- |
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại BB
(xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI DW- (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại DW (90 CTNS) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại DW, 400 CTNS x 22.68 KGS, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại DW/ (90 CTNS) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI DW_ (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI DW2 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI DW3 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại DWT (hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa
rang) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại LBW (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại LP (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại LP2 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại LW, 1000 CTNS x 22.68 KGS, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI SK (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại SK1 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI SK2 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại SK3 (90 CTNS) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại SL (150 CTNS) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại SP (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại SP, 1 Cartons 22.68 kgs, hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại SS (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI SW320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI TPN (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI TPW (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại W180 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại W210 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại W240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại W320 (100 CTNS) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI W450 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại WB (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại WS (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại WS, đóng gói tịnh 22.68 kg/ carton
(xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại WS180 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại WW180 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại WW210 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại WW320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều loại WW450 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hat điêu LP (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều LP (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều LP (CASHEW KERNEL LP) KHỐI LƯỢNG TỊNH 20
KG/CARTON (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều qua chế biến (còn vỏ lụa) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều sấy khô (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều SK1 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU SƠ CHẾ LOẠI DW (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều sơ chế WW320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều Việt Nam loại WS (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều vỏ lụa loại A180 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU W180 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU W240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU W320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều W320. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều WS (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều WS (CASHEW KERNEL WS) KHỐI LƯỢNG TỊNH 20
KG/CARTON (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều WS- đóng gói: 01 x 48 LBS/ carton.
(21.7728Kgs/carton) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU WW180 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều WW180- đóng gói: 02 x 10 KGS TINS/
carton. (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hat điêu WW240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU WW240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều WW240- đóng gói: 01 x 50 LBS/ carton.
(22.68Kgs/carton) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hat điêu WW320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIÊU WW320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU WW320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều WW320- đóng gói: 01 x 50 LBS/ carton.
(22.68Kgs/carton) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân Hạt Điều WW320 đóng PE, Hàng đóng đồng nhất
22.68kg/thùng; 700 thùng. Hàng Việt Nam sx mới 100%.1 x 20DC. (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân Hạt Điều WW320, Hàng đóng TIN đồng nhất 22.68
kg/thùng; 700 thùng. Hàng Việt Nam sx mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều WW370 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều WW450 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều ww450, hàng đóng PE đồng nhất
22.68kg/carton, 700 cartons. Hàng Việt Nam sản xuất mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều. Loai LP (xk) |
|
- Mã HS 08013200: Nhân hạt điều. Loai WW240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU.LOẠI WW180, (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU.LOẠI WW210, (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHÂN HẠT ĐIỀU.LOẠI WW320, (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHANDIEUKG20/ Nhân hạt điều (hạt điều thô đã bóc vỏ,
chưa rang) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHD/ HẠT ĐIỀU NHÂN ĐÃ BÓC VỎ LOẠI WW320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHD/ NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA SƠ CHẾ LOẠI W240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHD/ nhân hạt điều DW (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHD/ nhân hạt điều lbw320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHD/ NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI DW1 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHDCL/ Nhân điều các loại LP (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHDIVC17/ Nhân hạt điều sơ chế (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHDMTP/ NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA SƠ CHẾ W240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NHHD/ NHÂN HẠT ĐIỀU LOẠI W320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: NN-NHD-WS/ Nhân hạt điều loại WS, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08013200: RA0219/ Hạt điều nhân (SW320) (KL: 2,268.00 KG) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: RA0719/ Hạt điều nhân (W240) (KL: 24,948.00 KG) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SB/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ chưa rang (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SB/ Nhân hạt điều đã sấy khô loại SB (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SK/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ chưa rang (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SKINON/ Nhân điều chưa bóc vỏ lụa (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SP/ Nhân hạt điều đã tách vỏ loại w320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SP001/ HẠT ĐIỀU NHÂN (HÀNG NHÂN TRẮNG, BỂ 1/2 HẠT,
LOẠI: WS) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SP001/ HẠT ĐIỀU NHÂN ĐÃ TÁCH VỎ LOẠI WW320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SP001-L1/ HẠT ĐIỀU NHÂN W240 (CASHEW KERNELS GRADE
W240) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SP001-L2/ HẠT ĐIỀU NHÂN W320 (CASHEW KERNELS GRADE
W320) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SP004/ HẠT ĐIỀU NHÂN ĐÃ TÁCH VỎ LOẠI WW240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SP01/ Hạt điều nhân (LP) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SP01/ Hạt điều nhân (WW240) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SP01/ Nhân điều (WW320) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SP01/ NHÂN HẠT HẠT ĐIỀU SƠ CHẾ LOẠI W360 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SP02/ NHÂN HẠT ĐIỀU CHIÊN (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SP03/ Hạt điều nhân sấy khô đã bóc vò (đóng gói 1 bao
22.68 kgs) Loại: WW320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SP04/ Hạt điều nhân (LP) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SP04/ Hạt điều nhân (WW180) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SPXK_01/ NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ TÁCH VỎ LOẠI W320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SW/ Nhân hạt điều đã sấy khô loại SW (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SW1/ Hạt điều đã bóc vỏ- VIETNAMESE CASHEW NUT KERNELS
AMERICAN STANDARD SCORCHED WHOLE SW1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SW240-18/ Nhan hat dieu da boc vo loai SW240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SW320/ Hạt điều nhân SW320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: SW320-18/ Nhan hat dieu da boc vo loai SW320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: TIÊU ĐEN DUNG TRỌNG 500GR/L SẠCH (xk) |
|
- Mã HS 08013200: TP/ NHÂN HẠT ĐIỀU W320/ (xk) |
|
- Mã HS 08013200: TPN/ Nhân điều loại TPN (xk) |
|
- Mã HS 08013200: TPN/ Nhân hạt điều đã qua sơ chế TPN (xk) |
|
- Mã HS 08013200: TPND/ NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI
WW240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: TPW/ Nhân điều loại TPW (xk) |
|
- Mã HS 08013200: TPW/ Nhân hạt điều đã qua sơ chế TPW (xk) |
|
- Mã HS 08013200: TPW-18/ Nhan hat dieu da boc vo loai TPW (xk) |
|
- Mã HS 08013200: TPW2-18/ Nhan hat dieu da boc vo loai TPW2 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: TTHDNhan-LP/ Nhân hạt điều loại LP, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08013200: TTHDNhan-SP/ Nhân hạt điều loại SP, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08013200: TTHDNhan-W240/ Nhân hạt điều loại W240 hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08013200: TTHDNhan-W320/ Nhân hạt điều loại W320 hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08013200: TTHDNhan-W320/ TTHDNhan-WW320/ Nhân hạt điều loại W320
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08013200: TTHDNhan-W450/ Nhân hạt điều loại W450 hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08013200: TTHDNhan-WS/ Nhân hạt điều loại WS hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08013200: VA001/ Hạt điều nhân DW (xk) |
|
- Mã HS 08013200: VA001/ Hạt điều nhân WW320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: VIETNAM CASHEW KERNELS WM240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: VL01/ Nhân điều W320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W 320/ Nhân Hạt Điều Loại WW320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W180/ HẠT ĐIỀU NHÂN (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG)
(xk) |
|
- Mã HS 08013200: W180/ Nhân Điều WW180, hàng đóng đồng nhất 22.68
kgs/carton (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W180/ Nhân hạt điều đã sấy khô loại W180 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W240/ HẠT ĐIỀU NHÂN (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA
RANG). LOẠI WW240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W240/ Hạt Điều Nhân (W240) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W240/ Hạt điều nhân W240, đóng gói tịnh 22.68 kg/
carton (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W240/ Hạt điều nhân WW240, đóng gói tịnh 22.68 kg/
carton (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W240/ Hạt điều nhân, hang dong dong nhat 22.68
kg/carton (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W240/ Nhân điều loại W240(35.000 LBS Tương đương 15.876
kg) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W240/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ chưa rang (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W240/ Nhân Hạt Điều Loại WW240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W240/ Nhân hạt điều W240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W240/ NHÂN HẠT ĐIỀU WW240, ĐÓNG GÓI TỊNH 20 KGS/CARTON
(xk) |
|
- Mã HS 08013200: W240-2017/ Nhân hạt điều W240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W240-T/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ lụa W240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W320 2020/ Hạt điều nhân W320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W320/ Hạt Điều Nhân (W320) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W320/ Hạt điều nhân W320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W320/ Hạt điều nhân WW320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W320/ Hạt điều nhân, hang dong dong nhat 22.68
kg/carton (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W320/ Nhân điều loại W320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W320/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ chưa rang (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W320/ Nhân hạt điều W320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W320NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI W320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W320-03/ Hạt điều đã bóc vỏ (W320-03)- CASHEW KERNELS
WHITE WHOLE 320 CURRENT CROP. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W320-2017/ Nhân hạt điều W320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W320-C/ Hạt điều nhân (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W320-T/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ lụa W320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W450/ HẠT ĐIỀU NHÂN (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA
RANG). LOẠI W450 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W450/ Hạt điều nhân W450, đóng gói tịnh 22.68 kg/
carton (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W450/ HẠT ĐIIỀU NHÂN (W450) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W450-2017/ Nhân hạt điều WW450 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: W450-T/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ lụa W450 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WB/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ chưa rang (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WS # HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI WS (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC VỎ,
