- Mã HS 03039900: KỲ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH,
QUY CÁCH: 5KGS/BLOCK x 2/CARTON; HÀNG MỚI 100% (xk) |
- Mã HS 03039900: STOMACH_LSĐL/ BAO TỬ CÁ
POLLOCK LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03039900: VÂY CÁ TRA ĐÔNG LẠNH
(PANGASIUS HYPOPHTHALMUS); (BLOCK) 5 KG/ BLOCK X 2/ THÙNG; SIZE: 20-45 GR
(xk) |
- Mã HS 03039900: Vây Cá Tra đông lạnh,
đóng gói: 5kg x 2/kiện (xk) |
- Mã HS 03039900: Vây ức cá tra đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03043100: Cá rô phi (Oreochromis
noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
(nk) |
- Mã HS 03043100: Cá Rô Phi fillet đông
lạnh, size: 5-7oz/pc (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03043100: Cá rô phi phi lê đông
lạnh (hàng mới 100%) (xk) |
- Mã HS 03043200: Cá basa nguyên
con,trọng lượng net 6kg/thùng,gross 11kg/thùng,hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03043200: cá basa phi lê đông
lạnh đóng gói đồng nhất 2.600 thùng x 10kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03043200: Cá basa tẩm bột cắt
miến đông lạnh, trọng lượng net 9 kg/thùng, gross 12kg/thùng,hàng mới 100%
(xk) |
- Mã HS 03043200: Cá basa tẩm bột đông
lạnh, trọng lượng net 7kg/thùng, gross 11kg/thùng,hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03043200: Cá basa vụn lóc tẩm bột
đông lạnh,trọng lượng net 9kg/thùng,gross 13kg/thùng,hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03043200: Cá tra fillet
(Pangasius hypophthalmus). Code DL: 511. Qui cách đóng gói: 10 kg/thùng. (xk) |
- Mã HS 03043200: Phi lê cá tra nhãn hiệu
Ocean Fresh Delite IQF, size 170-220g- Ocean Fresh Delite Sutchi Fillets
(Pangasius Hypophthalmus) (xk) |
- Mã HS 03043300: TP0JICFICHK1.01.001/ Cá
chẽm hồng fillet (xk) |
- Mã HS 03043900: Cá basa Fillet (xk) |
- Mã HS 03043900: Cá basa Fillet đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03043900: Cá da bò đông lạnh
(Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 10kg/ kiện trong lượng cả bì
10.5kg/2544 kiện) sản xuất tại VN (xk) |
- Mã HS 03043900: CÁ LÓC PHI LÊ ĐÔNG
LẠNH. SIZE 15-25 (GR/PCS). Packing: 500gr/ printed bag x 20 trays/ cartons
(xk) |
- Mã HS 03044100: Cá hồi Thái Bình Dương
phi lê ướp lạnh, không còn sống, hàng nuôi loại A. Nguồn gốc nhật bản). tên
khoa học: Oncorhynchus kisutch (nk) |
- Mã HS 03044100: CAH-S-20003/ Cá hồi
fillet ướp lạnh (Fresh Norwegian Salmon Pre-rigor fillet, 4-5Trim-A) (nk) |
- Mã HS 03044100: CAH-S-20004/ Cá hồi
fillet ướp lạnh (Fresh Norwegian Salmon Pre-rigor Fillet, 4-5 Trim-A) (nk) |
- Mã HS 03044100: EJLH9/ Lườn Cá Hồi đông
lạnh (nk) |
- Mã HS 03044100: Phi lê Cá Hồi Đại Tây
Dương tươi, ướp lạnh (Size: A12) (10 thùng; 12 miếng/ thùng) (nk) |
- Mã HS 03044100: Cá hồi đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03044200: NLIKQH01.20.01/ CÁ HỒI
KHÔNG ĐÀU ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03044900: Cá Cam file ướp lạnh-
Fresh Amberjack fillet (Cá biển). Size 1-2 kg/ miếng.NSX: Sankyo (nk) |
- Mã HS 03044900: Cá Cam nhật file ướp
lạnh- Fresh Yellowtail fillet (Cá biển). Size 1-2 kg/ miếng.NSX: Sankyo (nk) |
- Mã HS 03044900: Cá ngừ vây xanh Thái
Bình Dương phi-lê ướp lạnh (phi-lê khúc bụng), không còn sống (Nguồn gốc nhật
bản). tên khoa học: Thunnus orientalis (nk) |
- Mã HS 03044900: Cá Tráp đỏ file ướp
lạnh- Fresh Red Seabream fillet (Cá biển). Size 0.3-1 kg/ miếng.NSX: Sankyo
(nk) |
- Mã HS 03044900: SP18-20/ Cá Bơn cắt
đầu, bỏ nội tạng làm sạch đông lạnh 01 (xk) |
- Mã HS 03045100: Cá chình biển đã qua sơ
chế đông lạnh- Tên khoa học: Anguilla spp- Hàng không nằm trong danh mục
