- Mã HS 04081100:
Bột lòng đỏ trứng dùng trong thực phẩm- EGG YOLK POWDER. S/L:1 CARTON/15 KG
NET.Lot:RKM/Y11-20972.NSX:22/05/2020.HSD:22/05/2021.Nhà SX:RAKSAM INGREDIENTS
PRIVATE LIMITED- India. Dạng bột, hàng mới. (nk) |
- Mã HS 04081100: EGG YOLK POWDER- BỘT
LÒNG ĐỎ TRỨNG, HẠN SỬ DỤNG: 21/03/2022, HÀNG MỚI 100%, NHÀ CUNG CẤP: EUROVO
SRL (nk) |
- Mã HS 04081100: Egg Yolk Powder(Bột
lòng đỏ trứng dùng trong CNTP)02kgs/carton(Batch
no:Y11-20871,20876,20878,20881)Nhà sx:Ovobel Foods Limited,Sample (F.O.C)
(nk) |
- Mã HS 04081100: Nguyên liệu thực phẩm:
Bột lòng đỏ trứng (hiệu SKM Egg Products, Sx:SKM Egg Products Export(India)
Ltd,25kg/carton)- Dried Egg Yolk Powder- Standard. Hàng NK đăng ký kiểm tra
CL NN. (nk) |
- Mã HS 04081100: Nguyên liệu thực
phẩm-Bột lòng đỏ trứng đã sấy khô dùng trong thực phẩm PASTEURISED SPRAY
DRIED HEN EGG YOLK POWDER.20kg/carton. HSD: 19/04/2021. * (nk) |
- Mã HS 04081900: Lòng đỏ hột vịt muối
(chín)- Saigon Gourmet Cooked Salted Duck Egg Yolk (xk) |
- Mã HS 04081900: Lòng đỏ trứng vịt muối
(sống, đông lạnh) loại từ 11g trở lên,nhãn hiệu Frozen Salted Egg Yolk, 500
cái/ thùng, NW: 8.0 kg/ thùng, GW: 9.0 kg/ thung (xk) |
- Mã HS 04089100: Bột trứng dùng để sản
xuất bánh, Whole Egg Powder- product code- W12, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04089100: Hỗn hợp bột trứng gà
lòng đỏ và lòng trắng (dùng trong sản xuất thực phẩm) Dried Whole Eggs, đã
làm khô, quy cách 20kg/bao, mới 100%. (nk) |
- Mã HS 04089100: Nguyên liệu thực phẩm-
Bột nguyên trứng (Hiệu SKM, Sx tại Cty SKM, thùng: 25kg/thùng carton): Dried
Whole egg powder- Standard. Hàng NK đăng ký kiểm tra CL NN. (nk) |
- Mã HS 04089100: Whole Egg Powder(Bột
nguyên trứng dùng trong
CNTP)25kgs/carton(320carton)Nsx:T04,05/2020-Hsd:T04,05/2021(Batch
no:W11-20905,20927,20929,Nhà sx:Ovobel Foods Limited (nk) |
- Mã HS 04089900: CUT PLASTIC BAG 15/
TRỨNG CÚT THÀNH PHẨM ĐỰNG TRONG TÚI NHỰA (15 TRỨNG/túi/32 TÚI/CARTON160
ctns)hàng xuất theo TKHQN:103087936820 (xk) |
- Mã HS 04089900: Trứng cút đóng hộp lon
30 oz (hàng đóng 12 lon/cartons10,2 kgs17.850KGS) (xk) |
- Mã HS 04089900: Trứng cút đóng trong
lon 15 oz (xk) |
- Mã HS 04089900: TRỨNG CÚT LON,
(30OZ/LON, 24LON/THÙNG), HIỆU LUCKY COIN. HÀNG MỚI 100% (xk) |
- Mã HS 04089900: TRỨNG GÀ (xk) |
- Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên, SAPAs
morning Honey, loại 1 KG/chai, xuất xứ Việt Nam, tái nhập khẩu từ mục 2 tờ
khai xuất số: 302935345920/B11 ngày 14/12/2019 (nk) |
- Mã HS 04090000: Quà tặng cá nhân: Mật
ong 300g/ lọ. Hiệu: Ecor. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04090000: MẬT ONG (xk) |
- Mã HS 04090000: MẬT ONG (500ml) (Hàng
mới 100%) (xk) |
- Mã HS 04090000: Mật ong (tự nhiên).
(xk) |
- Mã HS 04090000: MẬT ONG (VIETNAMESE
HONEY) (xk) |
- Mã HS 04090000: Mật ong 500g/ hộp/ (xk) |
- Mã HS 04090000: Mật ong manuka/ (xk) |
- Mã HS 04090000: MAT ONG NGUYEN CHAT 100
% (xk) |
- Mã HS 04090000: Mật ong nguyên chất
N0019-DSX-LA0920, số lượng: 19.500 kg đóng trong 65 thùng (300 Kg/1 thùng)
(xk) |
- Mã HS 04090000: MAT ONG TU NHIEN (xk) |
- Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên (xk) |
- Mã HS 04090000: MẬT ONG TỰ NHIÊN (1
THÙNG 240 LÍT) MỚI 100%, XUẤT XỨ: VIỆT NAM (xk) |
- Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên
(300kg/phuy)- Pure Vietnamese Honey. Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên (Đã
được chưng cất) (xk) |
- Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên đựng
trong 124 phuy, mỗi phuy 300 kg. Xếp trong 02 containers 20ft (62 phuy/
container) (xk) |
- Mã HS 04090000: MAT ONG TU NHIEN DUNG
TRONG 195 PHUY MOI PHUY 306KG, XEP TRONG 3 CONTAINER 20FT (65 PHUY/CONTAINER)
(xk) |
- Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên nguyên
chất (xk) |
- Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên Việt
Nam 100% (300 kg/thùng). (xk) |
- Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên xếp
trong 02 container 20FT 65 phi x 290kg/1cont (xk) |
- Mã HS 04090000: MẬT ONG TỰ NHIÊN, HÀNG
MỚI 100% (xk) |
- Mã HS 04090000: Mật Ong Viêt Nam
(295kg/thùng)_Vietnamese Honey, Hàng Mới 100% (xk) |
- Mã HS 04090000: Mật Ong Việt Nam
(295kg/thùng)_Vietnamese Honey, Hàng Mới 100% (xk) |
- Mã HS 04090000: Mật Ong/ VN(122 Phuy,
mỗi Phuy 310kg, Lot NL 20029-20030) (xk) |
- Mã HS 04090000: Mật Ong/ VN(126 Phuy,
Mỗi Phuy 300kg, Lot NL 20034-NL20043) (xk) |
- Mã HS 04090000: Sản phẩm mật ong 180ml/
(xk) |
- Mã HS 04100010: FD Bird's Nest- Yến sấy
thăng hoa- Dùng trong Công nghệ thực phẩm (làm nguyên phụ liệu sản xuất sản
phẩm cháo ăn liền). NW: 1kgs/carton. (nk) |
- Mã HS 04100010: Tổ yến nguyên nuôi
trong nhà, còn lông chưa qua sơ chế (độ ẩm 12%),Nhà SX:CV.PURNAMA WIDJAYA.
hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04100010: Tổ yến nuôi trong nhà
loại nguyên tổ và loại hình tam giác và bể to có kích cỡ các loại còn lông
màu cam chưa chế biến hàng mới 100%, 0,5 kiện Big broken, triangle, bow raw
orange house bird nest (nk) |
- Mã HS 04100010: Tổ yến thô (chưa qua sơ
chế), dùng làm thực phẩm (nk) |
- Mã HS 04100010: Tổ yến thô loại vụn nhỏ
0-6cm (chưa qua sơ chế), dùng làm thực phẩm (nk) |
- Mã HS 04100010: Tổ yến vụn nuôi trong
nhà, còn lông chưa qua sơ chế (độ ẩm 12%),Nhà SX:CV.PURNAMA WIDJAYA. hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 04100010: Yến nuôi trong nhà loại
bể vụn,bằng ngón tay, lẫn vụn nhỏ có kích cỡ các lọai 0.1cm-10cm còn lông,
màu cam, chưa chế biến hàng mới 100%, 0,5 kiện Finger and small broken raw
orange house bird nest (nk) |
- Mã HS 04100010: 74170/ Yến sấy thăng
hoa (xk) |
- Mã HS 04100010: Tổ yến khô đã làm sạch,
yến nhà, Hiệu Dạ Yến, 1 hộp 100gr, Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04100090: Nước yến sanest (5 hộp
x 6 lọ x 70ml), 180 thùng (xk) |
- Mã HS 04100090: Nước yến sanest (6 hộp
x 6 lon x 190ml) có đường,350 thùng (xk) |
- Mã HS 04100090: Nước yến sanest 190ml
(30 lon/thùng), có đường,200 thùng (xk) |
- Mã HS 04100090: Nước yến sanest 70 ml
(60 lọ/thùng),50 thùng (xk) |
- Mã HS 04100090: Nước yến sào thiên việt
các loại (6 hộp x 6 hũ x 70ml/thùng),35 thùng (xk) |
- Mã HS 04100090: SÁP ONG, HÀNG MỚI 100%
(xk) |
- Mã HS 04100090: Sữa ong chúa nguyên
chất Lot-HA320, hiệu: Viethoney. Ngày SX: 15/06/2020, hạn sd: 15/06/2022,
(520g/hũ). Hàng mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam (xk) |
- Mã HS 04100090: Trứng chiên thái sợi
1000g (hàng mới 100%) (xk) |
- Mã HS 04100090: Trứng chiên thái sợi
500g (hàng mới 100%) (xk) |
- Mã HS 05010000: BTPVAN01/ Tóc thật (tóc
người) đã qua xử lý và may dính lại với nhau tạo thành búi. Hàng mới 100 %
(nk) |
- Mã HS 05010000: JSTYTVAN02/ Tóc thật.
Hàng mới 100 % (nk) |
- Mã HS 05010000: JSTYTVAN02A/ Tóc thật
thuộc loại tóc ngắn, chiều dài 10.16-27.94cm. (nk) |
- Mã HS 05010000: JSTYTVAN02B/ Tóc thật
thuộc loại tóc vừa, chiều dài 30.48-38.1cm. (nk) |
- Mã HS 05010000: JSTYTVAN02C/ Tóc thật
thuộc loại tóc dài, chiều dài 40.64-80cm (nk) |
- Mã HS 05010000: Tóc người chưa qua sơ
chế (tóc rối) (nk) |
- Mã HS 05010000: Tóc người chưa qua xử
lý (nk) |
- Mã HS 05040000: Bàng quang lợn đông
lạnh (Tên khoa học: Sus scrofa domesticus- hàng không nằm trong danh mục
cites) (nk) |
- Mã HS 05040000: Dạ dày bò đông lạnh
(Bos taurus không phải bò rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư
số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 05040000: Dạ dày bò đông lạnh-
(tên khoa học : Bos taurus)- hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 (nk) |
- Mã HS 05040000: Dạ dày bò đông lạnh
(tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 05040000: Dạ dày bò đông lạnh-
Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites (nk) |
- Mã HS 05040000: Dạ dày bò ủ muối đông
lạnh (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 05040000: Dạ dày dê nhà nuôi đông
lạnh (tên khoa học: Capra aegagrus hircus). Hàng không nằm trong danh mục
thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT. (nk) |
- Mã HS 05040000: Dạ dày lợn đông lạnh
(tên KH: Sus scrofa domesticus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 05040000: Dạ dày lợn nhà đông
lạnh (Tên khoa học: Sus scrofa domesticus. Hàng không thuộc danh mục Cites)
(nk) |
- Mã HS 05040000: Dạ dày trâu đông lạnh
(Boneless buffalo Bubalus bubalis không phải trâu rừng). Hàng không nằm trong
danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 05040000: Dạ dày trâu ướp muối
đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không thuộc danh mục theo
thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò đông lạnh
(Tên KH: Bos taurus),(Hàng không thuộc danh mục CITTES, không phải bò rừng)
(nk) |
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò đông lạnh-
Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites (nk) |
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò đông lạnh.