CHƯA RANG) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WS# NHÂN HẠT ĐIỀU WS (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WS/ Hạt điều đã bóc vỏ- VIETNAMESE CASHEW NUT KERNELS
AMERICAN STANDARD WHITE SPLITS WS. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WS/ Hạt điều nhân (Hạt điều thô đã bóc vỏ,chưa rang)/
VIETNAMESE CASHEW KERNELS WS (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WS/ Hạt Điều Nhân (WS) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WS/ HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI WS, ĐÓNG GÓI TỊNH 21.77 KG/
CARTON (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WS/ Hạt điều nhân WS, đóng gói tịnh 21.77 kg/ carton
(xk) |
|
- Mã HS 08013200: WS/ Nhân điều loại WS (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WS/ Nhân điều loại WS(33.600 LBS tương đương 15,240.96
kg) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WS/ NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI WS (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WS/ Nhân hạt điều đã sấy khô loại WS (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WS/ Nhân hạt điều loại WS (hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa
rang) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WS/ Nhân hạt điều WS (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WSNhân hạt điều đã bóc vỏ chưa rang (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WSNHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI WS (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WS-01/ Hạt điều đã bóc vỏ- VIETNAMESE CASHEW KERNELS
WHITE SPLITS CURRENT CROP WS-01. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WS-02/ Hạt điều đã bóc vỏ- VIETNAMESE CASHEW KERNELS
WHITE SPLITS CURRENT CROP WS-02. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WS-18/ Nhan hat dieu da boc vo loai WS (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WS-2017/ Nhân hạt điều WS (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WS-T/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ lụa WS (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW180 # HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI WW180 (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC
VỎ, CHƯA RANG) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW180/ HẠT ĐIỀU NHÂN ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI WW180, HÀNG
MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW180/ HẠT ĐIỀU WW180, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW180/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ lụa và phân loại WW180
(xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW180NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA SƠ CHẾ LOẠI WW180 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW210/ HẠT ĐIỀU NHÂN (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA
RANG). LOẠI WW210 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW210/ Nhân hạt điều đã bóc vỏ lụa và phân loại WW210
(xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW210NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA SƠ CHẾ LOẠI WW210 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW240 # HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI WW240 (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC
VỎ, CHƯA RANG) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW240/ HẠT ĐIÊU NHÂN (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA
RANG). LOẠI WW240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW240/ Hạt điều nhân (Hạt điều thô đã bóc vỏ,chưa
rang)/ VIETNAMESE CASHEW KERNELS WW240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW240/ HẠT ĐIỀU NHÂN ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI WW240, HÀNG
MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW240/ Hạt điều nhân trắng loại WW240, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW240/ HẠT ĐIỀU WW240, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW240/ Nhân điều loại WW240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW240/ NHÂN HẠT ĐIỀU DÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI WW240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW240/ NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI WW240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW240/ Nhân hạt điều loại WW240 (hạt điều thô đã bóc
vỏ, chưa rang) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW240/ Nhân hạt điều WW240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW240Nhân hạt điều đã bóc vỏ chưa rang (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW240-18/ Nhan hat dieu da boc vo loai WW240 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW240-HD61/ Hạt điều nhân (22,68 kg/50lbs net). NW:
15.876,00 KGS.- GW: 16.191,00 KGS. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW320 # HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI WW320 (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC
VỎ, CHƯA RANG) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW320 # HAT DIEU NHAN VIET NAM LOAI WW320 (HAT DIEU THO
DA BOC VO, CHUA RANG) # VN (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW320/ AF-01, Nhân hạt điều đã phân loại SW320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW320/ Hạt điều đã bóc vỏ WW320 (Hàng hóa được sản xuất
từ nguyên liệu nhập khẩu TK số 103331334748 ngày 02/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW320/ HẠT ĐIỀU NHÂN (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA
RANG). LOẠI W320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW320/ HẠT ĐIỀU NHÂN ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI WW320, HÀNG
MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW320/ Hạt điều nhân loại WW320. N.W 35.000,00 LBS
(15,876.00 KGS). Đơn giá 2,55usd/lb (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW320/ Hạt điều nhân trắng loại WW320, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW320/ HẠT ĐIỀU WW320, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW320/ Nhân điều loại WW320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW320/ NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI WW320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW320/ Nhân hạt điều loại WW320 (hạt điều nhân đã bóc
vỏ chưa rang) (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW320/ Nhân hạt điều WW320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW320/ WW320HP/ NHÂN HẠT ĐIỀU WW320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW320Nhân hạt điều đã bóc vỏ chưa rang (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW320.18/ Hạt điều nhân loại WW320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW320/PE/2019/ Nhân hạt điều loại WW320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW320-18/ Nhan hat dieu da boc vo loai WW320 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW320-HD61/ Hat điều nhân (22.68 kg/25lbs,NET:
24,948.00 KGS.- G.W: 25,443.00 KGS. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW450/ Hạt điều đã bóc vỏ- VIETNAMESE CASHEW NUT
KERNELS AMERICAN STANDARD WW450. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW450/ HẠT ĐIỀU NHÂN (HẠT ĐIỀU THÔ ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA
RANG). LOẠI WW450 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW450/ Hạt điều nhân loại WW450. N.W 35.000,00 lbs
(15.876,00 Kgs). Đơn giá 3,09usd/lb. (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW450/ Nhân điều loại WW450 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW450,/ NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI WW450 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: WW450NHÂN HẠT ĐIỀU ĐÃ QUA CHẾ BIẾN LOẠI WW450 (xk) |
|
- Mã HS 08013200: XN10/ HẠT ĐIỀU NHÂN WS (xk) |
|
- Mã HS 08013200: XUTKLIIKG20/ Nhân hạt điều (hạt điều thô đã bóc vỏ,
chưa rang). Loai LBW320 (xk) |
|
- Mã HS 08021100: Hạnh nhân- BLUE DIAMOND NATURAL WHOLE ALMOND 22.68KG,
nhà sx: BLUE DIAMOND GROWERS (hàng chỉ qua sơ chế thông thường)- (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 08021100: Hạnh nhân để vỏ đã sấy khô, 200g/ gói,xuất xứ Việt
Nam,hàng mẫu, mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 08021200: 102020/ Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ (tên khoa học: Prunus
dulcis) (nk) |
|
- Mã HS 08021200: 20SA-02/ Hạnh Nhân Khô Không Vỏ- Shelled Almonds
(Nguyên liệu sản xuất thực phẩm) 22.68 kg/Kiện (nk) |
|
- Mã HS 08021200: 20SA-ON-04/ Hạnh Nhân Khô Không Vỏ- Shelled Almond
(Nguyên liệu sản xuất thực phẩm) 22.68 kg/Kiện (nk) |
|
- Mã HS 08021200: 20SA-ON-05/ Hạnh Nhân Khô Không Vỏ- Shelled Almond
(Nguyên liệu sản xuất thực phẩm) 22.68 kg/Kiện (nk) |
|
- Mã HS 08021200: 803002/ Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ Carmel 25/27 (Tên khoa
học: Prunus dulcis) (nk) |
|
- Mã HS 08021200: 803005/ Hạnh nhân đã bóc vỏ 23/25 (Tên khoa học: Prunus
dulcis) (nk) |
|
- Mã HS 08021200: 803008/ Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ lụa (Tên khoa học:
Prunus dulcis) (nk) |
|
- Mã HS 08021200: 803013/ Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ 20/22 (Tên khoa học:
Prunus dulcis) (nk) |
|
- Mã HS 08021200: 803018/ Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ 25/27 (Tên khoa học:
Prunus dulcis) (nk) |
|
- Mã HS 08021200: ALMOND-2019/ Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ (nk) |
|
- Mã HS 08021200: HẠNH NHÂN ĐÃ BÓC VỎ (Sản phẩm mới qua sơ chế thông
thường: làm sạch, phơi, sấy khô, bóc vỏ) được hưởng thuế VAT 0% theo Thông tư
26/2015/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 08021200: HẠNH NHÂN ĐÃ BÓC VỎ, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 08021200: Hạnh nhân lát không vỏ- BLUE DIAMOND BLAN SLIC C
(SLICED ALMOND) 11.34KG, nhà sx: BLUE DIAMOND GROWERS (hàng chỉ qua sơ chế
thông thường)- (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 08021200: Hạnh nhân mảnh Amandes effilées hiệu Vahiné (sấy khô,
đóng trong bao bì có ghi nhãn) (125gx12Bag/case)- Vahine Amandes effilées
125g. Axcode:F141356. HSD:12/12/2020 (nk) |
|
- Mã HS 08021200: Hạnh nhân nguyên hạt (đã bóc vỏ)- NATURAL WHOLE ALMONDS
(WITH SKIN) (1 Kg x 10 Bags/ Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 05/06/2021. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 08021200: Hạnh nhân sấy khô Kirkland- 1.36kg (nk) |
|
- Mã HS 08021200: Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ, chưa qua chế biến. Đóng thùng
carton, trọng lượng tịnh 22.68 kg/thùng. Mới 100%. Hàng không thuộc danh mục
kèm theo thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT. (nk) |
|
- Mã HS 08021200: Hạt hạnh nhân hữu cơ đã tách vỏ cứng Markal gói 250g,
nhãn hiệu: Markal (Amande décortiquées Markal), xuất xứ: Pháp, hạn sd:
07/2021(24 gói), 08/2021(42 gói), 6 gói/ carton.Hàng mới 100%. 1unk1 gói (nk) |
|
- Mã HS 08021200: Hạt hạnh nhân hữu cơ tách vỏ cứng đã sấy khô,chưa chế
biến khác, làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,250g/gói x 6 gói/carton,Raw
almond Markal 250g,hsd:4/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 08021200: Hạt hạnh nhân tách vỏ NPXN1 (chưa chế biến, chưa đóng
gói bán lẻ), 10kgs/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08021200: Hạt phỉ đã rang (10KG/túi), không nhãn hiệu, hàng mẫu
(nk) |
|
- Mã HS 08021200: NHÂN HẠT HẠNH NHÂN, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 08021200: SHAL/ HẠNH NHÂN ĐÃ BÓC VỎ (nk) |
|
- Mã HS 08021200: 92070034/ Hạt hạnh nhân (Đã xử lý nhiệt)11.34 kg (xk) |
|
- Mã HS 08021200: ALB1/ Hạt hạnh nhân cắt hạt lựu (xk) |
|
- Mã HS 08021200: ALB1/ Hạt hạnh nhân không có vỏ lụa (xk) |
|
- Mã HS 08021200: Hạnh nhân hạt đã sấy khô, 200g/ gói,xuất xứ Việt
Nam,hàng mẫu, mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 08021200: Hạnh nhân nguyên vị, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08021200: HN05/ Hạt hạnh nhân không vỏ (xk) |
|
- Mã HS 08022100: Hạt phỉ- HAZELNUTS (1Kg x 10 Bags/ Thùng). Hiệu
HERITAGE. HSD: 01/06/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08022200: Hạt phỉ hữu cơ đã bóc vỏ đã sấy khô,chưa qua chế biến
khác, làm sạch đóng túi kín dùng làm thực phẩm,250g/gói x 6 gói/carton,Raw
Hazelnut Markal 250g,hsd:4/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 08022200: 100000037723-1/ Hạt phỉ đã phân loại (xk) |
|
- Mã HS 08023100: Hạt óc chó còn vỏ (loại 2, chưa chế biến, chưa đóng gói
bán lẻ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08023100: Hạt óc chó còn vỏ loại Chandler (chưa chế biến, chưa
đóng gói bán lẻ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08023100: Quả óc chó chưa bóc vỏ, chưa qua chế biến California
inshell Walnuts, hiệu DERUOSI NUT, Lot no: 44674, 25 kg/bao. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 08023100: Quả óc chó còn nguyên vỏ CHANDLER INSHELL, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 08023100: Quả óc chó nguyên vỏ, chưa qua chế biến Inshell Walnuts
IN Jumbo Chandler, 25 kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08023100: Quả óc chó thương phẩm (chưa bóc vỏ) do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 08023100: QUẢ ÓC CHÓ, CHƯA BÓC VỎ (SIZE: 32mm, 20 KGS/ 1 BAG)
HÀNG MỚI QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG (SẤY KHÔ) VÀ LÀM SẠCH; HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 08023100: WAL/ QUẢ ÓC CHÓ CHƯA BÓC VỎ (nk) |
|
- Mã HS 08023100: WAL/ Qủa óc chó chưa bóc vỏ (nk) |
|
- Mã HS 08023100: HẠT É NHÃN HIỆU CON TRÂU 100X58G (xk) |
|
- Mã HS 08023200: Hạt óc chó- RAW WALNUTS (11.34 Kg x 1 Bags/ Thùng).
Hiệu HERITAGE. HSD: 23/05/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08023200: NHÂN HẠT ÓC CHÓ, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 08023200: Quả óc chó đã bóc vỏ- Walnuts 12.5 kg/thùng, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 08023200: WALNUTS1/ Nhân hạt óc chó (xk) |
|
- Mã HS 08024100: Hạt dẻ tươi (chưa bóc vỏ, chưa qua ngâm tẩm chưa qua
chế biến) do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 08024100: Hạt dẻ cười để vỏ đã sấy khô, 200g/ gói,xuất xứ Việt
Nam,hàng mẫu, mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 08024200: Hạt dẻ bỏ vỏ- Peeling chestnuts (gói 225g (75g x 3
gói)) (Đã rang, đóng gói kín khí trong bao bì có ghi nhãn để bán lẻ). NHãn
hiệu: Topvalu. Code: 4549741182027.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08024200: Hạt dẻ đã rang Wonderful Pistachios 168 gram/ gói.