cites (nk) |
- Mã HS 03045100: Cá chình biển đông
lạnh- Tên khoa học:Anguilla spp (hàng không nằm trong danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 03045100: Cá Basa cắt kirimi plus
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03045200: đầu cá hồi (xk) |
- Mã HS 03045900: cá ngừ fillet ướp lạnh
(Fresh Tuna Chunk), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 12
pc/box (nk) |
- Mã HS 03045900: Cá Ngừ vây xanh thái
bình dương ướp lạnh- Fresh Pacific Bluefin tuna (block)- Hara 1 (Chiai- Off).
Size 3-5 kg/ miếng. Nhà sản xuất: Sankyo (nk) |
- Mã HS 03045900: lươn biển fillet ướp
lạnh (Fresh Conger-eel Fillet), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO
CO.,LTD, 1pc/box (nk) |
- Mã HS 03045900: Cá chẽm fillet còn da
Hello Fresh đông lạnh, size: 5oz/pc, đóng gói: 30 lbs/thùng (xk) |
- Mã HS 03045900: Chả cá thác lác
(Chitala lopis)- Code: 79-004-NL (xk) |
- Mã HS 03046100: Cá Rô phi Đông Lạnh
(xk) |
- Mã HS 03046100: Cá rô phi fillet đông
lạnh.NW: 4.2/ctn (xk) |
- Mã HS 03046100: Cá rô phi phi lê đông
lạnh, 1bag/kg,10bag/carton. (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet đông lạng
SIZE: 300-UP PACKING: INTERLEAVED 5KG X 2 PER CARTON (hàng bị trả về do sai
quy cách net weight 9kg/Carton thay vì 5 x 2kg/Carton như hợp đồng xuất
015/TPS4-ORG.01.2019 (nk) |
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET DONG
LANH(10KG/THUNG) (nk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH
(BRAND: EARLY DAWN); 15 LBS/ THÙNG; SIZE 3-5 OZ (Hàng tái nhập từ toàn bộ
hàng hóa của tờ khai XK số: 303057079200/B11 ngày 24/02/2020) (nk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê đông lạnh
(Pangasius Hypophthalmus). Size 170gr up, đóng gói 10kg/thùng. Hàng trả về
của toàn bộ TK 303086781340/B11(09/03/2020) Tái nhập để tái chế sau đó tái
xuất. (nk) |
- Mã HS 03046200: Hàng Mẫu: Cá Tra Fillet
Đông Lạnh (SAMPLE) dùng để phát triển sản phẩm mới. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03046200: 11/ CÁ TRA FILLET CẮT
KIRIMI RẮC BỘT KẾT DÍNH ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03046200: 2001A/ CA TRA FILLET
DONG LANH (xk) |
- Mã HS 03046200: 2001B/ CA TRA FILLET
CAT DONG LANH (xk) |
- Mã HS 03046200: 2001G/ CA TRA FILLET
CUON DONG LANH (xk) |
- Mã HS 03046200: 22120/ Cá tra fillet
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: cá ba sa file đông lạnh
10kg/kiện (trọng lượng cả bì 10,02kg) 2500 thùng caton (xk) |
- Mã HS 03046200: cá ba sa phi le đông
lạnh 10kg/kiện (trọng lượng cả bì 10,02kg) 2500 thùng caton (xk) |
- Mã HS 03046200: cá ba sa phi lê đông
lạnh 10kg/kiện (trọng lượng cả bì 10,02kg) 2500 thùng caton (xk) |
- Mã HS 03046200: CA BA SA PHI LE DONG
LANH- FROZEN BASA FISH CUBE (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS). Size: 25gr-35gr. (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá ba sa phi-lê đông
lạnh (10 kg/kiện) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá basa cắt khúc đông
lạnh, size (gr/pc): 15-20 (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá basa cắt miếng đông
lạnh, size (gr/pc): 170-200 (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá Basa filler đã sơ
chế đông lạnh (Pangasius Bocourti)- Code TS 854 (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá basa fillet đông
lạnh, size (gr/pc): 300-400 (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ DA TRƠN (CÁ TRA)
PHI-LÊ ĐÔNG LẠNH. THỊT TRẮNG, ĐÃ BỎ DA, KHÔNG CÓ XƯƠNG, KHÔNG CÓ PHẦN THỊT
MÀU ĐỎ. (1KG/BAG X 10BAGS/CARTON). HÀNG MỚI, XUẤT XỨ 100% VIỆT NAM. (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá hố nguyên con đông