Tên khoa học: Bos taurus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò đông
lạnh.tên khoa học : Bos taurus (không phải bò rừng). Hàng không nằm trong
danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 (nk) |
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò muối đông
lạnh (tên khoa học Bos taurus; hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò sấy khô ướp
muối đông lạnh- Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites
(nk) |
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò ủ muối đông
lạnh (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò ướp muối
đông lạnh (Tên KH: Bos taurus không phải bò rừng). Hàng không nằm trong danh
mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 05040000: Dạ sách trâu đã qua sơ
chế đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không thuộc danh mục thuộc
thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 05040000: Dạ sách trâu đông lạnh
(tên khoa học : Bubalus bubalis- hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 05040000: Dạ sách trâu muối đông
lạnh (tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 05040000: Dạ sách trâu ướp muối
đông lạnh (Tên KH: Bubalus bubalis),(Hàng không thuộc danh mục CITTES, không
phải trâu rừng) (nk) |
- Mã HS 05040000: Mề gà công nghiệp đông
lạnh (dạ dày gà)- Frozen Chicken Gizzards. NSX: Avicola Capitan Sarmiento S.A
(mã 1310). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05040000: Ruột bò đông lạnh (tên
KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 05040000: Ruột bò đông lạnh- (tên
khoa học : Bos taurus)- hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 (nk) |
- Mã HS 05040000: Ruột cừu nhà nuôi đông
lạnh (tên khoa học: Ovis aries, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 05040000: Ruột dê nhà nuôi đông
lạnh (tên khoa học: Capra aegagrus hircus, hàng không thuộc danh mục thuộc
thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 05040000: Ruột lợn đông lạnh (tên
KH: Sus scrofa domesticus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 05040000: Ruột trâu đông lạnh
(tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 05040000: Ruột trâu đông lạnh-
Tên khoa học: Bubalus bubalis (Hàng không nằm trong danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 05040000: Vỏ bọc xúc xích, lạp
xưởng ướp muối chế biến từ ruột non lợn (nk) |
- Mã HS 05040000: Vỏ ruột cừu đông lạnh
(Ngày sản xuất: 04/2020. Hạn sử dụng: 03/2022. Nhà sản xuất: Alliance Group
Limited) (nk) |
- Mã HS 05040000: FP002/ Vỏ bọc xúc xích,
lạp xưởng ướp muối chế biến từ ruột non lợn, đóng 45 bó/thùng (xk) |
- Mã HS 05051010: 02703/ Lông Vịt (đã xử
lý sử dụng trực tiếp làm nguyên,phụ liệu may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051010: 0720-L1614--/ Lông vịt
đã qua xử lý (làm phụ liệu may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051010: 11/ Lông vũ đã qua sơ
chế (lông vịt đã qua xử lý: phơi, sấy nhiệt, đóng bao dùng để nhồi làm áo
jacket). (nk) |
- Mã HS 05051010: 12/ Lông vũ (lông vịt
qua xử lý) thành phần trắng 80/20 (nk) |
- Mã HS 05051010: 16/ Lông vũ các loại
(Grey Duck Down 80/20-JIS) (nk) |
- Mã HS 05051010: 162/ Lông gia cầm (lông
vịt màu xám 90%), đã qua xử lý, dùng để nhồi, sử dụng trực tiếp làm nguyên,
phụ liệu may mặc, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: 19/ Lông vịt đã qua xử
lý (nk) |
- Mã HS 05051010: 191- 42/ Lông vịt tẩy
các loại hàng đã qua sử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 05051010: 200630/ Lông vịt đã qua
xử lý 50%FEATHER+50%FIBER (nk) |
- Mã HS 05051010: 200631/ Lông vịt đã qua
xử lý 100% FEATHER (nk) |
- Mã HS 05051010: 21/ Lông vũ (Lông vịt
(màu Grey)đã qua xử lý kỹ thuật dùng để nhồi trong sản xuất quần áo) (nk) |
- Mã HS 05051010: 22/ Lông vũ (lông vịt
đã qua xử lý) (nk) |
- Mã HS 05051010: 237/ LÔNG VŨ(Lông vịt
thành phẩm màu trắng 80/20, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng trực tiếp làm
nguyên phụ liệu may mặc). (nk) |
- Mã HS 05051010: 33/ Lông vịt (80/20,
màu trắng, đã qua xử lý, giặt rửa, làm sạch, hàng dùng để gia công may mặc,
không thuộc danh mục phải kiểm dịch) (nk) |
- Mã HS 05051010: 33/ Lông vịt (đã qua xử
lý: giặt cùng chất tẩy, làm sạch nước trong 1 giờ, sấy khô và khử trùng bằng
máy sấy hơi nước 40 phút ở nhiệt độ 120 độ C, dùng trực tiếp làm NPL may mặc)
(nk) |
- Mã HS 05051010: 371/ Lông vũ (Lông Gà
Vịt)-DOWN AND FEATHER 90/10 DUCK/ MODEL#8188361/ ITEM#1402663 (đã qua xử lý,
sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051010: 38/ Lông vịt màu xám đã
được làm sạch, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: 38/ Lông vịt trắng đã
được làm sạch, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: 39/ Lông vịt thành phẩm
mầu xám 80% lông mềm,đã qua sử lý (tẩy trắng,giặt rửa) (Hàng mới 100%) (nk) |
- Mã HS 05051010: 39/ Lông vũ hàng đã
được xử lý sử dụng trực tiếp làm NPL hàng may mặc # Grey 90% (Hàng mới 100%)
(nk) |
- Mã HS 05051010: 409/ Lông ngỗng đã tẩy
trùng (Lông vũ đã xử lý được sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc)
(nk) |
- Mã HS 05051010: 42 AR/ Lông vịt tẩy các
loại hàng đã qua sử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 05051010: 42/ Lông vịt (lông vũ
đã qua xử lý, dùng làm nguyên phụ liệu may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051010: 44/ Lông vịt thành phẩm
đã qua sử lý (nk) |
- Mã HS 05051010: 45/ Lông vịt màu xám
80/20 đã qua xử lý/Washed Grey Duck Down 80/20 (nk) |
- Mã HS 05051010: 48/ Lông vũ các loại
(đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp cho hàng may mặc). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: 50632041/ Lông vũ đã
qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc (F20, 650 FP GDD
80/20 (DL) W0061 FL DW DCK DO) (nk) |
- Mã HS 05051010: 50632419/ Lông vũ đã
qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc (F20, 650 FP GDD
80/20 G0283 FL DW DCK 80/20 D) (nk) |
- Mã HS 05051010: 60/ Lông vũ (lông vịt)
(đã qua xử lý) (nk) |
- Mã HS 05051010: 65.000188/ Lông vũ
thành phẩm đã qua xử lý (nk) |
- Mã HS 05051010: 683/ Lông ngỗng (đã xử
lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051010: 69/ Lông ngỗng thành
phẩm đã qua xử lý (nk) |
- Mã HS 05051010: 71/ Lông vũ (lông vịt)
đã qua xử lý 75:25 (Làm nguyên liệu hàng may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051010: 763/ Lông vịt (nk) |
- Mã HS 05051010: 763/ Lông vịt (đã xử lý
sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051010: 77/ Lông vũ các loại(Đẫ
qua xử lý dùng để sx hàng may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051010: 82/ Lông vũ (Lông ngỗng
hàng đã được xử lý sử dụng trực tiếp làm NPL hàng may mặc # white 93%) hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: 86 AR/ Lông ngỗng các
loại hàng đã qua xử lý xử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 05051010: 91/ Lông vịt đã tẩy
trùng (Sản phẩm đã xử lý được sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc)
(nk) |
- Mã HS 05051010: A141/ LÔNG VŨ- LÔNG VỊT
(ĐÃ QUA XỬ Lí) (nk) |
- Mã HS 05051010: ACC052/ LÔNG NGỖNG ĐÃ
QUA XỬ LÝ (90% MÀU TRẮNG) (ARZFA20P04) (nk) |
- Mã HS 05051010: ACC068/ LÔNG VỊT ĐÃ QUA
XỬ LÝ (MÀU XÁM) (NKHO20P07) (nk) |
- Mã HS 05051010: ACC073/ Lông vịt đã qua
xử lý (WGD80%-600 FILL-WR-R, RDS CU833305).Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: ACC073/ Lông vũ đã qua
xử lý (lông vịt) 750-FP-CDD-DWR.Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: ADW005/ Lông ngan, lông
vịt đã qua xử lý/ Dusk Down (nk) |
- Mã HS 05051010: AP44/ Lông vũ: lông vịt
thành phẩm đã qua xử lý nhiệt (Màu Grey- 80/20) (nk) |
- Mã HS 05051010: AT11/ LÔNG VŨ (LÔNG
NGỖNG) MÀU GREY 80% ĐÃ QUA XỬ LÝ DÙNG CHO GIA CÔNG MAY MẶC (nk) |
- Mã HS 05051010: AT11/ LÔNG VŨ (LÔNG
VỊT) 80/20 ĐÃ QUA XỬ LÝ DÙNG CHO GIA CÔNG MAY MẶC (nk) |
- Mã HS 05051010: BC/HL 28/ Lông vũ(Lông
vịt thành phẩm đã gia công, chế biến,màu trắng tuyết 80% lông mềm,đã qua xử
lý nhiệt,hàng mới 100%,mục đích sử dụng: Dùng để nhồi áo trong sản xuất hàng
may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051010: BC/HL 28/ Lông
vũ(WASHED GREY DUCK DOWN 80/20.Lông vịt thành phẩm màu xám,đã qua chế biến,xử
lý nhiệt,lông mềm tỷ lệ 80/20.hàng mới 100%.Mục đích sử dụng: Dùng để nhồi áo
trong sản xuất hàng may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051010: CKJ080/ Lông vũ (Grey
duck down 90/10 JIS)- Lông vịt đã qua xử lý dùng cho gia công, sản xuất hàng
may mặc- Mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: CKJ080/ Lông vũ (Washed
grey duck down 80/20 JIS)- Lông vịt đã qua xử lý dùng cho sản xuất, gia công
hàng may mặc- Mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: CKJ080/ Lông vũ (White
duck down 90/10 JIS)- Lông vịt đã qua xử lý dùng cho gia công, sản xuất hàng
may mặc- Mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: CNF/HL 28/ Lông
vũ(WASHED GREY DUCK DOWN 80%,lông vũ màu xám,đã qua chế biến,xư lý nhiệt,lông
mềm,tỷ lệ 80%,hàng mới 100%,mục đích sử dụng: Dùng để nhồi áo trong sản xuất
hàng may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051010: D31/ Lông vịt đã qua xử
lý nhiệt (nk) |
- Mã HS 05051010: EL131/ Lông vũ (Washed
grey duck down 80%- lông vũ đã qua xử lý- sử dụng trực tiếp cho sản phẩm may
mặc- hàng hóa không thuộc đối tượng kiểm dịch theo TT 14/2018/TT-BNNPTNT;
NCNPA44013-1) (nk) |
- Mã HS 05051010: F40/ Lông Vịt (đã qua
xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051010: GG20/ Lông vũ (lông vịt
thành phẩm màu trắng 80/20 KS-W, đã qua xử lý. Hàng mới 100%) (nk) |
- Mã HS 05051010: HL 28/ Lông vũ(Lông vịt
thành phẩm màu trắng tuyết 90% lông mềm,đã qua chế biến, xử lý nhiệt,hàng mới
100%,mục đích sử dụng:dùng để nhồi áo trong sản xuất hàng may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051010: HS22/ Lông vũ (lông vịt
xám RDS, lông thành phẩm đã qua xử lý,dùng để nhồi áo, loại 80/20) (nk) |
- Mã HS 05051010: INL10/ Lông vũ (đã được
làm sạch qua khử khuẩn, dùng để nhồi, lông ngỗng, màu trắng, 80/20, 30kg/bao)
(nk) |
- Mã HS 05051010: KL19/ Lông vũ 80/20 đã
qua xử lý (nk) |
- Mã HS 05051010: L01/ Lông vịt màu xám
80%, đã qua xử lý (tẩy trắng, giặt rửa) sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may
mặc (đã được khử trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo) (nk) |
- Mã HS 05051010: L01/ Lông vũ (lông vịt)
70% màu trắng đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc (đã được khử
trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo) (nk) |
- Mã HS 05051010: LN/ Lông vũ, lông vịt
các loại đã qua xử lý, được nhập về sử dụng để nhồi vào sản phẩm may mặc (nk) |
- Mã HS 05051010: LNGONG/ Lông ngỗng (đã
qua sử lý) (nk) |
- Mã HS 05051010: LNTP/ Lông ngỗng thành
phẩm (Lông ngỗng đã qua xử lý, màu xám, 80% lông mềm, hàng mới 100%) (nk) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt trắng đã qua
xử lý (giặt sạch và sấy khô). Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 05051010: Lông Vũ (hàng mới
100%), Nhập chuyển tiêu thụ một phần thuộc dòng hàng 1 của tờ khai
102416558050 (nk) |
- Mã HS 05051010: LONGVIT/ Lông vũ dùng
để nhồi trong áo khoác, màu trắng, Style no: BG0WVT802, đã qua xử lý, Hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: LONGVU/ Lông vũ (Lông
vịt đã qua xử lý) (nk) |
- Mã HS 05051010: LONGVU-03/ Lông vũ
(lông vịt) đã qua xử lý, thành phần KS 80/20, màu white, dùng để nhồi áo / TW
(nk) |
- Mã HS 05051010: LONGVU-04/ Lông vũ
(lông vịt) đã qua xử lý, thành phần KS 80/20, màu Grey, dùng để nhồi áo / TW
(nk) |
- Mã HS 05051010: LONGVU2/ LÔNG VŨ (LÔNG
NGỖNG) ĐÃ QUA XỬ LÝ (SỬ DỤNG LÀM NGUYÊN PHỤ LIỆU MAY MẶC) (nk) |
- Mã HS 05051010: longvu-kg/ Lông vịt
thành phẩm đã qua xử lý,hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: longvu-kg/ Lông vũ
thành phẩm đã qua xử lý,hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: LV/ Lông ngỗng 90:10
màu trắng (xuất xứ từ vùng an toàn không có dịch bệnh, đã qua quá trình làm
sạch, hong không, dùng để nhồi trực tiếp vào áo) (nk) |
- Mã HS 05051010: LV/ Lông vịt
(80%down-20%feather) (nk) |
- Mã HS 05051010: LV/ Lông vịt 60:40 màu
trắng (có xuất xứ từ vùng an toàn, đã qua quá trình xử lý, hong khô, khử
trùng, dùng để nhồi trực tiếp vào áo) (nk) |
- Mã HS 05051010: LV/ Lông vịt 80:20 màu
xám (xuất xứ từ vùng an toàn không có dịch bệnh, đã qua quá trình làm sạch,
hong không, dùng để nhồi trực tiếp vào áo) (nk) |
- Mã HS 05051010: LV/ Lông vịt 90:10 màu
trắng (xuất xứ từ vùng an toàn không có dịch bệnh, đã qua quá trình làm sạch,
hong không, dùng để nhồi trực tiếp vào áo) (nk) |
- Mã HS 05051010: LV/ Lông vịt đã qua xử
lý nhiệt, màu trắng, KS 80/20 (nk) |
- Mã HS 05051010: LV/ Lông vịt mà xám KS
80/20 (RDS), sản phẩm đạt an toàn thú ý, giặt tẩy trong 1 giờ, sấy khô ở 120
độ, dùng để nhồi áo (nk) |
- Mã HS 05051010: LV/ Lông vịt mầu trắng
80%,sản phẩm đạt an toàn thú ý, giặt tẩy trong 1 giờ, sấy khô ở 120 độ trong
30 phút, dùng nhồi áo khoác (nk) |
- Mã HS 05051010: LV/ Lông vũ (nk) |
- Mã HS 05051010: Lv/ Lông vũ (đã qua xử
lý) Grey duck down 70/30 (nk) |
- Mã HS 05051010: Lv/ Lông vũ (lông vit)
đã qua xử lý (nk) |
- Mã HS 05051010: Lv/ Lông vũ (lông vịt)
đã qua xử lý (nk) |
- Mã HS 05051010: LV/ Lông vũ các loại
(lông vịt đã qua xử lý nhiệt) (nk) |
- Mã HS 05051010: LV/ Lông vũ đã qua xử
lí- lông ngỗng 80/20 dùng để sản xuất hàng may mặc- hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: LV01/ Lông vịt
(70%down-30%feather) (nk) |
- Mã HS 05051010: LV01/ Lông Vũ,Lông Vịt
(đã qua sử lý) (dùng để nhồi trực tiếp vào hàng may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051010: LV2/ Lông vịt nguyên
liệu (nk) |
- Mã HS 05051010: LVIT/ Lông vịt (đã qua
sử lý) (nk) |
- Mã HS 05051010: LV-MK (DD)/ Lông vịt
dùng để nhồi (Lông vịt Washed Duck Feather WDF6CM) lông đã xử lý, sử dụng
trực tiếp làm phụ liệu hàng may mặc (nk) |
- Mã HS 05051010: LV-MK1/ Lông vũ dùng để
nhồi (Lông vịt Grey Duck Down 80/20) lông đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ
kiện may mặc (nk) |
- Mã HS 05051010: LV-MK1E/ Lông vũ dùng
để nhồi (Lông vịt White Duck Down WDD50) lông đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm
phụ liệu hàng may mặc (nk) |
- Mã HS 05051010: LV-MK1E1/ Lông vũ dùng
để nhồi (Lông vịt Washed Grey Duck Down GDD50) lông đã xử lý, sử dụng trực
tiếp làm phụ liệu hàng may mặc (nk) |
- Mã HS 05051010: LV-MK2B/ (Lông vịt
White Duck Down 80/20) lông đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc
(nk) |
- Mã HS 05051010: LVTP/ Lông vịt thành
phẩm (lông vịt đã qua xử lý, màu trắng, 80% lông mềm, mới 100%) (nk) |
- Mã HS 05051010: LVTPGC/ LONG NGONG
THANH PHAM MAU XAM 80/20,DA QUA XU LY.HANG MOI 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: LVTPGC/ LONG VIT THANH
PHAM MAU XAM 80/20,DA QUA XU LY.HANG MOI 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: lvu/ Lông vịt màu xám
80% đã qua xử lý sử dụng trực tiếp sản xuất hàng may mặc- Mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: lvu/ Lông vịt xám đã
qua xử lý- mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: LVU/ Lông vũ đã qua xử
lí (Lông vịt) dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc (nk) |
- Mã HS 05051010: MD05/ Lông Vũ (Lông vịt
thành phẩm 80/20, lông mềm, Đã qua xử lý. Sử dụng làm NPL may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051010: MD23/ Lông vũ đã qua xử