NSX:La Luna- HongKong. Ngày sx 06/04/2020- Hsd 18 tháng. Hàng mẫu, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 08024200: NHÂN HẠT DẺ, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 08024200: Organic-Hạt dẻ non bóc vỏ- Organic-Peeled chestnuts (1
gói80g) (Đã rang, đóng gói kín khí trong bao bì có ghi nhãn để bán lẻ). Nhãn
hiệu: Topvalu. Code: 4902121127412.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08024200: HẠT DẺ (xk) |
|
- Mã HS 08024200: Hạt dẻ cười nhân đã sấy khô, 200g/ gói,xuất xứ Việt
Nam,hàng mẫu, mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 08024200: hạt dẻ, 200g/ bag/ (xk) |
|
- Mã HS 08025100: 813018/ Hạt hồ trăn chưa bóc vỏ 18/20 (Tên khoa học:
Pistacia Vera) (nk) |
|
- Mã HS 08025100: 813019/ Hạt hồ trăn chưa bóc vỏ 21/25 (Tên khoa học:
Pistacia vera) (nk) |
|
- Mã HS 08025100: 813019/ Hạt hồ trăn nhân chưa bóc vỏ (Tên khoa học:
Pistacia Vera) (nk) |
|
- Mã HS 08025100: PIS-INS-SX/ HẠT HỒ TRĂN (HẠT DẺ CƯỜI) CHƯA BÓC VỎ (nk) |
|
- Mã HS 08025100: Hạt dẻ, quy cách đóng gói: 500gr/hộp (xk) |
|
- Mã HS 08025100: PIS-INS-GC/ HẠT DẺ CƯỜI ĐÃ ĐƯỢC PHÂN LOẠI (CÒN VỎ) (xk) |
|
- Mã HS 08025100: PIS-INS-SX1/ HẠT HỒ TRĂN (HẠT DẺ CƯỜI) CHƯA BÓC VỎ (xk) |
|
- Mã HS 08025200: 100000035574/ Hạt dẻ cười đã bóc vỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08025200: Hạt hồ trăn khô (đã bóc vỏ) Pistache Emondée Extra
Verte 1kg (nk) |
|
- Mã HS 08025200: Nhân hạt dẻ cười khô- PRIMEX FARMS PISTACHIOS KERNEL
13.61KG, nhà sx: Primex Farms, LLC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường)- (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 08025200: NHÂN HẠT HẠNH NHÂN, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 08025200: NHÂN HẠT MACCA, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 08025200: PIS/ Hạt hồ trăn (hạt dẻ cười) đã bóc vỏ (nk) |
|
- Mã HS 08025200: PIS-KN-SX/ HẠT HỒ TRĂN (HẠT DẺ CƯỜI) ĐÃ BÓC VỎ (nk) |
|
- Mã HS 08025200: PIS2/ Hạt dẻ cười đã bóc vỏ (Nhân) (xk) |
|
- Mã HS 08025200: PIS3/ Hạt dẻ cười đã bóc vỏ (xk) |
|
- Mã HS 08025200: PIS-GC/ NHÂN HẠT DẺ CƯỜI ĐÃ ĐƯỢC PHÂN LOẠI (xk) |
|
- Mã HS 08026100: Hạt Macadamia (chưa bóc vỏ, Tên khoa học: macadamia
integrifolia) trọng lượng tịnh đóng 25kg/ bags, tổng: 2400 bags (hàng không
thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
|
- Mã HS 08026100: Hạt macadamia chưa bóc vỏ (tên khoa học: Macadamia
integrifolia; Hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT
ngày 24/02/2017) (nk) |
|
- Mã HS 08026100: Hạt Macadamia khô chưa bóc vỏ,tên khoa học Macadamia
integrifolia hàng không thuộc trong danh mục Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 08026100: Hạt macadamia, chưa bóc vỏ, đã qua sơ chế, Tên khoa
học: Macadamia integrifolia- Hàng không nằm trong danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 08026100: NL1/ Hạt Macadamia chưa bóc vỏ (nk) |
|
- Mã HS 08026100: NPL2-25/ Hạt Macadamia chưa tách vỏ (nk) |
|
- Mã HS 08026100: Quả hạch MACADAMIA (Chưa bóc vỏ), tên khoa học
Macadamia intergrifolia, hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 08026100: Quả hạch macadamia (Macadamia integrifolia) Hàng không
nằm trong danh mục CITES) (nk) |
|
- Mã HS 08026100: Quả Macadamia chưa bóc vỏ- Tên khoa học: Macadamia
intergrifolia,(Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT-
BNNPTNT) (nk) |
|
- Mã HS 08026100: Quả Macadamia khô chưa bóc vỏ. Tên khoa học: Macadamia
integrifolia. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày
24/02/2017) (nk) |
|
- Mã HS 08026100: Quả Macadamia- Tên khoa học: Macadamia
intergrifolia,(Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT-
BNNPTNT) (nk) |
|
- Mã HS 08026100: HÀNG FOC:HẠT MACADAMIA CHƯA BÓC VỎ HIỆU G.O PARTNER,
ĐÓNG 200GR/1 GÓI, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 08026100: Hạt macca nguyên vỏ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08026100: Macca vỏ đã sấy khô, 200g/ gói,xuất xứ Việt Nam,hàng
mẫu, mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 08026200: 100000035576/ Hạt macadamia đã bóc vỏ- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 08026200: 813007/ Hạt macadamia nhân loại 2 (Tên khoa học:
macadamia integrifolia) (nk) |
|
- Mã HS 08026200: Hạt Macadamia đã bóc vỏ (11,34kg/thùng) (chưa qua chế
biến hoặc ngâm tẩm) không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo TT
219/2013/TT-BTC. HSD: 21/3/2022 (nk) |
|
- Mã HS 08026200: Hạt Macca đã sấy khô tẩm gia vị,. Hiệu: Calinuts. 1kg/
gói. Hãng SX: Thiên An Co.,Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08026200: Hạt mắc ca sấy khô, đã tách vỏ, quy cách Style 4L, loại
1, 11.34 kg/ thùng carton. NSX: 02/06/2020 HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất.
(xk) |
|
- Mã HS 08026200: Hạt maca đã bóc vỏ. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 20kg
tịnh/thùng (hộp) (xk) |
|
- Mã HS 08026200: Hạt maca/ (xk) |
|
- Mã HS 08026200: Macca nhân đã sấy khô, 200g/ gói,xuất xứ Việt Nam,hàng
mẫu, mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 08026200: SP2-25/ Nhân hạt Macadamia (xk) |
|
- Mã HS 08028000: Cau khô (tên khoa học: Areca catechu), hàng không thuộc
danh mục CITES. (nk) |
|
- Mã HS 08028000: Quả cau khô (tên khoa học: ARECA CATECHU, hàng không
thuộc DM Cites) (nk) |
|
- Mã HS 08028000: cau quả khô (xk) |
|
- Mã HS 08028000: Cau tươi đông lạnh (18.16 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN
sản xuất-454g (16Oz) x 40 (xk) |
|
- Mã HS 08028000: Hạt Cau khô 200g/ bịch/ (xk) |
|
- Mã HS 08028000: HẠT CAU KHÔ B: 180 bao (50kg/ Bao), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08028000: HẠT CAU KHÔ C: 305 bao (50kg/ Bao), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08028000: HẠT CAU KHÔ E: 190 bao (45kg/ Bao), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08028000: HẠT CAU KHÔ E: 321 bao (45kg/ Bao), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08028000: HẠT CAU KHÔ E: 349 bao (50kg/ Bao), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08028000: HẠT CAU KHÔ F: 107 bao (40kg/ Bao), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08028000: HẠT CAU KHÔ F: 146 bao (50kg/ Bao), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08028000: Quả cau đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 08028000: Quả cau khô, hàng do Việt Nam sản xuất, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08028000: Quả cau tươi đông lạnh, (13.62Kg/thùng). (xk) |
|
- Mã HS 08028000: Trái cau nhỏ (40 bịch x 454 gr), hàng mới 100%, nhãn
hiệu UST (xk) |
|
- Mã HS 08028000: Trái cau tươi đông lạnh (400Gr x 40Bags) (xk) |
|
- Mã HS 08028000: Trái cau tuơi đông lạnh (400Gr x 40Bags) 16kg/thùng
(xk) |
|
- Mã HS 08029000: 102019/ HẠT HỒ ĐÀO NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 08029000: 813009/ Hạt hồ đào nhân (nk) |
|
- Mã HS 08029000: Bạch quả tươi (mới qua sơ chế thông thường, chưa qua
chế biến, tẩm ướp) (25kg/bao), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08029000: Hạt hồ đào hữu cơ- ORGANIC RAW PECANS (200gx10
Bags/thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 05/06/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08029000: HẠT HỒ ĐÀO, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 08029000: NHÂN HẠT HỒ ĐÀO, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 08029000: 92080036/ Hạt hồ đào (Đã xử lý nhiệt) 13.6 kg (xk) |
|
- Mã HS 08029000: Bồ mễ 380g/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08029000: Cau non đông lạnh (hiệu Hawailoha) 16 OZ x 30
Bịch/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 08029000: Hạt bo bo sấy Thiên Long 1000g/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08029000: Hạt dưa, hiệu: Donavi, 500g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08029000: Hạt kê Dưỡng sinh 400g/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08029000: Hạt sen ăn liền (500g x 20 gói)_Không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 08029000: Hạt sen khô (1kg x 20 gói)_Không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 08029000: Hạt sen khô (2kg x 10 gói)_Không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 08029000: hạt sen sấy Đồng Tháp Mười 1kg/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08029000: Hột É- 50 bag x 2oz(57g)- nhãn hiệu 3 Miền (xk) |
|
- Mã HS 08029000: Mè rang 168g/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08029000: NHÂN HẠT SACHI (ĐÃ TÁCH VỎ). (xk) |
|
- Mã HS 08029000: NHÂN HẠT SACHI. (xk) |
|
- Mã HS 08029000: Quả thảo quả khô do VNSX đóng bao (trọng lượng
60kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 08031000: Chuối ương (xk) |
|
- Mã HS 08031000: LÁ CHUỐI (10 KGS/ THÙNG, 1 THÙNG 1 KIỆN, XUẤT XỨ VIỆT
NAM) (xk) |
|
- Mã HS 08031000: LA CHUOI (10KGS/ THUNG, 1 THUNG1 KIEN, XUAT XU VIET
NAM) (xk) |
|
- Mã HS 08031000: LÁ CHUỐI (BANANA LEAF) (xk) |
|
- Mã HS 08031000: LÁ CHUỐI (Musa spices), đóng gói 2.0kg/thùng carton.