lạnh (trọng lượng tịnh 10 kg/ kiện trong lượng cả bì 10.2kg/2750 thùng caton)
(xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ NHEO PHI LÊ ĐÔNG
LẠNH (ICTALURUS PUNCTATUS); 1LBS/ TÚI X 12/THÙNG; SIZE 3-8 OZ; 1475 THÙNG
(xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra (PANGASIUS
HYPOPHTHALMUS) fillet đông lạnh 17.64lb/ctn,size 3-5oz (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra cắt khoanh đông
lạnh, 100%N.W. 1kg/túi (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra cắt khúc đông
lạnh có cắt tỉa, khối lượng tịnh 10kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra cắt miếng còn da
đông lạnh, Hàng đóng gói IQF 10 kg/thùng, Size: 20-30 (Gr/pc) 2000 thùng (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra cắt miếng đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CẮT NỘI ĐỊA ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CẮT THỎI ĐÔNG
LẠNH. SIZE: 13-20G (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CẮT VUÔNG ĐÔNG
LẠNH- Packing: IQF, 2kgs/bag x 3/ctn, 1000 ctns (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CÒN DA CẮT MIẾNG
ĐÔNG LẠNH 8 KG/CARTON- FROZEN PANGASIUS FILLET PORTION (SKIN ON), Net 80%,20%
glazing,Packing: IQF, 8.0 kg/Carton (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá Tra Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA ĐÔNG LẠNH
BLOCK(HÀNG CÓ NHÃN HIỆU) (xk) |
- Mã HS 03046200: CA TRA DONG LANH CAT
KHUC (2kg X 5/thung) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra đông lạnh cắt
khúc, SIZE(GR/PC): 100-200, PACKING:IQF 1 KG PLAIN BAG WITH RIDER X 10/CTN
(xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FI LÊ ĐÔNG LẠNH
8 KG/CARTON, SIZE 300-400 GR- FROZEN PANGASIUS FILLET SKIN ON, Net 80%,20%
glazing,Packing: IQF, 8.0 kg/Carton, size 300-400 Gr (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FIILET ĐÔNG
LẠNH#VIỆT NAM (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra file cắt lát
đông lạnh, 1kg x 10/carton (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra file đông lạnh,
1kg x 10/carton, Size: 170/220 (xk) |
- Mã HS 03046200: cá tra fille đông lạnh
(1kg/bagx 10/carton) (xk) |
- Mã HS 03046200: cá tra fille dông
lạnh(1kg/bagx 10/carton) (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET (LATIN
NAME: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) ĐÔNG LẠNH, SIZE 220-320GR. 20% MẠ BĂNG, 80%
NET, ĐÓNG GÓI 6KGS/CARTON, XUẤT XỨ VIỆT NAM # VN (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá Tra Fillet cá cắt
miếng đông lạnh, size: 35-40, đóng gói: 10kg/kiện (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet cắt Cube
đông lạnh PACKING: IQF, 1 KG/ PLAIN BAG WITH RIDER X 10/CARTON SIZE: 20/30
(xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet cắt đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá Tra Fillet Cat Đông
Lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: Ca tra fillet cat dong
lanh (Khong xuat ca tra dau) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet cắt
Goujon đông lạnh 10kg/ctn,size 10-14g (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET CẮT KHÚC
ĐÔNG LẠNH, đóng gói: 10KG/Carton (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET CẮT
KIRIMI ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet cắt lát
đông lạnh size 17-25 (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET CẮT MIẾNG
CÒN DA (PORTION CUT-SKIN ON) ĐÔNG LẠNH (Packed: IQF, 2.5kgs x 4 bag/ carton,
10kg/carton) (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET CAT MIENG