lý.Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc (nk) |
- Mã HS 05051010: MFA59/ Lông vịt đã qua
xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc (60% Grey duck down 40%
Polyester) (nk) |
- Mã HS 05051010: MKD46/ Lông Vũ (đã qua
xử lý nhiệt) (nk) |
- Mã HS 05051010: MS 21/ Lông vũ đã qua
xử lý WASHED GREY DUCK DOWN 50/50 (nk) |
- Mã HS 05051010: MS59/ Lông vịt đã qua
xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc (nk) |
- Mã HS 05051010: N037/ Lông ngỗng đã xử
lý (dùng làm NPL may mặc) (hàng mới 100%) (đóng trong bao nylon không đồng
nhất) (nk) |
- Mã HS 05051010: N-182/ Lông vịt sấy khô
4-6CM, lông vũ đã qua xử lý sâu để gia công hàng may mặc thành phẩm, dùng
trong may nệm, gối để sản xuất hàng gỗ nội thất, hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 05051010: NL01/ Lông vịt trắng đã
qua xử lý (nk) |
- Mã HS 05051010: NL02/ Lông vịt xám đã
qua xử lý (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL 01/ Lông vịt/ lông
ngỗng các loại 80% lông mềm (sản phẩm đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm
nguyên liệu may mặc, thuộc đối tượng không phải kiểm dịch theo
TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018) (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL 36/ Lông vịt 80%
lông mềm đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, thuộc đối
tượng không phải kiểm dịch theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2020 (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL006/ Lông vịt (đã
qua xử lý nhiệt dùng để nhồi) (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL027/ Lông vũ (lông
ngỗng màu trắng, xám, tỷ lệ mềm 80/20) đã qua xử lý (giặt bằng nước và chất
tẩy trong 1h, sấy khô 30 phút ở nhiệt độ 120 độ C), dùng trực tiếp cho may
mặc (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL03/ Lông vũ (lông
vịt xám 80/20) đã qua xử lý (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL030/ Lông ngỗng(đã
qua xử lý nhiệt) (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL044/ Lông vịt đã qua
xử lý, màu Grey, dùng để nhồi áo (sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may
mặc) (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL14NK/ Lông vũ (Lông
vịt thành phẩm màu trắng 80/20 (RDS) dùng làm nhồi áo) (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL171/ Lông vịt thành
phẩm màu trắng 90/10, đã qua xử lý (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL19/ Lông vịt đã qua
xủ lý (hàng mới 100%), thành phẩm màu xám 80%. Sử dụng làm nguyên phụ liệu
may mặc. (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL19/ Lông vũ ((lông
vịt đã qua xử lý để sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, phụ liệu hàng may mặc,
màu WHITE, 90%) (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL19/ Lông vũ (lông
ngỗng đã qua xử lý để sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, phụ liệu hàng may
mặc, màu WHITE, 80%) (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL19/ Lông vũ (lông
vịt xám 80% đã qua xử lý dùng cho gia công hàng may mặc). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL20/ Lông vũ (Lông
vịt đã qua xử lý), thành phần 60/40 KS-G màu xám (dùng để nhồi áo), hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL20/ Lông vũ, (Lông
vịt đã qua xử lý), thành phần 90% màu grey (dùng để nhồi áo), hàng mới 100%
(nk) |
- Mã HS 05051010: NPL23/ Lông vũ (Đã qua
xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL27/ Lông vũ các loại
(GREY DUCK) đã qua xử lý (khử trùng, giặt sạch và sấy khô) (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL27/ Lông vũ vịt
trắng 80/20 đã qua xử lý (khử trùng, giặt sạch và sấy khô) (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL27/ Lông vũ vịt xám
80/20 đã qua xử lý (khử trùng, giặt sạch và sấy khô) (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL29/ Lông ngỗng xám
80% đã qua xử lý (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL29/ Lông vũ (lông
vịt) thành phẩm đã qua xử lý, dùng để nhồi áo. (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL30/ Lông vũ (lông
vịt) thành phẩm đã qua xử lý, dùng để nhồi áo. (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL37/ Lông vũ (lông
vịt) đã qua xử lý, 80% lông mềm, màu Grey, dùng để nhồi áo. Hàng mới 100%
(nk) |
- Mã HS 05051010: NPL41/ Lông vịt đã qua
xử lý (màu trắng), sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc, hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL66/ Lông vũ các loại
(lông vịt màu trắng) đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc,
hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL87/ Lông vũ (Lông
vịt 90/10) (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL94/ Lông vũ (lông
ngỗng) các loại đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc,
Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: NPL94/ Lông vũ (lông
vịt) các loại đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc,
Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: NVL00101/ Lông vũ (lông
vịt) (nk) |
- Mã HS 05051010: NVL00850/ Lông vũ(lông
ngỗng) (nk) |
- Mã HS 05051010: P026/ Lông vịt màu xám
80% đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc (đã được khử trùng và
kiểm dịch, dùng để nhồi áo) (nk) |
- Mã HS 05051010: P036/ Lông vịt màu xám,
75% lông mềm, đã qua xử lý, được sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc
(nhồi áo) (nk) |
- Mã HS 05051010: P057/ Lông vịt màu
trắng 80% đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc (nk) |
- Mã HS 05051010: P057/ Lông vịt màu xám
80% đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc (nk) |
- Mã HS 05051010: P43/ Lông vũ (lông vịt
đã qua xử lý tẩy trắng,giặt rửa)thành phần màu xám 80% lông mềm, dùng để nhồi
vào áo jacket. (nk) |
- Mã HS 05051010: P62/ Lông vịt đã qua xử
lý (Dùng để nhồi áo, gia công hàng may mặc, mới 100%) (nk) |
- Mã HS 05051010: PL07/ Lông vịt đã qua
xử lý 60/40. Màu Gray. (nk) |
- Mã HS 05051010: PL090/ Lông vịt (đã qua
xử lý dùng cho hàng may mặc mới 100%) (nk) |
- Mã HS 05051010: PL090/ Lông vịt thành
phẩm màu xám 80% lông mềm,đã qua xử lí mới 100% dùng cho ngành may mặc (nk) |
- Mã HS 05051010: PL2/ Lông vũ (vịt,
ngan...). Hàng mới 100%/ (sản phẩm đã xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ
liệu may
mặc)Tommy/71J0196/71J0200/71J0483/71J0213/76J0807/71J0212/71J0485/71J0450
(nk) |
- Mã HS 05051010: PL23/ Lông vũ, mới 100%
(lông ngỗng màu trắng 80% lông mềm đã qua xử lý được sấy khô và khử trùng
trong máy sấy hơi nước ở nhiệt độ hơi nước 120 độ (2KG/CM2) trong ít nhất 40
phút) (nk) |
- Mã HS 05051010: PL23/ Lông vũ. mới 100%
(lông ngỗng màu xám 80% lông mềm đã qua xử lý được sấy khô và khử trùng trong
máy sấy hơi nước ở nhiệt độ hơi nước 120 độ (2KG/CM2) trong ít nhất 40 phút)
(nk) |
- Mã HS 05051010: PL25/ LÔNG VŨ (Lông
ngỗng 90/10 KS màu trắng xám, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ
liệu may mặc).Hàng mới 100%/ VN (nk) |
- Mã HS 05051010: PL25/ LÔNG VŨ (Lông vịt
80/20 KS màu trắng xám, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu
may mặc).Hàng mới 100%/ VN (nk) |
- Mã HS 05051010: PL25/ LVTP/ LÔNG VŨ
(Lông vịt 80/20 KS màu trắng, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ
liệu may mặc).Hàng mới 100%/ CN (nk) |
- Mã HS 05051010: PL27/ Lông vịt các loại
(màu trắng 70/30 RDS) Hàng mới 100%, đã qua xử lý dùng làm nguyên liệu trực
tiếp cho hàng may mặc (nk) |
- Mã HS 05051010: PL37/ LÔNG VŨ(Lông vịt
thành phẩm màu trắng 80/20, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ
liệu may mặc). Hàng mới 100%./ CN (nk) |
- Mã HS 05051010: PL55/ Lông vũ, sản phẩm
đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc 80/20 (nk) |
- Mã HS 05051010: PS61/ Lông vịt đã qua
xử lý nhiêt, loại 80%, hàng dùng làm nguyên phụ phụ liệu may mặc, thuộc danh
mục không phải kiểm dịch- Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: PS61/ Lông vịt quả xử
lý nhiệt, loại 85%, hàng dùng làm nguyên phụ liệu may mặc, thuộc danh mục
không phải kiểm dịch- Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: S50713081/ Lông vũ đã
qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc (F20, RDS GOOSE WHT
700F_YOC W0061 FL DW GOS W) (nk) |
- Mã HS 05051010: SDW002/ Lông vũ đã qua
xử lý (Lông vịt màu xám) WGDD80-600FILL-WR-R. hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: SHW008/ Lông vũ (lông
ngỗng, lông vịt, đã qua xử lý, dùng làm nguyên phụ liệu may mặc). Hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 05051010: STD35/ Lông Vũ (đã qua
xử lý nhiệt) (nk) |
- Mã HS 05051010: TH11/ LÔNG VŨ (LÔNG
NGỖNG THÀNH PHẨM, MÀU GREY,TỶ LỆ LÔNG MỀM 80%, HÀNG MỚI 100%, ĐÃ QUA XỬ LÝ
NHIỆT, MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG : SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC) (nk) |
- Mã HS 05051010: TH11/ LÔNG VŨ (LÔNG VỊT
THÀNH PHẨM, MÀU GREY,TỶ LỆ LÔNG MỀM 80%, HÀNG MỚI 100%, ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG : SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC) (nk) |
- Mã HS 05051010: VVGC66/ Lông vịt (nk) |
- Mã HS 05051090: 0720-L3012--/ Lông
ngỗng đã qua xử lý (làm phụ liệu may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051090: 117/ Lông vũ đã tẩy
trùng (nk) |
- Mã HS 05051090: 147/ Lông ngỗng đã qua
xử lý (nk) |
- Mã HS 05051090: 19YL-20/ LÔNG VŨ (SẢN
PHẨM ĐÃ QUA XỬ LÝ VÀ SỬ DỤNG TRỰC TIẾP LÀM NPL MAY MẶC) (nk) |
- Mã HS 05051090: 22/ Lông vũ (lông ngỗng
đã qua xử lý) (nk) |
- Mã HS 05051090: 24/ Lông ngỗng đã qua
xử lý (dùng để nhồi áo jacket cho hàng gia công xuất khẩu) (nk) |
- Mã HS 05051090: 24/ Lông ngỗng thành
phẩm đã qua xử lý (dùng để nhồi áo) (nk) |
- Mã HS 05051090: 32/ Lông ngỗng (80/20,
màu xám, đã qua xử lý, giặt rửa, làm sạch, hàng dùng để gia công may mặc,
không thuộc danh mục phải kiểm dịch) (nk) |
- Mã HS 05051090: 50659216/ Lông vũ đã
qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc (F20, 850 FP RDS
W0061 FL DW GOS 90/10 DOWNLIT) (nk) |
- Mã HS 05051090: 50879252/ Lông ngỗng đã
xử lý bằng cách làm sạch và khử trùng, GD700-85-RDS-GRY GGD 85% GOOSE DOWN
15% OTHER ITEM 700FP RDS (New 100%) (nk) |
- Mã HS 05051090: 60/ Lông vũ (Lông
ngỗng) đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm NPL may mặc (nk) |
- Mã HS 05051090: 64/ Lông vịt đã qua xử
lý (nk) |
- Mã HS 05051090: 86/ Lông vũ (Lông ngỗng
đã qua xử lý ở nhiệt độ 120 C trong 40 phút) (nk) |
- Mã HS 05051090: 86/ Lông vũ (Lông vịt
đã qua xử lý ở nhiệt độ 120 C trong 40 phút) (nk) |
- Mã HS 05051090: 94/ Lông ngỗng (lông vũ
đã qua xử lý, dùng làm nguyên phụ liệu may mặc, màu trắng, mới 100%) (nk) |
- Mã HS 05051090: ACC052/ Lông vũ đã qua
xử lý (lông ngỗng WGG90%-800 FILL-R RDS CU833305).Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051090: ADW006/ Lông ngỗng đã
qua xử lý/ Goose Down (nk) |
- Mã HS 05051090: BC/HL 28/ Lông
vũ(Siberian GREY Goose 80% KS std,lông ngống màu xám,đã qua chế biến xử lý
nhiệt,lông mềm tỷ lệ 80%,hàng mới 100%,mục đích sử dụng:Dùng để nhồi áo trong
sản xuất hàng may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051090: BC/HL 28/ Lông
vũ(WASHED GREY GOOSE DOWN 80/20,Lông ngỗng thành phẩm màu xám,đã qua chế
biến,xử lý nhiệtLông mềm tỷ lệ 80/20,hàng mới 100%.Mục đích sử dụng:Dùng để
nhồi áo trong sản xuất hàng may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051090: CNF/HL 28/ Lông vũ(GREY
GOOSE DOWN 80%,lông ngỗng thành phẩm màu xám,đã qua chế biến,xử lý nhiệt,lông
mềm, tỷ lệ 80%,hàng mới 100%,mục đích sử dụng:Dùng để nhồi áo trong sản xuất
hàng may mặc. (nk) |
- Mã HS 05051090: DFPL36/ Lông vũ đã qua
xử lý (nk) |
- Mã HS 05051090: FEAA00015L001/ Lông vũ
(lông ngỗng), đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm NPL sản xuất giày dép. (nk) |
- Mã HS 05051090: GG20/ Lông vũ (lông
ngỗng thành phẩm 80/20, đã qua xử lý. Hàng mới 100%) (nk) |
- Mã HS 05051090: HH60/ Lông vũ đã xử lý
dùng để may áo GOOSE DOWN (nk) |
- Mã HS 05051090: HL 28/ Lông vũ(Lông
ngỗng thành phẩm đã gia công màu trắng tuyết,tỷ lệ 80% lông mềm,đã qua chế
biến,xử lý nhiệt, hàng mới 100%,mục đích sử dụng:Dùng để nhồi áo trong sản
xuất hàng may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051090: HL 28/ Lông vũ(Lông vũ
90/10 KS-G,lông ngỗng, màu xám, đã qua chế biến, xử lý nhiệt,lông mềm tỷ lệ
90/10,hàng mới 100%,mục đích sử dụng:dùng để nhồi áo trong sản xuất hàng may
mặc) (nk) |
- Mã HS 05051090: L01/ Lông vũ (Lông
ngỗng màu xám 80%, đã qua xử lý (tẩy trắng, giặt rửa) sử dụng trực tiếp làm
phụ liệu may mặc (đã được khử trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo) (nk) |
- Mã HS 05051090: LN14/ Lông ngỗng nguyên
liệu (nk) |
- Mã HS 05051090: Lông vũ của ngỗng, đã
qua xử lý, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051090: LONGVU1/ Lông vũ (Lông
ngỗng đã qua xử lý) (nk) |
- Mã HS 05051090: LV/ Lông vũ (lông
ngỗng), đã qua xử lý, hàng không nằm trong danh mục phải kiểm dịch, không
thuộc danh mục CITES, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051090: LV/ Lông vũ(lông ngỗng
thành phẩm màu xám 80%) lông mềm, đã qua xử lý, hàng không thuộc danh mục
CITEST, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051090: LV/ Lông vũ, đã qua xử
lý, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051090: LV-0505/ Lông vũ (white
93% KS, lông ngỗng hàng đã được xử lý, sử dụng trực tiếp làm NPL hàng may
mặc, hàng không thương hiệu, Hàng mới 100%) (nk) |
- Mã HS 05051090: LV1/ LÔNG VŨ (LÔNG
NGỖNG ĐÃ QUA XỬ LÝ HÀNG DÙNG TRONG MAY MẶC) (nk) |
- Mã HS 05051090: LV1/ LÔNG VŨ (LÔNG VỊT
ĐÃ QUA XỬ LÝ HÀNG DÙNG TRONG MAY MẶC) (nk) |
- Mã HS 05051090: LVBTP01/ Lông vũ bán
thành phẩm (đã qua xử lý nhiệt) (nk) |
- Mã HS 05051090: LVU/ Lông vũ đã qua xử
lí (Lông ngỗng) dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc (nk) |
- Mã HS 05051090: M29/ Lông vũ đã qua xử
lý (hàng mới 100%) (nk) |
- Mã HS 05051090: MD40/ Lông Vũ (Lông
ngỗng thành phẩm 90/10, lông mềm, Đã qua xử lý. Sử dụng làm NPL may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051090: MS59/ Lông ngỗng đã qua
xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc (nk) |
- Mã HS 05051090: MV longngong/ Lông
vũ(lông ngỗng đã qua xử lý: giặt cùng chất tẩy, làm sạch trong 1 giờ, sấy khô
và khử trùng bằng máy sấy hơi nước 40 phút ở nhiệt độ 120oC, dùng trực tiếp
làm nguyên liệu may mặc (nk) |
- Mã HS 05051090: N35/ Lông vũ của ngỗng
(đã xử lý sâu để gia công hàng may mặc thành phẩm) (nk) |
- Mã HS 05051090: N35/ Lông vũ đã qua xử
lý ở nhiệt độ và áp xuất cao,dùng trực tiếp để nhồi hàng may mặc(lông
ngỗng...) (nk) |
- Mã HS 05051090: NL080/ Lông vũ các loại
(lông ngỗng 80% đã qua xử lý nhiệt) (nk) |
- Mã HS 05051090: NPL052/ Lông ngỗng (đã
qua xử lý nhiệt), dùng gia công hàng may mặc (nk) |
- Mã HS 05051090: NPL100/ Lông vịt đã
được làm sạch, khử trùng trộn bông sợi theo tỷ lệ 10/90%,dùng để nhồi hàng
may mặc (nk) |
- Mã HS 05051090: NPL14NK/ Lông vũ (Lông
ngỗng thành phẩm màu trắng 80/20 (RDS) dùng làm nhồi áo) (nk) |
- Mã HS 05051090: NPL16/ Lông vũ (Lông
ngỗng thành phẩm màu GREY đã qua giặt rửa, chế biến xử lí nhiệt, lông mềm, tỷ
lệ 80%. Hàng mới 100%. Mục đích sử dụng : Dùng để nhồi áo trong sản xuất hàng
may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051090: NPL17/ Lông vũ đã qua