(xk) |
|
- Mã HS 08031000: lá chuối cắt tròn đông lanhh, đóng gói:454gr/túi, số
lượng:50 thùng (xk) |
|
- Mã HS 08031000: Lá chuối đông lạnh (1kg/bag, 6bag/ctn, 6kg/ctn, số
lượng: 20ctns) (xk) |
|
- Mã HS 08031000: LÁ CHUỐI ĐÔNG LẠNH (ĐÓNG GÓI: 9KGS/THÙNG) (xk) |
|
- Mã HS 08031000: lá chuối đông lạnh,đóng gói:454gr/túi, số lượng:150
thùng (xk) |
|
- Mã HS 08031000: Lá chuối tươi (xk) |
|
- Mã HS 08031000: Quả chuối tươi do VNSX đóng hộp carton (trọng lượng
10kg/ hộp) (xk) |
|
- Mã HS 08031000: Trái chuối sứ (5kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối sấy khô Banana Chíp, nhãn hiệu: St.Mary's, 142
gam/ gói, hạn sử dụng: 08/2020, quà tặng sử dụng cá nhân, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08039090: MUSA ACUMINATA (CHUỐI GIÀ NAM MỸ- CHUỐI TƯƠI) (nk) |
|
- Mã HS 08039090: MUSA ACUMINATA (QUẢ CHUỐI TƯƠI) (nk) |
|
- Mã HS 08039090: QUẢ CHUỐI TƯƠI (nk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi loại A456, được đóng thùng đồng nhất
13kg/thùng, trọng lượng 14.5 kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi loại A789, được đóng thùng đồng nhất
13kg/thùng, trọng lượng 14.5 kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi loại B456, được đóng thùng đồng nhất
13kg/thùng, trọng lượng 14.5 kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi loại B789, được đóng thùng đồng nhất
13kg/thùng, trọng lượng 14.5 kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi loại C (hàng đóng thùng TL tịnh: 11
kg/thùng, TL cả bao bì: 12 kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi loai CAO BANANA, được đóng thùng đồng
nhất 13kg/thùng, (nk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi loại CL, được đóng thùng đồng nhất
13kg/thùng, trọng lượng 14.5 kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi loại CP, được đóng thùng đồng nhất
13kg/thùng, trọng lượng 14.5 kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 08039010: Chuối tươi, đóng gói 13kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08039010: Quả chuối tươi, đóng gói 13 kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08039090: 21CPA1/ Trái cây tươi- Chuối già loại 21CPA1- Fresh
Fruit: BANANAS 21CPA1 (xk) |
|
- Mã HS 08039090: 25CP1/ Trái cây tươi- Chuối già loại 25CP1- Fresh
Fruit: BANANAS 25CP1 (xk) |
|
- Mã HS 08039090: 26CPA/ Trái cây tươi- Chuối già loại 26CPA- Fresh
Fruit: BANANAS 26CPA (xk) |
|
- Mã HS 08039090: 30CP1/ Trái cây tươi- Chuối già loại 30CP1- Fresh
Fruit: BANANAS 30CP1 (xk) |
|
- Mã HS 08039090: 35CP/ Trái cây tươi- Chuối già loại 35CP- Fresh Fruit:
BANANAS 35CP (xk) |
|
- Mã HS 08039090: 74163/ NFD Chuối sấy khô 1/6 (5MM) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: 92110017 (6.35kg)/ Chuối bóc vỏ cắt lát sấy 6.35kg (xk) |
|
- Mã HS 08039090: 92110028/ Chuối bóc vỏ cắt lát sấy 5Kg (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Banana Chips- Chuối sấy (15kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: BẮP CHUỐI (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Bắp chuối trái tươi (xk) |
|
- Mã HS 08039090: CHUỐI (xk) |
|
- Mã HS 08039090: CHUỐI (BANANA) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: CHUỐI (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối bala sấy dẻo hộp xanh 180GR, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối bóc vỏ cắt khúc đông lạnh- slice 15mm (1Kg x
10bag/carton) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối bóc vỏ đông lạnh (15 kg/thùng), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối Cavendish tươi, số lượng:1 hộp, trọng lượng tịnh:
6 kg, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: CHUỐI CAVENDISH TƯƠI.TỔNG 1280 THÙNG, 13KG/THÙNG (SIZE
5, 6,8,9), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: chuối cây tuôi (Đóng hộp 20-21 kg) #$VN (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối chiên (20x220g) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối chiên (24 x 142g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối chiên (48 x 140g), Hiệu con gà, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối chiên (48 x 142g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối chiên (48 x 5 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối chiên đông lạnh (130Gr x 100Pcs) 13kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối ép khô PVC (36 x 12 oz), Hiệu Cây dừa, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối ép khô tròn bịch (36 x 12 oz), Hiệu Cây dừa, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối ép vuông (60 gói x 200g), không hiệu. (xk) |
|
- Mã HS 08039090: CHUỐI GIÀ (xk) |
|
- Mã HS 08039090: CHUỐI GIÀ CAVENDISH CLASS 456 NET/GROSS: 13/14.5 KGS,
HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối già nam mỹ Cavendish, hàng đóng gói trong thùng
cartons, trọng lượng khoảng 13 kgs/thùng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối già tươi (Class A-6H), 13KGS/ 1 kiện. hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối già tươi-Class C. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối hấp đông lạnh 1000gr/ túi PA x 15, 15
kg/cartons,hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối hấp đông lạnh 454gr/ túi PA x 30,
13.6kg/cartons,hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối hấp trái (40 x 14 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối khô nguyên trái (60 hộp x 200g), không hiệu. (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối miếng (36 x 12 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối miếng (40 x 400g), Hiệu Captain`s Choice, Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: CHUỐI MIẾNG HẤP (40 X 454 GR) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối Nam Mỹ xanh- Size: 13.5 kgs/thùng, thương hiệu
KDA (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối Nam Mỹ xanh, Class A- Size: 13.5 kgs/thùng,
thương hiệu KDA (xk) |
|
- Mã HS 08039090: chuối quả tuoi (xk) |
|
- Mã HS 08039090: chuối quả tươi (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối sáp (22 Lbs), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: CHUỐI SÁP HẤP KHÔNG VỎ ĐÔNG LẠNH (ĐÓNG GÓI:6KG/THÙNG)
(xk) |
|
- Mã HS 08039090: CHUỐI SÁP HẤP NGUYÊN VỎ ĐÔNG LẠNH (ĐÓNG GÓI:6KG/THÙNG)
(xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối sấy (1kg x 6 gói) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối sấy (24x300g) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối sấy (500g x 8 gói)_Không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối sấy cắt (02kg/05PA/carton) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối sấy cắt 5mm (10 kg/ thùng/ VN) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối sấy dẻo, 100g/ gói,xuất xứ Việt Nam,hàng mẫu, mới
100%/ (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối Sấy Giòn- Thiên Hưng 100gr x 70 (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối sấy khô. Quy cách: 2kg/ túi (6 túi/carton). Hàng
VNSX. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối sấy loại 100 gr (10 kg/thùng / VN) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối sấy loại 70 gr (3,5 kg/thùng / VN) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối sấy nguyên trái (10 kg/thùng / VN) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối sấy nguyên trái, đóng gói 100g/túi PET+PE (100
PET+PE/carton) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối sấy(2kg/bag,6bag/ctn.) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: CHUỐI SỐNG (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối sứ nấu (3kg x 7 gói x 54 thùng), không nhãn hiệu,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối sứ sấy khô dẻo (Dried banana), 520g/túi. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối tây quả xanh; Việt nam sản xuất (đóng hộp carton
13-15 kg/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: chuối tây tươi (đóng hộp 15-20kg/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối tây tươi, đóng hộp 20-21 kg/1 hộp. Hàng do Việt
Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối tây tươi. Hàng do Việt Nam sản xuất (Đóng hộp
20-21 Kg/1 Hộp) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối tiêu quả xanh; Việt nam sản xuất (đóng hộp carton
10 kg/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối trái lột vỏ đông lạnh 400g/túi (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối tươi (13.0 kgs/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối tươi (13kg/ctn, loại B456, mới 100%, xuất xứ Việt
Nam) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối tươi (9.0 kgs/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối tươi (9kg/ctn, mới 100%, xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối tươi Cavendish, tên khoa học: MUSA PARADISIACA,
trọng lượng: 13kgs/thùng (tổng 1002 thùng 13,026 kgs), xuất xứ Việt Nam, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối tươi chưa qua chế biến Loại A. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: CHUỐI TƯƠI LOẠI B 456, (xk) |
|
- Mã HS 08039090: CHUỐI TƯƠI LOẠI B 789, CL (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối tươi nguyên nải, đóng hộp 13kg/carton. Nhãn hiệu
Honest Farmer. Chế biến đóng gói tại Cty CPTPXK Đồng Giao. Dùng làm thực
phẩm, 100% chuối tươi (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối tươi nguyên trái loại 13 kg/carton, hàng mới
100%, xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối tươi xanh loại A (13 kgs/thùng). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối tươi xanh loại CP 10, 1 thung13 kgs (Musa
Paradisiaca). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối tươi xanh loại dolita, 1 thung13 kgs (Musa
Paradisiaca). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối tươi xanh loại Regular, (Musa Paradisiaca, NW: 13
kgs/1 UNK, G.W: 14.5 kgs/ 1 UNK), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối tươi xanh loại Tropix,B, (Musa acuminata, NW: 13
kgs/1 UNK, G.W: 14.5 kgs/ 1 UNK), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối tươi xanh. N.W: 13 KGS/ CTN. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối tươi, hàng Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 08039090: CHUỐI XIÊM (xk) |
|
- Mã HS 08039090: CHUỐI XIÊM (20 X 1 KG) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối xiêm cắt lát (500g/khay/PA, 12PA/thùng/6kg) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối xiêm trái (10 x 1 kg), Hiệu Cây dừa, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối xiêm trái (20 x 1 kg), Hiệu Captain`s Choice,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Chuối xứ (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Frozen Banana Cake/ Chuối chiên/ 4pcs x 30bags/ không
nhãn hiệu/ hàng mới 100%/ Xx: VN (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Mít sấy 200 grs PACKING: 25 BAGS X 200 GRS; 5.00
KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 08039090: QUẢ CHUỐI (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối Saba (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi (xk) |
|
- Mã HS 08039090: QUẢ CHUỐI TƯƠI (FRESH BANANAS FRUIT) CLASS A- 456 / VN;
13KG/CTN (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi 789, được đóng thùng đồng nhất
13kg/thùng, trọng lượng 14.5 kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi- Banana Fresh (Gred B), packing: 15 Kg
Net/ CTN. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi Cavendish Banana, tên khoa học: Musa
acuminata, (13 kg/ thùng) 1280 thùng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi- Class A (4/5/6 Hands) loại 13kg/thùng,
thương hiệu V.I.P (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi do VNSX đóng hộp carton (trọng lượng
10kg/ hộp (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi loại 456, được đóng thùng đồng nhất
13kg/thùng, trọng lượng 14.5 kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi loại 789, được đóng thùng đồng nhất
13kg/thùng, trọng lượng 14.5 kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08039090: QUẢ CHUỐI TƯƠI LOẠI B (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi Loại B, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi loại CAO BANANA, được đóng thùng đồng
nhất 13kg/thùng, trọng lượng 14.5 kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi, được đóng thùng đồng nhất 13kg/thùng,
trọng lượng 14.5 kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi, loại 13 kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối tươi, loại 9kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả Chuối xanh tươi (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Qủa chuối xanh tươi thương phẩm được đóng trong giỏ
nhựa 10kg/giỏ,không nhãn hiệu,sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối xanh tươi thương phẩm được đóng trong giỏ
nhựa10kg/giỏ, không nhãn hiệu. Sản xuất tại Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 08039090: QUẢ CHUỐI XANH. (xk) |
|
- Mã HS 08039090: QUẢ CHUỐI XANH. 1 THÙNG 13KG (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Quả chuối xiêm tươi (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Chuối
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Trái cây sấy (Thập cẩm sấy)- Tân Nhất Hương 250gr x 20
(xk) |
|
- Mã HS 08039090: Trái Cây tươi- Chuối Già (Class A 456), 13KGS/ 1 thùng.