ĐÔNG LẠNH (1 CARTON 10 KGS) (xk) |
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET CAT MIENG
DONG LANH (SKIN ON SLICE CUTTING); SIZE: 15-25GR/PC; PACKING: IQF, 500GR/BAG
X 20/CTN. (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet cắt
portion đông lạnh 10kg/ctn,100% NW,size 102-128g (xk) |
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET CAT
PORTION DONG LANH(5kg/thung) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet cắt slice
đông lạnh- (FROZEN PANGASIUS SLICE) Slice cut from skinon fillet Packing:
1kg/vacuum bag, 10bag/carton. Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET CẮT XÍ
NGẦU ĐÔNG LẠNH; SIZE: 25-40 (GR/PC); PACKING: IQF, 1KG/BAG, 10BAGS/CARTON
(xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet chừa da
đông lạnh size 300/400 (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET CÒN DA
(SKIN ON)ĐÔNG LẠNH (Packed: IQF, 2.5kgs x 4 bag/ carton, 10kg/carton) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet còn da
cắt lát đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet còn da
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet còn da
size 300/400 đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET CUỘN ĐÔNG
LẠNH- LOẠI: 05KGS/ CTN (xk) |
- Mã HS 03046200: ca tra fillet dạt đông
lạnh (Không xuất cá tra dầu) (xk) |
- Mã HS 03046200: cá tra fillet dông lạnh
(0.8KG X12/carton) (xk) |
- Mã HS 03046200: Ca tra fillet đông lạnh
(Không xuất cá tra dầu) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet dong lanh
(Khong xuat ca tra dau) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet dong lạnh
(Không xuất cá tra dầu) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet đong
lạnh, 1kg x 6/carton, size: 120/160 (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET ĐÔNG RỜI,
SIZE: 120/170-500/UP, PACKING: 10kgs/Ctn, 65%N.W+35%Glaz (6,5/10kgs) (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET GÃY ĐÔNG
LẠNH- Packing: IQF, 10kgs/bag/ctn, 100% NW, 700 ctns (xk) |
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET
NUGGETS(CUT CUBE) DONG LANH(5kg/thung) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet rach đông
lạnh (Không xuất cá tra dầu) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet size
300/400 đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet sửa sạch,
thịt trắng, bỏ da, bỏ xương, bỏ dè, bỏ mỡ, bỏ thịt đỏ, xử lý theo tiêu chuẩn
EU. Đóng gói: IQF,5kg/bagx4, 20kg/carton (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET UNTRIMMED
(CUT CUBE, SKIN ON) ĐÔNG LẠNH 0% MẠ BĂNG (xk) |
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET- WELL
TRIMMED, SIZE: 300/400 (6PCS/BAG) DONG LANH 10% MA BANG (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet xiên que
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: cá tra fillet, cắt
miếng, đông lạnh, đóng gói10kgs/carton (xk) |
- Mã HS 03046200: cá tra fillet, đông
lạnh, đóng gói10kgs/carton (xk) |
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET-WELL
TRIMMED, SIZE: 300/400 (6PCS/BAG) DONG LANH 20% MA BANG (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET-WELL
TRIMMED, SKIN ON, BELLY 2CM, SIZE: 200/300 (8PCS/BAG) ĐÔNG LẠNH 20% MẠ BĂNG
(xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra nguyên con cắt
khúc đông lạnh 0.95kg-1.05kg/túi (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra nguyên con phi
lê đông lạnh, IQF 10%, 2,5 kgm/bag, 10 kgm/carton (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê (Hàng
đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 10kg/ kiện trong lượng cả bì 10.2kg/