xử lý nhiệt (lông ngỗng dùng cho gia công hàng may mặc 90/10 màu grey). Hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051090: NPL179/ Lông vũ ngỗng
(GREY) các loại đã qua xử lý (khử trùng, giặt sạch và sấy khô) (nk) |
- Mã HS 05051090: NPL29/ Lông vũ (lông
ngỗng) thành phẩm, đã qua xử lý dùng để nhồi áo. (nk) |
- Mã HS 05051090: NPL29/ Lông vũ (lông
vịt) thành phẩm đã qua xử lý, dùng để nhồi áo. (nk) |
- Mã HS 05051090: NPL41/ Lông vũ đã qua
xử lý (lông vịtt màu xám) dùng làm nguyên liệu cho hàng dệt may, đã đã qua xử
lý nhiệt 120 độ C trong vòng 40 phút. (nk) |
- Mã HS 05051090: NPL66/ Lông nghỗng đã
qua xủ lý (hàng mới 100%), thành phẩm màu xám 80%. Sử dụng làm nguyên phụ
liệu may mặc. (nk) |
- Mã HS 05051090: NPL86/ Lông vũ (lông
ngỗng màu trắng đã qua xử lý dùng cho ngành may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051090: NPL86/ Lông vũ (lông
vịt đã qua xử lý dùng cho ngành may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051090: NPL87/ Lông vũ (Lông
ngỗng 80%F/P620) (nk) |
- Mã HS 05051090: NT96/ Lông ngỗng các
loại 90% lông mềm (sản phẩm đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu
may mặc, thuộc đối tượng không phải kiểm dịch theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày
29/10/2018) (nk) |
- Mã HS 05051090: P036/ Lông ngỗng màu
trắng, 80 % lông mềm, đã qua xử lý, được sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu
may mặc (nhồi áo) (nk) |
- Mã HS 05051090: P036/ Lông ngỗng màu
xám, 75% lông mềm, đã qua xử lý, được sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu
may mặc (nhồi áo) (nk) |
- Mã HS 05051090: P045/ P045# Lông vũ các
loại (lông vịt) (nk) |
- Mã HS 05051090: P050/ Lông vũ (Hàng đã
qua xử lý, sử dụng cho ngành may mặc) (nk) |
- Mã HS 05051090: PL04/ Lông vit đã qua
xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc (nk) |
- Mã HS 05051090: PL04/ Lông vịt trắng đã
qua xử lý 60% dùng trực tiếp cho hàng may mặc (nk) |
- Mã HS 05051090: PL04/ Lông vịt xám đã
qua xử lý 60% dùng trực tiếp cho hàng may mặc (nk) |
- Mã HS 05051090: PL04/ Lông xám đã qua
xử lý 70% dùng trực tiếp gia công cho hàng may mặc (nk) |
- Mã HS 05051090: PL07/ Lông vịt đã qua
xử lý 90/10 (White) (nk) |
- Mã HS 05051090: PL089/ Lông ngỗng (đã
qua xử lý dùng cho hàng may mặc mới 100%) (nk) |
- Mã HS 05051090: PL12/ Lông vịt thành
phẩm màu xám đã qua xử lý (90%) mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051090: PL23/ Lông vũ (lông
ngỗng) màu trắng dùng để nhồi, hàm lượng 80/20, lông vũ đã qua xử lý, nhà sản
xuất: Zhejiang Liuqiao Industrial Co.,ltd (nk) |
- Mã HS 05051090: PL37-001/ Lông vũ (lông
ngỗng đã qua xử lý để sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, phụ liệu hàng may
mặc, màu GREY, 80%) (nk) |
- Mã HS 05051090: PL41/ LÔNG VŨ DÙNG CHO
SẢN PHẨM MAY MẶC (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
- Mã HS 05051090: YSW073/ Lông vũ (lông
ngỗng, KS 80/20) thành phẩm màu xám, đã qua xử lý, dùng cho sản xuất gia công
hàng may mặc (để nhồi vào quần, áo), mới 100% (nk) |
- Mã HS 05051010: 86/ Lông vũ (đã qua xử
lý dùng cho may mặc) (xk) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt đã làm sạch;
dài: nhỏ hơn hoặc bằng 12cm; dùng để làm lõi áo, chăn, gối, nệm (xk) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt đã qua sơ chế
WASHED DUCK FEATHER (dùng để nhồi), độ dài lông bằng và dưới 10cm, tỉ lệ lông
vũ 0%. Hàng đóng trong 160 bao. Hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt màu trắng
(lông cứng,vụn) (Washed White Duck Down 30%),được làm sạch xử lý qua nhiệt độ
và áp suất để bảo quản.Mới 100% (xk) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt màu trắng 40%
lông mềm đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao (xk) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt màu trắng 60%
lông mềm đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao (xk) |
- Mã HS 05051010: LÔNG VỊT NGUYÊN LIỆU
TRẮNG DÙNG ĐỂ NHỒI (150 BÓ; NW: 22,267.80 KGS; GW: 22,839.80 KGS) (xk) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt trắng đã làm
sạch; dài: nhỏ hơn hoặc bằng 12cm; dùng để làm lõi áo, chăn, gối, nệm (xk) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt xám đã qua xử
lý tỷ lệ tơ 75% (Số lô SX:20VLX028) (xk) |
- Mã HS 05051010: Lông vịt xám giặt 80/20
tiêu chuẩn JIS (đã qua xử lý) (xk) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ (đã qua xử lý):
Grey Duck Down 80/20 _GB (xk) |
- Mã HS 05051010: LÔNG VŨ (Lông ngỗng
90/10 KS màu trắng xám, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu
may mặc).Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ (Lông ngỗng
thành phẩm màu xám 80/20 ks, lông mềm, đã qua xử lý.Sử dụng làm nguyên phụ
liệu may mặc).Hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 05051010: LÔNG VŨ (Lông vịt 80/20
KS màu trắng xám, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may
mặc).Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ (Lông vịt thành
phẩm màu trắng 80/20 ks, lông mềm, đã qua xử lý.Sử dụng làm nguyên phụ liệu
may mặc).Hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 05051010: LÔNG VŨ (Lông vịt tp
màu trắng tuyết 80/20, lông mềm,đã qua xử lý.Sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ
liệu may mặc).Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ của vịt, ngan
đã qua xử lý loại 6 (tai xuat mot phan của dong hang so 2 theo tờ khai số:
103232866331/G12 ngày 31/03/2020) (xk) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ(đã qua xử lý):
Grey Duck Down 90/10 JIS/ VN (xk) |
- Mã HS 05051010: LÔNG VŨ(Lông vịt thành
phẩm màu xám 80/20 KS, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu
may mặc). Hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 05051010: Lông vũ: Grey Duck Down
80/20- JIS (xk) |
- Mã HS 05051010: LVTP/ LÔNG VŨ (Lông vịt
80/20 KS màu trắng, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may
mặc).Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 05051010: LVTPGC/ Lông vũ (Lông
ngỗng thành phẩm màu xám 80/20, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên
phụ liệu may mặc), Hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 05051010: LVTPGC/ LÔNG VŨ(Lông
ngỗng thành phẩm màu trắng 80/20, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên
phụ liệu may mặc). Hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 05051010: LVTPGC/ LÔNG VŨ(Lông
vịt thành phẩm màu trắng 80/20, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên
phụ liệu may mặc). Hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 05051010: N12/ Lông ngỗng (Hàng
xuất theo tờ khai nhập số: 102864634720/E21 (11/09/2019)) (xk) |
- Mã HS 05051010: N13/ Lông vịt (Hàng
xuất theo tờ khai nhập số: 102994042540/E21 (18/11/2019)) (xk) |
- Mã HS 05051010: NL75/ Lông vịt đã qua
xử lý (dùng làm NPL may mặc) (xk) |
- Mã HS 05051010: NLONGVU/ Lông vũ đã qua
xử lý (xk) |
- Mã HS 05051010: P036/ Lông vịt màu
trắng, 90% lông mềm, đã qua xử lý, được sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu
may mặc (nhồi áo) (CG từ tk nhập số 103300210640, mục 2) (xk) |
- Mã HS 05051010: PL59/ Lông vũ (lông vịt
đã qua xử lý để sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, phụ liệu hàng may mặc, màu
WHITE, 90%), dòng hàng thứ 1, thuộc tờ khai: 103299906140 (xk) |
- Mã HS 05051010: PL77/ Lông vũ(Lông vịt
đã qua xử lý: giặt cùng chất tẩy, làm sạch bằng nước trong 1 giờ, sấy khô và
khử trùng bằng máy sấy hơi nước 40 phút ở nhiệt độ 120oC, dùng trực tiếp làm
npl may mặc) (xk) |
- Mã HS 05051010: S20-GTPL26/ Lông vũ
thành phẩm/ CN- Hang xuat theo TK 103124033721 ngay 30/01/2020 (xk) |
- Mã HS 05051010: SP01/ Lông vịt thành
phẩm màu trắng (xk) |
- Mã HS 05051010: SP02/ Lông vịt thành
phẩm màu xám (xk) |
- Mã HS 05051010: SP03-1/ Lông vịt màu
xám đã được làm sạch (xk) |
- Mã HS 05051010: SP03-1/ Lông vịt xám đã
được làm sạch (xk) |
- Mã HS 05051010: SP04-01/ Lông vịt trắng
đã được làm sạch (xk) |
- Mã HS 05051090: Lông vịt bán thành
phẩm, Washed duck feather, hàng xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 05051090: Lông vũ (đã qua xử lý):
50% WASHED WHITE DUCK DOWN (xk) |
- Mã HS 05051090: NPL 02/ Lông ngỗng các
loại 90% lông mềm (sản phẩm đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu
may mặc, thuộc đối tượng không phải kiểm dịch theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày
29/10/2018) (xk) |
- Mã HS 05051090: PL59-001/ Lông vũ (lông
ngỗng đã qua xử lý để sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, phụ liệu hàng may
mặc, màu WHITE, 80%), dòng hàng thứ 2, thuộc tờ khai: 103299906140 (xk) |
- Mã HS 05051090: SP01-1/ Lông ngỗng màu
xám đã được làm sạch (xk) |
- Mã HS 05051090: SP03/ Lông ngỗng thành
phẩm màu trắng (xk) |
- Mã HS 05051090: SP04/ Lông ngỗng thành
phẩm màu xám (xk) |
- Mã HS 05059010: 19/ Lông vịt đã qua xử
lý (dùng trong may mặc) (nk) |
- Mã HS 05059010: 21/ Lông vũ đã qua xử
lý (nk) |
- Mã HS 05059010: 38AM20/ LÔNG NGỖNG
80/20 (WASHED GREY GOOSE DOWN 80%) HANG MOI 100% (nk) |
- Mã HS 05059010: 463/ Lông vịt đã qua xử
lý (80/20) dùng để sản xuất hàng may mặc. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05059010: 8AM20/ Lông Vịt 80/20
(WASHED GREY DUCK DOWN 80%) HANG MOI 100% (nk) |
- Mã HS 05059010: B28/ Lông vũ đã qua xử
lý (lông ngỗng trắng 90/10) (nk) |
- Mã HS 05059010: L01/ Lông vũ (lông
ngỗng) 80% màu xám đã được khử trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo (nk) |
- Mã HS 05059010: L01/ Lông vũ (lông vịt)
75% màu xám đã được khử trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo (nk) |
- Mã HS 05059010: Lông vũ của vịt (đã qua
xử lý nhiệt ở 110 độ C) chưa cắt tỉa chế biến, dùng để làm quả cầu lông. Mới
100% (nk) |
- Mã HS 05059010: LV/ Lông vịt trắng 80%
lông mềm đã qua xử lý (tẩy trắng, giặt rửa), hàng mới 100%, sử dụng trực tiếp
để nhồi áo gia công xuất khẩu (nk) |
- Mã HS 05059010: LV/ Lông vịt xám 80%
lông mềm đã qua xử lý (tẩy trắng, giặt rửa), hàng mới 100%, sử dụng trực tiếp
để nhồi áo gia công xuất khẩu (nk) |
- Mã HS 05059010: LV01/ Lông vũ từ vịt,
dùng trong ngành may mặc, màu trắng (đã qua xử lí chuyên sâu), Hàng mới 100%
(nk) |
- Mã HS 05059010: LVB01/ Lông vũ (Lông
vịt bán thành phẩm màu trắng 80/20 KS). hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05059010: LVGC/ Lông vịt chưa gia
công màu xám (GRS) (Hàng mới 100%) (nk) |
- Mã HS 05059010: LVGC/ Lông vũ (Lông
ngỗng bán thành phẩm 80/20, màu trắng). Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 05059010: LVGC/ Lông vũ (Lông vịt
bán thành phẩm 80/20, màu trắng tuyết). Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 05059010: LVU/ Lông vũ đã qua xử
lí (Lông ngỗng), màu trắng, dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc
(nk) |
- Mã HS 05059010: P026/ Lông vịt đã được
khử trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo (nk) |
- Mã HS 05059010: P026/ Lông vịt màu xám
80% đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc (đã được khử trùng và
kiểm dịch, dùng để nhồi áo) (nk) |
- Mã HS 05059010: PL25/ Lông vịt màu
trắng, 90% lông mềm, đã qua xử lý, được sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu
may mặc (nhồi áo) (nk) |
- Mã HS 05059010: PL25/ Lông vịt màu xám,
90% lông mềm, đã qua xử lý, được sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc
(nhồi áo) (nk) |
- Mã HS 05059010: PL25/ Lông vũ (lông vịt
thành phẩm màu trắng tuyết 90% lông mềm, đã qua xử lý (tẩy trắng, giặt rửa)
hàng mới 100%) (nk) |
- Mã HS 05059010: PL26/ Lông ngỗng 80/20
màu white đã qua xử lý (nk) |
- Mã HS 05059010: PL62/ Lông vịt màu xám
80% (đã qua xử lý, dùng cho phụ iệu gia công may mặc xuất khẩu) (nk) |
- Mã HS 05059010: SDW001/ Lông vũ đã qua
xử lý 081222, Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05059090: 001/HT- Y'S
INC/2020-021/ Lông vũ (nk) |
- Mã HS 05059090: 001/HT-SCJ/2020-035/
Lông vũ (nk) |
- Mã HS 05059090: 114/ Lông ngỗng đã qua
xử lý (dùng trong may mặc) (nk) |
- Mã HS 05059090: 64/ Lông vịt đã qua xử
lý (nk) |
- Mã HS 05059090: 85/ Lông vũ của vịt đã
qua sử lý, 95/05 (nk) |
- Mã HS 05059090: L01/ Lông vũ (nk) |
- Mã HS 05059090: LN/ Lông ngỗng màu
trắng tuyết 90% lông mềm (90/10) đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để nhồi áo
gia công xuất khẩu, không thuộc đối tượng phải kiểm dịch, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05059090: LN/ Lông ngỗng màu xám
90% lông mềm (90/10) đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để nhồi áo gia công xuất
khẩu, không thuộc đối tượng phải kiểm dịch, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05059090: LN/ Lông ngỗng trắng
tinh khiết 90% (90/10) đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để nhồi áo gia công
hàng may mặc xuất khẩu, không thuộc đối tượng phải kiểm dịch, hàng mới 100%
(nk) |
- Mã HS 05059090: LN/ Lông ngỗng xám 90%
(90/10) đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để nhồi áo gia công hàng may mặc xuất
khẩu, không thuộc đối tượng phải kiểm dịch, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05059090: Lông vịt bán thành phẩm
đã qua xử lý chưa cắt tỉa chế biến, dùng để làm quả cầu lông. Mới 100% nsx
ANHUI WENJIE SPORTS GOODS CO.,LTD (nk) |
- Mã HS 05059090: LV/ Lông ngỗng đã qua
xử lý nhiệt, màu trắng, KS 80/20 (nk) |
- Mã HS 05059090: LV/ Lông ngỗng thành
phẩm, đã qua xử lý nhiệt, màu xám 90% RDS (nk) |
- Mã HS 05059090: LV/ Lông vũ (nk) |
- Mã HS 05059090: LVU/ Lông vũ (lông vịt
đã qua xử lý, npl trong sx may mặc) (nk) |
- Mã HS 05059090: MT7/ MIẾNG TRANG TRÍ
(chất liệu : lông vịt) (nk) |
- Mã HS 05059090: NL213/ Lông vũ đã qua
xử lý (lông ngỗng, lông vịt) (nk) |
- Mã HS 05059090: NL32/ Lông vũ đã qua xử
lý (lông ngỗng, lông vịt) (nk) |
- Mã HS 05059090: NPL30/ Lông vũ (lông
ngỗng) 80% đã qua xử lý (Hàng nhập khẩu không thuộc danh mục động vật,SP động
vật phải kiểm dịch theo mục 1, phụ lục 1, điều 1 TT:15/2018/TT-BNNPTNTngày
29/10/2018) (nk) |
- Mã HS 05059090: NPL40/ Lông vũ 80/20
USA-G (Lông vịt xám tỷ lệ 80/20, hàng mới 100%) (nk) |
- Mã HS 05059090: P7/ Lông vũ (lông ngỗng
màu xám đã qua xử lý) (nk) |
- Mã HS 05059090: P7/ Lông vũ (lông vịt
màu trắng đã qua xử lý) (nk) |
- Mã HS 05059090: PL002/ Lông vũ (lông
ngỗng màu trắng đã qua xử lý, dùng làm nguyên liệu may mặc) (nk) |
- Mã HS 05059090: PL002/ Lông vũ (lông
vịt màu trắng đã qua xử lý, dùng làm nguyên liệu may mặc) (nk) |
- Mã HS 05059090: PL21/ Lông vũ (lông
ngỗng đã qua xử lý) (nk) |
- Mã HS 05059090: PL25/ Lông ngỗng Grey
80/20 đã qua xử lý (nk) |
- Mã HS 05059090: PL25/ Lông vịt Grey
90/10 đã qua xử lý (nk) |
- Mã HS 05059090: PL25/ Lông vịt Pure
White 90/10 đã qua xử lý (nk) |
- Mã HS 05059090: PL25/ Lông vịt White
90/10 đã qua xử lý (nk) |
- Mã HS 05059090: WASHED GREY DUCK DOWN
50/ lông vịt màu xám đã qua sử lý (nk) |
- Mã HS 05059010: L01/ Lông vũ(lông vịt)
(xk) |
- Mã HS 05059010: Lông vịt sơ chế (xk) |
- Mã HS 05059010: Lông vũ trắng đã làm
sạch (lông nhung vịt) (xk) |
- Mã HS 05059090: LV/ Lông vũ/ KR, Xuất
từ tk nhập: 101906299350, 101888812100, 102028220120, 102176285300,
102389426050, 02587172920 (xk) |
- Mã HS 05059090: LVU/ Lông vũ đã qua xử
lý (lông ngỗng) (xk) |
- Mã HS 05059090: Nguyên liệu Sản xuất
thức ăn chăn nuôi: Bột lông vũ (Hydrolyzed Feather Meal (60kg/ bao),Không
nhãn hiệu; Hàng mới 100%, (xk) |
- Mã HS 05079090: Gạc hươu hoang nguyên
chiếc dài từ 25cm-70cm, hàng chưa qua chế biến, không thuộc danh mục Cites.