Hàng Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Trái cây tươi: chuối già (13kg/thùng)- Class A(4/5/6H),
sản phẩm Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Trái chuối (vietnam banana).mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Trái chuối già tươi (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Trái chuối già tươi (13.0KGS/THUNG) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Trái chuối già tươi (9kgs/thung) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Trái chuối già tươi (Fresh Cavendish banana) KAMBO
& SOFIA Brand. Class A (4/5/6H)- 13kg (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Trái chuối già tươi (thùng 11.5 kg) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: trái chuối sứ (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Trái chuối sứ tươi (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Trái chuối tươi (Loại A, 13kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Trái chuối tươi (Musa paradisiaca) (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Trái chuối tươi 13kg/carton (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Trái chuối tươi 9kg/carton (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Trái chuối tươi đông lạnh (13kgs/cartons), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 08039090: Trái chuối tươi(Musa paradisiaca) (xk) |
|
- Mã HS 08041000: Chà là khô hiệu Dried Jujube, 1000g/túi, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 08041000: Chà là khô Whitworth Stoned Sayer Dates hiệu Whitworth
(sấy khô,tẩm đường và đóng trong bao bì kín ghi
nhãn)(300gx5Bag/case)-Whitworth Stoned Sayer Dates
300g.Axcode:F130945.HSD:30/11/2020 (UNKTHÙNG) (nk) |
|
- Mã HS 08041000: Quả chà là khô- DRIED DATES (1Kgx10 Bags/Thùng). Hiệu
HERITAGE. HSD: 22/05/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08041000: Quả Chà là sấy Bakalland, đóng gói 100g, nhà sản xuất:
BAKALLAND S.A POLAND, mới qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08042000: Hạt macadamia chưa bóc vỏ (hàng không thuộc danh mục
Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
|
- Mã HS 08042000: Quả hạch macadamia khô (tên khoa học:Macadamia
intergrifolia, hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
|
- Mã HS 08042000: Quả sung khô (Ficus carica) (Hàng không nằm trong danh
mục cites) (hàng không chịu thuế VAT) (nk) |
|
- Mã HS 08042000: Quả sung khô (Tên khoa học: Ficus carica).Hàng không
nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của
BNN & PTNT. (nk) |
|
- Mã HS 08042000: Qủa sung khô (Tên khoa học: Ficus carica).Hàng không
nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của
BNN & PTNT. (nk) |
|
- Mã HS 08042000: Quả sung khô- ENTEGRE DRIED FIGS 10KG, nhà sx: ENTEGRE
FOOD INDUSTRY CO., INC (hàng chỉ qua sơ chế thông thường)- (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 08042000: Quả sung khô- FIGS (1Kg x 10 Bags/thùng). Hiệu
HERITAGE. HSD: 02/06/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08042000: Quả sung khô Whitworth Soft Smyrna Figs hiệu Whitworth
(sấy khô,tẩm đường và đóng trong bao bì kín ghi nhãn)
(175gx7Bag/case)-Whitworth Soft Smyrna Figs 175g. Axcode:F130946.
HSD:31/01/2021(UNKTHÙNG) (nk) |
|
- Mã HS 08042000: Qủa sung khô, tên khoa học:Ficus carica.Hàng không nằm
trong danh mục cites. (nk) |
|
- Mã HS 08042000: Quả sung sấy khô (Ficus carica), 10kg/1cartont (Hàng
không thuộc danh mục CITES) (nk) |
|
- Mã HS 08043000: Dứa (xk) |
|
- Mã HS 08043000: Dứa sấy dẻo đóng thùng 20kg/thùng carton (xk) |
|
- Mã HS 08043000: Dứa sấy dẻo nữ hoàng (gói 100gram), hàng mới 100%, xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 08043000: Dứa sấy dẻo nữ hoàng(gói 100gram) hàng mới 100% xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 08043000: Dứa sấy khô dẻo (Dried pineapple), 500g/túi. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 08043000: lá dứa khô 500 gram/ (xk) |
|
- Mã HS 08043000: QUẢ DỨA (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 08043000: Quả dứa tươi 10kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 08043000: QUẢ THƠM (xk) |
|
- Mã HS 08043000: Thơm sấy/ (xk) |
|
- Mã HS 08043000: Thơm sấy, nsx Robinson farm, 300g/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 08043000: Trái dứa tươi (xk) |
|
- Mã HS 08044000: BƠ (AVOCADO) (xk) |
|
- Mã HS 08044000: Bơ 034 tươi (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08044000: Bơ tươi, hàng Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 08044000: QUẢ BƠ (xk) |
|
- Mã HS 08044000: quả bơ tươi (5kg/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08044000: Quả bơ tươi, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08044000: Quả bơ tươi, hàng Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 08044000: Trái bơ (Avocado). mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08044000: Trái bơ (Avocado).mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08044000: Trái bơ 10kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08044000: Trái bơ 9kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08044000: Trái bơ sáp tươi (Persea americara) (xk) |
|
- Mã HS 08044000: Trái bơ tươi (Persea americara) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: FRESH MANGO FRUITS (QUẢ XOÀI TƯƠI) (nk) |
|
- Mã HS 08045020: Quả xoài keo (loại xoài ép nước), xuất xứ: campuchia
(nk) |
|
- Mã HS 08045020: Quả xoài keo (xoài chợ loại 1), xuất xứ: campuchia (nk) |
|
- Mã HS 08045020: Quả xoài tươi (Hàng do TQSX) (nk) |
|
- Mã HS 08045020: QUẢ XOÀI TƯƠI (Mangifera indica) (nk) |
|
- Mã HS 08045020: Quả xoài tươi do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài khô thái lát (tên khoa học Mangifera indica; hàng
không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
|
- Mã HS 08045020: XOÀI QUẢ TƯƠI DO TQSX (nk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài quả tươi do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 08045020: XOÀI QUẢ TƯƠI TQSX (nk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài qủa tươi TQSX (nk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài quả tươi. hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất.
(nk) |
|
- Mã HS 08045030: Măng cụt quả tươi đóng gói trọng lượng tịnh 13kg/1
thùng;trọng lượng cả bì 15kg/1 thùng (nk) |
|
- Mã HS 08045030: Quả Măng Cụt Tươi (nk) |
|
- Mã HS 08045030: Quả măng cụt tươi (1092 sọt,hàng đóng gói đồng nhất,
trọng lượng tịnh 21,978 kg/sọt,trọng lượng cả bì 25,274 kg/sọt) (nk) |
|
- Mã HS 08045030: Quả măng cụt tươi (Fresh mangosteen), hàng đóng gói
đồng nhất, trọng lượng tịnh 18 kg/sọt, trọng lượng cả bì 21 kg/sọt. (nk) |
|
- Mã HS 08045030: Quả măng cụt tươi (hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng
tịnh 18 kg/sọt, trọng lượng cả bì 20.5 kg/sọt) (nk) |
|
- Mã HS 08045030: Qủa Măng Cụt tươi (Hàng đóng gói đồng nhất: TL tịnh 21
kg/thùng, TL cả bì 23 kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 08045030: Qủa Măng Cụt tươi 15Kg/Thùng (Hàng thuộc đối tượng
không chịu thuế GTGT theo thông tu 219/2013/TT-BTC,ngày 31/12/2013) (nk) |
|
- Mã HS 08045030: Qủa măng cụt tươi(1200 sọt TL tịnh 7,5kg/ sọt, TL cả bì
9kg/ sọt và 460 sọt TL tịnh 20kg/ sọt, TL cả bì 23kg/ sọt) (nk) |
|
- Mã HS 08045030: Qủa măng cụt tươi(Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 20kg/
sọt, TL cả bì 23kg/ sọt) (nk) |
|
- Mã HS 08045030: TRÁI MĂNG CỤT TƯƠI (Số lượng: 1.200 BK; 15 KG/BK; Trọng
lượng: N.W:18.000 KG/ G.W: 21.600 KG) (nk) |
|
- Mã HS 08045030: TRÁI MĂNG CỤT TƯƠI(10KG-20KG/THÙNG) (nk) |
|
- Mã HS 08045010: Bắp chuối bào (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Cọng Bạc (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Củ Gừng (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Củ Sả cây (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Ổi ruột đỏ (Pink Guava 150gr up)_đóng gói
10kg/carton_Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Ổi ruột đỏ tươi (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Ổi ruột hồng cắt miếng (250gram/hộp/12 hộp/carton). TC:
1 carton / VN (Psidium guajava) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Ổi ruột trắng (White Guava 200gr up 4pcs)_đóng gói
10kg/carton_Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Ổi ruột trắng cắt miếng (250gram/hộp/12 hộp/carton).