kiện) hàng việt nam sản xuất. mới 100% (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA PHI LÊ CẮT LÀM
ĐÔI ĐÔNG LẠNH (PANGASIANODON HYPOPHTHALMUS); 15 LBS/ THÙNG; SIZE 7-9 OZ
(TRƯỚC KHI CẮT) (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA PHI LÊ CẮT LÁT
ĐÔNG LẠNH (Pangasius hypophthalmus) SIZE: 17-22 (gr/pc). 2.5kg/túi x4/thùng,
(xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA PHI LÊ CẮT LOIN
ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS): 3 LBS/ TÚI X 10/THÙNG; SIZE 3.5-6.0 OZ;
(xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê cắt miếng
đông lạnh (bỏ da; size 70-80gr; 10kgs/thùng; trọng lượng tịnh 80%; mạ băng
20%) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá Tra phi lê căt miếng
đông lạnh. Net weight 80%, 20% mạ băng. Bao gói: 2.5kgx4/ctn (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê cắt
portion đông lạnh (Pangasius Hypophthalmus). Packing: IQF, 10kgs/ctn. Hàng
mới 100% (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê cắt xí
ngầu đông lạnh (bỏ da; size 25-35gr; 6kgs/thùng; net weight 84%; mạ băng 16%)
(xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA PHI LÊ CÒN DA
CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH- PACKING 10 KGS/CARTON (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê còn da
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê còn da
SIZE: 170-250G đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: cá tra phi lê còn da,
cắt miếng, đông lạnh đóng gói 10kgs/carton (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê cuộn hoa
hồng đông lạnh, thịt hồng nhạt, tạo hình sạch. Đóng gói: IQF, 1kg x
10/thùng(ctn). 90% TL tịnh, 10% mạ băng. 40-60 gr/pc (xk) |
- Mã HS 03046200: CA TRA PHI LE DONG LANH
(10 KG/CARTON) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê động
lạnh. Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê không da
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê size
40-50G cắt phải đông lạnh (tên khoa học: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS). DL 790
(xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê size
60-80G đông lạnh (tên khoa học: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS). DL 790 (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê size
90-130G đông lạnh (tên khoa học: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS). DL790 (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê strip cut
đông lạnh. welltrimmed (Pangasius Hypophthalmus). Packing: IQF, 1kg/bag x
10kgs/ctn. Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê tẩm bột
chiên đông lạnh (frozen breaded fish), 6kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03046200: cá tra phi lê thịt
trắng đông lạnh, đóng gói 5 kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê xiên que
đông lạnh: (SIZE 100G; 5kgs/thùng) (xk) |
- Mã HS 03046200: cá tra phi lê, cắt
miếng đông lạnh, đóng gói 10kgs/carton (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê, còn da,
bỏ xương, bỏ dè, bỏ mỡ, STPP theo tiêu chuẩn EU Đóng gói: IQF, 2.5 KG X 4
túi/thùng Trọng lượng tịnh 100%. (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê, thịt
hồng, tạo hình sạch, STPP theo tiêu chuẩn EU (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê bỏ da
đông lạnh, Hàng đóng gói 10 kg/thùng. Size: 220-300 1600 thùng (PO
940102419873) (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê cắt miếng
đông lạnh (10kg/carton). Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê còn da
đông lạnh, Hàng đóng gói 10 kg/thùng, Size:220-300 95 thùng (PO 940102567687)