Tên khoa học: Dama dama, mới 100% dùng để sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ.
(nk) |
- Mã HS 05079090: Gạc nai đỏ nguyên chiếc
có kèm mặt xương dài từ 50cm-105cm, hàng chưa qua chế biến, không thuộc danh
mục Cites. Tên khoa học: Cervus elphus, mới 100% dùng để sản xuất hàng thủ
công mỹ nghệ. (nk) |
- Mã HS 05079090: Sừng bò nhà nuôi được
lấy từ giống bò thuộc chủng loại bò BOS TAURUS đã qua sơ chế,chưa được chạm
khắc, ngliệu dùng làm lược và đồ mỹ nghệ, xxứ Senegal, mới 100%.Hàng không
nằm trong danh mục CITES. (nk) |
- Mã HS 05079090: Sừng bò nhà nuôi màu
trắng (Tên KH: BOS TAURUS), mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng làm
lược và đồ mỹ nghệ. Hàng không nằm trong danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 05079090: Sừng bò nuôi (COW
HORNS) Có tên khoa học bos taurus, không trong danh mục cấm nhập khẩu(CITES)
dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ. Hàng đã qua sơ chế làm sạch và sấy khô
(nk) |
- Mã HS 05080020: 01/ Vỏ sò, vỏ ốc các
loại (không còn tạp chất hữu cơ) (nk) |
- Mã HS 05080020: MAI CUA ƯỚP LẠNH- CRAB
SHELL (KANI KORA). NHÀ SẢN XUẤT: TSUKIJI OHTA CO., LTD (2.00KG/200PCS) (nk) |
- Mã HS 05080020: NL01/ vỏ sò biển (đã
qua xử lý) (nk) |
- Mã HS 05080020: NL1 XM 2020 0603/ Vỏ sò
đã qua xử lý hóa chất, xử lý nhiệt, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05080020: Phôi vỏ sò công nghiệp
dùng sản xuất hàng mỹ nghệ không hiệu (nk) |
- Mã HS 05080020: Vỏ bào ngư xanh loại A,
đã được làm sạch,dùng làm đồ mỹ nghệ, cúc quần, áo(Abalone Shell) (nk) |
- Mã HS 05080020: Vỏ con trai nước ngọt
đã được làm sạch tạp chất hữu cơ, đã qua sơ chế, đã qua tuyển chọn dùng làm
nguyên liệu khảm trai. Xuất xứ từ Trung Quốc (nk) |
- Mã HS 05080020: Vỏ con trai nước ngọt.
(Đã bỏ ruột và làm sạch các tạp chất, phơi khô, độ ẩm dưới 50%, dùng làm
nguyên liệu sản xuất cho nghành thủ công mỹ nghệ). SX tại TQ mới 100% (nk) |
- Mã HS 05080020: Vỏ ốc đã phơi khô (size
7-8 cm) dùng để câu bạch tuột- Whole Round Sea Shells Unworked But Not Cut to
Shap (Use to Catch Squid), 30kgs/bao. (nk) |
- Mã HS 05080020: Vỏ sò (đã qua xử
lý)/Mother of pearl shell. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05080020: Vỏ sò biển, mới qua sơ
chế làm sạch,chưa qua xử lý, tên khoa học: AKOYA SHELL, hàng không thuộc danh
mục Cites, dùng làm nguyên liệu sản xuất nút áo, đồ trang trí (nk) |
- Mã HS 05080020: Vỏ sò đã qua sơ chế
(chỉ sơ chế thông thường), sản phẩm dùng làm nút áo mỹ nghệ, (Hàng thuộc đối
tượng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC). (nk) |
- Mã HS 05080020: Vỏ sò đã qua sơ chế
sạch dùng làm nguyện lliệu sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu. (nk) |
- Mã HS 05080020: Vỏ sò đã qua tinh chế,
nguyên liệu dùng để sản xuất nút áo (nk) |
- Mã HS 05080020: Vỏ sò dẹp đã qua sơ chế
(chỉ sơ chế thông thường), sản phẩm dùng làm nút áo mỹ nghệ, (Hàng thuộc đối
tượng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC). (nk) |
- Mã HS 05080020: VỎ SÒ ĐIỆP ƯỚP LẠNH-
EZO SCALLOP SHELL. Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (21.00KG/3UNK) (nk) |
- Mã HS 05080020: Vỏ sò ốc đã qua xử lý,
dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell, (30Kgs/bao). (nk) |
- Mã HS 05080020: Vỏ sò trai đã qua xử lý
dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. (nk) |
- Mã HS 05080020: VSDM/ Vỏ sò đã mài B4
thành phẩm 10*11 mm (nk) |
- Mã HS 05080090: 80957/ / 80957 Nhân cấy
ngọc trai cỡ 05-07mm, / 3844.444444 (nk) |
- Mã HS 05080090: NPL01/ Vỏ sò các loại
(Vỏ sò đã qua xử lý) (nk) |
- Mã HS 05080090: SH1/ San hô đỏ vụn nhỏ
(đã qua sơ chế, làm sạch) (RED CORAL) (CORALLIUM RUBRUM) (nk) |
- Mã HS 05080090: VSĐ/ Vỏ sò điệp đã được
làm sạch dùng để trang trí ngoài trời (nk) |
- Mã HS 05080020: ĐẦU VÕ TÔM TƯƠI ĐÔNG
LẠNH, ĐÓNG GÓI 1.3KG/BLOCK X 6/CTN, SIZE MIX (xk) |
- Mã HS 05080020: DRIED CUTTLEFISH BONE-
Nang mực khô, size 8 cm, 25 pcs/box (xk) |
- Mã HS 05080020: Hàng thủ công mỹ nghệ
Vỏ bào ngư trang trí- ABALONE SHELLS (Haliotidae), Hàng không mục danh mục
Cites, (Hàng mới 100%, SX việt nam) (xk) |
- Mã HS 05080020: Mảnh vỏ sò- SCRAP
SHELL; hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 05080020: Nang mực (Tên tiếng
anh: Cuttlefish Bone).Quy cách đóng gói: 38kg/bao (xk) |
- Mã HS 05080020: Nang Mực đóng trong thẻ
vỉ nhựa (20PCS200G) hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 05080020: Nang mực dùng để sản
xuất đồ thủ công mỹ nghệ. (Tên tiếng anh: Cuttlefish Bone).Quy cách đóng gói:
33.5kg/bao (xk) |
- Mã HS 05080020: Nang Mực Kích Thước 5
Inch Dùng Cho Thú Cưng, Đóng Gói Hộp Nhựa Cứng 6 Cái/Thùng. Hàng Mới 100%
(xk) |
- Mã HS 05080020: SP-VSĐ-ĐXD 2/ Vỏ sò
điệp đã được làm sạch và xỏ dây thành xâu chuỗi, loại 2, mỗi chuỗi có từ 1
đến 6 dây và vỏ sò có size từ 9.3cm đến 11.4cm (xk) |
- Mã HS 05080020: SP-VSĐ-ĐXD 3/ Vỏ sò
điệp đã được làm sạch và xỏ dây thành xâu chuỗi, loại 3, mỗi chuỗi có từ 1
đến 6 dây và vỏ sò có size từ 7.0cm đến 9.2cm (xk) |
- Mã HS 05080020: Vỏ ghẹ khô, đã được làm
sạch, sấy khô, dùng để làm nguyên liệu chiết xuất chitin- DRIED SNOW CRAB
SHELL, đóng gói: 25 kgs/bao, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 05080020: Vỏ ốc, đã qua xử lý,
chế biến làm sạch, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 05080020: Vỏ sam, đã qua xử lý,
chế biến, làm sạch, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 05080020: Vỏ sò (đã được làm
sạch, hàng mới 100%) (xk) |
- Mã HS 05080020: VỎ SÒ B4 THÀNH PHẨM
10*11 mm (xk) |
- Mã HS 05080020: VỎ SÒ B4 THÀNH PHẨM
20*25 mm (xk) |
- Mã HS 05080020: VỎ SÒ B4 THÀNH PHẨM
7*20 mm (xk) |
- Mã HS 05080020: VỎ SÒ B4 THÀNH PHẨM
8.8*15 mm (xk) |
- Mã HS 05080020: Vỏ sò đã làm sạch-
CONCH SHELL (CASSIS CORNUTA) 126 bags, 42 Kg/ Bag. Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 05080020: Vỏ sò MOP đã đánh
bóng_MOP shell polished (xk) |
- Mã HS 05080020: Vỏ trai các loại đã
được cắt nhỏ, đã qua xử lý (hàng mới 100%) (xk) |
- Mã HS 05080020: VSDT7/ Dây đã treo vỏ
sò,đã qua gia công,(1 dây gồm 4 nhánh, mỗi nhánh dài 60-68cm), mới 100% (xk) |
- Mã HS 05080090: Mai mực kích thước dưới
6 cm, hàng mới 100%. Hàng đóng trong bao PP, trọng lượng tịnh 42kg/bao, tổng
cộng: 260 bao (xk) |
- Mã HS 05080090: Mai mực kích thước từ
12 cm đến 30 cm, hàng mới 100%. Hàng đóng trong bao PP, trọng lượng tịnh
30kg/bao, tổng cộng: 20 bao (xk) |
- Mã HS 05080090: Nang mực khô,
Cuttlefish Bone dùng trong sản xuất công nghiệp, (35kg/bao, Size below: 5 cm
60%; 10-15 cm 30%; 15-20 cm 10%, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 05080090: Nang mực sấy khô size 5
inch, dùng làm thức ăn cho động vật. (xk) |
- Mã HS 05080090: TYPE 1/ Vỏ sò điệp xâu
dây (01 bộ 01 xâu 264 chiếc). Mới 100% (xk) |
- Mã HS 05080090: TYPE 2/ Vỏ sò điệp xâu
dây (01 bộ 01 xâu 242 chiếc). Mới 100% (xk) |
- Mã HS 05080090: TYPE 6-A/ Vỏ sò điệp
xâu dây (01 bộ 01 xâu 200 chiếc). Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 05080090: TYPE 6-B/ Vỏ sò điệp
xâu dây (01 bộ 01 xâu 190 chiếc). Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 05080090: Vỏ sò, hàng mới 100%
(xk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò ABS BENSON-ET,
giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO17913, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò ABS JAZZMAN-ET,
giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO18255, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò DENOVO 14699
AURORA-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO18931, hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò DENOVO 14973
STANWOOD-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO18980, hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò đông lạnh dùng
cho thụ tinh nhân tạo bò- Bovine Semen- BBB CHAPERON FOOZ-BE 1-58808419, hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò FLY-HIGHER
SABER-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO18788, hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò STANTONS
FIERO-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO19287, hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF AARDEMA
ARCANA-ET- 014HO14768, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều tinh,Mới
100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF APRILDAY
ROCCO FUGI-RED-ET- 014HO14325, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều
tinh,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF
BLUMENFELD JEDI RESOLVE-ET- 007HO12942, dùng để nhân giống, đóng gói: 25
cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF
CLEAR-ECHO GENESIS-RED-ET- 250HO14309, dùng để nhân giống, đóng gói: 25
cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF-
DAREDEVIL, số hiệu 29HO16385. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa
Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Xuất xứ Pháp. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF DE-SU
FRAZZ TAHITI 14104-ET- 007HO14229, dùng để nhân giống, đóng gói: 25
cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF
KINGEMERLING HELX DOCTOR-ET- 014HO07923, dùng để nhân giống, đóng gói: 25
cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF MELARRY
ARGO SALSA-RED-ET- 007HO14696, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều
tinh,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF MR
STONE-FRONT REEVE-RED-ET- 014HO14464, dùng để nhân giống, đóng gói: 25
cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF NO-FLA
LAVON 42698-ET- 014HO07841, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều
tinh,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF OCD
DENVER CANNON-ET- 007HO12886, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều
tinh,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF OCD
HELIX MARKSMAN-ET- 007HO14316, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều
tinh,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF OCD
PARISON EDISON-ET- 007HO14501, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều
tinh,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF- PARISH,
số hiệu 29HO18446. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng
(Bình Ni-tơ khai báo riêng). Xuất xứ Pháp. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF-
PERFORMER, số hiệu 29HO18382. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa
Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Xuất xứ Pháp. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF S-S-I
KITE MASSIVE-ET- 007HO14614, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều
tinh,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF S-S-I
MONTROSS JEDI-ET- 007HO13250, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều
tinh,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF S-S-I
SNOWMAN MAYFLOWER-ET- 007HO11621, dùng để nhân giống, đóng gói: 25
cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF STANTONS
RESOLVE DESIRED-ET- 014HO14736, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều
tinh,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF T-SPRUCE
RESLV RICHFIELD-ET- 007HO14581, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều
tinh,Mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò SYNERGY
SECOYA-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO18263, hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB (Tên
đực giống : ABUSIF de l'Allemoine, Số hiệu : BE9-58981530) (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
ADAPTE DE FOOZ, Số hiệu BE 452636440. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
Alphabet de Beauffaux, số hiệu BE153843449. Hàng được bảo quản trong bình
chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
BAVARD, Số hiệu BE 562894616. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa
Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- BOSCO
DU FALGI. Số hiệu BE 157971524. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng
chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
CUPIDON DE SPY. Số hiệu BE 158805939. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- DE L
ORGELOT. Số hiệu BE 359338727. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa
Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
DELURE DE BEOLE. Số hiệu BE 457865144. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
DIGITAL EMBISE. Số hiệu BE 658631731. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- DODOU
ST REMACL. Số hiệu BE 253884851. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng
chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
GALANT HONTOIR. Số hiệu BE 163831498. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
GAVROCHE COIN. Số hiệu BE 059336132. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
IGNORANT. Số hiệu BE 661829161. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng
chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
JEFFERSON. Số hiệu BE 451724549. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng
chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
KASTAAR BAREELH. Số hiệu BE 912458736. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
KUBITUS DE BRAY. Số hiệu BE 455716400. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
LANGOUREUX FOOZ. Số hiệu BE 161496165. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
LUXURIEUX SART Số hiệu BE 551717897. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
NEWMAN BL DOS. Số hiệu BE 756816419. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
NUMBER D'IZIER. Số hiệu BE 158933906. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB phân
biệt giới tính- AT DU FOND DE BOIS. Số hiệu BE 727363707. Hàng được bảo quản
trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
SOUPIR PEUPLIER. Số hiệu BE 657883495. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- VD
IJZER. Số hiệu BE 011428846. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa
Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
VIGNERON CHEVRA. Số hiệu BE 058967951. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
Zorbite de Beauffaux, số hiệu BE157979333. Hàng được bảo quản trong bình
chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt Charolais
(Tên đực giống : GAMEBOY, Số hiệu : FR5611071818) (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt Chianina
(Tên đực giống GERIONE, Số hiệu: IT0057990172097) (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt GOUJON P,
số hiệu FR4241812583. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ
lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Xuất xứ Pháp. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt
Marchigiana(Tên đực giống IGOR, Số hiệu: IT041990092136) (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt TRUBADOR,
số hiệu 0200BR00503. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ
lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Xuất xứ Pháp. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò WELCOME
KINGSTON-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO18604, hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 05111000: Tinh bò WELCOME
SWAT-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO18437, hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 05119120: Thức ăn cho tôm giống :
70%Supreme Plus Golden West Artemia.(5.1kg/thùng).Mới 100%. (nk) |
- Mã HS 05119120: THỨC ĂN CHO TÔM: TRỨNG
ARTEMIA EG SEP-ART D-FENSE. 180 knpg. Quy cách: 5kg/bag, 2bags/case (Dùng nội
bộ doanh nghiệp), Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05119120: Trứng Artemia (Artemia
Cysts) Làm thức ăn cho tôm giống, cá giống Brine Shrimp Eggs (Raw Material
Artemia) (nk) |
- Mã HS 05119120: Trứng Artemia 100%,
hiệu Nabs (425gram/lon x 12 lon/carton), dùng làm thức ăn cho tôm giống, NSX:
Great Salt Lake Artemia inc., Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05119120: Trứng Artemia dùng làm
thức ăn cho tôm, hãng sản xuất Artemia MTT, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05119120: Trứng Artemia khô làm
nguyên liệu thức ăn cho thủy sản (Dry Artemia Cysts) (Hãng sx: IP Klepikov
R.A) (số lượng: 671.448 Kgs) (nk) |
- Mã HS 05119120: Trứng Artemia làm thức
ăn cho thủy sản: Long Beach Artemia Cysts.(25kg/xô).Mới 100%. (nk) |
- Mã HS 05119190: Bột gan mực (Squid
Liver Powder)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi (nk) |
- Mã HS 05119190: LS- Mucin-Chất nhầy
chiết suất từ ốc sên đã gia nhiệt không có mầm bệnh(5kg/chai) cas no.