TC: 1 carton / VN (Psidium guajava) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: ổi sấy 320g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Ổi sấy khô dẻo (Dried guava), 500g/túi. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08045010: Ổi Tươi, Đóng gói 9 kgs/ Kiện (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Ổi Tươi, Đóng gói 9kg/ Kiện (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Ổi tươi, đóng thùng carton 9 kg (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Ổi xá lị (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Quả ổi (xk) |
|
- Mã HS 08045010: QUẢ ỔI RUỘT ĐỎ (1.6KGS/THÙNG N.W) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: QUẢ ỔI TRẮNG TƯƠI (10KGS/THÙNG N.W) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: QUẢ ỔI TRẮNG TƯƠI (5KGS/THÙNG NW) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: QUẢ ỔI TRẮNG TƯƠI (8KGS/THÙNG NW) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: QUẢ ỔI TRẮNG TƯƠI (9 KGS/THÙNG NW) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Quả ổi tươi (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Quả ổi tươi (Net Weight: 10 kg/thùng, Gross Weight:
10.6 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Qủa ổi tươi (Net Weight: 10 kg/thùng, Gross Weight:
10.6 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: QUẢ ỔI TƯƠI (RUỘT ĐỎ) XUẤT XỨ VIỆT NAM. / VN- (Đóng
gói: 01kg Net/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: QUẢ ỔI TƯƠI (THÙNG 10 KG) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: QUẢ ỔI TƯƠI (THÙNG 10KG) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Quả ổi tươi 20kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Quả ổi tươi, Size: 3-5pcs/kg; 9kgs/Ctn (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Quả Ổi tươi. 5kg net/ Carton. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Quả Ổi tươi. 9kg net/ Carton. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Quải ổi tuoi 20kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Rau Cần ta (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Rau đay (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Rau dền (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Rau Hành (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Rau má (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Rau Mồng tơi (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Rau muống (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Rau ngót (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Rau nhút (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Trái cà pháo (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Trái Chôm chôm (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Trái chuối (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Trái Đậu rồng (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Trái mướp hương (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Trái ổi (3 kgs/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Trái ổi (Psidium guajava) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Trái ổi ruột đỏ tươi. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 1.60
kg tịnh/thùng (hộp) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Trái ổi tươi (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Trái ổi tươi / VN- Hàng mẫu (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Trái ổi tươi (3kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Trái ổi tươi (9kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: TRÁI ỔI TƯƠI (THÙNG 10 KG) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Trái ổi tươi 5kg/ thùng.hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Trái ổi tươi ruột đỏ (02 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Trái ổi tươi ruột trắng (02 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: TRÁI ỔI TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM (Đóng gói: 01kg Net/
thùng). (xk) |
|
- Mã HS 08045010: TRÁI ỔI TƯƠI- XUẤT XỨ VIỆT NAM HÀNG MỚI 100 % (PACKING:
N.W: 10 KGS/ CARTON; G.W: 11 KGS/ CARTON; 1200 CARTONS) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Trái ổi tươi,Size 5-6 pc/kg (NW 8.5kg) (xk) |
|
- Mã HS 08045010: Trái Ổi xá lị (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Điều sấy, 10kg/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Khoai lang sấy 500g/túi Nhà cc: Cao thắng/ (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Mơ khô 180g/túi Nhà cc: Cao thắng/ (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Quả Xoài (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Quả xoài (952 sọt: N.W: 24.500 kg, G.W: 25.000 kg) Hàng
Việt Nam mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Quả xoài tươi (5kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: QUẢ XOÀI TƯƠI (5KGS/THÙNG NW) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Quả xoài tươi (hàng đóng đồng nhất 30/kg 1 kiện) 1000
kiện (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Qủa xoài tươi (Net Weight: 5.0 kg/kiện, Gross Weight:
5.5 kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: quả xoài tươi 30kg/1 rổ nhựa1000 rổ (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Quả xoài tươi do VNSX đóng hộp (trọng lượng 25-33kg/
hộp) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: quả xoài tươi đóng đồng nhất 30 kg/rổ.tổng 1 000 rổ /
VN (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Quả Xoài tươi- Đóng gói 5.0KG NET/CARTON (xk) |
|
- Mã HS 08045020: QUẢ XOÀI TƯƠI ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 30KG/1 RỔ NHỰA1000 RỔ
(xk) |
|
- Mã HS 08045020: QUẢ XOÀI TƯƠI ĐÓNG RỔ NHỰA ĐỒNG NHẤT 30KG_MỘT RỔ. 1000
RỔ (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Quả xoài tươi được đóng đồng nhất trong rổ nhựa 20kg/
rổ, 1000 ro (xk) |
|
- Mã HS 08045020: QUẢ XOÀI TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM. ĐÓNG GÓI: KHỐI LƯỢNG
TỊNH 06 KG/ THÙNG. (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Quả Xoài tươi, (01hộp 5kg) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Quả xoài tươi. Do Việt Nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 08045020: quả xoài tượng (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Quả Xoài úc tươi (Mangifera indica)- Đóng gói NET
5.0KG/CTN (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Xoài loại
1 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Trái xoài (Viet Mango).mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Trái xoài cát (12kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Trái xoài cát (5 kgs/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Trái xoài cát chu tươi (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Trái xoài cát hòa lộc (2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Trái xoài Đài Loan size lớn, đóng gói NET: 5kg/thùng
(xk) |
|
- Mã HS 08045020: Trái xoài Đài Loan tươi.Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói:
5.00 kg tịnh/thùng (hộp) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Trái xoài Hòa Lộc tươi, Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói:
5.00 kg tịnh/thùng (hộp) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Trái xoài keo vàng tươi, net weight 10kgs/carton (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Trái xoài tươi (05 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Trái xoài tươi (05kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Trái xoài tươi (25kgs/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Trái xoài tươi (5 kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Trái xoài tươi (5 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Trái xoài tươi (giống R2E2) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: TRÁI XOÀI TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM (Đóng gói: 06 kg Net/
thùng). (xk) |
|
- Mã HS 08045020: TRÁI XOÀI TƯƠI, (Mangifera indica), ĐÓNG GÓI: 1 THÙNG/
5KGS, TỔNG CỘNG: 840 THÙNG. HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Trái xoài tươi, 5kgs/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Trái xoài tươi, net weight 10kgs/carton (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Trái xoài tượng (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Trái xoài xanh (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Trái xoài xanh tươi, net weight 10kgs/carton (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Trái xoài(Mango), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08045020: TRÁI XOÀI. SIZE 5-9 PCS/CTN (5KGS NET) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: TRÁI XOÀI; Size 5- 9 pcs/ ctn. (5KGS NET) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài (xk) |
|
- Mã HS 08045020: XOÀI (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: XOÀI (MANGO) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài các loại (xoài cát chu, xoài keo, xoài Đài
Loan)-28kgs/rổ (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài cát (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài cắt hột lưu đông lạnh (500gr/túi) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: XOẢI CHÍN (xk) |
|
- Mã HS 08045020: XOÀI NON (BABY MANGO) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: XOÀI NON (BABY MANGO)) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: XOÀI QUẢ TƯƠI (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài quả tươi (30kg/ 1 thùng tổng 1000 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài quả tươi (đóng rổ 30kg/rổ 1000 rổ) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài quả tươi (Hàng đóng gói đồng nhất 30kg/kiện)
Tổng1000 Kiện (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài quả tươi do Việt Nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài quả tươi do VNSX (xk) |
|
- Mã HS 08045020: XOÀI QUẢ TƯƠI, DO VNSX (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài quả tươi, hàng do VNSX (đóng gói đồng nhất
30kg/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài sấy dẻo (gói 100gram) hàng mới 100% xuất xứ Việt
Nam (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài sấy dẻo đóng thùng 20kg/thùng carton (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài sấy dẻo loại 1 đóng túi 1kg/túi, 20kg/thùng carton
(xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài sấy dẻo loại 2 đóng túi 0.5kg/túi, 20kg/thùng
carton (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài sấy dẻo sản xuất tại Việt Nam, khối lượng tịnh
20kg/carton, tổng cộng 1225 cartons, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài sấy khô dẻo (Dried mango), 100g/hộp. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài sấy khô- FD MANGO (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài sợi (48 x 400g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài thái lát (Hàng đóng gói đồng nhất 10kg/kiện)
Tổng3000 Kiện (xk) |
|
- Mã HS 08045020: XOÀI TƯƠI (5 KG/THÙNG) (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài tươi, hàng Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài tượng (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài ương (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoài xanh đài loan tươi (5 kg/box). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08045020: Xoày dẻo đã sấy khô, 100g/ gói,xuất xứ Việt Nam,hàng
mẫu, mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 08045030: Măng cụt (xk) |
|
- Mã HS 08045030: Măng cụt tươi (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08045030: QUẢ MĂNG CỤT (2KGS/THÙNG N.W) (xk) |
|
- Mã HS 08045030: Quả măng cụt đông lạnh (15 kg/thùng), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08045030: Quả măng cụt tươi (2 kg/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08045030: Quả măng cụt tươi(đóng trong giỏ nhựa, không nhãn mác,
trọng lượng tịnh 25-26kg/sọt) (xk) |
|
- Mã HS 08045030: Qủa măng cụt tươi(đóng trong sọt nhựa,không nhãn
mác,1200 sọt TL tịnh 7,5kg/ sọt, TL cả bì 9kg/ sọt và 460 sọt TL tịnh 20kg/
sọt, TL cả bì 23kg/ sọt) xuất xứ Thái Lan (xk) |
|
- Mã HS 08045030: Quả măng cụt tươi, đóng trong giỏ nhựa, không nhãn mác,
trọng lượng tịnh từ 21 kg đến 22kg/sọt. (xk) |
|
- Mã HS 08045030: Quả măng cụt tươi,đóng trong giỏ nhựa,không nhãn hiệu,
20kg/giỏ. (xk) |
|
- Mã HS 08045030: Trái măng cục tươi (2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08045030: Trái măng cụt (xk) |
|
- Mã HS 08045030: TRÁI MĂNG CỤT (), đóng gói 2.0kg/thùng carton (xk) |
|
- Mã HS 08045030: Trái măng cụt tươi (02kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08045030: Trái măng cụt tươi (2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08045030: TRÁI MĂNG CỤT TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM (Đóng gói: 01 kg
Net/ thùng). (xk) |
|
- Mã HS 08051010: Cam Navels quả tươi nhà Sản xuất:PANDOL BROS., INC.,
quy cách đóng gói 20 kg/thùng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08051010: CAM QUẢ TƯƠI DO TQSX (nk) |
|
- Mã HS 08051010: Cam quả tươi TQSX (nk) |
|
- Mã HS 08051010: Cam qủa tươi TQSX (nk) |
|
- Mã HS 08051010: Cam quả tươi. hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất.