(xk) |
- Mã HS 03046200: CA TRA PHILE DONG LANH,
10 KG/CTN (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra philê đông lạnh.
PACKING: IQF, 1KG/BAG WITH RIDER X 10/CTN.SIZE 170-220 (GR/PC). (xk) |
- Mã HS 03046200: Cá tra slice skin off
đông lạnh. (Pangasius Hypophthalmus). Packing: IQF, 1kg/bag x 10kgs/ctn. Hàng
mới 100% (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA TẨM BỘT ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA VỤN ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRA XẺ BƯỚM ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03046200: CÁ TRÊ FILLET ĐÔNG
LẠNH- SIZE: 200-400 (xk) |
- Mã HS 03046200: CAFIHIWHI/ Cá tra
fillet đông lạnh Size 230-290 Đóng gói: IQF, 1kg N.W/túi x 10/thùng (932
thùng) (xk) |
- Mã HS 03046200: dè cá tra đông lạnh,
đóng gói 10kgs/carton (xk) |
- Mã HS 03046200: DHE/ CA TRA FILLET DONG
LANH DHE (xk) |
- Mã HS 03046200: DMBD-2020WF/ CÁ TRA PHI
LÊ CẮT LÀM ĐÔI ĐÔNG LẠNH (PANGASIANODON HYPOPHTHALMUS); 15 LBS/THÙNG; SIZE
7-9 OZ (TRƯỚC KHI CẮT) (xk) |
- Mã HS 03046200: FILLET/ Cá Basa Fillet
đông lạnh SIZE: 500-UP (GRS/PC) PACKING: IQF, 10KG BULK/BAG/CARTON (xk) |
- Mã HS 03046200: FILLET/ CÁ TRA FILLET
ĐÔNG LẠNH ((SKIN ON, BELLY OFF)) SIZE: 400-500GRS/PC PACKING: IQF 2.5KG/PLAIN
PE BAG WITH RIDER LABEL x 4/CARTON (xk) |
- Mã HS 03046200: FL-02-CL/ CA TRA FILLET
DONG LANH; SIZE: (150- 200 GR/PC: 1.100CTN; 120- 160 GR/PC: 200CTN); PACKING:
IQF, 1KG/BAG + RIDER x 10/ CTN; NW: 80% (xk) |
- Mã HS 03046200: FL19/ CÁ TRA FILLET
ĐÔNG LẠNH- Packing, IQF, 5lbs/bag x 6/ctn (13.62 kgs), 80% NW, Weight: 24516
kgs, 1800 ctns (xk) |
- Mã HS 03046200: FROZEN BASA FILLET (CÁ
BASA FILLET ĐÔNG LẠNH) (10KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03046200: GLY-NP18/ Cá tra phi-lê
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: GYL2019/ Cá tra phi lê
đông lạnh,Hàng đóng gói 9 kg/thùng, Size: 170/up (xk) |
- Mã HS 03046200: NEW.N.P.100/ Cá tra phi
lê đông lạnh (loại A). Gồm 1.570 thùng, đóng gói 10 Kg/Thùng (5 x 2Kg). Size:
170/220 (570 thùng); 220/UP (1.000 thùng). (xk) |
- Mã HS 03046200: NEW.N.P.80/ Cá tra phi
lê đông lạnh. Gồm 2.500 thùng, đóng gói đồng nhất 10Kg/Thùng. Size: 200/300
(xk) |
- Mã HS 03046200: NF HIDRATECH1/ Cá tra
fillet đông lạnh, Hàng đóng gói IQF 10 kg/thùng, Size: 120/160 (xk) |
- Mã HS 03046200: NN100/ Cá tra fillet
đông lạnh 10kg/thùng,size 230-250g,250-270g,270-280g,100%NW (xk) |
- Mã HS 03046200: NN96/ Cá tra fillet
đông lạnh (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS),11.3375kg/ctn(25lbs/ctn),size 4-8oz,96%
NW (xk) |
- Mã HS 03046200: NNS100/ Cá tra fillet
đông lạnh (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) 8kg/ctn,size 10-12oz,12-14oz,14-16oz,100%
NW (xk) |
- Mã HS 03046200: NNS80/ Cá tra fillet
đông lạnh 10kg/ctn,size 6-8oz,80% NW (xk) |
- Mã HS 03046200: NNS85/ Cá tra fillet
đông lạnh 5kg/ctn,size 170-220g,280-340g,85% NW (xk) |
- Mã HS 03046200: NNS90/ Cá tra fillet
đông lạnh 10kg/thùng,size 170-220g,220-280g,90% NW (xk) |
- Mã HS 03046200: NNSCLPD100/ Cá tra
Fillet cắt lấy phần đuôi đông lạnh 10kg/thùng,size 90-110g,100%NW (xk) |
- Mã HS 03046200: PC20/ CÁ TRA CẮT MIẾNG
ĐÔNG LẠNH (DẠNG FILLET) (CÒN DA)- Packing: IQF, 10kg/bag/ctn, 80% NW, Weight:
25000 kgs, 2500 ctns (xk) |
- Mã HS 03046200: PHI LÊ CÁ TRA ĐÔNG
LẠNH- FROZEN PANGASIUS FILLET BELLY ON (xk) |
- Mã HS 03046200: PROTECH.NEW.80/ Cá tra
phi lê đông lạnh. Gồm 2.500 thùng, hàng đóng gói đồng nhất, 10Kg/Thùng
(1Kg/Túi x 10 Túi/Thùng). Size: 200/UP (Bao bì không thể hiện size) (xk) |
- Mã HS 03046200: TB20/ Cá tra fillet
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: TF100B/ Cá tra phi lê
đông lạnh, đóng gói IQF, 1kg/túi X 10/thùng, net 100%, size: 170/220gr: 2400
thùng (xk) |
- Mã HS 03046200: TFS100/ Cá tra philê
đông lạnh. PACKING: BLOCK, 5KGS/BLOCK/CARTON, 2 CARTONS STRAPPED TOGETHER.