107-88-0; 7732-18-5;122-99-6- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
(nk) |
- Mã HS 05119190: Phế liệu cá tuyết
(nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) / VN
(nk) |
- Mã HS 05119190: Phế liệu cá tuyết chấm
đen (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) /
VN (nk) |
- Mã HS 05119190: Phế liệu các loại từ
sản xuất cá cơm Nhật Bản (gia công) (đầu, ruột, xương, vây vẩy...). (nk) |
- Mã HS 05119110: Da cá tra đông lạnh
(Frozen Pangasius Skin)), 5kg/ Block, hàng Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk) |
- Mã HS 05119110: Da Cá Tra Đông Lạnh,
Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 05119120: Trứng Artemia Vĩnh Châu
(thức ăn cho tôm giống dạng bột) (xk) |
- Mã HS 05119130: DA CÁ TRA ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 05119130: Da cá Tra đông lạnh (01
pallet1200kg) (xk) |
- Mã HS 05119130: Da cá Tra đông lạnh (1
Pallet1200 kg) (xk) |
- Mã HS 05119130: DA CA TRA DONG LANH
(1PP1120KGS) (xk) |
- Mã HS 05119130: Da cá tra đông lạnh (5
KG/BLOCK X 252/PALLET) 20 PALLET (xk) |
- Mã HS 05119130: DA CA TRA DONG LANH
(BLOCK 5 KG X 215/PALLET, 100% NW) (xk) |
- Mã HS 05119130: Da cá tra đông lạnh
(đóng gói: 5kg/block X2/Carton) (xk) |
- Mã HS 05119130: Da cá tra đông lạnh
(Frozen Pangasius Skin), 5 Kgs/block, hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 05119130: DA CÁ TRA ĐÔNG LẠNH
(PANGASIUS HYPOPHTHALMUS): (BLOCK) 5 KG X 216 BLOCK/ PALLET (xk) |
- Mã HS 05119130: DA CÁ TRA ĐÔNG LẠNH 0%
MẠ BĂNG (xk) |
- Mã HS 05119130: Da Cá Tra đông lạnh,
đóng gói: 5kg x 218/pallet (xk) |
- Mã HS 05119130: Da cá tra đông lạnh,
quy cách đóng hàng: 05kg/block X 215 blocks/pallet X 20pallets/cont. (xk) |
- Mã HS 05119130: Da cá tra đông lạnh.
(xk) |
- Mã HS 05119130: DA CÁ TRA ĐÔNG LẠNH.
5kg/block x 216/pallet, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 100% (xk) |
- Mã HS 05119130: DA CÁ TRA ĐÔNG LẠNH.
BAO GÓI: 5KGS/BLOCK X215/ PALLET, 100% TRỌNG LƯỢNG TỊNH (xk) |
- Mã HS 05119130: Da cá tra đông lạnh.
PACKING: 5KGS/BLOCK X 250/PALLET. 17 PALLET. (xk) |
- Mã HS 05119130: Da cá tra đông lạnh:
(5kgs/block) (xk) |
- Mã HS 05119130: DA CÁ TRA ĐÔNG LẠNH;
5KGS/BLOCK (xk) |
- Mã HS 05119130: DA CÁ TRA FILLET ĐÔNG
LẠNH (1 PALLET 1,200 KGS) (xk) |
- Mã HS 05119190: Bong bóng cá chẽm đông
lạnh, đóng gói: 10kgs/carton. (xk) |
- Mã HS 05119190: Bong bóng cá tra sấy
khô (Không dành cho người) (xk) |
- Mã HS 05119190: Da cá tra đông lạnh,
đóng gói: IQF, Block 5kgs/pe x 2 block/carton (90% net) (xk) |
- Mã HS 05119190: Rẻo cá ngừ đại dương
đông lạnh(Size C: 20KG/CARTON)tên khoa học Thunnus Albacares (xk) |
- Mã HS 05119190: SP52_01/20/ Thịt cá ngừ
đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("LIFELEX"
BRAND; P.O.: KY2016) (xk) |
- Mã HS 05119190: SP53_01/20/ Thịt cá ngừ
đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("LIFELEX"
BRAND; P.O.: KY2015) (xk) |
- Mã HS 05119190: SP54_01/20/ Thịt cá ngừ
đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("LIFELEX"
BRAND; P.O.: KY2014) (xk) |
- Mã HS 05119190: SP55_01/20/ Thịt cá ngừ
đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("LIFELEX"
BRAND; P.O.: KY2014) (xk) |
- Mã HS 05119190: SP55_02/20/ Thịt cá ngừ
đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("LIFELEX"
BRAND; P.O.: KY2014) (xk) |
- Mã HS 05119190: SP59_01/20/ Thịt cá ngừ
đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("LIFELEX"
BRAND; P.O.: KY2016) (xk) |
- Mã HS 05119190: SP60_01/20/ Thịt cá ngừ
đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("TOPVALU"
BRAND; P.O.: AC2021) (xk) |
- Mã HS 05119190: SP61_01/20/ Thịt cá ngừ
đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("TOPVALU"
BRAND; P.O.: AC2021) (xk) |
- Mã HS 05119190: Thịt cá ngừ đóng trong
túi nhựa (W 90 MM; L 133 MM) cho thú nuôi (1 thùng 72 túi)
("LIFELEX" BRAND) (xk) |
- Mã HS 05119190: Vảy cá chẻm khô; Quy
cách đóng gói: 20kg/bag; mục đích sử dụng: chiết suất Collagen; hàng mới
100%. (xk) |
- Mã HS 05119190: Vảy cá khô (vảy cá rô
phi) dùng để chiết suất collegen làm mỹ phẩm (xk) |
- Mã HS 05119190: Vảy cá phơi khô (rô
phi), nguyên liệu dùng để chiết suất collagen. (xk) |
- Mã HS 05119190: Vảy cá rô phi khô-
Dried Tilapia Fish Scales, 20kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 05119190: Vảy cá rô phi khô; Quy
cách đóng gói: 20kg/bag; mục đích sử dụng: chiết suất Collagen; hàng mới
100%. (xk) |
- Mã HS 05119910: Tinh lợn giống (tinh
đông viên)- Duroc GP frozen semen ; (Loại thuần chủng để phối giống) (nk) |
- Mã HS 05119910: Tinh lợn giống (tinh
tươi)- Landrace GGP Fresh Semen ; (Loại thuần chủng để phối giống) (nk) |
- Mã HS 05119930: Bọt biển thiên nhiên
1708019 (dùng cho sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) |
- Mã HS 05119930: NA200940/ Bọt biển máy
nhựa thông (nk) |
- Mã HS 05119990: AP 301P- SPRAY DRIED
PORCINE BLOOD CELLS (HAEMOGLOBIN- BỘT HỒNG CẦU) MỤC 1.2 THÔNG TƯ SỐ
21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28 THÁNG 11 NĂM 2019. HÀNG MỚI 100% (nk) |
- Mã HS 05119990: Bột Đạm Từ Lợn (Bột
Hồng Cầu Lợn)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn CNTS (nk) |
- Mã HS 05119990: Bột Đạm Từ Lợn (Bột
Huyết Lợn)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn CNTS (nk) |
- Mã HS 05119990: Bột hồng cầu (huyết)
lợn- Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản (nk) |
- Mã HS 05119990: Bột hồng cầu lợn sấy
phun- Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho thủy sản (nk) |
- Mã HS 05119990: Bột hồng cầu từ
bò-Hemoglobine,Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho Lợn,Gia cầm,Thủy sản.Phù hợp
TT21/2019/TT-BNNPTNT,ngày 28/11/2019.Mục 1.2 (nk) |
- Mã HS 05119990: Bột huyết (Đã qua sử lý
nhiệt- Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn,gia cầm,thủy sản). Độ ẩm
6.03%,Protein 90.82 %. Không có E.coli, Salmonella (nk) |
- Mã HS 05119990: BỘT HUYẾT BÒ SẤY PHUN
(đã xử lý nhiệt) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05119990: Bột huyết gia cầm-
Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi. Thuộc danh mục hàng hóa được phép lưu
hành theo Thông tư số 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11 tháng 02 năm 2019. (nk) |
- Mã HS 05119990: Bột huyết Lợn (Nguyên
liệu sản xuất thức ăn CNTS) (nk) |
- Mã HS 05119990: Bột huyết lợn- dùng làm
nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn và gia cầm. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 05119990: Bột huyết lợn- Nguyên
liệu chế biến thức ăn cho thủy sản. (nk) |
- Mã HS 05119990: Bột huyết lợn sấy phun
(Bột hồng cầu)- Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản. Thuộc danh mục hàng
hóa được phép lưu hành tại Việt Nam theo thông tư số 02/2019/TT-BNNPTNT ngày
11/02/2019. (nk) |
- Mã HS 05119990: Bột huyết(bò,cừu,lợn)-
nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. hàng không chịu thuế GTGT theo điều
3, luật số 71/2014/QH13, ngày 26/11/2014, hàng NK phù hợp
TT21/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
- Mã HS 05119990: Cao gan mực (Squid
liver paste) nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi, 225Kg/Drum. xuất sứ
China. Hàng phù hợp TT26/2012-Bộ NN & PTNT. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 05119990: Chế phẩm dùng trong
chăn nuôi- Bột huyết tương lợn: CTCGRO (Spray Dried Porcine Plasma); Bao bột
25kg; ML: PTA00120098VRF. HD: 1/2023; SX: PURETEIN (nk) |
- Mã HS 05119990: Gân của loài bò nuôi
(tên khoa học Bos Taurus) sấy khô, chưa qua chế biến,dùng trong sản xuất hàng
mỹ nghệ,đóng gói 39 kg/bao, hàng ko nằm trong danh mục Cites,Nsx Shanty
General Trading Company (nk) |
- Mã HS 05119990: Máu cừu đã khử xơ huyết
(không mã hàng) dùng trong phòng thí nghiệm nghiên cứu môi trường nuôi cấy vi
sinh vật, 1 lít/gói, hàng mới 100%. Hãng SX: Quad Five (nk) |
- Mã HS 05119990: Mẫu ngoại kiểm; mẫu mô
dùng trong chương trình ngoại kiểm hóa mô miễn dịch PD-L1, code PDL1.2020, 10
slide/hộp, hsx CAP, mới 100% (nk) |
- Mã HS 05119990: Máu ngựa đã khử xơ
huyết (không mã hàng) dùng trong phòng thí nghiệm nghiên cứu môi trường nuôi
cấy vi sinh vật, 1 lít/gói, hàng mới 100%. Hãng SX: Quad Five (nk) |
- Mã HS 05119990: Ng.liệu SXTACN,Bột
huyết(Blood Meal)-để làm nguyên liệu sx thức ăn cho lợn,gia cầm-hàng NK phù
hợp mục1.2 phụ lục VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,theo QCVN 01-78:2011/BNNPTNT.MỚI
100%. (nk) |
- Mã HS 05119990: Nguyên liệu sản xuất
thức ăn chăn nuôi: Bột huyết bò (nk) |
- Mã HS 05119990: Nguyên liệu SXTACN cho
lợn, gia cầm : bột huyết gia cầm, không có melamine (Hàng phù hợp với
TT21/2019/BNNPTNT;QCVN 01-78:2011/BNNPTNT) (nk) |
- Mã HS 05119990: Nguyên liệu SXTACN
lơn,gia cầm : Bột huyết lợn, không có melamine, Hàng phù hợp với
TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01-78:2011/BNNPTNT (nk) |
- Mã HS 05119990: THIT HEO/ Thịt heo nạc
đông lạnh, không xương, hàng mới 100%, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng
(nk) |
- Mã HS 05119930: Bọt biển máy nhựa thông
(xk) |
- Mã HS 05119990: NHỘNG TẰM ĐÔNG LẠNH
(FROZEN COOKED SILKWORM) (xk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lilium ở
dạng ngủ (ANOUSKA size:12/14), chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của
từng dòng hàng (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily (Lake
Carey France) Size: 14/16, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
(Lilium spp), Indian Diamond 18/20. Hàng: không chịu TGTGT theo TT
219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7
TC theo PLGCT. (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
ALTARUS (size 14/16). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
BACARDI (size 18/20). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
Budapest (tên khoa học Lilium spp). Size 18/20. Hàng không thuộc danh mục
CITES. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily CONCA
D'OR (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
DONATO (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
Eldoret (tên khoa học Lilium spp). Size 18/20. Hàng không thuộc danh mục
CITES. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily Eremo
(tên khoa học Lilium spp). Size 16/18. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới
100% (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily ESTA
BONITA (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
Exotic Sun (tên khoa học Lilium spp). Size 18/20. Hàng không thuộc danh mục
CITES. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily Joop
(tên khoa học Lilium spp). Size 18/20. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới
100% (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily Lake
Carey (tên khoa học Lilium spp). Size 14/16. Hàng không thuộc danh mục CITES.
Mới 100% (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
LESOTHO (size 18/20). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
MALDANO (size 18/20). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
MANISSA (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa lily màu
Dreamline 16/18 (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
Montezuma (tên khoa học Lilium spp). Size 18/20. Hàng không thuộc danh mục
CITES. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily ở
dạng ngủ (Lilium Oriental (hybrid))- Roselily Aisha 17/19 S (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily OT.