(nk) |
|
- Mã HS 08051010: Cam quả tươi. TQSX (nk) |
|
- Mã HS 08051010: Cam ruột vàng quả tươi (Citrus sinensis), net
18kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08051010: Cam tươi(18kg net/thùng, hiệu Air Chief,size: 48) (nk) |
|
- Mã HS 08051010: Cam VALENCIA quả tươi (VALENCIA ORANGES C40)- Citrus
Sinensis, 40 quả/thùng/15kgs. Sản phẩm trồng trọt. (nk) |
|
- Mã HS 08051010: Quả Cam Tươi- (1.790 ctns- Nw: 18 Kgs/Ctn).Tên khoa
học: Citrus sinnensis (nk) |
|
- Mã HS 08051010: Quả Cam Tươi- (1.900 Ctns- Nw: 18 Kgs/Ctn).Tên khoa
học: Citrus sinnensis (nk) |
|
- Mã HS 08051010: Quả cam tươi (18 kg/thùng) size 48, hiệu MT WHITNEY
(nk) |
|
- Mã HS 08051010: Quả Cam Tươi (900 THÙNG- NW: 18 KGS/CTN) Tên Khoa Học:
Citrus sinensis (nk) |
|
- Mã HS 08051010: Quả Cam Tươi- (950 ctns- Nw: 18 Kgs/Ctn).Tên khoa học:
Citrus sinnensis (nk) |
|
- Mã HS 08051010: Quả Cam Tươi (950 THÙNG- NW: 18 KGS/CTN) Tên Khoa Học:
Citrus sinensis (nk) |
|
- Mã HS 08051010: Quả cam tươi (Citrus sinensis), Fresh Navel Oranges,
18kg net carton, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08051010: Qủa cam tươi (Citrus sinensis),Fresh Navel Oranges,
20kg net carton, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08051010: Quả cam tươi 16kg/kiện (nk) |
|
- Mã HS 08051010: QUẢ CAM TƯƠI DO TQSX (nk) |
|
- Mã HS 08051010: Quả cam tươi, (tên khoa học: Citrus Sinensis), N.W:
17kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08051010: Quả cam tươi, 17 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (nk) |
|
- Mã HS 08051010: TRÁI CAM TƯƠI (15KG/ THÙNG X 1352 THÙNG) HiỆU VALENCIA
(nk) |
|
- Mã HS 08051010: TRÁI CAM TƯƠI (15KGS/THÙNG X 1600THUNG) nhãn hiệu
VALENCIA (nk) |
|
- Mã HS 08051010: TRÁI CAM TƯƠI (20KGS/THÙNG X 1260 THUNG) HIEU: NAVEL
(nk) |
|
- Mã HS 08051010: TRÁI CAM TUOI (QUY CÁCH: 950CT:17 KG NET/THÙNG) (NHÃN
AIR CHIEF, SIZE:48'S; 56'S) (nk) |
|
- Mã HS 08051010: Trái Cam Tươi- (VALENCIA ORANGES- Size: 64, 1 Thùng 64
trái 18 kg), Class 1, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08051010: Trái Cam tươi- Fresh Oranges (18kg/ thùng).Hiệu Air
Chief Fancy Navel. (nk) |
|
- Mã HS 08051010: Trái cam vàng tươi. TC: 1.000 thùng x 16kg/th. Nhãn
hiệu: " AIR CHIEF " (nk) |
|
- Mã HS 08051010: Cam (xk) |
|
- Mã HS 08051010: Cam sành (Citrus reticulata sinensis) (xk) |
|
- Mã HS 08051010: CAM SÀNH (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 08051010: Cam sành tươi (Citrus sinensis) (xk) |
|
- Mã HS 08051010: Cam tươi, hàng Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 08051010: Quả cam (xk) |
|
- Mã HS 08051010: Quả Cam tươi (20 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08051010: Quả cam tươi (hàng đóng trong thùng xốp khối lượng 15
kg/ thùng, số lượng 100 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08051010: Quả cam tuoi 20kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08051010: Quả cam tươi 20kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08051010: Quả Quýt đường (xk) |
|
- Mã HS 08051010: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Cam sành
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 08051010: Trái cam (Navel Orange). mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08051020: vỏ cam sấy 200g/bịch, NSX: FRESH FOOD COMPANY/ (xk) |
|
- Mã HS 08052100: Quả Quýt Tươi (756THÙNG, NW: 18KGS/THÙNG).Tên khoa
học:Citrus reticulata. (nk) |
|
- Mã HS 08052100: Quả Quýt Tươi (968THÙNG, NW: 9KGS/THÙNG).Tên khoa
học:Citrus reticulata. (nk) |
|
- Mã HS 08052100: Quả Quýt Tươi (Fresh Mandarins- 1,540THÙNG, NW:
9KGS/THÙNG).Tên khoa học:Citrus reticulata. (nk) |
|
- Mã HS 08052100: Quả Quýt tươi 10 kg/ thùng, tên khoa học: Citrus
reticulata, Size 40-60, nhà sx EL WAHA FOR SUPPLY AND EXPORT AGRICUL TURAL
PRODUCTS, mới 100%, hàng không nằm trong danh mục Cites, (nk) |
|
- Mã HS 08052100: Quýt JEJU 100% khô- FRUNACK JEJU MANDARINE DRIED CHIP
(20gram/gói), thương hiệu FRUNACK, NSX: công ty CP JEJUFARM21, HSD: 2021,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08052100: Quýt khô 100%- Dried JEJU Mandarin, (30gram/gói), NSX:
công ty CP ILHAE, HSD:2021, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08052100: Quýt tươi Ai Cập, kích cỡ 40-50-60 (10kg/ CTN), tên
khoa học citrus reticulata, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 08052100: Quả quýt (xk) |
|
- Mã HS 08052100: Quả Quýt tuoi 10kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08052100: Quả Quýt tươi 10kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08052100: QUÝT (xk) |
|
- Mã HS 08052100: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Quýt đường
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 08052100: Trái quất tươi, net weight 10kgs/carton (xk) |
|
- Mã HS 08052100: TRÁI TẮC (xk) |
|
- Mã HS 08052100: Trái tắc (Calamensi); Packing: 10 kg/ctn (N.W) (xk) |
|
- Mã HS 08052100: TRÁI TẮC TƯƠI (xk) |
|
- Mã HS 08052200: CAM (xk) |
|
- Mã HS 08052900: TRÁI TẮC (KUMQUAT) (xk) |
|
- Mã HS 08054000: BT/ Quả bưởi tươi dùng để sản xuất thực phẩm (siro)
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 08054000: Bưởi da xanh (20 kg/ thùng. HSD 20.11.2019. Mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 08054000: Bưởi da xanh (Pomelo 1.5-1.8 each)_đóng gói
10kg/carton_Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08054000: Bưởi da xanh tách múi (250gram/hộp/12 hộp/carton). TC:
21 carton / VN (Citrus maxima) (xk) |
|
- Mã HS 08054000: BƯỞI NĂM ROI LOẠI 1, (BRAND: WILDBOI) SIZE 10, NW:
11KG/THÙNG, TC: 210 THÙNG (CITRUS MAXIMA) (xk) |
|
- Mã HS 08054000: Bưởi năm roi tách múi (250gram/hộp/12 hộp/carton). TC:
1 carton / VN (Citrus maxima) (xk) |
|
- Mã HS 08054000: BƯỞI TÁCH MÚI ĐÔNG LẠNH (2880 THÙNG X 10.00 KGS) (xk) |
|
- Mã HS 08054000: BƯỞI TƯƠI LOẠI 1, (BRAND: WILDBOI), SIZE 10, NW:
11KG/THÙNG TC; 630THÙNG CHANH XANH (Citrus maxima) (xk) |
|
- Mã HS 08054000: Bưởi tươi, Đóng gói 7 kgs/Kiện (xk) |
|
- Mã HS 08054000: FCHPO/ Bưởi năm roi tách múi (250gram/hộp/12
hộp/carton). TC: 12 carton.Sử dụng cái nĩa bằng nhựa nhập khẩu / VN (Citrus
maxima) (xk) |
|
- Mã HS 08054000: FCPPO/ Bưởi da xanh tách múi (250gram/hộp/12
hộp/carton). TC: 24 carton.Sử dụng cái nĩa bằng nhựa nhập khẩu / VN (Citrus
maxima) (xk) |
|
- Mã HS 08054000: Mứt vỏ bưởi (45g/túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 08054000: Quả Bưởi da xanh (13.0 kgs/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08054000: Quả Bưởi da xanh (16.0 kgs/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08054000: Quả bưởi da xanh- Fresh Pomelo, Tên khoa học: Citrus
maxima, 19 kg/ thùng, 12 trái/thùng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08054000: QUẢ BƯỞI TƯƠI (7 KGS/THÙNG NW) (xk) |
|
- Mã HS 08054000: QUẢ BƯỞI TƯƠI (7KGS/THÙNG NW) (xk) |
|
- Mã HS 08054000: Quả bưởi tươi (Net Weight: 7 kg/thùng, Gross Weight: 8
kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08054000: QUẢ BƯỞI TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM. ĐÓNG GÓI: KHỐI LƯỢNG
TỊNH 08 KG/ THÙNG. (xk) |
|
- Mã HS 08054000: Trái bưởi 5 roi tươi (xk) |
|
- Mã HS 08054000: Trái bưởi da xanh (xk) |
|
- Mã HS 08054000: Trái bưởi da xanh ruột hồng (16kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08054000: Trái bưởi da xanh tươi (xk) |
|
- Mã HS 08054000: Trái bưởi năm roi ruột vàng (11kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08054000: Trái bưởi năm roi, dạng tươi, size 10-14, 11kg
net/thùng- POMELO 11KG SZT (SIZE 10- 14). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08054000: Trái bưởi tươi (11 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08054000: Trái bưởi tươi (20kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08054000: TRÁI BƯỞI TƯƠI- XUẤT XỨ VIỆT NAM HÀNG MỚI 100 %
(PACKING: N.W: 7 KGS/ CARTON; G.W: 8 KGS/ CARTON; 70 CARTONS) (xk) |
|
- Mã HS 08054000: Trái bưởi tươi, net weight 13kgs/carton (xk) |
|
- Mã HS 08054000: Trái bưởi tươi, Xuất xứ: Việt Nam, đóng gói: 12 kg
tịnh/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08054000: Trái bưởi tươi. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 750 kg
tịnh/pallet (1 pallet 1 kiện) (xk) |
|
- Mã HS 08054000: Trái bưởi, net weight 13kgs/carton (xk) |
|
- Mã HS 08055010: Chanh tuoi, dong thung carton 7 kg (xk) |
|
- Mã HS 08055010: QUẢ CHANH TƯƠI (THÙNG 07 KG) (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Cà pháo- Tươi chưa qua chế biến (xk) |
|
- Mã HS 08055020: CHANH (xk) |
|
- Mã HS 08055020: CHANH (LEMON) (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh (Lemon) cắt lát đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh (Lime) cắt lát đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh da xanh (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh không hạt (Lime Seedless) Đóng gói Net 5kgs/ctn.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh không hạt (Seedless Lime); Packing: 10 kg/ctn
(N.W) (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh không hạt tươi,6.5kg/ thùng.hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh không hạt, đóng thùng carton 6.5 kg (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh không hạt, Fresh Seedless Lime, 7kg/ carton, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh muối 0.6kg/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 08055020: CHANH TUOI (xk) |
|
- Mã HS 08055020: chanh tươi (5kg,10kg/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh tươi chưa qua xử lý sấy, xuất xứ Việt Nam,
8kg/carton. Hàng mới 100% Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 08055020: CHANH TƯƠI KHÔNG HẠT LOẠI 1, (BRAND: LACUBANA) SIZE
14x6, NW: 4.2KG/THÙNG, TC: 2584 THÙNG, CHANH XANH (CITRUS LATIFOLIA) (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh tươi Việt nam (Size 12-20pcs/kg, (NW 6. kg per
Box), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh Tươi, Đóng gói 6kg/ Kiện (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh xanh không hạt (10kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Chanh xanh, 6.86 kg/thùng, sản phẩm Việt Nam- hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 08055020: QUẢ CHANH (xk) |
|
- Mã HS 08055020: QUẢ CHANH CẮT LÁT KHÔ DRIED LIME SLICES (CITRUS
LATIFOLIA) PACKING 17x16KG, 10x19KG, 1x20KG IN NEW CARTONS, BATCH TF608 (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Quả chanh chua đóng trong 1602 hộp 7kg/hộp. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 08055020: QUẢ CHANH KHÔNG HAT TƯƠI (10 KGS/THÙNG NW) (xk) |
|
- Mã HS 08055020: QUẢ CHANH KHÔNG HẠT TƯƠI (10KGS/THÙNG NW) (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Qủa chanh không hạt tươi (Net Weight: 10 kg/thùng,
Gross Weight: 10.6 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Qua chanh tuoi (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Quả chanh tươi (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Quả chanh tươi (Net weight: 6.5 kg/ thùng. Gross
weight: 7.0 kg/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Quả chanh tươi 10kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Qủa Chanh tươi chưa qua xử lý sấy, 6.5kg/thùng, xuất xứ
Việt Nam. Hàng mới 100% Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Quả chanh tươi không hạt (7 kg/carton). Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 08055020: Quả chanh tươi màu xanh,6.5 kg/carton, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08055020: QUẢ CHANH XANH (5 KGS/THÙNG) (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Quả chanh xanh không hạt đông lạnh (15 kg/thùng), mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Qủa chanh-Tươi chưa qua chế biến (xk) |
|
- Mã HS 08055020: SL1-12x4-BP/ CHANH TƯƠI KHÔNG HẠT LOẠI 1, (BRAND:
WILDBOI), SIZE 12x4, NW: 2.8KG, TC; 1008 THÙNG CHANH XANH (CITRUS LATIFOLIA)
(xk) |
|
- Mã HS 08055020: SL1-HAVANA CLUB STICKERS-9x6/ CHANH TƯƠI KHÔNG HẠT LOẠI
1, (BRAND: HAVANA), SIZE 9x6, NW: 2.7KG, TC: 1008 THÙNG CHANH XANH (CITRUS
LATIFOLIA) (xk) |
|
- Mã HS 08055020: SL1-PLASTICBAGS/ CHANH TƯƠI KHÔNG HẠT LOẠI 1, (BRAND:
WILDBOI), SIZE 40, NW; 2.6KG/THÙNG, TC: 300 THÙNG, CHANH XANH (CITRUS
LATIFOLIA) (xk) |
|
- Mã HS 08055020: SL1-SHRINK FILM/ CHANH TƯƠI KHÔNG HẠT LOẠI 1, (BRAND:
REWE), SIZE 12x4, NW: 2.4KG/THÙNG, TC: 1368 THÙNG CHANH XANH (CITRUS
LATIFOLIA) (xk) |
|
- Mã HS 08055020: SL1-WAX-SPAIN/ CHANH TƯƠI KHÔNG HẠT LOẠI 1, (BRAND:
BLACK) SIZE 100, NW: 6.5KG/THÙNG, TC: 140 THÙNG, CHANH XANH (CITRUS
LATIFOLIA). (xk) |
|
- Mã HS 08055020: SL1-WAX-TRAY30PCS/ CHANH TƯƠI KHÔNG HẠT LOẠI 1,
(BRAND:BLACK), SIZE 30, NW: 2.5KG/THÙNG, TC: 300THÙNG, CHANH XANH (CITRUS
LATIFOLIA) #.&VN (xk) |
|
- Mã HS 08055020: SL1-WAX-TRAY30PCS/ SL1-WAX-SPAIN/ SL1-WAX-TRAY30PCS/
CHANH TƯƠI KHÔNG HẠT LOẠI 1, (BRAND:BLACK), SIZE 30, NW: 2.5KG/THÙNG, TC:
600THÙNG, CHANH XANH (CITRUS LATIFOLIA) #.&VN (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Chanh
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Trái chanh (029A) (net 10kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Trái chanh không hạt tươi (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Trai Chanh Tươi (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Trái chanh tươi không hạt (đóng thùng carton,
7kgs/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Trái chanh tươi việt nam,Size 12-18pcs/kg, (NW 7 kg per
Box) (xk) |
|
- Mã HS 08055020: TRÁI CHANH TƯƠI XANH KHÔNG HẠT X 5 KGS (xk) |
|
- Mã HS 08055020: TRÁI CHANH TƯƠI- XUẤT XỨ VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%
(PACKING N.W: 8 KGS/ CARTON; G.W: 8.7 KGS/ CARTON; 1,411 CARTONS/ 01 X 20'RH
CONTAINER) (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Trái chanh tươi(7.0kg/1carton) (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Trái chanh tươi. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 7 kg
tịnh/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08055020: TRÁI CHANH XANH TƯƠI (xk) |
|
- Mã HS 08055020: TRÁI CHANH XANH XUẤT XỨ VIỆT NAM (LOẠI 1)- Đóng gói:
khối lượng tịnh 6.5 kg/ thùng. (xk) |
|
- Mã HS 08055020: Trái chanh xanh, 6.5kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Trái cây sấy 140g, hiệu Doi Kam (nk) |
|
- Mã HS 08059000: Trái cây sấy 250g, hiệu Varaporn (nk) |
|
- Mã HS 08059000: Trái cây sấy 55g, hiệu Green Day (nk) |
|
- Mã HS 08059000: Trái cây sấy khô (567G/túi) hiệu KIRKLAND (nk) |
|
- Mã HS 08059000: bột sương sáo/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Cam sấy/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: CHANH DÂY SẤY DẺO OHLA 100Gx20 (xk) |
|
- Mã HS 08059000: CHANH KHÔNG HẠT- SEEDLESS LIME, 10KG/THÙNG (xk) |
|
- Mã HS 08059000: chanh muối đường phèn/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Chanh thái lát sấy khô- FREEZE DRIED LIME SLICE, hàng
mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Chuối khô 1kg/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Chuối xiêm sấy dẻo 200g/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: củ sắn khô thái lát/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: DÂU SẤY DẺO OHLA 100Gx20 (xk) |
|
- Mã HS 08059000: hạt sen sấy khô/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: hạt thốt nốt/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Kiwi sấy/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: long nhãn hưng yên sấy 500gr/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Long nhãn sấy/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: long nhãn/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Mãng cầu sấy (500g/hộp)/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Mãng cầu sấy 9500g/túi), nsx: HanVina Food/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Mãng cầu sấy dẻo/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Mãng cầu sấy dẻo, 500gr/1túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Me sấy/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: mủ trôm/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: nấm tuyết khô/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Nhãn lồng sấy 1kg/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Nhãn nhục trang Hưng yên 1000g/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: nhựa đào/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Ô mai khô 2kg/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Ổi sấy dẻo, 500gr/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: QUẢ CHANH TƯƠI (THÙNG 07 KG) (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Quả Hạnh tuoi 10kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Quả Hạnh tươi 10kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Quế sấy khô 150g/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Rau củ quả sấy 250g/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Rau củ sấy 500g/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Sapoche sấy (500g/túi), nsx: Green Fruit/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Sầu riêng sấy (500g/hộp), nsx: Nhi House/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Tắc sấy 100g/ hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: táo khô/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Táo sấy Sapa 1kg/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Trà cam quế sấy khô 100g/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Trái cây sấy 500g/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Trái cây sấy 750g/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: TRÁI PHẬT THỦ CẮT LÁT KHÔ- DRIED BUDDHA'S HAND (CITRUS
MEDICA VAR SARCODACTYLIS) PACKING 2 x 15 KG & 7 KG IN NEW CARTON WITH PE
LINER, BATCH TF627 (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Trái tắc (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Vỏ bưởi chanh dây sấy dẻo 100g/ hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Vỏ bưởi sấy dẻo (250g/túi), nsx: HanVina Food/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Vỏ bưởi sấy dẻo 85g/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Xoài sấy (100g/túi), nsx: HanVina Food/ (xk) |
|
- Mã HS 08059000: Xoài sấy dẻo, 500gr/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08061000: Nho đen quả tươi (Vitis vinifera), hiệu Hellooo, Net
4.5 Kg/Thùng (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Nho đen quả tươi,đóng đồng nhất 8.16 kg, sản phẩm trồng
trọt, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Nho đỏ Globe quả tươi (RED GLOBE GRAPES), size: 24mm+
(Vitis vinifera), 9.0kg/thùng. Nhà sx: FRESH SOLUTIONS GROUP PTY LTD. Sản
phẩm trồng trọt. (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Nho đỏ không hạt Crimson quả tươi (Grape Crimson
Seedless 18mm+BRAVO Export Bunch Bags 9kg), size: 18mm+ (Vitis vinifera),
9.0kg/thùng. Nhà sx: ALGONA PTY LTD. Sản phẩm trồng trọt. (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Nho đỏ quả tươi (Vitis vinifera), Hiệu Hellooo, Net 9
Kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Nho đỏ tươi(9.5kg/thùng, có hạt,Hiệu: Red globe,size:
24mm) (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Nho quả tươi (2kg/thùng)- Fresh grape (2 kg/carton)-
Vitis Vinifera (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Nho quả tươi (TQSX) (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Nho quả tươi 2 kg (2 chùm/ thùng)- Fresh grapes 2 kg (2
bunches/carton)- Vitis vinifera (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Nho quả tươi 2 kg (3 chùm/ thùng)- Fresh grapes 2 kg (3
bunches/carton)- Vitis vinifera (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Nho quả tươi do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Nho quả tươi do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Nho quả tươi TQSX (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Nho qủa tươi TQSX (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Nho quả tươi. hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất.
(nk) |
|
- Mã HS 08061000: Nho xanh quả tươi (Vitis vinifera), Hiệu Hellooo, Net
9.0 Kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Nho xanh quả tươi,đóng đồng nhất 8.16 kg, sản phẩm
trồng trọt, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả nho đen Mỹ tươi, thùng 8.16 kg. Sản phẩm trồng
trọt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả Nho Đen Tươi- (1.056THÙNG, NET:9KGS/CTN) Tên khoa
học: vitis vinifera (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả Nho Đen Tươi- (1.248 THÙNG, NET:9KGS/CTN) Tên khoa
học: vitis vinifera (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả Nho Đen Tươi- (1.848 THÙNG, NET:8.5KGS/CTN) Tên
khoa học: vitis vinifera (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả Nho Đen Tươi- (1.920THÙNG, NET:9KGS/CTN) Tên khoa
học: vitis vinifera (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả Nho Đen Tươi- (5.088THÙNG, NET:9KGS/CTN) Tên khoa
học: vitis vinifera (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả nho đen tươi (Fresh Black Grapes) 8.16 kg/thùng.
Sản phẩm trồng trọt (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả nho đen tươi (KYOHO GRAPE) 1 thùng 2 KG NW. Sản
phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả nho đen tươi (Vitis Vinifera) 5 kg/thùng hàng mới
100%. Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Qủa nho đen tươi (Vitis vinifera) BLACK FRESH GRAPES
(SMALL SIZE) 8.50kg net carton, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả nho đen tươi Hàn Quôc, 2 kg/ thùng, Sản phẩm trồng
trọt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả Nho đen tươi không hạt (Fresh Black Grapes) 8.16
kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả Nho đen tươi Melody (tên khoa học: Vitis vinifera),
9 kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả nho đen tươi(KYOHO GRAPE) (1 thùng 2KG
NW).NSX:MAEHWATEUL GROWER UNION.Sản phẩm trồng trọt,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả nho đen tươi, 8.16 kg/ thùng, sản phẩm trồng trọt
(nk) |
|
- Mã HS 08061000: 'Quả nho đen tươi, 8.16kg/ thùng, sản phẩm trồng trọt
(nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả nho đen tươi, 8.5 kg/ thùng, sản phẩm trồng trọt
(nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả Nho Đỏ Tươi- (1.014THÙNG, NET:9KGS/CTN) Tên khoa
học: vitis vinifera (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả Nho Đỏ Tươi- (672 THÙNG, NET:9KGS/CTN) Tên khoa
học: vitis vinifera (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả Nho Đỏ Tươi- (672THÙNG, NET:9KGS/CTN) Tên khoa học:
vitis vinifera (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả Nho Đỏ Tươi- (924THÙNG, NET:8.5KGS/CTN) Tên khoa
học: vitis vinifera (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả nho đỏ tươi (Fresh Red Grapes) 8.16 kg/thùng. Sản
phẩm trồng trọt (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả nho đỏ tươi (Vintis vinifera),Red Fresh Grapes
(Small Size) 9.00kgs/1 carton, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả nho đỏ tươi (Vitis Vinifera) 10 kg/thùng hàng mới
100%. Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả Nho đỏ tươi Crimson (tên khoa học: Vitis vinifera),
9 kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả Nho đỏ tươi Red Globe (tên khoa học: Vitis
vinifera), 9 kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả Nho đỏ tươi- Úc (Vitis vinifera), sản phẩm từ trồng
trọt, 9 kg/thùng, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả nho đỏ tươi, (Vitis vinifera), net 9.2kg/thùng. Sản
phẩm trồng trọt (nk) |
|
- Mã HS 08061000: Quả nho đỏ tươi, 10 kg/ thùng, sản phẩm trồng trọt (nk) |