3200 CTNS (xk) |
- Mã HS 03046200: TFS80/ Cá tra philê
đông lạnh. PACKING: INTERLEAVED, 5KGS/CTN; SIZE: 170/220 (GR/PC): 400 CTNS.
(xk) |
- Mã HS 03046200: TFS85/ Cá tra philê
đông lạnh. PACKING: INTERLEAVED, 5KGS/CTN; SIZE: 170/220 (GR/PC): 1,000 CTNS.
(xk) |
- Mã HS 03046200: TFS90/ Cá tra philê
đông lạnh. Packing: IQF, 2,5 kgs/ bag with rider X 4/ctn. Size: 220-300:
1,100 CTNS (xk) |
- Mã HS 03046200: THỊT DÈ CÁ TRA ĐÔNG
LẠNH (DẠNG FILLET)- Packing: Block, 5Kgs/block x 2/Ctn, 100% NW, 2500 Ctns
(xk) |
- Mã HS 03046200: Thịt Vụn Cá Tra Fillet
Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: Thịt vụn ca tra fillet
đông lạnh (Không xuất cá tra dầu) (xk) |
- Mã HS 03046200: VD20/ Cá tra fillet
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046200: Vi cá ba sa đông lạnh
10kg/kiện (trọng lượng cả bì 10,02kg) 2500 thùng caton (xk) |
- Mã HS 03046300: Cá chẽm fillet cắt
Portion đông lạnh; Size: 80-120 grs (IQF IVP RETAIL, 1 Kg PRINTED BAG x
6/ctns) (xk) |
- Mã HS 03046300: NPERCHKRM0219/ Cá Chẽm
fillet cắt ngâm không xương đông lạnh (Đơn giá gia công: 1,95 USD/KG) (xk) |
- Mã HS 03046300: VTR20-A07/ Cá chẽm
Fillet ép block thủy lực đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03046900: Cá chẽm fillet cắt đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03046900: cá lóc phi lê đông lạnh
cắt miếng, size 15-20 gr (xk) |
- Mã HS 03046900: ST20/LTRK100/ Cá lưỡi
trâu fillet định hình Rakuraku đông lạnh; Size: 100 Grs (xk) |
- Mã HS 03046900: ST20/LTRK60/ Cá lưỡi
trâu fillet định hình Rakuraku đông lạnh; Size: 60 Grs (xk) |
- Mã HS 03046900: ST20/LTRK60A/ Cá lưỡi
trâu fillet định hình Rakuraku đông lạnh; Size: 60 Grs (xk) |
- Mã HS 03047100: Cá tuyết philê đông
lạnh (Gadidae) (nk) |
- Mã HS 03047100: CAT-NL1/ CÁ TUYẾT XÁM
KHÔNG DA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (KHÔNG XƯƠNG, GADUS MACROCEPHALUS, Size: 54-70G)
(nk) |
- Mã HS 03047100: 117083232/ Cá tuyết phi
lê, đông lạnh (7.484kg/block, 18 palletx150block, 8 palletx50block) (xk) |
- Mã HS 03047100: 175083232/ Cá tuyết phi
lê, đông lạnh (7.484 kg/block, 18pallets x 150block/pallet, 12pallets x
50blocks/pallet) (xk) |
- Mã HS 03047100: 180983790-2/ Cá tuyết
phi lê, đông lạnh (10kg/ carton) (xk) |
- Mã HS 03047100: 181083808/ Cá tuyết phi
lê, đông lạnh (5 kg/carton) (xk) |
- Mã HS 03047100: 181083809/ Cá tuyết phi
lê, đông lạnh (5 kg/carton) (xk) |
- Mã HS 03047100: 195081603/ Cá tuyết phi
lê, đông lạnh (1pallet150blockx7.484kg) (xk) |
- Mã HS 03047100: 30114644/0002/ Cá Tuyết
phi lê cắt Portion, không da không xương đông lạnh (Gadus Macrocephalus) (xk) |
- Mã HS 03047100: 483794/ Cá tuyết phi
lê, đông lạnh (1 pallet 408 kg) (xk) |
- Mã HS 03047100: 483856/ Cá tuyết phi
lê, đông lạnh (480 kg/ kiện) (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104344/F0006/ Cá
tuyết phi lê không da, không xương đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.193
usd/kg (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104344/F0007/ Cá
tuyết phi lê không da, không xương đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.10291
usd/kg (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104344/F0008/ Cá