MANISSA (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
PINNACLE (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
PROFUNDO (size 14/16). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily RED
HEAT (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
ROBINA (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
Scorpio (tên khoa học Lilium spp). Size 16/18. Hàng không thuộc danh mục
CITES. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
SERANO (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa lily size
12/14-THALITA, Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
TARRANGO (size 14/16). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
Touchstone (tên khoa học Lilium spp). Size 18/20. Hàng không thuộc danh mục
CITES. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily Vetto
(tên khoa học Lilium spp). Size 18/20. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới
100% (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
Virunga (tên khoa học Lilium spp). Size 20/22. Hàng không thuộc danh mục
CITES. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
YELLOWEEN (size 14/16). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa
LILY(LILIUM) (nk) |
- Mã HS 06011000: củ giống hoa lily,
Size: 12/14 S, giống YELLOWEEN, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Loa kèn ở
dạng ngủ- Zantedeschia Aspen 20/24 (sub for Captain Ventura) (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Ly Ly
(LILIUM ORIENTALS), loại: Siberia France, size: 12/14. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Ly Ly
BACARDI (Size 16/18) (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Ly Ly
CONCA D'OR (Size 16/18) (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Ly Ly
REDFORD (Size 14/16) (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Ly Ly
SERANO (Size 14/16) (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Ly Ly
TABLEDANCE (Size 15/16) (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Ly Ly
YELLOWEEN (Size 14/16) (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily BACARDI
(nk) |
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily GOLD CITY
(nk) |
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily PROFUNDO
(nk) |
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily ROBINA (nk) |
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily SANTANDER
(nk) |
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily TARRANGO
(nk) |
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily YELLOWEEN
(nk) |
- Mã HS 06011000: củ chuối khô. Hàng do
Việt Nam sản xuất,(đóng bao 23/Kg/1 bao) (xk) |
- Mã HS 06012090: Cây giống hoa hồng môn-
arena (nk) |
- Mã HS 06012090: Củ giống hoa lily (tên
KH: Lilium spp ''BACARDI (Or) size 16/18''). Hàng không thuộc danh mục cites
(nk) |
- Mã HS 06012090: Củ giống hoa ly ly
MIXED VARIETIES Size:12/14,14/16,18/20 (nk) |
- Mã HS 06012090: Củ hoa lily (tên KH:
Lilium spp ''DYNAMIX size 18/20''). Hàng không thuộc danh mục cites (nk) |
- Mã HS 06012090: Củ riềng tươi- FRESH
GALANGAL- Hàng việt nam sản xuất (xk) |
- Mã HS 06012090: Sả tươi (Net weight: 5
kg/kiện, Gross weight: 5.6 kg/kiện) (xk) |
- Mã HS 06021090: cành giống hoa cúc
không rễ (chrysanthemum spp) (nk) |
- Mã HS 06021090: Cỏ giống dạng hom
Platinum TE Paspalum (Stolons) (tên khoa học: Paspalum vaginatum), trồng cho
sân gôn, 62.5 kg/ hộp, tổng nhập khẩu 2,812.5 kgs, mới 100%. (nk) |
- Mã HS 06021090: Cỏ giống dạng hom
Toccoa Green Zoysia (Stolons) (tên khoa học: Zoysia Matrella), trồng cho sân
gôn, 55 kg/ hộp, tổng nhập khẩu 1.980 kgs, mới 100%. (nk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Aster-
Symphyotrichum Novi-belgii- FOC (nk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Cẩm
Chướng- Carnation Unrooted Cuttings- 14ST122 (nk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Cúc-
Chrysanthemum- URC- Chrystal Bronze (nk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Dâm bụt-
Hibiscus Rosa Sinensis- FOC (nk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Hồng-
Rosa spp- FOC (nk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Sống
Đời- Kalanchoe Blossfeldiana (nk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Thu Hải
đường- Begonia elatior (nk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Trạng
Nguyên- Euphorbia pulcherrima- FOC (nk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cẩm chướng
(Dianthus) (xk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cỏ gương
(Pilea) (xk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc
(Chrysanthemum) (xk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc cánh bướm
(Osteospermum hybrid) (xk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc cánh mối
(Aster hybrid) (xk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc giống
(Chrysanthemum dendrathema indicum) (xk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc giống
(Dendranthemum) (xk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc giống
(potmum) (xk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây dâm bụt
(Hibiscus rosa sinesis L) (xk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây hồng anh
(Mandevilla RC) (xk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây oải hương
(Lavendula angustiflolia) (xk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây sống đời
(kalanchoe bloossfeldiana) (xk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây thu hải đường
(Begonia elatior) (xk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn cây thược dược
(Dahlia) / VN (xk) |
- Mã HS 06021090: Ngọn hoa cúc
(Brachyscome Angustifolia Unrooted Cutting) (xk) |
- Mã HS 06022000: Cây dứa giống MD2,
(ananas comosus), cao từ (30-60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để
trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc (nk) |
- Mã HS 06022000: Cây giống lạc tiên đài
nông (Passiflora edulis) (nk) |
- Mã HS 06022000: Cây dứa giống MD2, cao
từ (30-60) cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có
đất. Xuất xứ Trung Quốc. (xk) |
- Mã HS 06023000: Cây Đỗ quyên, cao
10-40cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
(nk) |
- Mã HS 06023000: CÂY ĐỖ QUYÊN, TRÔNG
TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk) |
- Mã HS 06024000: Cây hoa hồng cao
15-20cm, không thuộc danh mục Cites, có rễ, không có đất, không có giá thể do
TQXS (nk) |
- Mã HS 06024000: Cây hoa hồng, cao
10-30cm, không thuộc danh mục Cites, có rễ, không có đất, không có giá thể.
Do TQSX. (nk) |
- Mã HS 06024000: Cây hoa hồng, cao
15-20cm, không thuộc danh mục Cites, có rễ, không có đất, không có giá thể.
Do TQSX. (nk) |
- Mã HS 06024000: Cây hoa hồng, đường
kính chậu 10,5cm, trồng trên giá thể, không bằng đất. Do TQSX (nk) |
- Mã HS 06024000: Cây giống nuôi cấy mô
Cây Hoa Hồng (Mô giống được nhân giống nhân tạo) (Geum) (xk) |
- Mã HS 06024000: Cầy hồng môn loại
Anthurium Decipiens (xk) |
- Mã HS 06029020: Cây con hoa lan hồ điệp
lai (tên khoa học PHALAENOPSIS HYBRID) không kèm bầu đất, đựng trong cốc
nhựa, kt từ 5cm, 64736 cây đựng trong 241 thùng carton,NSX CHI YUEH
ENTERPRISE LTD (nk) |
- Mã HS 06029020: Cây giống hoa Lan Hồ
Điệp (cây lai)- Phalaenopsis hybrid (nk) |
- Mã HS 06029020: Cây giống Lan Hồ Điệp
(chưa có hoa) 168 cây/thùng (Tên Khoa Học: Phalaenopsis hybrids), hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 06029020: Cây Hoa Lan hồ điệp
giống (Phalaenopsis Hybrid (orchid)), mới 100%. Hàng không thuộc DM CITES.
(nk) |
- Mã HS 06029020: Cây lan giống
Dendrobium Hybrids (có rễ, không có hoa) (nk) |
- Mã HS 06029020: Cây lan giống Hồ Điệp
Phalaenopsis hybrids (có rễ, không có hoa) (nk) |
- Mã HS 06029020: Cây lan giống Oncidium
Hybrids (có rễ, không có hoa) (nk) |
- Mã HS 06029020: Cây lan hồ điệp giống
nhân tạo (dạng nuôi cấy mô, 15 cây/ bot) Phalaenopsis Hybrids (Orchid) (nk) |
- Mã HS 06029020: Cây mô giống Lan Hồ
Điệp lai (13 cây/lọ) (nk) |
- Mã HS 06029020: Giống cây Địa lan
(CYCNOCHES HYBRID ORCHIDS). Miễn thuế theo 219/2013/TT-BCT và QĐ
40/2006/BNNPTNT. (nk) |
- Mã HS 06029020: Giống cây hoa lan Hoàng
thảo lai (Dendrobium Hybrid Orchids). Miễn thuế theo 219/2013/TT-BCT và QĐ
40/2006/BNNPTNT. (nk) |
- Mã HS 06029020: Giống cây hoa lan Vũ nữ
(TISSUE CULTURE). Miễn thuế theo 219/2013/TT-BCT và QĐ 40/2006/BNNPTNT. (nk) |
- Mã HS 06029020: Giống cây Lan Vũ Nữ cấy
mô, không bầu đất (Oncidium Hybrids Seedling), Hàng mới 100% / TW (nk) |
- Mã HS 06029090: Càng cua (PePeronia
chisiifolia), cao(30-60)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu
nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Bạch Mã (Tên khoa
học: Chamaedorea elegans, cao 15-20cm, hàng không thuộc danh mục cites, để
trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Bạch môn cảnh
(Spathiphyllum cochlearispathum), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng
trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây bạch môn cao
20-30cm không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể không bằng đất do TQXS
(nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Bạch môn cao
20-60cm (+-10cm) Spathiphyllum cochlearispathum (Cây trồng bằng thủy sinh-giá
thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây bạch
môn(Spathiphyllum cochlearispathum), cao(20-65)cm,-+5 cm, không thuộc danh
mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
(nk) |
- Mã HS 06029090: Cây bàng (tên khoa học:
Terminalia spp.) đường kính (10- 15)cm, cao (4- 7)m, cây có mang theo bầu
đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây bàng cảnh cao
15-40cm (+-10cm)Terminalia spp (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây bàng cảnh cao
15-50cm (+-10cm)Terminalia spp (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây bàng cảnh cao
50-120cm (+-10cm)Terminalia spp (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây bàng cảnh cao
60-130cm (+-10cm)Terminalia spp (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Bàng cao 20-50cm
(+-10cm) Terminalia spp (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất-
không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Bàng cao 60-130cm
(+-10cm) Terminalia spp (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất-
không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây bàng.(Tên khoa học:
terminalia spp.).Đường kính 10-30cm, chiều cao 3-7m, cây có mang theo bầu
đất, hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Bím đuôi sam (Tên
khoa học: Sterculia pexa, cao 15-20cm, hàng không thuộc danh mục cites, để
trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Bím đuôi sam (Tsuga
dumosa), cao(20-70)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa,
trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Bím đuôi sam cao
20-60cm (+-10cm) Stereulia pexa (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Bucephalandra thuỷ
sinh thực vật (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh bạch mã cao
15-50cm (+-10cm) Chamaedorea elegans (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh bạch môn cao
10-50cm (+-10%) Spathiphyllum cochlearispathum (Cây trồng: bằng thủy sinh;
bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh bím đuôi sam
(kim ngân) cao 15-50cm (+-10cm) Sterculia pexa(Cây trồng: bằng thủy sinh;
bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh đuôi công cao
10-50cm (+-10%) Calathea medallion (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể
sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh dương xỉ cao
15-50cm (+-10cm) Marattiopsida spp (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh hạnh phúc cao
10-50cm (+-10%) Caryota mitis (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh
học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh hồng môn cao
15-60cm (+-10%) Anthurium hybrids (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể
sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh kim giao cao
15-40cm (+-10cm) Nageia fleuryi (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh kim tiền cao
10-40cm (+-10%) Zamioculcas zamiifolia (Cây trồng: bằng thuỷ sinh, bằng giá
thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh lá màu cao
05-40cm (+-3cm) Hypoestes hybrids (Cây trồng: bằng thuỷ sinh; bằng giá thể
sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh lá màu cao
15-40cm (+-10cm) Hypoestes hybrids (Cây trồng: bằng thuỷ sinh; bằng giá thể
sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh lan quân tử
cao 10-50cm (+-10%) Cliva nobilis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh lưỡi hổ cao
10-50cm (+-10%)Sansevieria trifasciata(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá
thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh ngũ da bì cao
10-40cm (+-10%) Schefflera octophylla (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá
thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh nho thân gỗ
cao 15-40cm (+-10cm)Jabuticaba sp (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh phát tài núi
cao 05-20cm (+-10cm)Dracaena draco (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh sen cạn (sen
đất) cao 05-20cm (+-3cm) Nasturtium majus (Cây trồng: bằng giá thể sinh học)
không chứa đất không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh son môi cao
15-60cm (+-10cm)Aeschynathus micranthus (Cây trồng: bằng giá thể sinh học)
không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh tiểu châm cao
10-40cm (+-10%) Parlor palm (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh
học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trầu bà cao
05-20cm (+-3cm) Scindapsus arueus (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể
sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trầu bà cao
10-40cm (+-10%) Scidopsus arueus (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể
sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trầu bà cao
20-80cm (+-10cm) Scindapsus arueus (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể
sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trầu bà cao
50-120cm (+-10cm) Scindapsus arueus (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể
sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trầu bà cao
60-130cm (+-10cm) Scindapsus arueus (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể
sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trúc lộc (phát
lộc) cao 15-40cm (+-10cm)Phlox drummondi (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá
thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trúc lộc cao
10-40cm (+-10%)Phlox drummondi (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh
học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trường sinh
cao 10-30cm (+-10%) Kalanchoe pinnata (Cây trồng: bằng giá thể sinh học)
không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trường xuân
cao 15-50cm (+-10cm) Begonis sempeflora (Cây trồng: bằng giá thể sinh học)
không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh tử đằng cao
15-60cm (+-10cm)Wisteria sinensis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh tử đằng cao
30-100cm (+-10cm)Wisteria sinensis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh vạn lộc cao
10-50cm (+-10%) Aglaponema rotundum (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể
sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cảnh vạn niên thanh
cao 100-180cm (+-10cm) Dieffenbachia seguine(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng
giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Cau đuôi cá cảnh
(Areca catechu), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể không
có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây chà là (tên khoa
học: Phoenix spp.) đường kính (30- 40)cm, cao (3- 7)m, cây có mang theo bầu
đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Chà Là. Tên khoa
học (Phoenix spp), đường kính: (30-40)cm, cao (2,5-4)m, Cây có bầu đất. Hàng
không thuộc danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây chà là.(Tên khoa
học:Phoenix spp.).Đường kính 20-60cm, chiều cao 4-7m, cây có mang theo bầu
đất, hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây chuối cảnh cao
60-130cm (+-10cm)Musa hybrids (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cọ (tên khoa học:
Livistona spp.) đường kính (30- 40)cm, cao (3- 7)m, cây có mang theo bầu đất,
hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây cọ có bầu đất. Tên
khoa học: livistona spp, Đường kính 20-30cm, chiều cao 3-7m.Hàng không thuộc
danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Cọ. Tên khoa học
(Livistona spp), đường kính: (30-35)cm, cao (2-3)m, Cây có bầu đất. Hàng
không thuộc danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây đa cảnh cao 05-20cm
(+-10cm) Ficus bengalensis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất-
không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây đa cảnh cao 15-40cm
(+-10cm) Ficus bengalensis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất-
không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây dâu tây cao
(10-15)cm, Fragaria vesca, cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất,
không thuộc danh mục cites). (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây đỗ quyên, tên khoa
học: Rhododendron spp., hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây dứa cảnh cao
15-60cm (+-10%) Tillandsia imperialis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học)
không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Dứa cảnh, cao
10-40cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
(nk) |
- Mã HS 06029090: CÂY DỨA CẢNH, TRÔNG
TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Đuôi công (Calathea
medallion),cao(10-40)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu
nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Đuôi Công (Tên khoa
học: Calathea medallion, cao 15-20cm, hàng không thuộc danh mục cites, để
trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Đuôi công cảnh
(Calathea medallion), cao từ (20- 50)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể
không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây đuôi công cao
10-50cm không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể không bằng đất do TQSX
(nk) |
- Mã HS 06029090: Cây đuôi công cao
20-60cm (+-10cm) Calathea medallion (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Đuôi công, cao
15-25cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
(nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Dương Xỉ (Tên khoa
học: Marattiopsida spp, cao 10-20cm, hàng không thuộc danh mục cites, để
trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Dương xỉ cao
20-60cm (+-10cm)Marattiopsida spp (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây giống cấy mô
Murdannia bright star clumbs, on TC in agar (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây giống cấy mô
Philodendron hastatum silver sword, on TC in agar (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây giống cấy mô
Schefflera arboricola compacte/mini, on TC in agar (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây giống cấy mô
Scindapsus pictus argyraeus, on TC in agar (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây giống hoa Cẩm tú
cầu (cây cấy mô)- Hydrangea macrophylla tissue culture plants (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây giống hoa giấy (tên
khoa học: Bougainvillea SPP), đường kính (1.5-10)cm, cao (30-280)cm, cây
không có bầu đất, giá thể bầu cây (tro trấu, xơ dừa khô), Hàng không thuộc
danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây giống hoa giấy:
BOUGAINVILLEA HYBRID PLANT (tên khoa học: BOUGAINVILLEA SPP), đường kính:
(1,5-12)cm, cao: (30-320)cm; cây không có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục
Cites. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây giống lá Dương Xỉ
(cây cấy mô)- Asplenium antiquum (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây giống lạc tiên
(Passiflora Edulis)_Live Plants Passion Fruit Plant-LPH04 (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây giống lạc tiên
LPH04 (Đài Nông 1) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây giống Nuôi Cấy Mô
Hoa Sa Lem (Mô Giống Được Nhân Giống Nhân Tạo) (Limonium sinuatum) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây giống: Chanh dây
Lạc tiên Đài Nông (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Hạnh phúc cảnh
(Caryota mitis), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể không
có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Hạnh phúc cao
60-120cm (+-10cm) Caryota mitis (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Hạnh phúc cao
80-140cm (+-10cm) Caryota mitis (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Hạnh Phúc(Caryota
mitis), cao(20-120)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa,
trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa ban (tên khoa
học: Bauhinia spp.) đường kính (7- 10)cm; cao (2- 5)m, cây có mang theo bầu
đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa ban có bầu đất.
Tên khoa học: Bauhinia spp, Đường kính 10-20 cm, chiều cao 4-7m.Hàng không
thuộc danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa Cúc, cao
10-25cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
(nk) |
- Mã HS 06029090: CÂY HOA CÚC, TRỒNG TRÊN
GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Hoa Hồng. Tên khoa
học (Rosa spp).Đường kính: 1-3cm, cao 60-120cm. Cây có bầu đất. Hàng không
thuộc danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây hoa Lan hồ điệp
cảnh (Phalaenopsis hybrid), cao từ (20- 120)cm,cây được trồng trên giá thể
không có đất, hàng thuộc danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Hồng Môn (Tên khoa
học: Anthurium hydrids, cao 15-20cm, hàng không thuộc danh mục cites, để
trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Hồng môn cảnh
(Anthurium hydrids), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể
không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Hồng môn cao
20-60cm (+-10cm)Anthurium hybrids (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học,
không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Hồng môn cao
20-70cm (+-10cm) Anthurium hybrids (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh
học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây hồng môn chiều cao
cây từ 10-30cm trồng trên giá thể, không bằng đất. Do TQSX (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây hồng môn đường kính
chậu 10,5 cm trồng trên giá thể, không bằng đất. Do TQSX (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Hồng Môn(Anthurium
hydrids), cao(20-60)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa,
trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Hồng môn, cao
10-45cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
(nk) |
- Mã HS 06029090: Cây hồng môn, đường
kính chậu 10,5cm trồng trên giá thể, không bằng đất. do TQSX. (nk) |
- Mã HS 06029090: CÂY HỒNG MÔN, TRÔNG
TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Kim ngân cảnh
(Pachina aquatica), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể
không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Kim Tiền (Tên khoa
học: Zamioculcas zamiifolia, cao 10-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để
trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Kim tiền cảnh
(Zamioculcas zamiifolia), cao từ (20- 40)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá
thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Kim tiền cao
20-40cm (+-10cm) Zamioculcas zamiifolia (Cây trồng bằng giá thể sinh học,
không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Kim tiền cao
20-50cm (+-10cm) Zamioculcas zamiifolia (Cây trồng bằng giá thể sinh học,
không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Kim
tiền(Zamioculcas zamiifolia), cao(20-50)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục
CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Kim tiền, cao
10-35cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
(nk) |
- Mã HS 06029090: CÂY KIM TIỀN, TRÔNG
TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Lá màu (Hypoestes
hybrids), cao(30-50)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa,
trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây lan giống Ngọc
Điểm- Rhynchostylis hybrids. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Lan Hồ điệp lai
(tên khoa học:phalaenopsis hybrid) không kèm bầu đất,chiều cao từ
10-40cm,40000 cây được đóng trong 656 thùng carton,hàng thuộc giấy phép cites
số:200695N/CITES-VN, ngày 04/05/2020 (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây lan hồ điệp lai cao
10-40cm (+- 10%) Phalaenopsis hybrid (cây trồng: bằng giá thể sinh học) không
chứa đất- Thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Lan quân tử cảnh
(Cliva nobilis), cao từ (20- 50)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể không
có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Lan quân tử cao
20-50cm (+-10cm) Cliva nobilis lindl (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây long não (tên khoa
học: Cinnamomum camphora) đường kính (10- 15)cm, cao (6- 7)m, cây có mang
theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây long não có bầu
đất. Tên khoa học: Cinnamomum camphora, Đường kính 15-30 cm, chiều cao
4-5m.Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Lưỡi hổ cao 20-70cm
(+-10cm)Sansevieria trifasciata (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học,
không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Lưỡi hổ cao 20-80cm
(+-10cm) Sansevieria trifasciata (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học,
không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây mộc hương (tên khoa
học: Osmanthus fragrans) đường kính (12- 25)cm, cao (3- 7)m, cây có mang theo
bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Mộc lan, cao
10-25cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
(nk) |
- Mã HS 06029090: CÂY MỘC LAN, TRÔNG TRÊN
GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Ngũ Da Bì
(Scheffera octophylla), cao(10-50)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để
trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Ngũ Da Bì (Tên khoa
học: Schefflera octophylla, cao 5-10cm, hàng không thuộc danh mục cites, để
trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Ngũ da bì cảnh
(Schefflera octophylla), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá
thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Ngũ gia bì cao
20-40cm (+-10cm) Scheffera octophylla (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Phấn dụ xanh cao
10-25cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
(nk) |
- Mã HS 06029090: CÂY PHẤT DỤ XANH, TRỒNG
TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Phát tài núi cao
50-130cm (+-10cm) Dracaena draco (Cây trồng bằng giá thể sinh học- không
thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Phát tài núi cao
60-120cm (+-10cm)Dracaena draco (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Phú Quý (Tên khoa
học: Cordyline sp, cao 10-30cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu
nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Sen cạn (sen đất)
cao 05-20cm (+-3cm) Nasturtium majus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây si cảnh cao
100-180cm (+-10cm) Ficus retusa (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây si cảnh cao 15-50cm
(+-10cm) Ficus retusa (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất-
không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây si cảnh cao 15-60cm
(+-10cm) Ficus retusa (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất-
không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Si cao 20-60cm
(+-10cm) Ficus retusa (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không
thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Son môi cao 20-60cm
(+-10cm)Aeschynathus micranthus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Son môi cao 20-70cm
(+-10cm) Aeschynathus micranthus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây thiết mộc lan
(Dieffenbachia Sp), cao(20-60)cm, 10cm, không thuộc danh mục CITES, để trong
bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Thiết Mộc Lan (Tên
khoa học: Dieffenbachia sp, cao10-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để
trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Thiết Mộc Lan(Tên
khoa học: Dieffenbachia sp, cao 10-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để
trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây thông đen, tên khoa
học: Pinus spp., hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Thu hải đường, cao
10-35cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
(nk) |
- Mã HS 06029090: CÂY THU HẢI ĐƯỜNG,
TRÔNG TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây thủy sinh
Bucephalandra (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây thủy sinh
BUSEPHALANDRA SP. KAPUAS HULU (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Tiểu châm (Parlor
palm), cao(10-40)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa,
trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Tiểu Châm (Tên khoa
học: Parlor palm, cao 15-20cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu
nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây tiểu châm cao
10-40cm, không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể không bằng đất do
TQSX (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Tiểu châm cao
20-40cm (+-10cm) Parlor palm (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Tiểu châm cao
20-50cm (+-10cm) Parlor palm (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Trạng nguyên, cao
10-35cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
(nk) |
- Mã HS 06029090: CÂY TRẠNG NGUYÊN, TRÔNG
TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Trầu bà (Scidopsus
arueus), cao(100-130)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu
nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Trầu bà cảnh
(Scidopsus arueus), cao từ (10- 20)cm +/-5cm,cây được trồng trên giá thể
không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây trầu bà cao 10-70cm
không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể không bằng đất do TQSX (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Trầu bà cao 30-80cm
(+-10cm) Scindapsus arueus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất-
không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Trầu bà cao
40-100cm (+-10cm)Scindapsus arueus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Trúc lộc (Phlox
drummondi), cao(20-100)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu
nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Trúc Lộc (Tên khoa
học: Phlox drummondi, cao10-30cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong
bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Trúc lộc cảnh
(Phlox drummondi), cao từ (20- 50)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể
không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Trúc lộc(phát lộc)
cao 20-40cm (+-10cm)Phlox drummondi (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh
học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Trường sinh cảnh
(Peperomia obtusifolia), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá
thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Trường sinh cao
10-30cm (+-10cm) Kalanchoe pinnata (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây trường sinh cao
15-20cm trồng trên giá thể không bằng đất do TQSX (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây trường sinh, cao
10-20cm trồng trên giá thể, không bằng đất. Do TQSX (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Trường xuân cảnh
(Begonis semperflora), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể
không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Trường xuân cao
20-50cm (+-10cm) Begonis sempeflora (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Tử đằng cao
50-120cm (+-10cm)Wisteria sinensis (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây tùng cối cảnh cao
15-40cm (+-10cm)Sequoia sempervirens (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Tùng cối cao
20-40cm (+-10cm)Sequoia sempervirens (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Tùng cối cao
20-50cm (+-10cm)Sequoia sempervirens (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Tùng La Hán
(Podocapus Macrophyllus), hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây tùng la hán cảnh
(Tên khoa học: Podocarpus macrophyllus.), hàng không thuộc danh mục CITES.
(nk) |
- Mã HS 06029090: Cây tùng la hán cảnh có
bầu đất (tên khoa học:Podocarpus spp.), hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây tùng la hán có bầu
đất (tên khoa học: Podocarpus macrophyllus), hàng không thuộc danh mục Cites.
(nk) |
- Mã HS 06029090: Cây tùng la hán.(Tên
khoa học: Podocarpus macrophyllus.).Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây tường vi cảnh có
bầu đất (tên khoa học: Rosa multiflora), hàng không thuộc danh mục Cites.
(nk) |
- Mã HS 06029090: Cây tường vi cao
150-200cm (+-10cm)Lagestroemia indica (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Vạn lộc cao 20-50cm
(+-10cm) Aglaponema rotundum (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học,
không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Vạn niên thanh
(Dieffenbachia Seguine), cao(140-160)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES,
để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Vạn Niên Thanh (Tên
khoa học: Dieffenbachia seguine, cao 10-30cm, hàng không thuộc danh mục
cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây Vạn niên thanh cảnh
(Dieffenbachia seguine), cao từ (20- 60)cm +/-10cm, cây được trồng trên giá
thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
- Mã HS 06029090: Cây vạn niên thanh cao
100-150cm (+-10cm) Dieffenbachia Seguine (Cây trồng bằng thủy sinh- giá thể
sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) |
- Mã HS 06029090: Chuối cảnh (Musa
hybrids), cao(20-70)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu
nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) |
- Mã HS 06029090: Đại phú gia (Plumena
rubra), cao(10-50)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa,
trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) |
- Mã HS 06029090: Dứa cảnh (Tillandsia
imperalis), cao(20-70)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu
nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) |
- Mã HS 06029090: Giống cây Lạc tiên đài
nông 1. Tên khoa học: Passiflora edulis. Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế
GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. (nk) |
- Mã HS 06029090: Hàng quà tặng cá nhân:
Cây thủy sinh thực vật sống dùng trang trí bể cá cảnh mới 100% (nk) |
- Mã HS 06029090: Hoa hồng (Rosa
hybrids),cao(15-50)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa,
trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) |
- Mã HS 06029090: Lá màu (Hypoestes
hybrids), cao(20-70)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu
nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) |
- Mã HS 06029090: Nấm Bạch tuyết giống,
hệ sợi nấm, dạng gói, hình trụ, trọng lượng: 1kg+/- 100g/gói, tên khoa học:
Hypsizigus marmoteus, nsx:LIANYUNGANG YINFENG EDIBLE FUNGI SIENCE AND
TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk) |
- Mã HS 06029090: Nấm giống (bào tử
nấm)/Mushroom Substrate Phase 3/tên KH: Agaricus spp (Hàng mới 100%). (nk) |
- Mã HS 06029090: Ngọn cây hoa cúc họa mi
nuôi cấy mô (Brachyscome angustifolia) (nk) |
- Mã HS 06029090: Ngọn cây hoa dạ yên
thảo nuôi cấy mô (Pentunia Spp) (nk) |
- Mã HS 06029090: Ngọn cây hoa đại kích
nuôi cấy mô (Euphorbia hypericifolia) (nk) |
- Mã HS 06029090: Ngọn cây hoa mười giờ
nuôi cấy mô (Portulaca Oleracea) (nk) |
- Mã HS 06029090: Ngọn cây hoa triệu
chuông nuôi cấy mô (Calibrachoa Spp) (nk) |
- Mã HS 06029090: Ngọn giống hoa Dạ yến
thảo (cây cấy mô-0137 SURPRISE BLUE SKY)- tên khoa học: Petunia spp. (Hàng
mới 100%) (nk) |
- Mã HS 06029090: Ngọn giống hoa Triệu
chuông (cây cấy mô-0329 VOLCANO SUNSET)- tên khoa học: Calibrachoa spp. (Hàng
mới 100%) (nk) |
- Mã HS 06029090: Phát tài núi (Dracaena
draco), cao(20-110)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa,
trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) |
- Mã HS 06029090: Son môi (Aeschynathus
micranthus), cao(20-70)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu
nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) |
- Mã HS 06029090: Thiết mộc lan
(Dieffenbachia sp), cao(20-50)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để
trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) |
- Mã HS 06029090: Z0000000-575974/ Phong
nữ thảo, chiều cao >15cm, bóng tán >10cm. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 06029090: Z0000000-575976/ Hoa
ngọc thảo, chiều cao >15cm, bóng tán >10cm. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 06029090: Z0000000-575977/ Cúc
indo, chiều cao >15cm, bóng tán >10cm. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 06029090: Z0000000-575980/ Cúc
mặt trời, chiều cao >15cm, bóng tán >10cm. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 06029090: Z0000000-575981/ Hoa
cúc Zinnia, chiều cao >15cm, bóng tán >10cm. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 06029090: Z0000000-575982/ Hoa
bách nhật, chiều cao >15cm, bóng tán >10cm. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 06029090: Z0000000-575983/ Hoa
mào gà, chiều cao >15cm, bóng tán >10cm. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 06029020: Cây Lan Hồ Điệp lai A-
Phalaenopsis Hybrid (xk) |
- Mã HS 06029020: Cây Lan Hồ Điệp lai A1-
Phalaenopsis Hybrid (xk) |
- Mã HS 06029020: Cây Lan Hồ Điệp lai B-
Phalaenopsis Hybrid (xk) |
- Mã HS 06029020: Cây Lan Hồ Điệp lai C-
Phalaenopsis Hybrid (xk) |
- Mã HS 06029020: Cây Lan Hồ Điệp lai D-
Phalaenopsis Hybrid (xk) |
- Mã HS 06029020: Cây Lan Hồ Điệp lai E-
Phalaenopsis Hybrid (xk) |
- Mã HS 06029020: Cây lan Hồ Điệp lai-
Phalaenopsis Hybrid (xk) |
- Mã HS 06029050: Stump bầu 2-3 Tầng lá
cây cao su giống RRIV 124 (bầu ươm hạt, mỗi cây một bầu) (xk) |
- Mã HS 06029090: Cây bính kim ngân bộ 5
(PACHIRA AQUATICA BRAIDED SET5) dài 12 cm, dùng làm cảnh, mới 100% (xk) |
- Mã HS 06029090: Cây cẩm chướng
(Dianthus) (xk) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Aruncus(Hoa
Tán) (xk) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Brunnera
(Mồ Hôi) (xk) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Calathea
(Huỳnh Tinh) (xk) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô:
Calathea(Huỳnh Tinh) (xk) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Cirsium
(Cúc Gai) (xk) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Cordyline
(Phất Dụ) (xk) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô:
Cortaderia(Hòa Thảo) (xk) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Fatsia (Cam
Tùng) (xk) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Geranium
(Phong Lữ) (xk) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Hakonechloa
(Lau Nam Mỹ) (xk) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Helleborus
(Hồng Tuyết) (xk) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Heuchera
(Tai Hùm) (xk) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Hoa đồng
tiền (Gerbera) (xk) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Persicaria
(Cây Thông Thảo) (xk) |
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Polemonium
(Lá Thang) (xk) |