tuyết phi lê không da, không xương đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.73778
usd/kg (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104644/L0006/ Cá
tuyết phi lê cắt Loins, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua) (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104644/L0007/ Cá
tuyết phi lê cắt Loins, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn
giá: 7.10291 usd/kg (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104644/L0008/ Cá
tuyết phi lê cắt Loins, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua) (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104644/M0006/ Cá
tuyết phi lê cắt Middles, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua) (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104644/M0007/ Cá
tuyết phi lê cắt Middles, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn
giá: 7.10291 usd/kg (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104644/M0008/ Cá
tuyết phi lê cắt Middles, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua) (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104644/T0006/ Cá
tuyết phi lê cắt Tails, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua) (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104644/T0007/ Cá
tuyết phi lê cắt Tails, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn
giá: 7.10291 usd/kg (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104644/T0008/ Cá
tuyết phi lê cắt Tails, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn
giá: 7.73778 usd/kg (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104840/0006/ Cá tuyết
phi lê cắt miếng nhỏ, không da không xương đóng blocks đông lạnh (Gadus
morhua)/ đơn giá: 7.193 usd/kg (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104840/0007/ Cá tuyết
phi lê cắt miếng nhỏ, không da không xương đóng blocks đông lạnh (Gadus
morhua)/ đơn giá: 7.10291 usd/kg (xk) |
- Mã HS 03047100: 60104840/0008/ Cá tuyết
phi lê cắt miếng nhỏ, không da không xương đóng blocks đông lạnh (Gadus
morhua)/ đơn giá: 7.73778 usd/kg (xk) |
- Mã HS 03047100: 61104840/0002/ Cá tuyết
phi lê cắt miếng nhỏ, không da không xương đóng blocks đông lạnh (Gadus
morhua) (xk) |
- Mã HS 03047100: 61104840/0003/ Cá tuyết
phi lê cắt miếng nhỏ, không da không xương đóng blocks đông lạnh (Gadus
morhua)/ đơn giá 7.73778 usd/kg (xk) |
- Mã HS 03047200: 150384210/ Cá tuyết
chấm đen phi lê, đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03047200: 150384211HDD/ Cá tuyết
chấm đen phi lê, đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03047200: 150384600/ Cá tuyết
chấm đen phi lê, đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03047200: 150384680/ Cá tuyết
chấm đen phi lê, đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03047200: 150384687HDD/ Cá tuyết
chấm đen phi lê, đông lạnh (4.536 kg/carton) (xk) |
- Mã HS 03047200: 150384688HDD/ Cá tuyết
chấm đen phi lê, đông lạnh (4.536 kg/carton) (xk) |
- Mã HS 03047200: 150384899/ Cá tuyết
chấm đen phi lê, đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03047200: 484239HDD/ Cá tuyết
chấm đen phi lê, đông lạnh (7.484kg/ block, 150block/ pallet) (xk) |
- Mã HS 03047200: 484855HDD/ Cá tuyết
chấm đen phi lê, đông lạnh (432 kg/kiện) (xk) |